Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 21/10/2023: thu về hơn 30 tỷ đồng, có 1 biển trả hơn 10 tỷ. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 21/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 21/10/2023
Ngày 21/10/2023, có tổng cộng 179 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 30,055 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-888.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 15,265 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 51K-880.79, 51K-782.88, 51K-966.86 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 21/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 21/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
15K-169.99 | Xe con | Hải Phòng | 165.000.000 ₫ |
98A-666.63 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
76A-246.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
61K-246.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
43A-793.79 | Xe con | Đà Nẵng | 435.000.000 ₫ |
38A-555.69 | Xe con | Hà Tĩnh | 125.000.000 ₫ |
43A-798.79 | Xe con | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
17A-369.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
21A-178.99 | Xe con | Yên Bái | 55.000.000 ₫ |
30K-553.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-509.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-955.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-936.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-000.05 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-716.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-969.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
51K-880.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-878.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-858.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-893.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-892.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-881.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-600.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-598.68 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30K-597.89 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-583.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-583.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-577.89 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
51K-838.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 310.000.000 ₫ |
51K-836.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-815.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.70 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-767.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-523.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-522.79 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-518.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-555.00 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-529.99 | Xe con | Hà Nội | 675.000.000 ₫ |
30K-529.79 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-496.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-487.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-514.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-507.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-507.68 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
29K-039.99 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-539.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-759.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30K-617.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-577.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-572.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-777.73 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-777.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-536.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-546.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-544.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-442.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-528.88 | Xe con | Hà Nội | 615.000.000 ₫ |
30K-528.79 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-791.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-000.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-236.66 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-233.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-999.66 | Xe con | Thanh Hóa | 135.000.000 ₫ |
30K-406.66 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
90A-227.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
74A-238.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
37K-236.68 | Xe con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
22C-096.66 | Xe tải | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
15K-163.33 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-977.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-957.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-877.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-857.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-855.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-885.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-883.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-595.68 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
30K-563.88 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-533.68 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
51K-782.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-780.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-513.33 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-489.99 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30K-478.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-449.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-439.99 | Xe con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
30K-436.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
76A-258.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
38A-557.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
37K-226.68 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
24A-246.79 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
17A-377.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
98A-668.86 | Xe con | Bắc Giang | 160.000.000 ₫ |
98A-659.99 | Xe con | Bắc Giang | 85.000.000 ₫ |
81A-366.68 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
79A-466.68 | Xe con | Khánh Hòa | 175.000.000 ₫ |
51K-966.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
51K-956.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-926.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
15K-195.79 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
51K-966.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-882.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 195.000.000 ₫ |
51K-856.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-819.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-900.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-886.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 410.000.000 ₫ |
61K-276.66 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-389.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-338.88 | Xe con | Đồng Nai | 400.000.000 ₫ |
36A-989.79 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
24A-252.22 | Xe con | Lào Cai | 55.000.000 ₫ |
90A-222.33 | Xe con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
78A-176.86 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
63A-258.88 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-277.99 | Xe con | Bình Dương | 75.000.000 ₫ |
14A-833.39 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
12A-216.68 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-958.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
15K-156.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-138.68 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
51K-886.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 210.000.000 ₫ |
51K-884.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51K-867.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-908.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-899.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-581.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-563.99 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-562.22 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-555.33 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51K-836.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-812.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-620.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-553.88 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-532.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-523.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-411.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-501.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-488.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
70A-456.68 | Xe con | Tây Ninh | 70.000.000 ₫ |
61K-286.68 | Xe con | Bình Dương | 330.000.000 ₫ |
60K-411.11 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
43A-792.22 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
20A-696.68 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-592.68 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
90A-221.79 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
86A-266.86 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
75A-334.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
75A-319.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
72A-711.11 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 65.000.000 ₫ |
30K-537.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-527.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-527.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-562.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-559.68 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-558.86 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
30K-501.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-488.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-483.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-523.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-511.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-510.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-916.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-870.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-838.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-836.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51K-979.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-976.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-968.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 155.000.000 ₫ |
51K-946.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-833.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-811.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-797.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-778.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-770.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 380.000.000 ₫ |
51K-938.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 330.000.000 ₫ |
51K-888.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 15.265.000.000 ₫ |
Trong ngày 21/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 179 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 45 biển số: 15K-169.99, 98A-666.63, 76A-246.79, 61K-246.79, 43A-793.79, 38A-555.69, 43A-798.79, 17A-369.79, 21A-178.99, 30K-553.89, 30K-509.86, 51K-955.79, 51K-936.86, 36K-000.05, 34A-716.66, 51K-969.79, 51K-880.79, 51K-878.89, 51K-858.79, 51K-893.99, 51K-892.88, 51K-881.11, 30K-600.79, 30K-598.68, 30K-597.89, 30K-583.79, 30K-583.68, 30K-577.89, 51K-838.86, 51K-836.86, 51K-815.68, 51K-777.70, 51K-767.99, 30K-523.33, 30K-522.79, 30K-518.89, 30K-555.00, 30K-529.99, 30K-529.79, 30K-496.66, 30K-487.89, 30K-444.59, 30K-514.68, 30K-507.89, 30K-507.68
» 15K-169.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 98A-666.63 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 76A-246.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-246.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-793.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 38A-555.69 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 43A-798.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-369.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-178.99 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-553.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-509.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-955.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-936.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-000.05 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-716.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-969.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 51K-880.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-878.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-858.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-893.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-892.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-881.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-600.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-598.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30K-597.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-583.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-583.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-577.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 51K-838.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 51K-836.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-815.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.70 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-767.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-523.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-522.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-518.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-555.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-529.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 675 triệu đồng.
» 30K-529.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-496.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-487.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-514.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-507.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-507.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-169.99 | Xe con | Hải Phòng | 165.000.000 ₫ |
98A-666.63 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
76A-246.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
61K-246.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
43A-793.79 | Xe con | Đà Nẵng | 435.000.000 ₫ |
38A-555.69 | Xe con | Hà Tĩnh | 125.000.000 ₫ |
43A-798.79 | Xe con | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
17A-369.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
21A-178.99 | Xe con | Yên Bái | 55.000.000 ₫ |
30K-553.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-509.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-955.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-936.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-000.05 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-716.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-969.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
51K-880.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-878.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-858.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-893.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-892.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-881.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-600.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-598.68 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30K-597.89 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-583.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-583.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-577.89 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
51K-838.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 310.000.000 ₫ |
51K-836.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-815.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.70 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-767.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-523.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-522.79 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-518.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-555.00 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-529.99 | Xe con | Hà Nội | 675.000.000 ₫ |
30K-529.79 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-496.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-487.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-514.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-507.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-507.68 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 32 biển số: 29K-039.99, 30K-539.88, 51K-759.99, 30K-617.79, 30K-577.88, 30K-572.68, 51K-777.73, 51K-777.11, 30K-536.79, 30K-546.66, 30K-544.88, 30K-442.88, 30K-528.88, 30K-528.79, 51K-791.99, 36K-000.69, 37K-236.66, 37K-233.39, 36A-999.66, 30K-406.66, 90A-227.99, 74A-238.68, 37K-236.68, 22C-096.66, 15K-163.33, 51K-977.88, 51K-957.99, 51K-877.68, 51K-857.77, 51K-855.79, 51K-885.68, 51K-883.39
» 29K-039.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-539.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-759.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-617.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-577.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-572.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.73 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-777.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-536.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-546.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-544.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-442.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-528.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 615 triệu đồng.
» 30K-528.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-791.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-000.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-236.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-233.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30K-406.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 90A-227.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-238.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-236.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 22C-096.66 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-163.33 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-977.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51K-957.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-877.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-857.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-855.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-885.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-883.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
29K-039.99 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-539.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-759.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30K-617.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-577.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-572.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-777.73 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-777.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-536.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-546.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-544.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-442.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-528.88 | Xe con | Hà Nội | 615.000.000 ₫ |
30K-528.79 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-791.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-000.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-236.66 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-233.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-999.66 | Xe con | Thanh Hóa | 135.000.000 ₫ |
30K-406.66 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
90A-227.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
74A-238.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
37K-236.68 | Xe con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
22C-096.66 | Xe tải | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
15K-163.33 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-977.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-957.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-877.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-857.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-855.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-885.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-883.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 31 biển số: 30K-595.68, 30K-563.88, 30K-533.68, 51K-782.88, 51K-780.88, 51K-777.00, 30K-513.33, 30K-489.99, 30K-478.88, 30K-449.99, 30K-439.99, 30K-436.66, 76A-258.68, 38A-557.99, 37K-226.68, 24A-246.79, 17A-377.89, 98A-668.86, 98A-659.99, 81A-366.68, 79A-466.68, 51K-966.68, 51K-956.89, 51K-926.66, 15K-195.79, 51K-966.86, 51K-882.99, 51K-856.88, 51K-819.79, 51K-900.88, 51K-886.99
» 30K-595.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 30K-563.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-533.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-782.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-780.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-513.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-489.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30K-478.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-449.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-439.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 30K-436.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 76A-258.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-557.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 37K-226.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 24A-246.79 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-377.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-668.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 98A-659.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 81A-366.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-466.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 51K-966.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 51K-956.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-926.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-195.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-966.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-882.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 51K-856.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-819.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-900.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-886.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 410 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-595.68 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
30K-563.88 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-533.68 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
51K-782.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-780.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-513.33 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-489.99 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30K-478.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-449.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-439.99 | Xe con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
30K-436.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
76A-258.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
38A-557.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
37K-226.68 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
24A-246.79 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
17A-377.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
98A-668.86 | Xe con | Bắc Giang | 160.000.000 ₫ |
98A-659.99 | Xe con | Bắc Giang | 85.000.000 ₫ |
81A-366.68 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
79A-466.68 | Xe con | Khánh Hòa | 175.000.000 ₫ |
51K-966.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
51K-956.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-926.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
15K-195.79 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
51K-966.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-882.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 195.000.000 ₫ |
51K-856.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-819.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-900.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-886.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 410.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 32 biển số: 61K-276.66, 60K-389.79, 60K-338.88, 36A-989.79, 24A-252.22, 90A-222.33, 78A-176.86, 63A-258.88, 61K-277.99, 14A-833.39, 12A-216.68, 51K-958.88, 15K-156.79, 15K-138.68, 51K-886.89, 51K-884.88, 51K-867.79, 51K-908.88, 51K-899.68, 30K-581.11, 30K-563.99, 30K-562.22, 30K-555.33, 51K-836.88, 51K-812.68, 30K-620.88, 30K-553.88, 30K-532.88, 30K-523.79, 30K-411.68, 30K-501.11, 30K-488.89
» 61K-276.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-389.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-338.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 36A-989.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 24A-252.22 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 90A-222.33 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 78A-176.86 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-258.88 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-277.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 14A-833.39 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 12A-216.68 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-958.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 15K-156.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-138.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-886.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 51K-884.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51K-867.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-908.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-899.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-581.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-563.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-562.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-836.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-812.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-620.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-553.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-532.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-523.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-411.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-501.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-488.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
61K-276.66 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-389.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-338.88 | Xe con | Đồng Nai | 400.000.000 ₫ |
36A-989.79 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
24A-252.22 | Xe con | Lào Cai | 55.000.000 ₫ |
90A-222.33 | Xe con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
78A-176.86 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
63A-258.88 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-277.99 | Xe con | Bình Dương | 75.000.000 ₫ |
14A-833.39 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
12A-216.68 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-958.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
15K-156.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-138.68 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
51K-886.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 210.000.000 ₫ |
51K-884.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51K-867.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-908.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-899.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-581.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-563.99 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-562.22 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-555.33 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51K-836.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-812.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-620.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-553.88 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-532.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-523.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-411.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-501.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-488.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 39 biển số: 70A-456.68, 61K-286.68, 60K-411.11, 43A-792.22, 20A-696.68, 30K-592.68, 90A-221.79, 86A-266.86, 75A-334.79, 75A-319.79, 72A-711.11, 30K-537.77, 30K-527.99, 30K-527.88, 30K-562.79, 30K-559.68, 30K-558.86, 30K-501.68, 30K-488.68, 30K-483.88, 30K-523.99, 30K-511.68, 30K-510.79, 51K-916.68, 51K-870.68, 51K-838.89, 51K-836.68, 51K-979.88, 51K-976.66, 51K-968.79, 51K-946.66, 51K-833.68, 51K-811.79, 51K-797.88, 51K-778.89, 51K-770.79, 51K-777.78, 51K-938.88, 51K-888.88
» 70A-456.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 61K-286.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 60K-411.11 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-792.22 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-696.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-592.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 90A-221.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-266.86 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-334.79 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-319.79 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-711.11 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-537.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-527.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-527.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-562.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-559.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30K-558.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 30K-501.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-488.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-483.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-523.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-511.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-510.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-916.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-870.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-838.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-836.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51K-979.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-976.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-968.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 51K-946.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-833.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-811.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-797.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-778.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-770.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 380 triệu đồng.
» 51K-938.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 51K-888.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 15,265 tỷ đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
70A-456.68 | Xe con | Tây Ninh | 70.000.000 ₫ |
61K-286.68 | Xe con | Bình Dương | 330.000.000 ₫ |
60K-411.11 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
43A-792.22 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
20A-696.68 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-592.68 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
90A-221.79 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
86A-266.86 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
75A-334.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
75A-319.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
72A-711.11 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 65.000.000 ₫ |
30K-537.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-527.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-527.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-562.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-559.68 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-558.86 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
30K-501.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-488.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-483.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-523.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-511.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-510.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-916.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-870.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-838.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-836.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51K-979.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-976.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-968.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 155.000.000 ₫ |
51K-946.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-833.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-811.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-797.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-778.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-770.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 380.000.000 ₫ |
51K-938.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 330.000.000 ₫ |
51K-888.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 15.265.000.000 ₫ |