Cập nhật tất cả các thông tin đấu giá biển số xe mới nhất

Dichbiensoxe.com tổng hợp và cung cấp những thông tin chi tiết về đấu giá biển số xe như cách thức tham gia đấu giá, điều kiện tham gia, đăng ký tài khoản như thế nào,.. Ngoài ra, Dichbiensoxe.com còn cập nhật danh sách những biển số đã trúng đấu giá trong các buổi đấu giá một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất. Xem ngay để khám phá thêm nhiều thông tin nhé!

Biển số được đấu giá mới nhất

Dưới đây là danh sách các biển số trúng đấu giá trong buổi đấu giá mới nhất với những thông tin cụ thể về biển số, ngày đấu giá, giá trúng,… Cùng Dichbiensoxe.com tìm hiểu ngay nhé!

STTBiển sốLoại xeTỉnh/Thành phốNgày đấu giáGiá trúng đấu giá
151L-555.36Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
238A-686.98Xe ConHà Tĩnh06/12/202440,000,000 ₫
338A-686.38Xe ConHà Tĩnh06/12/202440,000,000 ₫
421A-225.67Xe ConYên Bái06/12/202440,000,000 ₫
514A-999.73Xe ConQuảng Ninh06/12/202440,000,000 ₫
694C-086.86Xe TảiBạc Liêu06/12/202440,000,000 ₫
792D-012.34Xe tải vanQuảng Nam06/12/202440,000,000 ₫
898C-393.99Xe TảiBắc Giang06/12/202440,000,000 ₫
912C-144.44Xe TảiLạng Sơn06/12/202440,000,000 ₫
1030M-123.96Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
1130M-169.63Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
1292A-388.86Xe ConQuảng Nam06/12/202440,000,000 ₫
1334A-868.56Xe ConHải Dương06/12/202440,000,000 ₫
1430L-619.59Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
1524A-269.39Xe ConLào Cai06/12/202440,000,000 ₫
1672C-222.68Xe TảiBà Rịa - Vũng Tàu06/12/202440,000,000 ₫
1749A-679.88Xe ConLâm Đồng06/12/202440,000,000 ₫
1830L-413.33Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
1977A-336.89Xe ConBình Định06/12/202440,000,000 ₫
2062A-426.88Xe ConLong An06/12/202440,000,000 ₫
2130L-899.83Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
2251L-297.77Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
2366C-166.99Xe TảiĐồng Tháp06/12/202440,000,000 ₫
2420C-282.22Xe TảiThái Nguyên06/12/202440,000,000 ₫
2551D-978.79Xe TảiHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
2681C-259.99Xe TảiGia Lai06/12/202440,000,000 ₫
2792A-391.39Xe ConQuảng Nam06/12/202440,000,000 ₫
2830K-830.88Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
2994A-099.77Xe ConBạc Liêu06/12/202440,000,000 ₫
3029K-099.66Xe TảiHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
3151L-349.49Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
3251L-111.78Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
3378A-185.69Xe ConPhú Yên06/12/202440,000,000 ₫
3415K-227.77Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
3529D-636.38Xe tải vanHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
3651L-938.78Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
3730M-292.98Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
3898A-889.83Xe ConBắc Giang06/12/202440,000,000 ₫
3988A-621.66Xe ConVĩnh Phúc06/12/202440,000,000 ₫
4030K-923.66Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
4179C-219.79Xe TảiKhánh Hòa06/12/202440,000,000 ₫
4217D-009.99Xe tải vanThái Bình06/12/202440,000,000 ₫
4367C-168.86Xe TảiAn Giang06/12/202440,000,000 ₫
4443C-299.79Xe TảiĐà Nẵng06/12/202440,000,000 ₫
4584C-118.88Xe TảiTrà Vinh06/12/202440,000,000 ₫
4694A-098.68Xe ConBạc Liêu06/12/202440,000,000 ₫
4743A-881.66Xe ConĐà Nẵng06/12/202440,000,000 ₫
4876A-246.66Xe ConQuảng Ngãi06/12/202440,000,000 ₫
4973A-307.89Xe ConQuảng Bình06/12/202440,000,000 ₫
5038A-668.96Xe ConHà Tĩnh06/12/202440,000,000 ₫
5136K-199.95Xe ConThanh Hóa06/12/202440,000,000 ₫
5230L-729.19Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
5321A-199.68Xe ConYên Bái06/12/202440,000,000 ₫
5460K-498.99Xe ConĐồng Nai06/12/202440,000,000 ₫
5549A-658.99Xe ConLâm Đồng06/12/202440,000,000 ₫
5637K-325.25Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
5730L-822.26Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
5830M-026.28Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
5951L-316.18Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
6063A-300.99Xe ConTiền Giang06/12/202440,000,000 ₫
6151L-114.39Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
6230L-216.61Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
6330L-498.98Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
6430L-145.66Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
6551L-149.99Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
6630L-380.89Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
6730L-300.68Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
6875A-331.11Xe ConThừa Thiên Huế06/12/202440,000,000 ₫
6999A-889.67Xe ConBắc Ninh06/12/202440,000,000 ₫
7030M-166.98Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
7112A-268.28Xe ConLạng Sơn06/12/202440,000,000 ₫
7230M-399.97Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
7324A-266.96Xe ConLào Cai06/12/202440,000,000 ₫
7475A-398.89Xe ConThừa Thiên Huế06/12/202440,000,000 ₫
7530M-116.82Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
7630M-137.72Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
7730M-300.09Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
7843B-066.88Xe KháchĐà Nẵng06/12/202440,000,000 ₫
7912A-222.00Xe ConLạng Sơn06/12/202440,000,000 ₫
8014C-395.95Xe TảiQuảng Ninh06/12/202440,000,000 ₫
8115K-368.16Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
8248A-209.09Xe ConĐắk Nông06/12/202440,000,000 ₫
8319A-686.96Xe ConPhú Thọ06/12/202440,000,000 ₫
8415K-141.68Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
8538A-639.38Xe ConHà Tĩnh06/12/202440,000,000 ₫
8615K-468.89Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
8730L-484.88Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
8814A-999.65Xe ConQuảng Ninh06/12/202440,000,000 ₫
8929D-597.79Xe tải vanHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
9051L-468.79Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
9135A-439.39Xe ConNinh Bình06/12/202440,000,000 ₫
9230M-286.85Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
9330L-663.58Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
9430M-000.98Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
9543A-911.98Xe ConĐà Nẵng06/12/202440,000,000 ₫
9649A-733.36Xe ConLâm Đồng06/12/202440,000,000 ₫
9730L-585.59Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
9830L-566.62Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
9951L-688.28Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
10051L-232.88Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
10181A-359.68Xe ConGia Lai06/12/202440,000,000 ₫
10247A-608.68Xe ConĐắk Lắk06/12/202440,000,000 ₫
10399A-738.89Xe ConBắc Ninh06/12/202440,000,000 ₫
10447C-333.86Xe TảiĐắk Lắk06/12/202440,000,000 ₫
10530L-162.89Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
10673A-327.79Xe ConQuảng Bình06/12/202440,000,000 ₫
10793A-444.99Xe ConBình Phước06/12/202440,000,000 ₫
10851L-248.68Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
10973A-335.36Xe ConQuảng Bình06/12/202440,000,000 ₫
11051L-192.68Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
11161K-356.86Xe ConBình Dương06/12/202440,000,000 ₫
11247A-707.89Xe ConĐắk Lắk06/12/202440,000,000 ₫
11390A-289.95Xe ConHà Nam06/12/202440,000,000 ₫
11451L-397.68Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
11563A-333.83Xe ConTiền Giang06/12/202440,000,000 ₫
11699A-866.38Xe ConBắc Ninh06/12/202440,000,000 ₫
11714A-898.55Xe ConQuảng Ninh06/12/202440,000,000 ₫
11815K-272.99Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
11920A-898.38Xe ConThái Nguyên06/12/202440,000,000 ₫
12049A-598.89Xe ConLâm Đồng06/12/202440,000,000 ₫
12138C-222.38Xe TảiHà Tĩnh06/12/202440,000,000 ₫
12269C-101.01Xe TảiCà Mau06/12/202440,000,000 ₫
12384C-116.66Xe TảiTrà Vinh06/12/202440,000,000 ₫
12492C-239.39Xe TảiQuảng Nam06/12/202440,000,000 ₫
12582C-082.86Xe TảiKon Tum06/12/202440,000,000 ₫
12615K-288.56Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
12730L-282.38Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
12829K-116.68Xe TảiHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
12937K-265.56Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
13037K-279.98Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
13183A-180.88Xe ConSóc Trăng06/12/202440,000,000 ₫
13214A-968.38Xe ConQuảng Ninh06/12/202440,000,000 ₫
13330L-536.38Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
13434A-868.85Xe ConHải Dương06/12/202440,000,000 ₫
13551L-699.92Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
13630L-966.16Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
13714A-955.98Xe ConQuảng Ninh06/12/202440,000,000 ₫
13847A-747.99Xe ConĐắk Lắk06/12/202440,000,000 ₫
13943A-863.99Xe ConĐà Nẵng06/12/202440,000,000 ₫
14034A-789.69Xe ConHải Dương06/12/202440,000,000 ₫
14161K-331.88Xe ConBình Dương06/12/202440,000,000 ₫
14268A-313.31Xe ConKiên Giang06/12/202440,000,000 ₫
14330L-777.98Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
14486A-282.68Xe ConBình Thuận06/12/202440,000,000 ₫
14543A-879.39Xe ConĐà Nẵng06/12/202440,000,000 ₫
14662A-407.07Xe ConLong An06/12/202440,000,000 ₫
14730L-639.98Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
14890A-265.86Xe ConHà Nam06/12/202440,000,000 ₫
14951L-029.79Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
15051L-369.88Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
15130K-802.88Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
15285A-123.33Xe ConNinh Thuận06/12/202440,000,000 ₫
15379A-502.39Xe ConKhánh Hòa06/12/202440,000,000 ₫
15412A-234.99Xe ConLạng Sơn06/12/202440,000,000 ₫
15530L-433.68Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
15630K-977.66Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
15751L-556.69Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
15868A-330.30Xe ConKiên Giang06/12/202440,000,000 ₫
15964A-190.90Xe ConVĩnh Long06/12/202440,000,000 ₫
16051M-268.16Xe TảiHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
16136K-288.38Xe ConThanh Hóa06/12/202440,000,000 ₫
16237K-566.88Xe ConNghệ An06/12/2024320,000,000 ₫
16330M-186.68Xe ConHà Nội06/12/2024310,000,000 ₫
16430L-322.79Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
16530M-169.76Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
16626C-136.66Xe TảiSơn La06/12/202440,000,000 ₫
16722A-233.32Xe ConTuyên Quang06/12/202440,000,000 ₫
16837K-368.83Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
16951D-988.86Xe TảiHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
17063D-008.88Xe tải vanTiền Giang06/12/202440,000,000 ₫
17115K-283.58Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
17262A-389.39Xe ConLong An06/12/202440,000,000 ₫
17351L-558.38Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
17429K-168.39Xe TảiHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
17599A-793.86Xe ConBắc Ninh06/12/202440,000,000 ₫
17661K-399.33Xe ConBình Dương06/12/202440,000,000 ₫
17712A-255.59Xe ConLạng Sơn06/12/202440,000,000 ₫
17879A-533.88Xe ConKhánh Hòa06/12/202440,000,000 ₫
17978A-183.88Xe ConPhú Yên06/12/202440,000,000 ₫
18030L-992.96Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
18161K-308.39Xe ConBình Dương06/12/202440,000,000 ₫
18281A-383.99Xe ConGia Lai06/12/202440,000,000 ₫
18362A-383.39Xe ConLong An06/12/202440,000,000 ₫
18447A-666.00Xe ConĐắk Lắk06/12/202440,000,000 ₫
18537K-299.55Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
18637K-287.86Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
18719A-660.86Xe ConPhú Thọ06/12/202440,000,000 ₫
18895A-123.99Xe ConHậu Giang06/12/202440,000,000 ₫
18943A-826.26Xe ConĐà Nẵng06/12/202440,000,000 ₫
19030L-866.28Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
19136K-135.36Xe ConThanh Hóa06/12/202440,000,000 ₫
19230K-791.11Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
19373A-328.89Xe ConQuảng Bình06/12/202440,000,000 ₫
19412A-232.32Xe ConLạng Sơn06/12/202440,000,000 ₫
19534A-799.39Xe ConHải Dương06/12/202440,000,000 ₫
19682A-137.99Xe ConKon Tum06/12/202440,000,000 ₫
19730K-913.79Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
19873A-331.88Xe ConQuảng Bình06/12/202440,000,000 ₫
19934A-786.88Xe ConHải Dương06/12/202440,000,000 ₫
20077A-326.68Xe ConBình Định06/12/202440,000,000 ₫
20130K-838.26Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
20261K-555.85Xe ConBình Dương06/12/202440,000,000 ₫
20330M-268.58Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
20438A-678.95Xe ConHà Tĩnh06/12/202440,000,000 ₫
20560C-766.88Xe TảiĐồng Nai06/12/202440,000,000 ₫
20630L-806.78Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
20792A-388.38Xe ConQuảng Nam06/12/202440,000,000 ₫
20851L-699.95Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
20936K-129.88Xe ConThanh Hóa06/12/202440,000,000 ₫
21098A-899.83Xe ConBắc Giang06/12/202440,000,000 ₫
21130L-976.78Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
21237K-186.89Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
21390A-245.68Xe ConHà Nam06/12/202440,000,000 ₫
21437K-259.79Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
21521A-193.68Xe ConYên Bái06/12/202440,000,000 ₫
21682A-136.89Xe ConKon Tum06/12/202440,000,000 ₫
21715K-232.99Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
21830K-859.55Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
21951L-198.68Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
22051L-087.88Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
22161K-386.99Xe ConBình Dương06/12/202440,000,000 ₫
22293A-476.66Xe ConBình Phước06/12/202440,000,000 ₫
22395A-129.29Xe ConHậu Giang06/12/202440,000,000 ₫
22486A-298.89Xe ConBình Thuận06/12/202440,000,000 ₫
22561C-577.79Xe TảiBình Dương06/12/202440,000,000 ₫
22615K-282.39Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
22751L-581.68Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
22815K-469.69Xe ConHải Phòng06/12/202440,000,000 ₫
22960K-699.98Xe ConĐồng Nai06/12/202440,000,000 ₫
23067A-296.99Xe ConAn Giang06/12/202440,000,000 ₫
23169A-158.88Xe ConCà Mau06/12/202440,000,000 ₫
23220A-767.68Xe ConThái Nguyên06/12/202440,000,000 ₫
23337K-276.76Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
23451D-988.68Xe TảiHồ Chí Minh06/12/202450,000,000 ₫
23515K-292.66Xe ConHải Phòng06/12/202450,000,000 ₫
23634A-868.58Xe ConHải Dương06/12/202445,000,000 ₫
23788A-808.88Xe ConVĩnh Phúc06/12/2024290,000,000 ₫
23837K-567.99Xe ConNghệ An06/12/2024215,000,000 ₫
23929K-239.39Xe TảiHà Nội06/12/2024180,000,000 ₫
24028A-269.99Xe ConHòa Bình06/12/2024150,000,000 ₫
24130L-928.98Xe ConHà Nội06/12/202455,000,000 ₫
24251D-998.68Xe TảiHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
24351E-319.99Xe tải vanHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
24430K-833.69Xe ConHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
24530M-167.89Xe ConHà Nội06/12/2024480,000,000 ₫
24672A-858.88Xe ConBà Rịa - Vũng Tàu06/12/2024190,000,000 ₫
24790A-267.99Xe ConHà Nam06/12/202455,000,000 ₫
24834A-809.09Xe ConHải Dương06/12/202455,000,000 ₫
24930L-395.86Xe ConHà Nội06/12/202455,000,000 ₫
25051K-983.79Xe ConHồ Chí Minh06/12/202450,000,000 ₫
25137K-279.86Xe ConNghệ An06/12/202450,000,000 ₫
25297A-099.99Xe ConBắc Kạn06/12/2024705,000,000 ₫
25330M-339.79Xe ConHà Nội06/12/2024200,000,000 ₫
25437K-557.77Xe ConNghệ An06/12/2024140,000,000 ₫
25573A-333.63Xe ConQuảng Bình06/12/202465,000,000 ₫
25651L-269.89Xe ConHồ Chí Minh06/12/202460,000,000 ₫
25737K-526.78Xe ConNghệ An06/12/202440,000,000 ₫
25851L-868.38Xe ConHồ Chí Minh06/12/202440,000,000 ₫
25930M-286.68Xe ConHà Nội06/12/2024445,000,000 ₫
26061K-567.88Xe ConBình Dương06/12/2024165,000,000 ₫
26151M-266.99Xe TảiHồ Chí Minh06/12/202490,000,000 ₫
26292C-239.79Xe TảiQuảng Nam06/12/202480,000,000 ₫
26329D-579.68Xe tải vanHà Nội06/12/202455,000,000 ₫
26429D-639.79Xe tải vanHà Nội06/12/202440,000,000 ₫
26530L-566.96Xe ConHà Nội06/12/202445,000,000 ₫
26672C-268.68Xe TảiBà Rịa - Vũng Tàu06/12/2024165,000,000 ₫
26779A-586.68Xe ConKhánh Hòa06/12/2024135,000,000 ₫
26888B-022.22Xe KháchVĩnh Phúc06/12/2024110,000,000 ₫
26926C-139.99Xe TảiSơn La06/12/202470,000,000 ₫
27068C-166.68Xe TảiKiên Giang06/12/202470,000,000 ₫
27137K-555.98Xe ConNghệ An06/12/202460,000,000 ₫
27235C-169.69Xe TảiNinh Bình06/12/202460,000,000 ₫
27322A-222.58Xe ConTuyên Quang06/12/202450,000,000 ₫
27465A-478.88Xe ConCần Thơ06/12/202440,000,000 ₫
27560B-077.77Xe KháchĐồng Nai06/12/2024160,000,000 ₫
27637K-566.69Xe ConNghệ An06/12/2024125,000,000 ₫
27730L-261.89Xe ConHà Nội06/12/2024105,000,000 ₫
27838D-022.22Xe tải vanHà Tĩnh06/12/2024100,000,000 ₫
27989A-558.98Xe ConHưng Yên06/12/202440,000,000 ₫
28014A-998.83Xe ConQuảng Ninh06/12/202445,000,000 ₫
28130M-168.98Xe ConHà Nội06/12/202445,000,000 ₫
28215K-433.33Xe ConHải Phòng06/12/2024145,000,000 ₫
28330M-155.66Xe ConHà Nội06/12/202495,000,000 ₫
28429K-111.18Xe TảiHà Nội06/12/202490,000,000 ₫
28536D-022.22Xe tải vanThanh Hóa06/12/202485,000,000 ₫
28661C-611.11Xe TảiBình Dương06/12/202485,000,000 ₫
28751D-888.87Xe TảiHồ Chí Minh06/12/202475,000,000 ₫

Top 5 biển số được đấu giá cao

Dưới đây là danh sách các biển số “đẹp” trúng đấu giá với giá trị cao trong các buổi đấu giá. Cùng Dichbiensoxe.com tìm hiểu ngay nhé!

STTBiển sốLoại xeTỉnh/Thành phốNgày đấu giáGiá trúng đấu giá
130K-999.99Xe ConHà Nội13/01/202475,275,000,000 ₫
251K-888.88Xe conHồ Chí Minh15/09/202332,340,000,000 ₫
330K-999.99Xe ConHà Nội05/04/202430,655,000,000 ₫
488A-666.66Xe ConVĩnh Phúc02/01/202429,430,000,000 ₫
530K-999.99Xe ConHà Nội26/09/202422,370,000,000 ₫

Câu hỏi thường gặp

Tham gia đấu giá biển số xe ô tô cần đặt cọc trước bao nhiêu tiền?

Theo Điều 3 của Nghị quyết 73/2022/QH15:
– Giá khởi điểm của một biển số xe ô tô đưa ra đấu giá là 40.000.000 đồng.
– Tiền đặt trước sẽ bằng giá khởi điểm của một biển số xe đưa ra đấu giá.
– Bước giá là 5.000.000 đồng.

Xem thêm
Biển số xe trúng đấu giá có được chuyển nhượng không?

Có, biển số xe trúng đấu giá có thể chuyển nhượng. Tuy nhiên, dựa vào hướng dẫn được đề ra trong Thông tư 24/2023/TT-BCA, việc chuyển nhượng biển số xe ô tô trúng đấu giá cần tuân theo các quy định.

 
Xem thêm
Trường hợp nào thì đấu giá biển số xe ô tô bị dừng lại?

Buổi đấu giá biển số xe có thể bị dừng lại trong những trường hợp sau:
– Yêu cầu dừng cuộc đấu giá từ Bộ Công an
– Sự kiện bất khả kháng như dịch bệnh, thiên tai
– Quyết định tổ chức đấu giá lại

 
xem thêm
Đấu giá biển số xe bỏ cọc có bị phạt không?

Theo quy định tại Điều 12 của Nghị định số 39/2023/NĐ-CP về đấu giá biển số xe, không có quy định cụ thể về việc xử phạt hoặc xử lý trường hợp người bỏ cọc đấu giá biển số xe đẹp.

 
xem thêm
Có được thay biển số trúng đấu giá vào xe đã có biển số hay không?

Dựa trên quy định tại Thông tư 24/2023/TT-BCA (có hiệu lực thi hành từ ngày 15/8/2023), tổ chức và cá nhân chiến thắng đấu giá biển số xe ô tô có thể thay biển số trúng đấu giá vào xe có biển số.

 
xem thêm
Biển số định danh và biển số đấu giá có phải là một không?

Biển số đấu giá, là biển số dành cho xe ô tô (không áp dụng cho xe máy), được Bộ Công an chọn để tổ chức đấu giá công khai.
Trong khi đó, biển số định danh áp dụng cho cả xe máy và ôtô, bắt đầu có hiệu lực từ ngày 15/8/2023.

 
XEM THÊM
Tiền từ đấu giá biển số được quản lý và sử dụng như thế nào?

Dựa trên quy định tại Điều 22 của Nghị định 39/2023/NĐ-CP, số tiền thu được từ việc đấu giá biển số xe ô tô sẽ được quản lý và sử dụng theo quy định của pháp luật.

 
XEM THÊM
Đấu giá không trúng có được trả lại tiền không?

Nếu không chiến thắng trong đấu giá, người tham gia sẽ được hoàn trả số tiền đặt cọc trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc phiên đấu giá trực tuyến.

 
XEM THÊM
Biển số xe ô tô trong đấu giá được công khai khi nào?

Bộ Công an sẽ tiến hành công bố danh sách các biển số xe ô tô dự kiến đưa ra đấu giá trước 45 ngày trước khi tổ chức phiên đấu giá.
XEM THÊM

Tổ chức đấu giá biển số xe nhận bao nhiêu tiền thù lao cho mỗi biển số xe ô tô đấu giá thành công?

Đối với mỗi biển số xe ô tô đấu giá thành công, thù lao dịch vụ đấu giá thanh toán cho tổ chức đấu giá tài sản sẽ được tính toán dựa trên 8% của giá khởi điểm của biển số xe đấu giá, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng và các chi phí đấu giá.

XEM THÊM

Tin tức đấu giá

Tổng quan đấu giá các tỉnh

STTTỉnh / Thành phốNgày đấu giá gần đâyTổng số biển đã đấu
1Hồ Chí Minh06-12-20246.896 biển số Xem Xem chi tiết
2Hà Nội06-12-202415.996 biển số Xem Xem chi tiết
3Đà Nẵng06-12-2024627 biển số Xem Xem chi tiết
4Bình Dương06-12-20241.007 biển số Xem Xem chi tiết
5Đồng Nai06-12-20241.013 biển số Xem Xem chi tiết
6Khánh Hòa06-12-2024403 biển số Xem Xem chi tiết
7Hải Phòng06-12-20241.956 biển số Xem Xem chi tiết
8Long An06-12-2024290 biển số Xem Xem chi tiết
9Quảng Nam06-12-2024130 biển số Xem Xem chi tiết
10Bà Rịa - Vũng Tàu06-12-2024696 biển số Xem Xem chi tiết
11Đắk Lắk06-12-20241.078 biển số Xem Xem chi tiết
12Cần Thơ06-12-2024302 biển số Xem Xem chi tiết
13Bình Thuận06-12-2024158 biển số Xem Xem chi tiết
14Lâm Đồng06-12-2024535 biển số Xem Xem chi tiết
15Thừa Thiên Huế06-12-2024219 biển số Xem Xem chi tiết
16Kiên Giang06-12-2024277 biển số Xem Xem chi tiết
17Bắc Ninh06-12-20241.263 biển số Xem Xem chi tiết
18Quảng Ninh06-12-20241.913 biển số Xem Xem chi tiết
19Thanh Hóa06-12-20241.316 biển số Xem Xem chi tiết
20Nghệ An06-12-20241.711 biển số Xem Xem chi tiết
21Hải Dương06-12-2024937 biển số Xem Xem chi tiết
22Gia Lai06-12-2024348 biển số Xem Xem chi tiết
23Bình Phước06-12-2024250 biển số Xem Xem chi tiết
24Hưng Yên06-12-2024554 biển số Xem Xem chi tiết
25Bình Định06-12-2024235 biển số Xem Xem chi tiết
26Tiền Giang06-12-2024189 biển số Xem Xem chi tiết
27Thái Bình06-12-2024298 biển số Xem Xem chi tiết
28Bắc Giang06-12-20241.107 biển số Xem Xem chi tiết
29Hòa Bình06-12-2024180 biển số Xem Xem chi tiết
30An Giang06-12-2024217 biển số Xem Xem chi tiết
31Vĩnh Phúc06-12-2024879 biển số Xem Xem chi tiết
32Tây Ninh05-12-2024245 biển số Xem Xem chi tiết
33Thái Nguyên06-12-2024799 biển số Xem Xem chi tiết
34Lào Cai06-12-2024300 biển số Xem Xem chi tiết
35Nam Định05-12-2024329 biển số Xem Xem chi tiết
36Quảng Ngãi06-12-2024153 biển số Xem Xem chi tiết
37Bến Tre04-12-2024140 biển số Xem Xem chi tiết
38Đắk Nông06-12-2024138 biển số Xem Xem chi tiết
39Cà Mau06-12-2024129 biển số Xem Xem chi tiết
40Vĩnh Long06-12-202499 biển số Xem Xem chi tiết
41Ninh Bình06-12-2024406 biển số Xem Xem chi tiết
42Phú Thọ06-12-2024749 biển số Xem Xem chi tiết
43Ninh Thuận06-12-202490 biển số Xem Xem chi tiết
44Phú Yên06-12-2024121 biển số Xem Xem chi tiết
45Hà Nam06-12-2024411 biển số Xem Xem chi tiết
46Hà Tĩnh06-12-20241.041 biển số Xem Xem chi tiết
47Đồng Tháp06-12-2024188 biển số Xem Xem chi tiết
48Sóc Trăng06-12-2024107 biển số Xem Xem chi tiết
49Kon Tum06-12-2024106 biển số Xem Xem chi tiết
50Quảng Bình06-12-2024404 biển số Xem Xem chi tiết
51Quảng Trị05-12-2024190 biển số Xem Xem chi tiết
52Trà Vinh06-12-202457 biển số Xem Xem chi tiết
53Hậu Giang06-12-202477 biển số Xem Xem chi tiết
54Sơn La06-12-2024246 biển số Xem Xem chi tiết
55Bạc Liêu06-12-202489 biển số Xem Xem chi tiết
56Yên Bái06-12-2024172 biển số Xem Xem chi tiết
57Tuyên Quang06-12-2024202 biển số Xem Xem chi tiết
58Điện Biên04-12-202475 biển số Xem Xem chi tiết
59Lai Châu04-12-202442 biển số Xem Xem chi tiết
60Lạng Sơn06-12-2024220 biển số Xem Xem chi tiết
61Hà Giang03-12-2024116 biển số Xem Xem chi tiết
62Bắc Kạn06-12-202459 biển số Xem Xem chi tiết
63Cao Bằng05-12-2024133 biển số Xem Xem chi tiết