Cập nhật tất cả các thông tin đấu giá biển số xe mới nhất

Dichbiensoxe.com tổng hợp và cung cấp những thông tin chi tiết về đấu giá biển số xe như cách thức tham gia đấu giá, điều kiện tham gia, đăng ký tài khoản như thế nào,.. Ngoài ra, Dichbiensoxe.com còn cập nhật danh sách những biển số đã trúng đấu giá trong các buổi đấu giá một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất. Xem ngay để khám phá thêm nhiều thông tin nhé!

Biển số được đấu giá mới nhất

Dưới đây là danh sách các biển số trúng đấu giá trong buổi đấu giá mới nhất với những thông tin cụ thể về biển số, ngày đấu giá, giá trúng,… Cùng Dichbiensoxe.com tìm hiểu ngay nhé!

STTBiển sốLoại xeTỉnh/Thành phốNgày đấu giáGiá trúng đấu giá
130L-333.85Xe ConHà Nội10/12/202455,000,000 ₫
251N-115.11Xe ConHồ Chí Minh10/12/202450,000,000 ₫
375A-379.89Xe ConThừa Thiên Huế10/12/202450,000,000 ₫
430L-998.95Xe ConHà Nội10/12/202445,000,000 ₫
598A-896.69Xe ConBắc Giang10/12/202440,000,000 ₫
629K-186.89Xe TảiHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
729D-583.86Xe tải vanHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
873A-382.86Xe ConQuảng Bình10/12/202440,000,000 ₫
936C-566.99Xe TảiThanh Hóa10/12/202440,000,000 ₫
1030M-335.69Xe ConHà Nội10/12/202470,000,000 ₫
1137K-488.98Xe ConNghệ An10/12/202470,000,000 ₫
1219A-739.39Xe ConPhú Thọ10/12/202470,000,000 ₫
1330M-165.56Xe ConHà Nội10/12/202465,000,000 ₫
1414A-999.89Xe ConQuảng Ninh10/12/2024530,000,000 ₫
1560K-666.86Xe ConĐồng Nai10/12/2024310,000,000 ₫
1672C-268.86Xe TảiBà Rịa - Vũng Tàu10/12/202465,000,000 ₫
1730M-327.89Xe ConHà Nội10/12/202465,000,000 ₫
1830M-288.85Xe ConHà Nội10/12/202455,000,000 ₫
1926B-019.99Xe KháchSơn La10/12/202440,000,000 ₫
2029K-144.44Xe TảiHà Nội10/12/202480,000,000 ₫
2130M-367.89Xe ConHà Nội10/12/2024600,000,000 ₫
2229K-111.68Xe TảiHà Nội10/12/2024145,000,000 ₫
2373A-344.44Xe ConQuảng Bình10/12/202465,000,000 ₫
2414A-938.36Xe ConQuảng Ninh10/12/202450,000,000 ₫
2551L-686.85Xe ConHồ Chí Minh10/12/202450,000,000 ₫
2699A-866.62Xe ConBắc Ninh10/12/202445,000,000 ₫
2735C-168.79Xe TảiNinh Bình10/12/202440,000,000 ₫
2878A-223.66Xe ConPhú Yên10/12/202440,000,000 ₫
2965C-222.28Xe TảiCần Thơ10/12/202485,000,000 ₫
3061K-556.77Xe ConBình Dương10/12/202485,000,000 ₫
3130M-300.66Xe ConHà Nội10/12/202480,000,000 ₫
3249C-369.69Xe TảiLâm Đồng10/12/202480,000,000 ₫
3317A-511.18Xe ConThái Bình10/12/202465,000,000 ₫
3437C-568.69Xe TảiNghệ An10/12/202465,000,000 ₫
3551N-099.99Xe ConHồ Chí Minh10/12/20241,115,000,000 ₫
3637K-556.66Xe ConNghệ An10/12/2024335,000,000 ₫
3730M-222.77Xe ConHà Nội10/12/2024115,000,000 ₫
3862B-033.33Xe KháchLong An10/12/2024110,000,000 ₫
3951M-166.68Xe TảiHồ Chí Minh10/12/2024105,000,000 ₫
4030L-565.59Xe ConHà Nội10/12/202450,000,000 ₫
4129K-399.98Xe TảiHà Nội10/12/202445,000,000 ₫
4238A-632.99Xe ConHà Tĩnh10/12/202445,000,000 ₫
4366A-279.39Xe ConĐồng Tháp10/12/202440,000,000 ₫
4423B-012.34Xe KháchHà Giang10/12/202440,000,000 ₫
4515K-328.39Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
4688C-309.99Xe TảiVĩnh Phúc10/12/202440,000,000 ₫
4778B-022.22Xe KháchPhú Yên10/12/202440,000,000 ₫
4815K-368.38Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
4930M-122.58Xe ConHà Nội10/12/202490,000,000 ₫
5051M-269.69Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202480,000,000 ₫
5111B-012.34Xe KháchCao Bằng10/12/202465,000,000 ₫
5251M-297.79Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202465,000,000 ₫
5361K-525.52Xe ConBình Dương10/12/202465,000,000 ₫
5430M-336.66Xe ConHà Nội10/12/2024435,000,000 ₫
5520A-888.98Xe ConThái Nguyên10/12/2024210,000,000 ₫
5629K-396.96Xe TảiHà Nội10/12/202495,000,000 ₫
5779A-555.75Xe ConKhánh Hòa10/12/202495,000,000 ₫
5898A-881.66Xe ConBắc Giang10/12/202460,000,000 ₫
5934A-833.83Xe ConHải Dương10/12/202445,000,000 ₫
6030M-188.58Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
6160K-444.68Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
6284B-022.22Xe KháchTrà Vinh10/12/202440,000,000 ₫
6329D-586.79Xe tải vanHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
6499A-819.19Xe ConBắc Ninh10/12/202480,000,000 ₫
6529D-599.79Xe tải vanHà Nội10/12/202475,000,000 ₫
6630L-733.79Xe ConHà Nội10/12/202465,000,000 ₫
6738A-696.66Xe ConHà Tĩnh10/12/2024155,000,000 ₫
6879D-012.34Xe tải vanKhánh Hòa10/12/2024110,000,000 ₫
6937K-229.86Xe ConNghệ An10/12/202460,000,000 ₫
7051M-000.05Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202455,000,000 ₫
7151M-298.89Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202455,000,000 ₫
7230L-618.81Xe ConHà Nội10/12/202450,000,000 ₫
7330L-353.68Xe ConHà Nội10/12/202445,000,000 ₫
7479A-555.85Xe ConKhánh Hòa10/12/202475,000,000 ₫
7551N-034.56Xe ConHồ Chí Minh10/12/2024125,000,000 ₫
7630M-033.55Xe ConHà Nội10/12/2024120,000,000 ₫
7737K-559.55Xe ConNghệ An10/12/2024105,000,000 ₫
7899A-868.36Xe ConBắc Ninh10/12/202460,000,000 ₫
7981A-466.99Xe ConGia Lai10/12/202455,000,000 ₫
8030M-387.87Xe ConHà Nội10/12/202450,000,000 ₫
8126D-012.34Xe tải vanSơn La10/12/202450,000,000 ₫
8260K-686.78Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
8398A-899.93Xe ConBắc Giang10/12/202440,000,000 ₫
8430M-129.86Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
8549C-388.99Xe TảiLâm Đồng10/12/202475,000,000 ₫
8618A-439.39Xe ConNam Định10/12/202470,000,000 ₫
8730M-286.26Xe ConHà Nội10/12/202470,000,000 ₫
8830M-388.88Xe ConHà Nội10/12/20241,545,000,000 ₫
8937K-567.88Xe ConNghệ An10/12/2024440,000,000 ₫
9088A-818.88Xe ConVĩnh Phúc10/12/2024450,000,000 ₫
9167B-033.33Xe KháchAn Giang10/12/2024115,000,000 ₫
9229D-592.86Xe tải vanHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
9315K-388.36Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
9465C-222.27Xe TảiCần Thơ10/12/202440,000,000 ₫
9522A-255.86Xe ConTuyên Quang10/12/202440,000,000 ₫
9619A-699.29Xe ConPhú Thọ10/12/202440,000,000 ₫
9730M-012.35Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
9837K-328.99Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
9930L-268.33Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
10030L-860.96Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
10199A-783.86Xe ConBắc Ninh10/12/202440,000,000 ₫
10274A-266.55Xe ConQuảng Trị10/12/202440,000,000 ₫
10330L-360.99Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
10498A-768.86Xe ConBắc Giang10/12/202440,000,000 ₫
10530L-552.98Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
10630L-266.55Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
10788A-818.58Xe ConVĩnh Phúc10/12/202440,000,000 ₫
10851K-849.49Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
10936K-238.36Xe ConThanh Hóa10/12/202440,000,000 ₫
11051M-144.44Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
11138A-619.89Xe ConHà Tĩnh10/12/202440,000,000 ₫
11251M-066.99Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
11330M-338.58Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
11437K-498.89Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
11529K-299.66Xe TảiHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
11637K-383.69Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
11761K-551.51Xe ConBình Dương10/12/202440,000,000 ₫
11830M-112.79Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
11925A-086.78Xe ConLai Châu10/12/202440,000,000 ₫
12063A-339.88Xe ConTiền Giang10/12/202440,000,000 ₫
12151N-155.89Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
12214K-038.89Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
12336K-266.26Xe ConThanh Hóa10/12/202440,000,000 ₫
12451N-101.39Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
12530M-287.99Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
12693A-505.68Xe ConBình Phước10/12/202440,000,000 ₫
12737K-571.71Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
12830M-312.99Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
12930M-273.79Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
13051N-079.86Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
13194A-111.58Xe ConBạc Liêu10/12/202440,000,000 ₫
13230M-112.83Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
13388A-826.69Xe ConVĩnh Phúc10/12/202440,000,000 ₫
13430M-116.36Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
13530M-139.96Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
13677C-266.69Xe TảiBình Định10/12/202440,000,000 ₫
13761C-611.16Xe TảiBình Dương10/12/202440,000,000 ₫
13875A-401.04Xe ConThừa Thiên Huế10/12/202440,000,000 ₫
13929K-331.33Xe TảiHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
14030M-275.75Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
14134A-962.62Xe ConHải Dương10/12/202440,000,000 ₫
14230M-345.39Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
14392C-228.88Xe TảiQuảng Nam10/12/202440,000,000 ₫
14430K-726.68Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
14577C-266.99Xe TảiBình Định10/12/202440,000,000 ₫
14617A-475.55Xe ConThái Bình10/12/202440,000,000 ₫
14793A-499.66Xe ConBình Phước10/12/202440,000,000 ₫
14888A-812.38Xe ConVĩnh Phúc10/12/202440,000,000 ₫
14962C-222.39Xe TảiLong An10/12/202440,000,000 ₫
15051M-252.52Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
15129K-338.66Xe TảiHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
15293A-520.39Xe ConBình Phước10/12/202440,000,000 ₫
15318A-497.79Xe ConNam Định10/12/202440,000,000 ₫
15478A-226.28Xe ConPhú Yên10/12/202440,000,000 ₫
15530L-888.30Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
15651N-025.79Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
15730M-076.69Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
15814K-011.18Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
15961B-044.44Xe KháchBình Dương10/12/202440,000,000 ₫
16030M-355.33Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
16130L-819.62Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
16243A-889.55Xe ConĐà Nẵng10/12/202440,000,000 ₫
16370A-555.39Xe ConTây Ninh10/12/202440,000,000 ₫
16499A-838.96Xe ConBắc Ninh10/12/202440,000,000 ₫
16534A-812.22Xe ConHải Dương10/12/202440,000,000 ₫
16630L-609.98Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
16768A-330.66Xe ConKiên Giang10/12/202440,000,000 ₫
16877A-332.99Xe ConBình Định10/12/202440,000,000 ₫
16915K-398.28Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
17030L-512.12Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
17130L-569.95Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
17224A-276.68Xe ConLào Cai10/12/202440,000,000 ₫
17364C-139.99Xe TảiVĩnh Long10/12/202440,000,000 ₫
17430M-232.92Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
17560K-685.55Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
17677A-367.79Xe ConBình Định10/12/202440,000,000 ₫
17795A-122.66Xe ConHậu Giang10/12/202440,000,000 ₫
17890A-286.78Xe ConHà Nam10/12/202440,000,000 ₫
17930K-615.69Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
18090A-228.69Xe ConHà Nam10/12/202440,000,000 ₫
18172A-854.45Xe ConBà Rịa - Vũng Tàu10/12/202440,000,000 ₫
18230M-358.77Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
18383A-197.99Xe ConSóc Trăng10/12/202440,000,000 ₫
18430M-223.53Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
18530L-368.55Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
18624A-323.45Xe ConLào Cai10/12/202440,000,000 ₫
18749A-667.99Xe ConLâm Đồng10/12/202440,000,000 ₫
18860K-533.55Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
18951N-003.00Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
19036K-199.98Xe ConThanh Hóa10/12/202440,000,000 ₫
19151M-003.33Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
19261K-585.89Xe ConBình Dương10/12/202440,000,000 ₫
19351L-565.69Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
19414A-969.83Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
19530K-773.88Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
19630L-497.79Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
19730M-035.69Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
19815K-392.98Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
19914C-416.68Xe TảiQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
20064A-193.79Xe ConVĩnh Long10/12/202440,000,000 ₫
20194A-102.68Xe ConBạc Liêu10/12/202440,000,000 ₫
20230L-369.38Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
20330L-833.98Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
20415K-336.98Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
20534A-886.96Xe ConHải Dương10/12/202440,000,000 ₫
20638A-655.57Xe ConHà Tĩnh10/12/202440,000,000 ₫
20798A-799.98Xe ConBắc Giang10/12/202440,000,000 ₫
20815K-382.59Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
20930L-665.59Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
21051L-828.56Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
21130L-998.58Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
21274A-255.89Xe ConQuảng Trị10/12/202440,000,000 ₫
21390A-256.69Xe ConHà Nam10/12/202440,000,000 ₫
21449A-700.55Xe ConLâm Đồng10/12/202440,000,000 ₫
21551L-626.96Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
21621A-208.68Xe ConYên Bái10/12/202440,000,000 ₫
21730L-483.68Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
21830L-668.29Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
21930L-191.11Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
22030L-276.79Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
22163A-333.93Xe ConTiền Giang10/12/202440,000,000 ₫
22229K-145.66Xe TảiHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
22374A-227.27Xe ConQuảng Trị10/12/202440,000,000 ₫
22414A-992.38Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
22512C-139.79Xe TảiLạng Sơn10/12/202440,000,000 ₫
22699A-822.33Xe ConBắc Ninh10/12/202440,000,000 ₫
22777B-039.79Xe KháchBình Định10/12/202440,000,000 ₫
22827A-118.68Xe ConĐiện Biên10/12/202440,000,000 ₫
22969A-172.79Xe ConCà Mau10/12/202440,000,000 ₫
23030M-299.90Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
23115K-458.86Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
23234A-968.96Xe ConHải Dương10/12/202440,000,000 ₫
23315K-459.89Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
23428A-267.77Xe ConHòa Bình10/12/202440,000,000 ₫
23535A-469.69Xe ConNinh Bình10/12/202440,000,000 ₫
23698A-891.68Xe ConBắc Giang10/12/202440,000,000 ₫
23751L-988.96Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
23899A-859.86Xe ConBắc Ninh10/12/202440,000,000 ₫
23930M-100.66Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
24051L-938.33Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
24130M-099.91Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
24214A-999.07Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
24330L-911.91Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
24430M-199.90Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
24530M-299.22Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
24637K-522.26Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
24772A-852.39Xe ConBà Rịa - Vũng Tàu10/12/202440,000,000 ₫
24889A-563.99Xe ConHưng Yên10/12/202440,000,000 ₫
24961K-553.39Xe ConBình Dương10/12/202440,000,000 ₫
25030M-335.36Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
25179A-572.72Xe ConKhánh Hòa10/12/202440,000,000 ₫
25214K-039.89Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
25336K-287.89Xe ConThanh Hóa10/12/202440,000,000 ₫
25414K-028.79Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
25530M-188.22Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
25651L-994.99Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
25794A-113.33Xe ConBạc Liêu10/12/202440,000,000 ₫
25826A-181.68Xe ConSơn La10/12/202440,000,000 ₫
25949C-398.89Xe TảiLâm Đồng10/12/202440,000,000 ₫
26020A-739.96Xe ConThái Nguyên10/12/202440,000,000 ₫
26172A-800.99Xe ConBà Rịa - Vũng Tàu10/12/202440,000,000 ₫
26214A-909.69Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
26361K-569.96Xe ConBình Dương10/12/202440,000,000 ₫
26467A-336.89Xe ConAn Giang10/12/202440,000,000 ₫
26551N-147.47Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
26630M-103.33Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
26730M-285.59Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
26837K-555.97Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
26930M-199.26Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
27051N-000.10Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
27194A-113.45Xe ConBạc Liêu10/12/202440,000,000 ₫
27251N-117.11Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
27330M-289.22Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
27437K-563.88Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
27537K-565.28Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
27630L-999.51Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
27712A-256.58Xe ConLạng Sơn10/12/202440,000,000 ₫
27830M-090.85Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
27930L-568.63Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
28030M-178.78Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
28130M-344.99Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
28260K-556.86Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
28361K-545.55Xe ConBình Dương10/12/202440,000,000 ₫
28430M-266.98Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
28565A-444.86Xe ConCần Thơ10/12/202440,000,000 ₫
28637K-388.28Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
28751L-895.67Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
28830L-201.01Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
28930L-999.75Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
29030L-558.38Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
29134A-899.26Xe ConHải Dương10/12/202440,000,000 ₫
29230L-799.91Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
29351M-155.15Xe TảiHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
29449A-678.69Xe ConLâm Đồng10/12/202440,000,000 ₫
29551L-252.89Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
29651L-227.86Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
29751L-258.89Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
29849A-632.39Xe ConLâm Đồng10/12/202440,000,000 ₫
29978A-192.92Xe ConPhú Yên10/12/202440,000,000 ₫
30030M-339.59Xe ConHà Nội10/12/202450,000,000 ₫
30137K-528.38Xe ConNghệ An10/12/202445,000,000 ₫
30261K-588.86Xe ConBình Dương10/12/202445,000,000 ₫
30330L-322.26Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
30429K-191.11Xe TảiHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
30583A-161.68Xe ConSóc Trăng10/12/202440,000,000 ₫
30614A-927.79Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
30711A-122.99Xe ConCao Bằng10/12/202440,000,000 ₫
30872A-790.99Xe ConBà Rịa - Vũng Tàu10/12/202440,000,000 ₫
30929K-219.88Xe TảiHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
31030L-389.33Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
31138A-668.28Xe ConHà Tĩnh10/12/202440,000,000 ₫
31214A-938.58Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
31360K-606.08Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
31451L-892.18Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
31564A-191.68Xe ConVĩnh Long10/12/202440,000,000 ₫
31643A-882.68Xe ConĐà Nẵng10/12/202440,000,000 ₫
31730L-911.98Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
31830L-822.29Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
31921A-182.22Xe ConYên Bái10/12/202440,000,000 ₫
32015K-392.96Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
32135A-443.33Xe ConNinh Bình10/12/202440,000,000 ₫
32220A-796.69Xe ConThái Nguyên10/12/202440,000,000 ₫
32360K-636.96Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
32430M-345.56Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
32530M-266.65Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
32612A-268.83Xe ConLạng Sơn10/12/202440,000,000 ₫
32711D-012.34Xe tải vanCao Bằng10/12/202440,000,000 ₫
32851L-989.90Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
32963C-239.79Xe TảiTiền Giang10/12/202440,000,000 ₫
33030M-168.59Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
33199A-876.68Xe ConBắc Ninh10/12/202440,000,000 ₫
33263A-326.36Xe ConTiền Giang10/12/202440,000,000 ₫
33330M-131.79Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
33415K-301.99Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
33570A-590.09Xe ConTây Ninh10/12/202440,000,000 ₫
33666B-024.68Xe KháchĐồng Tháp10/12/202440,000,000 ₫
33798A-878.68Xe ConBắc Giang10/12/202440,000,000 ₫
33830M-236.77Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
33951L-933.22Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
34024C-169.69Xe TảiLào Cai10/12/202440,000,000 ₫
34129K-466.99Xe TảiHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
34260K-691.69Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
34330M-113.38Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
34414K-010.10Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
34520A-889.25Xe ConThái Nguyên10/12/202440,000,000 ₫
34630M-301.68Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
34798A-879.39Xe ConBắc Giang10/12/202440,000,000 ₫
34860K-659.69Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
34951N-151.99Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
35029D-638.39Xe tải vanHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
35137K-518.89Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
35230M-272.88Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
35348A-257.79Xe ConĐắk Nông10/12/202440,000,000 ₫
35430M-398.83Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
35530L-668.65Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
35618C-156.66Xe TảiNam Định10/12/202440,000,000 ₫
35737K-375.86Xe ConNghệ An10/12/202440,000,000 ₫
35819C-239.79Xe TảiPhú Thọ10/12/202440,000,000 ₫
35930M-178.68Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
36014A-996.38Xe ConQuảng Ninh10/12/202440,000,000 ₫
36173C-197.79Xe TảiQuảng Bình10/12/202440,000,000 ₫
36230M-223.98Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
36330M-343.44Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
36467A-339.69Xe ConAn Giang10/12/202440,000,000 ₫
36551N-000.67Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
36630M-198.66Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
36730M-115.58Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
36815K-446.46Xe ConHải Phòng10/12/202440,000,000 ₫
36989C-348.88Xe TảiHưng Yên10/12/202440,000,000 ₫
37060K-555.93Xe ConĐồng Nai10/12/202440,000,000 ₫
37181B-029.99Xe KháchGia Lai10/12/202440,000,000 ₫
37238A-686.97Xe ConHà Tĩnh10/12/202440,000,000 ₫
37334A-898.38Xe ConHải Dương10/12/202440,000,000 ₫
37451L-989.91Xe ConHồ Chí Minh10/12/202440,000,000 ₫
37530M-348.89Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
37630M-311.96Xe ConHà Nội10/12/202440,000,000 ₫
37730M-122.79Xe ConHà Nội10/12/202495,000,000 ₫
37865C-222.25Xe TảiCần Thơ10/12/202485,000,000 ₫
37937C-569.96Xe TảiNghệ An10/12/202475,000,000 ₫
38036K-288.82Xe ConThanh Hóa10/12/202470,000,000 ₫
38115K-326.62Xe ConHải Phòng10/12/202465,000,000 ₫
38251L-909.68Xe ConHồ Chí Minh10/12/202465,000,000 ₫
38337K-525.26Xe ConNghệ An10/12/202460,000,000 ₫
38451E-333.83Xe tải vanHồ Chí Minh10/12/202455,000,000 ₫
38530L-566.98Xe ConHà Nội10/12/202455,000,000 ₫

Top 5 biển số được đấu giá cao

Dưới đây là danh sách các biển số “đẹp” trúng đấu giá với giá trị cao trong các buổi đấu giá. Cùng Dichbiensoxe.com tìm hiểu ngay nhé!

STTBiển sốLoại xeTỉnh/Thành phốNgày đấu giáGiá trúng đấu giá
130K-999.99Xe ConHà Nội13/01/202475,275,000,000 ₫
251K-888.88Xe conHồ Chí Minh15/09/202332,340,000,000 ₫
330K-999.99Xe ConHà Nội05/04/202430,655,000,000 ₫
488A-666.66Xe ConVĩnh Phúc02/01/202429,430,000,000 ₫
530K-999.99Xe ConHà Nội26/09/202422,370,000,000 ₫

Câu hỏi thường gặp

Tham gia đấu giá biển số xe ô tô cần đặt cọc trước bao nhiêu tiền?

Theo Điều 3 của Nghị quyết 73/2022/QH15:
– Giá khởi điểm của một biển số xe ô tô đưa ra đấu giá là 40.000.000 đồng.
– Tiền đặt trước sẽ bằng giá khởi điểm của một biển số xe đưa ra đấu giá.
– Bước giá là 5.000.000 đồng.

Xem thêm
Biển số xe trúng đấu giá có được chuyển nhượng không?

Có, biển số xe trúng đấu giá có thể chuyển nhượng. Tuy nhiên, dựa vào hướng dẫn được đề ra trong Thông tư 24/2023/TT-BCA, việc chuyển nhượng biển số xe ô tô trúng đấu giá cần tuân theo các quy định.

 
Xem thêm
Trường hợp nào thì đấu giá biển số xe ô tô bị dừng lại?

Buổi đấu giá biển số xe có thể bị dừng lại trong những trường hợp sau:
– Yêu cầu dừng cuộc đấu giá từ Bộ Công an
– Sự kiện bất khả kháng như dịch bệnh, thiên tai
– Quyết định tổ chức đấu giá lại

 
xem thêm
Đấu giá biển số xe bỏ cọc có bị phạt không?

Theo quy định tại Điều 12 của Nghị định số 39/2023/NĐ-CP về đấu giá biển số xe, không có quy định cụ thể về việc xử phạt hoặc xử lý trường hợp người bỏ cọc đấu giá biển số xe đẹp.

 
xem thêm
Có được thay biển số trúng đấu giá vào xe đã có biển số hay không?

Dựa trên quy định tại Thông tư 24/2023/TT-BCA (có hiệu lực thi hành từ ngày 15/8/2023), tổ chức và cá nhân chiến thắng đấu giá biển số xe ô tô có thể thay biển số trúng đấu giá vào xe có biển số.

 
xem thêm
Biển số định danh và biển số đấu giá có phải là một không?

Biển số đấu giá, là biển số dành cho xe ô tô (không áp dụng cho xe máy), được Bộ Công an chọn để tổ chức đấu giá công khai.
Trong khi đó, biển số định danh áp dụng cho cả xe máy và ôtô, bắt đầu có hiệu lực từ ngày 15/8/2023.

 
XEM THÊM
Tiền từ đấu giá biển số được quản lý và sử dụng như thế nào?

Dựa trên quy định tại Điều 22 của Nghị định 39/2023/NĐ-CP, số tiền thu được từ việc đấu giá biển số xe ô tô sẽ được quản lý và sử dụng theo quy định của pháp luật.

 
XEM THÊM
Đấu giá không trúng có được trả lại tiền không?

Nếu không chiến thắng trong đấu giá, người tham gia sẽ được hoàn trả số tiền đặt cọc trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc phiên đấu giá trực tuyến.

 
XEM THÊM
Biển số xe ô tô trong đấu giá được công khai khi nào?

Bộ Công an sẽ tiến hành công bố danh sách các biển số xe ô tô dự kiến đưa ra đấu giá trước 45 ngày trước khi tổ chức phiên đấu giá.
XEM THÊM

Tổ chức đấu giá biển số xe nhận bao nhiêu tiền thù lao cho mỗi biển số xe ô tô đấu giá thành công?

Đối với mỗi biển số xe ô tô đấu giá thành công, thù lao dịch vụ đấu giá thanh toán cho tổ chức đấu giá tài sản sẽ được tính toán dựa trên 8% của giá khởi điểm của biển số xe đấu giá, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng và các chi phí đấu giá.

XEM THÊM

Tin tức đấu giá

Tổng quan đấu giá các tỉnh

STTTỉnh / Thành phốNgày đấu giá gần đâyTổng số biển đã đấu
1Hồ Chí Minh10-12-20246.982 biển số Xem Xem chi tiết
2Hà Nội10-12-202416.198 biển số Xem Xem chi tiết
3Đà Nẵng10-12-2024634 biển số Xem Xem chi tiết
4Bình Dương10-12-20241.022 biển số Xem Xem chi tiết
5Đồng Nai10-12-20241.032 biển số Xem Xem chi tiết
6Khánh Hòa10-12-2024410 biển số Xem Xem chi tiết
7Hải Phòng10-12-20241.981 biển số Xem Xem chi tiết
8Long An10-12-2024294 biển số Xem Xem chi tiết
9Quảng Nam10-12-2024131 biển số Xem Xem chi tiết
10Bà Rịa - Vũng Tàu10-12-2024702 biển số Xem Xem chi tiết
11Đắk Lắk10-12-20241.081 biển số Xem Xem chi tiết
12Cần Thơ10-12-2024310 biển số Xem Xem chi tiết
13Bình Thuận09-12-2024160 biển số Xem Xem chi tiết
14Lâm Đồng10-12-2024547 biển số Xem Xem chi tiết
15Thừa Thiên Huế10-12-2024223 biển số Xem Xem chi tiết
16Kiên Giang10-12-2024279 biển số Xem Xem chi tiết
17Bắc Ninh10-12-20241.282 biển số Xem Xem chi tiết
18Quảng Ninh10-12-20241.940 biển số Xem Xem chi tiết
19Thanh Hóa10-12-20241.329 biển số Xem Xem chi tiết
20Nghệ An10-12-20241.751 biển số Xem Xem chi tiết
21Hải Dương10-12-2024948 biển số Xem Xem chi tiết
22Gia Lai10-12-2024351 biển số Xem Xem chi tiết
23Bình Phước10-12-2024256 biển số Xem Xem chi tiết
24Hưng Yên10-12-2024559 biển số Xem Xem chi tiết
25Bình Định10-12-2024241 biển số Xem Xem chi tiết
26Tiền Giang10-12-2024195 biển số Xem Xem chi tiết
27Thái Bình10-12-2024303 biển số Xem Xem chi tiết
28Bắc Giang10-12-20241.124 biển số Xem Xem chi tiết
29Hòa Bình10-12-2024182 biển số Xem Xem chi tiết
30An Giang10-12-2024221 biển số Xem Xem chi tiết
31Vĩnh Phúc10-12-2024888 biển số Xem Xem chi tiết
32Tây Ninh10-12-2024249 biển số Xem Xem chi tiết
33Thái Nguyên10-12-2024807 biển số Xem Xem chi tiết
34Lào Cai10-12-2024306 biển số Xem Xem chi tiết
35Nam Định10-12-2024336 biển số Xem Xem chi tiết
36Quảng Ngãi09-12-2024154 biển số Xem Xem chi tiết
37Bến Tre09-12-2024141 biển số Xem Xem chi tiết
38Đắk Nông10-12-2024141 biển số Xem Xem chi tiết
39Cà Mau10-12-2024130 biển số Xem Xem chi tiết
40Vĩnh Long10-12-2024104 biển số Xem Xem chi tiết
41Ninh Bình10-12-2024410 biển số Xem Xem chi tiết
42Phú Thọ10-12-2024754 biển số Xem Xem chi tiết
43Ninh Thuận06-12-202490 biển số Xem Xem chi tiết
44Phú Yên10-12-2024127 biển số Xem Xem chi tiết
45Hà Nam10-12-2024417 biển số Xem Xem chi tiết
46Hà Tĩnh10-12-20241.054 biển số Xem Xem chi tiết
47Đồng Tháp10-12-2024195 biển số Xem Xem chi tiết
48Sóc Trăng10-12-2024111 biển số Xem Xem chi tiết
49Kon Tum06-12-2024106 biển số Xem Xem chi tiết
50Quảng Bình10-12-2024411 biển số Xem Xem chi tiết
51Quảng Trị10-12-2024194 biển số Xem Xem chi tiết
52Trà Vinh10-12-202458 biển số Xem Xem chi tiết
53Hậu Giang10-12-202480 biển số Xem Xem chi tiết
54Sơn La10-12-2024252 biển số Xem Xem chi tiết
55Bạc Liêu10-12-202494 biển số Xem Xem chi tiết
56Yên Bái10-12-2024175 biển số Xem Xem chi tiết
57Tuyên Quang10-12-2024204 biển số Xem Xem chi tiết
58Điện Biên10-12-202478 biển số Xem Xem chi tiết
59Lai Châu10-12-202443 biển số Xem Xem chi tiết
60Lạng Sơn10-12-2024224 biển số Xem Xem chi tiết
61Hà Giang10-12-2024117 biển số Xem Xem chi tiết
62Bắc Kạn10-12-202460 biển số Xem Xem chi tiết
63Cao Bằng10-12-2024138 biển số Xem Xem chi tiết