Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 25/10/2023: thu về hơn 19 tỷ đồng, biển số 36A-999.99 đấu giá lên tới 5,285 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 25/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 25/10/2023
Ngày 25/10/2023, có tổng cộng 194 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 19,775 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 36A-999.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 5,285 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 29K-044.44 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 25/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 25/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
88A-633.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
81A-366.66 | Xe con | Gia Lai | 470.000.000 ₫ |
76A-236.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
72A-719.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 55.000.000 ₫ |
72A-707.07 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 ₫ |
71A-166.88 | Xe con | Bến Tre | 120.000.000 ₫ |
66A-238.39 | Xe con | Đồng Tháp | 45.000.000 ₫ |
99A-665.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-663.68 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
99A-662.66 | Xe con | Bắc Ninh | 145.000.000 ₫ |
99A-661.66 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
90A-228.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
89A-407.88 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
65A-396.66 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
62C-186.68 | Xe tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-298.89 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
61K-288.99 | Xe con | Bình Dương | 270.000.000 ₫ |
61K-258.58 | Xe con | Bình Dương | 90.000.000 ₫ |
60K-355.55 | Xe con | Đồng Nai | 485.000.000 ₫ |
38C-199.68 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-536.36 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-239.39 | Xe con | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
60K-338.68 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
47A-617.77 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
47A-616.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-606.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30K-522.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-183.86 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-193.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-181.89 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-162.88 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
14A-822.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-812.68 | Xe con | Quảng Ninh | 135.000.000 ₫ |
36A-993.86 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-968.99 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
19A-559.89 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
18A-392.68 | Xe con | Nam Định | 60.000.000 ₫ |
17A-392.99 | Xe con | Thái Bình | 130.000.000 ₫ |
30K-563.66 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-550.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-923.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-828.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-608.08 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-606.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-603.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-439.39 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
29K-058.88 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-593.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-568.66 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-615.89 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
17A-382.86 | Xe con | Thái Bình | 50.000.000 ₫ |
51K-807.07 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-446.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-193.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
83A-158.88 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
81A-367.88 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
72A-727.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
90A-228.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
89A-411.11 | Xe con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
88A-618.18 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-609.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
83A-163.99 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
65C-201.99 | Xe tải | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-398.39 | Xe con | Cần Thơ | 120.000.000 ₫ |
62A-359.99 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-296.66 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-398.98 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-386.39 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60C-666.69 | Xe tải | Đồng Nai | 210.000.000 ₫ |
47A-599.88 | Xe con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
43A-767.67 | Xe con | Đà Nẵng | 75.000.000 ₫ |
36A-969.89 | Xe con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
36A-958.58 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
36A-956.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
66A-237.37 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
69A-139.69 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
72A-712.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-667.67 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-193.88 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-159.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-832.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-819.19 | Xe con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
14A-813.68 | Xe con | Quảng Ninh | 90.000.000 ₫ |
35A-358.99 | Xe con | Ninh Bình | 50.000.000 ₫ |
29K-068.86 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
28C-099.99 | Xe tải | Hòa Bình | 260.000.000 ₫ |
20A-700.00 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-696.69 | Xe con | Thái Nguyên | 185.000.000 ₫ |
11A-106.66 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
51K-922.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-883.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-883.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-868.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
51K-861.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
30K-609.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-606.99 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-520.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-859.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-838.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-793.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
90A-222.29 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
72A-719.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
70A-455.55 | Xe con | Tây Ninh | 120.000.000 ₫ |
62A-377.79 | Xe con | Long An | 65.000.000 ₫ |
60K-389.89 | Xe con | Đồng Nai | 130.000.000 ₫ |
37K-239.79 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
27A-101.01 | Xe con | Điện Biên | 55.000.000 ₫ |
60K-366.99 | Xe con | Đồng Nai | 310.000.000 ₫ |
60C-668.88 | Xe tải | Đồng Nai | 175.000.000 ₫ |
62A-356.56 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
72A-711.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
37K-228.86 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
36A-999.11 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
88A-623.23 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
85A-117.77 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
82A-123.68 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
79A-496.96 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
77A-282.68 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
72A-729.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 110.000.000 ₫ |
99A-683.88 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
99A-665.99 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
98A-662.88 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
98A-633.99 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
15K-196.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-383.33 | Xe tải | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-819.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-816.66 | Xe con | Quảng Ninh | 300.000.000 ₫ |
14A-811.88 | Xe con | Quảng Ninh | 180.000.000 ₫ |
51K-964.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
26A-177.77 | Xe con | Sơn La | 80.000.000 ₫ |
20C-266.88 | Xe tải | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
20A-698.88 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
30K-618.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-889.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-855.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-511.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-455.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-585.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-576.66 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-562.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
15K-165.68 | Xe con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
18A-388.33 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-444.45 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51K-935.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-809.09 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
17A-393.89 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
75A-322.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 50.000.000 ₫ |
68A-289.68 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
66A-239.89 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
65A-396.39 | Xe con | Cần Thơ | 80.000.000 ₫ |
62A-362.68 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-293.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-400.00 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-667.99 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
98A-662.86 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
88A-633.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
77A-292.99 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
76A-228.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 80.000.000 ₫ |
61K-286.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-255.55 | Xe con | Bình Dương | 320.000.000 ₫ |
60C-668.68 | Xe tải | Đồng Nai | 105.000.000 ₫ |
49A-589.89 | Xe con | Lâm Đồng | 120.000.000 ₫ |
47C-315.89 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-787.77 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-786.99 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
36A-999.22 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-993.79 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-993.39 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
34A-706.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
37K-226.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-185.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-935.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-930.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-923.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-918.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-885.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-829.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
15K-191.88 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-177.79 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
14C-382.88 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-826.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-959.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-611.55 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-581.86 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-536.66 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-526.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-505.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-468.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-446.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29K-044.44 | Xe tải | Hà Nội | 0 ₫ |
76A-266.66 | Xe con | Quảng Ngãi | 440.000.000 ₫ |
88A-622.22 | Xe con | Vĩnh Phúc | 215.000.000 ₫ |
30K-508.88 | Xe con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
36A-999.99 | Xe con | Thanh Hóa | 5.285.000.000 ₫ |
Trong ngày 25/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 194 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h30 đến 16h30, đấu giá 54 biển số: 88A-633.99, 81A-366.66, 76A-236.99, 72A-719.39, 72A-707.07, 71A-166.88, 66A-238.39, 99A-665.69, 99A-663.68, 99A-662.66, 99A-661.66, 90A-228.99, 89A-407.88, 65A-396.66, 62C-186.68, 61K-298.89, 61K-288.99, 61K-258.58, 60K-355.55, 38C-199.68, 38A-536.36, 37K-239.39, 60K-338.68, 47A-617.77, 47A-616.89, 47A-606.89, 30K-522.39, 15K-183.86, 15K-193.69, 15K-181.89, 15K-162.88, 14A-822.86, 14A-812.68, 36A-993.86, 36A-968.99, 19A-559.89, 18A-392.68, 17A-392.99, 30K-563.66, 30K-550.66, 51K-923.99, 51K-828.99, 30K-608.08, 30K-606.69, 30K-603.99, 30K-439.39, 29K-058.88, 30K-593.69, 30K-568.66, 30K-615.89, 17A-382.86, 51K-807.07, 30K-446.68, 15K-193.68
» 88A-633.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 81A-366.66 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 470 triệu đồng.
» 76A-236.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-719.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 72A-707.07 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 71A-166.88 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 66A-238.39 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-665.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-663.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-662.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 99A-661.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 90A-228.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-407.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-396.66 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62C-186.68 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-298.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 61K-288.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 61K-258.58 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 60K-355.55 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 485 triệu đồng.
» 38C-199.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-536.36 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-239.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 60K-338.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 47A-617.77 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 47A-616.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-606.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-522.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-183.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-193.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-181.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-162.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-822.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-812.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 36A-993.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-968.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 19A-559.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-392.68 (Nam Định), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 17A-392.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-563.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30K-550.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-923.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-828.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-608.08 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-606.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-603.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-439.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 29K-058.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-593.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-568.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-615.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 17A-382.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-807.07 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-446.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-193.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
88A-633.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
81A-366.66 | Xe con | Gia Lai | 470.000.000 ₫ |
76A-236.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
72A-719.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 55.000.000 ₫ |
72A-707.07 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 ₫ |
71A-166.88 | Xe con | Bến Tre | 120.000.000 ₫ |
66A-238.39 | Xe con | Đồng Tháp | 45.000.000 ₫ |
99A-665.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-663.68 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
99A-662.66 | Xe con | Bắc Ninh | 145.000.000 ₫ |
99A-661.66 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
90A-228.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
89A-407.88 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
65A-396.66 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
62C-186.68 | Xe tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-298.89 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
61K-288.99 | Xe con | Bình Dương | 270.000.000 ₫ |
61K-258.58 | Xe con | Bình Dương | 90.000.000 ₫ |
60K-355.55 | Xe con | Đồng Nai | 485.000.000 ₫ |
38C-199.68 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-536.36 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-239.39 | Xe con | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
60K-338.68 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
47A-617.77 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
47A-616.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-606.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30K-522.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-183.86 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-193.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-181.89 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-162.88 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
14A-822.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-812.68 | Xe con | Quảng Ninh | 135.000.000 ₫ |
36A-993.86 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-968.99 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
19A-559.89 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
18A-392.68 | Xe con | Nam Định | 60.000.000 ₫ |
17A-392.99 | Xe con | Thái Bình | 130.000.000 ₫ |
30K-563.66 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-550.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-923.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-828.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-608.08 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-606.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-603.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-439.39 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
29K-058.88 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-593.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-568.66 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-615.89 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
17A-382.86 | Xe con | Thái Bình | 50.000.000 ₫ |
51K-807.07 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-446.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-193.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h00, đấu giá 46 biển số: 83A-158.88, 81A-367.88, 72A-727.79, 90A-228.89, 89A-411.11, 88A-618.18, 88A-609.99, 83A-163.99, 65C-201.99, 65A-398.39, 62A-359.99, 61K-296.66, 60K-398.98, 60K-386.39, 60C-666.69, 47A-599.88, 43A-767.67, 36A-969.89, 36A-958.58, 36A-956.66, 66A-237.37, 69A-139.69, 72A-712.39, 98A-667.67, 15K-193.88, 15K-159.88, 14A-832.68, 14A-819.19, 14A-813.68, 35A-358.99, 29K-068.86, 28C-099.99, 20A-700.00, 20A-696.69, 11A-106.66, 51K-922.86, 51K-883.66, 51K-883.33, 51K-868.69, 51K-861.86, 30K-609.66, 30K-606.99, 30K-520.89, 51K-859.89, 51K-838.39, 51K-793.99
» 83A-158.88 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-367.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-727.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-228.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-411.11 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 88A-618.18 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-609.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 83A-163.99 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65C-201.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-398.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 62A-359.99 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-296.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-398.98 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-386.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-666.69 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 47A-599.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 43A-767.67 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 36A-969.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 36A-958.58 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 36A-956.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-237.37 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-139.69 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-712.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-667.67 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-193.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-159.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-832.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.19 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 14A-813.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 35A-358.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 29K-068.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28C-099.99 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 20A-700.00 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-696.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 11A-106.66 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-922.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-883.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-883.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-868.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 51K-861.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 30K-609.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-606.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-520.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-859.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-838.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-793.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
83A-158.88 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
81A-367.88 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
72A-727.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
90A-228.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
89A-411.11 | Xe con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
88A-618.18 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-609.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
83A-163.99 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
65C-201.99 | Xe tải | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-398.39 | Xe con | Cần Thơ | 120.000.000 ₫ |
62A-359.99 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-296.66 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-398.98 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-386.39 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60C-666.69 | Xe tải | Đồng Nai | 210.000.000 ₫ |
47A-599.88 | Xe con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
43A-767.67 | Xe con | Đà Nẵng | 75.000.000 ₫ |
36A-969.89 | Xe con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
36A-958.58 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
36A-956.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
66A-237.37 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
69A-139.69 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
72A-712.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-667.67 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-193.88 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-159.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-832.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-819.19 | Xe con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
14A-813.68 | Xe con | Quảng Ninh | 90.000.000 ₫ |
35A-358.99 | Xe con | Ninh Bình | 50.000.000 ₫ |
29K-068.86 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
28C-099.99 | Xe tải | Hòa Bình | 260.000.000 ₫ |
20A-700.00 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-696.69 | Xe con | Thái Nguyên | 185.000.000 ₫ |
11A-106.66 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
51K-922.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-883.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-883.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-868.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
51K-861.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
30K-609.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-606.99 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-520.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-859.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-838.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-793.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 10h30, đấu giá 46 biển số: 90A-222.29, 72A-719.68, 70A-455.55, 62A-377.79, 60K-389.89, 37K-239.79, 27A-101.01, 60K-366.99, 60C-668.88, 62A-356.56, 72A-711.88, 37K-228.86, 36A-999.11, 88A-623.23, 85A-117.77, 82A-123.68, 79A-496.96, 77A-282.68, 72A-729.99, 99A-683.88, 99A-665.99, 98A-662.88, 98A-633.99, 15K-196.86, 14C-383.33, 14A-819.69, 14A-816.66, 14A-811.88, 51K-964.69, 26A-177.77, 20C-266.88, 20A-698.88, 30K-618.39, 51K-889.68, 51K-855.89, 30K-511.89, 30K-455.79, 30K-585.66, 30K-576.66, 30K-562.89, 15K-165.68, 18A-388.33, 30K-444.45, 51K-935.79, 51K-809.09, 17A-393.89
» 90A-222.29 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 72A-719.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-455.55 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 62A-377.79 (Long An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 60K-389.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 37K-239.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 27A-101.01 (Điện Biên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-366.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 60C-668.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 62A-356.56 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-711.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-228.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36A-999.11 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-623.23 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-117.77 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82A-123.68 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-496.96 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-282.68 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-729.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 99A-683.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 99A-665.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 98A-662.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-633.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-196.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-383.33 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-819.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-816.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 14A-811.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 51K-964.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-177.77 (Sơn La), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 20C-266.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 20A-698.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-618.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-889.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-855.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-511.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-455.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-585.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-576.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-562.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-165.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 18A-388.33 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.45 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-935.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-809.09 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-393.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
90A-222.29 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
72A-719.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
70A-455.55 | Xe con | Tây Ninh | 120.000.000 ₫ |
62A-377.79 | Xe con | Long An | 65.000.000 ₫ |
60K-389.89 | Xe con | Đồng Nai | 130.000.000 ₫ |
37K-239.79 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
27A-101.01 | Xe con | Điện Biên | 55.000.000 ₫ |
60K-366.99 | Xe con | Đồng Nai | 310.000.000 ₫ |
60C-668.88 | Xe tải | Đồng Nai | 175.000.000 ₫ |
62A-356.56 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
72A-711.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
37K-228.86 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
36A-999.11 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
88A-623.23 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
85A-117.77 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
82A-123.68 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
79A-496.96 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
77A-282.68 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
72A-729.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 110.000.000 ₫ |
99A-683.88 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
99A-665.99 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
98A-662.88 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
98A-633.99 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
15K-196.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-383.33 | Xe tải | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-819.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-816.66 | Xe con | Quảng Ninh | 300.000.000 ₫ |
14A-811.88 | Xe con | Quảng Ninh | 180.000.000 ₫ |
51K-964.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
26A-177.77 | Xe con | Sơn La | 80.000.000 ₫ |
20C-266.88 | Xe tải | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
20A-698.88 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
30K-618.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-889.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-855.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-511.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-455.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-585.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-576.66 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-562.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
15K-165.68 | Xe con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
18A-388.33 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-444.45 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51K-935.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-809.09 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
17A-393.89 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 48 biển số: 75A-322.99, 68A-289.68, 66A-239.89, 65A-396.39, 62A-362.68, 61K-293.99, 30K-400.00, 99A-667.99, 98A-662.86, 88A-633.88, 77A-292.99, 76A-228.88, 61K-286.99, 61K-255.55, 60C-668.68, 49A-589.89, 47C-315.89, 43A-787.77, 43A-786.99, 36A-999.22, 36A-993.79, 36A-993.39, 34A-706.66, 37K-226.89, 37K-185.88, 51K-935.55, 51K-930.89, 51K-923.69, 51K-918.88, 51K-885.89, 51K-829.29, 15K-191.88, 15K-177.79, 14C-382.88, 14A-826.99, 51K-959.39, 30K-611.55, 30K-581.86, 30K-536.66, 30K-526.39, 30K-505.89, 30K-468.99, 30K-446.66, 29K-044.44, 76A-266.66, 88A-622.22, 30K-508.88, 36A-999.99
» 75A-322.99 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 68A-289.68 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-239.89 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-396.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 62A-362.68 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-293.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-400.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-667.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-662.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-633.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 77A-292.99 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-228.88 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 61K-286.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-255.55 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 60C-668.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 49A-589.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 47C-315.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-787.77 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-786.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.22 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-993.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-993.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 34A-706.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-226.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-185.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-935.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-930.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-923.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-918.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-885.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-829.29 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-191.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-177.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14C-382.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-826.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-959.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-611.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-581.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-536.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-526.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-505.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-468.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-446.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 29K-044.44 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 76A-266.66 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 440 triệu đồng.
» 88A-622.22 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 30K-508.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 36A-999.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 5,285 tỷ đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
75A-322.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 50.000.000 ₫ |
68A-289.68 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
66A-239.89 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
65A-396.39 | Xe con | Cần Thơ | 80.000.000 ₫ |
62A-362.68 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-293.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-400.00 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-667.99 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
98A-662.86 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
88A-633.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
77A-292.99 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
76A-228.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 80.000.000 ₫ |
61K-286.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-255.55 | Xe con | Bình Dương | 320.000.000 ₫ |
60C-668.68 | Xe tải | Đồng Nai | 105.000.000 ₫ |
49A-589.89 | Xe con | Lâm Đồng | 120.000.000 ₫ |
47C-315.89 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-787.77 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-786.99 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
36A-999.22 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-993.79 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-993.39 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
34A-706.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
37K-226.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-185.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-935.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-930.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-923.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-918.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-885.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-829.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
15K-191.88 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-177.79 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
14C-382.88 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-826.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-959.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-611.55 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-581.86 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-536.66 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-526.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-505.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-468.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-446.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29K-044.44 | Xe tải | Hà Nội | 0 ₫ |
76A-266.66 | Xe con | Quảng Ngãi | 440.000.000 ₫ |
88A-622.22 | Xe con | Vĩnh Phúc | 215.000.000 ₫ |
30K-508.88 | Xe con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
36A-999.99 | Xe con | Thanh Hóa | 5.285.000.000 ₫ |