Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 26/10/2023: thu về hơn 8 tỷ đồng, biển số 99A-655.55 đấu giá lên tới 970 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 26/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 26/10/2023
Ngày 26/10/2023, có tổng cộng 113 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 8,370 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 99A-655.55 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 970 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30K-444.40 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 26/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 26/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
51K-979.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-968.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
51K-895.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-588.69 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-522.88 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
51K-800.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
30K-620.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
35C-148.88 | Xe tải | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-557.66 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17A-373.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
36K-000.11 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-978.79 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-969.68 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
75A-326.68 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
43A-777.88 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
75A-322.33 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
99A-663.33 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-665.79 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
30K-528.89 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
51K-856.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-620.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.40 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-512.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-510.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-679.99 | Xe con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
20A-677.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
17A-383.88 | Xe con | Thái Bình | 55.000.000 ₫ |
51K-877.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-238.88 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
36K-000.06 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
24A-243.88 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30K-516.99 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
29K-038.99 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81A-357.77 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
60K-366.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-737.77 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
84A-119.79 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
99A-683.33 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-234.89 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74A-226.26 | Xe con | Quảng Trị | 55.000.000 ₫ |
77C-234.88 | Xe tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
71A-166.68 | Xe con | Bến Tre | 110.000.000 ₫ |
70A-469.99 | Xe con | Tây Ninh | 75.000.000 ₫ |
72A-711.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
89A-412.86 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
88A-636.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 80.000.000 ₫ |
88A-608.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
98A-656.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
92A-357.77 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
15K-159.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-152.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-978.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-919.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-969.86 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
35A-367.79 | Xe con | Ninh Bình | 50.000.000 ₫ |
35A-362.66 | Xe con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
17A-393.79 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
51K-887.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-845.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-833.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-744.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-508.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-500.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-422.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-615.88 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-612.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-193.33 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
73A-318.68 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
60K-336.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
95A-111.88 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-840.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-835.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-806.06 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.72 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-617.77 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-418.88 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
62A-366.88 | Xe con | Long An | 160.000.000 ₫ |
37K-188.99 | Xe con | Nghệ An | 315.000.000 ₫ |
30K-553.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-423.23 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17A-385.86 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-369.69 | Xe con | Thái Bình | 170.000.000 ₫ |
15K-180.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-161.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-893.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
37K-226.86 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
36A-958.68 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
35A-360.66 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-699.39 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-560.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-219.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-768.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-620.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-608.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-605.66 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-866.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 335.000.000 ₫ |
65A-389.89 | Xe con | Cần Thơ | 185.000.000 ₫ |
99A-655.55 | Xe con | Bắc Ninh | 970.000.000 ₫ |
30K-576.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-517.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-446.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-969.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
51K-922.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-888.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-832.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-799.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
34A-729.99 | Xe con | Hải Dương | 85.000.000 ₫ |
20A-677.77 | Xe con | Thái Nguyên | 330.000.000 ₫ |
14A-825.55 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
61K-262.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
49A-599.39 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
73A-317.89 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
81A-357.99 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 26/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 113 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 18 biển số: 51K-979.66, 51K-968.86, 51K-895.55, 30K-588.69, 30K-522.88, 51K-800.88, 30K-620.39, 35C-148.88, 19A-557.66, 17A-373.79, 36K-000.11, 36A-978.79, 36A-969.68, 75A-326.68, 43A-777.88, 75A-322.33, 99A-663.33, 99A-665.79
» 51K-979.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-968.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 51K-895.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-588.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-522.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 51K-800.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-620.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 35C-148.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-557.66 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-373.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-000.11 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-978.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-969.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 75A-326.68 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-777.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 75A-322.33 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-663.33 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-665.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-979.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-968.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
51K-895.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-588.69 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-522.88 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
51K-800.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
30K-620.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
35C-148.88 | Xe tải | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-557.66 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17A-373.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
36K-000.11 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-978.79 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-969.68 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
75A-326.68 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
43A-777.88 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
75A-322.33 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
99A-663.33 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-665.79 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 20 biển số: 30K-528.89, 51K-856.99, 30K-620.89, 30K-444.40, 30K-512.22, 30K-510.86, 20A-679.99, 20A-677.99, 17A-383.88, 51K-877.79, 37K-238.88, 36K-000.06, 24A-243.88, 30K-516.99, 29K-038.99, 81A-357.77, 60K-366.79, 72A-737.77, 84A-119.79, 99A-683.33
» 30K-528.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 51K-856.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-620.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.40 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-512.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-510.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-679.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 20A-677.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-383.88 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-877.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-238.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 36K-000.06 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-243.88 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-516.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 29K-038.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-357.77 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-366.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-737.77 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 84A-119.79 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-683.33 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-528.89 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
51K-856.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-620.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.40 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-512.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-510.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-679.99 | Xe con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
20A-677.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
17A-383.88 | Xe con | Thái Bình | 55.000.000 ₫ |
51K-877.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-238.88 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
36K-000.06 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
24A-243.88 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30K-516.99 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
29K-038.99 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81A-357.77 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
60K-366.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-737.77 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
84A-119.79 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
99A-683.33 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 29 biển số: 74A-234.89, 74A-226.26, 77C-234.88, 71A-166.68, 70A-469.99, 72A-711.99, 89A-412.86, 88A-636.68, 88A-608.68, 98A-656.79, 92A-357.77, 15K-159.86, 15K-152.68, 51K-978.99, 51K-919.69, 36A-969.86, 35A-367.79, 35A-362.66, 17A-393.79, 51K-887.77, 51K-845.68, 51K-833.39, 51K-744.44, 30K-508.69, 30K-500.39, 30K-422.66, 30K-615.88, 30K-612.66, 15K-193.33
» 74A-234.89 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-226.26 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 77C-234.88 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-166.68 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 70A-469.99 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 72A-711.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-412.86 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-636.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 88A-608.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-656.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-357.77 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-159.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-152.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-978.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-919.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-969.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 35A-367.79 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 35A-362.66 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-393.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-887.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-845.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-833.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-744.44 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-508.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-500.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-422.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-615.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-612.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15K-193.33 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
74A-234.89 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74A-226.26 | Xe con | Quảng Trị | 55.000.000 ₫ |
77C-234.88 | Xe tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
71A-166.68 | Xe con | Bến Tre | 110.000.000 ₫ |
70A-469.99 | Xe con | Tây Ninh | 75.000.000 ₫ |
72A-711.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
89A-412.86 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
88A-636.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 80.000.000 ₫ |
88A-608.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
98A-656.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
92A-357.77 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
15K-159.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-152.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-978.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-919.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-969.86 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
35A-367.79 | Xe con | Ninh Bình | 50.000.000 ₫ |
35A-362.66 | Xe con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
17A-393.79 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
51K-887.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-845.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-833.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-744.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-508.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-500.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-422.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-615.88 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-612.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-193.33 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 24 biển số: 73A-318.68, 60K-336.88, 95A-111.88, 51K-840.00, 51K-835.88, 51K-806.06, 51K-777.72, 30K-617.77, 30K-418.88, 62A-366.88, 37K-188.99, 30K-553.39, 30K-423.23, 17A-385.86, 17A-369.69, 15K-180.68, 15K-161.39, 51K-893.33, 37K-226.86, 36A-958.68, 35A-360.66, 20A-699.39, 30K-560.68, 37K-219.79
» 73A-318.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-336.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95A-111.88 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-840.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-835.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-806.06 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.72 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-617.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-418.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 62A-366.88 (Long An), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 37K-188.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 30K-553.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-423.23 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-385.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-369.69 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 15K-180.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-161.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-893.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-226.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-958.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 35A-360.66 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-699.39 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-560.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-219.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
73A-318.68 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
60K-336.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
95A-111.88 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-840.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-835.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-806.06 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.72 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-617.77 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-418.88 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
62A-366.88 | Xe con | Long An | 160.000.000 ₫ |
37K-188.99 | Xe con | Nghệ An | 315.000.000 ₫ |
30K-553.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-423.23 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17A-385.86 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-369.69 | Xe con | Thái Bình | 170.000.000 ₫ |
15K-180.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-161.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-893.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
37K-226.86 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
36A-958.68 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
35A-360.66 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-699.39 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-560.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-219.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 22 biển số: 51K-768.79, 30K-620.69, 30K-608.69, 30K-605.66, 51K-866.99, 65A-389.89, 99A-655.55, 30K-576.88, 30K-517.99, 30K-446.99, 51K-969.68, 51K-922.69, 51K-888.44, 51K-832.66, 51K-799.68, 34A-729.99, 20A-677.77, 14A-825.55, 61K-262.99, 49A-599.39, 73A-317.89, 81A-357.99
» 51K-768.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-620.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-608.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-605.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-866.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 65A-389.89 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 99A-655.55 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 970 triệu đồng.
» 30K-576.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-517.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-446.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-969.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 51K-922.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.44 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-832.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-799.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 34A-729.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 20A-677.77 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 14A-825.55 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-262.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-599.39 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-317.89 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-357.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-768.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-620.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-608.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-605.66 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-866.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 335.000.000 ₫ |
65A-389.89 | Xe con | Cần Thơ | 185.000.000 ₫ |
99A-655.55 | Xe con | Bắc Ninh | 970.000.000 ₫ |
30K-576.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-517.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-446.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-969.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
51K-922.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-888.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-832.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-799.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
34A-729.99 | Xe con | Hải Dương | 85.000.000 ₫ |
20A-677.77 | Xe con | Thái Nguyên | 330.000.000 ₫ |
14A-825.55 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
61K-262.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
49A-599.39 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
73A-317.89 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
81A-357.99 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |