Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 28/10/2023: thu về hơn 35 tỷ đồng, có 1 biển trả hơn 10 tỷ. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 28/10/2023
Ngày 28/10/2023, có tổng cộng 147 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 35,360 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-567.89 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 16,570 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 15K-144.44, 20A-678.89, 30K-550.00, 15K-190.99, 30K-611.33, 98A-644.44, 30K-425.25, 90C-133.99, 64A-168.69, 36A-965.79, 86A-256.68, 20A-695.55, 85A-118.99, 30K-510.69, 30K-536.69, 68A-287.88, 81A-368.79, 20A-682.88, 17A-386.99, 15K-185.89 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 28/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 28/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
62A-379.99 | Xe con | Long An | 45.000.000 ₫ |
30K-582.39 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
36C-446.86 | Xe tải | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
35A-356.56 | Xe con | Ninh Bình | 90.000.000 ₫ |
51K-819.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 255.000.000 ₫ |
15K-144.44 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
20A-678.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
60K-398.88 | Xe con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
99A-677.89 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
51K-926.26 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-557.99 | Xe con | Hà Nội | 635.000.000 ₫ |
30K-519.99 | Xe con | Hà Nội | 540.000.000 ₫ |
30K-539.99 | Xe con | Hà Nội | 400.000.000 ₫ |
51K-968.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 610.000.000 ₫ |
99A-656.88 | Xe con | Bắc Ninh | 250.000.000 ₫ |
98A-666.62 | Xe con | Bắc Giang | 210.000.000 ₫ |
86A-268.86 | Xe con | Bình Thuận | 160.000.000 ₫ |
30K-550.00 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-190.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-303.33 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
36A-963.68 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
38C-198.99 | Xe tải | Hà Tĩnh | 65.000.000 ₫ |
30K-561.66 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
36A-999.95 | Xe con | Thanh Hóa | 120.000.000 ₫ |
19A-555.89 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
73A-313.66 | Xe con | Quảng Bình | 80.000.000 ₫ |
14A-808.08 | Xe con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
30K-611.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-666.33 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
30K-579.39 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
15K-169.96 | Xe con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
38A-558.58 | Xe con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
71A-166.99 | Xe con | Bến Tre | 50.000.000 ₫ |
30K-565.89 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-535.39 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
51K-939.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 125.000.000 ₫ |
99A-662.86 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
30K-505.88 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
47A-607.89 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
51K-777.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
35A-366.69 | Xe con | Ninh Bình | 120.000.000 ₫ |
88A-628.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
14A-818.89 | Xe con | Quảng Ninh | 165.000.000 ₫ |
51K-944.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
17A-393.86 | Xe con | Thái Bình | 60.000.000 ₫ |
37K-236.86 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
99C-269.99 | Xe tải | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
51K-819.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-881.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
98A-644.44 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-799.89 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
20A-693.39 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
30K-569.68 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30K-600.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
15K-189.88 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
51K-979.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-425.25 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90C-133.99 | Xe tải | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
64A-168.69 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
99C-268.68 | Xe tải | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
88A-616.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 100.000.000 ₫ |
43A-788.99 | Xe con | Đà Nẵng | 140.000.000 ₫ |
30K-608.86 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
36A-999.93 | Xe con | Thanh Hóa | 160.000.000 ₫ |
36A-965.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-518.99 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
65A-397.39 | Xe con | Cần Thơ | 70.000.000 ₫ |
30K-616.69 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
99A-659.59 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
86A-256.68 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
20A-695.55 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51D-929.99 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-553.33 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-585.55 | Xe con | Hà Nội | 610.000.000 ₫ |
30K-616.86 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
38A-559.59 | Xe con | Hà Tĩnh | 70.000.000 ₫ |
30K-511.88 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
67A-266.88 | Xe con | An Giang | 115.000.000 ₫ |
65A-388.89 | Xe con | Cần Thơ | 145.000.000 ₫ |
74A-233.33 | Xe con | Quảng Trị | 245.000.000 ₫ |
98A-636.36 | Xe con | Bắc Giang | 135.000.000 ₫ |
30K-398.68 | Xe con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
30K-562.68 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
20A-686.89 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
14A-798.89 | Xe con | Quảng Ninh | 100.000.000 ₫ |
51K-855.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
30K-522.66 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
66A-227.99 | Xe con | Đồng Tháp | 45.000.000 ₫ |
15K-182.86 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
20A-683.88 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
85A-118.99 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
30K-510.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-993.68 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
30K-456.99 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-536.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-438.38 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-567.89 | Xe con | Hà Nội | 16.570.000.000 ₫ |
29K-067.89 | Xe tải | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
51K-883.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
99A-682.68 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
30K-522.99 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
51K-859.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 180.000.000 ₫ |
51D-933.33 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
68A-287.88 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-486.68 | Xe con | Khánh Hòa | 165.000.000 ₫ |
36A-986.68 | Xe con | Thanh Hóa | 355.000.000 ₫ |
38A-556.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
98A-633.88 | Xe con | Bắc Giang | 100.000.000 ₫ |
65A-399.88 | Xe con | Cần Thơ | 75.000.000 ₫ |
15K-189.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
65A-398.89 | Xe con | Cần Thơ | 85.000.000 ₫ |
30K-561.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
49A-622.22 | Xe con | Lâm Đồng | 160.000.000 ₫ |
35A-358.58 | Xe con | Ninh Bình | 120.000.000 ₫ |
81C-239.39 | Xe tải | Gia Lai | 105.000.000 ₫ |
81A-368.79 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
30K-456.89 | Xe con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
36A-966.68 | Xe con | Thanh Hóa | 220.000.000 ₫ |
51K-908.08 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
18A-388.89 | Xe con | Nam Định | 70.000.000 ₫ |
73A-308.88 | Xe con | Quảng Bình | 335.000.000 ₫ |
35A-356.88 | Xe con | Ninh Bình | 105.000.000 ₫ |
15K-188.68 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
51K-979.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 390.000.000 ₫ |
36A-985.89 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
71A-177.88 | Xe con | Bến Tre | 60.000.000 ₫ |
20A-689.98 | Xe con | Thái Nguyên | 190.000.000 ₫ |
30K-593.33 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
34A-699.89 | Xe con | Hải Dương | 155.000.000 ₫ |
51K-907.07 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
51K-909.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-607.89 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-411.11 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
98A-658.88 | Xe con | Bắc Giang | 160.000.000 ₫ |
35A-368.99 | Xe con | Ninh Bình | 315.000.000 ₫ |
65A-404.04 | Xe con | Cần Thơ | 90.000.000 ₫ |
20A-682.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
37K-196.99 | Xe con | Nghệ An | 120.000.000 ₫ |
30K-615.15 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
36A-959.99 | Xe con | Thanh Hóa | 320.000.000 ₫ |
51K-829.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 250.000.000 ₫ |
17A-386.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-936.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-552.66 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-479.79 | Xe con | Hà Nội | 325.000.000 ₫ |
15K-159.69 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-185.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 28/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 2 khung giờ đấu giá tổng cộng 147 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 10h00 đến 11h00, đấu giá 72 biển số: 62A-379.99, 30K-582.39, 36C-446.86, 35A-356.56, 51K-819.19, 15K-144.44, 20A-678.89, 60K-398.88, 99A-677.89, 51K-926.26, 30K-557.99, 30K-519.99, 30K-539.99, 51K-968.88, 99A-656.88, 98A-666.62, 86A-268.86, 30K-550.00, 15K-190.99, 61K-303.33, 36A-963.68, 38C-198.99, 30K-561.66, 36A-999.95, 19A-555.89, 73A-313.66, 14A-808.08, 30K-611.33, 98A-666.33, 30K-579.39, 15K-169.96, 38A-558.58, 71A-166.99, 30K-565.89, 30K-535.39, 51K-939.89, 99A-662.86, 30K-505.88, 47A-607.89, 51K-777.66, 35A-366.69, 88A-628.68, 14A-818.89, 51K-944.44, 17A-393.86, 37K-236.86, 99C-269.99, 51K-819.88, 51K-881.68, 98A-644.44, 14A-799.89, 20A-693.39, 30K-569.68, 30K-600.99, 15K-189.88, 51K-979.68, 30K-425.25, 90C-133.99, 64A-168.69, 99C-268.68, 88A-616.88, 43A-788.99, 30K-608.86, 36A-999.93, 36A-965.79, 30K-518.99, 65A-397.39, 30K-616.69, 99A-659.59, 86A-256.68, 20A-695.55, 51D-929.99
» 62A-379.99 (Long An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-582.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 36C-446.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 35A-356.56 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-819.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 15K-144.44 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-678.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-398.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-677.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-926.26 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-557.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 635 triệu đồng.
» 30K-519.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 540 triệu đồng.
» 30K-539.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 51K-968.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 610 triệu đồng.
» 99A-656.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 98A-666.62 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 86A-268.86 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30K-550.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-190.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-303.33 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-963.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 38C-198.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-561.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36A-999.95 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 19A-555.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 73A-313.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 14A-808.08 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-611.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.33 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-579.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 15K-169.96 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 38A-558.58 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 71A-166.99 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-565.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30K-535.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-939.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 99A-662.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-505.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 47A-607.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-777.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 35A-366.69 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 88A-628.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-818.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 51K-944.44 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 17A-393.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-236.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99C-269.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-819.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-881.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 98A-644.44 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-799.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 20A-693.39 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-569.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30K-600.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 15K-189.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-979.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-425.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90C-133.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-168.69 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99C-268.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 88A-616.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 43A-788.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30K-608.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 36A-999.93 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 36A-965.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-518.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 65A-397.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-616.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 99A-659.59 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 86A-256.68 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-695.55 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-929.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
62A-379.99 | Xe con | Long An | 45.000.000 ₫ |
30K-582.39 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
36C-446.86 | Xe tải | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
35A-356.56 | Xe con | Ninh Bình | 90.000.000 ₫ |
51K-819.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 255.000.000 ₫ |
15K-144.44 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
20A-678.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
60K-398.88 | Xe con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
99A-677.89 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
51K-926.26 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-557.99 | Xe con | Hà Nội | 635.000.000 ₫ |
30K-519.99 | Xe con | Hà Nội | 540.000.000 ₫ |
30K-539.99 | Xe con | Hà Nội | 400.000.000 ₫ |
51K-968.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 610.000.000 ₫ |
99A-656.88 | Xe con | Bắc Ninh | 250.000.000 ₫ |
98A-666.62 | Xe con | Bắc Giang | 210.000.000 ₫ |
86A-268.86 | Xe con | Bình Thuận | 160.000.000 ₫ |
30K-550.00 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-190.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-303.33 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
36A-963.68 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
38C-198.99 | Xe tải | Hà Tĩnh | 65.000.000 ₫ |
30K-561.66 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
36A-999.95 | Xe con | Thanh Hóa | 120.000.000 ₫ |
19A-555.89 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
73A-313.66 | Xe con | Quảng Bình | 80.000.000 ₫ |
14A-808.08 | Xe con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
30K-611.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-666.33 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
30K-579.39 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
15K-169.96 | Xe con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
38A-558.58 | Xe con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
71A-166.99 | Xe con | Bến Tre | 50.000.000 ₫ |
30K-565.89 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-535.39 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
51K-939.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 125.000.000 ₫ |
99A-662.86 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
30K-505.88 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
47A-607.89 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
51K-777.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
35A-366.69 | Xe con | Ninh Bình | 120.000.000 ₫ |
88A-628.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
14A-818.89 | Xe con | Quảng Ninh | 165.000.000 ₫ |
51K-944.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
17A-393.86 | Xe con | Thái Bình | 60.000.000 ₫ |
37K-236.86 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
99C-269.99 | Xe tải | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
51K-819.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-881.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
98A-644.44 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-799.89 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
20A-693.39 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
30K-569.68 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30K-600.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
15K-189.88 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
51K-979.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-425.25 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90C-133.99 | Xe tải | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
64A-168.69 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
99C-268.68 | Xe tải | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
88A-616.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 100.000.000 ₫ |
43A-788.99 | Xe con | Đà Nẵng | 140.000.000 ₫ |
30K-608.86 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
36A-999.93 | Xe con | Thanh Hóa | 160.000.000 ₫ |
36A-965.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-518.99 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
65A-397.39 | Xe con | Cần Thơ | 70.000.000 ₫ |
30K-616.69 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
99A-659.59 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
86A-256.68 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
20A-695.55 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51D-929.99 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 09h30, đấu giá 75 biển số: 30K-553.33, 30K-585.55, 30K-616.86, 38A-559.59, 30K-511.88, 67A-266.88, 65A-388.89, 74A-233.33, 98A-636.36, 30K-398.68, 30K-562.68, 20A-686.89, 14A-798.89, 51K-855.58, 30K-522.66, 66A-227.99, 15K-182.86, 20A-683.88, 85A-118.99, 30K-510.69, 36A-993.68, 30K-456.99, 30K-536.69, 30K-438.38, 30K-567.89, 29K-067.89, 51K-883.86, 99A-682.68, 30K-522.99, 51K-859.99, 51D-933.33, 68A-287.88, 79A-486.68, 36A-986.68, 38A-556.79, 98A-633.88, 65A-399.88, 15K-189.79, 65A-398.89, 30K-561.79, 49A-622.22, 35A-358.58, 81C-239.39, 81A-368.79, 30K-456.89, 36A-966.68, 51K-908.08, 18A-388.89, 73A-308.88, 35A-356.88, 15K-188.68, 51K-979.89, 36A-985.89, 71A-177.88, 20A-689.98, 30K-593.33, 34A-699.89, 51K-907.07, 51K-909.39, 30K-607.89, 30K-411.11, 98A-658.88, 35A-368.99, 65A-404.04, 20A-682.88, 37K-196.99, 30K-615.15, 36A-959.99, 51K-829.99, 17A-386.99, 51K-936.66, 30K-552.66, 30K-479.79, 15K-159.69, 15K-185.89
» 30K-553.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-585.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 610 triệu đồng.
» 30K-616.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 38A-559.59 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-511.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 67A-266.88 (An Giang), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 65A-388.89 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 74A-233.33 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 98A-636.36 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30K-398.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 30K-562.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 20A-686.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 14A-798.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-855.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30K-522.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 66A-227.99 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-182.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 20A-683.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 85A-118.99 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-510.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-993.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-456.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-536.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-438.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-567.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 16,570 tỷ đồng.
» 29K-067.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-883.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 99A-682.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30K-522.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 51K-859.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 51D-933.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 68A-287.88 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-486.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 36A-986.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 355 triệu đồng.
» 38A-556.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-633.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 65A-399.88 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-189.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 65A-398.89 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-561.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 49A-622.22 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 35A-358.58 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 81C-239.39 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 81A-368.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-456.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 36A-966.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 51K-908.08 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 18A-388.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 73A-308.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 35A-356.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 15K-188.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51K-979.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 390 triệu đồng.
» 36A-985.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 71A-177.88 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 20A-689.98 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 30K-593.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 34A-699.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 51K-907.07 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 51K-909.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-607.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-411.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 98A-658.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 35A-368.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 65A-404.04 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 20A-682.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-196.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-615.15 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 36A-959.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 51K-829.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 17A-386.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-936.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-552.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-479.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 325 triệu đồng.
» 15K-159.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-185.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-553.33 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-585.55 | Xe con | Hà Nội | 610.000.000 ₫ |
30K-616.86 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
38A-559.59 | Xe con | Hà Tĩnh | 70.000.000 ₫ |
30K-511.88 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
67A-266.88 | Xe con | An Giang | 115.000.000 ₫ |
65A-388.89 | Xe con | Cần Thơ | 145.000.000 ₫ |
74A-233.33 | Xe con | Quảng Trị | 245.000.000 ₫ |
98A-636.36 | Xe con | Bắc Giang | 135.000.000 ₫ |
30K-398.68 | Xe con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
30K-562.68 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
20A-686.89 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
14A-798.89 | Xe con | Quảng Ninh | 100.000.000 ₫ |
51K-855.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
30K-522.66 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
66A-227.99 | Xe con | Đồng Tháp | 45.000.000 ₫ |
15K-182.86 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
20A-683.88 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
85A-118.99 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
30K-510.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-993.68 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
30K-456.99 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-536.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-438.38 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-567.89 | Xe con | Hà Nội | 16.570.000.000 ₫ |
29K-067.89 | Xe tải | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
51K-883.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
99A-682.68 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
30K-522.99 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
51K-859.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 180.000.000 ₫ |
51D-933.33 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
68A-287.88 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-486.68 | Xe con | Khánh Hòa | 165.000.000 ₫ |
36A-986.68 | Xe con | Thanh Hóa | 355.000.000 ₫ |
38A-556.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
98A-633.88 | Xe con | Bắc Giang | 100.000.000 ₫ |
65A-399.88 | Xe con | Cần Thơ | 75.000.000 ₫ |
15K-189.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
65A-398.89 | Xe con | Cần Thơ | 85.000.000 ₫ |
30K-561.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
49A-622.22 | Xe con | Lâm Đồng | 160.000.000 ₫ |
35A-358.58 | Xe con | Ninh Bình | 120.000.000 ₫ |
81C-239.39 | Xe tải | Gia Lai | 105.000.000 ₫ |
81A-368.79 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
30K-456.89 | Xe con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
36A-966.68 | Xe con | Thanh Hóa | 220.000.000 ₫ |
51K-908.08 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
18A-388.89 | Xe con | Nam Định | 70.000.000 ₫ |
73A-308.88 | Xe con | Quảng Bình | 335.000.000 ₫ |
35A-356.88 | Xe con | Ninh Bình | 105.000.000 ₫ |
15K-188.68 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
51K-979.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 390.000.000 ₫ |
36A-985.89 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
71A-177.88 | Xe con | Bến Tre | 60.000.000 ₫ |
20A-689.98 | Xe con | Thái Nguyên | 190.000.000 ₫ |
30K-593.33 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
34A-699.89 | Xe con | Hải Dương | 155.000.000 ₫ |
51K-907.07 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
51K-909.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-607.89 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-411.11 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
98A-658.88 | Xe con | Bắc Giang | 160.000.000 ₫ |
35A-368.99 | Xe con | Ninh Bình | 315.000.000 ₫ |
65A-404.04 | Xe con | Cần Thơ | 90.000.000 ₫ |
20A-682.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
37K-196.99 | Xe con | Nghệ An | 120.000.000 ₫ |
30K-615.15 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
36A-959.99 | Xe con | Thanh Hóa | 320.000.000 ₫ |
51K-829.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 250.000.000 ₫ |
17A-386.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-936.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-552.66 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-479.79 | Xe con | Hà Nội | 325.000.000 ₫ |
15K-159.69 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-185.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |