Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 27/10/2023: thu về hơn 11 tỷ đồng, biển số 36A-988.88 đấu giá lên tới 850 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 27/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 27/10/2023
Ngày 27/10/2023, có tổng cộng 145 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 11,725 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 36A-988.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 850 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 36A-995.88, 14C-383.86, 29K-068.99, 30K-523.69, 14A-833.69, 36A-949.99, 17C-186.88, 17C-186.68, 47A-622.88, 38A-544.88, 98A-665.86, 98A-625.25, 90A-219.89, 99A-661.68, 99A-655.89, 72A-739.68, 60K-378.78, 65A-393.66, 61K-293.39, 35A-362.68, 35A-365.69, 14A-816.89, 51K-912.86, 30K-609.86, 76A-227.68, 75A-333.30, 98A-628.89, 90A-228.66, 61K-252.88, 47A-624.68, 49C-327.89, 15K-196.79, 38A-559.69, 35A-359.89, 88A-633.86, 77A-285.68, 72A-729.39, 71A-169.89, 49A-616.68, 47A-612.12, 74A-229.88, 61K-282.89, 73A-319.69, 30K-571.89, 30K-456.39, 14A-796.99, 43A-799.89, 43A-767.88, 37K-235.68, 34A-735.88, 29K-063.68, 30K-500.86, 73A-313.99, 68A-292.99, 60C-666.65, 38A-551.66, 61C-552.22, 81A-357.89, 98A-625.68, 30K-444.43, 30K-610.99, 30K-578.69, 15K-181.99, 15K-169.39, 51K-784.89, 37K-202.68, 37K-187.89, 36A-991.66 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 27/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 27/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
36A-995.88 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-929.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-979.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
14C-383.86 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-468.89 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
29K-068.99 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-561.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-523.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-511.55 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
20C-268.86 | Xe tải | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
14A-833.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-757.57 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
15K-157.99 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
36A-949.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
19A-558.89 | Xe con | Phú Thọ | 55.000.000 ₫ |
18A-386.66 | Xe con | Nam Định | 90.000.000 ₫ |
17C-186.88 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17C-186.68 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
47A-622.88 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
38A-544.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
98A-665.86 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-625.25 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-219.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
99A-681.86 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-661.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-655.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
88A-622.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
73A-319.89 | Xe con | Quảng Bình | 185.000.000 ₫ |
72A-739.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
61K-266.88 | Xe con | Bình Dương | 195.000.000 ₫ |
60K-378.78 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
65A-393.66 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
61K-293.39 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
35A-362.68 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-686.99 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
15K-155.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
36A-991.99 | Xe con | Thanh Hóa | 275.000.000 ₫ |
36A-978.99 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
35A-365.69 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-816.89 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-922.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-912.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-787.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 510.000.000 ₫ |
30K-545.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-539.89 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-539.39 | Xe con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
30K-609.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
76A-227.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
75A-333.30 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
99A-681.68 | Xe con | Bắc Ninh | 75.000.000 ₫ |
98A-666.55 | Xe con | Bắc Giang | 85.000.000 ₫ |
98A-628.89 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-228.66 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
61K-277.77 | Xe con | Bình Dương | 230.000.000 ₫ |
61K-252.88 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-279.89 | Xe con | Bình Dương | 70.000.000 ₫ |
47A-624.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-798.99 | Xe con | Đà Nẵng | 65.000.000 ₫ |
43A-795.99 | Xe con | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
49C-327.89 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
15K-196.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-905.05 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
38A-559.69 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
35A-359.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-801.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30K-579.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-822.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-563.69 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-521.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-566.39 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
88A-633.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
77A-285.68 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
72A-729.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
99A-658.89 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
90A-228.28 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
71A-169.89 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
68A-303.03 | Xe con | Kiên Giang | 70.000.000 ₫ |
49A-616.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-612.12 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
61K-278.79 | Xe con | Bình Dương | 70.000.000 ₫ |
74A-229.88 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
79A-486.88 | Xe con | Khánh Hòa | 55.000.000 ₫ |
61K-282.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
73A-319.69 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
98A-638.68 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
88A-638.38 | Xe con | Vĩnh Phúc | 55.000.000 ₫ |
99A-659.89 | Xe con | Bắc Ninh | 100.000.000 ₫ |
51K-979.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-766.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-595.69 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-582.89 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-571.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-456.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-422.22 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
15K-169.66 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
14A-823.88 | Xe con | Quảng Ninh | 95.000.000 ₫ |
14A-796.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
43A-799.89 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-767.88 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-235.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
34A-735.88 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-556.56 | Xe con | Phú Thọ | 55.000.000 ₫ |
29K-063.68 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-561.68 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-535.86 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-500.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-313.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
68A-292.99 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
60C-666.65 | Xe tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
47A-598.89 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
38A-551.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
61C-552.22 | Xe tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60C-666.77 | Xe tải | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
92A-368.88 | Xe con | Quảng Nam | 60.000.000 ₫ |
88C-267.89 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
88A-628.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
81A-357.89 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
99A-669.86 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
99A-667.77 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
98A-625.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-444.43 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-777.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
30K-619.39 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-610.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-605.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-596.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-578.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-519.19 | Xe con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
37K-188.89 | Xe con | Nghệ An | 230.000.000 ₫ |
43A-789.89 | Xe con | Đà Nẵng | 455.000.000 ₫ |
36A-997.99 | Xe con | Thanh Hóa | 300.000.000 ₫ |
36A-988.88 | Xe con | Thanh Hóa | 850.000.000 ₫ |
30K-507.07 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-488.99 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
36A-955.88 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
15K-181.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-165.89 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-169.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-784.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-223.66 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-202.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-187.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-991.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-989.98 | Xe con | Thanh Hóa | 225.000.000 ₫ |
34C-377.77 | Xe tải | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
Trong ngày 27/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 145 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 33 biển số: 36A-995.88, 51K-929.39, 51K-979.86, 14C-383.86, 30K-468.89, 29K-068.99, 30K-561.99, 30K-523.69, 30K-511.55, 20C-268.86, 14A-833.69, 51K-757.57, 15K-157.99, 36A-949.99, 19A-558.89, 18A-386.66, 17C-186.88, 17C-186.68, 47A-622.88, 38A-544.88, 98A-665.86, 98A-625.25, 90A-219.89, 99A-681.86, 99A-661.68, 99A-655.89, 88A-622.88, 73A-319.89, 72A-739.68, 61K-266.88, 60K-378.78, 65A-393.66, 61K-293.39
» 36A-995.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-929.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-979.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 14C-383.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-468.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 29K-068.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-561.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-523.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-511.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 20C-268.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 14A-833.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-757.57 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 15K-157.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-949.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-558.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 18A-386.66 (Nam Định), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 17C-186.88 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17C-186.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-622.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-544.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-665.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-625.25 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-219.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-681.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-661.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-655.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-622.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 73A-319.89 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 72A-739.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-266.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 60K-378.78 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-393.66 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-293.39 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36A-995.88 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-929.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-979.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
14C-383.86 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-468.89 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
29K-068.99 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-561.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-523.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-511.55 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
20C-268.86 | Xe tải | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
14A-833.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-757.57 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
15K-157.99 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
36A-949.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
19A-558.89 | Xe con | Phú Thọ | 55.000.000 ₫ |
18A-386.66 | Xe con | Nam Định | 90.000.000 ₫ |
17C-186.88 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17C-186.68 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
47A-622.88 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
38A-544.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
98A-665.86 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-625.25 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-219.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
99A-681.86 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-661.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-655.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
88A-622.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
73A-319.89 | Xe con | Quảng Bình | 185.000.000 ₫ |
72A-739.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
61K-266.88 | Xe con | Bình Dương | 195.000.000 ₫ |
60K-378.78 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
65A-393.66 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
61K-293.39 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 27 biển số: 35A-362.68, 20A-686.99, 15K-155.79, 36A-991.99, 36A-978.99, 35A-365.69, 14A-816.89, 51K-922.55, 51K-912.86, 51K-787.89, 30K-545.66, 30K-539.89, 30K-539.39, 30K-609.86, 76A-227.68, 75A-333.30, 99A-681.68, 98A-666.55, 98A-628.89, 90A-228.66, 61K-277.77, 61K-252.88, 61K-279.89, 47A-624.68, 43A-798.99, 43A-795.99, 49C-327.89
» 35A-362.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-686.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-155.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-991.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 36A-978.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 35A-365.69 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-816.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-922.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-912.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-787.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 510 triệu đồng.
» 30K-545.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-539.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-539.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 30K-609.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-227.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.30 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-681.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 98A-666.55 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 98A-628.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-228.66 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-277.77 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 61K-252.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-279.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 47A-624.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-798.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 43A-795.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 49C-327.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
35A-362.68 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-686.99 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
15K-155.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
36A-991.99 | Xe con | Thanh Hóa | 275.000.000 ₫ |
36A-978.99 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
35A-365.69 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-816.89 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-922.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-912.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-787.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 510.000.000 ₫ |
30K-545.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-539.89 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-539.39 | Xe con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
30K-609.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
76A-227.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
75A-333.30 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
99A-681.68 | Xe con | Bắc Ninh | 75.000.000 ₫ |
98A-666.55 | Xe con | Bắc Giang | 85.000.000 ₫ |
98A-628.89 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-228.66 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
61K-277.77 | Xe con | Bình Dương | 230.000.000 ₫ |
61K-252.88 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-279.89 | Xe con | Bình Dương | 70.000.000 ₫ |
47A-624.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-798.99 | Xe con | Đà Nẵng | 65.000.000 ₫ |
43A-795.99 | Xe con | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
49C-327.89 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 20 biển số: 15K-196.79, 51K-905.05, 38A-559.69, 35A-359.89, 51K-801.99, 30K-579.66, 51K-822.66, 30K-563.69, 30K-521.99, 30K-566.39, 88A-633.86, 77A-285.68, 72A-729.39, 99A-658.89, 90A-228.28, 71A-169.89, 68A-303.03, 49A-616.68, 47A-612.12, 61K-278.79
» 15K-196.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-905.05 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-559.69 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-359.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-801.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-579.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-822.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-563.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-521.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-566.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 88A-633.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-285.68 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-729.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-658.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 90A-228.28 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 71A-169.89 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-303.03 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 49A-616.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-612.12 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-278.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-196.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-905.05 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
38A-559.69 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
35A-359.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-801.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30K-579.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-822.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-563.69 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-521.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-566.39 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
88A-633.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
77A-285.68 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
72A-729.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
99A-658.89 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
90A-228.28 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
71A-169.89 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
68A-303.03 | Xe con | Kiên Giang | 70.000.000 ₫ |
49A-616.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-612.12 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
61K-278.79 | Xe con | Bình Dương | 70.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 26 biển số: 74A-229.88, 79A-486.88, 61K-282.89, 73A-319.69, 98A-638.68, 88A-638.38, 99A-659.89, 51K-979.69, 51K-766.99, 30K-595.69, 30K-582.89, 30K-571.89, 30K-456.39, 30K-422.22, 15K-169.66, 14A-823.88, 14A-796.99, 43A-799.89, 43A-767.88, 37K-235.68, 34A-735.88, 19A-556.56, 29K-063.68, 30K-561.68, 30K-535.86, 30K-500.86
» 74A-229.88 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-486.88 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 61K-282.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-319.69 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-638.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 88A-638.38 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-659.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-979.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-766.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-595.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-582.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-571.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-456.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-422.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 15K-169.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-823.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 14A-796.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-799.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-767.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-235.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-735.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-556.56 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 29K-063.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-561.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-535.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-500.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
74A-229.88 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
79A-486.88 | Xe con | Khánh Hòa | 55.000.000 ₫ |
61K-282.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
73A-319.69 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
98A-638.68 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
88A-638.38 | Xe con | Vĩnh Phúc | 55.000.000 ₫ |
99A-659.89 | Xe con | Bắc Ninh | 100.000.000 ₫ |
51K-979.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-766.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-595.69 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-582.89 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-571.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-456.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-422.22 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
15K-169.66 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
14A-823.88 | Xe con | Quảng Ninh | 95.000.000 ₫ |
14A-796.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
43A-799.89 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-767.88 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-235.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
34A-735.88 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-556.56 | Xe con | Phú Thọ | 55.000.000 ₫ |
29K-063.68 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-561.68 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-535.86 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-500.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 39 biển số: 73A-313.99, 68A-292.99, 60C-666.65, 47A-598.89, 38A-551.66, 61C-552.22, 60C-666.77, 92A-368.88, 88C-267.89, 88A-628.66, 81A-357.89, 99A-669.86, 99A-667.77, 98A-625.68, 30K-444.43, 51K-777.33, 30K-619.39, 30K-610.99, 30K-605.89, 30K-596.89, 30K-578.69, 30K-519.19, 37K-188.89, 43A-789.89, 36A-997.99, 36A-988.88, 30K-507.07, 30K-488.99, 36A-955.88, 15K-181.99, 15K-165.89, 15K-169.39, 51K-784.89, 37K-223.66, 37K-202.68, 37K-187.89, 36A-991.66, 36A-989.98, 34C-377.77
» 73A-313.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-292.99 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-666.65 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-598.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38A-551.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-552.22 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-666.77 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 92A-368.88 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 88C-267.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 88A-628.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 81A-357.89 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-669.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 99A-667.77 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-625.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.43 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-619.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-610.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-605.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-596.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-578.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 37K-188.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 43A-789.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 455 triệu đồng.
» 36A-997.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 36A-988.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 850 triệu đồng.
» 30K-507.07 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-488.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 36A-955.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 15K-181.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-165.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-169.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-784.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-223.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-202.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-187.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-991.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-989.98 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 34C-377.77 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
73A-313.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
68A-292.99 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
60C-666.65 | Xe tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
47A-598.89 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
38A-551.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
61C-552.22 | Xe tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60C-666.77 | Xe tải | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
92A-368.88 | Xe con | Quảng Nam | 60.000.000 ₫ |
88C-267.89 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
88A-628.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
81A-357.89 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
99A-669.86 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
99A-667.77 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
98A-625.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-444.43 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-777.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
30K-619.39 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-610.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-605.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-596.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-578.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-519.19 | Xe con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
37K-188.89 | Xe con | Nghệ An | 230.000.000 ₫ |
43A-789.89 | Xe con | Đà Nẵng | 455.000.000 ₫ |
36A-997.99 | Xe con | Thanh Hóa | 300.000.000 ₫ |
36A-988.88 | Xe con | Thanh Hóa | 850.000.000 ₫ |
30K-507.07 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-488.99 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
36A-955.88 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
15K-181.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-165.89 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-169.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-784.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-223.66 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-202.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-187.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-991.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-989.98 | Xe con | Thanh Hóa | 225.000.000 ₫ |
34C-377.77 | Xe tải | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |