Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 31/10/2023: thu về hơn 6 tỷ đồng, biển số 15K-166.88 đấu giá lên tới 640 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 31/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 31/10/2023
Ngày 31/10/2023, có tổng cộng 97 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 6,255 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 15K-166.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 640 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 51K-862.66 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 31/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 31/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
12A-219.82 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-939.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-908.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-869.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
35A-359.59 | Xe con | Ninh Bình | 85.000.000 ₫ |
34A-696.39 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
18A-388.66 | Xe con | Nam Định | 50.000.000 ₫ |
14A-822.66 | Xe con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
51K-855.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51K-826.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-569.39 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-550.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-522.33 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-520.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-501.01 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-036.36 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
76A-255.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 60.000.000 ₫ |
75A-316.16 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
73A-311.88 | Xe con | Quảng Bình | 55.000.000 ₫ |
98A-665.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-169.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
88C-268.68 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 110.000.000 ₫ |
67A-269.69 | Xe con | An Giang | 70.000.000 ₫ |
64A-158.58 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
60K-383.39 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
49A-620.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-618.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49C-333.66 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49C-328.79 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
20A-689.88 | Xe con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
51K-955.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
36A-986.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
26A-181.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
23A-134.88 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-908.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-799.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51D-937.37 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-436.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-411.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-598.66 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-572.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
95A-110.89 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-181.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-163.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
99A-669.88 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
99A-661.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
70A-466.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
66A-228.39 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
76A-233.66 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
49A-616.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-616.88 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
49A-622.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
90A-223.66 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
81A-368.69 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
15K-161.99 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-158.66 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-296.69 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
60K-389.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
49C-333.35 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-606.89 | Xe con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
51K-946.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-899.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
36C-444.79 | Xe tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-693.66 | Xe con | Thái Nguyên | 60.000.000 ₫ |
14A-818.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-603.86 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-590.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-563.89 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-501.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-498.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-562.69 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-546.88 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
51K-829.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-594.99 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-589.69 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-560.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-973.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-729.89 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-890.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-862.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
30K-544.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-533.55 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-508.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-506.99 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
43A-767.68 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
30K-599.39 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
15K-166.88 | Xe con | Hải Phòng | 640.000.000 ₫ |
30K-505.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-186.99 | Xe con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
15K-145.68 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
89A-422.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
15K-192.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-162.89 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
61K-266.69 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
49C-332.88 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
38A-556.69 | Xe con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
37K-233.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 31/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 97 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 29 biển số: 12A-219.82, 51K-939.88, 51K-908.99, 51K-869.89, 35A-359.59, 34A-696.39, 18A-388.66, 14A-822.66, 51K-855.66, 51K-826.99, 30K-569.39, 30K-550.39, 30K-522.33, 30K-520.39, 30K-501.01, 29K-036.36, 76A-255.88, 75A-316.16, 73A-311.88, 98A-665.68, 15K-169.88, 88C-268.68, 67A-269.69, 64A-158.58, 60K-383.39, 49A-620.99, 49A-618.99, 49C-333.66, 49C-328.79
» 12A-219.82 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-939.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-908.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-869.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 35A-359.59 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 34A-696.39 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 18A-388.66 (Nam Định), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-822.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-855.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51K-826.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-569.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-550.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-522.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-520.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-501.01 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-036.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-255.88 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 75A-316.16 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-311.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-665.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-169.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88C-268.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 67A-269.69 (An Giang), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 64A-158.58 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-383.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-620.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-618.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49C-333.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49C-328.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
12A-219.82 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-939.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-908.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-869.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
35A-359.59 | Xe con | Ninh Bình | 85.000.000 ₫ |
34A-696.39 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
18A-388.66 | Xe con | Nam Định | 50.000.000 ₫ |
14A-822.66 | Xe con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
51K-855.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51K-826.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-569.39 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-550.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-522.33 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-520.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-501.01 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-036.36 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
76A-255.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 60.000.000 ₫ |
75A-316.16 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
73A-311.88 | Xe con | Quảng Bình | 55.000.000 ₫ |
98A-665.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-169.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
88C-268.68 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 110.000.000 ₫ |
67A-269.69 | Xe con | An Giang | 70.000.000 ₫ |
64A-158.58 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
60K-383.39 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
49A-620.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-618.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49C-333.66 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49C-328.79 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 23 biển số: 20A-689.88, 51K-955.77, 36A-986.69, 26A-181.99, 23A-134.88, 51K-908.39, 51K-799.89, 51D-937.37, 30K-436.88, 30K-411.66, 30K-598.66, 30K-572.86, 95A-110.89, 15K-181.86, 15K-163.88, 99A-669.88, 99A-661.69, 70A-466.68, 66A-228.39, 76A-233.66, 49A-616.99, 47A-616.88, 49A-622.88
» 20A-689.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-955.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36A-986.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-181.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-134.88 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-908.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-799.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51D-937.37 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-436.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-411.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-598.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30K-572.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95A-110.89 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-181.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-163.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-669.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 99A-661.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-466.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-228.39 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-233.66 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-616.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-616.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-622.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
20A-689.88 | Xe con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
51K-955.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
36A-986.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
26A-181.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
23A-134.88 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-908.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-799.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51D-937.37 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-436.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-411.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-598.66 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-572.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
95A-110.89 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-181.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-163.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
99A-669.88 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
99A-661.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
70A-466.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
66A-228.39 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
76A-233.66 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
49A-616.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-616.88 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
49A-622.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h00, đấu giá 20 biển số: 90A-223.66, 81A-368.69, 15K-161.99, 15K-158.66, 61K-296.69, 60K-389.88, 49C-333.35, 49A-606.89, 51K-946.99, 51K-899.66, 36C-444.79, 20A-693.66, 14A-818.69, 30K-603.86, 30K-590.86, 30K-563.89, 30K-501.86, 30K-498.99, 30K-562.69, 30K-546.88
» 90A-223.66 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-368.69 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-161.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-158.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-296.69 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-389.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49C-333.35 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-606.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-946.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-899.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 36C-444.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-693.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-818.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-603.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-590.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-563.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-501.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-498.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-562.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-546.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
90A-223.66 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
81A-368.69 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
15K-161.99 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-158.66 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-296.69 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
60K-389.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
49C-333.35 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-606.89 | Xe con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
51K-946.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-899.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
36C-444.79 | Xe tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-693.66 | Xe con | Thái Nguyên | 60.000.000 ₫ |
14A-818.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-603.86 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-590.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-563.89 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-501.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-498.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-562.69 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-546.88 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 09h30, đấu giá 25 biển số: 51K-829.89, 30K-594.99, 30K-589.69, 30K-560.79, 36A-973.89, 34A-729.89, 51K-890.69, 51K-862.66, 30K-544.55, 30K-533.55, 30K-508.99, 30K-506.99, 43A-767.68, 30K-599.39, 15K-166.88, 30K-505.69, 15K-186.99, 15K-145.68, 89A-422.68, 15K-192.86, 15K-162.89, 61K-266.69, 49C-332.88, 38A-556.69, 37K-233.69
» 51K-829.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-594.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-589.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-560.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-973.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-729.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-890.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-862.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-544.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-533.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-508.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-506.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 43A-767.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-599.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 15K-166.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 640 triệu đồng.
» 30K-505.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-186.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 15K-145.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 89A-422.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-192.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-162.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 61K-266.69 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49C-332.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-556.69 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 37K-233.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-829.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-594.99 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-589.69 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-560.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-973.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-729.89 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-890.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-862.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
30K-544.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-533.55 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-508.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-506.99 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
43A-767.68 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
30K-599.39 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
15K-166.88 | Xe con | Hải Phòng | 640.000.000 ₫ |
30K-505.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-186.99 | Xe con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
15K-145.68 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
89A-422.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
15K-192.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-162.89 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
61K-266.69 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
49C-332.88 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
38A-556.69 | Xe con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
37K-233.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |