Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 07/11/2023: thu về hơn 9 tỷ đồng, biển số 36A-998.98 đấu giá lên tới 335 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 07/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 07/11/2023
Ngày 07/11/2023, có tổng cộng 139 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 9,065 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 36A-998.98 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 335 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 37K-202.02, 36A-977.68, 36A-962.68, 36A-951.39, 34A-727.27, 19A-556.39, 47A-599.39, 43A-778.78, 17A-379.39, 15K-152.88, 14C-386.68, 30K-602.89, 30K-592.39, 98A-629.79, 70A-456.89, 99A-650.68, 98A-658.99, 61K-282.68, 49C-333.79, 60K-338.99, 37K-190.99, 51K-768.39, 30K-512.39, 73A-300.99, 69A-135.68, 60K-397.39, 60K-379.68, 99A-667.68, 89C-298.99, 69A-137.77, 61K-266.77, 68A-300.33, 67A-277.99, 17A-368.39, 15K-185.66, 14C-383.88, 12A-219.19, 17A-392.86, 17A-382.99, 51K-809.39, 51K-911.39, 30K-527.39, 30K-496.99, 51D-919.79, 77C-236.66, 75A-322.66, 49A-606.06, 36A-996.39, 36A-966.89, 47A-611.66, 43A-786.66, 14A-807.07, 15K-162.99, 76A-266.88, 74A-235.68, 43A-779.39, 62A-355.88, 14A-811.33, 12A-218.99, 51K-875.99, 38C-202.68, 36A-956.68, 35A-355.77, 14A-813.86, 30K-532.86, 30K-513.86, 51K-792.88, 51K-792.39, 88A-644.44, 99A-666.64 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 07/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 07/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
37K-202.02 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-977.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-962.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-951.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-727.27 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-556.39 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
47A-622.79 | Xe con | Đắk Lắk | 100.000.000 ₫ |
47A-599.39 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-795.55 | Xe con | Đà Nẵng | 70.000.000 ₫ |
43A-778.78 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-227.77 | Xe con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
37K-211.66 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
17A-379.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-191.68 | Xe con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
15K-179.68 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
15K-152.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-386.68 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-968.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-956.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-845.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-602.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-592.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-565.39 | Xe con | Hà Nội | 215.000.000 ₫ |
30K-501.99 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
98A-629.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-469.69 | Xe con | Khánh Hòa | 65.000.000 ₫ |
70A-456.89 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-650.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-658.99 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-282.68 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-255.88 | Xe con | Bình Dương | 80.000.000 ₫ |
66A-235.35 | Xe con | Đồng Tháp | 50.000.000 ₫ |
60C-666.67 | Xe tải | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
49C-333.79 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60K-338.99 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
36A-993.88 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
19A-558.86 | Xe con | Phú Thọ | 65.000.000 ₫ |
15K-195.68 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
47A-623.23 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
37K-190.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
14C-379.79 | Xe tải | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
51K-768.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-512.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-500.22 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-528.39 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
92A-366.88 | Xe con | Quảng Nam | 70.000.000 ₫ |
88A-626.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 100.000.000 ₫ |
99A-667.88 | Xe con | Bắc Ninh | 185.000.000 ₫ |
98A-666.77 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
73A-300.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
69A-135.68 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
60K-397.39 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-379.68 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
88A-636.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 95.000.000 ₫ |
88A-628.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
75A-335.55 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 45.000.000 ₫ |
99A-667.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
92A-366.99 | Xe con | Quảng Nam | 45.000.000 ₫ |
89C-298.99 | Xe tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
74A-239.39 | Xe con | Quảng Trị | 100.000.000 ₫ |
69A-137.77 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
69A-133.99 | Xe con | Cà Mau | 70.000.000 ₫ |
65A-388.68 | Xe con | Cần Thơ | 130.000.000 ₫ |
61K-266.77 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
68A-300.33 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-277.99 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
17A-368.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-185.66 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-383.88 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
12A-219.19 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-911.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
35A-365.99 | Xe con | Ninh Bình | 50.000.000 ₫ |
17A-392.86 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-382.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-809.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-793.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-767.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-911.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-906.06 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-552.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-527.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-496.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-919.79 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-600.11 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
79A-468.88 | Xe con | Khánh Hòa | 115.000.000 ₫ |
77C-236.66 | Xe tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
86A-266.99 | Xe con | Bình Thuận | 50.000.000 ₫ |
81A-358.58 | Xe con | Gia Lai | 55.000.000 ₫ |
76A-259.59 | Xe con | Quảng Ngãi | 45.000.000 ₫ |
75A-322.66 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
65A-395.39 | Xe con | Cần Thơ | 105.000.000 ₫ |
49A-606.06 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30K-555.11 | Xe con | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
30K-519.39 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
51K-799.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 125.000.000 ₫ |
51K-789.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
36A-996.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-966.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-357.77 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
19A-555.57 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
47A-611.66 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-786.66 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
38A-557.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 215.000.000 ₫ |
37K-212.12 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
15K-148.88 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
14A-818.66 | Xe con | Quảng Ninh | 90.000.000 ₫ |
14A-807.07 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-191.89 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-162.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-601.01 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
76A-266.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
74A-235.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
88A-616.39 | Xe con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
66A-226.26 | Xe con | Đồng Tháp | 95.000.000 ₫ |
43A-779.39 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
62A-355.88 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
14A-811.33 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
12A-218.99 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-880.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-875.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-836.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-811.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
38C-202.68 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
36A-956.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-367.68 | Xe con | Ninh Bình | 60.000.000 ₫ |
35A-355.77 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-813.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-550.99 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-532.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-513.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-792.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-792.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-558.39 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
51K-968.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 260.000.000 ₫ |
88A-644.44 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
36A-998.98 | Xe con | Thanh Hóa | 335.000.000 ₫ |
30K-511.39 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-608.68 | Xe con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
99A-666.64 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 07/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 139 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 35 biển số: 37K-202.02, 36A-977.68, 36A-962.68, 36A-951.39, 34A-727.27, 19A-556.39, 47A-622.79, 47A-599.39, 43A-795.55, 43A-778.78, 37K-227.77, 37K-211.66, 17A-379.39, 15K-191.68, 15K-179.68, 15K-152.88, 14C-386.68, 51K-968.39, 51K-956.99, 51K-845.45, 30K-602.89, 30K-592.39, 30K-565.39, 30K-501.99, 98A-629.79, 79A-469.69, 70A-456.89, 99A-650.68, 98A-658.99, 61K-282.68, 61K-255.88, 66A-235.35, 60C-666.67, 49C-333.79, 60K-338.99
» 37K-202.02 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-977.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-962.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-951.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-727.27 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-556.39 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-622.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 47A-599.39 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-795.55 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 43A-778.78 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-227.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 37K-211.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 17A-379.39 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-191.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 15K-179.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 15K-152.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-386.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-968.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-956.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-845.45 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-602.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-592.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-565.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 30K-501.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 98A-629.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-469.69 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 70A-456.89 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-650.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-658.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-282.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-255.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 66A-235.35 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 60C-666.67 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 49C-333.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-338.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
37K-202.02 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-977.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-962.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-951.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-727.27 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-556.39 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
47A-622.79 | Xe con | Đắk Lắk | 100.000.000 ₫ |
47A-599.39 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-795.55 | Xe con | Đà Nẵng | 70.000.000 ₫ |
43A-778.78 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-227.77 | Xe con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
37K-211.66 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
17A-379.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-191.68 | Xe con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
15K-179.68 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
15K-152.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-386.68 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-968.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-956.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-845.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-602.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-592.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-565.39 | Xe con | Hà Nội | 215.000.000 ₫ |
30K-501.99 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
98A-629.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-469.69 | Xe con | Khánh Hòa | 65.000.000 ₫ |
70A-456.89 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-650.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-658.99 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-282.68 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-255.88 | Xe con | Bình Dương | 80.000.000 ₫ |
66A-235.35 | Xe con | Đồng Tháp | 50.000.000 ₫ |
60C-666.67 | Xe tải | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
49C-333.79 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60K-338.99 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 18 biển số: 36A-993.88, 19A-558.86, 15K-195.68, 47A-623.23, 37K-190.99, 14C-379.79, 51K-768.39, 30K-512.39, 30K-500.22, 30K-528.39, 92A-366.88, 88A-626.86, 99A-667.88, 98A-666.77, 73A-300.99, 69A-135.68, 60K-397.39, 60K-379.68
» 36A-993.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 19A-558.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-195.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 47A-623.23 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-190.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-379.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-768.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-500.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-528.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 92A-366.88 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 88A-626.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 99A-667.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 98A-666.77 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 73A-300.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-135.68 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-397.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-379.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36A-993.88 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
19A-558.86 | Xe con | Phú Thọ | 65.000.000 ₫ |
15K-195.68 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
47A-623.23 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
37K-190.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
14C-379.79 | Xe tải | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
51K-768.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-512.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-500.22 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-528.39 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
92A-366.88 | Xe con | Quảng Nam | 70.000.000 ₫ |
88A-626.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 100.000.000 ₫ |
99A-667.88 | Xe con | Bắc Ninh | 185.000.000 ₫ |
98A-666.77 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
73A-300.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
69A-135.68 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
60K-397.39 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-379.68 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 31 biển số: 88A-636.88, 88A-628.86, 75A-335.55, 99A-667.68, 92A-366.99, 89C-298.99, 74A-239.39, 69A-137.77, 69A-133.99, 65A-388.68, 61K-266.77, 68A-300.33, 67A-277.99, 17A-368.39, 15K-185.66, 14C-383.88, 12A-219.19, 51K-911.66, 35A-365.99, 17A-392.86, 17A-382.99, 51K-809.39, 51K-793.39, 51K-767.79, 51K-911.39, 51K-906.06, 30K-552.86, 30K-527.39, 30K-496.99, 51D-919.79, 30K-600.11
» 88A-636.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 88A-628.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 75A-335.55 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-667.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-366.99 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 89C-298.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-239.39 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 69A-137.77 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-133.99 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 65A-388.68 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 61K-266.77 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-300.33 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-277.99 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-368.39 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-185.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-383.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-219.19 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-911.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 35A-365.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 17A-392.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-382.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-809.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-793.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51K-767.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-911.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-906.06 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-552.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-527.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-496.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-919.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-600.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
88A-636.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 95.000.000 ₫ |
88A-628.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
75A-335.55 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 45.000.000 ₫ |
99A-667.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
92A-366.99 | Xe con | Quảng Nam | 45.000.000 ₫ |
89C-298.99 | Xe tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
74A-239.39 | Xe con | Quảng Trị | 100.000.000 ₫ |
69A-137.77 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
69A-133.99 | Xe con | Cà Mau | 70.000.000 ₫ |
65A-388.68 | Xe con | Cần Thơ | 130.000.000 ₫ |
61K-266.77 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
68A-300.33 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-277.99 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
17A-368.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-185.66 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-383.88 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
12A-219.19 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-911.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
35A-365.99 | Xe con | Ninh Bình | 50.000.000 ₫ |
17A-392.86 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-382.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-809.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-793.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-767.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-911.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-906.06 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-552.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-527.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-496.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-919.79 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-600.11 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 26 biển số: 79A-468.88, 77C-236.66, 86A-266.99, 81A-358.58, 76A-259.59, 75A-322.66, 65A-395.39, 49A-606.06, 30K-555.11, 30K-519.39, 51K-799.39, 51K-789.39, 36A-996.39, 36A-966.89, 35A-357.77, 19A-555.57, 47A-611.66, 43A-786.66, 38A-557.89, 37K-212.12, 15K-148.88, 14A-818.66, 14A-807.07, 15K-191.89, 15K-162.99, 30K-601.01
» 79A-468.88 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 77C-236.66 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-266.99 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 81A-358.58 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 76A-259.59 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 75A-322.66 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-395.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 49A-606.06 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 30K-519.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 51K-799.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 51K-789.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 36A-996.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-966.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-357.77 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 19A-555.57 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-611.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-786.66 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-557.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 37K-212.12 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-148.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-818.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 14A-807.07 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-191.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-162.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-601.01 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
79A-468.88 | Xe con | Khánh Hòa | 115.000.000 ₫ |
77C-236.66 | Xe tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
86A-266.99 | Xe con | Bình Thuận | 50.000.000 ₫ |
81A-358.58 | Xe con | Gia Lai | 55.000.000 ₫ |
76A-259.59 | Xe con | Quảng Ngãi | 45.000.000 ₫ |
75A-322.66 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
65A-395.39 | Xe con | Cần Thơ | 105.000.000 ₫ |
49A-606.06 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30K-555.11 | Xe con | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
30K-519.39 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
51K-799.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 125.000.000 ₫ |
51K-789.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
36A-996.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-966.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-357.77 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
19A-555.57 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
47A-611.66 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-786.66 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
38A-557.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 215.000.000 ₫ |
37K-212.12 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
15K-148.88 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
14A-818.66 | Xe con | Quảng Ninh | 90.000.000 ₫ |
14A-807.07 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-191.89 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-162.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-601.01 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 29 biển số: 76A-266.88, 74A-235.68, 88A-616.39, 66A-226.26, 43A-779.39, 62A-355.88, 14A-811.33, 12A-218.99, 51K-880.00, 51K-875.99, 51K-836.99, 51K-811.66, 38C-202.68, 36A-956.68, 35A-367.68, 35A-355.77, 14A-813.86, 30K-550.99, 30K-532.86, 30K-513.86, 51K-792.88, 51K-792.39, 30K-558.39, 51K-968.99, 88A-644.44, 36A-998.98, 30K-511.39, 30K-608.68, 99A-666.64
» 76A-266.88 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-235.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-616.39 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 66A-226.26 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 43A-779.39 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-355.88 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-811.33 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-218.99 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-880.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-875.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-836.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-811.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38C-202.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-956.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-367.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 35A-355.77 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-813.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-550.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30K-532.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-513.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-792.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-792.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-558.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-968.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 88A-644.44 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-998.98 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 30K-511.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-608.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 99A-666.64 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
76A-266.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
74A-235.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
88A-616.39 | Xe con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
66A-226.26 | Xe con | Đồng Tháp | 95.000.000 ₫ |
43A-779.39 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
62A-355.88 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
14A-811.33 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
12A-218.99 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-880.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-875.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-836.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-811.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
38C-202.68 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
36A-956.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-367.68 | Xe con | Ninh Bình | 60.000.000 ₫ |
35A-355.77 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-813.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-550.99 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-532.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-513.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-792.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-792.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-558.39 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
51K-968.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 260.000.000 ₫ |
88A-644.44 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
36A-998.98 | Xe con | Thanh Hóa | 335.000.000 ₫ |
30K-511.39 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-608.68 | Xe con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
99A-666.64 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |