Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 11/11/2023: thu về hơn 17 tỷ đồng, biển số 30K-568.68 đấu giá lên tới 7,410 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 11/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 11/11/2023
Ngày 11/11/2023, có tổng cộng 166 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 17,860 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-568.68 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 7,410 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 12A-220.99, 65A-392.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 11/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 11/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
35A-359.88 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
34A-733.99 | Xe con | Hải Dương | 60.000.000 ₫ |
18A-379.89 | Xe con | Nam Định | 80.000.000 ₫ |
17A-381.68 | Xe con | Thái Bình | 65.000.000 ₫ |
17A-377.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
47A-600.66 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
37K-223.23 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-219.19 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-479.99 | Xe tải | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
36A-975.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-963.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-819.89 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
51K-969.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-959.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-825.25 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-919.39 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-610.39 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-578.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-560.99 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
30K-498.88 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-469.79 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
88C-266.99 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
88A-625.55 | Xe con | Vĩnh Phúc | 105.000.000 ₫ |
88A-622.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 55.000.000 ₫ |
88A-619.19 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
99A-661.88 | Xe con | Bắc Ninh | 100.000.000 ₫ |
98A-633.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
73C-166.88 | Xe tải | Quảng Bình | 45.000.000 ₫ |
73A-319.19 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
86C-186.68 | Xe tải | Bình Thuận | 70.000.000 ₫ |
81A-366.89 | Xe con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
66A-233.88 | Xe con | Đồng Tháp | 65.000.000 ₫ |
63A-259.59 | Xe con | Tiền Giang | 55.000.000 ₫ |
73A-316.66 | Xe con | Quảng Bình | 85.000.000 ₫ |
68C-158.68 | Xe tải | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-862.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
51K-817.17 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-811.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-808.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-596.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-515.89 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-508.08 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-758.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-603.03 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17A-386.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-188.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-386.99 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-922.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36C-439.69 | Xe tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-959.79 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
19A-558.58 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
18A-383.99 | Xe con | Nam Định | 50.000.000 ₫ |
73A-311.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
67A-272.99 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
62A-368.69 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-266.86 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
64A-168.79 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
77C-236.99 | Xe tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
99A-681.88 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
98A-655.89 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-930.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-893.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-890.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-882.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-852.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-513.13 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
29K-069.68 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-935.39 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-606.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-587.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
15K-192.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
14A-812.99 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
12A-220.99 | Xe con | Lạng Sơn | 0 ₫ |
51K-979.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 305.000.000 ₫ |
51K-978.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-931.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
47A-622.68 | Xe con | Đắk Lắk | 65.000.000 ₫ |
43A-797.68 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
37K-222.34 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-960.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-718.18 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
76A-268.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 70.000.000 ₫ |
73A-303.03 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-300.66 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
60K-359.59 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
49A-623.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
72A-726.66 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
72A-722.66 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
90A-229.29 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-223.68 | Xe con | Hà Nam | 125.000.000 ₫ |
84A-117.77 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
98A-639.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
93A-429.29 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
92A-369.89 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
72A-735.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
62A-359.59 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-266.68 | Xe con | Bình Dương | 250.000.000 ₫ |
60K-355.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
47C-319.79 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-616.86 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
88C-266.88 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 120.000.000 ₫ |
85A-112.68 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
76A-235.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
99A-683.39 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-656.99 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
51K-811.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-759.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-599.86 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
29K-069.89 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-597.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-595.66 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-589.39 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-517.17 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-500.66 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
29K-066.88 | Xe tải | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
17A-388.66 | Xe con | Thái Bình | 230.000.000 ₫ |
15K-182.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-815.15 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
51K-965.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-863.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
38A-550.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
36A-986.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-979.39 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-961.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
24A-252.79 | Xe con | Lào Cai | 50.000.000 ₫ |
24A-252.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
51K-827.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-872.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-852.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-797.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51D-929.39 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
29K-068.89 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-768.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 180.000.000 ₫ |
30K-457.89 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-457.77 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-568.68 | Xe con | Hà Nội | 7.410.000.000 ₫ |
29K-068.69 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-660.66 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
62A-368.99 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
15K-162.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-161.66 | Xe con | Hải Phòng | 155.000.000 ₫ |
15K-158.85 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
51K-925.25 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-911.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-882.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
36A-968.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
28A-211.68 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
23A-131.99 | Xe con | Hà Giang | 60.000.000 ₫ |
20A-695.68 | Xe con | Thái Nguyên | 100.000.000 ₫ |
17A-381.88 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
75A-315.15 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
73C-166.68 | Xe tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-316.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
65A-392.68 | Xe con | Cần Thơ | 0 ₫ |
60K-352.68 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-725.25 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
71A-168.88 | Xe con | Bến Tre | 65.000.000 ₫ |
88A-629.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-629.29 | Xe con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
88A-615.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
83A-166.77 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
99A-660.68 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-652.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-667.77 | Xe con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
Trong ngày 11/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 166 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 36 biển số: 35A-359.88, 34A-733.99, 18A-379.89, 17A-381.68, 17A-377.39, 47A-600.66, 37K-223.23, 37K-219.19, 37C-479.99, 36A-975.99, 36A-963.99, 14A-819.89, 51K-969.39, 51K-959.89, 51K-825.25, 51D-919.39, 30K-611.39, 30K-610.39, 30K-578.39, 30K-560.99, 30K-498.88, 30K-469.79, 88C-266.99, 88A-625.55, 88A-622.99, 88A-619.19, 99A-661.88, 98A-633.68, 73C-166.88, 73A-319.19, 86C-186.68, 81A-366.89, 66A-233.88, 63A-259.59, 73A-316.66, 68C-158.68
» 35A-359.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 34A-733.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 18A-379.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 17A-381.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 17A-377.39 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-600.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-223.23 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-219.19 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-479.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-975.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-963.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-969.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51K-959.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-825.25 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-919.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-611.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-610.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-578.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-560.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 30K-498.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-469.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 88C-266.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 88A-625.55 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 88A-622.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 88A-619.19 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-661.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 98A-633.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73C-166.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 73A-319.19 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86C-186.68 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 81A-366.89 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 66A-233.88 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 63A-259.59 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 73A-316.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 68C-158.68 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
35A-359.88 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
34A-733.99 | Xe con | Hải Dương | 60.000.000 ₫ |
18A-379.89 | Xe con | Nam Định | 80.000.000 ₫ |
17A-381.68 | Xe con | Thái Bình | 65.000.000 ₫ |
17A-377.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
47A-600.66 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
37K-223.23 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-219.19 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-479.99 | Xe tải | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
36A-975.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-963.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-819.89 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
51K-969.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-959.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-825.25 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-919.39 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-610.39 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-578.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-560.99 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
30K-498.88 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-469.79 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
88C-266.99 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
88A-625.55 | Xe con | Vĩnh Phúc | 105.000.000 ₫ |
88A-622.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 55.000.000 ₫ |
88A-619.19 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
99A-661.88 | Xe con | Bắc Ninh | 100.000.000 ₫ |
98A-633.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
73C-166.88 | Xe tải | Quảng Bình | 45.000.000 ₫ |
73A-319.19 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
86C-186.68 | Xe tải | Bình Thuận | 70.000.000 ₫ |
81A-366.89 | Xe con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
66A-233.88 | Xe con | Đồng Tháp | 65.000.000 ₫ |
63A-259.59 | Xe con | Tiền Giang | 55.000.000 ₫ |
73A-316.66 | Xe con | Quảng Bình | 85.000.000 ₫ |
68C-158.68 | Xe tải | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 25 biển số: 51K-862.86, 51K-817.17, 51K-811.39, 51K-808.39, 30K-596.39, 30K-515.89, 30K-508.08, 51K-758.58, 30K-603.03, 17A-386.79, 15K-188.69, 14C-386.99, 51K-922.39, 36C-439.69, 36A-959.79, 19A-558.58, 18A-383.99, 73A-311.99, 67A-272.99, 62A-368.69, 61K-266.86, 64A-168.79, 77C-236.99, 99A-681.88, 98A-655.89
» 51K-862.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 51K-817.17 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-811.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-808.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-596.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-515.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 30K-508.08 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-758.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-603.03 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-386.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-188.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-386.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-922.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36C-439.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-959.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 19A-558.58 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 18A-383.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 73A-311.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-272.99 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-368.69 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-266.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-168.79 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77C-236.99 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-681.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 98A-655.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-862.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
51K-817.17 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-811.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-808.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-596.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-515.89 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-508.08 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-758.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-603.03 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17A-386.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-188.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-386.99 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-922.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36C-439.69 | Xe tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-959.79 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
19A-558.58 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
18A-383.99 | Xe con | Nam Định | 50.000.000 ₫ |
73A-311.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
67A-272.99 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
62A-368.69 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-266.86 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
64A-168.79 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
77C-236.99 | Xe tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
99A-681.88 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
98A-655.89 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 35 biển số: 51K-930.39, 51K-893.39, 51K-890.00, 51K-882.89, 51K-852.22, 30K-513.13, 30K-512.99, 29K-069.68, 51D-935.39, 30K-606.39, 30K-587.99, 15K-192.79, 14A-812.99, 12A-220.99, 51K-979.39, 51K-978.78, 51K-931.39, 47A-622.68, 43A-797.68, 37K-222.34, 36A-960.68, 34A-718.18, 76A-268.88, 73A-303.03, 73A-300.66, 60K-359.59, 49A-623.68, 72A-726.66, 72A-722.66, 90A-229.29, 90A-223.68, 84A-117.77, 98A-639.68, 93A-429.29, 92A-369.89
» 51K-930.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-893.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-890.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-882.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-852.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-513.13 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 29K-069.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-935.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-606.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-587.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 15K-192.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-812.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 12A-220.99 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-979.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 51K-978.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-931.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 47A-622.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 43A-797.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-222.34 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-960.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-718.18 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-268.88 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 73A-303.03 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-300.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-359.59 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 49A-623.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-726.66 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 72A-722.66 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-229.29 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-223.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 84A-117.77 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-639.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-429.29 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-369.89 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-930.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-893.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-890.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-882.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-852.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-513.13 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
29K-069.68 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-935.39 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-606.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-587.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
15K-192.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
14A-812.99 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
12A-220.99 | Xe con | Lạng Sơn | 0 ₫ |
51K-979.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 305.000.000 ₫ |
51K-978.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-931.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
47A-622.68 | Xe con | Đắk Lắk | 65.000.000 ₫ |
43A-797.68 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
37K-222.34 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-960.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-718.18 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
76A-268.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 70.000.000 ₫ |
73A-303.03 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-300.66 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
60K-359.59 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
49A-623.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
72A-726.66 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
72A-722.66 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
90A-229.29 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-223.68 | Xe con | Hà Nam | 125.000.000 ₫ |
84A-117.77 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
98A-639.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
93A-429.29 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
92A-369.89 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 31 biển số: 72A-735.68, 62A-359.59, 61K-266.68, 60K-355.66, 47C-319.79, 47A-616.86, 88C-266.88, 85A-112.68, 76A-235.79, 99A-683.39, 98A-656.99, 51K-811.22, 51K-759.59, 30K-599.86, 29K-069.89, 30K-597.39, 30K-595.66, 30K-589.39, 30K-517.17, 30K-500.66, 29K-066.88, 17A-388.66, 15K-182.79, 14A-815.15, 51K-965.99, 51K-863.79, 38A-550.99, 36A-986.39, 36A-979.39, 36A-961.99, 24A-252.79
» 72A-735.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-359.59 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-266.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 60K-355.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47C-319.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-616.86 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88C-266.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 85A-112.68 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-235.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-683.39 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-656.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-811.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-759.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-599.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 29K-069.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-597.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-595.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-589.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-517.17 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-500.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 29K-066.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 17A-388.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 15K-182.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-815.15 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-965.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-863.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 38A-550.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 36A-986.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-979.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-961.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-252.79 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
72A-735.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
62A-359.59 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-266.68 | Xe con | Bình Dương | 250.000.000 ₫ |
60K-355.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
47C-319.79 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-616.86 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
88C-266.88 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 120.000.000 ₫ |
85A-112.68 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
76A-235.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
99A-683.39 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-656.99 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
51K-811.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-759.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-599.86 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
29K-069.89 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-597.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-595.66 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-589.39 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-517.17 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-500.66 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
29K-066.88 | Xe tải | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
17A-388.66 | Xe con | Thái Bình | 230.000.000 ₫ |
15K-182.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-815.15 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
51K-965.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-863.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
38A-550.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
36A-986.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-979.39 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-961.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
24A-252.79 | Xe con | Lào Cai | 50.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 39 biển số: 24A-252.99, 51K-827.39, 51K-872.99, 51K-852.99, 51K-797.39, 51D-929.39, 29K-068.89, 51K-768.88, 30K-457.89, 30K-457.77, 30K-568.68, 29K-068.69, 99A-660.66, 62A-368.99, 15K-162.86, 15K-161.66, 15K-158.85, 51K-925.25, 51K-911.77, 51K-882.68, 36A-968.39, 28A-211.68, 23A-131.99, 20A-695.68, 17A-381.88, 75A-315.15, 73C-166.68, 73A-316.99, 65A-392.68, 60K-352.68, 72A-725.25, 71A-168.88, 88A-629.86, 88A-629.29, 88A-615.68, 83A-166.77, 99A-660.68, 99A-652.68, 98A-667.77
» 24A-252.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-827.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-872.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-852.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-797.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51D-929.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 29K-068.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-768.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30K-457.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-457.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-568.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 7,410 tỷ đồng.
» 29K-068.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-660.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 62A-368.99 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-162.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-161.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 15K-158.85 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-925.25 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-911.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-882.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 36A-968.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-211.68 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-131.99 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 20A-695.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 17A-381.88 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-315.15 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73C-166.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-316.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-392.68 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 60K-352.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-725.25 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-168.88 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 88A-629.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-629.29 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 88A-615.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-166.77 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-660.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-652.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-667.77 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
24A-252.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
51K-827.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-872.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-852.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-797.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51D-929.39 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
29K-068.89 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-768.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 180.000.000 ₫ |
30K-457.89 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-457.77 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-568.68 | Xe con | Hà Nội | 7.410.000.000 ₫ |
29K-068.69 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-660.66 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
62A-368.99 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
15K-162.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-161.66 | Xe con | Hải Phòng | 155.000.000 ₫ |
15K-158.85 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
51K-925.25 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-911.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-882.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
36A-968.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
28A-211.68 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
23A-131.99 | Xe con | Hà Giang | 60.000.000 ₫ |
20A-695.68 | Xe con | Thái Nguyên | 100.000.000 ₫ |
17A-381.88 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
75A-315.15 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
73C-166.68 | Xe tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-316.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
65A-392.68 | Xe con | Cần Thơ | 0 ₫ |
60K-352.68 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-725.25 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
71A-168.88 | Xe con | Bến Tre | 65.000.000 ₫ |
88A-629.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-629.29 | Xe con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
88A-615.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
83A-166.77 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
99A-660.68 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-652.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-667.77 | Xe con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |