Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 15/11/2023: thu về hơn 8 tỷ đồng, biển số 30K-555.66 đấu giá lên tới 865 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 15/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 15/11/2023
Ngày 15/11/2023, có tổng cộng 121 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 8,695 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-555.66 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 865 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 51K-972.22, 18A-393.89, 15K-142.39, 37K-212.86, 30K-529.86, 37K-211.11, 37K-182.89, 20A-679.66, 81C-238.88, 81A-367.99, 92A-363.89, 61K-266.79, 90A-218.68, 86A-268.66, 81A-359.79, 98A-666.78, 98A-624.68, 72A-739.89, 70A-477.99, 60K-369.79, 66A-235.55, 43A-791.11, 38C-198.89, 38A-556.89, 49A-606.86, 47A-616.69, 47A-612.79, 43A-799.66, 35A-367.69, 20A-687.99, 51K-962.22, 37K-229.69, 51K-850.88, 30K-416.39, 51K-880.39, 95A-111.18, 95A-111.16, 89A-426.89, 99A-683.69, 98A-646.46, 49A-599.88, 49A-599.66, 49A-626.68, 20A-681.88, 11C-068.86, 30K-521.11, 30K-463.68, 89A-423.68, 85A-116.68, 81A-373.33, 61K-263.33, 49A-608.86, 14A-819.86, 51K-965.79, 37K-229.88, 26A-178.68, 30K-535.99, 79A-478.79, 77A-285.79, 83A-166.69, 70A-484.88, 66A-238.79, 66A-232.66, 70A-455.66, 51K-863.89, 51K-831.88, 20A-681.79, 30K-560.69, 30K-509.66, 30K-608.79, 30K-601.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 15/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 15/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
51K-972.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-911.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-505.66 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
18A-393.89 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-444.68 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
15K-158.69 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-142.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-883.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 440.000.000 ₫ |
37K-212.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-529.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-211.11 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-522.86 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
37K-182.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-679.66 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51K-889.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-889.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-876.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-611.69 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-611.69 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
81C-238.88 | Xe tải | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-367.99 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
92A-363.89 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
72A-725.55 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
61K-266.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
47A-618.88 | Xe con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
90A-218.68 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-638.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
86A-268.66 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
81A-359.79 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
99A-680.88 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
98A-666.78 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-624.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
72A-739.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
70A-477.99 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
79A-478.88 | Xe con | Khánh Hòa | 65.000.000 ₫ |
76A-258.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 65.000.000 ₫ |
60K-378.88 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
60K-369.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-235.55 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
43A-791.11 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-777.75 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
38C-198.89 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-556.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
49A-606.86 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-616.69 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-612.79 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-799.66 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
35A-367.69 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-687.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51K-962.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-229.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-985.88 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
51K-850.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-416.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-597.99 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
51K-929.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-880.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
95A-111.18 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
95A-111.16 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
89A-426.89 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
99A-683.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-646.46 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
49A-599.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-599.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-626.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
20A-689.86 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
20A-681.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
17A-388.79 | Xe con | Thái Bình | 50.000.000 ₫ |
11C-068.86 | Xe tải | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
51K-892.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
36A-982.89 | Xe con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
34A-719.79 | Xe con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
51K-885.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-786.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-591.86 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-426.26 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-499.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-521.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-463.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89A-423.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
85A-116.68 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
99A-662.88 | Xe con | Bắc Ninh | 105.000.000 ₫ |
81A-373.33 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
71A-178.88 | Xe con | Bến Tre | 50.000.000 ₫ |
61K-263.33 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
49A-608.86 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
14A-819.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-965.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-885.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
37K-229.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
26A-178.68 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
15K-187.77 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
51K-808.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
30K-620.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-603.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-589.99 | Xe con | Hà Nội | 820.000.000 ₫ |
30K-555.66 | Xe con | Hà Nội | 865.000.000 ₫ |
30K-561.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-535.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-478.79 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
77A-285.79 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
83A-166.69 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
70A-484.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
66A-238.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-232.66 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
70A-455.66 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-909.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-863.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-831.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-818.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
36A-969.66 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
20A-681.79 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51K-957.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-560.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-509.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-608.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-601.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-789.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 205.000.000 ₫ |
30K-456.79 | Xe con | Hà Nội | 420.000.000 ₫ |
98A-668.69 | Xe con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
49A-611.11 | Xe con | Lâm Đồng | 50.000.000 ₫ |
Trong ngày 15/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 121 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 25 biển số: 51K-972.22, 51K-911.86, 30K-505.66, 18A-393.89, 30K-444.68, 15K-158.69, 15K-142.39, 51K-883.88, 37K-212.86, 30K-529.86, 37K-211.11, 30K-522.86, 37K-182.89, 20A-679.66, 51K-889.66, 51K-889.66, 51K-876.66, 30K-611.69, 30K-611.69, 81C-238.88, 81A-367.99, 92A-363.89, 72A-725.55, 61K-266.79, 47A-618.88
» 51K-972.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-911.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-505.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 18A-393.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-158.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-142.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-883.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 440 triệu đồng.
» 37K-212.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-529.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-211.11 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-522.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 37K-182.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-679.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-889.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-889.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-876.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-611.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-611.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 81C-238.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-367.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-363.89 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-725.55 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 61K-266.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-618.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-972.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-911.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-505.66 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
18A-393.89 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-444.68 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
15K-158.69 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-142.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-883.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 440.000.000 ₫ |
37K-212.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-529.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-211.11 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-522.86 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
37K-182.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-679.66 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51K-889.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-889.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-876.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-611.69 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-611.69 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
81C-238.88 | Xe tải | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-367.99 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
92A-363.89 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
72A-725.55 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
61K-266.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
47A-618.88 | Xe con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 32 biển số: 90A-218.68, 88A-638.86, 86A-268.66, 81A-359.79, 99A-680.88, 98A-666.78, 98A-624.68, 72A-739.89, 70A-477.99, 79A-478.88, 76A-258.88, 60K-378.88, 60K-369.79, 66A-235.55, 43A-791.11, 43A-777.75, 38C-198.89, 38A-556.89, 49A-606.86, 47A-616.69, 47A-612.79, 43A-799.66, 35A-367.69, 20A-687.99, 51K-962.22, 37K-229.69, 36A-985.88, 51K-850.88, 30K-416.39, 30K-597.99, 51K-929.79, 51K-880.39
» 90A-218.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-638.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 86A-268.66 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-359.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-680.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 98A-666.78 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-624.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-739.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-477.99 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-478.88 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 76A-258.88 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 60K-378.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 60K-369.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-235.55 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-791.11 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-777.75 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38C-198.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-556.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-606.86 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-616.69 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-612.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-799.66 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-367.69 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-687.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-962.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-229.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-985.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-850.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-416.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-597.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 51K-929.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-880.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
90A-218.68 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-638.86 | Xe con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
86A-268.66 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
81A-359.79 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
99A-680.88 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
98A-666.78 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-624.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
72A-739.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
70A-477.99 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
79A-478.88 | Xe con | Khánh Hòa | 65.000.000 ₫ |
76A-258.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 65.000.000 ₫ |
60K-378.88 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
60K-369.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-235.55 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
43A-791.11 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-777.75 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
38C-198.89 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-556.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
49A-606.86 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-616.69 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-612.79 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-799.66 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
35A-367.69 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-687.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51K-962.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-229.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-985.88 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
51K-850.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-416.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-597.99 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
51K-929.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-880.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 22 biển số: 95A-111.18, 95A-111.16, 89A-426.89, 99A-683.69, 98A-646.46, 49A-599.88, 49A-599.66, 49A-626.68, 20A-689.86, 20A-681.88, 17A-388.79, 11C-068.86, 51K-892.89, 36A-982.89, 34A-719.79, 51K-885.79, 51K-786.88, 30K-591.86, 30K-426.26, 30K-499.88, 30K-521.11, 30K-463.68
» 95A-111.18 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95A-111.16 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-426.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-683.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-646.46 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-599.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-599.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-626.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-689.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 20A-681.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-388.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 11C-068.86 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-892.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36A-982.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 34A-719.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-885.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-786.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-591.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-426.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-499.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-521.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-463.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
95A-111.18 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
95A-111.16 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
89A-426.89 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
99A-683.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-646.46 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
49A-599.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-599.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-626.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
20A-689.86 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
20A-681.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
17A-388.79 | Xe con | Thái Bình | 50.000.000 ₫ |
11C-068.86 | Xe tải | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
51K-892.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
36A-982.89 | Xe con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
34A-719.79 | Xe con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
51K-885.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-786.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-591.86 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-426.26 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-499.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-521.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-463.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 20 biển số: 89A-423.68, 85A-116.68, 99A-662.88, 81A-373.33, 71A-178.88, 61K-263.33, 49A-608.86, 14A-819.86, 51K-965.79, 51K-885.86, 37K-229.88, 26A-178.68, 15K-187.77, 51K-808.89, 30K-620.66, 30K-603.68, 30K-589.99, 30K-555.66, 30K-561.89, 30K-535.99
» 89A-423.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-116.68 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-662.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 81A-373.33 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-178.88 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 61K-263.33 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-608.86 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-965.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-885.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 37K-229.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-178.68 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-187.77 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-808.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30K-620.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-603.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-589.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 820 triệu đồng.
» 30K-555.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 865 triệu đồng.
» 30K-561.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-535.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
89A-423.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
85A-116.68 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
99A-662.88 | Xe con | Bắc Ninh | 105.000.000 ₫ |
81A-373.33 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
71A-178.88 | Xe con | Bến Tre | 50.000.000 ₫ |
61K-263.33 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
49A-608.86 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
14A-819.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-965.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-885.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
37K-229.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
26A-178.68 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
15K-187.77 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
51K-808.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
30K-620.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-603.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-589.99 | Xe con | Hà Nội | 820.000.000 ₫ |
30K-555.66 | Xe con | Hà Nội | 865.000.000 ₫ |
30K-561.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-535.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 22 biển số: 79A-478.79, 77A-285.79, 83A-166.69, 70A-484.88, 66A-238.79, 66A-232.66, 70A-455.66, 51K-909.89, 51K-863.89, 51K-831.88, 51K-818.89, 36A-969.66, 20A-681.79, 51K-957.77, 30K-560.69, 30K-509.66, 30K-608.79, 30K-601.68, 51K-789.89, 30K-456.79, 98A-668.69, 49A-611.11
» 79A-478.79 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-285.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-166.69 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-484.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-238.79 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-232.66 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-455.66 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-909.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-863.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-831.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-818.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 36A-969.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20A-681.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-957.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-560.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-509.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-608.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-601.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-789.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30K-456.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 420 triệu đồng.
» 98A-668.69 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 49A-611.11 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
79A-478.79 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
77A-285.79 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
83A-166.69 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
70A-484.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
66A-238.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-232.66 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
70A-455.66 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-909.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-863.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-831.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-818.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
36A-969.66 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
20A-681.79 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51K-957.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-560.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-509.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-608.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-601.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-789.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 205.000.000 ₫ |
30K-456.79 | Xe con | Hà Nội | 420.000.000 ₫ |
98A-668.69 | Xe con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
49A-611.11 | Xe con | Lâm Đồng | 50.000.000 ₫ |