Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 14/11/2023: thu về hơn 8 tỷ đồng, biển số 61K-288.88 đấu giá lên tới 745 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 14/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 14/11/2023
Ngày 14/11/2023, có tổng cộng 133 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 8,900 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 61K-288.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 745 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 51D-939.88 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 14/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 14/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
98A-661.86 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
92A-357.99 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
99A-681.66 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-676.86 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
72A-711.22 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
68A-298.68 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-267.77 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61C-544.88 | Xe tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
62A-379.89 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
19A-551.66 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
15K-146.89 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
14A-808.86 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
51K-917.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-779.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-786.86 | Xe con | Đà Nẵng | 105.000.000 ₫ |
37K-222.89 | Xe con | Nghệ An | 80.000.000 ₫ |
37K-222.77 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-995.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-995.79 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
34A-717.89 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
30K-620.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-612.79 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-603.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-584.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-582.66 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-545.88 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-515.69 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
30K-508.68 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
30K-477.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-465.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-535.69 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-527.77 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-526.69 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
76A-268.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 50.000.000 ₫ |
99A-663.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
75A-333.66 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 55.000.000 ₫ |
36A-987.77 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
23C-077.77 | Xe tải | Hà Giang | 65.000.000 ₫ |
20A-683.86 | Xe con | Thái Nguyên | 215.000.000 ₫ |
15K-168.66 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
51K-965.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-545.55 | Xe con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
37K-222.37 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-481.86 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-592.89 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-592.79 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-584.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-580.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-480.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
68A-288.99 | Xe con | Kiên Giang | 85.000.000 ₫ |
30K-533.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-510.00 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
66A-226.68 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
63A-266.69 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
63A-262.66 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
75A-333.31 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
70A-458.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
70A-456.88 | Xe con | Tây Ninh | 50.000.000 ₫ |
69A-138.68 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
61K-252.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-408.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-398.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-388.68 | Xe con | Đồng Nai | 90.000.000 ₫ |
43A-777.66 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-223.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-217.77 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
60K-368.66 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
43A-796.89 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
36A-983.68 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-971.79 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
19A-539.39 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
36A-998.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-880.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-939.88 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-937.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-557.66 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
36A-989.89 | Xe con | Thanh Hóa | 285.000.000 ₫ |
30K-561.69 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
15K-186.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-154.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-886.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-861.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-857.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-235.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-192.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-999.33 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-369.66 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-603.89 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-589.86 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-550.79 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
51K-835.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-770.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-479.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-418.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-377.77 | Xe con | Nam Định | 210.000.000 ₫ |
30K-532.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-499.79 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
78A-177.89 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
72A-723.69 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-662.69 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-297.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
71A-169.99 | Xe con | Bến Tre | 45.000.000 ₫ |
60K-388.89 | Xe con | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
61K-285.86 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-162.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
20A-693.33 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-171.79 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-147.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-936.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-815.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
35A-357.99 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-696.86 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
20A-689.66 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
18A-392.79 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-761.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-605.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-507.77 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-447.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.47 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-422.99 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-596.69 | Xe con | Hà Nội | 485.000.000 ₫ |
61K-288.88 | Xe con | Bình Dương | 745.000.000 ₫ |
36K-000.01 | Xe con | Thanh Hóa | 110.000.000 ₫ |
15K-177.77 | Xe con | Hải Phòng | 135.000.000 ₫ |
51K-768.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
95A-111.15 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
75A-319.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 45.000.000 ₫ |
99A-682.88 | Xe con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
98A-625.88 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
70A-454.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
61K-258.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
43A-777.70 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
Trong ngày 14/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 133 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 33 biển số: 98A-661.86, 92A-357.99, 99A-681.66, 99A-676.86, 72A-711.22, 68A-298.68, 61K-267.77, 61C-544.88, 62A-379.89, 19A-551.66, 15K-146.89, 14A-808.86, 51K-917.77, 51K-779.66, 43A-786.86, 37K-222.89, 37K-222.77, 36A-995.86, 36A-995.79, 34A-717.89, 30K-620.68, 30K-612.79, 30K-603.69, 30K-584.68, 30K-582.66, 30K-545.88, 30K-515.69, 30K-508.68, 30K-477.88, 30K-465.66, 30K-535.69, 30K-527.77, 30K-526.69
» 98A-661.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 92A-357.99 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-681.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-676.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 72A-711.22 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-298.68 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-267.77 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-544.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-379.89 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-551.66 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-146.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-808.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-917.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-779.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-786.86 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 37K-222.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 37K-222.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-995.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-995.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 34A-717.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-620.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-612.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-603.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-584.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-582.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 30K-545.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-515.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 30K-508.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30K-477.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-465.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-535.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-527.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-526.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
98A-661.86 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
92A-357.99 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
99A-681.66 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-676.86 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
72A-711.22 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
68A-298.68 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-267.77 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61C-544.88 | Xe tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
62A-379.89 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
19A-551.66 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
15K-146.89 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
14A-808.86 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
51K-917.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-779.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-786.86 | Xe con | Đà Nẵng | 105.000.000 ₫ |
37K-222.89 | Xe con | Nghệ An | 80.000.000 ₫ |
37K-222.77 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-995.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-995.79 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
34A-717.89 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
30K-620.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-612.79 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-603.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-584.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-582.66 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-545.88 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-515.69 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
30K-508.68 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
30K-477.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-465.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-535.69 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-527.77 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-526.69 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 20 biển số: 76A-268.79, 99A-663.89, 75A-333.66, 36A-987.77, 23C-077.77, 20A-683.86, 15K-168.66, 51K-965.68, 38A-545.55, 37K-222.37, 37C-481.86, 30K-592.89, 30K-592.79, 30K-584.39, 30K-580.89, 30K-480.68, 30K-444.11, 68A-288.99, 30K-533.77, 30K-510.00
» 76A-268.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-663.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.66 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 36A-987.77 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23C-077.77 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20A-683.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 15K-168.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-965.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-545.55 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 37K-222.37 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-481.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-592.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-592.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-584.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-580.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-480.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-288.99 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-533.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-510.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
76A-268.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 50.000.000 ₫ |
99A-663.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
75A-333.66 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 55.000.000 ₫ |
36A-987.77 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
23C-077.77 | Xe tải | Hà Giang | 65.000.000 ₫ |
20A-683.86 | Xe con | Thái Nguyên | 215.000.000 ₫ |
15K-168.66 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
51K-965.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-545.55 | Xe con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
37K-222.37 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-481.86 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-592.89 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-592.79 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-584.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-580.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-480.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
68A-288.99 | Xe con | Kiên Giang | 85.000.000 ₫ |
30K-533.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-510.00 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 26 biển số: 66A-226.68, 63A-266.69, 63A-262.66, 75A-333.31, 70A-458.88, 70A-456.88, 69A-138.68, 61K-252.79, 60K-408.88, 60K-398.79, 60K-388.68, 43A-777.66, 37K-223.89, 37K-217.77, 60K-368.66, 43A-796.89, 36A-983.68, 36A-971.79, 19A-539.39, 36A-998.66, 51K-880.89, 51D-939.88, 51K-937.77, 30K-557.66, 36A-989.89, 30K-561.69
» 66A-226.68 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-266.69 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-262.66 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.31 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-458.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-456.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 69A-138.68 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-252.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-408.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-398.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-388.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 43A-777.66 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-223.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-217.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-368.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 43A-796.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-983.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-971.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 19A-539.39 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-998.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-880.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-939.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-937.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-557.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 36A-989.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 30K-561.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
66A-226.68 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
63A-266.69 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
63A-262.66 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
75A-333.31 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
70A-458.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
70A-456.88 | Xe con | Tây Ninh | 50.000.000 ₫ |
69A-138.68 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
61K-252.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-408.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-398.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-388.68 | Xe con | Đồng Nai | 90.000.000 ₫ |
43A-777.66 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-223.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-217.77 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
60K-368.66 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
43A-796.89 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
36A-983.68 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-971.79 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
19A-539.39 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
36A-998.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-880.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-939.88 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-937.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-557.66 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
36A-989.89 | Xe con | Thanh Hóa | 285.000.000 ₫ |
30K-561.69 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 26 biển số: 15K-186.69, 15K-154.68, 51K-886.69, 51K-861.88, 51K-857.68, 37K-235.79, 37K-192.88, 36A-999.33, 35A-369.66, 30K-603.89, 30K-589.86, 30K-550.79, 51K-835.66, 51K-770.68, 30K-479.89, 30K-418.18, 18A-377.77, 30K-532.89, 30K-499.79, 78A-177.89, 72A-723.69, 98A-662.69, 61K-297.99, 71A-169.99, 60K-388.89, 61K-285.86
» 15K-186.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-154.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-886.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-861.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-857.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-235.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-192.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.33 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-369.66 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-603.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-589.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30K-550.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-835.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-770.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-479.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-418.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-377.77 (Nam Định), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30K-532.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-499.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 78A-177.89 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-723.69 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-662.69 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-297.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-169.99 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-388.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 61K-285.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-186.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-154.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-886.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-861.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-857.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-235.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-192.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-999.33 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-369.66 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-603.89 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-589.86 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-550.79 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
51K-835.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-770.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-479.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-418.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-377.77 | Xe con | Nam Định | 210.000.000 ₫ |
30K-532.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-499.79 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
78A-177.89 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
72A-723.69 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-662.69 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-297.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
71A-169.99 | Xe con | Bến Tre | 45.000.000 ₫ |
60K-388.89 | Xe con | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
61K-285.86 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 28 biển số: 15K-162.68, 20A-693.33, 15K-171.79, 15K-147.89, 51K-936.88, 51K-815.88, 35A-357.99, 20A-696.86, 20A-689.66, 18A-392.79, 51K-761.68, 30K-605.86, 30K-507.77, 30K-447.89, 30K-444.47, 30K-422.99, 30K-596.69, 61K-288.88, 36K-000.01, 15K-177.77, 51K-768.66, 95A-111.15, 75A-319.99, 99A-682.88, 98A-625.88, 70A-454.88, 61K-258.89, 43A-777.70
» 15K-162.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-693.33 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-171.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-147.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-936.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-815.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-357.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-696.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 20A-689.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-392.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-761.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-605.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-507.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-447.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.47 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-422.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-596.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 485 triệu đồng.
» 61K-288.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 745 triệu đồng.
» 36K-000.01 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 15K-177.77 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51K-768.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95A-111.15 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-319.99 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-682.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 98A-625.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-454.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-258.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-777.70 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-162.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
20A-693.33 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-171.79 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-147.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-936.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-815.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
35A-357.99 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-696.86 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
20A-689.66 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
18A-392.79 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-761.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-605.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-507.77 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-447.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.47 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-422.99 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-596.69 | Xe con | Hà Nội | 485.000.000 ₫ |
61K-288.88 | Xe con | Bình Dương | 745.000.000 ₫ |
36K-000.01 | Xe con | Thanh Hóa | 110.000.000 ₫ |
15K-177.77 | Xe con | Hải Phòng | 135.000.000 ₫ |
51K-768.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
95A-111.15 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
75A-319.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 45.000.000 ₫ |
99A-682.88 | Xe con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
98A-625.88 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
70A-454.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
61K-258.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
43A-777.70 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |