Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 22/11/2023: thu về hơn 4 tỷ đồng, biển số 30K-525.69 đấu giá lên tới 120 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 22/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 22/11/2023
Ngày 22/11/2023, có tổng cộng 103 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 4,800 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-525.69 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 120 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 15K-176.86, 14A-809.88 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 22/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 22/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
19A-555.50 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30K-444.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-506.86 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-615.66 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
34A-723.33 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
14A-804.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-825.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-176.86 | Xe Con | Hải Phòng | 0 ₫ |
15K-191.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34C-378.88 | Xe Tải | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
36A-976.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-982.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 95.000.000 ₫ |
36K-000.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-222.58 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-766.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-881.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-891.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
61K-262.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
62C-186.86 | Xe Tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
65A-399.86 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
38A-559.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
60K-357.99 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
70A-470.79 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
79A-488.89 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
98A-665.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
78A-178.88 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
18A-386.79 | Xe Con | Nam Định | 70.000.000 ₫ |
20A-676.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
21C-093.89 | Xe Tải | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
30K-407.07 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-513.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-165.66 | Xe Con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
15K-176.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-183.33 | Xe Con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
18A-378.79 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-603.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-793.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-860.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-916.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-979.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-992.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-764.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-574.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-525.69 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-533.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-778.69 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-777.86 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
68A-288.66 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
86A-266.39 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
18A-378.89 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
36A-965.69 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-000.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
37K-182.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-963.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-523.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-388.39 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-388.79 | Xe Con | Nam Định | 60.000.000 ₫ |
20A-696.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30K-400.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-426.89 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
15K-139.88 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-145.45 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-157.79 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-178.88 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
30K-457.57 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-503.99 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-507.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.89 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-804.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-887.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
69A-136.66 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
72A-707.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
43A-787.79 | Xe Con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
43A-788.66 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
72A-745.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
76A-259.99 | Xe Con | Quảng Ngãi | 60.000.000 ₫ |
98A-658.85 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-657.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
89A-413.68 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
81A-365.66 | Xe Con | Gia Lai | 45.000.000 ₫ |
99C-268.88 | Xe Tải | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
30K-411.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.48 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-459.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-482.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-483.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-798.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-809.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 0 ₫ |
17A-379.88 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
23A-131.86 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-509.89 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-513.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-607.77 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-610.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-362.89 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-962.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-995.55 | Xe Con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
47A-589.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 110.000.000 ₫ |
51K-884.44 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-912.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
65A-399.89 | Xe Con | Cần Thơ | 65.000.000 ₫ |
71A-167.77 | Xe Con | Bến Tre | 45.000.000 ₫ |
60K-399.69 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 22/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 103 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 26 biển số: 19A-555.50, 30K-444.22, 30K-506.86, 30K-615.66, 34A-723.33, 14A-804.88, 14A-825.86, 15K-176.86, 15K-191.86, 34C-378.88, 36A-976.88, 36A-982.88, 36K-000.68, 37K-222.58, 51K-766.79, 51K-881.86, 51K-891.68, 61K-262.66, 62C-186.86, 65A-399.86, 38A-559.86, 60K-357.99, 70A-470.79, 79A-488.89, 98A-665.88, 78A-178.88
» 19A-555.50 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-506.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-615.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 34A-723.33 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-804.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-825.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-176.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 15K-191.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34C-378.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-976.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-982.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 36K-000.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-222.58 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-766.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-881.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-891.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-262.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62C-186.86 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-399.86 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-559.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-357.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-470.79 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-488.89 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-665.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-178.88 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
19A-555.50 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30K-444.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-506.86 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-615.66 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
34A-723.33 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
14A-804.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-825.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-176.86 | Xe Con | Hải Phòng | 0 ₫ |
15K-191.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34C-378.88 | Xe Tải | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
36A-976.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-982.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 95.000.000 ₫ |
36K-000.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-222.58 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-766.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-881.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-891.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
61K-262.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
62C-186.86 | Xe Tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
65A-399.86 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
38A-559.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
60K-357.99 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
70A-470.79 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
79A-488.89 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
98A-665.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
78A-178.88 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 24 biển số: 18A-386.79, 20A-676.89, 21C-093.89, 30K-407.07, 30K-513.79, 15K-165.66, 15K-176.66, 15K-183.33, 18A-378.79, 30K-603.79, 51K-793.88, 51K-860.88, 51K-916.86, 36A-979.66, 36A-992.79, 51K-764.66, 30K-574.68, 30K-525.69, 30K-533.79, 43A-778.69, 43A-777.86, 68A-288.66, 86A-266.39, 18A-378.89
» 18A-386.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 20A-676.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21C-093.89 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-407.07 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-513.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-165.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 15K-176.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-183.33 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 18A-378.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-603.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-793.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-860.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-916.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-979.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-992.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-764.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-574.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-525.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-533.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-778.69 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-777.86 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-288.66 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-266.39 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-378.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
18A-386.79 | Xe Con | Nam Định | 70.000.000 ₫ |
20A-676.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
21C-093.89 | Xe Tải | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
30K-407.07 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-513.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-165.66 | Xe Con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
15K-176.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-183.33 | Xe Con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
18A-378.79 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-603.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-793.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-860.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-916.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-979.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-992.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-764.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-574.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-525.69 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-533.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-778.69 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-777.86 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
68A-288.66 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
86A-266.39 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
18A-378.89 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 29 biển số: 36A-965.69, 36K-000.88, 37K-182.99, 51K-963.88, 30K-523.66, 18A-388.39, 18A-388.79, 20A-696.79, 30K-400.99, 30K-426.89, 15K-139.88, 15K-145.45, 15K-157.79, 15K-178.88, 30K-457.57, 30K-503.99, 30K-507.79, 30K-512.89, 51K-804.68, 51K-887.86, 69A-136.66, 72A-707.68, 43A-787.79, 43A-788.66, 72A-745.68, 76A-259.99, 98A-658.85, 99A-657.89, 89A-413.68
» 36A-965.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-000.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 37K-182.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-963.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-523.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-388.39 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-388.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 20A-696.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-400.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-426.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-139.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-145.45 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-157.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-178.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-457.57 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-503.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-507.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-804.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-887.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-136.66 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-707.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-787.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 43A-788.66 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-745.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-259.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 98A-658.85 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-657.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-413.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36A-965.69 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-000.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
37K-182.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-963.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-523.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-388.39 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-388.79 | Xe Con | Nam Định | 60.000.000 ₫ |
20A-696.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30K-400.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-426.89 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
15K-139.88 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-145.45 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-157.79 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-178.88 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
30K-457.57 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-503.99 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-507.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.89 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-804.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-887.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
69A-136.66 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
72A-707.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
43A-787.79 | Xe Con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
43A-788.66 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
72A-745.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
76A-259.99 | Xe Con | Quảng Ngãi | 60.000.000 ₫ |
98A-658.85 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-657.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
89A-413.68 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 24 biển số: 81A-365.66, 99C-268.88, 30K-411.77, 30K-444.48, 30K-459.89, 30K-482.88, 30K-483.68, 14A-798.66, 14A-809.88, 17A-379.88, 23A-131.86, 30K-509.89, 30K-513.89, 30K-607.77, 30K-610.79, 35A-362.89, 36A-962.86, 36A-995.55, 47A-589.99, 51K-884.44, 51K-912.89, 65A-399.89, 71A-167.77, 60K-399.69
» 81A-365.66 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99C-268.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-411.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.48 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-459.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-482.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-483.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-798.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-809.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 17A-379.88 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-131.86 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-509.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-513.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-607.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-610.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-362.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-962.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-995.55 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 47A-589.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-884.44 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-912.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-399.89 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 71A-167.77 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-399.69 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
81A-365.66 | Xe Con | Gia Lai | 45.000.000 ₫ |
99C-268.88 | Xe Tải | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
30K-411.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.48 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-459.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-482.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-483.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-798.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-809.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 0 ₫ |
17A-379.88 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
23A-131.86 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-509.89 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-513.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-607.77 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-610.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-362.89 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-962.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-995.55 | Xe Con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
47A-589.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 110.000.000 ₫ |
51K-884.44 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-912.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
65A-399.89 | Xe Con | Cần Thơ | 65.000.000 ₫ |
71A-167.77 | Xe Con | Bến Tre | 45.000.000 ₫ |
60K-399.69 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |