Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 24/11/2023: thu về hơn 7 tỷ đồng, biển số 51K-777.79 đấu giá lên tới 1,060 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 24/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 24/11/2023
Ngày 24/11/2023, có tổng cộng 120 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 7,185 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-777.79 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,060 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30K-438.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 24/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 24/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
98A-657.89 | Xe Con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
70A-481.88 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
72A-706.66 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
72A-722.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 70.000.000 ₫ |
72A-725.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
60K-336.39 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
65A-386.39 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
69A-138.88 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
34A-695.88 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
35A-363.66 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-993.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
36C-444.44 | Xe Tải | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
36K-001.11 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-216.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-235.55 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
38A-555.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
38A-562.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
47A-596.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51K-767.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-880.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-512.66 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-520.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-530.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-554.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-561.11 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-602.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
14A-792.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-823.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-823.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
14A-833.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
19A-556.79 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30K-438.68 | Xe Con | Hà Nội | 0 ₫ |
89A-416.89 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
92A-368.89 | Xe Con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
72A-728.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
73A-306.66 | Xe Con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
98A-663.88 | Xe Con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
99A-679.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
93A-437.79 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30K-529.66 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-551.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-561.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
36A-961.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-222.57 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-780.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-926.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-981.11 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-996.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
20A-688.69 | Xe Con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
26A-181.79 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
29B-642.22 | Xe Khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-057.89 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-503.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-819.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-147.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
19C-218.88 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
20A-686.69 | Xe Con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
61K-285.58 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
68A-287.89 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-356.66 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
99A-676.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
72A-747.47 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
60K-399.66 | Xe Con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
61K-268.69 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
60K-335.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-397.77 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30K-513.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-536.99 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
36A-945.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-798.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-865.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-983.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-219.88 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-693.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-445.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-455.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-813.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-151.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
18A-393.66 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
81A-366.79 | Xe Con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
86A-266.69 | Xe Con | Bình Thuận | 50.000.000 ₫ |
98C-309.99 | Xe Tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-667.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
88A-638.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-377.89 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-297.77 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-299.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-363.88 | Xe Con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
60K-369.96 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
62A-368.89 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
76A-239.79 | Xe Con | Quảng Ngãi | 180.000.000 ₫ |
98A-626.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-316.66 | Xe Tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
86A-269.79 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
60K-391.79 | Xe Con | Đồng Nai | 65.000.000 ₫ |
61K-257.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-289.98 | Xe Con | Bình Dương | 75.000.000 ₫ |
43A-779.89 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
60K-379.88 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30K-592.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-603.66 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
37K-218.88 | Xe Con | Nghệ An | 105.000.000 ₫ |
37K-227.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-777.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 1.060.000.000 ₫ |
51K-926.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-972.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
65A-388.88 | Xe Con | Cần Thơ | 380.000.000 ₫ |
51K-851.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-877.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
51K-882.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-486.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-496.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-532.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-538.39 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-541.11 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
12A-216.86 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
15K-173.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-179.69 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
22A-202.02 | Xe Con | Tuyên Quang | 55.000.000 ₫ |
30K-416.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 24/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 120 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 39 biển số: 98A-657.89, 70A-481.88, 72A-706.66, 72A-722.79, 72A-725.79, 60K-336.39, 65A-386.39, 69A-138.88, 34A-695.88, 35A-363.66, 36A-993.66, 36C-444.44, 36K-001.11, 37K-216.86, 37K-235.55, 38A-555.89, 38A-562.89, 47A-596.66, 51K-767.66, 51K-880.68, 30K-512.66, 30K-520.66, 30K-530.39, 30K-554.99, 30K-561.11, 30K-602.88, 14A-792.79, 14A-823.66, 14A-823.89, 14A-833.79, 19A-556.79, 30K-438.68, 89A-416.89, 92A-368.89, 72A-728.68, 73A-306.66, 98A-663.88, 99A-679.68, 93A-437.79
» 98A-657.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 70A-481.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-706.66 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 72A-722.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 72A-725.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-336.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-386.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-138.88 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-695.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-363.66 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-993.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36C-444.44 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 36K-001.11 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-216.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-235.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-555.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38A-562.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-596.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-767.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-880.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-520.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-530.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-554.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-561.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-602.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14A-792.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-823.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-823.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-833.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-556.79 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-438.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 89A-416.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-368.89 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-728.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 73A-306.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 98A-663.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-679.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-437.79 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
98A-657.89 | Xe Con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
70A-481.88 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
72A-706.66 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
72A-722.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 70.000.000 ₫ |
72A-725.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
60K-336.39 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
65A-386.39 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
69A-138.88 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
34A-695.88 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
35A-363.66 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-993.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
36C-444.44 | Xe Tải | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
36K-001.11 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-216.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-235.55 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
38A-555.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
38A-562.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
47A-596.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51K-767.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-880.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-512.66 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-520.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-530.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-554.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-561.11 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-602.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
14A-792.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-823.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-823.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
14A-833.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
19A-556.79 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30K-438.68 | Xe Con | Hà Nội | 0 ₫ |
89A-416.89 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
92A-368.89 | Xe Con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
72A-728.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
73A-306.66 | Xe Con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
98A-663.88 | Xe Con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
99A-679.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
93A-437.79 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 27 biển số: 30K-529.66, 30K-551.69, 30K-561.86, 36A-961.88, 37K-222.57, 51K-780.68, 51K-926.79, 36A-981.11, 36A-996.79, 20A-688.69, 26A-181.79, 29B-642.22, 29K-057.89, 30K-503.79, 14A-819.79, 15K-147.68, 19C-218.88, 20A-686.69, 61K-285.58, 68A-287.89, 81A-356.66, 99A-676.88, 72A-747.47, 60K-399.66, 61K-268.69, 60K-335.79, 60K-397.77
» 30K-529.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-551.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-561.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36A-961.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-222.57 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-780.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-926.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-981.11 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-996.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 20A-688.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 26A-181.79 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29B-642.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-057.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-503.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-147.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19C-218.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-686.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 61K-285.58 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-287.89 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-356.66 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-676.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 72A-747.47 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-399.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 61K-268.69 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 60K-335.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-397.77 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-529.66 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-551.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-561.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
36A-961.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-222.57 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-780.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-926.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-981.11 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-996.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
20A-688.69 | Xe Con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
26A-181.79 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
29B-642.22 | Xe Khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-057.89 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-503.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-819.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-147.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
19C-218.88 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
20A-686.69 | Xe Con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
61K-285.58 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
68A-287.89 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-356.66 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
99A-676.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
72A-747.47 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
60K-399.66 | Xe Con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
61K-268.69 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
60K-335.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-397.77 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 23 biển số: 30K-513.88, 30K-536.99, 36A-945.99, 51K-798.68, 51K-865.89, 36A-983.66, 37K-219.88, 20A-693.89, 30K-445.99, 30K-455.77, 14A-813.66, 15K-151.66, 18A-393.66, 81A-366.79, 86A-266.69, 98C-309.99, 99A-667.79, 88A-638.66, 60K-377.89, 61K-297.77, 61K-299.88, 60K-363.88, 60K-369.96
» 30K-513.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-536.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 36A-945.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-798.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-865.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-983.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-219.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-693.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-445.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-455.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-813.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-151.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-393.66 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-366.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 86A-266.69 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98C-309.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-667.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-638.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-377.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-297.77 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-299.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-363.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 60K-369.96 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-513.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-536.99 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
36A-945.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-798.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-865.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-983.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-219.88 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-693.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-445.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-455.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-813.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-151.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
18A-393.66 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
81A-366.79 | Xe Con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
86A-266.69 | Xe Con | Bình Thuận | 50.000.000 ₫ |
98C-309.99 | Xe Tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-667.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
88A-638.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-377.89 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-297.77 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-299.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-363.88 | Xe Con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
60K-369.96 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 31 biển số: 62A-368.89, 76A-239.79, 98A-626.79, 98C-316.66, 86A-269.79, 60K-391.79, 61K-257.89, 61K-289.98, 43A-779.89, 60K-379.88, 30K-592.69, 30K-603.66, 37K-218.88, 37K-227.79, 51K-777.79, 51K-926.86, 51K-972.79, 65A-388.88, 51K-851.68, 51K-877.99, 51K-882.86, 30K-486.39, 30K-496.79, 30K-532.99, 30K-538.39, 30K-541.11, 12A-216.86, 15K-173.66, 15K-179.69, 22A-202.02, 30K-416.88
» 62A-368.89 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-239.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 98A-626.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-316.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-269.79 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-391.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 61K-257.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-289.98 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 43A-779.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-379.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-592.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-603.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-218.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 37K-227.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,060 tỷ đồng.
» 51K-926.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-972.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 65A-388.88 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 380 triệu đồng.
» 51K-851.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-877.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 51K-882.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-486.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-496.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-532.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-538.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-541.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-216.86 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-173.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-179.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-202.02 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-416.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
62A-368.89 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
76A-239.79 | Xe Con | Quảng Ngãi | 180.000.000 ₫ |
98A-626.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-316.66 | Xe Tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
86A-269.79 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
60K-391.79 | Xe Con | Đồng Nai | 65.000.000 ₫ |
61K-257.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-289.98 | Xe Con | Bình Dương | 75.000.000 ₫ |
43A-779.89 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
60K-379.88 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30K-592.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-603.66 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
37K-218.88 | Xe Con | Nghệ An | 105.000.000 ₫ |
37K-227.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-777.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 1.060.000.000 ₫ |
51K-926.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-972.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
65A-388.88 | Xe Con | Cần Thơ | 380.000.000 ₫ |
51K-851.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-877.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
51K-882.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
30K-486.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-496.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-532.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-538.39 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-541.11 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
12A-216.86 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
15K-173.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-179.69 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
22A-202.02 | Xe Con | Tuyên Quang | 55.000.000 ₫ |
30K-416.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |