Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 23/11/2023: thu về hơn 9 tỷ đồng, biển số 51K-979.79 đấu giá lên tới 2,590 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 23/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 23/11/2023
Ngày 23/11/2023, có tổng cộng 116 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 9,040 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-979.79 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 2,590 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 51K-797.68, 51K-915.55 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 23/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 23/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30K-525.66 | Xe Con | Hà Nội | 360.000.000 ₫ |
30K-531.11 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-534.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-537.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-553.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-570.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-832.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-179.88 | Xe Con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
19A-555.54 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
20A-693.69 | Xe Con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
30K-419.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-573.99 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
34A-726.89 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
36A-982.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-983.69 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-986.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 210.000.000 ₫ |
51K-896.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-992.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-806.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
60K-396.69 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
63A-265.66 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
69A-133.39 | Xe Con | Cà Mau | 45.000.000 ₫ |
43A-779.88 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-788.89 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
73A-305.66 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-317.77 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
79A-488.86 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
51K-757.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-846.46 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-936.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
60K-345.55 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51K-869.96 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-903.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-919.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-408.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-605.68 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-615.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
34A-695.89 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
36A-965.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-808.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
15K-147.77 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
20A-698.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30K-400.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-991.11 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
60K-400.00 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-256.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-288.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-396.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-396.96 | Xe Con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
81A-358.68 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
63A-259.99 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-658.86 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-666.11 | Xe Con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
90A-229.88 | Xe Con | Hà Nam | 60.000.000 ₫ |
65A-399.66 | Xe Con | Cần Thơ | 50.000.000 ₫ |
69A-137.89 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
69A-139.89 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
61K-256.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-297.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
76A-234.79 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
76A-239.39 | Xe Con | Quảng Ngãi | 80.000.000 ₫ |
93A-433.39 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
99A-682.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-229.79 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
20A-682.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-401.01 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-511.69 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-532.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-800.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-831.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-183.69 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
17A-378.88 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-615.69 | Xe Con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
36A-983.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
36A-998.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
36A-999.55 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-909.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-917.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-925.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-182.88 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
61K-278.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-288.66 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
65A-393.69 | Xe Con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
49A-588.89 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-617.79 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60K-396.66 | Xe Con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
67A-272.22 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
69A-136.89 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
76A-234.68 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
95A-109.99 | Xe Con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-682.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
78A-179.89 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
18A-385.58 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
14A-799.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 705.000.000 ₫ |
14A-800.00 | Xe Con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
21A-175.55 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
30K-401.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.41 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-492.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-508.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-529.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-603.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-999.77 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-199.66 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-212.22 | Xe Con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
37K-224.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
38A-533.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-533.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-549.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38C-199.88 | Xe Tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51K-797.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-876.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-915.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-979.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 2.590.000.000 ₫ |
30K-554.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 23/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 116 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 27 biển số: 30K-525.66, 30K-531.11, 30K-534.86, 30K-537.99, 30K-553.86, 30K-570.99, 14A-832.86, 15K-179.88, 19A-555.54, 20A-693.69, 30K-419.89, 30K-573.99, 34A-726.89, 36A-982.86, 36A-983.69, 36A-986.88, 51K-896.86, 36A-992.86, 51K-806.89, 60K-396.69, 63A-265.66, 69A-133.39, 43A-779.88, 43A-788.89, 73A-305.66, 73A-317.77, 79A-488.86
» 30K-525.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 30K-531.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-534.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-537.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-553.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-570.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-832.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-179.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 19A-555.54 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-693.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-419.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-573.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 34A-726.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-982.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-983.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-986.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 51K-896.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-992.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-806.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-396.69 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-265.66 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-133.39 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-779.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-788.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-305.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-317.77 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-488.86 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-525.66 | Xe Con | Hà Nội | 360.000.000 ₫ |
30K-531.11 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-534.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-537.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-553.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-570.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-832.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-179.88 | Xe Con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
19A-555.54 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
20A-693.69 | Xe Con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
30K-419.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-573.99 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
34A-726.89 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
36A-982.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-983.69 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-986.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 210.000.000 ₫ |
51K-896.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-992.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-806.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
60K-396.69 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
63A-265.66 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
69A-133.39 | Xe Con | Cà Mau | 45.000.000 ₫ |
43A-779.88 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-788.89 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
73A-305.66 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-317.77 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
79A-488.86 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 27 biển số: 51K-757.68, 51K-846.46, 51K-936.99, 60K-345.55, 51K-869.96, 51K-903.69, 51K-919.66, 30K-408.68, 30K-605.68, 30K-615.86, 34A-695.89, 36A-965.86, 14A-808.68, 15K-147.77, 20A-698.68, 30K-400.77, 36A-991.11, 60K-400.00, 61K-256.68, 61K-288.79, 60K-396.68, 60K-396.96, 81A-358.68, 63A-259.99, 98A-658.86, 98A-666.11, 90A-229.88
» 51K-757.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-846.46 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-936.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 60K-345.55 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-869.96 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-903.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-919.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-408.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-605.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-615.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 34A-695.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-965.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-808.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-147.77 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-698.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-400.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-991.11 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-400.00 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-256.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-288.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-396.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-396.96 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 81A-358.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-259.99 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-658.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.11 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 90A-229.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-757.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-846.46 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-936.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
60K-345.55 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51K-869.96 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-903.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-919.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-408.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-605.68 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-615.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
34A-695.89 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
36A-965.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-808.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
15K-147.77 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
20A-698.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30K-400.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-991.11 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
60K-400.00 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-256.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-288.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-396.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-396.96 | Xe Con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
81A-358.68 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
63A-259.99 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-658.86 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-666.11 | Xe Con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
90A-229.88 | Xe Con | Hà Nam | 60.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 26 biển số: 65A-399.66, 69A-137.89, 69A-139.89, 61K-256.88, 61K-297.89, 76A-234.79, 76A-239.39, 93A-433.39, 99A-682.66, 90A-229.79, 20A-682.66, 30K-401.01, 30K-511.69, 30K-532.69, 14A-800.89, 14A-831.89, 15K-183.69, 17A-378.88, 30K-615.69, 36A-983.89, 36A-998.86, 36A-999.55, 51K-909.86, 51K-917.89, 51K-925.66, 37K-182.88
» 65A-399.66 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 69A-137.89 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-139.89 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-256.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-297.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-234.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-239.39 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 93A-433.39 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-682.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-229.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-682.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-401.01 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-511.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-532.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-800.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-831.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-183.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-378.88 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-615.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 36A-983.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36A-998.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 36A-999.55 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-909.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-917.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-925.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-182.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
65A-399.66 | Xe Con | Cần Thơ | 50.000.000 ₫ |
69A-137.89 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
69A-139.89 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
61K-256.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-297.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
76A-234.79 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
76A-239.39 | Xe Con | Quảng Ngãi | 80.000.000 ₫ |
93A-433.39 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
99A-682.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-229.79 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
20A-682.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-401.01 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-511.69 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-532.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-800.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-831.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-183.69 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
17A-378.88 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-615.69 | Xe Con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
36A-983.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
36A-998.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
36A-999.55 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-909.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-917.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-925.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-182.88 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 36 biển số: 61K-278.89, 61K-288.66, 65A-393.69, 49A-588.89, 49A-617.79, 60K-396.66, 67A-272.22, 69A-136.89, 76A-234.68, 95A-109.99, 99A-682.79, 78A-179.89, 18A-385.58, 14A-799.99, 14A-800.00, 21A-175.55, 30K-401.89, 30K-444.41, 30K-492.99, 30K-508.86, 30K-512.69, 30K-529.88, 30K-603.88, 36A-999.77, 37K-199.66, 37K-212.22, 37K-224.68, 38A-533.68, 38A-533.99, 38A-549.99, 38C-199.88, 51K-797.68, 51K-876.89, 51K-915.55, 51K-979.79, 30K-554.66
» 61K-278.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-288.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 65A-393.69 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 49A-588.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-617.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-396.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 67A-272.22 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-136.89 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-234.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95A-109.99 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-682.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-179.89 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-385.58 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-799.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 705 triệu đồng.
» 14A-800.00 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 21A-175.55 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-401.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.41 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-492.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-508.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-529.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-603.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.77 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-199.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-212.22 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 37K-224.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-533.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-533.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-549.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38C-199.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-797.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-876.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-915.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-979.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 2,590 tỷ đồng.
» 30K-554.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
61K-278.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-288.66 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
65A-393.69 | Xe Con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
49A-588.89 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-617.79 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60K-396.66 | Xe Con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
67A-272.22 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
69A-136.89 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
76A-234.68 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
95A-109.99 | Xe Con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-682.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
78A-179.89 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
18A-385.58 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
14A-799.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 705.000.000 ₫ |
14A-800.00 | Xe Con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
21A-175.55 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
30K-401.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.41 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-492.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-508.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-529.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-603.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-999.77 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-199.66 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-212.22 | Xe Con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
37K-224.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
38A-533.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-533.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-549.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38C-199.88 | Xe Tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51K-797.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-876.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-915.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-979.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 2.590.000.000 ₫ |
30K-554.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |