Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 23/12/2023: thu về hơn 64 tỷ đồng, biển số 72A-777.77 đấu giá lên tới 6,850 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 23/12/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 23/12/2023
Ngày 23/12/2023, có tổng cộng 283 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 64,650 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 72A-777.77 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 6,850 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30K-691.79, 37K-323.33, 88A-661.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 23/12/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 23/12/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
51L-139.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 380.000.000 ₫ |
26A-189.89 | Xe Con | Sơn La | 175.000.000 ₫ |
76A-289.99 | Xe Con | Quảng Ngãi | 70.000.000 ₫ |
88A-699.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 1.470.000.000 ₫ |
51L-286.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-825.25 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
26A-186.86 | Xe Con | Sơn La | 55.000.000 ₫ |
30K-988.98 | Xe Con | Hà Nội | 465.000.000 ₫ |
30K-686.39 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-686.85 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51L-055.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
20C-277.77 | Xe Tải | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
30K-686.18 | Xe Con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-835.55 | Xe Con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
81A-377.77 | Xe Con | Gia Lai | 185.000.000 ₫ |
30K-691.19 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-690.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-690.09 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-011.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
86A-288.66 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
30K-688.63 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-686.62 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-499.88 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
26A-188.86 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-008.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
61K-318.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
36K-012.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
19A-592.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
29K-119.85 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-500.00 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
20A-707.07 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-690.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-686.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-016.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-009.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
18A-397.88 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
61K-319.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
68A-311.13 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-235.68 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-686.97 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-719.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-719.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30L-010.03 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-708.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-312.12 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
26A-186.88 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51L-111.81 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36C-448.88 | Xe Tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51L-055.50 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
61K-328.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
70A-492.92 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-690.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-689.95 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81A-385.58 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
68A-311.11 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51L-055.27 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-691.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61C-555.59 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
79A-499.79 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
75A-336.36 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
30K-919.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-685.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81A-379.89 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
98A-698.85 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-686.16 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73C-167.89 | Xe Tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
51D-969.96 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-686.35 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73C-168.86 | Xe Tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
11A-109.89 | Xe Con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
98A-698.95 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-329.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-688.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-183.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-632.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-689.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-691.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61C-557.57 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-236.96 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
22A-211.22 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30K-691.23 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-322.55 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-688.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-688.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-698.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51L-066.59 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-691.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
21A-179.89 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
36K-011.11 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51L-051.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-686.82 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-016.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-687.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-970.79 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-867.65 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-777.74 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-698.96 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-236.88 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-245.67 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-236.68 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-691.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-111.23 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-687.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-866.39 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
79A-500.11 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
61C-559.59 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-169.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-007.77 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-691.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-686.28 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-499.89 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30K-686.27 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-009.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-688.65 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-141.41 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-128.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-089.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-016.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
26A-185.88 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
75A-338.68 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
20A-711.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
26A-186.66 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51L-112.12 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-777.79 | Xe Con | Hà Nội | 1.200.000.000 ₫ |
30K-999.92 | Xe Con | Hà Nội | 430.000.000 ₫ |
30K-688.86 | Xe Con | Hà Nội | 730.000.000 ₫ |
85A-122.22 | Xe Con | Ninh Thuận | 195.000.000 ₫ |
30K-990.90 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
35A-398.89 | Xe Con | Ninh Bình | 180.000.000 ₫ |
72C-222.27 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
30K-691.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-588.79 | Xe Con | Hà Tĩnh | 90.000.000 ₫ |
98A-698.89 | Xe Con | Bắc Giang | 160.000.000 ₫ |
30K-778.88 | Xe Con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-688.83 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-688.38 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
51L-055.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51D-969.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
75A-345.67 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 540.000.000 ₫ |
90A-238.68 | Xe Con | Hà Nam | 60.000.000 ₫ |
36K-008.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
98A-698.86 | Xe Con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
90A-236.86 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
26A-188.68 | Xe Con | Sơn La | 60.000.000 ₫ |
90A-239.99 | Xe Con | Hà Nam | 320.000.000 ₫ |
17C-199.99 | Xe Tải | Thái Bình | 210.000.000 ₫ |
30K-686.66 | Xe Con | Hà Nội | 610.000.000 ₫ |
79A-499.99 | Xe Con | Khánh Hòa | 345.000.000 ₫ |
30K-689.98 | Xe Con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
15K-236.89 | Xe Con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
88A-666.65 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 135.000.000 ₫ |
99A-696.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 115.000.000 ₫ |
30K-989.99 | Xe Con | Hà Nội | 2.205.000.000 ₫ |
36K-024.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
47A-666.77 | Xe Con | Đắk Lắk | 70.000.000 ₫ |
30K-688.28 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
22A-212.22 | Xe Con | Tuyên Quang | 50.000.000 ₫ |
30K-685.99 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-688.18 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-688.99 | Xe Con | Hà Nội | 2.000.000.000 ₫ |
30K-688.89 | Xe Con | Hà Nội | 510.000.000 ₫ |
49A-668.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 255.000.000 ₫ |
88A-668.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 745.000.000 ₫ |
90A-238.88 | Xe Con | Hà Nam | 90.000.000 ₫ |
38A-589.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 340.000.000 ₫ |
30K-689.68 | Xe Con | Hà Nội | 355.000.000 ₫ |
30K-899.98 | Xe Con | Hà Nội | 340.000.000 ₫ |
99A-695.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
61C-555.56 | Xe Tải | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
30K-898.99 | Xe Con | Hà Nội | 760.000.000 ₫ |
30K-687.89 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-689.93 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-689.79 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
30K-689.86 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-686.96 | Xe Con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
98A-698.69 | Xe Con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
30K-688.68 | Xe Con | Hà Nội | 1.160.000.000 ₫ |
81A-379.79 | Xe Con | Gia Lai | 465.000.000 ₫ |
97A-077.77 | Xe Con | Bắc Kạn | 245.000.000 ₫ |
26A-186.68 | Xe Con | Sơn La | 90.000.000 ₫ |
75A-339.99 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 60.000.000 ₫ |
14A-886.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 245.000.000 ₫ |
30L-068.88 | Xe Con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30K-856.56 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
86A-288.99 | Xe Con | Bình Thuận | 85.000.000 ₫ |
30L-169.99 | Xe Con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
30K-688.58 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
84A-133.33 | Xe Con | Trà Vinh | 95.000.000 ₫ |
30K-691.79 | Xe Con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-688.39 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-686.98 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
36K-012.34 | Xe Con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
73A-322.88 | Xe Con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
14A-889.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 1.260.000.000 ₫ |
49A-666.66 | Xe Con | Lâm Đồng | 3.700.000.000 ₫ |
81A-389.99 | Xe Con | Gia Lai | 125.000.000 ₫ |
89A-433.33 | Xe Con | Hưng Yên | 135.000.000 ₫ |
30K-686.89 | Xe Con | Hà Nội | 480.000.000 ₫ |
75A-345.68 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 105.000.000 ₫ |
30L-123.89 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
15K-236.88 | Xe Con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
30K-966.69 | Xe Con | Hà Nội | 710.000.000 ₫ |
47A-678.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 80.000.000 ₫ |
37K-323.33 | Xe Con | Nghệ An | 0 ₫ |
73C-168.68 | Xe Tải | Quảng Bình | 55.000.000 ₫ |
30K-688.69 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
22A-211.11 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30K-689.39 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-686.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-686.33 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-866.26 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-686.88 | Xe Con | Hà Nội | 1.195.000.000 ₫ |
90A-234.56 | Xe Con | Hà Nam | 390.000.000 ₫ |
47A-699.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 830.000.000 ₫ |
89A-455.55 | Xe Con | Hưng Yên | 135.000.000 ₫ |
61C-555.55 | Xe Tải | Bình Dương | 600.000.000 ₫ |
70A-489.99 | Xe Con | Tây Ninh | 45.000.000 ₫ |
14A-866.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 160.000.000 ₫ |
72A-777.72 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 75.000.000 ₫ |
51L-055.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-006.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
75A-339.79 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 60.000.000 ₫ |
36K-007.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
30K-689.96 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
72C-222.22 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1.430.000.000 ₫ |
81A-399.99 | Xe Con | Gia Lai | 715.000.000 ₫ |
30K-622.22 | Xe Con | Hà Nội | 580.000.000 ₫ |
24A-266.68 | Xe Con | Lào Cai | 140.000.000 ₫ |
83A-168.88 | Xe Con | Sóc Trăng | 80.000.000 ₫ |
70A-488.88 | Xe Con | Tây Ninh | 105.000.000 ₫ |
30K-838.39 | Xe Con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
51L-258.58 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-686.83 | Xe Con | Hà Nội | 215.000.000 ₫ |
14A-868.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
30K-819.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-161.66 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
36K-006.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
15K-236.86 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
51L-051.51 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
29K-119.99 | Xe Tải | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
30K-686.95 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
81A-377.99 | Xe Con | Gia Lai | 95.000.000 ₫ |
30K-699.99 | Xe Con | Hà Nội | 6.550.000.000 ₫ |
30K-686.86 | Xe Con | Hà Nội | 1.245.000.000 ₫ |
73A-322.22 | Xe Con | Quảng Bình | 185.000.000 ₫ |
88A-669.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 380.000.000 ₫ |
51L-055.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 405.000.000 ₫ |
90A-233.33 | Xe Con | Hà Nam | 130.000.000 ₫ |
90A-255.55 | Xe Con | Hà Nam | 200.000.000 ₫ |
30K-777.99 | Xe Con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
98C-333.33 | Xe Tải | Bắc Giang | 700.000.000 ₫ |
30K-688.98 | Xe Con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
15K-239.99 | Xe Con | Hải Phòng | 160.000.000 ₫ |
51L-079.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 300.000.000 ₫ |
30K-833.88 | Xe Con | Hà Nội | 440.000.000 ₫ |
14A-856.65 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
30K-688.66 | Xe Con | Hà Nội | 530.000.000 ₫ |
51D-968.68 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30K-688.26 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-688.33 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-690.69 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-686.38 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-686.26 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
98A-698.99 | Xe Con | Bắc Giang | 125.000.000 ₫ |
88A-661.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 0 ₫ |
51D-969.69 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
90A-233.66 | Xe Con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
72A-777.77 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6.850.000.000 ₫ |
30K-686.68 | Xe Con | Hà Nội | 745.000.000 ₫ |
30K-686.99 | Xe Con | Hà Nội | 495.000.000 ₫ |
75A-339.39 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 60.000.000 ₫ |
30K-896.98 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-689.88 | Xe Con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
88A-666.62 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 195.000.000 ₫ |
90A-236.66 | Xe Con | Hà Nam | 160.000.000 ₫ |
61C-566.66 | Xe Tải | Bình Dương | 275.000.000 ₫ |
15K-215.55 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
17A-399.66 | Xe Con | Thái Bình | 75.000.000 ₫ |
15K-266.68 | Xe Con | Hải Phòng | 290.000.000 ₫ |
51L-188.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
98A-698.88 | Xe Con | Bắc Giang | 100.000.000 ₫ |
30K-686.69 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
20A-711.11 | Xe Con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
Trong ngày 23/12/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 10 khung giờ đấu giá tổng cộng 283 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 16h30 đến 18h00, đấu giá 123 biển số: 51L-139.79, 26A-189.89, 76A-289.99, 88A-699.99, 51L-286.88, 30K-825.25, 26A-186.86, 30K-988.98, 30K-686.39, 30K-686.85, 51L-055.88, 20C-277.77, 30K-686.18, 30K-835.55, 81A-377.77, 30K-691.19, 30K-690.19, 30K-690.09, 36K-011.88, 86A-288.66, 30K-688.63, 30K-686.62, 79A-499.88, 26A-188.86, 36K-008.86, 61K-318.68, 36K-012.68, 19A-592.99, 29K-119.85, 79A-500.00, 20A-707.07, 30K-690.96, 30K-686.81, 36K-016.68, 36K-009.88, 18A-397.88, 61K-319.99, 68A-311.13, 90A-235.68, 30K-686.97, 20A-719.79, 20A-719.88, 30L-010.03, 30K-708.89, 61K-312.12, 26A-186.88, 51L-111.81, 36C-448.88, 51L-055.50, 61K-328.88, 70A-492.92, 30K-690.99, 30K-689.95, 81A-385.58, 68A-311.11, 51L-055.27, 30K-691.88, 61C-555.59, 79A-499.79, 75A-336.36, 30K-919.77, 30K-685.96, 81A-379.89, 98A-698.85, 30K-686.16, 73C-167.89, 51D-969.96, 30K-686.35, 73C-168.86, 11A-109.89, 98A-698.95, 61K-329.99, 30K-688.55, 51L-183.86, 30K-632.88, 30K-689.33, 30K-691.86, 61C-557.57, 15K-236.96, 22A-211.22, 30K-691.23, 73A-322.55, 30K-688.22, 30K-688.96, 98A-698.79, 51L-066.59, 30K-691.66, 21A-179.89, 36K-011.11, 51L-051.88, 30K-686.82, 36K-016.86, 30K-687.99, 51D-970.79, 30K-867.65, 72A-777.74, 98A-698.96, 90A-236.88, 90A-245.67, 90A-236.68, 30K-691.38, 30L-111.23, 30K-687.86, 14A-866.39, 79A-500.11, 61C-559.59, 30L-169.98, 36K-007.77, 30K-691.81, 30K-686.28, 79A-499.89, 30K-686.27, 36K-009.89, 30K-688.65, 30L-141.41, 30L-128.69, 51L-089.86, 36K-016.66, 26A-185.88, 75A-338.68, 20A-711.88, 26A-186.66, 51L-112.12
» 51L-139.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 380 triệu đồng.
» 26A-189.89 (Sơn La), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 76A-289.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 88A-699.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 1,470 tỷ đồng.
» 51L-286.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-825.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 26A-186.86 (Sơn La), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-988.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 465 triệu đồng.
» 30K-686.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-686.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51L-055.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 20C-277.77 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-686.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30K-835.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 81A-377.77 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30K-691.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-690.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-690.09 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-011.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-288.66 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-688.63 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-499.88 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-188.86 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-008.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-318.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-012.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-592.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-119.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-500.00 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-707.07 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-690.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-016.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-009.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-397.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-319.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-311.13 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-235.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.97 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-719.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-719.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-010.03 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-708.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-312.12 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-186.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-111.81 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36C-448.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-055.50 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-328.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-492.92 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-690.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-689.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-385.58 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-311.11 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-055.27 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-691.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-555.59 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-499.79 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-336.36 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-919.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-685.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-379.89 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-698.85 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73C-167.89 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-969.96 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73C-168.86 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-109.89 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-698.95 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-329.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-688.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-183.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-632.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-689.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-691.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-557.57 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-236.96 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-211.22 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-691.23 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-322.55 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-688.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-688.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-698.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-066.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-691.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-179.89 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-011.11 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-051.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-016.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-687.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-970.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-867.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-777.74 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-698.96 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-236.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-245.67 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-236.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-691.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-111.23 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-687.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-866.39 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-500.11 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-559.59 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-169.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-007.77 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-691.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-499.89 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.27 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-009.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-688.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-141.41 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-128.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-089.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-016.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-185.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-338.68 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-711.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-186.66 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-112.12 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-139.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 380.000.000 ₫ |
26A-189.89 | Xe Con | Sơn La | 175.000.000 ₫ |
76A-289.99 | Xe Con | Quảng Ngãi | 70.000.000 ₫ |
88A-699.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 1.470.000.000 ₫ |
51L-286.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-825.25 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
26A-186.86 | Xe Con | Sơn La | 55.000.000 ₫ |
30K-988.98 | Xe Con | Hà Nội | 465.000.000 ₫ |
30K-686.39 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-686.85 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51L-055.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
20C-277.77 | Xe Tải | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
30K-686.18 | Xe Con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-835.55 | Xe Con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
81A-377.77 | Xe Con | Gia Lai | 185.000.000 ₫ |
30K-691.19 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-690.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-690.09 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-011.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
86A-288.66 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
30K-688.63 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-686.62 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-499.88 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
26A-188.86 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-008.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
61K-318.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
36K-012.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
19A-592.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
29K-119.85 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-500.00 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
20A-707.07 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-690.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-686.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-016.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-009.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
18A-397.88 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
61K-319.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
68A-311.13 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-235.68 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-686.97 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-719.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-719.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30L-010.03 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-708.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-312.12 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
26A-186.88 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51L-111.81 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36C-448.88 | Xe Tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51L-055.50 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
61K-328.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
70A-492.92 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-690.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-689.95 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81A-385.58 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
68A-311.11 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51L-055.27 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-691.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61C-555.59 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
79A-499.79 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
75A-336.36 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
30K-919.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-685.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81A-379.89 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
98A-698.85 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-686.16 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73C-167.89 | Xe Tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
51D-969.96 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-686.35 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73C-168.86 | Xe Tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
11A-109.89 | Xe Con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
98A-698.95 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-329.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-688.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-183.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-632.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-689.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-691.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61C-557.57 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-236.96 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
22A-211.22 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30K-691.23 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-322.55 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-688.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-688.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-698.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51L-066.59 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-691.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
21A-179.89 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
36K-011.11 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51L-051.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-686.82 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-016.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-687.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-970.79 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-867.65 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-777.74 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-698.96 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-236.88 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-245.67 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-236.68 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-691.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-111.23 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-687.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-866.39 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
79A-500.11 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
61C-559.59 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-169.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-007.77 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-691.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-686.28 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-499.89 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30K-686.27 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-009.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-688.65 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-141.41 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-128.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-089.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-016.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
26A-185.88 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
75A-338.68 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
20A-711.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
26A-186.66 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51L-112.12 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 17 biển số: 30K-777.79, 30K-999.92, 30K-688.86, 85A-122.22, 30K-990.90, 35A-398.89, 72C-222.27, 30K-691.69, 38A-588.79, 98A-698.89, 30K-778.88, 30K-688.83, 30K-688.38, 51L-055.99, 51D-969.99, 75A-345.67, 90A-238.68
» 30K-777.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,200 tỷ đồng.
» 30K-999.92 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 430 triệu đồng.
» 30K-688.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 730 triệu đồng.
» 85A-122.22 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 30K-990.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 35A-398.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 72C-222.27 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-691.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-588.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 98A-698.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30K-778.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30K-688.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-688.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 51L-055.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51D-969.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 75A-345.67 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 540 triệu đồng.
» 90A-238.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-777.79 | Xe Con | Hà Nội | 1.200.000.000 ₫ |
30K-999.92 | Xe Con | Hà Nội | 430.000.000 ₫ |
30K-688.86 | Xe Con | Hà Nội | 730.000.000 ₫ |
85A-122.22 | Xe Con | Ninh Thuận | 195.000.000 ₫ |
30K-990.90 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
35A-398.89 | Xe Con | Ninh Bình | 180.000.000 ₫ |
72C-222.27 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
30K-691.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-588.79 | Xe Con | Hà Tĩnh | 90.000.000 ₫ |
98A-698.89 | Xe Con | Bắc Giang | 160.000.000 ₫ |
30K-778.88 | Xe Con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-688.83 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-688.38 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
51L-055.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51D-969.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
75A-345.67 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 540.000.000 ₫ |
90A-238.68 | Xe Con | Hà Nam | 60.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 19 biển số: 36K-008.68, 98A-698.86, 90A-236.86, 26A-188.68, 90A-239.99, 17C-199.99, 30K-686.66, 79A-499.99, 30K-689.98, 15K-236.89, 88A-666.65, 99A-696.88, 30K-989.99, 36K-024.68, 47A-666.77, 30K-688.28, 22A-212.22, 30K-685.99, 30K-688.18
» 36K-008.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 98A-698.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 90A-236.86 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-188.68 (Sơn La), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 90A-239.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 17C-199.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30K-686.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 610 triệu đồng.
» 79A-499.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 30K-689.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 15K-236.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 88A-666.65 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 99A-696.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-989.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 2,205 tỷ đồng.
» 36K-024.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 47A-666.77 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-688.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 22A-212.22 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-685.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-688.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36K-008.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
98A-698.86 | Xe Con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
90A-236.86 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
26A-188.68 | Xe Con | Sơn La | 60.000.000 ₫ |
90A-239.99 | Xe Con | Hà Nam | 320.000.000 ₫ |
17C-199.99 | Xe Tải | Thái Bình | 210.000.000 ₫ |
30K-686.66 | Xe Con | Hà Nội | 610.000.000 ₫ |
79A-499.99 | Xe Con | Khánh Hòa | 345.000.000 ₫ |
30K-689.98 | Xe Con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
15K-236.89 | Xe Con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
88A-666.65 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 135.000.000 ₫ |
99A-696.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 115.000.000 ₫ |
30K-989.99 | Xe Con | Hà Nội | 2.205.000.000 ₫ |
36K-024.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
47A-666.77 | Xe Con | Đắk Lắk | 70.000.000 ₫ |
30K-688.28 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
22A-212.22 | Xe Con | Tuyên Quang | 50.000.000 ₫ |
30K-685.99 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-688.18 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 17 biển số: 30K-688.99, 30K-688.89, 49A-668.68, 88A-668.88, 90A-238.88, 38A-589.99, 30K-689.68, 30K-899.98, 99A-695.88, 61C-555.56, 30K-898.99, 30K-687.89, 30K-689.93, 30K-689.79, 30K-689.86, 30K-686.96, 98A-698.69
» 30K-688.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 2,000 tỷ đồng.
» 30K-688.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 510 triệu đồng.
» 49A-668.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 88A-668.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 745 triệu đồng.
» 90A-238.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 38A-589.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 340 triệu đồng.
» 30K-689.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 355 triệu đồng.
» 30K-899.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 340 triệu đồng.
» 99A-695.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 61C-555.56 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-898.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 760 triệu đồng.
» 30K-687.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-689.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-689.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30K-689.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-686.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 98A-698.69 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-688.99 | Xe Con | Hà Nội | 2.000.000.000 ₫ |
30K-688.89 | Xe Con | Hà Nội | 510.000.000 ₫ |
49A-668.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 255.000.000 ₫ |
88A-668.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 745.000.000 ₫ |
90A-238.88 | Xe Con | Hà Nam | 90.000.000 ₫ |
38A-589.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 340.000.000 ₫ |
30K-689.68 | Xe Con | Hà Nội | 355.000.000 ₫ |
30K-899.98 | Xe Con | Hà Nội | 340.000.000 ₫ |
99A-695.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
61C-555.56 | Xe Tải | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
30K-898.99 | Xe Con | Hà Nội | 760.000.000 ₫ |
30K-687.89 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-689.93 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-689.79 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
30K-689.86 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-686.96 | Xe Con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
98A-698.69 | Xe Con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 17 biển số: 30K-688.68, 81A-379.79, 97A-077.77, 26A-186.68, 75A-339.99, 14A-886.99, 30L-068.88, 30K-856.56, 86A-288.99, 30L-169.99, 30K-688.58, 84A-133.33, 30K-691.79, 30K-688.39, 30K-686.98, 36K-012.34, 73A-322.88
» 30K-688.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,160 tỷ đồng.
» 81A-379.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 465 triệu đồng.
» 97A-077.77 (Bắc Kạn), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 26A-186.68 (Sơn La), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 75A-339.99 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-886.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 30L-068.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30K-856.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 86A-288.99 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30L-169.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 30K-688.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 84A-133.33 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-691.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-688.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-686.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 36K-012.34 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 73A-322.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-688.68 | Xe Con | Hà Nội | 1.160.000.000 ₫ |
81A-379.79 | Xe Con | Gia Lai | 465.000.000 ₫ |
97A-077.77 | Xe Con | Bắc Kạn | 245.000.000 ₫ |
26A-186.68 | Xe Con | Sơn La | 90.000.000 ₫ |
75A-339.99 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 60.000.000 ₫ |
14A-886.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 245.000.000 ₫ |
30L-068.88 | Xe Con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30K-856.56 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
86A-288.99 | Xe Con | Bình Thuận | 85.000.000 ₫ |
30L-169.99 | Xe Con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
30K-688.58 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
84A-133.33 | Xe Con | Trà Vinh | 95.000.000 ₫ |
30K-691.79 | Xe Con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-688.39 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-686.98 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
36K-012.34 | Xe Con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
73A-322.88 | Xe Con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
Từ 11h00 đến 12h30, đấu giá 15 biển số: 14A-889.99, 49A-666.66, 81A-389.99, 89A-433.33, 30K-686.89, 75A-345.68, 30L-123.89, 15K-236.88, 30K-966.69, 47A-678.99, 37K-323.33, 73C-168.68, 30K-688.69, 22A-211.11, 30K-689.39
» 14A-889.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 1,260 tỷ đồng.
» 49A-666.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 3,700 tỷ đồng.
» 81A-389.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 89A-433.33 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30K-686.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 480 triệu đồng.
» 75A-345.68 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30L-123.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 15K-236.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-966.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 710 triệu đồng.
» 47A-678.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 37K-323.33 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 73C-168.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-688.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 22A-211.11 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-689.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14A-889.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 1.260.000.000 ₫ |
49A-666.66 | Xe Con | Lâm Đồng | 3.700.000.000 ₫ |
81A-389.99 | Xe Con | Gia Lai | 125.000.000 ₫ |
89A-433.33 | Xe Con | Hưng Yên | 135.000.000 ₫ |
30K-686.89 | Xe Con | Hà Nội | 480.000.000 ₫ |
75A-345.68 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 105.000.000 ₫ |
30L-123.89 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
15K-236.88 | Xe Con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
30K-966.69 | Xe Con | Hà Nội | 710.000.000 ₫ |
47A-678.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 80.000.000 ₫ |
37K-323.33 | Xe Con | Nghệ An | 0 ₫ |
73C-168.68 | Xe Tải | Quảng Bình | 55.000.000 ₫ |
30K-688.69 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
22A-211.11 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30K-689.39 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
Từ 10h15 đến 11h45, đấu giá 15 biển số: 30K-686.56, 30K-686.33, 30K-866.26, 30K-686.88, 90A-234.56, 47A-699.99, 89A-455.55, 61C-555.55, 70A-489.99, 14A-866.99, 72A-777.72, 51L-055.66, 36K-006.68, 75A-339.79, 36K-007.89
» 30K-686.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-686.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-866.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-686.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,195 tỷ đồng.
» 90A-234.56 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 390 triệu đồng.
» 47A-699.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 830 triệu đồng.
» 89A-455.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 61C-555.55 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 600 triệu đồng.
» 70A-489.99 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-866.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 72A-777.72 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51L-055.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-006.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 75A-339.79 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36K-007.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-686.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-686.33 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-866.26 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-686.88 | Xe Con | Hà Nội | 1.195.000.000 ₫ |
90A-234.56 | Xe Con | Hà Nam | 390.000.000 ₫ |
47A-699.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 830.000.000 ₫ |
89A-455.55 | Xe Con | Hưng Yên | 135.000.000 ₫ |
61C-555.55 | Xe Tải | Bình Dương | 600.000.000 ₫ |
70A-489.99 | Xe Con | Tây Ninh | 45.000.000 ₫ |
14A-866.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 160.000.000 ₫ |
72A-777.72 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 75.000.000 ₫ |
51L-055.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-006.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
75A-339.79 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 60.000.000 ₫ |
36K-007.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 11h00, đấu giá 19 biển số: 30K-689.96, 72C-222.22, 81A-399.99, 30K-622.22, 24A-266.68, 83A-168.88, 70A-488.88, 30K-838.39, 51L-258.58, 30K-686.83, 14A-868.98, 30K-819.77, 30L-161.66, 36K-006.66, 15K-236.86, 51L-051.51, 29K-119.99, 30K-686.95, 81A-377.99
» 30K-689.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 72C-222.22 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 1,430 tỷ đồng.
» 81A-399.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 715 triệu đồng.
» 30K-622.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 580 triệu đồng.
» 24A-266.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 83A-168.88 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 70A-488.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-838.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 51L-258.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-686.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 14A-868.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-819.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-161.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 36K-006.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 15K-236.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51L-051.51 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 29K-119.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 30K-686.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 81A-377.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-689.96 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
72C-222.22 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1.430.000.000 ₫ |
81A-399.99 | Xe Con | Gia Lai | 715.000.000 ₫ |
30K-622.22 | Xe Con | Hà Nội | 580.000.000 ₫ |
24A-266.68 | Xe Con | Lào Cai | 140.000.000 ₫ |
83A-168.88 | Xe Con | Sóc Trăng | 80.000.000 ₫ |
70A-488.88 | Xe Con | Tây Ninh | 105.000.000 ₫ |
30K-838.39 | Xe Con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
51L-258.58 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-686.83 | Xe Con | Hà Nội | 215.000.000 ₫ |
14A-868.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
30K-819.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-161.66 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
36K-006.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
15K-236.86 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
51L-051.51 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
29K-119.99 | Xe Tải | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
30K-686.95 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
81A-377.99 | Xe Con | Gia Lai | 95.000.000 ₫ |
Từ 08h45 đến 10h15, đấu giá 25 biển số: 30K-699.99, 30K-686.86, 73A-322.22, 88A-669.99, 51L-055.55, 90A-233.33, 90A-255.55, 30K-777.99, 98C-333.33, 30K-688.98, 15K-239.99, 51L-079.79, 30K-833.88, 14A-856.65, 30K-688.66, 51D-968.68, 30K-688.26, 30K-688.33, 30K-690.69, 30K-686.38, 30K-686.26, 98A-698.99, 88A-661.68, 51D-969.69, 90A-233.66
» 30K-699.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 6,550 tỷ đồng.
» 30K-686.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,245 tỷ đồng.
» 73A-322.22 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 88A-669.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 380 triệu đồng.
» 51L-055.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 405 triệu đồng.
» 90A-233.33 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 90A-255.55 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 30K-777.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 98C-333.33 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 700 triệu đồng.
» 30K-688.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 15K-239.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51L-079.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 30K-833.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 440 triệu đồng.
» 14A-856.65 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-688.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 530 triệu đồng.
» 51D-968.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-688.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-688.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-690.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-686.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-686.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 98A-698.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 88A-661.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51D-969.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-233.66 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-699.99 | Xe Con | Hà Nội | 6.550.000.000 ₫ |
30K-686.86 | Xe Con | Hà Nội | 1.245.000.000 ₫ |
73A-322.22 | Xe Con | Quảng Bình | 185.000.000 ₫ |
88A-669.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 380.000.000 ₫ |
51L-055.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 405.000.000 ₫ |
90A-233.33 | Xe Con | Hà Nam | 130.000.000 ₫ |
90A-255.55 | Xe Con | Hà Nam | 200.000.000 ₫ |
30K-777.99 | Xe Con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
98C-333.33 | Xe Tải | Bắc Giang | 700.000.000 ₫ |
30K-688.98 | Xe Con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
15K-239.99 | Xe Con | Hải Phòng | 160.000.000 ₫ |
51L-079.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 300.000.000 ₫ |
30K-833.88 | Xe Con | Hà Nội | 440.000.000 ₫ |
14A-856.65 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
30K-688.66 | Xe Con | Hà Nội | 530.000.000 ₫ |
51D-968.68 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30K-688.26 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-688.33 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-690.69 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-686.38 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-686.26 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
98A-698.99 | Xe Con | Bắc Giang | 125.000.000 ₫ |
88A-661.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 0 ₫ |
51D-969.69 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
90A-233.66 | Xe Con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h30, đấu giá 16 biển số: 72A-777.77, 30K-686.68, 30K-686.99, 75A-339.39, 30K-896.98, 30K-689.88, 88A-666.62, 90A-236.66, 61C-566.66, 15K-215.55, 17A-399.66, 15K-266.68, 51L-188.99, 98A-698.88, 30K-686.69, 20A-711.11
» 72A-777.77 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 6,850 tỷ đồng.
» 30K-686.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 745 triệu đồng.
» 30K-686.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 495 triệu đồng.
» 75A-339.39 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-896.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-689.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 88A-666.62 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 90A-236.66 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 61C-566.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 15K-215.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-399.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-266.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 51L-188.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 98A-698.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-686.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 20A-711.11 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
72A-777.77 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6.850.000.000 ₫ |
30K-686.68 | Xe Con | Hà Nội | 745.000.000 ₫ |
30K-686.99 | Xe Con | Hà Nội | 495.000.000 ₫ |
75A-339.39 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 60.000.000 ₫ |
30K-896.98 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-689.88 | Xe Con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
88A-666.62 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 195.000.000 ₫ |
90A-236.66 | Xe Con | Hà Nam | 160.000.000 ₫ |
61C-566.66 | Xe Tải | Bình Dương | 275.000.000 ₫ |
15K-215.55 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
17A-399.66 | Xe Con | Thái Bình | 75.000.000 ₫ |
15K-266.68 | Xe Con | Hải Phòng | 290.000.000 ₫ |
51L-188.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
98A-698.88 | Xe Con | Bắc Giang | 100.000.000 ₫ |
30K-686.69 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
20A-711.11 | Xe Con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |