Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 27/12/2023: thu về hơn 24 tỷ đồng, biển số 30L-123.45 đấu giá lên tới 2,105 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 27/12/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 27/12/2023
Ngày 27/12/2023, có tổng cộng 174 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 24,445 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30L-123.45 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 2,105 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 51L-111.89, 30K-736.36, 30K-738.38, 30K-791.79, 15K-238.67, 30K-765.65, 61C-567.86, 61C-567.68, 30K-756.79, 36K-024.66, 30K-765.55, 37K-299.69, 30K-768.69, 30L-036.99, 22A-222.02, 61C-567.99, 26A-202.22, 26A-199.90, 21A-179.69, 81A-383.68, 15K-238.39, 20C-282.82, 30K-736.66, 19A-595.95, 22A-222.82, 75A-348.68, 90A-255.77, 61C-566.99, 22A-222.89, 77A-300.88, 37K-272.86, 30K-757.75, 73A-333.69, 30K-763.63, 15K-238.86, 30K-767.68, 15K-238.38, 19A-595.55, 51L-069.79, 30K-759.89, 30L-083.89, 30K-768.99, 30K-757.77, 30K-756.66, 30K-775.88, 51L-368.16, 22A-222.79, 30K-684.88, 81A-383.83, 51L-072.79, 30L-126.99, 90C-139.99, 19A-595.99, 51L-120.00, 22A-222.27, 51L-136.88, 30K-771.68, 22A-222.12, 17A-413.33, 30K-758.68, 43A-838.83, 51L-151.15, 30K-766.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 27/12/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 27/12/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30K-883.86 | Xe Con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
61K-377.79 | Xe Con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
22A-222.68 | Xe Con | Tuyên Quang | 145.000.000 ₫ |
99A-711.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
30K-767.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
15K-268.79 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
30K-777.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-738.88 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-768.86 | Xe Con | Hà Nội | 265.000.000 ₫ |
72A-767.89 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 605.000.000 ₫ |
30L-013.68 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
73A-335.55 | Xe Con | Quảng Bình | 95.000.000 ₫ |
98A-686.68 | Xe Con | Bắc Giang | 405.000.000 ₫ |
71A-189.89 | Xe Con | Bến Tre | 60.000.000 ₫ |
37K-299.89 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
15K-255.66 | Xe Con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
51L-111.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-736.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-738.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-791.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-238.67 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-765.65 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61C-567.86 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61C-567.68 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-756.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-024.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-765.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-299.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-768.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-036.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
22A-222.02 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
61C-567.99 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
26A-202.22 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-199.90 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
21A-179.69 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
81A-383.68 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
15K-238.39 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
20C-282.82 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-736.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19A-595.95 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
22A-222.82 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
75A-348.68 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
90A-255.77 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
61C-566.99 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
22A-222.89 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
77A-300.88 | Xe Con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
37K-272.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-757.75 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-333.69 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-763.63 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-238.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-767.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-238.38 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
19A-595.55 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
51L-069.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-759.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-083.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-768.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-757.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-756.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-775.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-368.16 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
22A-222.79 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30K-684.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81A-383.83 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
51L-072.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30L-126.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90C-139.99 | Xe Tải | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
19A-595.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
51L-120.00 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
22A-222.27 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
51L-136.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-771.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
22A-222.12 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
17A-413.33 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-758.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-838.83 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
72A-777.89 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 180.000.000 ₫ |
30K-767.89 | Xe Con | Hà Nội | 480.000.000 ₫ |
30K-767.77 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
22A-222.23 | Xe Con | Tuyên Quang | 180.000.000 ₫ |
18A-399.88 | Xe Con | Nam Định | 145.000.000 ₫ |
68C-166.66 | Xe Tải | Kiên Giang | 120.000.000 ₫ |
51L-234.56 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 995.000.000 ₫ |
37K-297.97 | Xe Con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
15K-262.79 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
29K-129.99 | Xe Tải | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30L-123.45 | Xe Con | Hà Nội | 2.105.000.000 ₫ |
19A-567.88 | Xe Con | Phú Thọ | 70.000.000 ₫ |
76C-168.68 | Xe Tải | Quảng Ngãi | 100.000.000 ₫ |
22A-222.62 | Xe Con | Tuyên Quang | 45.000.000 ₫ |
61K-355.66 | Xe Con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
64A-177.77 | Xe Con | Vĩnh Long | 225.000.000 ₫ |
62A-393.99 | Xe Con | Long An | 60.000.000 ₫ |
37K-272.72 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
22A-222.26 | Xe Con | Tuyên Quang | 190.000.000 ₫ |
62A-389.89 | Xe Con | Long An | 130.000.000 ₫ |
30K-999.22 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
11A-111.88 | Xe Con | Cao Bằng | 65.000.000 ₫ |
14A-885.55 | Xe Con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
51L-118.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 250.000.000 ₫ |
30K-621.88 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-819.91 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
20A-729.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30K-757.89 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-739.39 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
22A-222.21 | Xe Con | Tuyên Quang | 45.000.000 ₫ |
19A-595.89 | Xe Con | Phú Thọ | 80.000.000 ₫ |
30K-775.55 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
51L-188.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 1.415.000.000 ₫ |
74A-252.52 | Xe Con | Quảng Trị | 75.000.000 ₫ |
78A-188.99 | Xe Con | Phú Yên | 95.000.000 ₫ |
37K-288.68 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
30K-622.66 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
73A-333.89 | Xe Con | Quảng Bình | 105.000.000 ₫ |
30K-797.89 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-796.79 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-768.68 | Xe Con | Hà Nội | 495.000.000 ₫ |
22A-222.25 | Xe Con | Tuyên Quang | 75.000.000 ₫ |
37K-282.88 | Xe Con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
24A-259.99 | Xe Con | Lào Cai | 135.000.000 ₫ |
51L-151.51 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 170.000.000 ₫ |
30K-883.33 | Xe Con | Hà Nội | 330.000.000 ₫ |
51L-256.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
22A-222.28 | Xe Con | Tuyên Quang | 370.000.000 ₫ |
30K-749.99 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
72A-779.99 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 695.000.000 ₫ |
14A-868.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 115.000.000 ₫ |
15K-268.88 | Xe Con | Hải Phòng | 390.000.000 ₫ |
47A-699.96 | Xe Con | Đắk Lắk | 75.000.000 ₫ |
15K-269.79 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
12A-234.56 | Xe Con | Lạng Sơn | 270.000.000 ₫ |
30K-747.77 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-969.79 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
51L-363.63 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
30K-737.77 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-767.67 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
14A-886.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 350.000.000 ₫ |
51L-111.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
62A-399.39 | Xe Con | Long An | 390.000.000 ₫ |
22A-234.56 | Xe Con | Tuyên Quang | 475.000.000 ₫ |
30K-795.79 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-733.88 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51L-179.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 795.000.000 ₫ |
89A-456.66 | Xe Con | Hưng Yên | 125.000.000 ₫ |
20A-728.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
61C-567.88 | Xe Tải | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
30K-737.89 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
72A-778.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 415.000.000 ₫ |
89A-456.68 | Xe Con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
30K-777.89 | Xe Con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30K-888.91 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-768.88 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
37K-288.88 | Xe Con | Nghệ An | 775.000.000 ₫ |
24A-268.68 | Xe Con | Lào Cai | 245.000.000 ₫ |
14A-855.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 165.000.000 ₫ |
89A-459.99 | Xe Con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
51L-266.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
49A-639.39 | Xe Con | Lâm Đồng | 75.000.000 ₫ |
51L-151.15 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-222.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 125.000.000 ₫ |
51L-366.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30K-757.57 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-766.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-238.79 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
30K-755.88 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
22A-222.20 | Xe Con | Tuyên Quang | 60.000.000 ₫ |
86A-288.88 | Xe Con | Bình Thuận | 920.000.000 ₫ |
68A-322.22 | Xe Con | Kiên Giang | 150.000.000 ₫ |
51L-159.59 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
71A-186.86 | Xe Con | Bến Tre | 115.000.000 ₫ |
51L-228.28 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
37K-318.88 | Xe Con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
30K-683.66 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
Trong ngày 27/12/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 10 khung giờ đấu giá tổng cộng 174 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 16h30 đến 18h00, đấu giá 77 biển số: 30K-883.86, 61K-377.79, 22A-222.68, 99A-711.99, 30K-767.88, 15K-268.79, 30K-777.86, 30K-738.88, 30K-768.86, 72A-767.89, 30L-013.68, 73A-335.55, 98A-686.68, 71A-189.89, 37K-299.89, 15K-255.66, 51L-111.89, 30K-736.36, 30K-738.38, 30K-791.79, 15K-238.67, 30K-765.65, 61C-567.86, 61C-567.68, 30K-756.79, 36K-024.66, 30K-765.55, 37K-299.69, 30K-768.69, 30L-036.99, 22A-222.02, 61C-567.99, 26A-202.22, 26A-199.90, 21A-179.69, 81A-383.68, 15K-238.39, 20C-282.82, 30K-736.66, 19A-595.95, 22A-222.82, 75A-348.68, 90A-255.77, 61C-566.99, 22A-222.89, 77A-300.88, 37K-272.86, 30K-757.75, 73A-333.69, 30K-763.63, 15K-238.86, 30K-767.68, 15K-238.38, 19A-595.55, 51L-069.79, 30K-759.89, 30L-083.89, 30K-768.99, 30K-757.77, 30K-756.66, 30K-775.88, 51L-368.16, 22A-222.79, 30K-684.88, 81A-383.83, 51L-072.79, 30L-126.99, 90C-139.99, 19A-595.99, 51L-120.00, 22A-222.27, 51L-136.88, 30K-771.68, 22A-222.12, 17A-413.33, 30K-758.68, 43A-838.83
» 30K-883.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 61K-377.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 22A-222.68 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 99A-711.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-767.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 15K-268.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-777.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-738.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-768.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 72A-767.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 605 triệu đồng.
» 30L-013.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 73A-335.55 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 98A-686.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 405 triệu đồng.
» 71A-189.89 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-299.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-255.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51L-111.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-736.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-738.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-791.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-238.67 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-765.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-567.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-567.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-756.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-024.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-765.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-299.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-768.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-036.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-222.02 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-567.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-202.22 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-199.90 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-179.69 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-383.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-238.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20C-282.82 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-736.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-595.95 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-222.82 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-348.68 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-255.77 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-566.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-222.89 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-300.88 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-272.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-757.75 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-333.69 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-763.63 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-238.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-767.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-238.38 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-595.55 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-069.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-759.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-083.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-768.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-757.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-756.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-775.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-368.16 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-222.79 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-684.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-383.83 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-072.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-126.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90C-139.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-595.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-120.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-222.27 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-136.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-771.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-222.12 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-413.33 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-758.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-838.83 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-883.86 | Xe Con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
61K-377.79 | Xe Con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
22A-222.68 | Xe Con | Tuyên Quang | 145.000.000 ₫ |
99A-711.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
30K-767.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
15K-268.79 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
30K-777.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-738.88 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-768.86 | Xe Con | Hà Nội | 265.000.000 ₫ |
72A-767.89 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 605.000.000 ₫ |
30L-013.68 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
73A-335.55 | Xe Con | Quảng Bình | 95.000.000 ₫ |
98A-686.68 | Xe Con | Bắc Giang | 405.000.000 ₫ |
71A-189.89 | Xe Con | Bến Tre | 60.000.000 ₫ |
37K-299.89 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
15K-255.66 | Xe Con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
51L-111.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-736.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-738.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-791.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-238.67 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-765.65 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61C-567.86 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61C-567.68 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-756.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-024.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-765.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-299.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-768.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-036.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
22A-222.02 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
61C-567.99 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
26A-202.22 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-199.90 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
21A-179.69 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
81A-383.68 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
15K-238.39 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
20C-282.82 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-736.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19A-595.95 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
22A-222.82 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
75A-348.68 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
90A-255.77 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
61C-566.99 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
22A-222.89 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
77A-300.88 | Xe Con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
37K-272.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-757.75 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-333.69 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-763.63 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-238.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-767.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-238.38 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
19A-595.55 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
51L-069.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-759.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-083.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-768.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-757.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-756.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-775.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-368.16 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
22A-222.79 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30K-684.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81A-383.83 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
51L-072.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30L-126.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90C-139.99 | Xe Tải | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
19A-595.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
51L-120.00 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
22A-222.27 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
51L-136.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-771.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
22A-222.12 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
17A-413.33 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-758.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-838.83 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 10 biển số: 72A-777.89, 30K-767.89, 30K-767.77, 22A-222.23, 18A-399.88, 68C-166.66, 51L-234.56, 37K-297.97, 15K-262.79, 29K-129.99
» 72A-777.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30K-767.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 480 triệu đồng.
» 30K-767.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 22A-222.23 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 18A-399.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 68C-166.66 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51L-234.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 995 triệu đồng.
» 37K-297.97 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-262.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 29K-129.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
72A-777.89 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 180.000.000 ₫ |
30K-767.89 | Xe Con | Hà Nội | 480.000.000 ₫ |
30K-767.77 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
22A-222.23 | Xe Con | Tuyên Quang | 180.000.000 ₫ |
18A-399.88 | Xe Con | Nam Định | 145.000.000 ₫ |
68C-166.66 | Xe Tải | Kiên Giang | 120.000.000 ₫ |
51L-234.56 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 995.000.000 ₫ |
37K-297.97 | Xe Con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
15K-262.79 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
29K-129.99 | Xe Tải | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 8 biển số: 30L-123.45, 19A-567.88, 76C-168.68, 22A-222.62, 61K-355.66, 64A-177.77, 62A-393.99, 37K-272.72
» 30L-123.45 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 2,105 tỷ đồng.
» 19A-567.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 76C-168.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 22A-222.62 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 61K-355.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 64A-177.77 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 62A-393.99 (Long An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-272.72 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30L-123.45 | Xe Con | Hà Nội | 2.105.000.000 ₫ |
19A-567.88 | Xe Con | Phú Thọ | 70.000.000 ₫ |
76C-168.68 | Xe Tải | Quảng Ngãi | 100.000.000 ₫ |
22A-222.62 | Xe Con | Tuyên Quang | 45.000.000 ₫ |
61K-355.66 | Xe Con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
64A-177.77 | Xe Con | Vĩnh Long | 225.000.000 ₫ |
62A-393.99 | Xe Con | Long An | 60.000.000 ₫ |
37K-272.72 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 12 biển số: 22A-222.26, 62A-389.89, 30K-999.22, 11A-111.88, 14A-885.55, 51L-118.88, 30K-621.88, 30K-819.91, 20A-729.99, 30K-757.89, 30K-739.39, 22A-222.21
» 22A-222.26 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 62A-389.89 (Long An), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-999.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 11A-111.88 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-885.55 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51L-118.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30K-621.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-819.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 20A-729.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-757.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-739.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 22A-222.21 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
22A-222.26 | Xe Con | Tuyên Quang | 190.000.000 ₫ |
62A-389.89 | Xe Con | Long An | 130.000.000 ₫ |
30K-999.22 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
11A-111.88 | Xe Con | Cao Bằng | 65.000.000 ₫ |
14A-885.55 | Xe Con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
51L-118.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 250.000.000 ₫ |
30K-621.88 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-819.91 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
20A-729.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30K-757.89 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-739.39 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
22A-222.21 | Xe Con | Tuyên Quang | 45.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 10 biển số: 19A-595.89, 30K-775.55, 51L-188.88, 74A-252.52, 78A-188.99, 37K-288.68, 30K-622.66, 73A-333.89, 30K-797.89, 30K-796.79
» 19A-595.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-775.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51L-188.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,415 tỷ đồng.
» 74A-252.52 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 78A-188.99 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 37K-288.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-622.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 73A-333.89 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-797.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-796.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
19A-595.89 | Xe Con | Phú Thọ | 80.000.000 ₫ |
30K-775.55 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
51L-188.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 1.415.000.000 ₫ |
74A-252.52 | Xe Con | Quảng Trị | 75.000.000 ₫ |
78A-188.99 | Xe Con | Phú Yên | 95.000.000 ₫ |
37K-288.68 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
30K-622.66 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
73A-333.89 | Xe Con | Quảng Bình | 105.000.000 ₫ |
30K-797.89 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-796.79 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
Từ 11h00 đến 12h30, đấu giá 13 biển số: 30K-768.68, 22A-222.25, 37K-282.88, 24A-259.99, 51L-151.51, 30K-883.33, 51L-256.66, 22A-222.28, 30K-749.99, 72A-779.99, 14A-868.99, 15K-268.88, 47A-699.96
» 30K-768.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 495 triệu đồng.
» 22A-222.25 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 37K-282.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 24A-259.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51L-151.51 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 30K-883.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 51L-256.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 22A-222.28 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 370 triệu đồng.
» 30K-749.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 72A-779.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 695 triệu đồng.
» 14A-868.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 15K-268.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 390 triệu đồng.
» 47A-699.96 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-768.68 | Xe Con | Hà Nội | 495.000.000 ₫ |
22A-222.25 | Xe Con | Tuyên Quang | 75.000.000 ₫ |
37K-282.88 | Xe Con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
24A-259.99 | Xe Con | Lào Cai | 135.000.000 ₫ |
51L-151.51 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 170.000.000 ₫ |
30K-883.33 | Xe Con | Hà Nội | 330.000.000 ₫ |
51L-256.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
22A-222.28 | Xe Con | Tuyên Quang | 370.000.000 ₫ |
30K-749.99 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
72A-779.99 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 695.000.000 ₫ |
14A-868.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 115.000.000 ₫ |
15K-268.88 | Xe Con | Hải Phòng | 390.000.000 ₫ |
47A-699.96 | Xe Con | Đắk Lắk | 75.000.000 ₫ |
Từ 10h15 đến 11h45, đấu giá 13 biển số: 15K-269.79, 12A-234.56, 30K-747.77, 30K-969.79, 51L-363.63, 30K-737.77, 30K-767.67, 14A-886.88, 51L-111.88, 62A-399.39, 22A-234.56, 30K-795.79, 30K-733.88
» 15K-269.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 12A-234.56 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 30K-747.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-969.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 51L-363.63 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 30K-737.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-767.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 14A-886.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 51L-111.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 62A-399.39 (Long An), giá trúng cao nhất 390 triệu đồng.
» 22A-234.56 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 475 triệu đồng.
» 30K-795.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-733.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-269.79 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
12A-234.56 | Xe Con | Lạng Sơn | 270.000.000 ₫ |
30K-747.77 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-969.79 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
51L-363.63 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
30K-737.77 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-767.67 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
14A-886.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 350.000.000 ₫ |
51L-111.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
62A-399.39 | Xe Con | Long An | 390.000.000 ₫ |
22A-234.56 | Xe Con | Tuyên Quang | 475.000.000 ₫ |
30K-795.79 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-733.88 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 11h00, đấu giá 9 biển số: 51L-179.79, 89A-456.66, 20A-728.88, 61C-567.88, 30K-737.89, 72A-778.79, 89A-456.68, 30K-777.89, 30K-888.91
» 51L-179.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 795 triệu đồng.
» 89A-456.66 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 20A-728.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 61C-567.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-737.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 72A-778.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 89A-456.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-777.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 30K-888.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-179.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 795.000.000 ₫ |
89A-456.66 | Xe Con | Hưng Yên | 125.000.000 ₫ |
20A-728.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
61C-567.88 | Xe Tải | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
30K-737.89 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
72A-778.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 415.000.000 ₫ |
89A-456.68 | Xe Con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
30K-777.89 | Xe Con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30K-888.91 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
Từ 08h45 đến 10h15, đấu giá 8 biển số: 30K-768.88, 37K-288.88, 24A-268.68, 14A-855.88, 89A-459.99, 51L-266.68, 49A-639.39, 51L-151.15
» 30K-768.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 37K-288.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 775 triệu đồng.
» 24A-268.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 14A-855.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 89A-459.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51L-266.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 49A-639.39 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51L-151.15 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-768.88 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
37K-288.88 | Xe Con | Nghệ An | 775.000.000 ₫ |
24A-268.68 | Xe Con | Lào Cai | 245.000.000 ₫ |
14A-855.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 165.000.000 ₫ |
89A-459.99 | Xe Con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
51L-266.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
49A-639.39 | Xe Con | Lâm Đồng | 75.000.000 ₫ |
51L-151.15 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h30, đấu giá 14 biển số: 51L-222.88, 51L-366.99, 30K-757.57, 30K-766.68, 15K-238.79, 30K-755.88, 22A-222.20, 86A-288.88, 68A-322.22, 51L-159.59, 71A-186.86, 51L-228.28, 37K-318.88, 30K-683.66
» 51L-222.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 51L-366.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-757.57 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-766.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-238.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-755.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 22A-222.20 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 86A-288.88 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 920 triệu đồng.
» 68A-322.22 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 51L-159.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 71A-186.86 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 51L-228.28 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 37K-318.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-683.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-222.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 125.000.000 ₫ |
51L-366.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30K-757.57 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-766.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-238.79 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
30K-755.88 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
22A-222.20 | Xe Con | Tuyên Quang | 60.000.000 ₫ |
86A-288.88 | Xe Con | Bình Thuận | 920.000.000 ₫ |
68A-322.22 | Xe Con | Kiên Giang | 150.000.000 ₫ |
51L-159.59 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
71A-186.86 | Xe Con | Bến Tre | 115.000.000 ₫ |
51L-228.28 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
37K-318.88 | Xe Con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
30K-683.66 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |