Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 28/12/2023: thu về hơn 29 tỷ đồng, biển số 30K-788.88 đấu giá lên tới 1,395 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/12/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 28/12/2023
Ngày 28/12/2023, có tổng cộng 202 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 29,545 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-788.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,395 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 95C-079.79, 61K-356.66, 36K-026.88, 51L-078.87, 70A-506.78, 30K-875.55, 62A-388.68, 30K-792.36, 30K-880.80, 30K-790.07, 22A-223.23, 68A-316.88, 30K-788.66, 30K-783.38, 51L-085.85, 23A-136.66, 79A-523.68, 30K-791.77, 78A-186.68, 30K-790.09, 19A-598.58, 28A-222.23, 90A-259.59, 86C-188.66, 15K-238.99, 51L-335.35, 30K-782.79, 36K-026.68, 88A-663.99, 51L-079.90, 15K-246.68, 30K-791.19, 62A-383.83, 61C-569.69, 51L-079.97, 36K-026.28, 30K-783.88, 30K-792.55, 79A-518.68, 51L-077.07, 20A-733.66, 51L-077.88, 15K-238.98, 30K-786.79, 61C-569.99, 18A-406.68, 30K-792.18, 61K-355.99, 89A-444.88, 38A-596.86, 51L-077.79, 30K-791.17, 35A-408.88, 22A-223.66, 20A-739.79, 28A-222.66, 26A-196.98, 26A-196.68, 30K-625.88, 30K-788.68, 73A-324.68, 68C-166.88, 83A-171.79, 84A-133.66, 99A-756.56, 30K-982.83, 51L-127.81, 30K-989.90, 36K-026.86, 26A-196.66, 51L-079.89, 37K-286.79, 30K-791.99 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 28/12/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 28/12/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30K-868.99 | Xe Con | Hà Nội | 445.000.000 ₫ |
30K-999.39 | Xe Con | Hà Nội | 785.000.000 ₫ |
30L-088.66 | Xe Con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
51L-345.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
51L-086.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 335.000.000 ₫ |
30K-835.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-816.88 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
24A-256.88 | Xe Con | Lào Cai | 55.000.000 ₫ |
30K-793.93 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
36K-026.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
78A-188.88 | Xe Con | Phú Yên | 490.000.000 ₫ |
15K-269.69 | Xe Con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
30K-868.86 | Xe Con | Hà Nội | 1.330.000.000 ₫ |
18A-396.86 | Xe Con | Nam Định | 70.000.000 ₫ |
51L-077.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
29K-136.36 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51L-078.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-793.33 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
35A-398.99 | Xe Con | Ninh Bình | 165.000.000 ₫ |
30K-628.68 | Xe Con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
14A-867.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 435.000.000 ₫ |
30K-883.89 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
51L-333.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
30K-829.99 | Xe Con | Hà Nội | 620.000.000 ₫ |
29K-133.33 | Xe Tải | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
99A-692.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-855.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
61K-355.88 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
35A-397.77 | Xe Con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
14A-868.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 125.000.000 ₫ |
30K-636.79 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-633.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
95C-079.79 | Xe Tải | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-936.66 | Xe Con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
14A-851.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
30K-999.11 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
20A-733.33 | Xe Con | Thái Nguyên | 135.000.000 ₫ |
30K-886.99 | Xe Con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
30L-112.68 | Xe Con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
30K-822.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-787.87 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-652.79 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
90A-246.66 | Xe Con | Hà Nam | 50.000.000 ₫ |
30K-868.89 | Xe Con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-996.66 | Xe Con | Hà Nội | 415.000.000 ₫ |
35A-396.69 | Xe Con | Ninh Bình | 120.000.000 ₫ |
15K-252.88 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
88A-696.96 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 140.000.000 ₫ |
30L-123.79 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
28A-222.88 | Xe Con | Hòa Bình | 75.000.000 ₫ |
73A-329.99 | Xe Con | Quảng Bình | 75.000.000 ₫ |
30K-861.66 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-882.88 | Xe Con | Hà Nội | 325.000.000 ₫ |
14A-869.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 150.000.000 ₫ |
19A-596.69 | Xe Con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
61K-356.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
36K-026.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51L-078.87 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
70A-506.78 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-875.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
62A-388.68 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
30K-792.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-880.80 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-790.07 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
22A-223.23 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
68A-316.88 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-788.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-783.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-085.85 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
23A-136.66 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-523.68 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30K-791.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
78A-186.68 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
30K-996.99 | Xe Con | Hà Nội | 790.000.000 ₫ |
51L-168.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 265.000.000 ₫ |
35A-396.96 | Xe Con | Ninh Bình | 160.000.000 ₫ |
22A-223.45 | Xe Con | Tuyên Quang | 75.000.000 ₫ |
30K-787.89 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51L-079.39 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
38A-577.77 | Xe Con | Hà Tĩnh | 725.000.000 ₫ |
30L-136.68 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
81A-388.89 | Xe Con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
30K-638.79 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30L-133.99 | Xe Con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30K-793.79 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
35A-397.79 | Xe Con | Ninh Bình | 115.000.000 ₫ |
51L-113.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 255.000.000 ₫ |
30K-790.09 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19A-598.58 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
28A-222.23 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
90A-259.59 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
86C-188.66 | Xe Tải | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
15K-238.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51L-335.35 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-782.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-026.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
88A-663.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51L-079.90 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-246.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-791.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
62A-383.83 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61C-569.69 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51L-079.97 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-026.28 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-783.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-792.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-518.68 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
51L-077.07 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-733.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51L-077.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-238.98 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-786.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61C-569.99 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
18A-406.68 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-792.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-355.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
89A-444.88 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
38A-596.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51L-077.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-791.17 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-408.88 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
22A-223.66 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
20A-739.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
28A-222.66 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
26A-196.98 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-196.68 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
30K-625.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-788.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-324.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
68C-166.88 | Xe Tải | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
83A-171.79 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
84A-133.66 | Xe Con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
99A-756.56 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-982.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-127.81 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-989.90 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-026.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-787.77 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-793.99 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
35A-398.98 | Xe Con | Ninh Bình | 135.000.000 ₫ |
26A-196.66 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51L-286.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 315.000.000 ₫ |
14A-883.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 110.000.000 ₫ |
30K-986.79 | Xe Con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
38A-585.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
88A-663.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
51L-080.80 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
30K-863.33 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
73A-333.79 | Xe Con | Quảng Bình | 80.000.000 ₫ |
49A-639.99 | Xe Con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
51L-383.38 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
14A-838.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
51L-077.78 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51L-078.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
14A-869.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 150.000.000 ₫ |
73A-326.66 | Xe Con | Quảng Bình | 75.000.000 ₫ |
30K-868.69 | Xe Con | Hà Nội | 640.000.000 ₫ |
47A-656.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 75.000.000 ₫ |
88A-677.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
30K-818.66 | Xe Con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
88A-668.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
38A-589.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 260.000.000 ₫ |
30K-856.88 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
51L-383.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
24A-266.89 | Xe Con | Lào Cai | 75.000.000 ₫ |
30K-788.99 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
51L-077.77 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 550.000.000 ₫ |
93A-448.88 | Xe Con | Bình Phước | 50.000.000 ₫ |
14A-858.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 350.000.000 ₫ |
30K-868.83 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
24A-262.62 | Xe Con | Lào Cai | 60.000.000 ₫ |
30K-818.68 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
51L-155.51 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-786.68 | Xe Con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
51L-279.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 405.000.000 ₫ |
88A-678.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 310.000.000 ₫ |
28A-222.28 | Xe Con | Hòa Bình | 85.000.000 ₫ |
30K-786.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-886.68 | Xe Con | Hà Nội | 1.050.000.000 ₫ |
14A-888.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 375.000.000 ₫ |
88A-668.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 375.000.000 ₫ |
19A-598.98 | Xe Con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
51L-079.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-286.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-786.66 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
73A-333.66 | Xe Con | Quảng Bình | 85.000.000 ₫ |
51K-998.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
37K-299.98 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
30K-791.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-268.68 | Xe Con | Hải Phòng | 370.000.000 ₫ |
98A-696.99 | Xe Con | Bắc Giang | 200.000.000 ₫ |
30K-788.89 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
30K-959.89 | Xe Con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
15K-268.99 | Xe Con | Hải Phòng | 125.000.000 ₫ |
88A-668.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 150.000.000 ₫ |
14A-856.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 630.000.000 ₫ |
21A-186.68 | Xe Con | Yên Bái | 50.000.000 ₫ |
14A-879.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 350.000.000 ₫ |
24A-266.86 | Xe Con | Lào Cai | 55.000.000 ₫ |
34A-799.99 | Xe Con | Hải Dương | 775.000.000 ₫ |
38A-588.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 200.000.000 ₫ |
30K-788.88 | Xe Con | Hà Nội | 1.395.000.000 ₫ |
Trong ngày 28/12/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 10 khung giờ đấu giá tổng cộng 202 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 10h15 đến 11h45, đấu giá 16 biển số: 30K-868.99, 30K-999.39, 30L-088.66, 51L-345.68, 51L-086.86, 30K-835.88, 30K-816.88, 24A-256.88, 30K-793.93, 36K-026.66, 78A-188.88, 15K-269.69, 30K-868.86, 18A-396.86, 51L-077.99, 29K-136.36
» 30K-868.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 445 triệu đồng.
» 30K-999.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 785 triệu đồng.
» 30L-088.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 51L-345.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 51L-086.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 30K-835.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-816.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 24A-256.88 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-793.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36K-026.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 78A-188.88 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 490 triệu đồng.
» 15K-269.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-868.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,330 tỷ đồng.
» 18A-396.86 (Nam Định), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51L-077.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 29K-136.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-868.99 | Xe Con | Hà Nội | 445.000.000 ₫ |
30K-999.39 | Xe Con | Hà Nội | 785.000.000 ₫ |
30L-088.66 | Xe Con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
51L-345.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
51L-086.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 335.000.000 ₫ |
30K-835.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-816.88 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
24A-256.88 | Xe Con | Lào Cai | 55.000.000 ₫ |
30K-793.93 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
36K-026.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
78A-188.88 | Xe Con | Phú Yên | 490.000.000 ₫ |
15K-269.69 | Xe Con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
30K-868.86 | Xe Con | Hà Nội | 1.330.000.000 ₫ |
18A-396.86 | Xe Con | Nam Định | 70.000.000 ₫ |
51L-077.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
29K-136.36 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 11h00, đấu giá 13 biển số: 51L-078.88, 30K-793.33, 35A-398.99, 30K-628.68, 14A-867.89, 30K-883.89, 51L-333.66, 30K-829.99, 29K-133.33, 99A-692.68, 14A-855.68, 61K-355.88, 35A-397.77
» 51L-078.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-793.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 35A-398.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-628.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 14A-867.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 30K-883.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 51L-333.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-829.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 620 triệu đồng.
» 29K-133.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 99A-692.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-855.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 61K-355.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 35A-397.77 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-078.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-793.33 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
35A-398.99 | Xe Con | Ninh Bình | 165.000.000 ₫ |
30K-628.68 | Xe Con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
14A-867.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 435.000.000 ₫ |
30K-883.89 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
51L-333.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
30K-829.99 | Xe Con | Hà Nội | 620.000.000 ₫ |
29K-133.33 | Xe Tải | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
99A-692.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-855.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
61K-355.88 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
35A-397.77 | Xe Con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
Từ 08h45 đến 10h15, đấu giá 13 biển số: 14A-868.89, 30K-636.79, 30K-633.86, 95C-079.79, 30K-936.66, 14A-851.88, 30K-999.11, 20A-733.33, 30K-886.99, 30L-112.68, 30K-822.86, 30K-787.87, 30K-652.79
» 14A-868.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-636.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-633.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 95C-079.79 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-936.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 14A-851.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-999.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20A-733.33 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30K-886.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 30L-112.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 30K-822.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-787.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-652.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14A-868.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 125.000.000 ₫ |
30K-636.79 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-633.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
95C-079.79 | Xe Tải | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-936.66 | Xe Con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
14A-851.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
30K-999.11 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
20A-733.33 | Xe Con | Thái Nguyên | 135.000.000 ₫ |
30K-886.99 | Xe Con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
30L-112.68 | Xe Con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
30K-822.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-787.87 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-652.79 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h30, đấu giá 14 biển số: 90A-246.66, 30K-868.89, 30K-996.66, 35A-396.69, 15K-252.88, 88A-696.96, 30L-123.79, 28A-222.88, 73A-329.99, 30K-861.66, 30K-882.88, 14A-869.86, 19A-596.69, 61K-356.66
» 90A-246.66 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-868.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 410 triệu đồng.
» 30K-996.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 35A-396.69 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 15K-252.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 88A-696.96 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30L-123.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 28A-222.88 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 73A-329.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-861.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-882.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 325 triệu đồng.
» 14A-869.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 19A-596.69 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 61K-356.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
90A-246.66 | Xe Con | Hà Nam | 50.000.000 ₫ |
30K-868.89 | Xe Con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-996.66 | Xe Con | Hà Nội | 415.000.000 ₫ |
35A-396.69 | Xe Con | Ninh Bình | 120.000.000 ₫ |
15K-252.88 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
88A-696.96 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 140.000.000 ₫ |
30L-123.79 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
28A-222.88 | Xe Con | Hòa Bình | 75.000.000 ₫ |
73A-329.99 | Xe Con | Quảng Bình | 75.000.000 ₫ |
30K-861.66 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-882.88 | Xe Con | Hà Nội | 325.000.000 ₫ |
14A-869.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 150.000.000 ₫ |
19A-596.69 | Xe Con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
61K-356.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
Từ 16h30 đến 18h00, đấu giá 81 biển số: 36K-026.88, 51L-078.87, 70A-506.78, 30K-875.55, 62A-388.68, 30K-792.36, 30K-880.80, 30K-790.07, 22A-223.23, 68A-316.88, 30K-788.66, 30K-783.38, 51L-085.85, 23A-136.66, 79A-523.68, 30K-791.77, 78A-186.68, 30K-996.99, 51L-168.88, 35A-396.96, 22A-223.45, 30K-787.89, 51L-079.39, 38A-577.77, 30L-136.68, 81A-388.89, 30K-638.79, 30L-133.99, 30K-793.79, 35A-397.79, 51L-113.68, 30K-790.09, 19A-598.58, 28A-222.23, 90A-259.59, 86C-188.66, 15K-238.99, 51L-335.35, 30K-782.79, 36K-026.68, 88A-663.99, 51L-079.90, 15K-246.68, 30K-791.19, 62A-383.83, 61C-569.69, 51L-079.97, 36K-026.28, 30K-783.88, 30K-792.55, 79A-518.68, 51L-077.07, 20A-733.66, 51L-077.88, 15K-238.98, 30K-786.79, 61C-569.99, 18A-406.68, 30K-792.18, 61K-355.99, 89A-444.88, 38A-596.86, 51L-077.79, 30K-791.17, 35A-408.88, 22A-223.66, 20A-739.79, 28A-222.66, 26A-196.98, 26A-196.68, 30K-625.88, 30K-788.68, 73A-324.68, 68C-166.88, 83A-171.79, 84A-133.66, 99A-756.56, 30K-982.83, 51L-127.81, 30K-989.90, 36K-026.86
» 36K-026.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-078.87 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-506.78 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-875.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-388.68 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-792.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-880.80 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-790.07 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-223.23 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-316.88 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-788.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-783.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-085.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-136.66 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-523.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-791.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-186.68 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-996.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 790 triệu đồng.
» 51L-168.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 35A-396.96 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 22A-223.45 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-787.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51L-079.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 38A-577.77 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 725 triệu đồng.
» 30L-136.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 81A-388.89 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-638.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30L-133.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30K-793.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 35A-397.79 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 51L-113.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 30K-790.09 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-598.58 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-222.23 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-259.59 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86C-188.66 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-238.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-335.35 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-782.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-026.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-663.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-079.90 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-246.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-791.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-383.83 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-569.69 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-079.97 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-026.28 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-783.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-792.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-518.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-077.07 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-733.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-077.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-238.98 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-786.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-569.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-406.68 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-792.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-355.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-444.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-596.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-077.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-791.17 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-408.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-223.66 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-739.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-222.66 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-196.98 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-196.68 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-625.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-788.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-324.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68C-166.88 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-171.79 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 84A-133.66 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-756.56 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-982.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-127.81 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-989.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-026.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36K-026.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51L-078.87 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
70A-506.78 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-875.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
62A-388.68 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
30K-792.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-880.80 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-790.07 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
22A-223.23 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
68A-316.88 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
30K-788.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-783.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-085.85 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
23A-136.66 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-523.68 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30K-791.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
78A-186.68 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
30K-996.99 | Xe Con | Hà Nội | 790.000.000 ₫ |
51L-168.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 265.000.000 ₫ |
35A-396.96 | Xe Con | Ninh Bình | 160.000.000 ₫ |
22A-223.45 | Xe Con | Tuyên Quang | 75.000.000 ₫ |
30K-787.89 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51L-079.39 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
38A-577.77 | Xe Con | Hà Tĩnh | 725.000.000 ₫ |
30L-136.68 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
81A-388.89 | Xe Con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
30K-638.79 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30L-133.99 | Xe Con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30K-793.79 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
35A-397.79 | Xe Con | Ninh Bình | 115.000.000 ₫ |
51L-113.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 255.000.000 ₫ |
30K-790.09 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19A-598.58 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
28A-222.23 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
90A-259.59 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
86C-188.66 | Xe Tải | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
15K-238.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51L-335.35 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-782.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-026.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
88A-663.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51L-079.90 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-246.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-791.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
62A-383.83 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61C-569.69 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51L-079.97 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-026.28 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-783.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-792.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
79A-518.68 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
51L-077.07 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-733.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51L-077.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-238.98 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-786.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61C-569.99 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
18A-406.68 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-792.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-355.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
89A-444.88 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
38A-596.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51L-077.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-791.17 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-408.88 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
22A-223.66 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
20A-739.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
28A-222.66 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
26A-196.98 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-196.68 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
30K-625.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-788.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-324.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
68C-166.88 | Xe Tải | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
83A-171.79 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
84A-133.66 | Xe Con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
99A-756.56 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-982.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-127.81 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-989.90 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-026.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 15 biển số: 30K-787.77, 30K-793.99, 35A-398.98, 26A-196.66, 51L-286.86, 14A-883.89, 30K-986.79, 38A-585.99, 88A-663.68, 51L-080.80, 30K-863.33, 73A-333.79, 49A-639.99, 51L-383.38, 14A-838.66
» 30K-787.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-793.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 35A-398.98 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 26A-196.66 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-286.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 14A-883.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30K-986.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 38A-585.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 88A-663.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51L-080.80 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-863.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 73A-333.79 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 49A-639.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51L-383.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 14A-838.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-787.77 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-793.99 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
35A-398.98 | Xe Con | Ninh Bình | 135.000.000 ₫ |
26A-196.66 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51L-286.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 315.000.000 ₫ |
14A-883.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 110.000.000 ₫ |
30K-986.79 | Xe Con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
38A-585.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
88A-663.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
51L-080.80 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
30K-863.33 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
73A-333.79 | Xe Con | Quảng Bình | 80.000.000 ₫ |
49A-639.99 | Xe Con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
51L-383.38 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
14A-838.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 12 biển số: 51L-077.78, 51L-078.79, 14A-869.79, 73A-326.66, 30K-868.69, 47A-656.66, 88A-677.99, 30K-818.66, 88A-668.89, 38A-589.89, 30K-856.88, 51L-383.86
» 51L-077.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51L-078.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-869.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 73A-326.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-868.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 640 triệu đồng.
» 47A-656.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 88A-677.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-818.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 88A-668.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 38A-589.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30K-856.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 51L-383.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-077.78 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51L-078.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
14A-869.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 150.000.000 ₫ |
73A-326.66 | Xe Con | Quảng Bình | 75.000.000 ₫ |
30K-868.69 | Xe Con | Hà Nội | 640.000.000 ₫ |
47A-656.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 75.000.000 ₫ |
88A-677.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
30K-818.66 | Xe Con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
88A-668.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
38A-589.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 260.000.000 ₫ |
30K-856.88 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
51L-383.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 14 biển số: 24A-266.89, 30K-788.99, 51L-077.77, 93A-448.88, 14A-858.88, 30K-868.83, 24A-262.62, 30K-818.68, 51L-155.51, 30K-786.68, 51L-279.79, 88A-678.99, 28A-222.28, 30K-786.86
» 24A-266.89 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-788.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51L-077.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 550 triệu đồng.
» 93A-448.88 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-858.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 30K-868.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 24A-262.62 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-818.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 51L-155.51 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-786.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 51L-279.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 405 triệu đồng.
» 88A-678.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 28A-222.28 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-786.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
24A-266.89 | Xe Con | Lào Cai | 75.000.000 ₫ |
30K-788.99 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
51L-077.77 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 550.000.000 ₫ |
93A-448.88 | Xe Con | Bình Phước | 50.000.000 ₫ |
14A-858.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 350.000.000 ₫ |
30K-868.83 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
24A-262.62 | Xe Con | Lào Cai | 60.000.000 ₫ |
30K-818.68 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
51L-155.51 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-786.68 | Xe Con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
51L-279.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 405.000.000 ₫ |
88A-678.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 310.000.000 ₫ |
28A-222.28 | Xe Con | Hòa Bình | 85.000.000 ₫ |
30K-786.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 11 biển số: 30K-886.68, 14A-888.68, 88A-668.66, 19A-598.98, 51L-079.89, 37K-286.79, 30K-786.66, 73A-333.66, 51K-998.86, 37K-299.98, 30K-791.99
» 30K-886.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,050 tỷ đồng.
» 14A-888.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 88A-668.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 19A-598.98 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51L-079.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-286.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-786.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 73A-333.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-998.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 37K-299.98 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-791.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-886.68 | Xe Con | Hà Nội | 1.050.000.000 ₫ |
14A-888.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 375.000.000 ₫ |
88A-668.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 375.000.000 ₫ |
19A-598.98 | Xe Con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
51L-079.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-286.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-786.66 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
73A-333.66 | Xe Con | Quảng Bình | 85.000.000 ₫ |
51K-998.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
37K-299.98 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
30K-791.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 11h00 đến 12h30, đấu giá 13 biển số: 15K-268.68, 98A-696.99, 30K-788.89, 30K-959.89, 15K-268.99, 88A-668.99, 14A-856.66, 21A-186.68, 14A-879.79, 24A-266.86, 34A-799.99, 38A-588.89, 30K-788.88
» 15K-268.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 370 triệu đồng.
» 98A-696.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 30K-788.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 30K-959.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 15K-268.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 88A-668.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 14A-856.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 630 triệu đồng.
» 21A-186.68 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-879.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 24A-266.86 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 34A-799.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 775 triệu đồng.
» 38A-588.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 30K-788.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,395 tỷ đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-268.68 | Xe Con | Hải Phòng | 370.000.000 ₫ |
98A-696.99 | Xe Con | Bắc Giang | 200.000.000 ₫ |
30K-788.89 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
30K-959.89 | Xe Con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
15K-268.99 | Xe Con | Hải Phòng | 125.000.000 ₫ |
88A-668.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 150.000.000 ₫ |
14A-856.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 630.000.000 ₫ |
21A-186.68 | Xe Con | Yên Bái | 50.000.000 ₫ |
14A-879.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 350.000.000 ₫ |
24A-266.86 | Xe Con | Lào Cai | 55.000.000 ₫ |
34A-799.99 | Xe Con | Hải Dương | 775.000.000 ₫ |
38A-588.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 200.000.000 ₫ |
30K-788.88 | Xe Con | Hà Nội | 1.395.000.000 ₫ |