Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 10/04/2025: thu về hơn 23 tỷ đồng, biển số 47A-888.88 đấu giá lên tới 3,515 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 10/04/2025.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 10/04/2025
Ngày 10/04/2025, có tổng cộng 280 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 28,480 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 47A-888.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 3,515 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30L-593.89, 30L-772.22, 29K-333.26, 30L-838.82, 30M-991.83, 29E-139.79, 30B-070.07, 29K-218.86, 30B-100.80, 30M-797.66, 30L-989.93, 29E-139.99, 51M-388.33, 51L-770.79, 51N-119.88, 51D-863.88, 51M-368.78, 51M-049.99, 51M-353.53, 51L-497.99, 51M-373.99, 51N-114.96, 51M-316.66, 51N-155.79, 51N-003.39, 51M-516.68, 51M-125.38, 15K-202.88, 15K-551.89, 15K-294.86, 15K-607.79, 67A-318.86, 67A-359.59, 61K-552.25, 86A-323.33, 86A-388.86, 77H-068.89, 98A-919.68, 98A-926.79, 98A-956.89, 98A-876.76, 98A-893.86, 99A-675.99, 99D-022.88, 99A-860.88, 99C-336.79, 11A-155.99, 11A-156.68, 81C-293.39, 81A-515.79, 81A-543.21, 23A-186.99, 90A-336.79, 38A-782.99, 38A-785.89, 38A-789.69, 38A-805.55, 38A-757.88, 38A-793.39, 89A-583.85, 89A-500.88, 89A-512.99, 89C-326.86, 89C-358.58, 34A-711.68, 34A-877.78, 34A-990.93, 34A-859.95, 95A-188.66, 68A-323.39, 68A-398.86, 68A-333.18, 25C-063.33, 25A-079.99, 62A-598.98, 62C-209.79, 24A-257.68, 24A-288.69, 24A-339.86, 49A-758.88, 49C-333.89, 30L-838.93, 29D-616.79, 30M-189.82, 30M-692.88, 30M-700.07, 30B-010.99, 30M-939.36, 30M-961.89, 30B-063.36, 30M-616.39, 30M-973.66, 30M-578.86, 29K-234.66, 30B-088.91, 29K-294.89, 29K-329.88, 29K-266.33, 30M-249.95, 29K-226.79, 30M-119.81, 30B-101.12, 29K-361.99, 30M-521.68, 30M-987.00, 29E-136.36, 29E-139.39, 29K-278.79, 30L-998.82, 30M-000.90, 29K-102.88, 30M-339.90, 29K-228.38, 30B-016.88, 30M-019.62, 30M-207.89, 30M-676.67, 30L-580.88, 29E-129.99, 49A-829.29, 12A-313.33, 18A-519.91, 37K-616.78, 37K-657.57, 37K-547.89, 37K-509.09, 37K-516.99, 37K-362.88, 37K-309.79, 37K-616.82, 37K-554.55, 37K-318.86, 37K-547.77, 37K-591.95, 19A-565.99, 19A-816.86, 19A-788.55, 78A-246.89, 73A-376.86, 14K-036.63, 14D-028.99, 14A-926.92, 83A-179.68, 26A-230.68, 26A-258.89, 36K-138.86, 36K-322.33, 36K-307.89, 36K-322.86, 17A-567.66, 17A-371.89, 17H-077.77, 14A-860.99, 15K-602.99, 20A-963.89 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 10/04/2025, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 10/04/2025
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30L-593.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-772.22 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-333.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-838.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-991.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-139.79 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-070.07 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-218.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-100.80 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-797.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-989.93 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-139.99 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-968.79 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30B-091.19 | Xe khách | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-588.68 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30M-812.18 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-589.99 | Xe con | Hà Nội | 400.000.000 ₫ |
29B-999.94 | Xe khách | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
51M-388.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-770.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-119.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-863.88 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-368.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-049.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-353.53 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-497.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-373.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-114.96 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-366.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
51M-316.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-155.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-003.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-516.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-125.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-519.88 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
15K-202.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-551.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-294.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-607.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
67A-318.86 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-359.59 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-552.25 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-656.66 | Xe con | Bình Dương | 170.000.000 ₫ |
86A-383.68 | Xe con | Bình Thuận | 60.000.000 ₫ |
86A-323.33 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
86A-388.86 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
77H-068.89 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
98A-919.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-926.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-956.89 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-876.76 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-893.86 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-675.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-936.68 | Xe con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
99A-926.86 | Xe con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
99D-022.88 | Xe tải van | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-860.88 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-966.69 | Xe con | Bắc Ninh | 295.000.000 ₫ |
99C-336.79 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
11A-155.99 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
11A-156.68 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
81C-293.39 | Xe tải | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-515.79 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-543.21 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
23A-186.99 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-336.79 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
38A-782.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-785.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-789.69 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-805.55 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-757.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-793.39 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-583.85 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-500.88 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-512.99 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89C-326.86 | Xe tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89C-358.58 | Xe tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-655.99 | Xe con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
34A-711.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-877.78 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34B-208.88 | Xe khách | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
34A-990.93 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34B-196.66 | Xe khách | Hải Dương | 85.000.000 ₫ |
34B-168.88 | Xe khách | Hải Dương | 175.000.000 ₫ |
34A-859.95 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-992.29 | Xe con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
34A-999.93 | Xe con | Hải Dương | 200.000.000 ₫ |
95A-188.66 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-323.39 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-398.86 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-333.18 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
25C-063.33 | Xe tải | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
25A-079.99 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
62A-598.98 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62C-209.79 | Xe tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
24A-257.68 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
24A-288.69 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
24A-339.86 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
49A-758.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49C-333.89 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30L-838.93 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-616.79 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-189.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-692.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-700.07 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-010.99 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-939.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-961.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-063.36 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-973.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-578.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-234.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-088.91 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-294.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-329.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-266.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-249.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-226.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-629.68 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-796.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-198.89 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30M-693.86 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-865.79 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-119.81 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-101.12 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-361.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-521.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-987.00 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-136.36 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-139.39 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-278.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-998.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-000.90 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-102.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-339.90 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-228.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-355.59 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30B-016.88 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-683.86 | Xe con | Hà Nội | 435.000.000 ₫ |
30M-999.90 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30M-798.99 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30M-019.62 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-207.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-676.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-580.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-129.99 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-829.29 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
12A-313.33 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
18A-519.91 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37K-616.78 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-657.57 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-547.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-509.09 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-516.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-362.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-309.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-637.37 | Xe con | Nghệ An | 135.000.000 ₫ |
37K-616.82 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-554.55 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-318.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-547.77 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-591.95 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-666.68 | Xe con | Nghệ An | 815.000.000 ₫ |
19A-565.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-816.86 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-788.55 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-786.86 | Xe con | Phú Thọ | 85.000.000 ₫ |
78A-246.89 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
73A-376.86 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
14K-036.63 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14D-028.99 | Xe tải van | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-878.66 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-926.92 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
83A-179.68 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
26A-230.68 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-258.89 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-138.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-322.33 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-361.36 | Xe con | Thanh Hóa | 140.000.000 ₫ |
36K-307.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-322.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17A-567.66 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-371.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17H-077.77 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30L-883.82 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-519.86 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-959.69 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-663.36 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
29E-135.79 | Xe tải van | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-623.89 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
50E-166.66 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51D-883.99 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
43A-875.79 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
43A-999.39 | Xe con | Đà Nẵng | 225.000.000 ₫ |
15C-444.88 | Xe tải | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15D-055.99 | Xe tải van | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
15K-552.55 | Xe con | Hải Phòng | 185.000.000 ₫ |
65A-555.25 | Xe con | Cần Thơ | 60.000.000 ₫ |
98A-969.99 | Xe con | Bắc Giang | 450.000.000 ₫ |
89A-579.89 | Xe con | Hưng Yên | 175.000.000 ₫ |
89A-656.56 | Xe con | Hưng Yên | 145.000.000 ₫ |
34C-388.66 | Xe tải | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
37K-661.66 | Xe con | Nghệ An | 140.000.000 ₫ |
37K-683.68 | Xe con | Nghệ An | 195.000.000 ₫ |
35A-526.66 | Xe con | Ninh Bình | 115.000.000 ₫ |
85A-168.68 | Xe con | Ninh Thuận | 375.000.000 ₫ |
19A-681.86 | Xe con | Phú Thọ | 70.000.000 ₫ |
36K-377.99 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
17A-525.55 | Xe con | Thái Bình | 120.000.000 ₫ |
63A-393.93 | Xe con | Tiền Giang | 75.000.000 ₫ |
88A-838.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
47H-099.99 | Xe con | Đắk Lắk | 160.000.000 ₫ |
47A-888.88 | Xe con | Đắk Lắk | 3.515.000.000 ₫ |
47A-900.00 | Xe con | Đắk Lắk | 170.000.000 ₫ |
30M-616.66 | Xe con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
30M-833.79 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-888.89 | Xe con | Hà Nội | 1.120.000.000 ₫ |
30M-818.19 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-767.89 | Xe con | Hà Nội | 330.000.000 ₫ |
30M-683.68 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30M-999.36 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30M-565.69 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29E-133.33 | Xe tải van | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51M-226.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51M-138.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
15K-555.88 | Xe con | Hải Phòng | 360.000.000 ₫ |
15K-555.58 | Xe con | Hải Phòng | 225.000.000 ₫ |
15K-558.66 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
15K-585.58 | Xe con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
65A-565.56 | Xe con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
98A-999.26 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
99A-938.99 | Xe con | Bắc Ninh | 105.000.000 ₫ |
38A-795.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 150.000.000 ₫ |
89A-588.79 | Xe con | Hưng Yên | 60.000.000 ₫ |
89A-585.79 | Xe con | Hưng Yên | 105.000.000 ₫ |
24A-345.67 | Xe con | Lào Cai | 375.000.000 ₫ |
37K-636.66 | Xe con | Nghệ An | 280.000.000 ₫ |
37K-597.89 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
85A-166.66 | Xe con | Ninh Thuận | 335.000.000 ₫ |
14A-860.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
36K-366.36 | Xe con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
20A-919.88 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
60K-797.89 | Xe con | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
66A-345.66 | Xe con | Đồng Tháp | 95.000.000 ₫ |
29K-218.18 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
29K-378.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30M-567.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-772.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-858.89 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
29K-345.89 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
29B-855.88 | Xe khách | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-693.69 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-881.66 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-668.39 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
29B-828.28 | Xe khách | Hà Nội | 225.000.000 ₫ |
30B-000.99 | Xe khách | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
51M-552.52 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51M-233.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51M-369.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51L-868.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 485.000.000 ₫ |
51M-366.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51D-911.88 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51M-255.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
15K-602.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61H-234.56 | Xe con | Bình Dương | 160.000.000 ₫ |
77H-068.79 | Xe con | Bình Định | 65.000.000 ₫ |
98A-997.89 | Xe con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
98A-988.98 | Xe con | Bắc Giang | 250.000.000 ₫ |
99A-939.69 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
99A-929.99 | Xe con | Bắc Ninh | 480.000.000 ₫ |
89A-598.88 | Xe con | Hưng Yên | 240.000.000 ₫ |
24A-339.39 | Xe con | Lào Cai | 160.000.000 ₫ |
37K-599.95 | Xe con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
73A-397.99 | Xe con | Quảng Bình | 80.000.000 ₫ |
76A-369.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 75.000.000 ₫ |
14K-111.79 | Xe con | Quảng Ninh | 85.000.000 ₫ |
36K-333.36 | Xe con | Thanh Hóa | 175.000.000 ₫ |
20A-963.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
88A-866.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 590.000.000 ₫ |
Trong ngày 10/04/2025, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 280 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 11h00 đến 12h30, đấu giá 185 biển số: 30L-593.89, 30L-772.22, 29K-333.26, 30L-838.82, 30M-991.83, 29E-139.79, 30B-070.07, 29K-218.86, 30B-100.80, 30M-797.66, 30L-989.93, 29E-139.99, 30M-968.79, 30B-091.19, 30M-588.68, 30M-812.18, 30M-589.99, 29B-999.94, 51M-388.33, 51L-770.79, 51N-119.88, 51D-863.88, 51M-368.78, 51M-049.99, 51M-353.53, 51L-497.99, 51M-373.99, 51N-114.96, 51M-366.86, 51M-316.66, 51N-155.79, 51N-003.39, 51M-516.68, 51M-125.38, 15K-519.88, 15K-202.88, 15K-551.89, 15K-294.86, 15K-607.79, 67A-318.86, 67A-359.59, 61K-552.25, 61K-656.66, 86A-383.68, 86A-323.33, 86A-388.86, 77H-068.89, 98A-919.68, 98A-926.79, 98A-956.89, 98A-876.76, 98A-893.86, 99A-675.99, 99A-936.68, 99A-926.86, 99D-022.88, 99A-860.88, 99A-966.69, 99C-336.79, 11A-155.99, 11A-156.68, 81C-293.39, 81A-515.79, 81A-543.21, 23A-186.99, 90A-336.79, 38A-782.99, 38A-785.89, 38A-789.69, 38A-805.55, 38A-757.88, 38A-793.39, 89A-583.85, 89A-500.88, 89A-512.99, 89C-326.86, 89C-358.58, 89A-655.99, 34A-711.68, 34A-877.78, 34B-208.88, 34A-990.93, 34B-196.66, 34B-168.88, 34A-859.95, 34A-992.29, 34A-999.93, 95A-188.66, 68A-323.39, 68A-398.86, 68A-333.18, 25C-063.33, 25A-079.99, 62A-598.98, 62C-209.79, 24A-257.68, 24A-288.69, 24A-339.86, 49A-758.88, 49C-333.89, 30L-838.93, 29D-616.79, 30M-189.82, 30M-692.88, 30M-700.07, 30B-010.99, 30M-939.36, 30M-961.89, 30B-063.36, 30M-616.39, 30M-973.66, 30M-578.86, 29K-234.66, 30B-088.91, 29K-294.89, 29K-329.88, 29K-266.33, 30M-249.95, 29K-226.79, 30M-629.68, 30M-796.89, 30M-198.89, 30M-693.86, 30M-865.79, 30M-119.81, 30B-101.12, 29K-361.99, 30M-521.68, 30M-987.00, 29E-136.36, 29E-139.39, 29K-278.79, 30L-998.82, 30M-000.90, 29K-102.88, 30M-339.90, 29K-228.38, 30M-355.59, 30B-016.88, 30M-683.86, 30M-999.90, 30M-798.99, 30M-019.62, 30M-207.89, 30M-676.67, 30L-580.88, 29E-129.99, 49A-829.29, 12A-313.33, 18A-519.91, 37K-616.78, 37K-657.57, 37K-547.89, 37K-509.09, 37K-516.99, 37K-362.88, 37K-309.79, 37K-637.37, 37K-616.82, 37K-554.55, 37K-318.86, 37K-547.77, 37K-591.95, 37K-666.68, 19A-565.99, 19A-816.86, 19A-788.55, 19A-786.86, 78A-246.89, 73A-376.86, 14K-036.63, 14D-028.99, 14A-878.66, 14A-926.92, 83A-179.68, 26A-230.68, 26A-258.89, 36K-138.86, 36K-322.33, 36K-361.36, 36K-307.89, 36K-322.86, 17A-567.66, 17A-371.89, 17H-077.77
» 30L-593.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-772.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-333.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-838.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-991.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29E-139.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-070.07 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-218.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-100.80 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-797.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-989.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29E-139.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-968.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30B-091.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-588.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30M-812.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-589.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 29B-999.94 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 51M-388.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-770.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-119.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-863.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-368.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-049.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-353.53 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-497.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-373.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-114.96 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-366.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 51M-316.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-155.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-003.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-516.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-125.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-519.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-202.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-551.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-294.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-607.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-318.86 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-359.59 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-552.25 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-656.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 86A-383.68 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 86A-323.33 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-388.86 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77H-068.89 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-919.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-926.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-956.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-876.76 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-893.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-675.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-936.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 99A-926.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 99D-022.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-860.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-966.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 99C-336.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-155.99 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-156.68 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81C-293.39 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-515.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-543.21 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-186.99 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-336.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-782.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-785.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-789.69 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-805.55 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-757.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-793.39 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-583.85 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-500.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-512.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89C-326.86 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89C-358.58 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-655.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 34A-711.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-877.78 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34B-208.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 34A-990.93 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34B-196.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 34B-168.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 34A-859.95 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-992.29 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 34A-999.93 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 95A-188.66 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-323.39 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-398.86 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-333.18 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 25C-063.33 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 25A-079.99 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-598.98 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62C-209.79 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-257.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-288.69 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-339.86 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-758.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49C-333.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-838.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-616.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-189.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-692.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-700.07 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-010.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-939.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-961.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-063.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-616.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-973.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-578.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-234.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-088.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-294.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-329.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-266.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-249.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-226.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-629.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-796.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-198.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30M-693.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-865.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-119.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-101.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-361.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-521.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-987.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29E-136.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29E-139.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-278.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-998.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-000.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-102.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-339.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-228.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-355.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30B-016.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-683.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 30M-999.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30M-798.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-019.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-207.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-676.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-580.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29E-129.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-829.29 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-313.33 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-519.91 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-616.78 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-657.57 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-547.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-509.09 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-516.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-362.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-309.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-637.37 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 37K-616.82 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-554.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-318.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-547.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-591.95 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-666.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 815 triệu đồng.
» 19A-565.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-816.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-788.55 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-786.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 78A-246.89 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-376.86 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-036.63 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14D-028.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-878.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-926.92 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-179.68 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-230.68 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-258.89 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-138.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-322.33 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-361.36 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 36K-307.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-322.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-567.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-371.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17H-077.77 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30L-593.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-772.22 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-333.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-838.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-991.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-139.79 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-070.07 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-218.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-100.80 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-797.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-989.93 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-139.99 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-968.79 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30B-091.19 | Xe khách | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-588.68 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30M-812.18 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-589.99 | Xe con | Hà Nội | 400.000.000 ₫ |
29B-999.94 | Xe khách | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
51M-388.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-770.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-119.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-863.88 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-368.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-049.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-353.53 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-497.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-373.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-114.96 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-366.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
51M-316.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-155.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-003.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-516.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-125.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-519.88 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
15K-202.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-551.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-294.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-607.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
67A-318.86 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-359.59 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-552.25 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-656.66 | Xe con | Bình Dương | 170.000.000 ₫ |
86A-383.68 | Xe con | Bình Thuận | 60.000.000 ₫ |
86A-323.33 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
86A-388.86 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
77H-068.89 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
98A-919.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-926.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-956.89 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-876.76 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-893.86 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-675.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-936.68 | Xe con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
99A-926.86 | Xe con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
99D-022.88 | Xe tải van | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-860.88 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-966.69 | Xe con | Bắc Ninh | 295.000.000 ₫ |
99C-336.79 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
11A-155.99 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
11A-156.68 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
81C-293.39 | Xe tải | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-515.79 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-543.21 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
23A-186.99 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-336.79 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
38A-782.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-785.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-789.69 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-805.55 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-757.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-793.39 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-583.85 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-500.88 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-512.99 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89C-326.86 | Xe tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89C-358.58 | Xe tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-655.99 | Xe con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
34A-711.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-877.78 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34B-208.88 | Xe khách | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
34A-990.93 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34B-196.66 | Xe khách | Hải Dương | 85.000.000 ₫ |
34B-168.88 | Xe khách | Hải Dương | 175.000.000 ₫ |
34A-859.95 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-992.29 | Xe con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
34A-999.93 | Xe con | Hải Dương | 200.000.000 ₫ |
95A-188.66 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-323.39 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-398.86 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-333.18 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
25C-063.33 | Xe tải | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
25A-079.99 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
62A-598.98 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62C-209.79 | Xe tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
24A-257.68 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
24A-288.69 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
24A-339.86 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
49A-758.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49C-333.89 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30L-838.93 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-616.79 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-189.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-692.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-700.07 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-010.99 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-939.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-961.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-063.36 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-973.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-578.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-234.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-088.91 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-294.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-329.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-266.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-249.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-226.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-629.68 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-796.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-198.89 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30M-693.86 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-865.79 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-119.81 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-101.12 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-361.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-521.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-987.00 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-136.36 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-139.39 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-278.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-998.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-000.90 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-102.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-339.90 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-228.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-355.59 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30B-016.88 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-683.86 | Xe con | Hà Nội | 435.000.000 ₫ |
30M-999.90 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30M-798.99 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30M-019.62 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-207.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-676.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-580.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29E-129.99 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-829.29 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
12A-313.33 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
18A-519.91 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37K-616.78 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-657.57 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-547.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-509.09 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-516.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-362.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-309.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-637.37 | Xe con | Nghệ An | 135.000.000 ₫ |
37K-616.82 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-554.55 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-318.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-547.77 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-591.95 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-666.68 | Xe con | Nghệ An | 815.000.000 ₫ |
19A-565.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-816.86 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-788.55 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-786.86 | Xe con | Phú Thọ | 85.000.000 ₫ |
78A-246.89 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
73A-376.86 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
14K-036.63 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14D-028.99 | Xe tải van | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-878.66 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-926.92 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
83A-179.68 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
26A-230.68 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-258.89 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-138.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-322.33 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-361.36 | Xe con | Thanh Hóa | 140.000.000 ₫ |
36K-307.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-322.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17A-567.66 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-371.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17H-077.77 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 11h00, đấu giá 30 biển số: 30L-883.82, 30M-519.86, 30M-959.69, 30M-663.36, 29E-135.79, 30M-623.89, 50E-166.66, 51D-883.99, 43A-875.79, 43A-999.39, 15C-444.88, 15D-055.99, 15K-552.55, 65A-555.25, 98A-969.99, 89A-579.89, 89A-656.56, 34C-388.66, 37K-661.66, 37K-683.68, 35A-526.66, 85A-168.68, 19A-681.86, 36K-377.99, 17A-525.55, 63A-393.93, 88A-838.99, 47H-099.99, 47A-888.88, 47A-900.00
» 30L-883.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-519.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-959.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-663.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 29E-135.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-623.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 50E-166.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51D-883.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-875.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 43A-999.39 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 15C-444.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15D-055.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 15K-552.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 65A-555.25 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 98A-969.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 450 triệu đồng.
» 89A-579.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 89A-656.56 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 34C-388.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 37K-661.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 37K-683.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 35A-526.66 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 85A-168.68 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 19A-681.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36K-377.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-525.55 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 63A-393.93 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 88A-838.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 47H-099.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 47A-888.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 3,515 tỷ đồng.
» 47A-900.00 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30L-883.82 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-519.86 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-959.69 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-663.36 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
29E-135.79 | Xe tải van | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-623.89 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
50E-166.66 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51D-883.99 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
43A-875.79 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
43A-999.39 | Xe con | Đà Nẵng | 225.000.000 ₫ |
15C-444.88 | Xe tải | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15D-055.99 | Xe tải van | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
15K-552.55 | Xe con | Hải Phòng | 185.000.000 ₫ |
65A-555.25 | Xe con | Cần Thơ | 60.000.000 ₫ |
98A-969.99 | Xe con | Bắc Giang | 450.000.000 ₫ |
89A-579.89 | Xe con | Hưng Yên | 175.000.000 ₫ |
89A-656.56 | Xe con | Hưng Yên | 145.000.000 ₫ |
34C-388.66 | Xe tải | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
37K-661.66 | Xe con | Nghệ An | 140.000.000 ₫ |
37K-683.68 | Xe con | Nghệ An | 195.000.000 ₫ |
35A-526.66 | Xe con | Ninh Bình | 115.000.000 ₫ |
85A-168.68 | Xe con | Ninh Thuận | 375.000.000 ₫ |
19A-681.86 | Xe con | Phú Thọ | 70.000.000 ₫ |
36K-377.99 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
17A-525.55 | Xe con | Thái Bình | 120.000.000 ₫ |
63A-393.93 | Xe con | Tiền Giang | 75.000.000 ₫ |
88A-838.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
47H-099.99 | Xe con | Đắk Lắk | 160.000.000 ₫ |
47A-888.88 | Xe con | Đắk Lắk | 3.515.000.000 ₫ |
47A-900.00 | Xe con | Đắk Lắk | 170.000.000 ₫ |
Từ 08h45 đến 10h15, đấu giá 30 biển số: 30M-616.66, 30M-833.79, 30M-888.89, 30M-818.19, 30M-767.89, 30M-683.68, 30M-999.36, 30M-565.69, 29E-133.33, 51M-226.88, 51M-138.89, 15K-555.88, 15K-555.58, 15K-558.66, 15K-585.58, 65A-565.56, 98A-999.26, 99A-938.99, 38A-795.79, 89A-588.79, 89A-585.79, 24A-345.67, 37K-636.66, 37K-597.89, 85A-166.66, 14A-860.99, 36K-366.36, 20A-919.88, 60K-797.89, 66A-345.66
» 30M-616.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 30M-833.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-888.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,120 tỷ đồng.
» 30M-818.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-767.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 30M-683.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30M-999.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30M-565.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 29E-133.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51M-226.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51M-138.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 15K-555.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 15K-555.58 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 15K-558.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 15K-585.58 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 65A-565.56 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-999.26 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-938.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 38A-795.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 89A-588.79 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 89A-585.79 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 24A-345.67 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 37K-636.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 37K-597.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 85A-166.66 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 14A-860.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-366.36 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 20A-919.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 60K-797.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 66A-345.66 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-616.66 | Xe con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
30M-833.79 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-888.89 | Xe con | Hà Nội | 1.120.000.000 ₫ |
30M-818.19 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-767.89 | Xe con | Hà Nội | 330.000.000 ₫ |
30M-683.68 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30M-999.36 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30M-565.69 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29E-133.33 | Xe tải van | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51M-226.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51M-138.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
15K-555.88 | Xe con | Hải Phòng | 360.000.000 ₫ |
15K-555.58 | Xe con | Hải Phòng | 225.000.000 ₫ |
15K-558.66 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
15K-585.58 | Xe con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
65A-565.56 | Xe con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
98A-999.26 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
99A-938.99 | Xe con | Bắc Ninh | 105.000.000 ₫ |
38A-795.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 150.000.000 ₫ |
89A-588.79 | Xe con | Hưng Yên | 60.000.000 ₫ |
89A-585.79 | Xe con | Hưng Yên | 105.000.000 ₫ |
24A-345.67 | Xe con | Lào Cai | 375.000.000 ₫ |
37K-636.66 | Xe con | Nghệ An | 280.000.000 ₫ |
37K-597.89 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
85A-166.66 | Xe con | Ninh Thuận | 335.000.000 ₫ |
14A-860.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
36K-366.36 | Xe con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
20A-919.88 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
60K-797.89 | Xe con | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
66A-345.66 | Xe con | Đồng Tháp | 95.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h30, đấu giá 35 biển số: 29K-218.18, 29K-378.99, 30M-567.68, 30K-772.88, 30M-858.89, 29K-345.89, 29B-855.88, 30M-693.69, 30M-881.66, 30M-668.39, 29B-828.28, 30B-000.99, 51M-552.52, 51M-233.66, 51M-369.79, 51L-868.88, 51M-366.77, 51D-911.88, 51M-255.66, 15K-602.99, 61H-234.56, 77H-068.79, 98A-997.89, 98A-988.98, 99A-939.69, 99A-929.99, 89A-598.88, 24A-339.39, 37K-599.95, 73A-397.99, 76A-369.99, 14K-111.79, 36K-333.36, 20A-963.89, 88A-866.68
» 29K-218.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 29K-378.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30M-567.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-772.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-858.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 29K-345.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 29B-855.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-693.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-881.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-668.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 29B-828.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 30B-000.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 51M-552.52 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51M-233.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51M-369.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51L-868.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 485 triệu đồng.
» 51M-366.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51D-911.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51M-255.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-602.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61H-234.56 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 77H-068.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 98A-997.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 98A-988.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 99A-939.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 99A-929.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 480 triệu đồng.
» 89A-598.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 24A-339.39 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 37K-599.95 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 73A-397.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 76A-369.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 14K-111.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 36K-333.36 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 20A-963.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-866.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 590 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
29K-218.18 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
29K-378.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30M-567.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-772.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-858.89 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
29K-345.89 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
29B-855.88 | Xe khách | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-693.69 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-881.66 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-668.39 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
29B-828.28 | Xe khách | Hà Nội | 225.000.000 ₫ |
30B-000.99 | Xe khách | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
51M-552.52 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51M-233.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51M-369.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51L-868.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 485.000.000 ₫ |
51M-366.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51D-911.88 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51M-255.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
15K-602.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61H-234.56 | Xe con | Bình Dương | 160.000.000 ₫ |
77H-068.79 | Xe con | Bình Định | 65.000.000 ₫ |
98A-997.89 | Xe con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
98A-988.98 | Xe con | Bắc Giang | 250.000.000 ₫ |
99A-939.69 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
99A-929.99 | Xe con | Bắc Ninh | 480.000.000 ₫ |
89A-598.88 | Xe con | Hưng Yên | 240.000.000 ₫ |
24A-339.39 | Xe con | Lào Cai | 160.000.000 ₫ |
37K-599.95 | Xe con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
73A-397.99 | Xe con | Quảng Bình | 80.000.000 ₫ |
76A-369.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 75.000.000 ₫ |
14K-111.79 | Xe con | Quảng Ninh | 85.000.000 ₫ |
36K-333.36 | Xe con | Thanh Hóa | 175.000.000 ₫ |
20A-963.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
88A-866.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 590.000.000 ₫ |