Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 25/04/2025: thu về hơn 44 tỷ đồng, biển số 43A-999.99 đấu giá lên tới 6,620 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 25/04/2025.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 25/04/2025
Ngày 25/04/2025, có tổng cộng 321 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 44,050 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 43A-999.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 6,620 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 29D-622.62, 99A-932.22, 14K-125.99, 30M-898.96, 38A-588.83, 73C-192.92, 30M-366.83, 30M-375.55, 30L-825.79, 30B-070.68, 30B-001.01, 30M-682.12, 30M-962.88, 30M-991.18, 30K-682.38, 29K-268.39, 30M-788.79, 30B-000.17, 30M-536.36, 29K-226.36, 30B-100.99, 30M-236.83, 30B-004.04, 30B-019.55, 30B-003.03, 29D-597.99, 29K-236.83, 30L-125.85, 30M-523.23, 30K-763.33, 30M-913.39, 30L-457.99, 30M-551.79, 30L-707.79, 30M-852.88, 29D-593.93, 29D-587.87, 30M-611.38, 29K-293.94, 29K-363.69, 29K-221.99, 30M-881.82, 30M-891.18, 30B-002.00, 30L-838.63, 15K-223.36, 65A-552.99, 65A-562.99, 72A-909.89, 72A-888.55, 61K-246.89, 77A-378.88, 98C-393.86, 98C-357.89, 98C-356.89, 98C-338.33, 98A-688.22, 99A-772.77, 99A-779.98, 23A-208.88, 23A-188.68, 23A-183.86, 23A-226.68, 90A-255.58, 90A-339.33, 90A-355.99, 38A-623.26, 38A-736.68, 38A-599.77, 38A-795.96, 38A-588.28, 28A-311.11, 89A-578.79, 34B-169.69, 34A-985.68, 68A-355.58, 24A-367.68, 49A-612.68, 49A-798.99, 49A-829.99, 49A-682.82, 18A-515.86, 37C-558.59, 37C-517.77, 37C-556.58, 37K-646.36, 37C-568.98, 37C-551.55, 37K-519.65, 37C-563.63, 37K-666.19, 35A-536.86, 35A-399.29, 35C-181.18, 35A-526.79, 85A-137.79, 85B-011.79, 19A-636.56, 19A-636.33, 78A-200.26, 73A-355.58, 92A-427.77, 14K-036.39, 14A-889.56, 14K-122.96, 14A-882.58, 14K-069.39, 14C-379.89, 74A-298.89, 83A-233.66, 83A-188.55, 26A-193.99, 26A-222.96, 26A-223.22, 20A-936.89, 20A-856.79, 63A-338.99, 22A-225.22, 22A-222.83, 70A-555.95, 64A-264.64, 21A-186.83, 21A-193.93, 21A-182.82, 21A-188.18, 21A-188.98, 21A-279.97, 21A-191.91, 21A-188.83, 47A-894.89, 47A-933.79, 60B-080.80, 60K-575.79, 60C-692.92, 66A-278.78, 66A-319.86, 66A-303.88, 66A-269.88, 66A-283.83, 29D-582.82, 30M-122.28, 34A-986.99, 18A-611.99, 14K-119.66, 74A-338.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 25/04/2025, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 25/04/2025
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-639.68 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
29D-566.56 | Xe tải van | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-596.69 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30L-711.88 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-757.99 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-869.69 | Xe con | Hà Nội | 215.000.000 ₫ |
30M-996.89 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
29K-111.86 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30M-555.89 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30M-661.66 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
29D-622.62 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-779.79 | Xe con | Hà Nội | 460.000.000 ₫ |
30M-593.93 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-878.78 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-959.95 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
43A-999.99 | Xe con | Đà Nẵng | 6.620.000.000 ₫ |
15K-599.55 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
61K-678.99 | Xe con | Bình Dương | 280.000.000 ₫ |
94A-139.39 | Xe con | Bạc Liêu | 155.000.000 ₫ |
99A-932.22 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
69A-188.99 | Xe con | Cà Mau | 100.000.000 ₫ |
38A-798.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 120.000.000 ₫ |
38A-737.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 105.000.000 ₫ |
34A-979.79 | Xe con | Hải Dương | 560.000.000 ₫ |
68A-398.89 | Xe con | Kiên Giang | 55.000.000 ₫ |
37C-552.55 | Xe tải | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
14K-125.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-289.89 | Xe con | Quảng Trị | 135.000.000 ₫ |
36K-388.89 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
17A-556.88 | Xe con | Thái Bình | 100.000.000 ₫ |
20A-959.95 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
30M-555.58 | Xe con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
30M-678.88 | Xe con | Hà Nội | 375.000.000 ₫ |
29K-229.89 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
29K-185.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29D-628.86 | Xe tải van | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
29D-588.55 | Xe tải van | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-835.55 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
29D-566.55 | Xe tải van | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-898.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-656.99 | Xe con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
30M-946.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-998.39 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
29K-266.62 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-626.28 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51M-181.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51M-396.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
43C-311.11 | Xe tải | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
43A-999.69 | Xe con | Đà Nẵng | 260.000.000 ₫ |
61K-666.66 | Xe con | Bình Dương | 3.755.000.000 ₫ |
61K-689.89 | Xe con | Bình Dương | 170.000.000 ₫ |
98A-926.66 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
98A-898.98 | Xe con | Bắc Giang | 425.000.000 ₫ |
99A-939.93 | Xe con | Bắc Ninh | 130.000.000 ₫ |
99A-959.89 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
90A-345.79 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
89A-616.68 | Xe con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
68A-386.68 | Xe con | Kiên Giang | 260.000.000 ₫ |
68A-389.89 | Xe con | Kiên Giang | 95.000.000 ₫ |
18A-556.89 | Xe con | Nam Định | 75.000.000 ₫ |
37C-557.55 | Xe tải | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-698.88 | Xe con | Nghệ An | 210.000.000 ₫ |
37C-566.55 | Xe tải | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
37K-626.86 | Xe con | Nghệ An | 105.000.000 ₫ |
37K-629.99 | Xe con | Nghệ An | 290.000.000 ₫ |
37K-696.89 | Xe con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
35A-526.68 | Xe con | Ninh Bình | 75.000.000 ₫ |
26A-268.88 | Xe con | Sơn La | 210.000.000 ₫ |
36K-336.86 | Xe con | Thanh Hóa | 110.000.000 ₫ |
36H-099.99 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
22A-262.68 | Xe con | Tuyên Quang | 45.000.000 ₫ |
47A-889.79 | Xe con | Đắk Lắk | 110.000.000 ₫ |
47A-889.98 | Xe con | Đắk Lắk | 140.000.000 ₫ |
60B-078.78 | Xe khách | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
29K-268.98 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-688.79 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-899.79 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-999.92 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
30M-699.79 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
29E-288.88 | Xe tải van | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-818.89 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-666.18 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-699.86 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30B-079.79 | Xe khách | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30M-966.69 | Xe con | Hà Nội | 385.000.000 ₫ |
30M-636.88 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30M-888.81 | Xe con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30M-991.89 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-636.96 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-638.89 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
51M-551.51 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51M-586.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 335.000.000 ₫ |
50H-568.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
15K-525.99 | Xe con | Hải Phòng | 165.000.000 ₫ |
65A-567.98 | Xe con | Cần Thơ | 45.000.000 ₫ |
94A-168.69 | Xe con | Bạc Liêu | 50.000.000 ₫ |
81A-555.58 | Xe con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
90A-338.38 | Xe con | Hà Nam | 75.000.000 ₫ |
38A-588.83 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-598.89 | Xe con | Hưng Yên | 155.000.000 ₫ |
25A-099.99 | Xe con | Lai Châu | 180.000.000 ₫ |
49A-788.99 | Xe con | Lâm Đồng | 150.000.000 ₫ |
18A-555.39 | Xe con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
37C-556.55 | Xe tải | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
78A-268.86 | Xe con | Phú Yên | 95.000.000 ₫ |
73A-397.79 | Xe con | Quảng Bình | 110.000.000 ₫ |
73C-192.92 | Xe tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
14K-126.88 | Xe con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
20A-859.95 | Xe con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
20A-919.89 | Xe con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
70A-555.55 | Xe con | Tây Ninh | 1.040.000.000 ₫ |
88A-878.87 | Xe con | Vĩnh Phúc | 105.000.000 ₫ |
47A-911.99 | Xe con | Đắk Lắk | 85.000.000 ₫ |
30M-366.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-375.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-825.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-070.68 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-001.01 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-682.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-962.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-991.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-682.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-268.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-788.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-000.17 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-536.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-226.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-100.99 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-236.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-004.04 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-019.55 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-797.79 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
29K-228.86 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-667.79 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-789.88 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
30M-892.98 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-666.36 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30B-003.03 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-597.99 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-236.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-125.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-523.23 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-763.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-913.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-457.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-551.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-707.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-852.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-593.93 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-036.66 | Xe khách | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30M-997.77 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-456.79 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30M-568.68 | Xe con | Hà Nội | 880.000.000 ₫ |
30M-663.68 | Xe con | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
29D-587.87 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-611.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-293.94 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-363.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-221.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-881.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-891.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-002.00 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-838.63 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-223.36 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
65A-555.59 | Xe con | Cần Thơ | 175.000.000 ₫ |
65A-552.99 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-562.99 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
72A-909.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-888.55 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-898.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 260.000.000 ₫ |
61K-246.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-696.69 | Xe con | Bình Dương | 150.000.000 ₫ |
77A-398.88 | Xe con | Bình Định | 65.000.000 ₫ |
77A-378.88 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
98C-393.86 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-357.89 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-356.89 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-338.33 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-992.92 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-688.22 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-772.77 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-955.55 | Xe con | Bắc Ninh | 365.000.000 ₫ |
99A-779.98 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
23A-208.88 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
23A-188.68 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
23A-183.86 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
23A-226.68 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-255.58 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-339.33 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-355.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-345.67 | Xe con | Hà Nam | 350.000.000 ₫ |
38A-623.26 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-736.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-599.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-795.96 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-588.28 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
28A-288.88 | Xe con | Hòa Bình | 475.000.000 ₫ |
28A-311.11 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-578.79 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
34B-169.69 | Xe khách | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-985.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34B-198.89 | Xe khách | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
79C-227.77 | Xe tải | Khánh Hòa | 60.000.000 ₫ |
79C-234.56 | Xe tải | Khánh Hòa | 490.000.000 ₫ |
68A-355.58 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
24A-367.68 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
49A-612.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-798.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-829.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-682.82 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
18A-515.86 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37C-558.59 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-517.77 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-555.85 | Xe tải | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37C-566.56 | Xe tải | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
37K-699.99 | Xe con | Nghệ An | 785.000.000 ₫ |
37C-556.58 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-646.36 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-568.98 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-551.55 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-519.65 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-563.63 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-666.19 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-596.69 | Xe tải | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
35A-536.86 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-399.29 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35C-181.18 | Xe tải | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-526.79 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-522.22 | Xe con | Ninh Bình | 85.000.000 ₫ |
85A-137.79 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
85B-011.79 | Xe khách | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
19A-636.56 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-636.33 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
78A-200.26 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
73A-355.58 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
92A-427.77 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
76A-366.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 90.000.000 ₫ |
14K-036.39 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-889.56 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-122.96 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-882.58 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-069.39 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14C-379.89 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-298.89 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
83A-233.66 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
83A-188.55 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
26A-193.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-222.96 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-223.22 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
20A-936.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-856.79 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
63A-338.99 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
22A-225.22 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-222.83 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
70A-555.95 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
64A-264.64 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
21A-186.83 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-193.93 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-182.82 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-188.18 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-188.98 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-279.97 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-191.91 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-188.83 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
47A-894.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-933.79 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60B-080.80 | Xe khách | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-575.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60C-692.92 | Xe tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-788.99 | Xe con | Đồng Nai | 150.000.000 ₫ |
66A-278.78 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-319.86 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-303.88 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-269.88 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-283.83 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-334.56 | Xe con | Đồng Tháp | 65.000.000 ₫ |
29D-582.82 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-913.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
29D-583.83 | Xe tải van | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-869.99 | Xe con | Hà Nội | 445.000.000 ₫ |
30B-030.30 | Xe khách | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-976.79 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-988.99 | Xe con | Hà Nội | 620.000.000 ₫ |
30M-691.99 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-511.15 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-989.69 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-836.89 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30M-886.86 | Xe con | Hà Nội | 550.000.000 ₫ |
30M-999.86 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
29K-468.79 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-626.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
29K-283.38 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29D-599.55 | Xe tải van | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30B-055.55 | Xe khách | Hà Nội | 390.000.000 ₫ |
30M-122.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-568.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51E-336.33 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51M-333.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51L-999.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 440.000.000 ₫ |
15K-556.56 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
67A-377.77 | Xe con | An Giang | 295.000.000 ₫ |
98A-926.88 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
99A-910.89 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
99A-959.99 | Xe con | Bắc Ninh | 395.000.000 ₫ |
99A-779.77 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
69A-222.22 | Xe con | Cà Mau | 910.000.000 ₫ |
34A-986.99 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-998.88 | Xe con | Hải Dương | 255.000.000 ₫ |
79A-616.68 | Xe con | Khánh Hòa | 80.000.000 ₫ |
49A-798.88 | Xe con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
18A-611.99 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37C-555.65 | Xe tải | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
37K-681.68 | Xe con | Nghệ An | 150.000.000 ₫ |
85A-177.77 | Xe con | Ninh Thuận | 485.000.000 ₫ |
19A-787.87 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
92A-579.79 | Xe con | Quảng Nam | 245.000.000 ₫ |
14K-119.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-338.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
88A-836.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 120.000.000 ₫ |
47A-877.77 | Xe con | Đắk Lắk | 450.000.000 ₫ |
60B-079.39 | Xe khách | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
Trong ngày 25/04/2025, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 321 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 09h30 đến 11h00, đấu giá 31 biển số: 30M-639.68, 29D-566.56, 30M-596.69, 30L-711.88, 30M-757.99, 30M-869.69, 30M-996.89, 29K-111.86, 30M-555.89, 30M-661.66, 29D-622.62, 30M-779.79, 30M-593.93, 30M-878.78, 30M-959.95, 43A-999.99, 15K-599.55, 61K-678.99, 94A-139.39, 99A-932.22, 69A-188.99, 38A-798.89, 38A-737.77, 34A-979.79, 68A-398.89, 37C-552.55, 14K-125.99, 74A-289.89, 36K-388.89, 17A-556.88, 20A-959.95
» 30M-639.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 29D-566.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-596.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30L-711.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-757.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-869.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 30M-996.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 29K-111.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-555.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 30M-661.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 29D-622.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-779.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 460 triệu đồng.
» 30M-593.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-878.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-959.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 43A-999.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 6,620 tỷ đồng.
» 15K-599.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 61K-678.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 94A-139.39 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 99A-932.22 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-188.99 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 38A-798.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 38A-737.77 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 34A-979.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 560 triệu đồng.
» 68A-398.89 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37C-552.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14K-125.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-289.89 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 36K-388.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 17A-556.88 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 20A-959.95 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-639.68 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
29D-566.56 | Xe tải van | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-596.69 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30L-711.88 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-757.99 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-869.69 | Xe con | Hà Nội | 215.000.000 ₫ |
30M-996.89 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
29K-111.86 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30M-555.89 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30M-661.66 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
29D-622.62 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-779.79 | Xe con | Hà Nội | 460.000.000 ₫ |
30M-593.93 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-878.78 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-959.95 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
43A-999.99 | Xe con | Đà Nẵng | 6.620.000.000 ₫ |
15K-599.55 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
61K-678.99 | Xe con | Bình Dương | 280.000.000 ₫ |
94A-139.39 | Xe con | Bạc Liêu | 155.000.000 ₫ |
99A-932.22 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
69A-188.99 | Xe con | Cà Mau | 100.000.000 ₫ |
38A-798.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 120.000.000 ₫ |
38A-737.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 105.000.000 ₫ |
34A-979.79 | Xe con | Hải Dương | 560.000.000 ₫ |
68A-398.89 | Xe con | Kiên Giang | 55.000.000 ₫ |
37C-552.55 | Xe tải | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
14K-125.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-289.89 | Xe con | Quảng Trị | 135.000.000 ₫ |
36K-388.89 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
17A-556.88 | Xe con | Thái Bình | 100.000.000 ₫ |
20A-959.95 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
Từ 08h45 đến 10h15, đấu giá 43 biển số: 30M-555.58, 30M-678.88, 29K-229.89, 29K-185.88, 29D-628.86, 29D-588.55, 30M-835.55, 29D-566.55, 30M-898.96, 30M-656.99, 30M-946.66, 30M-998.39, 29K-266.62, 30M-626.28, 51M-181.18, 51M-396.99, 43C-311.11, 43A-999.69, 61K-666.66, 61K-689.89, 98A-926.66, 98A-898.98, 99A-939.93, 99A-959.89, 90A-345.79, 89A-616.68, 68A-386.68, 68A-389.89, 18A-556.89, 37C-557.55, 37K-698.88, 37C-566.55, 37K-626.86, 37K-629.99, 37K-696.89, 35A-526.68, 26A-268.88, 36K-336.86, 36H-099.99, 22A-262.68, 47A-889.79, 47A-889.98, 60B-078.78
» 30M-555.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 30M-678.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 29K-229.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 29K-185.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 29D-628.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 29D-588.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-835.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 29D-566.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-898.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-656.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 30M-946.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-998.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 29K-266.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-626.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51M-181.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51M-396.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 43C-311.11 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-999.69 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 61K-666.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 3,755 tỷ đồng.
» 61K-689.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 98A-926.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 98A-898.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 425 triệu đồng.
» 99A-939.93 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 99A-959.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 90A-345.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 89A-616.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 68A-386.68 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 68A-389.89 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 18A-556.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 37C-557.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-698.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 37C-566.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 37K-626.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 37K-629.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 37K-696.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 35A-526.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 26A-268.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 36K-336.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 36H-099.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 22A-262.68 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 47A-889.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 47A-889.98 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 60B-078.78 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-555.58 | Xe con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
30M-678.88 | Xe con | Hà Nội | 375.000.000 ₫ |
29K-229.89 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
29K-185.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29D-628.86 | Xe tải van | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
29D-588.55 | Xe tải van | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-835.55 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
29D-566.55 | Xe tải van | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-898.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-656.99 | Xe con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
30M-946.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-998.39 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
29K-266.62 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-626.28 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51M-181.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51M-396.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
43C-311.11 | Xe tải | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
43A-999.69 | Xe con | Đà Nẵng | 260.000.000 ₫ |
61K-666.66 | Xe con | Bình Dương | 3.755.000.000 ₫ |
61K-689.89 | Xe con | Bình Dương | 170.000.000 ₫ |
98A-926.66 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
98A-898.98 | Xe con | Bắc Giang | 425.000.000 ₫ |
99A-939.93 | Xe con | Bắc Ninh | 130.000.000 ₫ |
99A-959.89 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
90A-345.79 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
89A-616.68 | Xe con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
68A-386.68 | Xe con | Kiên Giang | 260.000.000 ₫ |
68A-389.89 | Xe con | Kiên Giang | 95.000.000 ₫ |
18A-556.89 | Xe con | Nam Định | 75.000.000 ₫ |
37C-557.55 | Xe tải | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-698.88 | Xe con | Nghệ An | 210.000.000 ₫ |
37C-566.55 | Xe tải | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
37K-626.86 | Xe con | Nghệ An | 105.000.000 ₫ |
37K-629.99 | Xe con | Nghệ An | 290.000.000 ₫ |
37K-696.89 | Xe con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
35A-526.68 | Xe con | Ninh Bình | 75.000.000 ₫ |
26A-268.88 | Xe con | Sơn La | 210.000.000 ₫ |
36K-336.86 | Xe con | Thanh Hóa | 110.000.000 ₫ |
36H-099.99 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
22A-262.68 | Xe con | Tuyên Quang | 45.000.000 ₫ |
47A-889.79 | Xe con | Đắk Lắk | 110.000.000 ₫ |
47A-889.98 | Xe con | Đắk Lắk | 140.000.000 ₫ |
60B-078.78 | Xe khách | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h30, đấu giá 39 biển số: 29K-268.98, 30M-688.79, 30M-899.79, 30M-999.92, 30M-699.79, 29E-288.88, 30M-818.89, 30M-666.18, 30M-699.86, 30B-079.79, 30M-966.69, 30M-636.88, 30M-888.81, 30M-991.89, 30M-636.96, 30M-638.89, 51M-551.51, 51M-586.68, 50H-568.88, 15K-525.99, 65A-567.98, 94A-168.69, 81A-555.58, 90A-338.38, 38A-588.83, 89A-598.89, 25A-099.99, 49A-788.99, 18A-555.39, 37C-556.55, 78A-268.86, 73A-397.79, 73C-192.92, 14K-126.88, 20A-859.95, 20A-919.89, 70A-555.55, 88A-878.87, 47A-911.99
» 29K-268.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-688.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-899.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-999.92 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 30M-699.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 29E-288.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-818.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-666.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-699.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30B-079.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30M-966.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 30M-636.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30M-888.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 30M-991.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-636.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-638.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51M-551.51 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51M-586.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 50H-568.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 15K-525.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 65A-567.98 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 94A-168.69 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 81A-555.58 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 90A-338.38 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 38A-588.83 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-598.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 25A-099.99 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 49A-788.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 18A-555.39 (Nam Định), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 37C-556.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 78A-268.86 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 73A-397.79 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 73C-192.92 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-126.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 20A-859.95 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20A-919.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 70A-555.55 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 1,040 tỷ đồng.
» 88A-878.87 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 47A-911.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
29K-268.98 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-688.79 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-899.79 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-999.92 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
30M-699.79 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
29E-288.88 | Xe tải van | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-818.89 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-666.18 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-699.86 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30B-079.79 | Xe khách | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30M-966.69 | Xe con | Hà Nội | 385.000.000 ₫ |
30M-636.88 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30M-888.81 | Xe con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30M-991.89 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-636.96 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-638.89 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
51M-551.51 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51M-586.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 335.000.000 ₫ |
50H-568.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
15K-525.99 | Xe con | Hải Phòng | 165.000.000 ₫ |
65A-567.98 | Xe con | Cần Thơ | 45.000.000 ₫ |
94A-168.69 | Xe con | Bạc Liêu | 50.000.000 ₫ |
81A-555.58 | Xe con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
90A-338.38 | Xe con | Hà Nam | 75.000.000 ₫ |
38A-588.83 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-598.89 | Xe con | Hưng Yên | 155.000.000 ₫ |
25A-099.99 | Xe con | Lai Châu | 180.000.000 ₫ |
49A-788.99 | Xe con | Lâm Đồng | 150.000.000 ₫ |
18A-555.39 | Xe con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
37C-556.55 | Xe tải | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
78A-268.86 | Xe con | Phú Yên | 95.000.000 ₫ |
73A-397.79 | Xe con | Quảng Bình | 110.000.000 ₫ |
73C-192.92 | Xe tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
14K-126.88 | Xe con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
20A-859.95 | Xe con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
20A-919.89 | Xe con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
70A-555.55 | Xe con | Tây Ninh | 1.040.000.000 ₫ |
88A-878.87 | Xe con | Vĩnh Phúc | 105.000.000 ₫ |
47A-911.99 | Xe con | Đắk Lắk | 85.000.000 ₫ |
Từ 11h00 đến 12h30, đấu giá 163 biển số: 30M-366.83, 30M-375.55, 30L-825.79, 30B-070.68, 30B-001.01, 30M-682.12, 30M-962.88, 30M-991.18, 30K-682.38, 29K-268.39, 30M-788.79, 30B-000.17, 30M-536.36, 29K-226.36, 30B-100.99, 30M-236.83, 30B-004.04, 30B-019.55, 30M-797.79, 29K-228.86, 30M-667.79, 30M-789.88, 30M-892.98, 30M-666.36, 30B-003.03, 29D-597.99, 29K-236.83, 30L-125.85, 30M-523.23, 30K-763.33, 30M-913.39, 30L-457.99, 30M-551.79, 30L-707.79, 30M-852.88, 29D-593.93, 30B-036.66, 30M-997.77, 30M-456.79, 30M-568.68, 30M-663.68, 29D-587.87, 30M-611.38, 29K-293.94, 29K-363.69, 29K-221.99, 30M-881.82, 30M-891.18, 30B-002.00, 30L-838.63, 15K-223.36, 65A-555.59, 65A-552.99, 65A-562.99, 72A-909.89, 72A-888.55, 72A-898.99, 61K-246.89, 61K-696.69, 77A-398.88, 77A-378.88, 98C-393.86, 98C-357.89, 98C-356.89, 98C-338.33, 98A-992.92, 98A-688.22, 99A-772.77, 99A-955.55, 99A-779.98, 23A-208.88, 23A-188.68, 23A-183.86, 23A-226.68, 90A-255.58, 90A-339.33, 90A-355.99, 90A-345.67, 38A-623.26, 38A-736.68, 38A-599.77, 38A-795.96, 38A-588.28, 28A-288.88, 28A-311.11, 89A-578.79, 34B-169.69, 34A-985.68, 34B-198.89, 79C-227.77, 79C-234.56, 68A-355.58, 24A-367.68, 49A-612.68, 49A-798.99, 49A-829.99, 49A-682.82, 18A-515.86, 37C-558.59, 37C-517.77, 37C-555.85, 37C-566.56, 37K-699.99, 37C-556.58, 37K-646.36, 37C-568.98, 37C-551.55, 37K-519.65, 37C-563.63, 37K-666.19, 37C-596.69, 35A-536.86, 35A-399.29, 35C-181.18, 35A-526.79, 35A-522.22, 85A-137.79, 85B-011.79, 19A-636.56, 19A-636.33, 78A-200.26, 73A-355.58, 92A-427.77, 76A-366.68, 14K-036.39, 14A-889.56, 14K-122.96, 14A-882.58, 14K-069.39, 14C-379.89, 74A-298.89, 83A-233.66, 83A-188.55, 26A-193.99, 26A-222.96, 26A-223.22, 20A-936.89, 20A-856.79, 63A-338.99, 22A-225.22, 22A-222.83, 70A-555.95, 64A-264.64, 21A-186.83, 21A-193.93, 21A-182.82, 21A-188.18, 21A-188.98, 21A-279.97, 21A-191.91, 21A-188.83, 47A-894.89, 47A-933.79, 60B-080.80, 60K-575.79, 60C-692.92, 60K-788.99, 66A-278.78, 66A-319.86, 66A-303.88, 66A-269.88, 66A-283.83, 66A-334.56
» 30M-366.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-375.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-825.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-070.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-001.01 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-682.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-962.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-991.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-682.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-268.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-788.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-000.17 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-536.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-226.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-100.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-236.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-004.04 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-019.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-797.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 29K-228.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-667.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-789.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30M-892.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-666.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30B-003.03 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-597.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-236.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-125.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-523.23 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-763.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-913.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-457.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-551.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-707.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-852.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-593.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-036.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30M-997.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-456.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30M-568.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 880 triệu đồng.
» 30M-663.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 29D-587.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-611.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-293.94 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-363.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-221.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-881.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-891.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-002.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-838.63 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-223.36 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-555.59 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 65A-552.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-562.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-909.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-888.55 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-898.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 61K-246.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-696.69 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 77A-398.88 (Bình Định), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 77A-378.88 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-393.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-357.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-356.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-338.33 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-992.92 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-688.22 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-772.77 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-955.55 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 99A-779.98 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-208.88 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-188.68 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-183.86 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-226.68 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-255.58 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-339.33 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-355.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-345.67 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 38A-623.26 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-736.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-599.77 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-795.96 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-588.28 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-288.88 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 475 triệu đồng.
» 28A-311.11 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-578.79 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34B-169.69 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-985.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34B-198.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 79C-227.77 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 79C-234.56 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 490 triệu đồng.
» 68A-355.58 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-367.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-612.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-798.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-829.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-682.82 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-515.86 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-558.59 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-517.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-555.85 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37C-566.56 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 37K-699.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 785 triệu đồng.
» 37C-556.58 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-646.36 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-568.98 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-551.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-519.65 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-563.63 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-666.19 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-596.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 35A-536.86 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-399.29 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35C-181.18 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-526.79 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-522.22 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 85A-137.79 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85B-011.79 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-636.56 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-636.33 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-200.26 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-355.58 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-427.77 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-366.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 14K-036.39 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-889.56 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-122.96 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-882.58 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-069.39 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-379.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-298.89 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-233.66 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-188.55 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-193.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-222.96 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-223.22 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-936.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-856.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-338.99 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-225.22 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-222.83 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-555.95 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-264.64 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-186.83 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-193.93 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-182.82 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-188.18 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-188.98 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-279.97 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-191.91 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-188.83 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-894.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-933.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60B-080.80 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-575.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-692.92 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-788.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 66A-278.78 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-319.86 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-303.88 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-269.88 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-283.83 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-334.56 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-366.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-375.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-825.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-070.68 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-001.01 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-682.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-962.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-991.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-682.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-268.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-788.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-000.17 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-536.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-226.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-100.99 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-236.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-004.04 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-019.55 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-797.79 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
29K-228.86 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-667.79 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-789.88 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
30M-892.98 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-666.36 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30B-003.03 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-597.99 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-236.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-125.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-523.23 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-763.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-913.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-457.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-551.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-707.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-852.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-593.93 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-036.66 | Xe khách | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30M-997.77 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-456.79 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30M-568.68 | Xe con | Hà Nội | 880.000.000 ₫ |
30M-663.68 | Xe con | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
29D-587.87 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-611.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-293.94 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-363.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-221.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-881.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-891.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-002.00 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-838.63 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-223.36 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
65A-555.59 | Xe con | Cần Thơ | 175.000.000 ₫ |
65A-552.99 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-562.99 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
72A-909.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-888.55 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-898.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 260.000.000 ₫ |
61K-246.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-696.69 | Xe con | Bình Dương | 150.000.000 ₫ |
77A-398.88 | Xe con | Bình Định | 65.000.000 ₫ |
77A-378.88 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
98C-393.86 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-357.89 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-356.89 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-338.33 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-992.92 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-688.22 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-772.77 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-955.55 | Xe con | Bắc Ninh | 365.000.000 ₫ |
99A-779.98 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
23A-208.88 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
23A-188.68 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
23A-183.86 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
23A-226.68 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-255.58 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-339.33 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-355.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-345.67 | Xe con | Hà Nam | 350.000.000 ₫ |
38A-623.26 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-736.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-599.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-795.96 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-588.28 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
28A-288.88 | Xe con | Hòa Bình | 475.000.000 ₫ |
28A-311.11 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-578.79 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
34B-169.69 | Xe khách | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-985.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34B-198.89 | Xe khách | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
79C-227.77 | Xe tải | Khánh Hòa | 60.000.000 ₫ |
79C-234.56 | Xe tải | Khánh Hòa | 490.000.000 ₫ |
68A-355.58 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
24A-367.68 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
49A-612.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-798.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-829.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-682.82 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
18A-515.86 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37C-558.59 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-517.77 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-555.85 | Xe tải | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37C-566.56 | Xe tải | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
37K-699.99 | Xe con | Nghệ An | 785.000.000 ₫ |
37C-556.58 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-646.36 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-568.98 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-551.55 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-519.65 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-563.63 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-666.19 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-596.69 | Xe tải | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
35A-536.86 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-399.29 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35C-181.18 | Xe tải | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-526.79 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-522.22 | Xe con | Ninh Bình | 85.000.000 ₫ |
85A-137.79 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
85B-011.79 | Xe khách | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
19A-636.56 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-636.33 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
78A-200.26 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
73A-355.58 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
92A-427.77 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
76A-366.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 90.000.000 ₫ |
14K-036.39 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-889.56 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-122.96 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-882.58 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-069.39 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14C-379.89 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-298.89 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
83A-233.66 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
83A-188.55 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
26A-193.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-222.96 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-223.22 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
20A-936.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-856.79 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
63A-338.99 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
22A-225.22 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-222.83 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
70A-555.95 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
64A-264.64 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
21A-186.83 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-193.93 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-182.82 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-188.18 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-188.98 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-279.97 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-191.91 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
21A-188.83 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
47A-894.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-933.79 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60B-080.80 | Xe khách | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-575.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60C-692.92 | Xe tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-788.99 | Xe con | Đồng Nai | 150.000.000 ₫ |
66A-278.78 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-319.86 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-303.88 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-269.88 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-283.83 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-334.56 | Xe con | Đồng Tháp | 65.000.000 ₫ |
Từ 10h15 đến 11h45, đấu giá 45 biển số: 29D-582.82, 30M-913.99, 29D-583.83, 30M-869.99, 30B-030.30, 30M-976.79, 30M-988.99, 30M-691.99, 30M-511.15, 30M-989.69, 30M-836.89, 30M-886.86, 30M-999.86, 29K-468.79, 30M-626.69, 29K-283.38, 29D-599.55, 30B-055.55, 30M-122.28, 51M-568.89, 51E-336.33, 51M-333.55, 51L-999.89, 15K-556.56, 67A-377.77, 98A-926.88, 99A-910.89, 99A-959.99, 99A-779.77, 69A-222.22, 34A-986.99, 34A-998.88, 79A-616.68, 49A-798.88, 18A-611.99, 37C-555.65, 37K-681.68, 85A-177.77, 19A-787.87, 92A-579.79, 14K-119.66, 74A-338.68, 88A-836.66, 47A-877.77, 60B-079.39
» 29D-582.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-913.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 29D-583.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-869.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 445 triệu đồng.
» 30B-030.30 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-976.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-988.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 620 triệu đồng.
» 30M-691.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-511.15 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-989.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-836.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30M-886.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 550 triệu đồng.
» 30M-999.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 29K-468.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-626.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 29K-283.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 29D-599.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30B-055.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 390 triệu đồng.
» 30M-122.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-568.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51E-336.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51M-333.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51L-999.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 440 triệu đồng.
» 15K-556.56 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 67A-377.77 (An Giang), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 98A-926.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-910.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 99A-959.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 395 triệu đồng.
» 99A-779.77 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 69A-222.22 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 910 triệu đồng.
» 34A-986.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-998.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 79A-616.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 49A-798.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 18A-611.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-555.65 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 37K-681.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 85A-177.77 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 485 triệu đồng.
» 19A-787.87 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 92A-579.79 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 14K-119.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-338.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-836.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 47A-877.77 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 450 triệu đồng.
» 60B-079.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
29D-582.82 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-913.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
29D-583.83 | Xe tải van | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-869.99 | Xe con | Hà Nội | 445.000.000 ₫ |
30B-030.30 | Xe khách | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-976.79 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-988.99 | Xe con | Hà Nội | 620.000.000 ₫ |
30M-691.99 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-511.15 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-989.69 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-836.89 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30M-886.86 | Xe con | Hà Nội | 550.000.000 ₫ |
30M-999.86 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
29K-468.79 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-626.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
29K-283.38 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29D-599.55 | Xe tải van | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30B-055.55 | Xe khách | Hà Nội | 390.000.000 ₫ |
30M-122.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-568.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51E-336.33 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51M-333.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51L-999.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 440.000.000 ₫ |
15K-556.56 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
67A-377.77 | Xe con | An Giang | 295.000.000 ₫ |
98A-926.88 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
99A-910.89 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
99A-959.99 | Xe con | Bắc Ninh | 395.000.000 ₫ |
99A-779.77 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
69A-222.22 | Xe con | Cà Mau | 910.000.000 ₫ |
34A-986.99 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-998.88 | Xe con | Hải Dương | 255.000.000 ₫ |
79A-616.68 | Xe con | Khánh Hòa | 80.000.000 ₫ |
49A-798.88 | Xe con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
18A-611.99 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37C-555.65 | Xe tải | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
37K-681.68 | Xe con | Nghệ An | 150.000.000 ₫ |
85A-177.77 | Xe con | Ninh Thuận | 485.000.000 ₫ |
19A-787.87 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
92A-579.79 | Xe con | Quảng Nam | 245.000.000 ₫ |
14K-119.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-338.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
88A-836.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 120.000.000 ₫ |
47A-877.77 | Xe con | Đắk Lắk | 450.000.000 ₫ |
60B-079.39 | Xe khách | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |