Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 11/06/2025: thu về hơn 14 tỷ đồng, biển số 30K-888.88 đấu giá lên tới 8,200 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 11/06/2025.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 11/06/2025
Ngày 11/06/2025, có tổng cộng 187 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 18,955 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-888.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 8,200 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 19C-279.68, 19A-768.99, 19A-837.77, 19A-678.86, 73B-018.68, 73A-383.66, 73A-388.69, 73A-361.68, 92A-515.79, 76A-369.69, 76A-295.55, 76A-378.79, 14K-126.62, 14K-068.69, 14K-123.39, 26A-234.99, 36K-396.39, 36K-358.86, 17A-526.68, 17A-555.25, 20A-773.33, 20A-798.66, 22A-299.89, 22A-297.97, 22A-296.68, 70A-606.68, 88A-888.29, 88A-717.89, 88A-865.79, 47A-893.39, 47C-399.68, 47A-927.27, 60K-666.33, 66A-359.79, 30B-026.99, 30M-058.59, 29K-162.26, 30M-171.99, 30M-997.68, 30L-775.68, 30L-808.38, 30M-605.05, 30M-506.68, 30M-422.66, 29D-568.98, 30M-967.79, 30B-065.86, 30L-756.68, 30B-000.12, 30M-933.92, 29K-367.88, 30M-533.38, 30M-113.86, 30L-613.88, 30M-500.66, 30L-329.59, 30B-011.22, 30M-828.98, 30K-913.69, 29D-561.99, 30M-605.99, 30M-619.83, 29K-182.79, 30M-397.88, 30L-853.33, 30B-016.86, 30B-035.35, 30M-827.27, 29B-659.79, 30M-553.55, 30M-887.67, 29K-468.69, 30M-468.89, 30K-773.99, 30M-500.77, 51M-316.16, 51E-349.99, 51L-956.65, 51M-219.97, 51M-168.63, 51M-001.11, 51E-337.89, 51L-555.78, 51M-296.69, 51M-233.38, 51M-123.66, 51L-915.15, 43A-956.66, 43C-298.98, 43A-956.88, 15K-596.59, 15K-336.96, 15H-133.33, 15K-145.89, 15K-307.89, 15K-516.99, 15D-055.88, 65A-559.77, 61C-596.69, 61K-559.95, 86A-338.33, 77B-039.99, 98A-855.59, 98A-833.35, 98C-356.99, 97A-116.86, 99A-928.66, 99A-901.99, 99A-733.88, 99C-262.68, 99A-928.38, 99A-882.79, 99A-863.69, 69A-184.84, 81C-236.68, 38A-776.86, 28A-290.90, 28A-212.12, 89A-655.79, 89C-339.68, 89A-569.66, 34B-186.88, 34A-998.79, 34B-188.86, 68A-444.47, 62B-033.39, 62A-566.77, 62A-359.39, 62A-549.99, 24A-325.99, 49A-833.38, 49A-656.86, 49A-796.66, 12A-225.88, 37K-181.66, 37K-699.59, 37C-559.68, 35A-550.55, 19A-559.88, 14A-963.98, 14A-963.98, 30M-687.87, 30M-687.87, 34A-769.69, 34A-769.69, 22A-338.39, 22A-338.39 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 11/06/2025, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 11/06/2025
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
19C-279.68 | Xe tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-768.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-837.77 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-678.86 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
73B-018.68 | Xe khách | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-383.66 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-388.69 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-361.68 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
92A-515.79 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
76A-369.69 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
76A-295.55 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
76A-378.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
14K-126.62 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-068.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-123.39 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-234.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-396.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-358.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17A-526.68 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-555.25 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-773.33 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-798.66 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
22A-299.89 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-297.97 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-296.68 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
70A-606.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
88A-888.29 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-717.89 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-865.79 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
47A-893.39 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47C-399.68 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-927.27 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-666.33 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-359.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30B-026.99 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-058.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-162.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-171.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-997.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-775.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-808.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-605.05 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-506.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-422.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-568.98 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-967.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-065.86 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-756.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-000.12 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-933.92 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-367.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-533.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-113.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-613.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-500.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-329.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-011.22 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-828.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-913.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-561.99 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-898.38 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-605.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-619.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-182.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-397.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-853.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-016.86 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-035.35 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-827.27 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29B-659.79 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-553.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-887.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-468.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-468.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-773.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-500.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-316.16 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51E-349.99 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-956.65 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-219.97 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-095.95 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51M-168.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-001.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51E-337.89 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-555.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-296.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-233.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-123.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-915.15 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-996.98 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
43A-956.66 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43C-298.98 | Xe tải | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-956.88 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-596.59 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-336.96 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15H-133.33 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-145.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-307.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-516.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15D-055.88 | Xe tải van | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
65A-559.77 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
67A-366.63 | Xe con | An Giang | 65.000.000 ₫ |
61C-596.69 | Xe tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-559.95 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
86A-338.33 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
77B-039.99 | Xe khách | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
98A-855.59 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-833.35 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-356.99 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
97A-116.86 | Xe con | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
99A-928.66 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-901.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-733.88 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99C-262.68 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-928.38 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-933.38 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-882.79 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-863.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
69A-184.84 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
81C-236.68 | Xe tải | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
38A-776.86 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
28A-290.90 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-212.12 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-655.79 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89C-339.68 | Xe tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-569.66 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
34B-186.88 | Xe khách | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-998.79 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34B-188.86 | Xe khách | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
68A-444.47 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
62B-033.39 | Xe khách | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-566.77 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-359.39 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-549.99 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
24A-325.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
49A-833.38 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-656.86 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-796.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
12A-225.88 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
37K-181.66 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-699.59 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-559.68 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-666.92 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
35A-550.55 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-559.88 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30M-868.38 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-999.65 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-888.88 | Xe con | Hà Nội | 8.200.000.000 ₫ |
30M-686.62 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
89A-478.88 | Xe con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
76B-029.99 | Xe khách | Quảng Ngãi | 60.000.000 ₫ |
14K-055.66 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
47A-888.48 | Xe con | Đắk Lắk | 60.000.000 ₫ |
51M-566.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
98A-996.98 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
62A-567.89 | Xe con | Long An | 1.310.000.000 ₫ |
37K-686.96 | Xe con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
62A-567.89 | Xe con | Long An | 1.310.000.000 ₫ |
37K-668.83 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
35A-522.55 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
14K-123.69 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14K-123.69 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-963.98 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-963.98 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
47A-919.91 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
47A-919.91 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
30M-686.81 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-686.81 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-687.87 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-687.87 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-012.12 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51N-012.12 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51E-336.63 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51M-221.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51E-336.63 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
15K-548.88 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
99A-818.58 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
99A-818.58 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
38A-628.38 | Xe con | Hà Tĩnh | 65.000.000 ₫ |
34A-769.69 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-769.69 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
18A-557.89 | Xe con | Nam Định | 105.000.000 ₫ |
18A-557.89 | Xe con | Nam Định | 105.000.000 ₫ |
14K-126.99 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
14K-126.99 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
22A-338.39 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-338.39 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 11/06/2025, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 187 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 145 biển số: 19C-279.68, 19A-768.99, 19A-837.77, 19A-678.86, 73B-018.68, 73A-383.66, 73A-388.69, 73A-361.68, 92A-515.79, 76A-369.69, 76A-295.55, 76A-378.79, 14K-126.62, 14K-068.69, 14K-123.39, 26A-234.99, 36K-396.39, 36K-358.86, 17A-526.68, 17A-555.25, 20A-773.33, 20A-798.66, 22A-299.89, 22A-297.97, 22A-296.68, 70A-606.68, 88A-888.29, 88A-717.89, 88A-865.79, 47A-893.39, 47C-399.68, 47A-927.27, 60K-666.33, 66A-359.79, 30B-026.99, 30M-058.59, 29K-162.26, 30M-171.99, 30M-997.68, 30L-775.68, 30L-808.38, 30M-605.05, 30M-506.68, 30M-422.66, 29D-568.98, 30M-967.79, 30B-065.86, 30L-756.68, 30B-000.12, 30M-933.92, 29K-367.88, 30M-533.38, 30M-113.86, 30L-613.88, 30M-500.66, 30L-329.59, 30B-011.22, 30M-828.98, 30K-913.69, 29D-561.99, 30M-898.38, 30M-605.99, 30M-619.83, 29K-182.79, 30M-397.88, 30L-853.33, 30B-016.86, 30B-035.35, 30M-827.27, 29B-659.79, 30M-553.55, 30M-887.67, 29K-468.69, 30M-468.89, 30K-773.99, 30M-500.77, 51M-316.16, 51E-349.99, 51L-956.65, 51M-219.97, 51M-095.95, 51M-168.63, 51M-001.11, 51E-337.89, 51L-555.78, 51M-296.69, 51M-233.38, 51M-123.66, 51L-915.15, 51D-996.98, 43A-956.66, 43C-298.98, 43A-956.88, 15K-596.59, 15K-336.96, 15H-133.33, 15K-145.89, 15K-307.89, 15K-516.99, 15D-055.88, 65A-559.77, 67A-366.63, 61C-596.69, 61K-559.95, 86A-338.33, 77B-039.99, 98A-855.59, 98A-833.35, 98C-356.99, 97A-116.86, 99A-928.66, 99A-901.99, 99A-733.88, 99C-262.68, 99A-928.38, 99A-933.38, 99A-882.79, 99A-863.69, 69A-184.84, 81C-236.68, 38A-776.86, 28A-290.90, 28A-212.12, 89A-655.79, 89C-339.68, 89A-569.66, 34B-186.88, 34A-998.79, 34B-188.86, 68A-444.47, 62B-033.39, 62A-566.77, 62A-359.39, 62A-549.99, 24A-325.99, 49A-833.38, 49A-656.86, 49A-796.66, 12A-225.88, 37K-181.66, 37K-699.59, 37C-559.68, 37K-666.92, 35A-550.55, 19A-559.88
» 19C-279.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-768.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-837.77 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-678.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73B-018.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-383.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-388.69 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-361.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-515.79 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-369.69 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-295.55 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-378.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-126.62 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-068.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-123.39 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-234.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-396.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-358.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-526.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-555.25 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-773.33 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-798.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-299.89 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-297.97 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-296.68 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-606.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-888.29 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-717.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-865.79 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-893.39 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47C-399.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-927.27 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-666.33 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-359.79 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-026.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-058.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-162.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-171.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-997.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-775.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-808.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-605.05 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-506.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-422.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-568.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-967.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-065.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-756.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-000.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-933.92 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-367.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-533.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-113.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-613.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-500.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-329.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-011.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-828.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-913.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-561.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-898.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-605.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-619.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-182.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-397.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-853.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-016.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-035.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-827.27 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29B-659.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-553.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-887.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-468.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-468.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-773.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-500.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-316.16 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51E-349.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-956.65 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-219.97 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-095.95 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51M-168.63 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-001.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51E-337.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-555.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-296.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-233.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-123.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-915.15 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-996.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-956.66 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43C-298.98 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-956.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-596.59 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-336.96 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15H-133.33 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-145.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-307.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-516.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15D-055.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-559.77 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-366.63 (An Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 61C-596.69 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-559.95 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-338.33 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77B-039.99 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-855.59 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-833.35 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-356.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 97A-116.86 (Bắc Kạn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-928.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-901.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-733.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99C-262.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-928.38 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-933.38 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-882.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-863.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-184.84 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81C-236.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-776.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-290.90 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-212.12 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-655.79 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89C-339.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-569.66 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34B-186.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-998.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34B-188.86 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-444.47 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62B-033.39 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-566.77 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-359.39 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-549.99 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-325.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-833.38 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-656.86 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-796.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-225.88 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-181.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-699.59 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-559.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-666.92 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 35A-550.55 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-559.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
19C-279.68 | Xe tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-768.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-837.77 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-678.86 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
73B-018.68 | Xe khách | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-383.66 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-388.69 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-361.68 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
92A-515.79 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
76A-369.69 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
76A-295.55 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
76A-378.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
14K-126.62 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-068.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-123.39 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-234.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-396.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-358.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17A-526.68 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-555.25 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-773.33 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-798.66 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
22A-299.89 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-297.97 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-296.68 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
70A-606.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
88A-888.29 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-717.89 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-865.79 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
47A-893.39 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47C-399.68 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-927.27 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-666.33 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-359.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30B-026.99 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-058.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-162.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-171.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-997.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-775.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-808.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-605.05 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-506.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-422.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-568.98 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-967.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-065.86 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-756.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-000.12 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-933.92 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-367.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-533.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-113.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-613.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-500.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-329.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-011.22 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-828.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-913.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-561.99 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-898.38 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-605.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-619.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-182.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-397.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-853.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-016.86 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-035.35 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-827.27 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29B-659.79 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-553.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-887.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-468.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-468.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-773.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-500.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-316.16 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51E-349.99 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-956.65 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-219.97 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-095.95 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51M-168.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-001.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51E-337.89 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-555.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-296.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-233.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-123.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-915.15 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-996.98 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
43A-956.66 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43C-298.98 | Xe tải | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-956.88 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-596.59 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-336.96 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15H-133.33 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-145.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-307.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-516.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15D-055.88 | Xe tải van | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
65A-559.77 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
67A-366.63 | Xe con | An Giang | 65.000.000 ₫ |
61C-596.69 | Xe tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-559.95 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
86A-338.33 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
77B-039.99 | Xe khách | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
98A-855.59 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-833.35 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-356.99 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
97A-116.86 | Xe con | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
99A-928.66 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-901.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-733.88 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99C-262.68 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-928.38 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-933.38 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-882.79 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-863.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
69A-184.84 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
81C-236.68 | Xe tải | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
38A-776.86 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
28A-290.90 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-212.12 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-655.79 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89C-339.68 | Xe tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-569.66 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
34B-186.88 | Xe khách | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-998.79 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34B-188.86 | Xe khách | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
68A-444.47 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
62B-033.39 | Xe khách | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-566.77 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-359.39 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-549.99 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
24A-325.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
49A-833.38 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-656.86 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-796.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
12A-225.88 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
37K-181.66 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-699.59 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-559.68 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-666.92 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
35A-550.55 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-559.88 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 8 biển số: 30M-868.38, 30M-999.65, 30K-888.88, 30M-686.62, 89A-478.88, 76B-029.99, 14K-055.66, 47A-888.48
» 30M-868.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30M-999.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-888.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 8,200 tỷ đồng.
» 30M-686.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 89A-478.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 76B-029.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14K-055.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 47A-888.48 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-868.38 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-999.65 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-888.88 | Xe con | Hà Nội | 8.200.000.000 ₫ |
30M-686.62 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
89A-478.88 | Xe con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
76B-029.99 | Xe khách | Quảng Ngãi | 60.000.000 ₫ |
14K-055.66 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
47A-888.48 | Xe con | Đắk Lắk | 60.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 13 biển số: 51M-566.89, 98A-996.98, 62A-567.89, 37K-686.96, 62A-567.89, 37K-668.83, 35A-522.55, 14K-123.69, 14K-123.69, 14A-963.98, 14A-963.98, 47A-919.91, 47A-919.91
» 51M-566.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-996.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 62A-567.89 (Long An), giá trúng cao nhất 1,310 tỷ đồng.
» 37K-686.96 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 62A-567.89 (Long An), giá trúng cao nhất 1,310 tỷ đồng.
» 37K-668.83 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 35A-522.55 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14K-123.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14K-123.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14A-963.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-963.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-919.91 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 47A-919.91 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51M-566.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
98A-996.98 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
62A-567.89 | Xe con | Long An | 1.310.000.000 ₫ |
37K-686.96 | Xe con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
62A-567.89 | Xe con | Long An | 1.310.000.000 ₫ |
37K-668.83 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
35A-522.55 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
14K-123.69 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14K-123.69 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-963.98 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-963.98 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
47A-919.91 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
47A-919.91 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 21 biển số: 30M-686.81, 30M-686.81, 30M-687.87, 30M-687.87, 51N-012.12, 51N-012.12, 51E-336.63, 51M-221.68, 51E-336.63, 15K-548.88, 99A-818.58, 99A-818.58, 38A-628.38, 34A-769.69, 34A-769.69, 18A-557.89, 18A-557.89, 14K-126.99, 14K-126.99, 22A-338.39, 22A-338.39
» 30M-686.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-686.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-687.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-687.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-012.12 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51N-012.12 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51E-336.63 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51M-221.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51E-336.63 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 15K-548.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-818.58 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-818.58 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38A-628.38 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 34A-769.69 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-769.69 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-557.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 18A-557.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 14K-126.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14K-126.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 22A-338.39 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-338.39 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-686.81 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-686.81 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-687.87 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-687.87 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-012.12 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51N-012.12 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51E-336.63 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51M-221.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51E-336.63 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
15K-548.88 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
99A-818.58 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
99A-818.58 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
38A-628.38 | Xe con | Hà Tĩnh | 65.000.000 ₫ |
34A-769.69 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-769.69 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
18A-557.89 | Xe con | Nam Định | 105.000.000 ₫ |
18A-557.89 | Xe con | Nam Định | 105.000.000 ₫ |
14K-126.99 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
14K-126.99 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
22A-338.39 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-338.39 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |