Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 07/07/2025: thu về hơn 14 tỷ đồng, biển số 37K-666.66 đấu giá lên tới 2,950 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 07/07/2025.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 07/07/2025
Ngày 07/07/2025, có tổng cộng 127 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 14,915 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 37K-666.66 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 2,950 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30M-897.86, 30M-886.22, 30B-010.00, 29K-299.33, 29K-382.89, 30L-611.33, 30M-889.93, 30M-303.66, 30M-908.99, 30M-686.61, 30M-163.69, 30B-029.68, 30M-593.89, 29K-069.88, 30M-913.14, 30L-809.88, 30M-791.86, 29K-375.68, 30M-325.69, 30M-599.96, 30M-673.67, 30B-099.33, 30L-755.77, 30K-900.79, 30M-089.68, 29K-063.99, 30M-055.79, 30M-615.88, 30L-145.79, 29D-639.66, 30M-686.97, 51N-000.22, 51L-987.87, 51M-226.99, 51M-161.16, 51M-561.61, 51D-991.19, 51M-251.55, 51L-890.89, 43A-996.88, 43A-900.79, 15K-567.55, 15K-485.68, 15K-306.88, 15C-468.99, 15K-303.86, 15K-523.33, 65A-538.38, 81A-456.86, 99C-325.99, 99A-719.91, 99A-915.15, 99A-852.99, 99A-939.36, 99A-815.18, 11A-135.68, 69A-168.89, 38A-707.79, 38A-686.28, 38A-767.66, 38A-618.19, 89A-587.68, 68A-383.33, 68A-385.58, 68A-426.26, 49A-776.79, 37K-189.68, 37K-307.99, 37K-581.68, 37K-599.93, 37C-533.68, 37K-686.55, 37K-588.83, 37K-623.26, 37H-089.89, 37H-089.98, 37K-686.22, 35B-022.88, 19A-686.18, 19A-692.89, 76A-345.45, 76A-227.89, 14K-025.88, 14K-035.68, 14A-901.66, 14A-864.68, 26A-292.88, 36K-265.26, 36K-172.79, 36C-552.25, 36K-192.29, 66A-365.68, 22A-233.55, 22A-338.33, 22A-285.88, 47A-944.44, 47A-865.79, 60H-316.66, 35A-515.16, 14A-960.99, 22A-333.89, 30M-686.19, 99A-889.59, 38A-786.79, 89A-636.79 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 07/07/2025, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 07/07/2025
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-897.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-886.22 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-010.00 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-299.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-382.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-611.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-889.93 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-303.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-908.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-686.61 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-163.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-029.68 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-593.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-711.88 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29K-069.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-913.14 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-809.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-791.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-375.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-325.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-599.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-673.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-099.33 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-755.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-900.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-089.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-063.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-055.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-615.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-145.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-639.66 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-686.97 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-000.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-987.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-226.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-161.16 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-561.61 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-991.19 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-251.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-890.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-996.88 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-996.69 | Xe con | Đà Nẵng | 80.000.000 ₫ |
43A-900.79 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-567.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-485.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-306.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15C-468.99 | Xe tải | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-303.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-523.33 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
65A-538.38 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
81A-456.86 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
99C-325.99 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-719.91 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-915.15 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-852.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-939.36 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-815.18 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
11A-135.68 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
69A-168.89 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
38A-707.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-686.28 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-767.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-618.19 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-587.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-569.68 | Xe con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
68A-383.33 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-385.58 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-366.99 | Xe con | Kiên Giang | 90.000.000 ₫ |
68A-426.26 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
49A-776.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
37K-189.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-307.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-581.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-599.93 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-533.68 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-686.55 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-588.83 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37H-135.79 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-623.26 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37H-089.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37H-089.98 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-686.22 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
35B-022.88 | Xe khách | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-686.18 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-692.89 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
76A-345.45 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
76A-227.89 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
14K-025.88 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-035.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-901.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-864.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-292.88 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-265.26 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-172.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36C-552.25 | Xe tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-192.29 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
66A-365.68 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
22A-233.55 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-338.33 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-285.88 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
47A-944.44 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-865.79 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60H-316.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30L-777.77 | Xe con | Hà Nội | 2.405.000.000 ₫ |
15K-522.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
37K-677.77 | Xe con | Nghệ An | 455.000.000 ₫ |
35A-515.16 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-960.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-966.33 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
22A-333.89 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30M-265.66 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-099.99 | Xe con | Hà Nội | 1.020.000.000 ₫ |
30M-433.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
43B-098.98 | Xe khách | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
65A-565.55 | Xe con | Cần Thơ | 105.000.000 ₫ |
37K-666.66 | Xe con | Nghệ An | 2.950.000.000 ₫ |
30M-686.19 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-319.29 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-828.58 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-988.88 | Xe con | Hà Nội | 950.000.000 ₫ |
30M-679.99 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
99A-889.59 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-786.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-636.79 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
19A-777.77 | Xe con | Phú Thọ | 1.415.000.000 ₫ |
36K-339.99 | Xe con | Thanh Hóa | 255.000.000 ₫ |
20A-968.69 | Xe con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
Trong ngày 07/07/2025, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 127 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 103 biển số: 30M-897.86, 30M-886.22, 30B-010.00, 29K-299.33, 29K-382.89, 30L-611.33, 30M-889.93, 30M-303.66, 30M-908.99, 30M-686.61, 30M-163.69, 30B-029.68, 30M-593.89, 30M-711.88, 29K-069.88, 30M-913.14, 30L-809.88, 30M-791.86, 29K-375.68, 30M-325.69, 30M-599.96, 30M-673.67, 30B-099.33, 30L-755.77, 30K-900.79, 30M-089.68, 29K-063.99, 30M-055.79, 30M-615.88, 30L-145.79, 29D-639.66, 30M-686.97, 51N-000.22, 51L-987.87, 51M-226.99, 51M-161.16, 51M-561.61, 51D-991.19, 51M-251.55, 51L-890.89, 43A-996.88, 43A-996.69, 43A-900.79, 15K-567.55, 15K-485.68, 15K-306.88, 15C-468.99, 15K-303.86, 15K-523.33, 65A-538.38, 81A-456.86, 99C-325.99, 99A-719.91, 99A-915.15, 99A-852.99, 99A-939.36, 99A-815.18, 11A-135.68, 69A-168.89, 38A-707.79, 38A-686.28, 38A-767.66, 38A-618.19, 89A-587.68, 89A-569.68, 68A-383.33, 68A-385.58, 68A-366.99, 68A-426.26, 49A-776.79, 37K-189.68, 37K-307.99, 37K-581.68, 37K-599.93, 37C-533.68, 37K-686.55, 37K-588.83, 37H-135.79, 37K-623.26, 37H-089.89, 37H-089.98, 37K-686.22, 35B-022.88, 19A-686.18, 19A-692.89, 76A-345.45, 76A-227.89, 14K-025.88, 14K-035.68, 14A-901.66, 14A-864.68, 26A-292.88, 36K-265.26, 36K-172.79, 36C-552.25, 36K-192.29, 66A-365.68, 22A-233.55, 22A-338.33, 22A-285.88, 47A-944.44, 47A-865.79, 60H-316.66
» 30M-897.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-886.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-010.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-299.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-382.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-611.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-889.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-303.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-908.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-686.61 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-163.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-029.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-593.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-711.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 29K-069.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-913.14 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-809.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-791.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-375.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-325.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-599.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-673.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-099.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-755.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-900.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-089.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-063.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-055.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-615.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-145.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-639.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-686.97 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-000.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-987.87 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-226.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-161.16 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-561.61 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-991.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-251.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-890.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-996.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-996.69 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 43A-900.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-567.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-485.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-306.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15C-468.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-303.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-523.33 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-538.38 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-456.86 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99C-325.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-719.91 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-915.15 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-852.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-939.36 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-815.18 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-135.68 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-168.89 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-707.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-686.28 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-767.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-618.19 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-587.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-569.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 68A-383.33 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-385.58 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-366.99 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 68A-426.26 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-776.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-189.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-307.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-581.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-599.93 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-533.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-686.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-588.83 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37H-135.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-623.26 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37H-089.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37H-089.98 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-686.22 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35B-022.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-686.18 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-692.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-345.45 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-227.89 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-025.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-035.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-901.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-864.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-292.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-265.26 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-172.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36C-552.25 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-192.29 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-365.68 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-233.55 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-338.33 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-285.88 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-944.44 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-865.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60H-316.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-897.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-886.22 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-010.00 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-299.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-382.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-611.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-889.93 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-303.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-908.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-686.61 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-163.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-029.68 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-593.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-711.88 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29K-069.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-913.14 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-809.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-791.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-375.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-325.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-599.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-673.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-099.33 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-755.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-900.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-089.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-063.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-055.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-615.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-145.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-639.66 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-686.97 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-000.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-987.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-226.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-161.16 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-561.61 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-991.19 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-251.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-890.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-996.88 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-996.69 | Xe con | Đà Nẵng | 80.000.000 ₫ |
43A-900.79 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-567.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-485.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-306.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15C-468.99 | Xe tải | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-303.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-523.33 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
65A-538.38 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
81A-456.86 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
99C-325.99 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-719.91 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-915.15 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-852.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-939.36 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-815.18 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
11A-135.68 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
69A-168.89 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
38A-707.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-686.28 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-767.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-618.19 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-587.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-569.68 | Xe con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
68A-383.33 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-385.58 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68A-366.99 | Xe con | Kiên Giang | 90.000.000 ₫ |
68A-426.26 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
49A-776.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
37K-189.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-307.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-581.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-599.93 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-533.68 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-686.55 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-588.83 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37H-135.79 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-623.26 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37H-089.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37H-089.98 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-686.22 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
35B-022.88 | Xe khách | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-686.18 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-692.89 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
76A-345.45 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
76A-227.89 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
14K-025.88 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-035.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-901.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-864.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-292.88 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-265.26 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-172.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36C-552.25 | Xe tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-192.29 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
66A-365.68 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
22A-233.55 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-338.33 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-285.88 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
47A-944.44 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-865.79 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60H-316.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 7 biển số: 30L-777.77, 15K-522.79, 37K-677.77, 35A-515.16, 14A-960.99, 20A-966.33, 22A-333.89
» 30L-777.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 2,405 tỷ đồng.
» 15K-522.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 37K-677.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 455 triệu đồng.
» 35A-515.16 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-960.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-966.33 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 22A-333.89 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30L-777.77 | Xe con | Hà Nội | 2.405.000.000 ₫ |
15K-522.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
37K-677.77 | Xe con | Nghệ An | 455.000.000 ₫ |
35A-515.16 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-960.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-966.33 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
22A-333.89 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 6 biển số: 30M-265.66, 30M-099.99, 30M-433.99, 43B-098.98, 65A-565.55, 37K-666.66
» 30M-265.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-099.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,020 tỷ đồng.
» 30M-433.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 43B-098.98 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 65A-565.55 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 37K-666.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 2,950 tỷ đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-265.66 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-099.99 | Xe con | Hà Nội | 1.020.000.000 ₫ |
30M-433.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
43B-098.98 | Xe khách | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
65A-565.55 | Xe con | Cần Thơ | 105.000.000 ₫ |
37K-666.66 | Xe con | Nghệ An | 2.950.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 11 biển số: 30M-686.19, 30M-319.29, 30M-828.58, 30M-988.88, 30M-679.99, 99A-889.59, 38A-786.79, 89A-636.79, 19A-777.77, 36K-339.99, 20A-968.69
» 30M-686.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-319.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-828.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-988.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 950 triệu đồng.
» 30M-679.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 99A-889.59 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-786.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-636.79 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-777.77 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 1,415 tỷ đồng.
» 36K-339.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 20A-968.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-686.19 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-319.29 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-828.58 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-988.88 | Xe con | Hà Nội | 950.000.000 ₫ |
30M-679.99 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
99A-889.59 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-786.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-636.79 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
19A-777.77 | Xe con | Phú Thọ | 1.415.000.000 ₫ |
36K-339.99 | Xe con | Thanh Hóa | 255.000.000 ₫ |
20A-968.69 | Xe con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |