Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 24/10/2023: thu về hơn 13 tỷ đồng, biển số 47A-599.99 đấu giá lên tới 1,510 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 24/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 24/10/2023
Ngày 24/10/2023, có tổng cộng 135 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 13,570 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 47A-599.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,510 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 62A-366.86, 72A-727.99, 28A-212.22, 37K-234.68, 60K-397.89, 47A-617.89, 37K-238.66, 35A-348.88, 37K-197.79, 79A-484.79, 76A-266.68, 71A-178.79, 70A-478.88, 65A-395.79, 89A-426.88, 93A-428.88, 93A-428.68, 90A-222.77, 90A-222.55, 88A-638.68, 85A-113.79, 30K-498.89, 30K-494.99, 30K-479.68, 30K-614.79, 15K-167.79, 18A-378.88, 26A-181.69, 30K-462.68, 51K-901.79, 30K-595.39, 51K-951.99, 51K-913.79, 51K-822.79, 25A-067.77, 21A-177.89, 17A-376.68, 17A-376.66, 30K-444.66, 29K-069.99, 30K-601.11, 30K-572.99, 30K-555.44, 30K-532.68, 30K-425.68, 51K-883.79, 51K-881.79, 51K-860.00, 51K-856.68, 51K-827.89, 51K-779.68, 51K-966.39, 51K-884.99, 20A-687.88, 63A-262.79, 89A-426.68, 77A-288.86, 49A-626.66, 36A-975.79, 15K-192.22, 14C-387.77, 77A-281.79, 76A-229.79, 75A-333.35, 63A-256.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 24/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 24/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
62A-366.86 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
72A-727.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
28A-212.22 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
63A-255.55 | Xe con | Tiền Giang | 265.000.000 ₫ |
37K-234.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
60K-397.89 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-300.00 | Xe con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
60K-386.68 | Xe con | Đồng Nai | 120.000.000 ₫ |
60K-378.79 | Xe con | Đồng Nai | 100.000.000 ₫ |
47A-617.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
37K-238.66 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36K-000.99 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
36A-966.86 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
36A-957.89 | Xe con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
35A-348.88 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
37K-209.99 | Xe con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
37K-197.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36K-005.55 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
79A-484.79 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
77A-282.79 | Xe con | Bình Định | 50.000.000 ₫ |
76A-266.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
74A-237.77 | Xe con | Quảng Trị | 50.000.000 ₫ |
71A-178.79 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
70A-478.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
65A-395.79 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
98A-656.86 | Xe con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
89A-426.88 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
93A-428.88 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
93A-428.68 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
90A-222.77 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-222.55 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-638.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
85A-113.79 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
30K-498.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-494.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-479.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-614.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-167.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
18A-378.88 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-826.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-968.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
26A-181.69 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51K-801.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-462.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-901.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-165.88 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
30K-607.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-595.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-578.89 | Xe con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30K-562.88 | Xe con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
30K-557.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-553.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-552.79 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-549.99 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-538.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
14A-828.79 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
51K-951.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-924.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-913.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-822.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-797.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-617.99 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
25A-067.77 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
21A-177.89 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
20A-688.79 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
19A-556.86 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
17A-376.68 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-376.66 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-446.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-444.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-069.99 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-677.77 | Xe con | Bắc Ninh | 260.000.000 ₫ |
51K-869.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 495.000.000 ₫ |
30K-522.68 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-613.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-612.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-601.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-583.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-572.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-555.44 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-545.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-536.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-532.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-425.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-828.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 745.000.000 ₫ |
51K-822.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.070.000.000 ₫ |
30K-567.99 | Xe con | Hà Nội | 1.390.000.000 ₫ |
47A-599.99 | Xe con | Đắk Lắk | 1.510.000.000 ₫ |
30K-525.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-521.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-516.79 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-503.33 | Xe con | Hà Nội | 400.000.000 ₫ |
30K-429.68 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
51K-883.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-881.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-860.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-858.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-856.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-839.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-827.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-798.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-798.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-779.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-976.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-966.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-955.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-909.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-897.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-897.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-887.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
51K-886.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-884.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-687.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
63A-262.79 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
95C-077.77 | Xe tải | Hậu Giang | 45.000.000 ₫ |
92A-355.55 | Xe con | Quảng Nam | 65.000.000 ₫ |
90A-226.68 | Xe con | Hà Nam | 75.000.000 ₫ |
89A-426.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
77A-288.86 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
61K-288.86 | Xe con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
61K-258.68 | Xe con | Bình Dương | 105.000.000 ₫ |
60K-366.68 | Xe con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
49A-626.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
36A-975.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
15K-192.22 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-166.86 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
15K-151.88 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
14C-387.77 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-818.68 | Xe con | Quảng Ninh | 215.000.000 ₫ |
77A-281.79 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
76A-229.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
75A-333.35 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
68A-298.88 | Xe con | Kiên Giang | 55.000.000 ₫ |
65A-393.33 | Xe con | Cần Thơ | 80.000.000 ₫ |
63A-256.68 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 24/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 2 khung giờ đấu giá tổng cộng 135 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h30 đến 16h30, đấu giá 74 biển số: 62A-366.86, 72A-727.99, 28A-212.22, 63A-255.55, 37K-234.68, 60K-397.89, 61K-300.00, 60K-386.68, 60K-378.79, 47A-617.89, 37K-238.66, 36K-000.99, 36A-966.86, 36A-957.89, 35A-348.88, 37K-209.99, 37K-197.79, 36K-005.55, 79A-484.79, 77A-282.79, 76A-266.68, 74A-237.77, 71A-178.79, 70A-478.88, 65A-395.79, 98A-656.86, 89A-426.88, 93A-428.88, 93A-428.68, 90A-222.77, 90A-222.55, 88A-638.68, 85A-113.79, 30K-498.89, 30K-494.99, 30K-479.68, 30K-614.79, 15K-167.79, 18A-378.88, 51K-826.66, 51K-968.89, 26A-181.69, 51K-801.88, 30K-462.68, 51K-901.79, 15K-165.88, 30K-607.68, 30K-595.39, 30K-578.89, 30K-562.88, 30K-557.88, 30K-553.99, 30K-552.79, 30K-549.99, 30K-538.89, 14A-828.79, 51K-951.99, 51K-924.68, 51K-913.79, 51K-822.79, 51K-797.89, 30K-617.99, 25A-067.77, 21A-177.89, 20A-688.79, 19A-556.86, 17A-376.68, 17A-376.66, 30K-446.88, 30K-444.66, 29K-069.99, 99A-677.77, 51K-869.69, 30K-522.68
» 62A-366.86 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-727.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-212.22 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-255.55 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 37K-234.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-397.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-300.00 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 60K-386.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 60K-378.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 47A-617.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-238.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-000.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36A-966.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36A-957.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 35A-348.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-209.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 37K-197.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-005.55 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 79A-484.79 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-282.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 76A-266.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-237.77 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 71A-178.79 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-478.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-395.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-656.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 89A-426.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-428.88 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-428.68 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-222.77 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-222.55 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-638.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-113.79 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-498.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-494.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-479.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-614.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-167.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-378.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-826.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-968.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 26A-181.69 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-801.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-462.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-901.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-165.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-607.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-595.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-578.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 30K-562.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 30K-557.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-553.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-552.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-549.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-538.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-828.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-951.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-924.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-913.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-822.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-797.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-617.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 25A-067.77 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-177.89 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-688.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 19A-556.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 17A-376.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-376.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-446.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-444.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-069.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-677.77 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 51K-869.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 495 triệu đồng.
» 30K-522.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
62A-366.86 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
72A-727.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
28A-212.22 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
63A-255.55 | Xe con | Tiền Giang | 265.000.000 ₫ |
37K-234.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
60K-397.89 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-300.00 | Xe con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
60K-386.68 | Xe con | Đồng Nai | 120.000.000 ₫ |
60K-378.79 | Xe con | Đồng Nai | 100.000.000 ₫ |
47A-617.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
37K-238.66 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36K-000.99 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
36A-966.86 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
36A-957.89 | Xe con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
35A-348.88 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
37K-209.99 | Xe con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
37K-197.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36K-005.55 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
79A-484.79 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
77A-282.79 | Xe con | Bình Định | 50.000.000 ₫ |
76A-266.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
74A-237.77 | Xe con | Quảng Trị | 50.000.000 ₫ |
71A-178.79 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
70A-478.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
65A-395.79 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
98A-656.86 | Xe con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
89A-426.88 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
93A-428.88 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
93A-428.68 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
90A-222.77 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-222.55 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-638.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
85A-113.79 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
30K-498.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-494.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-479.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-614.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-167.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
18A-378.88 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-826.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-968.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
26A-181.69 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51K-801.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-462.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-901.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-165.88 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
30K-607.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-595.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-578.89 | Xe con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30K-562.88 | Xe con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
30K-557.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-553.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-552.79 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-549.99 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-538.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
14A-828.79 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
51K-951.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-924.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-913.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-822.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-797.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-617.99 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
25A-067.77 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
21A-177.89 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
20A-688.79 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
19A-556.86 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
17A-376.68 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-376.66 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-446.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-444.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-069.99 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-677.77 | Xe con | Bắc Ninh | 260.000.000 ₫ |
51K-869.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 495.000.000 ₫ |
30K-522.68 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h00, đấu giá 61 biển số: 30K-613.99, 30K-612.22, 30K-601.11, 30K-583.99, 30K-572.99, 30K-555.44, 30K-545.99, 30K-536.86, 30K-532.68, 30K-425.68, 51K-828.88, 51K-822.22, 30K-567.99, 47A-599.99, 30K-525.79, 30K-521.88, 30K-516.79, 30K-503.33, 30K-429.68, 51K-883.79, 51K-881.79, 51K-860.00, 51K-858.89, 51K-856.68, 51K-839.68, 51K-827.89, 51K-798.99, 51K-798.89, 51K-779.68, 51K-976.79, 51K-966.39, 51K-955.88, 51K-909.88, 51K-897.99, 51K-897.79, 51K-887.89, 51K-886.79, 51K-884.99, 20A-687.88, 63A-262.79, 95C-077.77, 92A-355.55, 90A-226.68, 89A-426.68, 77A-288.86, 61K-288.86, 61K-258.68, 60K-366.68, 49A-626.66, 36A-975.79, 15K-192.22, 15K-166.86, 15K-151.88, 14C-387.77, 14A-818.68, 77A-281.79, 76A-229.79, 75A-333.35, 68A-298.88, 65A-393.33, 63A-256.68
» 30K-613.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-612.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-601.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-583.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-572.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.44 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-545.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-536.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-532.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-425.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-828.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 745 triệu đồng.
» 51K-822.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,070 tỷ đồng.
» 30K-567.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,390 tỷ đồng.
» 47A-599.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 1,510 tỷ đồng.
» 30K-525.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-521.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-516.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-503.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 30K-429.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-883.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-881.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-860.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-858.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-856.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-839.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-827.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-798.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-798.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-779.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-976.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-966.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-955.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-909.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-897.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-897.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51K-887.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 51K-886.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-884.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-687.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-262.79 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95C-077.77 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 92A-355.55 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 90A-226.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 89A-426.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-288.86 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-288.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 61K-258.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 60K-366.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 49A-626.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-975.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-192.22 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-166.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 15K-151.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14C-387.77 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-818.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 77A-281.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-229.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.35 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-298.88 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 65A-393.33 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 63A-256.68 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-613.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-612.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-601.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-583.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-572.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-555.44 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-545.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-536.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-532.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-425.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-828.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 745.000.000 ₫ |
51K-822.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.070.000.000 ₫ |
30K-567.99 | Xe con | Hà Nội | 1.390.000.000 ₫ |
47A-599.99 | Xe con | Đắk Lắk | 1.510.000.000 ₫ |
30K-525.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-521.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-516.79 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-503.33 | Xe con | Hà Nội | 400.000.000 ₫ |
30K-429.68 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
51K-883.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-881.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-860.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-858.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-856.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-839.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-827.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-798.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-798.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-779.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-976.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-966.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-955.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-909.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-897.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-897.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-887.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
51K-886.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-884.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-687.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
63A-262.79 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
95C-077.77 | Xe tải | Hậu Giang | 45.000.000 ₫ |
92A-355.55 | Xe con | Quảng Nam | 65.000.000 ₫ |
90A-226.68 | Xe con | Hà Nam | 75.000.000 ₫ |
89A-426.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
77A-288.86 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
61K-288.86 | Xe con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
61K-258.68 | Xe con | Bình Dương | 105.000.000 ₫ |
60K-366.68 | Xe con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
49A-626.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
36A-975.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
15K-192.22 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-166.86 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
15K-151.88 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
14C-387.77 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-818.68 | Xe con | Quảng Ninh | 215.000.000 ₫ |
77A-281.79 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
76A-229.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
75A-333.35 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
68A-298.88 | Xe con | Kiên Giang | 55.000.000 ₫ |
65A-393.33 | Xe con | Cần Thơ | 80.000.000 ₫ |
63A-256.68 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |