Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 24/10/2023: thu về hơn 13 tỷ đồng, biển số 47A-599.99 đấu giá lên tới 1,510 tỷ đồng

Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 24/10/2023: thu về hơn 13 tỷ đồng, biển số 47A-599.99 đấu giá lên tới 1,510 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 24/10/2023.

Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 24/10/2023: thu về hơn 13 tỷ đồng, biển số 47A-599.99 đấu giá lên tới 1,510 tỷ đồng

Danh mục bài viết

Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 24/10/2023

Ngày 24/10/2023, có tổng cộng 135 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 13,570 tỷ đồng.

Trong đó, biến số xe 47A-599.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,510 tỷ đồng.

Ngoài ra, biển số xe 62A-366.86, 72A-727.99, 28A-212.22, 37K-234.68, 60K-397.89, 47A-617.89, 37K-238.66, 35A-348.88, 37K-197.79, 79A-484.79, 76A-266.68, 71A-178.79, 70A-478.88, 65A-395.79, 89A-426.88, 93A-428.88, 93A-428.68, 90A-222.77, 90A-222.55, 88A-638.68, 85A-113.79, 30K-498.89, 30K-494.99, 30K-479.68, 30K-614.79, 15K-167.79, 18A-378.88, 26A-181.69, 30K-462.68, 51K-901.79, 30K-595.39, 51K-951.99, 51K-913.79, 51K-822.79, 25A-067.77, 21A-177.89, 17A-376.68, 17A-376.66, 30K-444.66, 29K-069.99, 30K-601.11, 30K-572.99, 30K-555.44, 30K-532.68, 30K-425.68, 51K-883.79, 51K-881.79, 51K-860.00, 51K-856.68, 51K-827.89, 51K-779.68, 51K-966.39, 51K-884.99, 20A-687.88, 63A-262.79, 89A-426.68, 77A-288.86, 49A-626.66, 36A-975.79, 15K-192.22, 14C-387.77, 77A-281.79, 76A-229.79, 75A-333.35, 63A-256.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.

Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 24/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.

Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.

Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.

Danh sách biển số xe đấu giá ngày 24/10/2023

Biển sốLoại xeTỉnh/Thành phốGiá tiền
62A-366.86Xe conLong An40.000.000 ₫
72A-727.99Xe conBà Rịa - Vũng Tàu40.000.000 ₫
28A-212.22Xe conHòa Bình40.000.000 ₫
63A-255.55Xe conTiền Giang265.000.000 ₫
37K-234.68Xe conNghệ An40.000.000 ₫
60K-397.89Xe conĐồng Nai40.000.000 ₫
61K-300.00Xe conBình Dương65.000.000 ₫
60K-386.68Xe conĐồng Nai120.000.000 ₫
60K-378.79Xe conĐồng Nai100.000.000 ₫
47A-617.89Xe conĐắk Lắk40.000.000 ₫
37K-238.66Xe conNghệ An40.000.000 ₫
36K-000.99Xe conThanh Hóa60.000.000 ₫
36A-966.86Xe conThanh Hóa70.000.000 ₫
36A-957.89Xe conThanh Hóa65.000.000 ₫
35A-348.88Xe conNinh Bình40.000.000 ₫
37K-209.99Xe conNghệ An75.000.000 ₫
37K-197.79Xe conNghệ An40.000.000 ₫
36K-005.55Xe conThanh Hóa60.000.000 ₫
79A-484.79Xe conKhánh Hòa40.000.000 ₫
77A-282.79Xe conBình Định50.000.000 ₫
76A-266.68Xe conQuảng Ngãi40.000.000 ₫
74A-237.77Xe conQuảng Trị50.000.000 ₫
71A-178.79Xe conBến Tre40.000.000 ₫
70A-478.88Xe conTây Ninh40.000.000 ₫
65A-395.79Xe conCần Thơ40.000.000 ₫
98A-656.86Xe conBắc Giang45.000.000 ₫
89A-426.88Xe conHưng Yên40.000.000 ₫
93A-428.88Xe conBình Phước40.000.000 ₫
93A-428.68Xe conBình Phước40.000.000 ₫
90A-222.77Xe conHà Nam40.000.000 ₫
90A-222.55Xe conHà Nam40.000.000 ₫
88A-638.68Xe conVĩnh Phúc40.000.000 ₫
85A-113.79Xe conNinh Thuận40.000.000 ₫
30K-498.89Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-494.99Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-479.68Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-614.79Xe conHà Nội40.000.000 ₫
15K-167.79Xe conHải Phòng40.000.000 ₫
18A-378.88Xe conNam Định40.000.000 ₫
51K-826.66Xe conHồ Chí Minh80.000.000 ₫
51K-968.89Xe conHồ Chí Minh80.000.000 ₫
26A-181.69Xe conSơn La40.000.000 ₫
51K-801.88Xe conHồ Chí Minh45.000.000 ₫
30K-462.68Xe conHà Nội40.000.000 ₫
51K-901.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
15K-165.88Xe conHải Phòng65.000.000 ₫
30K-607.68Xe conHà Nội65.000.000 ₫
30K-595.39Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-578.89Xe conHà Nội195.000.000 ₫
30K-562.88Xe conHà Nội175.000.000 ₫
30K-557.88Xe conHà Nội65.000.000 ₫
30K-553.99Xe conHà Nội70.000.000 ₫
30K-552.79Xe conHà Nội65.000.000 ₫
30K-549.99Xe conHà Nội55.000.000 ₫
30K-538.89Xe conHà Nội50.000.000 ₫
14A-828.79Xe conQuảng Ninh50.000.000 ₫
51K-951.99Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-924.68Xe conHồ Chí Minh50.000.000 ₫
51K-913.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-822.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-797.89Xe conHồ Chí Minh90.000.000 ₫
30K-617.99Xe conHà Nội75.000.000 ₫
25A-067.77Xe conLai Châu40.000.000 ₫
21A-177.89Xe conYên Bái40.000.000 ₫
20A-688.79Xe conThái Nguyên45.000.000 ₫
19A-556.86Xe conPhú Thọ75.000.000 ₫
17A-376.68Xe conThái Bình40.000.000 ₫
17A-376.66Xe conThái Bình40.000.000 ₫
30K-446.88Xe conHà Nội45.000.000 ₫
30K-444.66Xe conHà Nội40.000.000 ₫
29K-069.99Xe tảiHà Nội40.000.000 ₫
99A-677.77Xe conBắc Ninh260.000.000 ₫
51K-869.69Xe conHồ Chí Minh495.000.000 ₫
30K-522.68Xe conHà Nội70.000.000 ₫
30K-613.99Xe conHà Nội70.000.000 ₫
30K-612.22Xe conHà Nội65.000.000 ₫
30K-601.11Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-583.99Xe conHà Nội80.000.000 ₫
30K-572.99Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-555.44Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-545.99Xe conHà Nội100.000.000 ₫
30K-536.86Xe conHà Nội60.000.000 ₫
30K-532.68Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-425.68Xe conHà Nội40.000.000 ₫
51K-828.88Xe conHồ Chí Minh745.000.000 ₫
51K-822.22Xe conHồ Chí Minh1.070.000.000 ₫
30K-567.99Xe conHà Nội1.390.000.000 ₫
47A-599.99Xe conĐắk Lắk1.510.000.000 ₫
30K-525.79Xe conHà Nội90.000.000 ₫
30K-521.88Xe conHà Nội45.000.000 ₫
30K-516.79Xe conHà Nội50.000.000 ₫
30K-503.33Xe conHà Nội400.000.000 ₫
30K-429.68Xe conHà Nội50.000.000 ₫
51K-883.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-881.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-860.00Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-858.89Xe conHồ Chí Minh60.000.000 ₫
51K-856.68Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-839.68Xe conHồ Chí Minh65.000.000 ₫
51K-827.89Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-798.99Xe conHồ Chí Minh85.000.000 ₫
51K-798.89Xe conHồ Chí Minh80.000.000 ₫
51K-779.68Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-976.79Xe conHồ Chí Minh55.000.000 ₫
51K-966.39Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-955.88Xe conHồ Chí Minh55.000.000 ₫
51K-909.88Xe conHồ Chí Minh65.000.000 ₫
51K-897.99Xe conHồ Chí Minh90.000.000 ₫
51K-897.79Xe conHồ Chí Minh130.000.000 ₫
51K-887.89Xe conHồ Chí Minh235.000.000 ₫
51K-886.79Xe conHồ Chí Minh75.000.000 ₫
51K-884.99Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
20A-687.88Xe conThái Nguyên40.000.000 ₫
63A-262.79Xe conTiền Giang40.000.000 ₫
95C-077.77Xe tảiHậu Giang45.000.000 ₫
92A-355.55Xe conQuảng Nam65.000.000 ₫
90A-226.68Xe conHà Nam75.000.000 ₫
89A-426.68Xe conHưng Yên40.000.000 ₫
77A-288.86Xe conBình Định40.000.000 ₫
61K-288.86Xe conBình Dương65.000.000 ₫
61K-258.68Xe conBình Dương105.000.000 ₫
60K-366.68Xe conĐồng Nai75.000.000 ₫
49A-626.66Xe conLâm Đồng40.000.000 ₫
36A-975.79Xe conThanh Hóa40.000.000 ₫
15K-192.22Xe conHải Phòng40.000.000 ₫
15K-166.86Xe conHải Phòng120.000.000 ₫
15K-151.88Xe conHải Phòng60.000.000 ₫
14C-387.77Xe tảiQuảng Ninh40.000.000 ₫
14A-818.68Xe conQuảng Ninh215.000.000 ₫
77A-281.79Xe conBình Định40.000.000 ₫
76A-229.79Xe conQuảng Ngãi40.000.000 ₫
75A-333.35Xe conThừa Thiên Huế40.000.000 ₫
68A-298.88Xe conKiên Giang55.000.000 ₫
65A-393.33Xe conCần Thơ80.000.000 ₫
63A-256.68Xe conTiền Giang40.000.000 ₫

Trong ngày 24/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 2 khung giờ đấu giá tổng cộng 135 biển số xe, cụ thể như sau

Từ 15h30 đến 16h30, đấu giá 74 biển số: 62A-366.86, 72A-727.99, 28A-212.22, 63A-255.55, 37K-234.68, 60K-397.89, 61K-300.00, 60K-386.68, 60K-378.79, 47A-617.89, 37K-238.66, 36K-000.99, 36A-966.86, 36A-957.89, 35A-348.88, 37K-209.99, 37K-197.79, 36K-005.55, 79A-484.79, 77A-282.79, 76A-266.68, 74A-237.77, 71A-178.79, 70A-478.88, 65A-395.79, 98A-656.86, 89A-426.88, 93A-428.88, 93A-428.68, 90A-222.77, 90A-222.55, 88A-638.68, 85A-113.79, 30K-498.89, 30K-494.99, 30K-479.68, 30K-614.79, 15K-167.79, 18A-378.88, 51K-826.66, 51K-968.89, 26A-181.69, 51K-801.88, 30K-462.68, 51K-901.79, 15K-165.88, 30K-607.68, 30K-595.39, 30K-578.89, 30K-562.88, 30K-557.88, 30K-553.99, 30K-552.79, 30K-549.99, 30K-538.89, 14A-828.79, 51K-951.99, 51K-924.68, 51K-913.79, 51K-822.79, 51K-797.89, 30K-617.99, 25A-067.77, 21A-177.89, 20A-688.79, 19A-556.86, 17A-376.68, 17A-376.66, 30K-446.88, 30K-444.66, 29K-069.99, 99A-677.77, 51K-869.69, 30K-522.68

» 62A-366.86 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 72A-727.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 28A-212.22 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 63A-255.55 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.

» 37K-234.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 60K-397.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 61K-300.00 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 60K-386.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.

» 60K-378.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.

» 47A-617.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 37K-238.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 36K-000.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.

» 36A-966.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.

» 36A-957.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 35A-348.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 37K-209.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.

» 37K-197.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 36K-005.55 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.

» 79A-484.79 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 77A-282.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.

» 76A-266.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 74A-237.77 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.

» 71A-178.79 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 70A-478.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 65A-395.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 98A-656.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.

» 89A-426.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 93A-428.88 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 93A-428.68 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 90A-222.77 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 90A-222.55 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 88A-638.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 85A-113.79 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-498.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-494.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-479.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-614.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 15K-167.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 18A-378.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-826.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.

» 51K-968.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.

» 26A-181.69 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-801.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.

» 30K-462.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-901.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 15K-165.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 30K-607.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 30K-595.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-578.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.

» 30K-562.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.

» 30K-557.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 30K-553.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.

» 30K-552.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 30K-549.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.

» 30K-538.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.

» 14A-828.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.

» 51K-951.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-924.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.

» 51K-913.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-822.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-797.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.

» 30K-617.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.

» 25A-067.77 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 21A-177.89 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 20A-688.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.

» 19A-556.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.

» 17A-376.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 17A-376.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-446.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.

» 30K-444.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 29K-069.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 99A-677.77 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.

» 51K-869.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 495 triệu đồng.

» 30K-522.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.

Biển sốLoại xeTỉnh/Thành phốGiá trúng đấu giá
62A-366.86Xe conLong An40.000.000 ₫
72A-727.99Xe conBà Rịa - Vũng Tàu40.000.000 ₫
28A-212.22Xe conHòa Bình40.000.000 ₫
63A-255.55Xe conTiền Giang265.000.000 ₫
37K-234.68Xe conNghệ An40.000.000 ₫
60K-397.89Xe conĐồng Nai40.000.000 ₫
61K-300.00Xe conBình Dương65.000.000 ₫
60K-386.68Xe conĐồng Nai120.000.000 ₫
60K-378.79Xe conĐồng Nai100.000.000 ₫
47A-617.89Xe conĐắk Lắk40.000.000 ₫
37K-238.66Xe conNghệ An40.000.000 ₫
36K-000.99Xe conThanh Hóa60.000.000 ₫
36A-966.86Xe conThanh Hóa70.000.000 ₫
36A-957.89Xe conThanh Hóa65.000.000 ₫
35A-348.88Xe conNinh Bình40.000.000 ₫
37K-209.99Xe conNghệ An75.000.000 ₫
37K-197.79Xe conNghệ An40.000.000 ₫
36K-005.55Xe conThanh Hóa60.000.000 ₫
79A-484.79Xe conKhánh Hòa40.000.000 ₫
77A-282.79Xe conBình Định50.000.000 ₫
76A-266.68Xe conQuảng Ngãi40.000.000 ₫
74A-237.77Xe conQuảng Trị50.000.000 ₫
71A-178.79Xe conBến Tre40.000.000 ₫
70A-478.88Xe conTây Ninh40.000.000 ₫
65A-395.79Xe conCần Thơ40.000.000 ₫
98A-656.86Xe conBắc Giang45.000.000 ₫
89A-426.88Xe conHưng Yên40.000.000 ₫
93A-428.88Xe conBình Phước40.000.000 ₫
93A-428.68Xe conBình Phước40.000.000 ₫
90A-222.77Xe conHà Nam40.000.000 ₫
90A-222.55Xe conHà Nam40.000.000 ₫
88A-638.68Xe conVĩnh Phúc40.000.000 ₫
85A-113.79Xe conNinh Thuận40.000.000 ₫
30K-498.89Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-494.99Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-479.68Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-614.79Xe conHà Nội40.000.000 ₫
15K-167.79Xe conHải Phòng40.000.000 ₫
18A-378.88Xe conNam Định40.000.000 ₫
51K-826.66Xe conHồ Chí Minh80.000.000 ₫
51K-968.89Xe conHồ Chí Minh80.000.000 ₫
26A-181.69Xe conSơn La40.000.000 ₫
51K-801.88Xe conHồ Chí Minh45.000.000 ₫
30K-462.68Xe conHà Nội40.000.000 ₫
51K-901.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
15K-165.88Xe conHải Phòng65.000.000 ₫
30K-607.68Xe conHà Nội65.000.000 ₫
30K-595.39Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-578.89Xe conHà Nội195.000.000 ₫
30K-562.88Xe conHà Nội175.000.000 ₫
30K-557.88Xe conHà Nội65.000.000 ₫
30K-553.99Xe conHà Nội70.000.000 ₫
30K-552.79Xe conHà Nội65.000.000 ₫
30K-549.99Xe conHà Nội55.000.000 ₫
30K-538.89Xe conHà Nội50.000.000 ₫
14A-828.79Xe conQuảng Ninh50.000.000 ₫
51K-951.99Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-924.68Xe conHồ Chí Minh50.000.000 ₫
51K-913.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-822.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-797.89Xe conHồ Chí Minh90.000.000 ₫
30K-617.99Xe conHà Nội75.000.000 ₫
25A-067.77Xe conLai Châu40.000.000 ₫
21A-177.89Xe conYên Bái40.000.000 ₫
20A-688.79Xe conThái Nguyên45.000.000 ₫
19A-556.86Xe conPhú Thọ75.000.000 ₫
17A-376.68Xe conThái Bình40.000.000 ₫
17A-376.66Xe conThái Bình40.000.000 ₫
30K-446.88Xe conHà Nội45.000.000 ₫
30K-444.66Xe conHà Nội40.000.000 ₫
29K-069.99Xe tảiHà Nội40.000.000 ₫
99A-677.77Xe conBắc Ninh260.000.000 ₫
51K-869.69Xe conHồ Chí Minh495.000.000 ₫
30K-522.68Xe conHà Nội70.000.000 ₫

Từ 14h00 đến 15h00, đấu giá 61 biển số: 30K-613.99, 30K-612.22, 30K-601.11, 30K-583.99, 30K-572.99, 30K-555.44, 30K-545.99, 30K-536.86, 30K-532.68, 30K-425.68, 51K-828.88, 51K-822.22, 30K-567.99, 47A-599.99, 30K-525.79, 30K-521.88, 30K-516.79, 30K-503.33, 30K-429.68, 51K-883.79, 51K-881.79, 51K-860.00, 51K-858.89, 51K-856.68, 51K-839.68, 51K-827.89, 51K-798.99, 51K-798.89, 51K-779.68, 51K-976.79, 51K-966.39, 51K-955.88, 51K-909.88, 51K-897.99, 51K-897.79, 51K-887.89, 51K-886.79, 51K-884.99, 20A-687.88, 63A-262.79, 95C-077.77, 92A-355.55, 90A-226.68, 89A-426.68, 77A-288.86, 61K-288.86, 61K-258.68, 60K-366.68, 49A-626.66, 36A-975.79, 15K-192.22, 15K-166.86, 15K-151.88, 14C-387.77, 14A-818.68, 77A-281.79, 76A-229.79, 75A-333.35, 68A-298.88, 65A-393.33, 63A-256.68

» 30K-613.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.

» 30K-612.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 30K-601.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-583.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.

» 30K-572.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-555.44 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-545.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.

» 30K-536.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.

» 30K-532.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 30K-425.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-828.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 745 triệu đồng.

» 51K-822.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,070 tỷ đồng.

» 30K-567.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,390 tỷ đồng.

» 47A-599.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 1,510 tỷ đồng.

» 30K-525.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.

» 30K-521.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.

» 30K-516.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.

» 30K-503.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.

» 30K-429.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.

» 51K-883.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-881.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-860.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-858.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.

» 51K-856.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-839.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 51K-827.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-798.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.

» 51K-798.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.

» 51K-779.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-976.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.

» 51K-966.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 51K-955.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.

» 51K-909.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 51K-897.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.

» 51K-897.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.

» 51K-887.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.

» 51K-886.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.

» 51K-884.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 20A-687.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 63A-262.79 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 95C-077.77 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.

» 92A-355.55 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 90A-226.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.

» 89A-426.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 77A-288.86 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 61K-288.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.

» 61K-258.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.

» 60K-366.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.

» 49A-626.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 36A-975.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 15K-192.22 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 15K-166.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.

» 15K-151.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.

» 14C-387.77 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 14A-818.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.

» 77A-281.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 76A-229.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 75A-333.35 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

» 68A-298.88 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.

» 65A-393.33 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.

» 63A-256.68 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.

Biển sốLoại xeTỉnh/Thành phốGiá trúng đấu giá
30K-613.99Xe conHà Nội70.000.000 ₫
30K-612.22Xe conHà Nội65.000.000 ₫
30K-601.11Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-583.99Xe conHà Nội80.000.000 ₫
30K-572.99Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-555.44Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-545.99Xe conHà Nội100.000.000 ₫
30K-536.86Xe conHà Nội60.000.000 ₫
30K-532.68Xe conHà Nội40.000.000 ₫
30K-425.68Xe conHà Nội40.000.000 ₫
51K-828.88Xe conHồ Chí Minh745.000.000 ₫
51K-822.22Xe conHồ Chí Minh1.070.000.000 ₫
30K-567.99Xe conHà Nội1.390.000.000 ₫
47A-599.99Xe conĐắk Lắk1.510.000.000 ₫
30K-525.79Xe conHà Nội90.000.000 ₫
30K-521.88Xe conHà Nội45.000.000 ₫
30K-516.79Xe conHà Nội50.000.000 ₫
30K-503.33Xe conHà Nội400.000.000 ₫
30K-429.68Xe conHà Nội50.000.000 ₫
51K-883.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-881.79Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-860.00Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-858.89Xe conHồ Chí Minh60.000.000 ₫
51K-856.68Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-839.68Xe conHồ Chí Minh65.000.000 ₫
51K-827.89Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-798.99Xe conHồ Chí Minh85.000.000 ₫
51K-798.89Xe conHồ Chí Minh80.000.000 ₫
51K-779.68Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-976.79Xe conHồ Chí Minh55.000.000 ₫
51K-966.39Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
51K-955.88Xe conHồ Chí Minh55.000.000 ₫
51K-909.88Xe conHồ Chí Minh65.000.000 ₫
51K-897.99Xe conHồ Chí Minh90.000.000 ₫
51K-897.79Xe conHồ Chí Minh130.000.000 ₫
51K-887.89Xe conHồ Chí Minh235.000.000 ₫
51K-886.79Xe conHồ Chí Minh75.000.000 ₫
51K-884.99Xe conHồ Chí Minh40.000.000 ₫
20A-687.88Xe conThái Nguyên40.000.000 ₫
63A-262.79Xe conTiền Giang40.000.000 ₫
95C-077.77Xe tảiHậu Giang45.000.000 ₫
92A-355.55Xe conQuảng Nam65.000.000 ₫
90A-226.68Xe conHà Nam75.000.000 ₫
89A-426.68Xe conHưng Yên40.000.000 ₫
77A-288.86Xe conBình Định40.000.000 ₫
61K-288.86Xe conBình Dương65.000.000 ₫
61K-258.68Xe conBình Dương105.000.000 ₫
60K-366.68Xe conĐồng Nai75.000.000 ₫
49A-626.66Xe conLâm Đồng40.000.000 ₫
36A-975.79Xe conThanh Hóa40.000.000 ₫
15K-192.22Xe conHải Phòng40.000.000 ₫
15K-166.86Xe conHải Phòng120.000.000 ₫
15K-151.88Xe conHải Phòng60.000.000 ₫
14C-387.77Xe tảiQuảng Ninh40.000.000 ₫
14A-818.68Xe conQuảng Ninh215.000.000 ₫
77A-281.79Xe conBình Định40.000.000 ₫
76A-229.79Xe conQuảng Ngãi40.000.000 ₫
75A-333.35Xe conThừa Thiên Huế40.000.000 ₫
68A-298.88Xe conKiên Giang55.000.000 ₫
65A-393.33Xe conCần Thơ80.000.000 ₫
63A-256.68Xe conTiền Giang40.000.000 ₫

Đánh giá bài viết này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam

Xin chào các đọc giả dichbiensoxe.com !

Đây là nội dung chất lượng và hoàn toàn miễn phí, chúng tôi không thu bất kỳ chi phí nào người dùng. Tuy nhiên, chúng tôi cần một ít chi phí để nội dung ngày càng tốt hơn và phục vụ các bạn đọc giả tốt hơn, đôi khi trong quá trình truy cập website sẽ xuất hiện 1 vài quảng cáo. Hy vọng các bạn thông cảm.

Tắt Quảng Cáo
Tôi đồng ý
url Dịch biển số Định giá BSX Kho biển số đẹp