Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 04/10/2023: thu về hơn 21 tỷ đồng, biển số 30K-444.44 đấu giá lên tới 1,620 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 04/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 04/10/2023
Ngày 04/10/2023, có tổng cộng 346 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 21,725 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-444.44 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,620 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30K-600.01 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 04/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 04/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30K-590.90 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-611.65 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-568.19 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.81 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-589.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-516.78 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-576.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-591.91 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-582.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-616.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
81A-373.73 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
77A-290.29 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
73A-316.18 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-314.56 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
62A-376.77 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-271.72 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-868.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
90A-229.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-222.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-225.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-555.36 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-566.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-592.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-525.85 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-593.93 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-566.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-595.81 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-521.61 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-555.28 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-568.07 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-584.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-591.19 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
36A-989.93 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-999.18 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-719.97 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-719.82 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-543.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-575.85 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-555.35 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30K-568.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-568.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-567.87 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.33 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-515.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-606.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
28A-205.81 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-186.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-558.38 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
99A-666.75 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-679.98 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-666.98 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
98A-666.58 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
94A-095.95 | Xe con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
51K-933.93 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-855.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-881.48 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-892.92 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-979.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-882.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-956.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-951.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-979.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-895.98 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
47A-617.71 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-783.83 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-783.83 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
38A-556.58 | Xe con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
38A-556.58 | Xe con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
37K-245.67 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-222.62 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-225.26 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-999.38 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
51K-888.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-513.19 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-999.85 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-618.19 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-543.21 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51K-851.15 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
14C-383.83 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
47A-623.32 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51K-922.92 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
83A-162.62 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
43A-787.87 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
49A-608.18 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30K-552.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-808.80 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-835.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-522.25 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-839.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-889.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
66A-234.55 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
14A-816.18 | Xe con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
14A-828.28 | Xe con | Quảng Ninh | 330.000.000 ₫ |
65A-393.95 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
15K-165.65 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
30K-510.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-880.80 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-939.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-856.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
38A-556.36 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-228.22 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-581.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-934.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-619.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-595.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-585.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
92A-366.63 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-618.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
86A-268.98 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
35A-363.63 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-557.58 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
85A-119.20 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
30K-610.81 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-819.91 | Xe con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
34A-714.56 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-188.81 | Xe con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
51K-909.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
77A-288.28 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
20A-686.98 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14A-819.82 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-596.96 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
18A-379.55 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-388.83 | Xe con | Nam Định | 45.000.000 ₫ |
18A-383.83 | Xe con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
17A-393.96 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-188.98 | Xe con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
15K-156.98 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-156.58 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-216.18 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-568.65 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-887.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-868.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
98A-668.85 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-666.18 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-558.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-172.82 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-836.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-558.55 | Xe con | Hà Nội | 765.000.000 ₫ |
99A-663.83 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-523.45 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-567.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-566.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-363.36 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-939.98 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-619.91 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
51K-863.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-567.98 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
99A-656.96 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-619.80 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-612.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-551.23 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-558.98 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
36A-991.97 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-838.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-556.67 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30K-601.02 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-569.19 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-665.65 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
79A-479.97 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
15K-159.80 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-556.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-688.83 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-618.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34A-712.82 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
75A-323.45 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 55.000.000 ₫ |
30K-536.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-615.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-226.82 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-856.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
99A-662.58 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-519.93 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-319.80 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-318.81 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-383.59 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-888.97 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-858.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-538.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34D-027.12 | Xe tải van | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-616.96 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
51K-951.95 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-880.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-969.95 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
99A-666.98 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-512.35 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-456.78 | Xe con | Hà Nội | 1.015.000.000 ₫ |
30K-562.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-563.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-879.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-888.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-878.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-922.05 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-931.93 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-963.63 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
77A-288.09 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
72A-722.72 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30K-565.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-913.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-602.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-862.82 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-882.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-904.05 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-156.16 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
93A-423.45 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30K-519.92 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-569.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-191.91 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
30K-599.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-585.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-936.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
18A-388.28 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
49A-603.09 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51K-979.26 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-991.91 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-519.83 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-516.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17A-388.83 | Xe con | Thái Bình | 55.000.000 ₫ |
30K-582.83 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
47A-616.29 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
66A-233.83 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30K-611.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-568.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-598.59 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51K-863.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
18A-386.83 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-585.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.55 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
98A-666.94 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
20A-691.19 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-595.25 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-584.94 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-885.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-880.07 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
24A-252.52 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
61K-291.91 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-886.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
60K-368.98 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30K-610.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-682.58 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-616.76 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.01 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-587.87 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-668.18 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
36A-972.19 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-512.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-525.26 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-568.56 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-855.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-888.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
17A-388.92 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-968.80 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-828.82 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
98A-666.36 | Xe con | Bắc Giang | 70.000.000 ₫ |
98A-666.38 | Xe con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
15K-196.98 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-591.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-383.83 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51K-909.80 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-923.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-925.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-519.85 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-868.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-520.01 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
75A-335.59 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
51K-875.34 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
14A-834.56 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
30K-555.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-986.36 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
14A-811.18 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
92A-363.63 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-519.81 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
20A-693.93 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
20A-682.82 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
36A-982.82 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
30K-581.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-600.01 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
62A-380.80 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
51K-882.82 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
30K-617.27 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-620.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-287.87 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-568.18 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-561.16 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-536.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-533.35 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-555.18 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-555.61 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-666.26 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-666.92 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-925.67 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-515.51 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-928.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
17A-389.38 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
66A-233.45 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
51K-868.81 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
88A-634.56 | Xe con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
30K-527.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-888.01 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-721.72 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30K-595.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-892.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-885.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
98A-666.91 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-884.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-955.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-586.22 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-518.19 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-585.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-515.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-836.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30K-568.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
75A-333.23 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 45.000.000 ₫ |
30K-567.84 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-597.97 | Xe con | Hà Nội | 285.000.000 ₫ |
24A-252.55 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
43A-799.72 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
98A-666.93 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-979.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-979.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-182.96 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-519.97 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
64A-164.64 | Xe con | Vĩnh Long | 135.000.000 ₫ |
38A-556.65 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30K-616.61 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
15K-191.80 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-866.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 885.000.000 ₫ |
51K-882.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-616.26 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-565.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-515.16 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-515.16 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-930.30 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-930.30 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-599.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-921.21 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-620.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-282.82 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
30K-444.44 | Xe con | Hà Nội | 1.620.000.000 ₫ |
72A-722.27 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
78A-177.78 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
49A-622.07 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-288.38 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-561.16 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30K-589.91 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 04/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 346 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 73 biển số: 30K-590.90, 30K-611.65, 30K-568.19, 30K-588.81, 30K-589.58, 30K-516.78, 30K-576.29, 30K-591.91, 30K-582.85, 30K-616.22, 81A-373.73, 77A-290.29, 73A-316.18, 73A-314.56, 62A-376.77, 61K-271.72, 51K-868.18, 90A-229.89, 90A-222.89, 90A-225.89, 30K-555.36, 30K-566.59, 30K-592.95, 30K-525.85, 30K-593.93, 30K-566.38, 30K-595.81, 30K-521.61, 30K-555.28, 30K-568.07, 30K-584.85, 30K-591.19, 36A-989.93, 36A-999.18, 34A-719.97, 34A-719.82, 30K-543.98, 30K-575.85, 30K-555.35, 30K-568.16, 30K-568.16, 30K-588.82, 30K-567.87, 30K-588.33, 30K-515.56, 30K-606.26, 28A-205.81, 15K-186.39, 30K-558.38, 99A-666.75, 99A-679.98, 98A-666.98, 98A-666.58, 94A-095.95, 51K-933.93, 51K-855.85, 51K-881.48, 51K-892.92, 51K-979.77, 51K-882.58, 51K-956.78, 51K-951.59, 51K-979.19, 51K-895.98, 47A-617.71, 43A-783.83, 43A-783.83, 38A-556.58, 38A-556.58, 37K-245.67, 37K-222.62, 37K-225.26, 36A-999.38
» 30K-590.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-611.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-568.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-588.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-589.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-516.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-576.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-591.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-582.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-616.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 81A-373.73 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-290.29 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-316.18 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-314.56 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-376.77 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-271.72 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-868.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 90A-229.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-222.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-225.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-566.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-592.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-525.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-593.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-566.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-595.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-521.61 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-568.07 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-584.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-591.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 36A-989.93 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.18 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-719.97 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-719.82 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-543.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-575.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-555.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30K-568.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-568.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-588.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-567.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-588.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-515.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-606.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-205.81 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-186.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-558.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 99A-666.75 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-679.98 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 98A-666.58 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 94A-095.95 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-933.93 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-855.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-881.48 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-892.92 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-979.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-882.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-956.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-951.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-979.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-895.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-617.71 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-783.83 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-783.83 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-556.58 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38A-556.58 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-245.67 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-222.62 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-225.26 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.38 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-590.90 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-611.65 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-568.19 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.81 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-589.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-516.78 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-576.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-591.91 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-582.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-616.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
81A-373.73 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
77A-290.29 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
73A-316.18 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-314.56 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
62A-376.77 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-271.72 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-868.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
90A-229.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-222.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-225.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-555.36 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-566.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-592.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-525.85 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-593.93 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-566.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-595.81 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-521.61 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-555.28 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-568.07 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-584.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-591.19 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
36A-989.93 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-999.18 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-719.97 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-719.82 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-543.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-575.85 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-555.35 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30K-568.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-568.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-567.87 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.33 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-515.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-606.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
28A-205.81 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-186.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-558.38 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
99A-666.75 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-679.98 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-666.98 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
98A-666.58 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
94A-095.95 | Xe con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
51K-933.93 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-855.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-881.48 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-892.92 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-979.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-882.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-956.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-951.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-979.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-895.98 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
47A-617.71 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-783.83 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-783.83 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
38A-556.58 | Xe con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
38A-556.58 | Xe con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
37K-245.67 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-222.62 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-225.26 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-999.38 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 67 biển số: 51K-888.59, 30K-513.19, 30K-588.95, 36A-999.85, 30K-618.19, 30K-543.21, 51K-851.15, 14C-383.83, 47A-623.32, 51K-922.92, 83A-162.62, 43A-787.87, 49A-608.18, 30K-552.33, 14A-808.80, 51K-835.85, 30K-522.25, 51K-839.38, 51K-889.19, 66A-234.55, 14A-816.18, 14A-828.28, 65A-393.95, 15K-165.65, 30K-510.16, 51K-880.80, 51K-939.56, 51K-856.78, 38A-556.36, 37K-228.22, 30K-581.83, 51K-934.56, 30K-619.77, 30K-595.98, 30K-585.56, 92A-366.63, 30K-618.16, 86A-268.98, 35A-363.63, 30K-557.58, 85A-119.20, 30K-610.81, 14A-819.91, 34A-714.56, 15K-188.81, 51K-909.19, 30K-611.28, 77A-288.28, 20A-686.98, 14A-819.82, 30K-596.96, 18A-379.55, 18A-388.83, 18A-383.83, 17A-393.96, 15K-188.98, 15K-156.98, 15K-156.58, 37K-216.18, 30K-568.65, 51K-887.87, 51K-868.63, 98A-668.85, 99A-666.18, 30K-558.36, 15K-172.82, 51K-836.38
» 51K-888.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-513.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-588.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.85 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-618.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-543.21 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-851.15 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-383.83 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-623.32 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-922.92 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-162.62 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-787.87 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-608.18 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-552.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-808.80 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-835.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-522.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-839.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-889.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 66A-234.55 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-816.18 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 14A-828.28 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 65A-393.95 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-165.65 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-510.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-880.80 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-939.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-856.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 38A-556.36 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-228.22 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-581.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-934.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-619.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-595.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-585.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-366.63 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-618.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-268.98 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-363.63 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-557.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 85A-119.20 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-610.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.91 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 34A-714.56 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-188.81 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-909.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-611.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-288.28 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-686.98 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.82 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-596.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 18A-379.55 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-388.83 (Nam Định), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 18A-383.83 (Nam Định), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 17A-393.96 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-188.98 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-156.98 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-156.58 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-216.18 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-568.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-887.87 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-868.63 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-668.85 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-666.18 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-558.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-172.82 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-836.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-888.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-513.19 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-999.85 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-618.19 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-543.21 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51K-851.15 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
14C-383.83 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
47A-623.32 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51K-922.92 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
83A-162.62 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
43A-787.87 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
49A-608.18 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30K-552.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-808.80 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-835.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-522.25 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-839.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-889.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
66A-234.55 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
14A-816.18 | Xe con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
14A-828.28 | Xe con | Quảng Ninh | 330.000.000 ₫ |
65A-393.95 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
15K-165.65 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
30K-510.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-880.80 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-939.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-856.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
38A-556.36 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-228.22 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-581.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-934.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-619.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-595.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-585.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
92A-366.63 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
30K-618.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
86A-268.98 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
35A-363.63 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-557.58 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
85A-119.20 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
30K-610.81 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-819.91 | Xe con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
34A-714.56 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-188.81 | Xe con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
51K-909.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
77A-288.28 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
20A-686.98 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14A-819.82 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-596.96 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
18A-379.55 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-388.83 | Xe con | Nam Định | 45.000.000 ₫ |
18A-383.83 | Xe con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
17A-393.96 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-188.98 | Xe con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
15K-156.98 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-156.58 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-216.18 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-568.65 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-887.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-868.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
98A-668.85 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-666.18 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-558.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-172.82 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-836.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 65 biển số: 30K-558.55, 99A-663.83, 30K-523.45, 30K-567.85, 30K-566.18, 35A-363.36, 51K-939.98, 30K-619.91, 51K-863.36, 30K-567.98, 99A-656.96, 30K-619.80, 30K-612.38, 30K-551.23, 30K-558.98, 36A-991.97, 51K-838.55, 38A-556.67, 30K-601.02, 30K-569.19, 99A-665.65, 79A-479.97, 15K-159.80, 30K-556.67, 20A-688.83, 30K-618.28, 34A-712.82, 75A-323.45, 30K-536.55, 30K-615.85, 37K-226.82, 51K-856.58, 99A-662.58, 30K-519.93, 73A-319.80, 73A-318.81, 18A-383.59, 51K-888.97, 51K-858.85, 30K-538.96, 34D-027.12, 30K-616.96, 51K-951.95, 51K-880.18, 36A-969.95, 99A-666.98, 30K-512.35, 30K-456.78, 30K-562.26, 30K-563.56, 51K-879.19, 51K-888.56, 51K-878.87, 51K-922.05, 51K-931.93, 36A-963.63, 77A-288.09, 72A-722.72, 30K-565.58, 51K-913.85, 30K-602.95, 51K-862.82, 51K-882.77, 51K-904.05, 15K-156.16
» 30K-558.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 765 triệu đồng.
» 99A-663.83 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-523.45 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-567.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-566.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-363.36 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-939.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-619.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 51K-863.36 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-567.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 99A-656.96 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-619.80 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-612.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-551.23 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-558.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 36A-991.97 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-838.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-556.67 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-601.02 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-569.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-665.65 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 79A-479.97 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-159.80 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-556.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-688.83 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-618.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-712.82 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-323.45 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-536.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-615.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-226.82 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-856.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-662.58 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-319.80 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-318.81 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-383.59 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.97 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-858.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-538.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34D-027.12 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-616.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-951.95 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-880.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-969.95 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-666.98 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-456.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,015 tỷ đồng.
» 30K-562.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-563.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-879.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-878.87 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-922.05 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-931.93 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-963.63 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-288.09 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-722.72 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-565.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-913.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-602.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-862.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-882.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-904.05 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-156.16 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-558.55 | Xe con | Hà Nội | 765.000.000 ₫ |
99A-663.83 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-523.45 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-567.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-566.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-363.36 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-939.98 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-619.91 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
51K-863.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-567.98 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
99A-656.96 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-619.80 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-612.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-551.23 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-558.98 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
36A-991.97 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-838.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-556.67 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30K-601.02 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-569.19 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-665.65 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
79A-479.97 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
15K-159.80 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-556.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-688.83 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-618.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34A-712.82 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
75A-323.45 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 55.000.000 ₫ |
30K-536.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-615.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-226.82 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51K-856.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
99A-662.58 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-519.93 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-319.80 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-318.81 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-383.59 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-888.97 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-858.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-538.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34D-027.12 | Xe tải van | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-616.96 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
51K-951.95 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-880.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-969.95 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
99A-666.98 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-512.35 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-456.78 | Xe con | Hà Nội | 1.015.000.000 ₫ |
30K-562.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-563.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-879.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-888.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-878.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-922.05 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-931.93 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-963.63 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
77A-288.09 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
72A-722.72 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30K-565.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-913.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-602.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-862.82 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-882.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-904.05 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-156.16 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 67 biển số: 93A-423.45, 30K-519.92, 30K-569.56, 15K-191.91, 30K-599.98, 30K-585.26, 51K-936.38, 18A-388.28, 49A-603.09, 51K-979.26, 36A-991.91, 30K-519.83, 30K-516.18, 17A-388.83, 30K-582.83, 47A-616.29, 66A-233.83, 30K-611.83, 30K-568.38, 30K-598.59, 51K-863.63, 18A-386.83, 30K-585.82, 30K-588.55, 98A-666.94, 20A-691.19, 30K-595.25, 30K-584.94, 51K-885.85, 51K-880.07, 24A-252.52, 61K-291.91, 51K-886.87, 60K-368.98, 30K-610.16, 99A-682.58, 30K-616.76, 30K-512.01, 30K-587.87, 99A-668.18, 36A-972.19, 30K-512.36, 30K-525.26, 30K-568.56, 51K-855.56, 51K-888.78, 17A-388.92, 36A-968.80, 14A-828.82, 98A-666.36, 98A-666.38, 15K-196.98, 30K-591.95, 60K-383.83, 51K-909.80, 51K-923.45, 51K-925.19, 30K-519.85, 51K-868.19, 30K-520.01, 75A-335.59, 51K-875.34, 14A-834.56, 30K-555.29, 36A-986.36, 14A-811.18, 92A-363.63
» 93A-423.45 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.92 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-569.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-191.91 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-599.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-585.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-936.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 18A-388.28 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-603.09 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-979.26 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-991.91 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-516.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-388.83 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-582.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 47A-616.29 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-233.83 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-611.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-568.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-598.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-863.63 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 18A-386.83 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-585.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-588.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 98A-666.94 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-691.19 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-595.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-584.94 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-885.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-880.07 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-252.52 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-291.91 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-886.87 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-368.98 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-610.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-682.58 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-616.76 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.01 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-587.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-668.18 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-972.19 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-525.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-568.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-855.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 17A-388.92 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-968.80 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-828.82 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-666.36 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 98A-666.38 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-196.98 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-591.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-383.83 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-909.80 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-923.45 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-925.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-868.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-520.01 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-335.59 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-875.34 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-834.56 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-555.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-986.36 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 14A-811.18 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-363.63 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
93A-423.45 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30K-519.92 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-569.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-191.91 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
30K-599.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-585.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-936.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
18A-388.28 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
49A-603.09 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51K-979.26 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-991.91 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-519.83 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-516.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17A-388.83 | Xe con | Thái Bình | 55.000.000 ₫ |
30K-582.83 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
47A-616.29 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
66A-233.83 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30K-611.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-568.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-598.59 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51K-863.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
18A-386.83 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-585.82 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.55 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
98A-666.94 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
20A-691.19 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-595.25 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-584.94 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-885.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-880.07 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
24A-252.52 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
61K-291.91 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-886.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
60K-368.98 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30K-610.16 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-682.58 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-616.76 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.01 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-587.87 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-668.18 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
36A-972.19 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-512.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-525.26 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-568.56 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-855.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-888.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
17A-388.92 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-968.80 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-828.82 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
98A-666.36 | Xe con | Bắc Giang | 70.000.000 ₫ |
98A-666.38 | Xe con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
15K-196.98 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-591.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-383.83 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51K-909.80 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-923.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-925.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-519.85 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-868.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-520.01 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
75A-335.59 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
51K-875.34 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
14A-834.56 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
30K-555.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-986.36 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
14A-811.18 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
92A-363.63 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 74 biển số: 30K-519.81, 20A-693.93, 20A-682.82, 36A-982.82, 30K-581.58, 30K-600.01, 62A-380.80, 51K-882.82, 30K-617.27, 30K-620.11, 61K-287.87, 30K-568.18, 30K-561.16, 30K-536.38, 30K-533.35, 30K-555.18, 30K-555.61, 98A-666.26, 98A-666.92, 51K-925.67, 30K-515.51, 51K-928.29, 17A-389.38, 66A-233.45, 51K-868.81, 88A-634.56, 30K-527.29, 51K-888.01, 72A-721.72, 30K-595.28, 51K-892.58, 51K-885.77, 98A-666.91, 51K-884.77, 51K-955.59, 30K-586.22, 30K-518.19, 30K-585.59, 30K-515.58, 51K-836.63, 30K-568.28, 75A-333.23, 30K-567.84, 30K-597.97, 24A-252.55, 43A-799.72, 98A-666.93, 51K-979.22, 51K-979.22, 15K-182.96, 30K-519.97, 64A-164.64, 38A-556.65, 30K-616.61, 15K-191.80, 51K-866.68, 51K-882.55, 30K-616.26, 30K-565.85, 30K-515.16, 30K-515.16, 51K-930.30, 51K-930.30, 30K-599.29, 51K-921.21, 30K-620.28, 61K-282.82, 30K-444.44, 72A-722.27, 78A-177.78, 49A-622.07, 61K-288.38, 19A-561.16, 30K-589.91
» 30K-519.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 20A-693.93 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 20A-682.82 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-982.82 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-581.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-600.01 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 62A-380.80 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-882.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-617.27 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-620.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-287.87 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-568.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-561.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-536.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-533.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-555.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-555.61 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.26 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-666.92 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-925.67 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-515.51 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-928.29 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 17A-389.38 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-233.45 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-868.81 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-634.56 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-527.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.01 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-721.72 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-595.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-892.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-885.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.91 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-884.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-955.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-586.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-518.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-585.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-515.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-836.63 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-568.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.23 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-567.84 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-597.97 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 24A-252.55 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-799.72 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.93 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-979.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-979.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-182.96 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.97 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-164.64 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 38A-556.65 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-616.61 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-191.80 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-866.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 885 triệu đồng.
» 51K-882.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-616.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-565.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-515.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-515.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-930.30 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-930.30 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-599.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-921.21 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-620.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-282.82 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-444.44 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,620 tỷ đồng.
» 72A-722.27 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-177.78 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-622.07 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-288.38 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-561.16 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-589.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-519.81 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
20A-693.93 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
20A-682.82 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
36A-982.82 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
30K-581.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-600.01 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
62A-380.80 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
51K-882.82 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
30K-617.27 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-620.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-287.87 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-568.18 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-561.16 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-536.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-533.35 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-555.18 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-555.61 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-666.26 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-666.92 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-925.67 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-515.51 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-928.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
17A-389.38 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
66A-233.45 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
51K-868.81 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
88A-634.56 | Xe con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
30K-527.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-888.01 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-721.72 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30K-595.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-892.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-885.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
98A-666.91 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-884.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-955.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-586.22 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-518.19 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-585.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-515.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-836.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30K-568.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
75A-333.23 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 45.000.000 ₫ |
30K-567.84 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-597.97 | Xe con | Hà Nội | 285.000.000 ₫ |
24A-252.55 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
43A-799.72 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
98A-666.93 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-979.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-979.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-182.96 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-519.97 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
64A-164.64 | Xe con | Vĩnh Long | 135.000.000 ₫ |
38A-556.65 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30K-616.61 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
15K-191.80 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-866.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 885.000.000 ₫ |
51K-882.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-616.26 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-565.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-515.16 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-515.16 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-930.30 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-930.30 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-599.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-921.21 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-620.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-282.82 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
30K-444.44 | Xe con | Hà Nội | 1.620.000.000 ₫ |
72A-722.27 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
78A-177.78 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
49A-622.07 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-288.38 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-561.16 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30K-589.91 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |