Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 04/11/2023: thu về hơn 25 tỷ đồng, có 1 biển trả hơn 10 tỷ. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 04/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 04/11/2023
Ngày 04/11/2023, có tổng cộng 148 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 25,920 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-555.55 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 14,495 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 51K-879.39, 30K-553.66, 20A-697.79, 60K-392.39, 60C-666.99, 30K-585.69, 30K-562.66, 51K-895.68, 43A-797.89 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 04/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 04/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
51K-960.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-951.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-933.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-881.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 215.000.000 ₫ |
51K-879.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-837.37 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-835.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-818.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-757.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-571.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-553.66 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-503.68 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-446.46 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-404.04 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-747.47 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-617.68 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-589.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-587.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-581.99 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
19A-557.57 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-555.77 | Xe con | Phú Thọ | 55.000.000 ₫ |
17A-385.68 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
17A-368.89 | Xe con | Thái Bình | 130.000.000 ₫ |
15K-195.89 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-187.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-383.89 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-829.68 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-817.77 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-816.16 | Xe con | Quảng Ninh | 205.000.000 ₫ |
35A-358.89 | Xe con | Ninh Bình | 90.000.000 ₫ |
34A-709.99 | Xe con | Hải Dương | 70.000.000 ₫ |
34A-708.88 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
34A-696.79 | Xe con | Hải Dương | 100.000.000 ₫ |
28C-098.99 | Xe tải | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
24A-246.89 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
21A-178.88 | Xe con | Yên Bái | 55.000.000 ₫ |
20A-697.79 | Xe con | Thái Nguyên | 0 ₫ |
20A-696.88 | Xe con | Thái Nguyên | 105.000.000 ₫ |
99A-661.99 | Xe con | Bắc Ninh | 125.000.000 ₫ |
99A-660.99 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
99A-659.88 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
99A-659.86 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-656.39 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
72A-715.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
71A-177.99 | Xe con | Bến Tre | 70.000.000 ₫ |
69A-137.39 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
65A-390.79 | Xe con | Cần Thơ | 275.000.000 ₫ |
64A-168.88 | Xe con | Vĩnh Long | 65.000.000 ₫ |
62A-378.78 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
60K-399.68 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
60K-397.79 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
37K-249.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-225.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-999.86 | Xe con | Thanh Hóa | 115.000.000 ₫ |
36A-989.68 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
36A-958.88 | Xe con | Thanh Hóa | 115.000.000 ₫ |
60K-392.39 | Xe con | Đồng Nai | 0 ₫ |
60K-355.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60C-666.99 | Xe tải | Đồng Nai | 0 ₫ |
49C-333.36 | Xe tải | Lâm Đồng | 50.000.000 ₫ |
47A-608.88 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
98A-635.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-226.79 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
85A-113.68 | Xe con | Ninh Thuận | 80.000.000 ₫ |
78A-181.88 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
74A-238.38 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74A-235.55 | Xe con | Quảng Trị | 80.000.000 ₫ |
74A-228.89 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
73A-318.18 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
72A-719.19 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
99A-683.79 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-681.99 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-677.88 | Xe con | Bắc Ninh | 160.000.000 ₫ |
99A-668.39 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-607.88 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-606.68 | Xe con | Hà Nội | 600.000.000 ₫ |
30K-593.66 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-592.66 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-592.22 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-585.69 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-563.86 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-562.66 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-555.54 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-409.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
51K-777.71 | Xe con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
30K-529.89 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-577.79 | Xe con | Hà Nội | 470.000.000 ₫ |
30K-555.55 | Xe con | Hà Nội | 14.495.000.000 ₫ |
30K-555.53 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-531.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-523.39 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-515.86 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-497.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-918.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 315.000.000 ₫ |
51K-895.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-882.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
51K-867.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-863.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
51K-836.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 205.000.000 ₫ |
51K-795.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 365.000.000 ₫ |
51K-787.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-787.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-776.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
15K-162.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-158.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-821.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-809.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-797.89 | Xe con | Quảng Ninh | 260.000.000 ₫ |
51K-969.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-968.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
51K-939.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-938.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
43A-769.69 | Xe con | Đà Nẵng | 120.000.000 ₫ |
38A-556.56 | Xe con | Hà Tĩnh | 205.000.000 ₫ |
37K-234.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-223.68 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-211.22 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-199.89 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
36A-998.68 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
36A-967.68 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
34A-699.39 | Xe con | Hải Dương | 85.000.000 ₫ |
20A-677.89 | Xe con | Thái Nguyên | 120.000.000 ₫ |
17A-390.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-385.58 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-192.68 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
15K-179.39 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
26A-178.89 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
24A-246.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
20A-700.86 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-682.86 | Xe con | Thái Nguyên | 85.000.000 ₫ |
20A-679.89 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
62A-380.39 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-290.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-256.89 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
60K-377.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-369.69 | Xe con | Đồng Nai | 115.000.000 ₫ |
60K-345.79 | Xe con | Đồng Nai | 145.000.000 ₫ |
47A-609.99 | Xe con | Đắk Lắk | 95.000.000 ₫ |
47A-591.68 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
43A-797.89 | Xe con | Đà Nẵng | 0 ₫ |
99A-682.22 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-225.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
89A-423.89 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
88A-608.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 90.000.000 ₫ |
81A-362.88 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
79A-488.66 | Xe con | Khánh Hòa | 50.000.000 ₫ |
77A-282.88 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
65A-391.68 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 04/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 2 khung giờ đấu giá tổng cộng 148 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 10h00 đến 11h00, đấu giá 74 biển số: 51K-960.69, 51K-951.68, 51K-933.55, 51K-881.99, 51K-879.39, 51K-837.37, 51K-835.39, 51K-818.66, 51K-757.79, 30K-571.66, 30K-553.66, 30K-503.68, 30K-446.46, 30K-404.04, 51K-747.47, 30K-617.68, 30K-589.66, 30K-587.86, 30K-581.99, 19A-557.57, 19A-555.77, 17A-385.68, 17A-368.89, 15K-195.89, 15K-187.79, 14C-383.89, 14A-829.68, 14A-817.77, 14A-816.16, 35A-358.89, 34A-709.99, 34A-708.88, 34A-696.79, 28C-098.99, 24A-246.89, 21A-178.88, 20A-697.79, 20A-696.88, 99A-661.99, 99A-660.99, 99A-659.88, 99A-659.86, 99A-656.39, 72A-715.79, 71A-177.99, 69A-137.39, 65A-390.79, 64A-168.88, 62A-378.78, 60K-399.68, 60K-397.79, 37K-249.99, 37K-225.89, 36A-999.86, 36A-989.68, 36A-958.88, 60K-392.39, 60K-355.88, 60C-666.99, 49C-333.36, 47A-608.88, 98A-635.79, 90A-226.79, 85A-113.68, 78A-181.88, 74A-238.38, 74A-235.55, 74A-228.89, 73A-318.18, 72A-719.19, 99A-683.79, 99A-681.99, 99A-677.88, 99A-668.39
» 51K-960.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-951.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-933.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-881.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 51K-879.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-837.37 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-835.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-818.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-757.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-571.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-553.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-503.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-446.46 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-404.04 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-747.47 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-617.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-589.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-587.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-581.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 19A-557.57 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-555.77 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 17A-385.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-368.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 15K-195.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-187.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-383.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-829.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-817.77 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-816.16 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 35A-358.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 34A-709.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 34A-708.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 34A-696.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 28C-098.99 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-246.89 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-178.88 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 20A-697.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 20A-696.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 99A-661.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 99A-660.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-659.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 99A-659.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-656.39 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 72A-715.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-177.99 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 69A-137.39 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-390.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 64A-168.88 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 62A-378.78 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-399.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-397.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-249.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-225.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 36A-989.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 36A-958.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 60K-392.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 60K-355.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-666.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 49C-333.36 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 47A-608.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 98A-635.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-226.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-113.68 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 78A-181.88 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-238.38 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-235.55 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 74A-228.89 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-318.18 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-719.19 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-683.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-681.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-677.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 99A-668.39 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-960.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-951.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-933.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-881.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 215.000.000 ₫ |
51K-879.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-837.37 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-835.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-818.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-757.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-571.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-553.66 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-503.68 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-446.46 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-404.04 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-747.47 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-617.68 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-589.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-587.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-581.99 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
19A-557.57 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-555.77 | Xe con | Phú Thọ | 55.000.000 ₫ |
17A-385.68 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
17A-368.89 | Xe con | Thái Bình | 130.000.000 ₫ |
15K-195.89 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-187.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-383.89 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-829.68 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-817.77 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-816.16 | Xe con | Quảng Ninh | 205.000.000 ₫ |
35A-358.89 | Xe con | Ninh Bình | 90.000.000 ₫ |
34A-709.99 | Xe con | Hải Dương | 70.000.000 ₫ |
34A-708.88 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
34A-696.79 | Xe con | Hải Dương | 100.000.000 ₫ |
28C-098.99 | Xe tải | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
24A-246.89 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
21A-178.88 | Xe con | Yên Bái | 55.000.000 ₫ |
20A-697.79 | Xe con | Thái Nguyên | 0 ₫ |
20A-696.88 | Xe con | Thái Nguyên | 105.000.000 ₫ |
99A-661.99 | Xe con | Bắc Ninh | 125.000.000 ₫ |
99A-660.99 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
99A-659.88 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
99A-659.86 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-656.39 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
72A-715.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
71A-177.99 | Xe con | Bến Tre | 70.000.000 ₫ |
69A-137.39 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
65A-390.79 | Xe con | Cần Thơ | 275.000.000 ₫ |
64A-168.88 | Xe con | Vĩnh Long | 65.000.000 ₫ |
62A-378.78 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
60K-399.68 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
60K-397.79 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
37K-249.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-225.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-999.86 | Xe con | Thanh Hóa | 115.000.000 ₫ |
36A-989.68 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
36A-958.88 | Xe con | Thanh Hóa | 115.000.000 ₫ |
60K-392.39 | Xe con | Đồng Nai | 0 ₫ |
60K-355.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60C-666.99 | Xe tải | Đồng Nai | 0 ₫ |
49C-333.36 | Xe tải | Lâm Đồng | 50.000.000 ₫ |
47A-608.88 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
98A-635.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-226.79 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
85A-113.68 | Xe con | Ninh Thuận | 80.000.000 ₫ |
78A-181.88 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
74A-238.38 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74A-235.55 | Xe con | Quảng Trị | 80.000.000 ₫ |
74A-228.89 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
73A-318.18 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
72A-719.19 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
99A-683.79 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-681.99 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-677.88 | Xe con | Bắc Ninh | 160.000.000 ₫ |
99A-668.39 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 09h30, đấu giá 74 biển số: 30K-607.88, 30K-606.68, 30K-593.66, 30K-592.66, 30K-592.22, 30K-585.69, 30K-563.86, 30K-562.66, 30K-555.54, 30K-409.99, 51K-777.71, 30K-529.89, 30K-577.79, 30K-555.55, 30K-555.53, 30K-531.99, 30K-523.39, 30K-515.86, 30K-497.79, 51K-918.18, 51K-895.68, 51K-882.22, 51K-867.86, 51K-863.86, 51K-836.39, 51K-795.79, 51K-787.99, 51K-787.79, 51K-776.66, 15K-162.79, 15K-158.89, 14A-821.68, 14A-809.69, 14A-797.89, 51K-969.88, 51K-968.66, 51K-939.66, 51K-938.79, 43A-769.69, 38A-556.56, 37K-234.88, 37K-223.68, 37K-211.22, 37K-199.89, 36A-998.68, 36A-967.68, 34A-699.39, 20A-677.89, 17A-390.39, 17A-385.58, 15K-192.68, 15K-179.39, 26A-178.89, 24A-246.99, 20A-700.86, 20A-682.86, 20A-679.89, 62A-380.39, 61K-290.99, 61K-256.89, 60K-377.88, 60K-369.69, 60K-345.79, 47A-609.99, 47A-591.68, 43A-797.89, 99A-682.22, 90A-225.99, 89A-423.89, 88A-608.88, 81A-362.88, 79A-488.66, 77A-282.88, 65A-391.68
» 30K-607.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-606.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 600 triệu đồng.
» 30K-593.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-592.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-592.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-585.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-563.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-562.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-555.54 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-409.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-777.71 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30K-529.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-577.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 470 triệu đồng.
» 30K-555.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 14,495 tỷ đồng.
» 30K-555.53 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-531.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-523.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-515.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-497.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-918.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 51K-895.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 51K-882.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 51K-867.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-863.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51K-836.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 51K-795.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 51K-787.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-787.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-776.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 15K-162.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-158.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-821.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-809.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-797.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 51K-969.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-968.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 51K-939.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-938.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 43A-769.69 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 38A-556.56 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 37K-234.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-223.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-211.22 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-199.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36A-998.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36A-967.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 34A-699.39 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 20A-677.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 17A-390.39 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-385.58 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-192.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-179.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 26A-178.89 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-246.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-700.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-682.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 20A-679.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 62A-380.39 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-290.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-256.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-377.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-369.69 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 60K-345.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 47A-609.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 47A-591.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-797.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 99A-682.22 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-225.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-423.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-608.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 81A-362.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-488.66 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 77A-282.88 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-391.68 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-607.88 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-606.68 | Xe con | Hà Nội | 600.000.000 ₫ |
30K-593.66 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-592.66 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-592.22 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-585.69 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-563.86 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-562.66 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-555.54 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-409.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
51K-777.71 | Xe con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
30K-529.89 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-577.79 | Xe con | Hà Nội | 470.000.000 ₫ |
30K-555.55 | Xe con | Hà Nội | 14.495.000.000 ₫ |
30K-555.53 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-531.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-523.39 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-515.86 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-497.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-918.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 315.000.000 ₫ |
51K-895.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
51K-882.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
51K-867.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-863.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
51K-836.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 205.000.000 ₫ |
51K-795.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 365.000.000 ₫ |
51K-787.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-787.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-776.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
15K-162.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-158.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-821.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-809.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-797.89 | Xe con | Quảng Ninh | 260.000.000 ₫ |
51K-969.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-968.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
51K-939.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-938.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
43A-769.69 | Xe con | Đà Nẵng | 120.000.000 ₫ |
38A-556.56 | Xe con | Hà Tĩnh | 205.000.000 ₫ |
37K-234.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-223.68 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-211.22 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-199.89 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
36A-998.68 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
36A-967.68 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
34A-699.39 | Xe con | Hải Dương | 85.000.000 ₫ |
20A-677.89 | Xe con | Thái Nguyên | 120.000.000 ₫ |
17A-390.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-385.58 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-192.68 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
15K-179.39 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
26A-178.89 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
24A-246.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
20A-700.86 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-682.86 | Xe con | Thái Nguyên | 85.000.000 ₫ |
20A-679.89 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
62A-380.39 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
61K-290.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-256.89 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
60K-377.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-369.69 | Xe con | Đồng Nai | 115.000.000 ₫ |
60K-345.79 | Xe con | Đồng Nai | 145.000.000 ₫ |
47A-609.99 | Xe con | Đắk Lắk | 95.000.000 ₫ |
47A-591.68 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
43A-797.89 | Xe con | Đà Nẵng | 0 ₫ |
99A-682.22 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-225.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
89A-423.89 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
88A-608.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 90.000.000 ₫ |
81A-362.88 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
79A-488.66 | Xe con | Khánh Hòa | 50.000.000 ₫ |
77A-282.88 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
65A-391.68 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |