Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 05/04/2024: thu về hơn 36 tỷ đồng, có 1 biển trả hơn 10 tỷ. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 05/04/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 05/04/2024
Ngày 05/04/2024, có tổng cộng 115 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 36,825 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-999.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 30,655 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30K-412.68, 51D-923.23, 51K-938.89, 51K-861.69, 51K-846.66, 30K-571.68, 30K-590.79, 30K-489.79, 51K-912.22, 51K-978.68, 30K-438.68, 51K-978.89, 51K-771.79, 51K-869.66, 51K-976.86, 51K-771.68, 51D-922.88, 51K-880.66, 51K-880.86, 51K-875.79, 11A-116.99, 37K-295.96, 89A-462.22, 29K-138.68, 12A-238.83, 15K-221.89, 12A-223.33, 14A-855.95, 12A-236.89, 29K-090.09, 98A-688.36, 94A-098.89, 22A-223.69, 14A-851.11, 29K-119.19, 98A-679.88, 35A-386.69, 28A-228.98, 19C-236.36, 37K-285.98, 90A-255.79, 14A-889.93, 23C-079.99, 19A-613.68, 15K-233.86, 83A-172.22, 88A-700.79, 43A-839.86, 23A-138.86, 37K-262.79, 84A-129.68, 15K-268.26, 90A-252.99, 15K-258.38, 38A-569.86, 83A-167.67, 88C-272.72, 19A-593.99, 88C-272.27, 15K-268.16, 15K-222.21, 19A-606.88, 35A-381.88, 15C-448.88, 23C-079.79, 19A-591.99, 37K-262.69, 74A-253.99, 15K-257.75, 89A-445.55, 38A-599.98, 29K-118.68, 30L-122.25, 36K-017.89, 88A-678.66, 99A-726.66, 15K-211.86, 36K-025.99, 20A-717.77, 29K-123.68, 30L-123.55, 14A-869.58, 37K-286.82, 88A-699.39, 12A-236.68, 99A-695.66, 19C-228.28, 15K-265.65, 15K-221.99, 15K-202.66, 37K-322.86, 35A-381.86, 15K-266.82, 47A-635.79, 28A-226.86, 15K-263.38, 99A-739.73, 38A-588.39, 63A-272.79, 29K-133.88, 35A-389.39, 34A-797.89 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 05/04/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 05/04/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
29K-115.55 | Xe Tải | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-412.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-923.23 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-938.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-861.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-846.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-571.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-590.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-489.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-912.22 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-978.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-438.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-978.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-771.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-869.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-976.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-771.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-922.88 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-880.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-880.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-875.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
11A-116.99 | Xe Con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
37K-295.96 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
89A-462.22 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
29K-138.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
12A-238.83 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
15K-221.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
12A-223.33 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
14A-855.95 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
12A-236.89 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
29K-090.09 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-688.36 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
94A-098.89 | Xe Con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
22A-223.69 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
14A-851.11 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
29K-119.19 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-679.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
35A-386.69 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-228.98 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
19C-236.36 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
37K-285.98 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
90A-255.79 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
14A-889.93 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
23C-079.99 | Xe Tải | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
19A-613.68 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
15K-233.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
83A-172.22 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
88A-700.79 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
43A-839.86 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
23A-138.86 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-262.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
84A-129.68 | Xe Con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
15K-268.26 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
90A-252.99 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
15K-258.38 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
38A-569.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
83A-167.67 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
88C-272.72 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
19A-593.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
88C-272.27 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
15K-268.16 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-222.21 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
19A-606.88 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
35A-381.88 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
15C-448.88 | Xe Tải | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
23C-079.79 | Xe Tải | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
19A-591.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
37K-262.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
74A-253.99 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
15K-257.75 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
89A-445.55 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
38A-599.98 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
29K-118.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-122.25 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-017.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
88A-678.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
99A-726.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-211.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-025.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-717.77 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
29K-123.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-123.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-869.58 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
37K-286.82 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
88A-699.39 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
12A-236.68 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
99A-695.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
19C-228.28 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
15K-265.65 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-221.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-202.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-322.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
35A-381.86 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-266.82 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
47A-635.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
28A-226.86 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-263.38 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
99A-739.73 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-588.39 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
63A-272.79 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
29K-133.88 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-389.39 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-859.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
30L-089.89 | Xe Con | Hà Nội | 495.000.000 ₫ |
98A-679.86 | Xe Con | Bắc Giang | 70.000.000 ₫ |
30L-122.86 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
99A-655.55 | Xe Con | Bắc Ninh | 450.000.000 ₫ |
51K-771.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
63A-278.78 | Xe Con | Tiền Giang | 65.000.000 ₫ |
30K-686.89 | Xe Con | Hà Nội | 490.000.000 ₫ |
30K-999.99 | Xe Con | Hà Nội | 30.655.000.000 ₫ |
30L-155.59 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
15K-269.88 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-258.85 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
34A-797.89 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 05/04/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 6 khung giờ đấu giá tổng cộng 115 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h30 đến 17h00, đấu giá 101 biển số: 29K-115.55, 30K-412.68, 51D-923.23, 51K-938.89, 51K-861.69, 51K-846.66, 30K-571.68, 30K-590.79, 30K-489.79, 51K-912.22, 51K-978.68, 30K-438.68, 51K-978.89, 51K-771.79, 51K-869.66, 51K-976.86, 51K-771.68, 51D-922.88, 51K-880.66, 51K-880.86, 51K-875.79, 11A-116.99, 37K-295.96, 89A-462.22, 29K-138.68, 12A-238.83, 15K-221.89, 12A-223.33, 14A-855.95, 12A-236.89, 29K-090.09, 98A-688.36, 94A-098.89, 22A-223.69, 14A-851.11, 29K-119.19, 98A-679.88, 35A-386.69, 28A-228.98, 19C-236.36, 37K-285.98, 90A-255.79, 14A-889.93, 23C-079.99, 19A-613.68, 15K-233.86, 83A-172.22, 88A-700.79, 43A-839.86, 23A-138.86, 37K-262.79, 84A-129.68, 15K-268.26, 90A-252.99, 15K-258.38, 38A-569.86, 83A-167.67, 88C-272.72, 19A-593.99, 88C-272.27, 15K-268.16, 15K-222.21, 19A-606.88, 35A-381.88, 15C-448.88, 23C-079.79, 19A-591.99, 37K-262.69, 74A-253.99, 15K-257.75, 89A-445.55, 38A-599.98, 29K-118.68, 30L-122.25, 36K-017.89, 88A-678.66, 99A-726.66, 15K-211.86, 36K-025.99, 20A-717.77, 29K-123.68, 30L-123.55, 14A-869.58, 37K-286.82, 88A-699.39, 12A-236.68, 99A-695.66, 19C-228.28, 15K-265.65, 15K-221.99, 15K-202.66, 37K-322.86, 35A-381.86, 15K-266.82, 47A-635.79, 28A-226.86, 15K-263.38, 99A-739.73, 38A-588.39, 63A-272.79, 29K-133.88
» 29K-115.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-412.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-923.23 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-938.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-861.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-846.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-571.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-590.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-489.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-912.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-978.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-438.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-978.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-771.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-869.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-976.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-771.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-922.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-880.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-880.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-875.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-116.99 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-295.96 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-462.22 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-138.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-238.83 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-221.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-223.33 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-855.95 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-236.89 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-090.09 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-688.36 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 94A-098.89 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-223.69 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-851.11 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-119.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-679.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-386.69 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-228.98 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19C-236.36 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-285.98 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-255.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-889.93 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23C-079.99 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-613.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-233.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-172.22 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-700.79 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-839.86 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-138.86 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-262.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 84A-129.68 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-268.26 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-252.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-258.38 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-569.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-167.67 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88C-272.72 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-593.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88C-272.27 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-268.16 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-222.21 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-606.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-381.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15C-448.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23C-079.79 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-591.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-262.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-253.99 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-257.75 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-445.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-599.98 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-118.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-122.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-017.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-678.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-726.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-211.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-025.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-717.77 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-123.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-123.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-869.58 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-286.82 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-699.39 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-236.68 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-695.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19C-228.28 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-265.65 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-221.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-202.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-322.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-381.86 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-266.82 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-635.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-226.86 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-263.38 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-739.73 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-588.39 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-272.79 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-133.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
29K-115.55 | Xe Tải | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-412.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-923.23 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-938.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-861.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-846.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-571.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-590.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-489.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-912.22 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-978.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-438.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-978.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-771.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-869.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-976.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-771.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-922.88 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-880.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-880.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-875.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
11A-116.99 | Xe Con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
37K-295.96 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
89A-462.22 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
29K-138.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
12A-238.83 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
15K-221.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
12A-223.33 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
14A-855.95 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
12A-236.89 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
29K-090.09 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-688.36 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
94A-098.89 | Xe Con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
22A-223.69 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
14A-851.11 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
29K-119.19 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-679.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
35A-386.69 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-228.98 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
19C-236.36 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
37K-285.98 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
90A-255.79 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
14A-889.93 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
23C-079.99 | Xe Tải | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
19A-613.68 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
15K-233.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
83A-172.22 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
88A-700.79 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
43A-839.86 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
23A-138.86 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-262.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
84A-129.68 | Xe Con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
15K-268.26 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
90A-252.99 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
15K-258.38 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
38A-569.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
83A-167.67 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
88C-272.72 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
19A-593.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
88C-272.27 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
15K-268.16 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-222.21 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
19A-606.88 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
35A-381.88 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
15C-448.88 | Xe Tải | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
23C-079.79 | Xe Tải | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
19A-591.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
37K-262.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
74A-253.99 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
15K-257.75 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
89A-445.55 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
38A-599.98 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
29K-118.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-122.25 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-017.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
88A-678.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
99A-726.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-211.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-025.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-717.77 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
29K-123.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-123.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-869.58 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
37K-286.82 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
88A-699.39 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
12A-236.68 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
99A-695.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
19C-228.28 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
15K-265.65 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-221.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-202.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-322.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
35A-381.86 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-266.82 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
47A-635.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
28A-226.86 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-263.38 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
99A-739.73 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-588.39 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
63A-272.79 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
29K-133.88 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h45 đến 16h15, đấu giá 3 biển số: 35A-389.39, 14A-859.69, 30L-089.89
» 35A-389.39 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-859.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30L-089.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 495 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
35A-389.39 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-859.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
30L-089.89 | Xe Con | Hà Nội | 495.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h30, đấu giá 3 biển số: 98A-679.86, 30L-122.86, 99A-655.55
» 98A-679.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30L-122.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 99A-655.55 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 450 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
98A-679.86 | Xe Con | Bắc Giang | 70.000.000 ₫ |
30L-122.86 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
99A-655.55 | Xe Con | Bắc Ninh | 450.000.000 ₫ |
Từ 10h45 đến 12h15, đấu giá 3 biển số: 51K-771.99, 63A-278.78, 30K-686.89
» 51K-771.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 63A-278.78 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-686.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 490 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-771.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
63A-278.78 | Xe Con | Tiền Giang | 65.000.000 ₫ |
30K-686.89 | Xe Con | Hà Nội | 490.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 3 biển số: 30K-999.99, 30L-155.59, 15K-269.88
» 30K-999.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 30,655 tỷ đồng.
» 30L-155.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 15K-269.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-999.99 | Xe Con | Hà Nội | 30.655.000.000 ₫ |
30L-155.59 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
15K-269.88 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 2 biển số: 15K-258.85, 34A-797.89
» 15K-258.85 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 34A-797.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-258.85 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
34A-797.89 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |