Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 06/05/2024: thu về hơn 17 tỷ đồng, biển số 71A-199.99 đấu giá lên tới 1,055 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 06/05/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 06/05/2024
Ngày 06/05/2024, có tổng cộng 206 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 17,500 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 71A-199.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,055 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 21A-178.78, 30K-417.89, 30K-509.69, 76A-248.88, 82A-125.55, 69C-100.00, 15K-325.99, 79A-538.39, 65A-479.39, 37K-376.68, 36K-098.99, 24A-299.68, 24A-296.86, 20A-800.88, 62A-447.89, 60K-538.68, 37K-376.76, 98A-789.68, 30L-538.83, 60K-529.79, 98A-789.79, 37K-345.79, 72A-795.95, 43A-877.79, 37K-373.88, 88A-723.89, 37K-356.79, 30L-518.19, 36K-096.96, 70A-552.79, 37K-356.99, 20A-789.79, 28C-115.55, 24A-292.68, 30L-523.36, 72A-800.89, 30L-524.68, 37K-386.69, 98A-796.68, 37K-386.99, 61K-438.39, 83A-183.89, 29K-218.88, 24A-296.99, 90A-269.89, 81A-424.68, 77A-336.66, 15K-326.99, 43A-881.68, 15K-333.98, 99A-796.96, 38A-628.66, 68A-345.79, 81A-419.89, 47A-739.68, 34A-855.66, 30L-536.36, 37K-365.55, 30L-537.77, 15K-316.79, 37K-355.66, 14A-918.28, 99A-796.68, 30L-528.58, 19A-669.39, 30L-505.79, 67A-313.18, 24A-296.88, 30L-538.39, 37K-356.77, 99A-779.86, 43A-888.36, 98A-778.99, 30L-535.68, 99A-788.66, 30L-517.89, 30L-526.99, 72A-800.79, 98A-777.66, 43A-888.22, 15K-319.96, 30L-518.36, 15K-333.77, 43A-888.96, 37K-367.67, 30L-486.89, 34A-822.86, 30L-174.99, 30K-661.59, 64A-176.68, 30K-771.71, 68A-322.66, 51D-973.79, 15K-213.66, 12A-236.99, 37K-322.69, 30K-664.68, 30K-935.36, 51L-203.99, 15K-226.39, 30L-072.88, 61K-381.38, 51L-379.37, 24A-256.56, 79A-510.83, 30K-672.22, 23A-136.89, 30L-069.68, 99A-773.33, 60K-518.18, 29K-199.88, 49A-699.79, 30K-661.36, 79A-529.99 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 06/05/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 06/05/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
21A-178.78 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
30K-417.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-509.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
76A-248.88 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
82A-125.55 | Xe Con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
69C-100.00 | Xe Tải | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
15K-325.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
79A-538.39 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
65A-479.39 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
37K-376.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36K-098.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
24A-299.68 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
24A-296.86 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
20A-800.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
62A-447.89 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
60K-538.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
37K-376.76 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
98A-789.68 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30L-538.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-529.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
98A-789.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-345.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
72A-795.95 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
43A-877.79 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-373.88 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
88A-723.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
37K-356.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30L-518.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-096.96 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
70A-552.79 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
37K-356.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-789.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
28C-115.55 | Xe Tải | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
24A-292.68 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30L-523.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-800.89 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30L-524.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-386.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
98A-796.68 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-386.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
61K-438.39 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
83A-183.89 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
29K-218.88 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
24A-296.99 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
90A-269.89 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
81A-424.68 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
77A-336.66 | Xe Con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
15K-326.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
43A-881.68 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-333.98 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
99A-796.96 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-628.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
68A-345.79 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-419.89 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
47A-739.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
34A-855.66 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-536.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-365.55 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30L-537.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-316.79 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-355.66 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
14A-918.28 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-796.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30L-528.58 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19A-669.39 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30L-505.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
67A-313.18 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
24A-296.88 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30L-538.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-356.77 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
99A-779.86 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
43A-888.36 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
98A-778.99 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30L-535.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-788.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30L-517.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-526.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-800.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-777.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
43A-888.22 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-319.96 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30L-518.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-333.77 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
43A-888.96 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-367.67 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30L-486.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34A-822.86 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-174.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-661.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
64A-176.68 | Xe Con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
30K-771.71 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
68A-322.66 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51D-973.79 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-213.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
12A-236.99 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
37K-322.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-664.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-935.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-203.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-226.39 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30L-072.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-381.38 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51L-379.37 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
24A-256.56 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
79A-510.83 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30K-672.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
23A-136.89 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
30L-069.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-859.69 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
99A-773.33 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
24A-292.92 | Xe Con | Lào Cai | 55.000.000 ₫ |
14A-928.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 260.000.000 ₫ |
30L-508.88 | Xe Con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
37K-373.79 | Xe Con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
37K-358.68 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
19A-662.66 | Xe Con | Phú Thọ | 95.000.000 ₫ |
72A-796.66 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 95.000.000 ₫ |
37K-385.86 | Xe Con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
19A-666.33 | Xe Con | Phú Thọ | 70.000.000 ₫ |
30K-923.79 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
34A-836.99 | Xe Con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
20A-789.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 170.000.000 ₫ |
98A-777.99 | Xe Con | Bắc Giang | 245.000.000 ₫ |
73A-355.88 | Xe Con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
30L-528.28 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
88A-738.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 70.000.000 ₫ |
30L-489.99 | Xe Con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
60K-518.18 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-800.88 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
30L-515.88 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-821.79 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30L-093.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
88A-684.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 55.000.000 ₫ |
72A-798.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 185.000.000 ₫ |
37K-373.37 | Xe Con | Nghệ An | 130.000.000 ₫ |
30L-488.99 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
20A-789.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 205.000.000 ₫ |
99A-800.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
26A-222.86 | Xe Con | Sơn La | 50.000.000 ₫ |
37K-363.66 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
14A-926.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
36K-088.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 125.000.000 ₫ |
29K-199.88 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19A-668.69 | Xe Con | Phú Thọ | 125.000.000 ₫ |
99A-779.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 440.000.000 ₫ |
29K-219.99 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
43A-888.98 | Xe Con | Đà Nẵng | 115.000.000 ₫ |
30L-522.66 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
29K-188.88 | Xe Tải | Hà Nội | 405.000.000 ₫ |
93C-193.93 | Xe Tải | Bình Phước | 155.000.000 ₫ |
14A-929.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 95.000.000 ₫ |
15K-298.68 | Xe Con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
34A-838.68 | Xe Con | Hải Dương | 95.000.000 ₫ |
49A-699.79 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
82A-127.89 | Xe Con | Kon Tum | 65.000.000 ₫ |
61K-389.38 | Xe Con | Bình Dương | 75.000.000 ₫ |
51L-286.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
12A-223.68 | Xe Con | Lạng Sơn | 50.000.000 ₫ |
76A-296.96 | Xe Con | Quảng Ngãi | 50.000.000 ₫ |
15K-333.36 | Xe Con | Hải Phòng | 265.000.000 ₫ |
30L-515.55 | Xe Con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
37K-356.68 | Xe Con | Nghệ An | 150.000.000 ₫ |
34A-829.99 | Xe Con | Hải Dương | 300.000.000 ₫ |
93A-477.99 | Xe Con | Bình Phước | 55.000.000 ₫ |
77A-333.77 | Xe Con | Bình Định | 70.000.000 ₫ |
15K-319.86 | Xe Con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
88A-733.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
14A-918.18 | Xe Con | Quảng Ninh | 95.000.000 ₫ |
14C-395.55 | Xe Tải | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
51L-226.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
30K-661.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
74A-252.68 | Xe Con | Quảng Trị | 45.000.000 ₫ |
19A-669.68 | Xe Con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
29K-189.89 | Xe Tải | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
71A-199.99 | Xe Con | Bến Tre | 1.055.000.000 ₫ |
37K-379.79 | Xe Con | Nghệ An | 530.000.000 ₫ |
99A-789.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 285.000.000 ₫ |
22A-252.22 | Xe Con | Tuyên Quang | 115.000.000 ₫ |
14A-916.16 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
77A-333.79 | Xe Con | Bình Định | 105.000.000 ₫ |
43A-888.28 | Xe Con | Đà Nẵng | 115.000.000 ₫ |
30L-515.86 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
15K-319.89 | Xe Con | Hải Phòng | 90.000.000 ₫ |
98A-786.86 | Xe Con | Bắc Giang | 90.000.000 ₫ |
36K-111.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 100.000.000 ₫ |
37K-366.68 | Xe Con | Nghệ An | 365.000.000 ₫ |
60C-722.22 | Xe Tải | Đồng Nai | 105.000.000 ₫ |
38A-626.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
79A-529.99 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
15K-335.99 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
30L-513.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
15K-319.79 | Xe Con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
15K-318.88 | Xe Con | Hải Phòng | 125.000.000 ₫ |
34A-826.66 | Xe Con | Hải Dương | 95.000.000 ₫ |
15K-295.59 | Xe Con | Hải Phòng | 275.000.000 ₫ |
26A-222.68 | Xe Con | Sơn La | 120.000.000 ₫ |
61K-336.68 | Xe Con | Bình Dương | 135.000.000 ₫ |
30L-526.28 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
37K-355.79 | Xe Con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
43A-886.88 | Xe Con | Đà Nẵng | 385.000.000 ₫ |
19A-666.79 | Xe Con | Phú Thọ | 150.000.000 ₫ |
98A-767.89 | Xe Con | Bắc Giang | 345.000.000 ₫ |
15K-335.68 | Xe Con | Hải Phòng | 140.000.000 ₫ |
72A-793.39 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
89A-483.33 | Xe Con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
51K-966.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 355.000.000 ₫ |
Trong ngày 06/05/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 8 khung giờ đấu giá tổng cộng 206 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 119 biển số: 21A-178.78, 30K-417.89, 30K-509.69, 76A-248.88, 82A-125.55, 69C-100.00, 15K-325.99, 79A-538.39, 65A-479.39, 37K-376.68, 36K-098.99, 24A-299.68, 24A-296.86, 20A-800.88, 62A-447.89, 60K-538.68, 37K-376.76, 98A-789.68, 30L-538.83, 60K-529.79, 98A-789.79, 37K-345.79, 72A-795.95, 43A-877.79, 37K-373.88, 88A-723.89, 37K-356.79, 30L-518.19, 36K-096.96, 70A-552.79, 37K-356.99, 20A-789.79, 28C-115.55, 24A-292.68, 30L-523.36, 72A-800.89, 30L-524.68, 37K-386.69, 98A-796.68, 37K-386.99, 61K-438.39, 83A-183.89, 29K-218.88, 24A-296.99, 90A-269.89, 81A-424.68, 77A-336.66, 15K-326.99, 43A-881.68, 15K-333.98, 99A-796.96, 38A-628.66, 68A-345.79, 81A-419.89, 47A-739.68, 34A-855.66, 30L-536.36, 37K-365.55, 30L-537.77, 15K-316.79, 37K-355.66, 14A-918.28, 99A-796.68, 30L-528.58, 19A-669.39, 30L-505.79, 67A-313.18, 24A-296.88, 30L-538.39, 37K-356.77, 99A-779.86, 43A-888.36, 98A-778.99, 30L-535.68, 99A-788.66, 30L-517.89, 30L-526.99, 72A-800.79, 98A-777.66, 43A-888.22, 15K-319.96, 30L-518.36, 15K-333.77, 43A-888.96, 37K-367.67, 30L-486.89, 34A-822.86, 30L-174.99, 30K-661.59, 64A-176.68, 30K-771.71, 68A-322.66, 51D-973.79, 15K-213.66, 12A-236.99, 37K-322.69, 30K-664.68, 30K-935.36, 51L-203.99, 15K-226.39, 30L-072.88, 61K-381.38, 51L-379.37, 24A-256.56, 79A-510.83, 30K-672.22, 23A-136.89, 30L-069.68, 30K-859.69, 99A-773.33, 24A-292.92, 14A-928.88, 30L-508.88, 37K-373.79, 37K-358.68, 19A-662.66, 72A-796.66, 37K-385.86, 19A-666.33
» 21A-178.78 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-417.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-509.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-248.88 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82A-125.55 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69C-100.00 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-325.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-538.39 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-479.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-376.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-098.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-299.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-296.86 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-800.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-447.89 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-538.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-376.76 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-789.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-538.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-529.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-789.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-345.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-795.95 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-877.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-373.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-723.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-356.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-518.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-096.96 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-552.79 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-356.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-789.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28C-115.55 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-292.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-523.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-800.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-524.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-386.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-796.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-386.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-438.39 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-183.89 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-218.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-296.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-269.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-424.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-336.66 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-326.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-881.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-333.98 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-796.96 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-628.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-345.79 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-419.89 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-739.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-855.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-536.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-365.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-537.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-316.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-355.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-918.28 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-796.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-528.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-669.39 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-505.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-313.18 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-296.88 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-538.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-356.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-779.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-888.36 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-778.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-535.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-788.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-517.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-526.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-800.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-777.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-888.22 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-319.96 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-518.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-333.77 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-888.96 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-367.67 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-486.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-822.86 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-174.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-661.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-176.68 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-771.71 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-322.66 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-973.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-213.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-236.99 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-322.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-664.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-935.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-203.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-226.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-072.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-381.38 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-379.37 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-256.56 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-510.83 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-672.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-136.89 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-069.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-859.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 99A-773.33 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-292.92 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14A-928.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30L-508.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 37K-373.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 37K-358.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 19A-662.66 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 72A-796.66 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 37K-385.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 19A-666.33 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
21A-178.78 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
30K-417.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-509.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
76A-248.88 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
82A-125.55 | Xe Con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
69C-100.00 | Xe Tải | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
15K-325.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
79A-538.39 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
65A-479.39 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
37K-376.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36K-098.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
24A-299.68 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
24A-296.86 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
20A-800.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
62A-447.89 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
60K-538.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
37K-376.76 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
98A-789.68 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30L-538.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-529.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
98A-789.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-345.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
72A-795.95 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
43A-877.79 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-373.88 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
88A-723.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
37K-356.79 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30L-518.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-096.96 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
70A-552.79 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
37K-356.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-789.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
28C-115.55 | Xe Tải | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
24A-292.68 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30L-523.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-800.89 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30L-524.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-386.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
98A-796.68 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-386.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
61K-438.39 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
83A-183.89 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
29K-218.88 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
24A-296.99 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
90A-269.89 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
81A-424.68 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
77A-336.66 | Xe Con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
15K-326.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
43A-881.68 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-333.98 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
99A-796.96 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-628.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
68A-345.79 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-419.89 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
47A-739.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
34A-855.66 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-536.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-365.55 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30L-537.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-316.79 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-355.66 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
14A-918.28 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-796.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30L-528.58 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19A-669.39 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30L-505.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
67A-313.18 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
24A-296.88 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30L-538.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-356.77 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
99A-779.86 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
43A-888.36 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
98A-778.99 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30L-535.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-788.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30L-517.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-526.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-800.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-777.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
43A-888.22 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-319.96 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30L-518.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-333.77 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
43A-888.96 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-367.67 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30L-486.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34A-822.86 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-174.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-661.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
64A-176.68 | Xe Con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
30K-771.71 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
68A-322.66 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51D-973.79 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-213.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
12A-236.99 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
37K-322.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-664.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-935.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-203.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-226.39 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30L-072.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-381.38 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51L-379.37 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
24A-256.56 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
79A-510.83 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30K-672.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
23A-136.89 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
30L-069.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-859.69 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
99A-773.33 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
24A-292.92 | Xe Con | Lào Cai | 55.000.000 ₫ |
14A-928.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 260.000.000 ₫ |
30L-508.88 | Xe Con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
37K-373.79 | Xe Con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
37K-358.68 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
19A-662.66 | Xe Con | Phú Thọ | 95.000.000 ₫ |
72A-796.66 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 95.000.000 ₫ |
37K-385.86 | Xe Con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
19A-666.33 | Xe Con | Phú Thọ | 70.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 11 biển số: 30K-923.79, 34A-836.99, 20A-789.99, 98A-777.99, 73A-355.88, 30L-528.28, 88A-738.88, 30L-489.99, 60K-518.18, 72A-800.88, 30L-515.88
» 30K-923.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 34A-836.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20A-789.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 98A-777.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 73A-355.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30L-528.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 88A-738.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30L-489.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 60K-518.18 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-800.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30L-515.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-923.79 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
34A-836.99 | Xe Con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
20A-789.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 170.000.000 ₫ |
98A-777.99 | Xe Con | Bắc Giang | 245.000.000 ₫ |
73A-355.88 | Xe Con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
30L-528.28 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
88A-738.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 70.000.000 ₫ |
30L-489.99 | Xe Con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
60K-518.18 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-800.88 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
30L-515.88 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 12 biển số: 30K-821.79, 30L-093.68, 88A-684.88, 72A-798.79, 37K-373.37, 30L-488.99, 20A-789.89, 99A-800.88, 26A-222.86, 37K-363.66, 14A-926.68, 36K-088.89
» 30K-821.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30L-093.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 88A-684.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 72A-798.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 37K-373.37 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30L-488.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 20A-789.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 99A-800.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 26A-222.86 (Sơn La), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-363.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-926.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36K-088.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-821.79 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30L-093.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
88A-684.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 55.000.000 ₫ |
72A-798.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 185.000.000 ₫ |
37K-373.37 | Xe Con | Nghệ An | 130.000.000 ₫ |
30L-488.99 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
20A-789.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 205.000.000 ₫ |
99A-800.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
26A-222.86 | Xe Con | Sơn La | 50.000.000 ₫ |
37K-363.66 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
14A-926.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
36K-088.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 125.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 15 biển số: 29K-199.88, 19A-668.69, 99A-779.99, 29K-219.99, 43A-888.98, 30L-522.66, 29K-188.88, 93C-193.93, 14A-929.89, 15K-298.68, 34A-838.68, 49A-699.79, 82A-127.89, 61K-389.38, 51L-286.89
» 29K-199.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-668.69 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 99A-779.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 440 triệu đồng.
» 29K-219.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 43A-888.98 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30L-522.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 29K-188.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 405 triệu đồng.
» 93C-193.93 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 14A-929.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 15K-298.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 34A-838.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 49A-699.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82A-127.89 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 61K-389.38 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51L-286.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
29K-199.88 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19A-668.69 | Xe Con | Phú Thọ | 125.000.000 ₫ |
99A-779.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 440.000.000 ₫ |
29K-219.99 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
43A-888.98 | Xe Con | Đà Nẵng | 115.000.000 ₫ |
30L-522.66 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
29K-188.88 | Xe Tải | Hà Nội | 405.000.000 ₫ |
93C-193.93 | Xe Tải | Bình Phước | 155.000.000 ₫ |
14A-929.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 95.000.000 ₫ |
15K-298.68 | Xe Con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
34A-838.68 | Xe Con | Hải Dương | 95.000.000 ₫ |
49A-699.79 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
82A-127.89 | Xe Con | Kon Tum | 65.000.000 ₫ |
61K-389.38 | Xe Con | Bình Dương | 75.000.000 ₫ |
51L-286.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
Từ 10h45 đến 12h15, đấu giá 11 biển số: 12A-223.68, 76A-296.96, 15K-333.36, 30L-515.55, 37K-356.68, 34A-829.99, 93A-477.99, 77A-333.77, 15K-319.86, 88A-733.88, 14A-918.18
» 12A-223.68 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 76A-296.96 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-333.36 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 30L-515.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 37K-356.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 34A-829.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 93A-477.99 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 77A-333.77 (Bình Định), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 15K-319.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 88A-733.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-918.18 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
12A-223.68 | Xe Con | Lạng Sơn | 50.000.000 ₫ |
76A-296.96 | Xe Con | Quảng Ngãi | 50.000.000 ₫ |
15K-333.36 | Xe Con | Hải Phòng | 265.000.000 ₫ |
30L-515.55 | Xe Con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
37K-356.68 | Xe Con | Nghệ An | 150.000.000 ₫ |
34A-829.99 | Xe Con | Hải Dương | 300.000.000 ₫ |
93A-477.99 | Xe Con | Bình Phước | 55.000.000 ₫ |
77A-333.77 | Xe Con | Bình Định | 70.000.000 ₫ |
15K-319.86 | Xe Con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
88A-733.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
14A-918.18 | Xe Con | Quảng Ninh | 95.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 14 biển số: 14C-395.55, 51L-226.86, 30K-661.36, 74A-252.68, 19A-669.68, 29K-189.89, 71A-199.99, 37K-379.79, 99A-789.89, 22A-252.22, 14A-916.16, 77A-333.79, 43A-888.28, 30L-515.86
» 14C-395.55 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51L-226.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30K-661.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-252.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 19A-669.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 29K-189.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 71A-199.99 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 1,055 tỷ đồng.
» 37K-379.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 530 triệu đồng.
» 99A-789.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 22A-252.22 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 14A-916.16 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 77A-333.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 43A-888.28 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30L-515.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14C-395.55 | Xe Tải | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
51L-226.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
30K-661.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
74A-252.68 | Xe Con | Quảng Trị | 45.000.000 ₫ |
19A-669.68 | Xe Con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
29K-189.89 | Xe Tải | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
71A-199.99 | Xe Con | Bến Tre | 1.055.000.000 ₫ |
37K-379.79 | Xe Con | Nghệ An | 530.000.000 ₫ |
99A-789.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 285.000.000 ₫ |
22A-252.22 | Xe Con | Tuyên Quang | 115.000.000 ₫ |
14A-916.16 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
77A-333.79 | Xe Con | Bình Định | 105.000.000 ₫ |
43A-888.28 | Xe Con | Đà Nẵng | 115.000.000 ₫ |
30L-515.86 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 14 biển số: 15K-319.89, 98A-786.86, 36K-111.66, 37K-366.68, 60C-722.22, 38A-626.86, 79A-529.99, 15K-335.99, 30L-513.68, 15K-319.79, 15K-318.88, 34A-826.66, 15K-295.59, 26A-222.68
» 15K-319.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 98A-786.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 36K-111.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 37K-366.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 60C-722.22 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 38A-626.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 79A-529.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-335.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30L-513.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-319.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 15K-318.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 34A-826.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 15K-295.59 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 26A-222.68 (Sơn La), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-319.89 | Xe Con | Hải Phòng | 90.000.000 ₫ |
98A-786.86 | Xe Con | Bắc Giang | 90.000.000 ₫ |
36K-111.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 100.000.000 ₫ |
37K-366.68 | Xe Con | Nghệ An | 365.000.000 ₫ |
60C-722.22 | Xe Tải | Đồng Nai | 105.000.000 ₫ |
38A-626.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
79A-529.99 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
15K-335.99 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
30L-513.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
15K-319.79 | Xe Con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
15K-318.88 | Xe Con | Hải Phòng | 125.000.000 ₫ |
34A-826.66 | Xe Con | Hải Dương | 95.000.000 ₫ |
15K-295.59 | Xe Con | Hải Phòng | 275.000.000 ₫ |
26A-222.68 | Xe Con | Sơn La | 120.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 10 biển số: 61K-336.68, 30L-526.28, 37K-355.79, 43A-886.88, 19A-666.79, 98A-767.89, 15K-335.68, 72A-793.39, 89A-483.33, 51K-966.88
» 61K-336.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30L-526.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 37K-355.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 43A-886.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 19A-666.79 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 98A-767.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 15K-335.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 72A-793.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 89A-483.33 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-966.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 355 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
61K-336.68 | Xe Con | Bình Dương | 135.000.000 ₫ |
30L-526.28 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
37K-355.79 | Xe Con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
43A-886.88 | Xe Con | Đà Nẵng | 385.000.000 ₫ |
19A-666.79 | Xe Con | Phú Thọ | 150.000.000 ₫ |
98A-767.89 | Xe Con | Bắc Giang | 345.000.000 ₫ |
15K-335.68 | Xe Con | Hải Phòng | 140.000.000 ₫ |
72A-793.39 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
89A-483.33 | Xe Con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
51K-966.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 355.000.000 ₫ |