Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 06/10/2023: thu về hơn 11 tỷ đồng, biển số 30K-589.98 đấu giá lên tới 625 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 06/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 06/10/2023
Ngày 06/10/2023, có tổng cộng 123 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 11,170 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-589.98 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 625 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 51K-979.29, 51K-931.45, 51K-911.11, 37K-182.68, 30K-553.55, 51K-976.76, 51K-858.59, 30K-518.15, 36A-999.91, 30K-555.51, 30K-568.58, 51K-812.12, 76A-236.36, 34A-711.11, 30K-612.12, 15K-155.39, 51K-813.39, 75A-333.45, 15K-152.39, 51K-777.22, 51K-777.55, 75A-333.34, 74A-235.35, 30K-529.11, 66A-234.35, 66A-229.29, 18A-391.91, 30K-555.39, 36A-999.28, 84A-119.19, 36A-999.90, 30K-611.77, 30K-523.23, 82A-123.39, 14A-811.11, 15K-166.39, 86A-259.59, 89A-419.92, 90A-222.56, 37K-209.09, 30K-519.80, 30K-612.28, 15K-156.56, 75A-330.66, 30K-555.83, 14A-826.39, 77A-288.82, 30K-511.77, 99A-666.00, 99A-666.28, 30K-467.67, 30K-412.12, 43A-777.71, 51K-963.36, 51K-823.23, 15K-138.39, 30K-500.55, 30K-519.95, 99A-666.85, 98A-629.29 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 06/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 06/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
51K-979.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-931.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-911.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-182.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-695.95 | Xe con | Thái Nguyên | 120.000.000 ₫ |
30K-553.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-582.58 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-976.76 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-555.65 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
30K-555.52 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-858.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
88A-615.15 | Xe con | Vĩnh Phúc | 90.000.000 ₫ |
30K-518.15 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-999.91 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
99A-666.77 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
30K-555.51 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-568.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-611.16 | Xe con | Hà Nội | 310.000.000 ₫ |
36A-999.09 | Xe con | Thanh Hóa | 445.000.000 ₫ |
37K-222.28 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
30K-565.65 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
51K-812.12 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
76A-236.36 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
30K-522.55 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
34A-711.11 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-889.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-811.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
26A-181.11 | Xe con | Sơn La | 50.000.000 ₫ |
30K-612.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81C-238.38 | Xe tải | Gia Lai | 45.000.000 ₫ |
15K-155.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-813.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.11 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30K-398.39 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
75A-333.45 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
51K-888.83 | Xe con | Hồ Chí Minh | 565.000.000 ₫ |
51K-888.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 520.000.000 ₫ |
37K-229.29 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
15K-152.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
78A-178.78 | Xe con | Phú Yên | 65.000.000 ₫ |
30K-600.00 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-919.91 | Xe con | Hồ Chí Minh | 250.000.000 ₫ |
83A-161.61 | Xe con | Sóc Trăng | 50.000.000 ₫ |
30K-620.26 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14A-833.38 | Xe con | Quảng Ninh | 175.000.000 ₫ |
51K-777.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
19A-559.55 | Xe con | Phú Thọ | 90.000.000 ₫ |
75A-333.34 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
30K-517.15 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
74A-235.35 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
30K-529.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
66A-234.35 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-229.29 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
18A-391.91 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-555.95 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-555.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-519.82 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
60K-338.39 | Xe con | Đồng Nai | 65.000.000 ₫ |
36A-999.28 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
49A-616.16 | Xe con | Lâm Đồng | 70.000.000 ₫ |
99A-666.62 | Xe con | Bắc Ninh | 210.000.000 ₫ |
63A-263.63 | Xe con | Tiền Giang | 75.000.000 ₫ |
14A-833.83 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
51K-888.80 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51K-888.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-888.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 400.000.000 ₫ |
60K-366.77 | Xe con | Đồng Nai | 110.000.000 ₫ |
84A-119.19 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
15K-183.83 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
38A-555.57 | Xe con | Hà Tĩnh | 140.000.000 ₫ |
15K-163.36 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
30K-555.98 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
36A-999.90 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-919.90 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-611.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-557.59 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-589.98 | Xe con | Hà Nội | 625.000.000 ₫ |
30K-523.23 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-888.82 | Xe con | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
82A-123.39 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
14A-811.11 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-612.16 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
15K-166.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
86A-259.59 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
98A-666.22 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
51K-900.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 430.000.000 ₫ |
36K-000.36 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
51K-888.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 400.000.000 ₫ |
84A-118.18 | Xe con | Trà Vinh | 100.000.000 ₫ |
89A-419.92 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
90A-222.56 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
37K-209.09 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-519.80 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-612.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-908.09 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
15K-156.56 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-000.09 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
75A-330.66 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
30K-555.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-826.39 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
77A-288.82 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
30K-511.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-666.00 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-511.11 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
99A-666.28 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-467.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-412.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-777.71 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
51D-911.11 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
12A-219.91 | Xe con | Lạng Sơn | 45.000.000 ₫ |
51K-963.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-566.65 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51K-888.84 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
99A-666.55 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
51K-936.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
75A-333.22 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 45.000.000 ₫ |
51K-823.23 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-138.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-500.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-519.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-666.85 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-629.29 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 06/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 123 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 32 biển số: 51K-979.29, 51K-931.45, 51K-911.11, 37K-182.68, 20A-695.95, 30K-553.55, 30K-582.58, 51K-976.76, 30K-555.65, 30K-555.52, 51K-858.59, 88A-615.15, 30K-518.15, 36A-999.91, 99A-666.77, 30K-555.51, 30K-568.58, 30K-611.16, 36A-999.09, 37K-222.28, 30K-565.65, 51K-812.12, 76A-236.36, 30K-522.55, 34A-711.11, 51K-889.39, 51K-811.11, 26A-181.11, 30K-612.12, 81C-238.38, 15K-155.39, 51K-813.39
» 51K-979.29 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-931.45 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-911.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-182.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-695.95 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-553.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-582.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-976.76 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 30K-555.52 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-858.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-615.15 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-518.15 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.91 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-666.77 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-555.51 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-568.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-611.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 36A-999.09 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 445 triệu đồng.
» 37K-222.28 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-565.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 51K-812.12 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-236.36 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-522.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 34A-711.11 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-889.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-811.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 26A-181.11 (Sơn La), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-612.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81C-238.38 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-155.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-813.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-979.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-931.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-911.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-182.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-695.95 | Xe con | Thái Nguyên | 120.000.000 ₫ |
30K-553.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-582.58 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-976.76 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-555.65 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
30K-555.52 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-858.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
88A-615.15 | Xe con | Vĩnh Phúc | 90.000.000 ₫ |
30K-518.15 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36A-999.91 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
99A-666.77 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
30K-555.51 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-568.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-611.16 | Xe con | Hà Nội | 310.000.000 ₫ |
36A-999.09 | Xe con | Thanh Hóa | 445.000.000 ₫ |
37K-222.28 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
30K-565.65 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
51K-812.12 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
76A-236.36 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
30K-522.55 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
34A-711.11 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-889.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-811.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
26A-181.11 | Xe con | Sơn La | 50.000.000 ₫ |
30K-612.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
81C-238.38 | Xe tải | Gia Lai | 45.000.000 ₫ |
15K-155.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-813.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 30 biển số: 30K-611.11, 30K-398.39, 75A-333.45, 51K-888.83, 51K-888.85, 37K-229.29, 15K-152.39, 78A-178.78, 30K-600.00, 51K-919.91, 83A-161.61, 30K-620.26, 14A-833.38, 51K-777.22, 51K-777.55, 19A-559.55, 75A-333.34, 30K-517.15, 74A-235.35, 30K-529.11, 66A-234.35, 66A-229.29, 18A-391.91, 30K-555.95, 30K-555.39, 30K-519.82, 60K-338.39, 36A-999.28, 49A-616.16, 99A-666.62
» 30K-611.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 30K-398.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 75A-333.45 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.83 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 565 triệu đồng.
» 51K-888.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 520 triệu đồng.
» 37K-229.29 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-152.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-178.78 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-600.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-919.91 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 83A-161.61 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-620.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-833.38 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 51K-777.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-559.55 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 75A-333.34 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-517.15 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 74A-235.35 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-529.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-234.35 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-229.29 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-391.91 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-555.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 60K-338.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 36A-999.28 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-616.16 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 99A-666.62 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-611.11 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30K-398.39 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
75A-333.45 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
51K-888.83 | Xe con | Hồ Chí Minh | 565.000.000 ₫ |
51K-888.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 520.000.000 ₫ |
37K-229.29 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
15K-152.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
78A-178.78 | Xe con | Phú Yên | 65.000.000 ₫ |
30K-600.00 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-919.91 | Xe con | Hồ Chí Minh | 250.000.000 ₫ |
83A-161.61 | Xe con | Sóc Trăng | 50.000.000 ₫ |
30K-620.26 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14A-833.38 | Xe con | Quảng Ninh | 175.000.000 ₫ |
51K-777.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
19A-559.55 | Xe con | Phú Thọ | 90.000.000 ₫ |
75A-333.34 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
30K-517.15 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
74A-235.35 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
30K-529.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
66A-234.35 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-229.29 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
18A-391.91 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30K-555.95 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-555.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-519.82 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
60K-338.39 | Xe con | Đồng Nai | 65.000.000 ₫ |
36A-999.28 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
49A-616.16 | Xe con | Lâm Đồng | 70.000.000 ₫ |
99A-666.62 | Xe con | Bắc Ninh | 210.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 10h30, đấu giá 30 biển số: 63A-263.63, 14A-833.83, 51K-888.80, 51K-888.36, 51K-888.87, 60K-366.77, 84A-119.19, 15K-183.83, 38A-555.57, 15K-163.36, 30K-555.98, 36A-999.90, 51K-919.90, 30K-611.77, 30K-557.59, 30K-589.98, 30K-523.23, 51K-888.82, 82A-123.39, 14A-811.11, 30K-612.16, 15K-166.39, 86A-259.59, 98A-666.22, 51K-900.00, 36K-000.36, 51K-888.38, 84A-118.18, 89A-419.92, 90A-222.56
» 63A-263.63 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 14A-833.83 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-888.80 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-888.36 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-888.87 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 60K-366.77 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 84A-119.19 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-183.83 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 38A-555.57 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 15K-163.36 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-555.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36A-999.90 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-919.90 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-611.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-557.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-589.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 625 triệu đồng.
» 30K-523.23 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 82A-123.39 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-811.11 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-612.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 15K-166.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-259.59 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.22 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-900.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 430 triệu đồng.
» 36K-000.36 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-888.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 84A-118.18 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 89A-419.92 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-222.56 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
63A-263.63 | Xe con | Tiền Giang | 75.000.000 ₫ |
14A-833.83 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
51K-888.80 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51K-888.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-888.87 | Xe con | Hồ Chí Minh | 400.000.000 ₫ |
60K-366.77 | Xe con | Đồng Nai | 110.000.000 ₫ |
84A-119.19 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
15K-183.83 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
38A-555.57 | Xe con | Hà Tĩnh | 140.000.000 ₫ |
15K-163.36 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
30K-555.98 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
36A-999.90 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-919.90 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-611.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-557.59 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-589.98 | Xe con | Hà Nội | 625.000.000 ₫ |
30K-523.23 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-888.82 | Xe con | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
82A-123.39 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
14A-811.11 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-612.16 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
15K-166.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
86A-259.59 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
98A-666.22 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
51K-900.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 430.000.000 ₫ |
36K-000.36 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
51K-888.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 400.000.000 ₫ |
84A-118.18 | Xe con | Trà Vinh | 100.000.000 ₫ |
89A-419.92 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
90A-222.56 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 31 biển số: 37K-209.09, 30K-519.80, 30K-612.28, 51K-908.09, 15K-156.56, 36K-000.09, 75A-330.66, 30K-555.83, 14A-826.39, 77A-288.82, 30K-511.77, 99A-666.00, 30K-511.11, 99A-666.28, 30K-467.67, 30K-412.12, 43A-777.71, 51D-911.11, 12A-219.91, 51K-963.36, 30K-566.65, 51K-888.84, 99A-666.55, 51K-936.39, 75A-333.22, 51K-823.23, 15K-138.39, 30K-500.55, 30K-519.95, 99A-666.85, 98A-629.29
» 37K-209.09 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.80 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-612.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-908.09 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15K-156.56 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-000.09 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 75A-330.66 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-826.39 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-288.82 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-511.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-666.00 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-511.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 99A-666.28 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-467.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-412.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-777.71 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-911.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 12A-219.91 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-963.36 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-566.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-888.84 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 99A-666.55 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-936.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 75A-333.22 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-823.23 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-138.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-500.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-666.85 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-629.29 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
37K-209.09 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-519.80 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-612.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-908.09 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
15K-156.56 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-000.09 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
75A-330.66 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
30K-555.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-826.39 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
77A-288.82 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
30K-511.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-666.00 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-511.11 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
99A-666.28 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-467.67 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-412.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-777.71 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
51D-911.11 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
12A-219.91 | Xe con | Lạng Sơn | 45.000.000 ₫ |
51K-963.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-566.65 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51K-888.84 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
99A-666.55 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
51K-936.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
75A-333.22 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 45.000.000 ₫ |
51K-823.23 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-138.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-500.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-519.95 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-666.85 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-629.29 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |