Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 06/11/2024: thu về hơn 11 tỷ đồng, biển số 60K-666.68 đấu giá lên tới 710 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 06/11/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 06/11/2024
Ngày 06/11/2024, có tổng cộng 252 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 20,445 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 60K-666.68 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 710 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 29K-112.99, 88A-798.79, 30M-262.79, 30M-222.02, 29D-636.56, 14A-999.01, 15K-428.68, 38A-697.97, 85C-088.66, 60K-663.68, 61K-536.86, 70A-599.88, 62C-222.28, 51N-093.93, 72A-863.86, 51L-978.88, 74A-269.96, 67A-333.89, 65D-012.34, 30L-719.85, 49A-733.66, 68A-373.73, 67A-338.38, 35C-179.99, 85C-086.68, 99A-877.78, 30M-086.99, 89A-551.66, 30M-302.88, 89C-345.68, 30M-231.85, 37K-562.99, 51L-904.11, 30M-352.56, 30M-285.99, 60K-676.66, 15K-439.68, 73A-380.88, 77C-266.77, 72A-862.86, 98A-858.98, 61K-533.88, 65A-456.89, 99A-893.98, 30M-279.56, 78A-188.83, 30M-057.77, 30M-323.29, 30M-152.22, 30M-158.59, 36K-261.68, 20A-888.78, 19A-737.77, 98A-858.66, 34A-919.29, 99A-885.83, 90A-299.88, 47A-838.89, 51N-116.68, 51L-989.86, 83A-199.91, 30L-620.09, 65A-505.79, 51L-305.86, 65A-413.31, 51L-184.79, 51L-486.88, 30M-208.82, 51M-149.78, 38A-685.79, 47A-819.98, 30M-128.38, 51N-066.67, 30M-151.51, 98A-867.99, 30M-238.79, 47A-719.19, 30M-225.86, 37K-563.86, 75C-159.59, 20A-866.79, 20A-899.86, 30M-363.39, 98A-883.66, 60K-697.97, 15K-455.68, 15K-434.56, 36K-268.99, 64A-212.86, 30M-333.19, 30M-395.89, 30M-099.68, 30M-096.89, 30M-079.39, 88A-822.26, 30M-257.99, 30M-212.66, 30M-202.02, 30M-235.66, 30M-366.22, 29K-383.86, 21A-229.89, 12A-265.55, 36K-286.82, 37K-566.63, 47A-836.83, 79A-585.68, 60K-633.63, 61K-577.79, 61K-565.55, 51N-036.36, 51N-077.79, 51N-000.04, 37K-362.86, 99A-848.99, 94A-113.13, 51L-670.00, 51L-690.90, 51L-856.79, 73A-379.68, 70A-613.68, 47A-816.66, 30M-159.69, 90A-290.00, 20A-887.88, 63A-333.69, 19A-695.95, 61K-552.52, 98A-878.89, 37K-483.86, 30M-125.85, 68A-343.68, 51L-686.81, 30M-381.68, 48C-122.99, 34A-939.68, 20A-896.68, 60K-660.60, 30M-179.39, 37K-559.69, 26A-233.68, 60K-682.79, 34A-919.98 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 06/11/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 06/11/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-335.89 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
99A-888.81 | Xe Con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
97A-096.96 | Xe Con | Bắc Kạn | 80.000.000 ₫ |
89A-565.65 | Xe Con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
30M-182.89 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
88A-822.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 70.000.000 ₫ |
30M-122.66 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-237.89 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
72A-852.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
51N-155.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
34A-939.89 | Xe Con | Hải Dương | 55.000.000 ₫ |
38A-697.77 | Xe Con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
99A-859.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
29K-112.99 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-798.79 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-262.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-222.02 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-636.56 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-999.01 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-428.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
38A-697.97 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
85C-088.66 | Xe Tải | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
60K-663.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-536.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
70A-599.88 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
62C-222.28 | Xe Tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
51N-093.93 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-863.86 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51L-978.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
74A-269.96 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
67A-333.89 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
65D-012.34 | Xe tải van | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
30L-719.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-733.66 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
68A-373.73 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-338.38 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
35C-179.99 | Xe Tải | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
85C-086.68 | Xe Tải | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
99A-877.78 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-086.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89A-551.66 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-302.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89C-345.68 | Xe Tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-231.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-562.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51L-904.11 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-352.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-285.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-676.66 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-439.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
73A-380.88 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
77C-266.77 | Xe Tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
72A-862.86 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-858.98 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-533.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
65A-456.89 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
99A-893.98 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-279.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
78A-188.83 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-057.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-323.29 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-152.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-158.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-261.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-888.78 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
19A-737.77 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
98A-858.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
34A-919.29 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
99A-885.83 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-299.88 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
47A-838.89 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51N-116.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-989.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
83A-199.91 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
30L-620.09 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
65A-505.79 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51L-305.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
65A-413.31 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51L-184.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-486.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-208.82 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-149.78 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-685.79 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
47A-819.98 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-128.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-066.67 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-151.51 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-867.99 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-238.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-719.19 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-225.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-563.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
75C-159.59 | Xe Tải | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
20A-866.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-899.86 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30M-363.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-883.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-697.97 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-455.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-434.56 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-268.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
64A-212.86 | Xe Con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
30M-333.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-395.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-099.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-096.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-079.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-822.26 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-257.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-212.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-202.02 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-235.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-366.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-383.86 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
21A-229.89 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
12A-265.55 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
36K-286.82 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-566.63 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
47A-836.83 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
79A-585.68 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
60K-633.63 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-577.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-565.55 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51N-036.36 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-077.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-000.04 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-362.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
99A-848.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
94A-113.13 | Xe Con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
51L-670.00 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-690.90 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-856.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
73A-379.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
70A-613.68 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
47A-816.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-159.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-290.00 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
20A-887.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
63A-333.69 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
19A-695.95 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
61K-552.52 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-878.89 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-483.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-125.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
68A-343.68 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51L-686.81 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-381.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-555.58 | Xe Con | Bình Dương | 320.000.000 ₫ |
60K-689.99 | Xe Con | Đồng Nai | 315.000.000 ₫ |
38A-686.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 295.000.000 ₫ |
51L-966.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 275.000.000 ₫ |
30M-397.89 | Xe Con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30M-338.89 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
51N-001.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
38A-685.55 | Xe Con | Hà Tĩnh | 85.000.000 ₫ |
99A-862.86 | Xe Con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
99C-333.99 | Xe Tải | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
94A-111.12 | Xe Con | Bạc Liêu | 70.000.000 ₫ |
20A-861.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 70.000.000 ₫ |
73A-377.89 | Xe Con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
34A-929.92 | Xe Con | Hải Dương | 60.000.000 ₫ |
29K-388.89 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-269.68 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
20A-896.98 | Xe Con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
72A-856.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
48C-122.99 | Xe Tải | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
60K-666.68 | Xe Con | Đồng Nai | 710.000.000 ₫ |
38A-679.79 | Xe Con | Hà Tĩnh | 445.000.000 ₫ |
30M-067.89 | Xe Con | Hà Nội | 445.000.000 ₫ |
79A-577.77 | Xe Con | Khánh Hòa | 310.000.000 ₫ |
90A-298.88 | Xe Con | Hà Nam | 140.000.000 ₫ |
47A-859.59 | Xe Con | Đắk Lắk | 130.000.000 ₫ |
30M-399.66 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-329.29 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
60K-626.26 | Xe Con | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
90A-296.68 | Xe Con | Hà Nam | 85.000.000 ₫ |
15K-466.66 | Xe Con | Hải Phòng | 435.000.000 ₫ |
30M-186.68 | Xe Con | Hà Nội | 360.000.000 ₫ |
30M-266.86 | Xe Con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
79A-589.89 | Xe Con | Khánh Hòa | 265.000.000 ₫ |
38A-698.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 190.000.000 ₫ |
99A-855.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 175.000.000 ₫ |
34A-922.29 | Xe Con | Hải Dương | 155.000.000 ₫ |
51L-968.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
30M-088.89 | Xe Con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
51L-999.95 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
98A-911.11 | Xe Con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
51M-177.77 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30M-193.93 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
99A-883.33 | Xe Con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
36K-258.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
19A-667.79 | Xe Con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
98A-862.86 | Xe Con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
98A-899.68 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
51N-155.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
38A-688.79 | Xe Con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
51N-067.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
34A-939.68 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
20A-896.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
47C-399.99 | Xe Tải | Đắk Lắk | 460.000.000 ₫ |
30M-168.88 | Xe Con | Hà Nội | 385.000.000 ₫ |
34A-959.99 | Xe Con | Hải Dương | 285.000.000 ₫ |
15K-468.68 | Xe Con | Hải Phòng | 270.000.000 ₫ |
30M-183.86 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30M-336.33 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
14K-039.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 115.000.000 ₫ |
30M-366.69 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51N-126.28 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
30M-034.56 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30M-156.68 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51L-936.36 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
30M-193.33 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-056.66 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
34A-969.86 | Xe Con | Hải Dương | 75.000.000 ₫ |
88A-828.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
30M-292.22 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-185.55 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-399.98 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
93A-519.19 | Xe Con | Bình Phước | 65.000.000 ₫ |
98A-885.55 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
36C-579.99 | Xe Tải | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
30M-316.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
81A-396.39 | Xe Con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
78A-225.55 | Xe Con | Phú Yên | 45.000.000 ₫ |
60K-660.60 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-179.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-559.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
26A-233.68 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
67A-333.39 | Xe Con | An Giang | 460.000.000 ₫ |
30M-226.66 | Xe Con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
29K-444.44 | Xe Tải | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30M-199.89 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30M-198.88 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30M-138.88 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
20A-886.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 135.000.000 ₫ |
37K-567.67 | Xe Con | Nghệ An | 120.000.000 ₫ |
37K-511.11 | Xe Con | Nghệ An | 120.000.000 ₫ |
30M-266.69 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
81A-469.99 | Xe Con | Gia Lai | 90.000.000 ₫ |
30M-090.99 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-345.89 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-395.95 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
89A-565.66 | Xe Con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
61K-598.99 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
98A-886.98 | Xe Con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
98A-895.55 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
30M-248.88 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
38A-686.36 | Xe Con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
99A-895.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
60K-667.77 | Xe Con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
60K-682.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
34A-919.98 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 06/11/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 6 khung giờ đấu giá tổng cộng 252 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 14h45 đến 16h15, đấu giá 154 biển số: 30M-335.89, 99A-888.81, 97A-096.96, 89A-565.65, 30M-182.89, 88A-822.66, 30M-122.66, 30M-237.89, 72A-852.79, 51N-155.88, 34A-939.89, 38A-697.77, 99A-859.89, 29K-112.99, 88A-798.79, 30M-262.79, 30M-222.02, 29D-636.56, 14A-999.01, 15K-428.68, 38A-697.97, 85C-088.66, 60K-663.68, 61K-536.86, 70A-599.88, 62C-222.28, 51N-093.93, 72A-863.86, 51L-978.88, 74A-269.96, 67A-333.89, 65D-012.34, 30L-719.85, 49A-733.66, 68A-373.73, 67A-338.38, 35C-179.99, 85C-086.68, 99A-877.78, 30M-086.99, 89A-551.66, 30M-302.88, 89C-345.68, 30M-231.85, 37K-562.99, 51L-904.11, 30M-352.56, 30M-285.99, 60K-676.66, 15K-439.68, 73A-380.88, 77C-266.77, 72A-862.86, 98A-858.98, 61K-533.88, 65A-456.89, 99A-893.98, 30M-279.56, 78A-188.83, 30M-057.77, 30M-323.29, 30M-152.22, 30M-158.59, 36K-261.68, 20A-888.78, 19A-737.77, 98A-858.66, 34A-919.29, 99A-885.83, 90A-299.88, 47A-838.89, 51N-116.68, 51L-989.86, 83A-199.91, 30L-620.09, 65A-505.79, 51L-305.86, 65A-413.31, 51L-184.79, 51L-486.88, 30M-208.82, 51M-149.78, 38A-685.79, 47A-819.98, 30M-128.38, 51N-066.67, 30M-151.51, 98A-867.99, 30M-238.79, 47A-719.19, 30M-225.86, 37K-563.86, 75C-159.59, 20A-866.79, 20A-899.86, 30M-363.39, 98A-883.66, 60K-697.97, 15K-455.68, 15K-434.56, 36K-268.99, 64A-212.86, 30M-333.19, 30M-395.89, 30M-099.68, 30M-096.89, 30M-079.39, 88A-822.26, 30M-257.99, 30M-212.66, 30M-202.02, 30M-235.66, 30M-366.22, 29K-383.86, 21A-229.89, 12A-265.55, 36K-286.82, 37K-566.63, 47A-836.83, 79A-585.68, 60K-633.63, 61K-577.79, 61K-565.55, 51N-036.36, 51N-077.79, 51N-000.04, 37K-362.86, 99A-848.99, 94A-113.13, 51L-670.00, 51L-690.90, 51L-856.79, 73A-379.68, 70A-613.68, 47A-816.66, 30M-159.69, 90A-290.00, 20A-887.88, 63A-333.69, 19A-695.95, 61K-552.52, 98A-878.89, 37K-483.86, 30M-125.85, 68A-343.68, 51L-686.81, 30M-381.68, 61K-555.58, 60K-689.99, 38A-686.66, 51L-966.88, 30M-397.89, 30M-338.89, 51N-001.79
» 30M-335.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 99A-888.81 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 97A-096.96 (Bắc Kạn), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 89A-565.65 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-182.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 88A-822.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-122.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-237.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 72A-852.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51N-155.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 34A-939.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-697.77 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-859.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 29K-112.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-798.79 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-262.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-222.02 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-636.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-999.01 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-428.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-697.97 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85C-088.66 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-663.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-536.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-599.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62C-222.28 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-093.93 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-863.86 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-978.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-269.96 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-333.89 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65D-012.34 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-719.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-733.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-373.73 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-338.38 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35C-179.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85C-086.68 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-877.78 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-086.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-551.66 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-302.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89C-345.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-231.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-562.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-904.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-352.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-285.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-676.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-439.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-380.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77C-266.77 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-862.86 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-858.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-533.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-456.89 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-893.98 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-279.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-188.83 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-057.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-323.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-152.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-158.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-261.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-888.78 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-737.77 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-858.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-919.29 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-885.83 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-299.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-838.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-116.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-989.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-199.91 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-620.09 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-505.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-305.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-413.31 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-184.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-486.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-208.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-149.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-685.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-819.98 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-128.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-066.67 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-151.51 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-867.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-238.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-719.19 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-225.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-563.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75C-159.59 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-866.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-899.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-363.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-883.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-697.97 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-455.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-434.56 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-268.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-212.86 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-333.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-395.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-099.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-096.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-079.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-822.26 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-257.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-212.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-202.02 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-235.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-366.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-383.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-229.89 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-265.55 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-286.82 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-566.63 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-836.83 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-585.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-633.63 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-577.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-565.55 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-036.36 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-077.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-000.04 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-362.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-848.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 94A-113.13 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-670.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-690.90 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-856.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-379.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-613.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-816.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-159.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-290.00 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-887.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-333.69 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-695.95 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-552.52 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-878.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-483.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-125.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-343.68 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-686.81 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-381.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-555.58 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 60K-689.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 38A-686.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 51L-966.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 30M-397.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30M-338.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51N-001.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-335.89 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
99A-888.81 | Xe Con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
97A-096.96 | Xe Con | Bắc Kạn | 80.000.000 ₫ |
89A-565.65 | Xe Con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
30M-182.89 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
88A-822.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 70.000.000 ₫ |
30M-122.66 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-237.89 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
72A-852.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
51N-155.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
34A-939.89 | Xe Con | Hải Dương | 55.000.000 ₫ |
38A-697.77 | Xe Con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
99A-859.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
29K-112.99 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-798.79 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-262.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-222.02 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-636.56 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-999.01 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-428.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
38A-697.97 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
85C-088.66 | Xe Tải | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
60K-663.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-536.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
70A-599.88 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
62C-222.28 | Xe Tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
51N-093.93 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-863.86 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51L-978.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
74A-269.96 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
67A-333.89 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
65D-012.34 | Xe tải van | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
30L-719.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-733.66 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
68A-373.73 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-338.38 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
35C-179.99 | Xe Tải | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
85C-086.68 | Xe Tải | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
99A-877.78 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-086.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89A-551.66 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-302.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89C-345.68 | Xe Tải | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-231.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-562.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51L-904.11 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-352.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-285.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-676.66 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-439.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
73A-380.88 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
77C-266.77 | Xe Tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
72A-862.86 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-858.98 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-533.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
65A-456.89 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
99A-893.98 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-279.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
78A-188.83 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-057.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-323.29 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-152.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-158.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-261.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-888.78 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
19A-737.77 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
98A-858.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
34A-919.29 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
99A-885.83 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-299.88 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
47A-838.89 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51N-116.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-989.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
83A-199.91 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
30L-620.09 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
65A-505.79 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51L-305.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
65A-413.31 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51L-184.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-486.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-208.82 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-149.78 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-685.79 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
47A-819.98 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-128.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-066.67 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-151.51 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-867.99 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-238.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-719.19 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-225.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-563.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
75C-159.59 | Xe Tải | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
20A-866.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-899.86 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30M-363.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-883.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-697.97 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-455.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-434.56 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-268.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
64A-212.86 | Xe Con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
30M-333.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-395.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-099.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-096.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-079.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-822.26 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-257.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-212.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-202.02 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-235.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-366.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-383.86 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
21A-229.89 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
12A-265.55 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
36K-286.82 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-566.63 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
47A-836.83 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
79A-585.68 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
60K-633.63 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-577.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-565.55 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51N-036.36 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-077.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-000.04 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-362.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
99A-848.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
94A-113.13 | Xe Con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
51L-670.00 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-690.90 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-856.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
73A-379.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
70A-613.68 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
47A-816.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-159.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-290.00 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
20A-887.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
63A-333.69 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
19A-695.95 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
61K-552.52 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-878.89 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-483.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-125.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
68A-343.68 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51L-686.81 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-381.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-555.58 | Xe Con | Bình Dương | 320.000.000 ₫ |
60K-689.99 | Xe Con | Đồng Nai | 315.000.000 ₫ |
38A-686.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 295.000.000 ₫ |
51L-966.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 275.000.000 ₫ |
30M-397.89 | Xe Con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30M-338.89 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
51N-001.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h30, đấu giá 20 biển số: 38A-685.55, 99A-862.86, 99C-333.99, 94A-111.12, 20A-861.68, 73A-377.89, 34A-929.92, 29K-388.89, 30M-269.68, 20A-896.98, 72A-856.79, 48C-122.99, 60K-666.68, 38A-679.79, 30M-067.89, 79A-577.77, 90A-298.88, 47A-859.59, 30M-399.66, 30M-329.29
» 38A-685.55 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 99A-862.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 99C-333.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 94A-111.12 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 20A-861.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 73A-377.89 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 34A-929.92 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 29K-388.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-269.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 20A-896.98 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 72A-856.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 48C-122.99 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-666.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 710 triệu đồng.
» 38A-679.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 445 triệu đồng.
» 30M-067.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 445 triệu đồng.
» 79A-577.77 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 90A-298.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 47A-859.59 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30M-399.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-329.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
38A-685.55 | Xe Con | Hà Tĩnh | 85.000.000 ₫ |
99A-862.86 | Xe Con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
99C-333.99 | Xe Tải | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
94A-111.12 | Xe Con | Bạc Liêu | 70.000.000 ₫ |
20A-861.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 70.000.000 ₫ |
73A-377.89 | Xe Con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
34A-929.92 | Xe Con | Hải Dương | 60.000.000 ₫ |
29K-388.89 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-269.68 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
20A-896.98 | Xe Con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
72A-856.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
48C-122.99 | Xe Tải | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
60K-666.68 | Xe Con | Đồng Nai | 710.000.000 ₫ |
38A-679.79 | Xe Con | Hà Tĩnh | 445.000.000 ₫ |
30M-067.89 | Xe Con | Hà Nội | 445.000.000 ₫ |
79A-577.77 | Xe Con | Khánh Hòa | 310.000.000 ₫ |
90A-298.88 | Xe Con | Hà Nam | 140.000.000 ₫ |
47A-859.59 | Xe Con | Đắk Lắk | 130.000.000 ₫ |
30M-399.66 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-329.29 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 2 biển số: 60K-626.26, 90A-296.68
» 60K-626.26 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 90A-296.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
60K-626.26 | Xe Con | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
90A-296.68 | Xe Con | Hà Nam | 85.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 08h30, đấu giá 23 biển số: 15K-466.66, 30M-186.68, 30M-266.86, 79A-589.89, 38A-698.88, 99A-855.88, 34A-922.29, 51L-968.99, 30M-088.89, 51L-999.95, 98A-911.11, 51M-177.77, 30M-193.93, 99A-883.33, 36K-258.88, 19A-667.79, 98A-862.86, 98A-899.68, 51N-155.99, 38A-688.79, 51N-067.68, 34A-939.68, 20A-896.68
» 15K-466.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 30M-186.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 30M-266.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 79A-589.89 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 38A-698.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 99A-855.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 34A-922.29 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 51L-968.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30M-088.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 51L-999.95 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 98A-911.11 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51M-177.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-193.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 99A-883.33 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 36K-258.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 19A-667.79 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 98A-862.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 98A-899.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51N-155.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-688.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51N-067.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 34A-939.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-896.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-466.66 | Xe Con | Hải Phòng | 435.000.000 ₫ |
30M-186.68 | Xe Con | Hà Nội | 360.000.000 ₫ |
30M-266.86 | Xe Con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
79A-589.89 | Xe Con | Khánh Hòa | 265.000.000 ₫ |
38A-698.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 190.000.000 ₫ |
99A-855.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 175.000.000 ₫ |
34A-922.29 | Xe Con | Hải Dương | 155.000.000 ₫ |
51L-968.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
30M-088.89 | Xe Con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
51L-999.95 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
98A-911.11 | Xe Con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
51M-177.77 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30M-193.93 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
99A-883.33 | Xe Con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
36K-258.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
19A-667.79 | Xe Con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
98A-862.86 | Xe Con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
98A-899.68 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
51N-155.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
38A-688.79 | Xe Con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
51N-067.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
34A-939.68 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
20A-896.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 09h15, đấu giá 29 biển số: 47C-399.99, 30M-168.88, 34A-959.99, 15K-468.68, 30M-183.86, 30M-336.33, 14K-039.99, 30M-366.69, 51N-126.28, 30M-034.56, 30M-156.68, 51L-936.36, 30M-193.33, 30M-056.66, 34A-969.86, 88A-828.99, 30M-292.22, 30M-185.55, 30M-399.98, 93A-519.19, 98A-885.55, 36C-579.99, 30M-316.88, 81A-396.39, 78A-225.55, 60K-660.60, 30M-179.39, 37K-559.69, 26A-233.68
» 47C-399.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 460 triệu đồng.
» 30M-168.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 34A-959.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 15K-468.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 30M-183.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30M-336.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 14K-039.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-366.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51N-126.28 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-034.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-156.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51L-936.36 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-193.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-056.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 34A-969.86 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 88A-828.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-292.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-185.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-399.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 93A-519.19 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 98A-885.55 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36C-579.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-316.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 81A-396.39 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 78A-225.55 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-660.60 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-179.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-559.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-233.68 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
47C-399.99 | Xe Tải | Đắk Lắk | 460.000.000 ₫ |
30M-168.88 | Xe Con | Hà Nội | 385.000.000 ₫ |
34A-959.99 | Xe Con | Hải Dương | 285.000.000 ₫ |
15K-468.68 | Xe Con | Hải Phòng | 270.000.000 ₫ |
30M-183.86 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30M-336.33 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
14K-039.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 115.000.000 ₫ |
30M-366.69 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51N-126.28 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
30M-034.56 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30M-156.68 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51L-936.36 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
30M-193.33 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-056.66 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
34A-969.86 | Xe Con | Hải Dương | 75.000.000 ₫ |
88A-828.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
30M-292.22 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-185.55 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-399.98 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
93A-519.19 | Xe Con | Bình Phước | 65.000.000 ₫ |
98A-885.55 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
36C-579.99 | Xe Tải | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
30M-316.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
81A-396.39 | Xe Con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
78A-225.55 | Xe Con | Phú Yên | 45.000.000 ₫ |
60K-660.60 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-179.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-559.69 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
26A-233.68 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 10h00, đấu giá 24 biển số: 67A-333.39, 30M-226.66, 29K-444.44, 30M-199.89, 30M-198.88, 30M-138.88, 20A-886.99, 37K-567.67, 37K-511.11, 30M-266.69, 81A-469.99, 30M-090.99, 30M-345.89, 30M-395.95, 89A-565.66, 61K-598.99, 98A-886.98, 98A-895.55, 30M-248.88, 38A-686.36, 99A-895.89, 60K-667.77, 60K-682.79, 34A-919.98
» 67A-333.39 (An Giang), giá trúng cao nhất 460 triệu đồng.
» 30M-226.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 29K-444.44 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30M-199.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30M-198.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30M-138.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 20A-886.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 37K-567.67 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 37K-511.11 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-266.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 81A-469.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-090.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-345.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-395.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 89A-565.66 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 61K-598.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 98A-886.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 98A-895.55 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-248.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 38A-686.36 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-895.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 60K-667.77 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 60K-682.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-919.98 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
67A-333.39 | Xe Con | An Giang | 460.000.000 ₫ |
30M-226.66 | Xe Con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
29K-444.44 | Xe Tải | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30M-199.89 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30M-198.88 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30M-138.88 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
20A-886.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 135.000.000 ₫ |
37K-567.67 | Xe Con | Nghệ An | 120.000.000 ₫ |
37K-511.11 | Xe Con | Nghệ An | 120.000.000 ₫ |
30M-266.69 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
81A-469.99 | Xe Con | Gia Lai | 90.000.000 ₫ |
30M-090.99 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-345.89 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30M-395.95 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
89A-565.66 | Xe Con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
61K-598.99 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
98A-886.98 | Xe Con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
98A-895.55 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
30M-248.88 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
38A-686.36 | Xe Con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
99A-895.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
60K-667.77 | Xe Con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
60K-682.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
34A-919.98 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |