Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 08/04/2024: thu về hơn 36 tỷ đồng, biển số 22A-222.22 đấu giá lên tới 5,130 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 08/04/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 08/04/2024
Ngày 08/04/2024, có tổng cộng 176 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 36,760 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 22A-222.22 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 5,130 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 90A-222.20, 36A-980.99, 18A-385.79, 81A-373.79, 81A-368.66, 36A-971.68, 36A-961.89, 35A-369.68, 60K-343.99, 63C-199.69, 37K-216.68, 38A-551.99, 37K-222.67, 17A-389.88, 79A-466.79, 89A-425.55, 60K-337.37, 36A-951.79, 37K-232.39, 77C-235.79, 74A-226.88, 18A-381.68, 61K-277.88, 17A-386.69, 14A-868.58, 38A-600.66, 29K-098.99, 47A-626.79, 88A-658.99, 15K-222.35, 98A-688.16, 61K-313.79, 61K-363.36, 17C-199.89, 14A-863.79, 88A-658.86, 36K-039.68, 63A-273.99, 61K-356.99, 98A-682.66, 88A-678.86, 20C-283.86, 68A-308.68, 14A-841.68, 15K-256.59, 60C-699.66, 61K-369.98, 69A-156.66, 15K-269.86, 88A-698.66, 12A-239.68, 34A-762.88, 72A-777.69, 15K-235.86, 72A-777.70, 98C-333.68, 38A-567.66, 73A-333.85, 94A-096.69, 61K-369.88, 81A-390.90, 34A-799.98, 19C-235.79, 36K-011.79, 73A-327.68, 29K-088.89, 63A-279.86, 15K-263.86, 60K-485.58, 72A-776.66, 61K-336.99, 88A-680.68, 61K-381.88, 19A-611.99, 14A-886.22, 14A-887.98, 15K-261.26, 49A-628.39, 47A-657.79, 15K-251.68, 34A-799.97, 81A-400.00, 47A-700.68, 72A-758.08, 15K-248.66, 14C-399.98, 37K-287.87, 49A-638.68, 72C-222.23, 15K-225.22, 64A-181.99, 15K-239.93, 29K-139.69, 19C-233.99, 61K-356.56, 72A-770.70, 14A-857.77, 19A-617.89, 24A-272.89, 82A-137.89, 81A-395.55, 61K-388.86, 36A-982.79, 36A-962.79 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 08/04/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 08/04/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
90A-222.20 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
36A-980.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
18A-385.79 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
81A-373.79 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-368.66 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
36A-971.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-961.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-369.68 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
60K-343.99 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
63C-199.69 | Xe Tải | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-216.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
38A-551.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-222.67 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
17A-389.88 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
79A-466.79 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
89A-425.55 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
60K-337.37 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
36A-951.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-232.39 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
77C-235.79 | Xe Tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
74A-226.88 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
18A-381.68 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
61K-277.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
17A-386.69 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
88A-688.98 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
30L-089.99 | Xe Con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
30K-968.88 | Xe Con | Hà Nội | 430.000.000 ₫ |
14A-868.58 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
89C-319.99 | Xe Tải | Hưng Yên | 55.000.000 ₫ |
38A-600.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-444.44 | Xe Con | Hưng Yên | 730.000.000 ₫ |
88A-699.69 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 135.000.000 ₫ |
30L-026.68 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30L-125.68 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
29K-098.99 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-626.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
88A-658.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
15K-222.35 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
98A-688.16 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-313.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-363.36 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
17C-199.89 | Xe Tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-863.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
88A-658.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
36K-039.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
63A-273.99 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-356.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-682.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
88A-678.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
20C-283.86 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
68A-308.68 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-841.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-256.59 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
60C-699.66 | Xe Tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-369.98 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
69A-156.66 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
15K-269.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
88A-698.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
12A-239.68 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
34A-762.88 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
72A-777.69 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
15K-235.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
72A-777.70 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98C-333.68 | Xe Tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
38A-567.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
73A-333.85 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
94A-096.69 | Xe Con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
61K-369.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
81A-390.90 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
34A-799.98 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
19C-235.79 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
36K-011.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
73A-327.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
29K-088.89 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
63A-279.86 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-263.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
60K-485.58 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-776.66 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
61K-336.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
88A-680.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
61K-381.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-611.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
14A-886.22 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-887.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-261.26 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
49A-628.39 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-657.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
15K-251.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34A-799.97 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
81A-400.00 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
47A-700.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
72A-758.08 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
15K-248.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-399.98 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
37K-287.87 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
49A-638.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
72C-222.23 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
15K-225.22 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
64A-181.99 | Xe Con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
15K-239.93 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
29K-139.69 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19C-233.99 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
61K-356.56 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
72A-770.70 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
14A-857.77 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
19A-617.89 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
24A-272.89 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
82A-137.89 | Xe Con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
61K-386.79 | Xe Con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
88A-686.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 695.000.000 ₫ |
51L-366.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 2.585.000.000 ₫ |
34A-777.77 | Xe Con | Hải Dương | 980.000.000 ₫ |
30L-098.88 | Xe Con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
14A-888.11 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
81A-395.55 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
30K-833.33 | Xe Con | Hà Nội | 660.000.000 ₫ |
30K-969.88 | Xe Con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
99A-688.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 970.000.000 ₫ |
51D-955.55 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
30K-934.56 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30K-779.79 | Xe Con | Hà Nội | 870.000.000 ₫ |
19A-599.68 | Xe Con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
30K-997.77 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-956.78 | Xe Con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
51L-222.27 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
15K-268.39 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
47A-666.78 | Xe Con | Đắk Lắk | 70.000.000 ₫ |
30K-792.79 | Xe Con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
29K-088.66 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
88A-681.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 185.000.000 ₫ |
36A-967.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-962.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
94A-097.99 | Xe Con | Bạc Liêu | 55.000.000 ₫ |
49A-666.66 | Xe Con | Lâm Đồng | 2.800.000.000 ₫ |
14A-862.28 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
30K-789.98 | Xe Con | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
30K-979.99 | Xe Con | Hà Nội | 720.000.000 ₫ |
30L-086.86 | Xe Con | Hà Nội | 415.000.000 ₫ |
38A-599.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 765.000.000 ₫ |
37K-285.86 | Xe Con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
30L-034.56 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-939.99 | Xe Con | Hà Nội | 840.000.000 ₫ |
21A-188.88 | Xe Con | Yên Bái | 340.000.000 ₫ |
51L-377.77 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 585.000.000 ₫ |
30K-886.68 | Xe Con | Hà Nội | 765.000.000 ₫ |
15K-258.66 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
61K-388.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-026.66 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-855.55 | Xe Con | Hà Nội | 905.000.000 ₫ |
22A-222.22 | Xe Con | Tuyên Quang | 5.130.000.000 ₫ |
14A-886.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 345.000.000 ₫ |
51L-228.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 405.000.000 ₫ |
51L-300.00 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
72A-718.88 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 70.000.000 ₫ |
30K-999.86 | Xe Con | Hà Nội | 500.000.000 ₫ |
30K-967.89 | Xe Con | Hà Nội | 860.000.000 ₫ |
14A-859.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
30L-136.66 | Xe Con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
35A-379.88 | Xe Con | Ninh Bình | 80.000.000 ₫ |
51L-279.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 260.000.000 ₫ |
30L-128.68 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-825.86 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-866.66 | Xe Con | Hà Nội | 1.680.000.000 ₫ |
36A-982.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
65A-389.39 | Xe Con | Cần Thơ | 45.000.000 ₫ |
36A-962.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-962.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-898.88 | Xe Con | Hà Nội | 660.000.000 ₫ |
15K-267.68 | Xe Con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
30K-999.97 | Xe Con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-987.65 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
90A-256.79 | Xe Con | Hà Nam | 70.000.000 ₫ |
88A-698.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 225.000.000 ₫ |
51L-233.33 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 555.000.000 ₫ |
51L-219.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
30L-155.55 | Xe Con | Hà Nội | 750.000.000 ₫ |
Trong ngày 08/04/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 7 khung giờ đấu giá tổng cộng 176 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h30 đến 17h00, đấu giá 108 biển số: 90A-222.20, 36A-980.99, 18A-385.79, 81A-373.79, 81A-368.66, 36A-971.68, 36A-961.89, 35A-369.68, 60K-343.99, 63C-199.69, 37K-216.68, 38A-551.99, 37K-222.67, 17A-389.88, 79A-466.79, 89A-425.55, 60K-337.37, 36A-951.79, 37K-232.39, 77C-235.79, 74A-226.88, 18A-381.68, 61K-277.88, 17A-386.69, 88A-688.98, 30L-089.99, 30K-968.88, 14A-868.58, 89C-319.99, 38A-600.66, 89A-444.44, 88A-699.69, 30L-026.68, 30L-125.68, 29K-098.99, 47A-626.79, 88A-658.99, 15K-222.35, 98A-688.16, 61K-313.79, 61K-363.36, 17C-199.89, 14A-863.79, 88A-658.86, 36K-039.68, 63A-273.99, 61K-356.99, 98A-682.66, 88A-678.86, 20C-283.86, 68A-308.68, 14A-841.68, 15K-256.59, 60C-699.66, 61K-369.98, 69A-156.66, 15K-269.86, 88A-698.66, 12A-239.68, 34A-762.88, 72A-777.69, 15K-235.86, 72A-777.70, 98C-333.68, 38A-567.66, 73A-333.85, 94A-096.69, 61K-369.88, 81A-390.90, 34A-799.98, 19C-235.79, 36K-011.79, 73A-327.68, 29K-088.89, 63A-279.86, 15K-263.86, 60K-485.58, 72A-776.66, 61K-336.99, 88A-680.68, 61K-381.88, 19A-611.99, 14A-886.22, 14A-887.98, 15K-261.26, 49A-628.39, 47A-657.79, 15K-251.68, 34A-799.97, 81A-400.00, 47A-700.68, 72A-758.08, 15K-248.66, 14C-399.98, 37K-287.87, 49A-638.68, 72C-222.23, 15K-225.22, 64A-181.99, 15K-239.93, 29K-139.69, 19C-233.99, 61K-356.56, 72A-770.70, 14A-857.77, 19A-617.89, 24A-272.89, 82A-137.89
» 90A-222.20 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-980.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-385.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-373.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-368.66 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-971.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-961.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-369.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-343.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63C-199.69 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-216.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-551.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-222.67 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-389.88 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-466.79 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-425.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-337.37 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-951.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-232.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77C-235.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-226.88 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-381.68 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-277.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-386.69 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-688.98 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30L-089.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 30K-968.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 430 triệu đồng.
» 14A-868.58 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89C-319.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-600.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-444.44 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 730 triệu đồng.
» 88A-699.69 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30L-026.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30L-125.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 29K-098.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-626.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-658.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-222.35 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-688.16 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-313.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-363.36 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17C-199.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-863.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-658.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-039.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-273.99 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-356.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-682.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-678.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20C-283.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-308.68 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-841.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-256.59 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-699.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-369.98 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-156.66 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-269.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-698.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-239.68 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-762.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-777.69 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-235.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-777.70 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-333.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-567.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-333.85 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 94A-096.69 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-369.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-390.90 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-799.98 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19C-235.79 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-011.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-327.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-088.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-279.86 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-263.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-485.58 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-776.66 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-336.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-680.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-381.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-611.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-886.22 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-887.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-261.26 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-628.39 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-657.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-251.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-799.97 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-400.00 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-700.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-758.08 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-248.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-399.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-287.87 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-638.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72C-222.23 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-225.22 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-181.99 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-239.93 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-139.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19C-233.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-356.56 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-770.70 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-857.77 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-617.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-272.89 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82A-137.89 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
90A-222.20 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
36A-980.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
18A-385.79 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
81A-373.79 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-368.66 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
36A-971.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-961.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-369.68 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
60K-343.99 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
63C-199.69 | Xe Tải | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-216.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
38A-551.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-222.67 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
17A-389.88 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
79A-466.79 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
89A-425.55 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
60K-337.37 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
36A-951.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-232.39 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
77C-235.79 | Xe Tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
74A-226.88 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
18A-381.68 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
61K-277.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
17A-386.69 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
88A-688.98 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
30L-089.99 | Xe Con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
30K-968.88 | Xe Con | Hà Nội | 430.000.000 ₫ |
14A-868.58 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
89C-319.99 | Xe Tải | Hưng Yên | 55.000.000 ₫ |
38A-600.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-444.44 | Xe Con | Hưng Yên | 730.000.000 ₫ |
88A-699.69 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 135.000.000 ₫ |
30L-026.68 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30L-125.68 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
29K-098.99 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-626.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
88A-658.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
15K-222.35 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
98A-688.16 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-313.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-363.36 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
17C-199.89 | Xe Tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
14A-863.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
88A-658.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
36K-039.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
63A-273.99 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-356.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-682.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
88A-678.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
20C-283.86 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
68A-308.68 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-841.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-256.59 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
60C-699.66 | Xe Tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-369.98 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
69A-156.66 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
15K-269.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
88A-698.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
12A-239.68 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
34A-762.88 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
72A-777.69 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
15K-235.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
72A-777.70 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98C-333.68 | Xe Tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
38A-567.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
73A-333.85 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
94A-096.69 | Xe Con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
61K-369.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
81A-390.90 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
34A-799.98 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
19C-235.79 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
36K-011.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
73A-327.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
29K-088.89 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
63A-279.86 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-263.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
60K-485.58 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-776.66 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
61K-336.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
88A-680.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
61K-381.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-611.99 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
14A-886.22 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-887.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-261.26 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
49A-628.39 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-657.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
15K-251.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34A-799.97 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
81A-400.00 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
47A-700.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
72A-758.08 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
15K-248.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14C-399.98 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
37K-287.87 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
49A-638.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
72C-222.23 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
15K-225.22 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
64A-181.99 | Xe Con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
15K-239.93 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
29K-139.69 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
19C-233.99 | Xe Tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
61K-356.56 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
72A-770.70 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
14A-857.77 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
19A-617.89 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
24A-272.89 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
82A-137.89 | Xe Con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h45 đến 16h15, đấu giá 11 biển số: 61K-386.79, 88A-686.88, 51L-366.66, 34A-777.77, 30L-098.88, 14A-888.11, 81A-395.55, 30K-833.33, 30K-969.88, 99A-688.88, 51D-955.55
» 61K-386.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 88A-686.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 695 triệu đồng.
» 51L-366.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 2,585 tỷ đồng.
» 34A-777.77 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 980 triệu đồng.
» 30L-098.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 14A-888.11 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 81A-395.55 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-833.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 660 triệu đồng.
» 30K-969.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 99A-688.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 970 triệu đồng.
» 51D-955.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
61K-386.79 | Xe Con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
88A-686.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 695.000.000 ₫ |
51L-366.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 2.585.000.000 ₫ |
34A-777.77 | Xe Con | Hải Dương | 980.000.000 ₫ |
30L-098.88 | Xe Con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
14A-888.11 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
81A-395.55 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
30K-833.33 | Xe Con | Hà Nội | 660.000.000 ₫ |
30K-969.88 | Xe Con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
99A-688.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 970.000.000 ₫ |
51D-955.55 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h30, đấu giá 12 biển số: 30K-934.56, 30K-779.79, 19A-599.68, 30K-997.77, 30K-956.78, 51L-222.27, 15K-268.39, 47A-666.78, 30K-792.79, 29K-088.66, 88A-681.68, 36A-967.88
» 30K-934.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30K-779.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 870 triệu đồng.
» 19A-599.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-997.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-956.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 51L-222.27 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 15K-268.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 47A-666.78 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-792.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 29K-088.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 88A-681.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 36A-967.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-934.56 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30K-779.79 | Xe Con | Hà Nội | 870.000.000 ₫ |
19A-599.68 | Xe Con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
30K-997.77 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-956.78 | Xe Con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
51L-222.27 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
15K-268.39 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
47A-666.78 | Xe Con | Đắk Lắk | 70.000.000 ₫ |
30K-792.79 | Xe Con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
29K-088.66 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
88A-681.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 185.000.000 ₫ |
36A-967.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
Từ 10h45 đến 12h15, đấu giá 12 biển số: 36A-962.89, 94A-097.99, 49A-666.66, 14A-862.28, 30K-789.98, 30K-979.99, 30L-086.86, 38A-599.99, 37K-285.86, 30L-034.56, 30K-939.99, 21A-188.88
» 36A-962.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 94A-097.99 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 49A-666.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 2,800 tỷ đồng.
» 14A-862.28 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-789.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 30K-979.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 720 triệu đồng.
» 30L-086.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 38A-599.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 765 triệu đồng.
» 37K-285.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30L-034.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-939.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 840 triệu đồng.
» 21A-188.88 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 340 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36A-962.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
94A-097.99 | Xe Con | Bạc Liêu | 55.000.000 ₫ |
49A-666.66 | Xe Con | Lâm Đồng | 2.800.000.000 ₫ |
14A-862.28 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
30K-789.98 | Xe Con | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
30K-979.99 | Xe Con | Hà Nội | 720.000.000 ₫ |
30L-086.86 | Xe Con | Hà Nội | 415.000.000 ₫ |
38A-599.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 765.000.000 ₫ |
37K-285.86 | Xe Con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
30L-034.56 | Xe Con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-939.99 | Xe Con | Hà Nội | 840.000.000 ₫ |
21A-188.88 | Xe Con | Yên Bái | 340.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 11 biển số: 51L-377.77, 30K-886.68, 15K-258.66, 61K-388.86, 30L-026.66, 30K-855.55, 22A-222.22, 14A-886.66, 51L-228.88, 51L-300.00, 72A-718.88
» 51L-377.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 585 triệu đồng.
» 30K-886.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 765 triệu đồng.
» 15K-258.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 61K-388.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-026.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30K-855.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 905 triệu đồng.
» 22A-222.22 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 5,130 tỷ đồng.
» 14A-886.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 51L-228.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 405 triệu đồng.
» 51L-300.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 72A-718.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-377.77 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 585.000.000 ₫ |
30K-886.68 | Xe Con | Hà Nội | 765.000.000 ₫ |
15K-258.66 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
61K-388.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-026.66 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-855.55 | Xe Con | Hà Nội | 905.000.000 ₫ |
22A-222.22 | Xe Con | Tuyên Quang | 5.130.000.000 ₫ |
14A-886.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 345.000.000 ₫ |
51L-228.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 405.000.000 ₫ |
51L-300.00 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
72A-718.88 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 70.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 10 biển số: 30K-999.86, 30K-967.89, 14A-859.88, 30L-136.66, 35A-379.88, 51L-279.99, 30L-128.68, 30K-825.86, 30K-866.66, 36A-982.79
» 30K-999.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 500 triệu đồng.
» 30K-967.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 860 triệu đồng.
» 14A-859.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30L-136.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 35A-379.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51L-279.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30L-128.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30K-825.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-866.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,680 tỷ đồng.
» 36A-982.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-999.86 | Xe Con | Hà Nội | 500.000.000 ₫ |
30K-967.89 | Xe Con | Hà Nội | 860.000.000 ₫ |
14A-859.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
30L-136.66 | Xe Con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
35A-379.88 | Xe Con | Ninh Bình | 80.000.000 ₫ |
51L-279.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 260.000.000 ₫ |
30L-128.68 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-825.86 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-866.66 | Xe Con | Hà Nội | 1.680.000.000 ₫ |
36A-982.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 12 biển số: 65A-389.39, 36A-962.99, 36A-962.79, 30K-898.88, 15K-267.68, 30K-999.97, 30K-987.65, 90A-256.79, 88A-698.88, 51L-233.33, 51L-219.99, 30L-155.55
» 65A-389.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-962.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-962.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-898.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 660 triệu đồng.
» 15K-267.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-999.97 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 410 triệu đồng.
» 30K-987.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 90A-256.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 88A-698.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 51L-233.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 555 triệu đồng.
» 51L-219.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30L-155.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 750 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
65A-389.39 | Xe Con | Cần Thơ | 45.000.000 ₫ |
36A-962.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-962.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-898.88 | Xe Con | Hà Nội | 660.000.000 ₫ |
15K-267.68 | Xe Con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
30K-999.97 | Xe Con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-987.65 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
90A-256.79 | Xe Con | Hà Nam | 70.000.000 ₫ |
88A-698.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 225.000.000 ₫ |
51L-233.33 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 555.000.000 ₫ |
51L-219.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
30L-155.55 | Xe Con | Hà Nội | 750.000.000 ₫ |