Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 08/11/2024: thu về hơn 21 tỷ đồng, biển số 38A-688.88 đấu giá lên tới 1,130 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 08/11/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 08/11/2024
Ngày 08/11/2024, có tổng cộng 241 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 21,365 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 38A-688.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,130 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30M-178.79, 30M-115.88, 68A-363.66, 51L-997.98, 66A-309.99, 30M-175.88, 22A-277.99, 30M-246.79, 17C-223.68, 63A-339.33, 81A-479.68, 30M-248.99, 34A-962.99, 51N-025.25, 30M-323.32, 19A-688.84, 88A-799.88, 88A-821.68, 30M-263.86, 30M-385.68, 30M-385.96, 30M-368.96, 29D-628.88, 36K-236.79, 14K-000.66, 98A-892.88, 14A-996.26, 15K-468.66, 34A-963.36, 15K-511.89, 36K-277.89, 37K-550.55, 61K-598.88, 61K-588.66, 49A-775.79, 49A-777.69, 51N-119.19, 51L-979.98, 67A-345.69, 29K-233.66, 60K-665.55, 74A-285.85, 61K-525.55, 61K-528.68, 65A-518.88, 38A-693.68, 98A-886.38, 30M-206.68, 30M-039.93, 51N-093.39, 68A-368.66, 51N-055.99, 30M-236.56, 37K-525.89, 43A-969.68, 34A-955.56, 89A-562.68, 30M-119.98, 30M-030.03, 30M-280.88, 30M-218.81, 29K-333.86, 30M-379.66, 30M-339.66, 30M-377.89, 21A-226.69, 14A-997.88, 99A-863.63, 34A-936.63, 17C-219.99, 89A-561.56, 15K-483.86, 36K-282.99, 60K-658.68, 60K-644.44, 61K-525.89, 51N-082.82, 60D-022.22, 72A-883.79, 72A-865.65, 51L-972.72, 69A-171.11, 72A-819.73, 73A-373.77, 85C-086.86, 47A-823.99, 60K-680.86, 90A-299.86, 49A-747.47, 69B-016.66, 79C-229.99, 30M-036.86, 21A-228.28, 36K-266.79, 38A-685.89, 51L-928.82, 30M-336.39, 51N-012.68, 88A-788.68, 68A-366.77, 30M-108.99, 30M-323.38, 28A-266.89, 14K-018.68, 34C-433.33, 38A-683.36, 37C-566.99, 81A-468.88, 86A-333.45, 63A-338.39, 51N-039.68, 72A-877.68, 51L-722.77, 12A-263.86, 74A-277.79, 30L-373.68, 64C-119.99, 30L-356.39, 85A-129.39, 14A-918.69, 23A-144.44, 65A-533.66, 43A-969.79, 51N-126.36 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 08/11/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 08/11/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
98A-868.88 | Xe Con | Bắc Giang | 605.000.000 ₫ |
15K-488.88 | Xe Con | Hải Phòng | 490.000.000 ₫ |
38A-688.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 340.000.000 ₫ |
88A-798.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 175.000.000 ₫ |
30M-198.98 | Xe Con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
62A-477.77 | Xe Con | Long An | 150.000.000 ₫ |
90A-296.66 | Xe Con | Hà Nam | 125.000.000 ₫ |
30M-122.68 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51N-136.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
30M-385.58 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51L-933.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51L-966.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
34A-969.88 | Xe Con | Hải Dương | 90.000.000 ₫ |
99A-893.39 | Xe Con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
30M-323.68 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51N-066.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30M-186.83 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
99A-889.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
28A-268.99 | Xe Con | Hòa Bình | 70.000.000 ₫ |
30M-392.93 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
89A-566.86 | Xe Con | Hưng Yên | 60.000.000 ₫ |
30M-178.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-115.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
68A-363.66 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51L-997.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
66A-309.99 | Xe Con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30M-175.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
22A-277.99 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30M-246.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17C-223.68 | Xe Tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
63A-339.33 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-479.68 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
30M-248.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34A-962.99 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51N-025.25 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-323.32 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-829.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
47A-833.83 | Xe Con | Đắk Lắk | 60.000.000 ₫ |
25A-086.66 | Xe Con | Lai Châu | 55.000.000 ₫ |
47A-818.81 | Xe Con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
77A-357.99 | Xe Con | Bình Định | 50.000.000 ₫ |
89A-552.89 | Xe Con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
51N-119.11 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30M-086.88 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
89A-559.68 | Xe Con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
19A-688.84 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
88A-799.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-821.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-263.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-385.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-385.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-368.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-628.88 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-236.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14K-000.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-892.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-996.26 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-468.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34A-963.36 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-511.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-277.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-550.55 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
61K-598.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-588.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
49A-775.79 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-777.69 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51N-119.19 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-979.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
67A-345.69 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
29K-233.66 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-665.55 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
74A-285.85 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
61K-525.55 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-528.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
65A-518.88 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
38A-693.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
98A-886.38 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-206.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-039.93 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-093.39 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
68A-368.66 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51N-055.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-236.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-525.89 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
43A-969.68 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
34A-955.56 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
89A-562.68 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-119.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-030.03 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-280.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-218.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-333.86 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-379.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-339.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-377.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
21A-226.69 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
14A-997.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-863.63 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
34A-936.63 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
17C-219.99 | Xe Tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-561.56 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
15K-483.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-282.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
60K-658.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-644.44 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-525.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51N-082.82 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
60D-022.22 | Xe tải van | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-883.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-865.65 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51L-972.72 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
69A-171.11 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
72A-819.73 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
73A-373.77 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
85C-086.86 | Xe Tải | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
47A-823.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-680.86 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
90A-299.86 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
49A-747.47 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
69B-016.66 | Xe Khách | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
79C-229.99 | Xe Tải | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30M-036.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
21A-228.28 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
36K-266.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
38A-685.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51L-928.82 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-336.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-012.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
88A-788.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
68A-366.77 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-108.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-323.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
28A-266.89 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
14K-018.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
34C-433.33 | Xe Tải | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
38A-683.36 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37C-566.99 | Xe Tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
81A-468.88 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
86A-333.45 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
63A-338.39 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
51N-039.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-877.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51L-722.77 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
12A-263.86 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
74A-277.79 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
38A-688.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 1.130.000.000 ₫ |
14A-989.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 765.000.000 ₫ |
99A-867.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 310.000.000 ₫ |
60K-639.79 | Xe Con | Đồng Nai | 245.000.000 ₫ |
98A-858.88 | Xe Con | Bắc Giang | 175.000.000 ₫ |
60K-666.62 | Xe Con | Đồng Nai | 165.000.000 ₫ |
61K-555.77 | Xe Con | Bình Dương | 130.000.000 ₫ |
30M-308.88 | Xe Con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
14A-995.59 | Xe Con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
98A-693.39 | Xe Con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
30M-135.55 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
34A-919.68 | Xe Con | Hải Dương | 60.000.000 ₫ |
89A-515.88 | Xe Con | Hưng Yên | 60.000.000 ₫ |
30M-392.99 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-333.56 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-511.79 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
37K-509.99 | Xe Con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
30M-338.79 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
62A-477.99 | Xe Con | Long An | 50.000.000 ₫ |
49A-777.72 | Xe Con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
60K-685.79 | Xe Con | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
30L-373.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
64C-119.99 | Xe Tải | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
30L-356.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
85A-129.39 | Xe Con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
14A-918.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
23A-144.44 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
51M-222.22 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 615.000.000 ₫ |
30M-222.79 | Xe Con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30M-238.99 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
15K-477.77 | Xe Con | Hải Phòng | 180.000.000 ₫ |
14A-997.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 165.000.000 ₫ |
99A-885.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 135.000.000 ₫ |
51M-067.89 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
51N-133.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
99A-887.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
69A-169.79 | Xe Con | Cà Mau | 85.000.000 ₫ |
20A-862.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
30M-331.99 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
36K-266.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
38A-687.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 70.000.000 ₫ |
30M-234.55 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
72A-877.99 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
37K-559.88 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
30M-179.97 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
89A-552.55 | Xe Con | Hưng Yên | 55.000.000 ₫ |
60K-669.79 | Xe Con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
20A-879.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30M-119.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51N-000.01 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 905.000.000 ₫ |
51L-999.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 290.000.000 ₫ |
61K-589.89 | Xe Con | Bình Dương | 200.000.000 ₫ |
38A-689.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 135.000.000 ₫ |
14K-019.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 125.000.000 ₫ |
51L-938.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
99A-885.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
20A-862.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 95.000.000 ₫ |
51L-999.83 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
19C-269.99 | Xe Tải | Phú Thọ | 80.000.000 ₫ |
61K-598.98 | Xe Con | Bình Dương | 75.000.000 ₫ |
14A-992.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
30M-056.88 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-353.35 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
65A-533.66 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51N-000.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
68C-177.77 | Xe Tải | Kiên Giang | 60.000.000 ₫ |
89A-555.50 | Xe Con | Hưng Yên | 60.000.000 ₫ |
14K-019.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
99A-893.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
36K-298.98 | Xe Con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
37K-552.22 | Xe Con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
51L-919.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
20A-888.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 1.025.000.000 ₫ |
30M-338.88 | Xe Con | Hà Nội | 650.000.000 ₫ |
30M-066.88 | Xe Con | Hà Nội | 310.000.000 ₫ |
30M-268.89 | Xe Con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
89A-565.55 | Xe Con | Hưng Yên | 130.000.000 ₫ |
51N-000.18 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51L-995.59 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
99A-887.87 | Xe Con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
30M-393.68 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
19C-268.88 | Xe Tải | Phú Thọ | 80.000.000 ₫ |
89A-567.86 | Xe Con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
76A-333.68 | Xe Con | Quảng Ngãi | 65.000.000 ₫ |
88A-818.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
61K-595.55 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
20A-893.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 60.000.000 ₫ |
71A-222.86 | Xe Con | Bến Tre | 60.000.000 ₫ |
30M-288.98 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
17A-511.99 | Xe Con | Thái Bình | 55.000.000 ₫ |
99A-882.22 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
72C-272.72 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
34A-944.44 | Xe Con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
15K-392.86 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
43A-969.79 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
51N-126.36 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 08/11/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 241 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 14h45 đến 16h15, đấu giá 145 biển số: 98A-868.88, 15K-488.88, 38A-688.86, 88A-798.88, 30M-198.98, 62A-477.77, 90A-296.66, 30M-122.68, 51N-136.99, 30M-385.58, 51L-933.88, 51L-966.86, 34A-969.88, 99A-893.39, 30M-323.68, 51N-066.68, 30M-186.83, 99A-889.66, 28A-268.99, 30M-392.93, 89A-566.86, 30M-178.79, 30M-115.88, 68A-363.66, 51L-997.98, 66A-309.99, 30M-175.88, 22A-277.99, 30M-246.79, 17C-223.68, 63A-339.33, 81A-479.68, 30M-248.99, 34A-962.99, 51N-025.25, 30M-323.32, 88A-829.88, 47A-833.83, 25A-086.66, 47A-818.81, 77A-357.99, 89A-552.89, 51N-119.11, 30M-086.88, 89A-559.68, 19A-688.84, 88A-799.88, 88A-821.68, 30M-263.86, 30M-385.68, 30M-385.96, 30M-368.96, 29D-628.88, 36K-236.79, 14K-000.66, 98A-892.88, 14A-996.26, 15K-468.66, 34A-963.36, 15K-511.89, 36K-277.89, 37K-550.55, 61K-598.88, 61K-588.66, 49A-775.79, 49A-777.69, 51N-119.19, 51L-979.98, 67A-345.69, 29K-233.66, 60K-665.55, 74A-285.85, 61K-525.55, 61K-528.68, 65A-518.88, 38A-693.68, 98A-886.38, 30M-206.68, 30M-039.93, 51N-093.39, 68A-368.66, 51N-055.99, 30M-236.56, 37K-525.89, 43A-969.68, 34A-955.56, 89A-562.68, 30M-119.98, 30M-030.03, 30M-280.88, 30M-218.81, 29K-333.86, 30M-379.66, 30M-339.66, 30M-377.89, 21A-226.69, 14A-997.88, 99A-863.63, 34A-936.63, 17C-219.99, 89A-561.56, 15K-483.86, 36K-282.99, 60K-658.68, 60K-644.44, 61K-525.89, 51N-082.82, 60D-022.22, 72A-883.79, 72A-865.65, 51L-972.72, 69A-171.11, 72A-819.73, 73A-373.77, 85C-086.86, 47A-823.99, 60K-680.86, 90A-299.86, 49A-747.47, 69B-016.66, 79C-229.99, 30M-036.86, 21A-228.28, 36K-266.79, 38A-685.89, 51L-928.82, 30M-336.39, 51N-012.68, 88A-788.68, 68A-366.77, 30M-108.99, 30M-323.38, 28A-266.89, 14K-018.68, 34C-433.33, 38A-683.36, 37C-566.99, 81A-468.88, 86A-333.45, 63A-338.39, 51N-039.68, 72A-877.68, 51L-722.77, 12A-263.86, 74A-277.79
» 98A-868.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 605 triệu đồng.
» 15K-488.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 490 triệu đồng.
» 38A-688.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 340 triệu đồng.
» 88A-798.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 30M-198.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 62A-477.77 (Long An), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 90A-296.66 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30M-122.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51N-136.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-385.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51L-933.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51L-966.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 34A-969.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 99A-893.39 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-323.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51N-066.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-186.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 99A-889.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 28A-268.99 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-392.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 89A-566.86 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-178.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-115.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-363.66 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-997.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-309.99 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-175.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-277.99 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-246.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17C-223.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-339.33 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-479.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-248.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-962.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-025.25 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-323.32 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-829.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-833.83 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 25A-086.66 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 47A-818.81 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 77A-357.99 (Bình Định), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 89A-552.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51N-119.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-086.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 89A-559.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 19A-688.84 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-799.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-821.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-263.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-385.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-385.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-368.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-628.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-236.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-000.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-892.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-996.26 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-468.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-963.36 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-511.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-277.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-550.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-598.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-588.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-775.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-777.69 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-119.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-979.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-345.69 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-233.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-665.55 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-285.85 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-525.55 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-528.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-518.88 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-693.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-886.38 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-206.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-039.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-093.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-368.66 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-055.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-236.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-525.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-969.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-955.56 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-562.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-119.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-030.03 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-280.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-218.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-333.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-379.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-339.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-377.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-226.69 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-997.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-863.63 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-936.63 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17C-219.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-561.56 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-483.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-282.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-658.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-644.44 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-525.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-082.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60D-022.22 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-883.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-865.65 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-972.72 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-171.11 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-819.73 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-373.77 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85C-086.86 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-823.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-680.86 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-299.86 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-747.47 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69B-016.66 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79C-229.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-036.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-228.28 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-266.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-685.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-928.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-336.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-012.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-788.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-366.77 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-108.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-323.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-266.89 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-018.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34C-433.33 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-683.36 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-566.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-468.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-333.45 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-338.39 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-039.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-877.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-722.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-263.86 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-277.79 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
98A-868.88 | Xe Con | Bắc Giang | 605.000.000 ₫ |
15K-488.88 | Xe Con | Hải Phòng | 490.000.000 ₫ |
38A-688.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 340.000.000 ₫ |
88A-798.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 175.000.000 ₫ |
30M-198.98 | Xe Con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
62A-477.77 | Xe Con | Long An | 150.000.000 ₫ |
90A-296.66 | Xe Con | Hà Nam | 125.000.000 ₫ |
30M-122.68 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51N-136.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
30M-385.58 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51L-933.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51L-966.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
34A-969.88 | Xe Con | Hải Dương | 90.000.000 ₫ |
99A-893.39 | Xe Con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
30M-323.68 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51N-066.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30M-186.83 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
99A-889.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
28A-268.99 | Xe Con | Hòa Bình | 70.000.000 ₫ |
30M-392.93 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
89A-566.86 | Xe Con | Hưng Yên | 60.000.000 ₫ |
30M-178.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-115.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
68A-363.66 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51L-997.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
66A-309.99 | Xe Con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30M-175.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
22A-277.99 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30M-246.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17C-223.68 | Xe Tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
63A-339.33 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-479.68 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
30M-248.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34A-962.99 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51N-025.25 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-323.32 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-829.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
47A-833.83 | Xe Con | Đắk Lắk | 60.000.000 ₫ |
25A-086.66 | Xe Con | Lai Châu | 55.000.000 ₫ |
47A-818.81 | Xe Con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
77A-357.99 | Xe Con | Bình Định | 50.000.000 ₫ |
89A-552.89 | Xe Con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
51N-119.11 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30M-086.88 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
89A-559.68 | Xe Con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
19A-688.84 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
88A-799.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-821.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-263.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-385.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-385.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-368.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-628.88 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-236.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14K-000.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-892.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-996.26 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-468.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34A-963.36 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-511.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-277.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-550.55 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
61K-598.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-588.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
49A-775.79 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-777.69 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51N-119.19 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-979.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
67A-345.69 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
29K-233.66 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-665.55 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
74A-285.85 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
61K-525.55 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-528.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
65A-518.88 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
38A-693.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
98A-886.38 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-206.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-039.93 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-093.39 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
68A-368.66 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
51N-055.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-236.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-525.89 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
43A-969.68 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
34A-955.56 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
89A-562.68 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-119.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-030.03 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-280.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-218.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-333.86 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-379.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-339.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-377.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
21A-226.69 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
14A-997.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-863.63 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
34A-936.63 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
17C-219.99 | Xe Tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-561.56 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
15K-483.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-282.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
60K-658.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-644.44 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-525.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51N-082.82 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
60D-022.22 | Xe tải van | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
72A-883.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-865.65 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51L-972.72 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
69A-171.11 | Xe Con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
72A-819.73 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
73A-373.77 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
85C-086.86 | Xe Tải | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
47A-823.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-680.86 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
90A-299.86 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
49A-747.47 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
69B-016.66 | Xe Khách | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
79C-229.99 | Xe Tải | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30M-036.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
21A-228.28 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
36K-266.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
38A-685.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51L-928.82 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-336.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-012.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
88A-788.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
68A-366.77 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-108.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-323.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
28A-266.89 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
14K-018.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
34C-433.33 | Xe Tải | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
38A-683.36 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37C-566.99 | Xe Tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
81A-468.88 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
86A-333.45 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
63A-338.39 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
51N-039.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-877.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51L-722.77 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
12A-263.86 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
74A-277.79 | Xe Con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h30, đấu giá 27 biển số: 38A-688.88, 14A-989.99, 99A-867.89, 60K-639.79, 98A-858.88, 60K-666.62, 61K-555.77, 30M-308.88, 14A-995.59, 98A-693.39, 30M-135.55, 34A-919.68, 89A-515.88, 30M-392.99, 30M-333.56, 15K-511.79, 37K-509.99, 30M-338.79, 62A-477.99, 49A-777.72, 60K-685.79, 30L-373.68, 64C-119.99, 30L-356.39, 85A-129.39, 14A-918.69, 23A-144.44
» 38A-688.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 1,130 tỷ đồng.
» 14A-989.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 765 triệu đồng.
» 99A-867.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 60K-639.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 98A-858.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 60K-666.62 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 61K-555.77 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30M-308.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 14A-995.59 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 98A-693.39 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-135.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 34A-919.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 89A-515.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-392.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-333.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15K-511.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-509.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-338.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 62A-477.99 (Long An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 49A-777.72 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-685.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30L-373.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64C-119.99 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-356.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-129.39 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-918.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-144.44 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
38A-688.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 1.130.000.000 ₫ |
14A-989.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 765.000.000 ₫ |
99A-867.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 310.000.000 ₫ |
60K-639.79 | Xe Con | Đồng Nai | 245.000.000 ₫ |
98A-858.88 | Xe Con | Bắc Giang | 175.000.000 ₫ |
60K-666.62 | Xe Con | Đồng Nai | 165.000.000 ₫ |
61K-555.77 | Xe Con | Bình Dương | 130.000.000 ₫ |
30M-308.88 | Xe Con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
14A-995.59 | Xe Con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
98A-693.39 | Xe Con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
30M-135.55 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
34A-919.68 | Xe Con | Hải Dương | 60.000.000 ₫ |
89A-515.88 | Xe Con | Hưng Yên | 60.000.000 ₫ |
30M-392.99 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-333.56 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-511.79 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
37K-509.99 | Xe Con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
30M-338.79 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
62A-477.99 | Xe Con | Long An | 50.000.000 ₫ |
49A-777.72 | Xe Con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
60K-685.79 | Xe Con | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
30L-373.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
64C-119.99 | Xe Tải | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
30L-356.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
85A-129.39 | Xe Con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
14A-918.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
23A-144.44 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 22 biển số: 51M-222.22, 30M-222.79, 30M-238.99, 15K-477.77, 14A-997.89, 99A-885.99, 51M-067.89, 51N-133.88, 99A-887.88, 69A-169.79, 20A-862.88, 30M-331.99, 36K-266.86, 38A-687.88, 30M-234.55, 72A-877.99, 37K-559.88, 30M-179.97, 89A-552.55, 60K-669.79, 20A-879.99, 30M-119.68
» 51M-222.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 615 triệu đồng.
» 30M-222.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30M-238.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 15K-477.77 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 14A-997.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 99A-885.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51M-067.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 51N-133.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 99A-887.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 69A-169.79 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 20A-862.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-331.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 36K-266.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 38A-687.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-234.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 72A-877.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-559.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-179.97 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 89A-552.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-669.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20A-879.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-119.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51M-222.22 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 615.000.000 ₫ |
30M-222.79 | Xe Con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30M-238.99 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
15K-477.77 | Xe Con | Hải Phòng | 180.000.000 ₫ |
14A-997.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 165.000.000 ₫ |
99A-885.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 135.000.000 ₫ |
51M-067.89 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
51N-133.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
99A-887.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
69A-169.79 | Xe Con | Cà Mau | 85.000.000 ₫ |
20A-862.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
30M-331.99 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
36K-266.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
38A-687.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 70.000.000 ₫ |
30M-234.55 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
72A-877.99 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
37K-559.88 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
30M-179.97 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
89A-552.55 | Xe Con | Hưng Yên | 55.000.000 ₫ |
60K-669.79 | Xe Con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
20A-879.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30M-119.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 23 biển số: 51N-000.01, 51L-999.68, 61K-589.89, 38A-689.68, 14K-019.99, 51L-938.68, 99A-885.68, 20A-862.68, 51L-999.83, 19C-269.99, 61K-598.98, 14A-992.89, 30M-056.88, 30M-353.35, 65A-533.66, 51N-000.66, 68C-177.77, 89A-555.50, 14K-019.98, 99A-893.68, 36K-298.98, 37K-552.22, 51L-919.89
» 51N-000.01 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 905 triệu đồng.
» 51L-999.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 61K-589.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 38A-689.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 14K-019.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 51L-938.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 99A-885.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 20A-862.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51L-999.83 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 19C-269.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 61K-598.98 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 14A-992.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-056.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-353.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 65A-533.66 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-000.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 68C-177.77 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 89A-555.50 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14K-019.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 99A-893.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36K-298.98 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-552.22 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51L-919.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51N-000.01 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 905.000.000 ₫ |
51L-999.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 290.000.000 ₫ |
61K-589.89 | Xe Con | Bình Dương | 200.000.000 ₫ |
38A-689.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 135.000.000 ₫ |
14K-019.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 125.000.000 ₫ |
51L-938.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
99A-885.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
20A-862.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 95.000.000 ₫ |
51L-999.83 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
19C-269.99 | Xe Tải | Phú Thọ | 80.000.000 ₫ |
61K-598.98 | Xe Con | Bình Dương | 75.000.000 ₫ |
14A-992.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
30M-056.88 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-353.35 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
65A-533.66 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51N-000.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
68C-177.77 | Xe Tải | Kiên Giang | 60.000.000 ₫ |
89A-555.50 | Xe Con | Hưng Yên | 60.000.000 ₫ |
14K-019.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 60.000.000 ₫ |
99A-893.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
36K-298.98 | Xe Con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
37K-552.22 | Xe Con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
51L-919.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 24 biển số: 20A-888.89, 30M-338.88, 30M-066.88, 30M-268.89, 89A-565.55, 51N-000.18, 51L-995.59, 99A-887.87, 30M-393.68, 19C-268.88, 89A-567.86, 76A-333.68, 88A-818.99, 61K-595.55, 20A-893.89, 71A-222.86, 30M-288.98, 17A-511.99, 99A-882.22, 72C-272.72, 34A-944.44, 15K-392.86, 43A-969.79, 51N-126.36
» 20A-888.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 1,025 tỷ đồng.
» 30M-338.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 650 triệu đồng.
» 30M-066.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 30M-268.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 89A-565.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51N-000.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51L-995.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 99A-887.87 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-393.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 19C-268.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 89A-567.86 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 76A-333.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 88A-818.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 61K-595.55 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20A-893.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 71A-222.86 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-288.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 17A-511.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-882.22 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 72C-272.72 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 34A-944.44 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-392.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-969.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-126.36 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
20A-888.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 1.025.000.000 ₫ |
30M-338.88 | Xe Con | Hà Nội | 650.000.000 ₫ |
30M-066.88 | Xe Con | Hà Nội | 310.000.000 ₫ |
30M-268.89 | Xe Con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
89A-565.55 | Xe Con | Hưng Yên | 130.000.000 ₫ |
51N-000.18 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51L-995.59 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
99A-887.87 | Xe Con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
30M-393.68 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
19C-268.88 | Xe Tải | Phú Thọ | 80.000.000 ₫ |
89A-567.86 | Xe Con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
76A-333.68 | Xe Con | Quảng Ngãi | 65.000.000 ₫ |
88A-818.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
61K-595.55 | Xe Con | Bình Dương | 65.000.000 ₫ |
20A-893.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 60.000.000 ₫ |
71A-222.86 | Xe Con | Bến Tre | 60.000.000 ₫ |
30M-288.98 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
17A-511.99 | Xe Con | Thái Bình | 55.000.000 ₫ |
99A-882.22 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
72C-272.72 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
34A-944.44 | Xe Con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
15K-392.86 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
43A-969.79 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
51N-126.36 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |