Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 09/04/2024: thu về hơn 35 tỷ đồng, biển số 88A-666.66 đấu giá lên tới 6,705 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 09/04/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 09/04/2024
Ngày 09/04/2024, có tổng cộng 151 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 35,305 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 88A-666.66 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 6,705 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 17A-439.99, 18A-390.79, 14A-811.89, 14D-024.68, 18A-375.79, 29D-568.88, 37K-199.39, 36A-941.68, 73A-300.33, 73A-308.86, 36A-952.99, 20A-695.66, 14A-795.99, 20A-693.88, 20C-268.66, 36A-947.89, 37K-221.99, 28C-097.79, 88A-639.86, 20A-682.79, 20A-683.79, 18A-382.89, 20C-266.86, 36A-995.89, 15K-196.89, 86A-272.22, 76A-227.79, 20A-698.66, 35A-366.39, 18A-380.88, 36A-951.99, 72A-709.99, 82A-136.79, 47A-648.68, 34A-803.33, 29K-133.66, 14A-868.55, 29K-129.79, 14C-399.96, 92A-393.39, 68A-308.08, 61K-317.17, 61C-555.88, 14A-883.98, 62A-399.33, 99A-736.59, 88C-277.99, 14A-868.26, 14A-867.77, 72A-772.27, 14A-865.89, 99A-698.39, 43A-828.68, 61C-558.88, 47A-709.09, 14C-399.33, 23A-138.83, 14A-881.28, 61K-335.99, 71A-181.18, 34A-779.89, 81A-387.77, 68A-319.68, 90A-235.69, 37K-279.89, 20A-729.79, 15K-244.68, 61K-319.68, 12A-233.38, 47A-655.68, 21A-188.66, 20C-282.28, 47A-698.68, 15K-268.58, 15K-218.86, 68A-329.29, 29K-126.26, 99A-727.77, 15K-256.69, 14A-883.69, 26A-189.88, 15K-266.39, 88A-666.85, 67A-288.89, 98A-689.66, 61K-377.66, 14C-389.68, 60C-696.69, 78A-195.79, 19A-567.86 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 09/04/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 09/04/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
34A-777.79 | Xe Con | Hải Dương | 100.000.000 ₫ |
36K-033.33 | Xe Con | Thanh Hóa | 245.000.000 ₫ |
88A-688.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 485.000.000 ₫ |
22A-228.88 | Xe Con | Tuyên Quang | 185.000.000 ₫ |
93A-444.44 | Xe Con | Bình Phước | 590.000.000 ₫ |
15K-233.33 | Xe Con | Hải Phòng | 345.000.000 ₫ |
30K-833.66 | Xe Con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
14A-866.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 395.000.000 ₫ |
17A-439.99 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-390.79 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
14A-811.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14D-024.68 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
18A-375.79 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
29D-568.88 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-199.39 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-941.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
73A-300.33 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-308.86 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-952.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-695.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14A-795.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-693.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20C-268.66 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
36A-947.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-221.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
28C-097.79 | Xe Tải | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
88A-639.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
20A-682.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-683.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
18A-382.89 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
20C-266.86 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
36A-995.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
15K-196.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
86A-272.22 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
76A-227.79 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
20A-698.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
35A-366.39 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-380.88 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
36A-951.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
72A-709.99 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
20A-683.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
82A-136.79 | Xe Con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
47A-648.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
34A-803.33 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
29K-133.66 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-868.55 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
29K-129.79 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14C-399.96 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
92A-393.39 | Xe Con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
68A-308.08 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-317.17 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61C-555.88 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
14A-883.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
62A-399.33 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
99A-736.59 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
88C-277.99 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
14A-868.26 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-867.77 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
72A-772.27 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
14A-865.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-698.39 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
43A-828.68 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
61C-558.88 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
47A-709.09 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
14C-399.33 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
23A-138.83 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-881.28 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
61K-335.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
71A-181.18 | Xe Con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
34A-779.89 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
81A-387.77 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
68A-319.68 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-235.69 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
37K-279.89 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-729.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-244.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-319.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
12A-233.38 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
47A-655.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
21A-188.66 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
20C-282.28 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
47A-698.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
15K-268.58 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-218.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
68A-329.29 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
29K-126.26 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-727.77 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-256.69 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-883.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-189.88 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
15K-266.39 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
88A-666.85 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
67A-288.89 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-689.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-377.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
14C-389.68 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-968.99 | Xe Con | Hà Nội | 430.000.000 ₫ |
30K-877.88 | Xe Con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
43A-822.28 | Xe Con | Đà Nẵng | 60.000.000 ₫ |
51L-111.11 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 2.695.000.000 ₫ |
30K-838.99 | Xe Con | Hà Nội | 265.000.000 ₫ |
20A-755.55 | Xe Con | Thái Nguyên | 245.000.000 ₫ |
30K-888.87 | Xe Con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
30K-909.09 | Xe Con | Hà Nội | 435.000.000 ₫ |
30K-959.99 | Xe Con | Hà Nội | 595.000.000 ₫ |
14A-882.22 | Xe Con | Quảng Ninh | 95.000.000 ₫ |
14A-806.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-888.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 265.000.000 ₫ |
30K-933.33 | Xe Con | Hà Nội | 735.000.000 ₫ |
30K-866.86 | Xe Con | Hà Nội | 550.000.000 ₫ |
88C-269.99 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
14A-888.83 | Xe Con | Quảng Ninh | 305.000.000 ₫ |
30K-869.89 | Xe Con | Hà Nội | 215.000.000 ₫ |
30K-988.88 | Xe Con | Hà Nội | 1.815.000.000 ₫ |
51L-289.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 285.000.000 ₫ |
30K-888.55 | Xe Con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
60C-696.69 | Xe Tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
69A-155.55 | Xe Con | Cà Mau | 305.000.000 ₫ |
30K-986.68 | Xe Con | Hà Nội | 520.000.000 ₫ |
61K-333.33 | Xe Con | Bình Dương | 2.780.000.000 ₫ |
14A-859.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 335.000.000 ₫ |
30K-883.88 | Xe Con | Hà Nội | 635.000.000 ₫ |
20A-716.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 70.000.000 ₫ |
61K-388.88 | Xe Con | Bình Dương | 650.000.000 ₫ |
51L-177.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
98A-699.99 | Xe Con | Bắc Giang | 1.020.000.000 ₫ |
51L-369.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
78A-195.79 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
88A-666.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 6.705.000.000 ₫ |
37K-268.79 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
47A-686.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 175.000.000 ₫ |
73A-316.68 | Xe Con | Quảng Bình | 50.000.000 ₫ |
43A-778.99 | Xe Con | Đà Nẵng | 80.000.000 ₫ |
51L-155.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51L-333.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 230.000.000 ₫ |
88A-669.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
51L-389.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 385.000.000 ₫ |
30K-888.18 | Xe Con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
30K-867.89 | Xe Con | Hà Nội | 600.000.000 ₫ |
19A-567.86 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30K-883.38 | Xe Con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
30K-839.89 | Xe Con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
35A-358.85 | Xe Con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
18A-383.79 | Xe Con | Nam Định | 85.000.000 ₫ |
30L-111.79 | Xe Con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
51L-155.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 580.000.000 ₫ |
30K-886.66 | Xe Con | Hà Nội | 745.000.000 ₫ |
51L-355.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 505.000.000 ₫ |
30L-129.99 | Xe Con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
30K-933.39 | Xe Con | Hà Nội | 435.000.000 ₫ |
30K-879.99 | Xe Con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
Trong ngày 09/04/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 7 khung giờ đấu giá tổng cộng 151 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h30 đến 17h00, đấu giá 96 biển số: 34A-777.79, 36K-033.33, 88A-688.86, 22A-228.88, 93A-444.44, 15K-233.33, 30K-833.66, 14A-866.86, 17A-439.99, 18A-390.79, 14A-811.89, 14D-024.68, 18A-375.79, 29D-568.88, 37K-199.39, 36A-941.68, 73A-300.33, 73A-308.86, 36A-952.99, 20A-695.66, 14A-795.99, 20A-693.88, 20C-268.66, 36A-947.89, 37K-221.99, 28C-097.79, 88A-639.86, 20A-682.79, 20A-683.79, 18A-382.89, 20C-266.86, 36A-995.89, 15K-196.89, 86A-272.22, 76A-227.79, 20A-698.66, 35A-366.39, 18A-380.88, 36A-951.99, 72A-709.99, 20A-683.99, 82A-136.79, 47A-648.68, 34A-803.33, 29K-133.66, 14A-868.55, 29K-129.79, 14C-399.96, 92A-393.39, 68A-308.08, 61K-317.17, 61C-555.88, 14A-883.98, 62A-399.33, 99A-736.59, 88C-277.99, 14A-868.26, 14A-867.77, 72A-772.27, 14A-865.89, 99A-698.39, 43A-828.68, 61C-558.88, 47A-709.09, 14C-399.33, 23A-138.83, 14A-881.28, 61K-335.99, 71A-181.18, 34A-779.89, 81A-387.77, 68A-319.68, 90A-235.69, 37K-279.89, 20A-729.79, 15K-244.68, 61K-319.68, 12A-233.38, 47A-655.68, 21A-188.66, 20C-282.28, 47A-698.68, 15K-268.58, 15K-218.86, 68A-329.29, 29K-126.26, 99A-727.77, 15K-256.69, 14A-883.69, 26A-189.88, 15K-266.39, 88A-666.85, 67A-288.89, 98A-689.66, 61K-377.66, 14C-389.68
» 34A-777.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 36K-033.33 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 88A-688.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 485 triệu đồng.
» 22A-228.88 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 93A-444.44 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 590 triệu đồng.
» 15K-233.33 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 30K-833.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 14A-866.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 395 triệu đồng.
» 17A-439.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-390.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-811.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14D-024.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-375.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-568.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-199.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-941.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-300.33 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-308.86 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-952.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-695.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-795.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-693.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20C-268.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-947.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-221.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28C-097.79 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-639.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-682.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-683.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-382.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20C-266.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-995.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-196.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-272.22 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-227.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-698.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-366.39 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-380.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-951.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-709.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-683.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 82A-136.79 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-648.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-803.33 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-133.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-868.55 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-129.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-399.96 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-393.39 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-308.08 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-317.17 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-555.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-883.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-399.33 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-736.59 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88C-277.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-868.26 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-867.77 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-772.27 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-865.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-698.39 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-828.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61C-558.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-709.09 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-399.33 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-138.83 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-881.28 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-335.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-181.18 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-779.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-387.77 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-319.68 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-235.69 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-279.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-729.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-244.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-319.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-233.38 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-655.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-188.66 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20C-282.28 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-698.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-268.58 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-218.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-329.29 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-126.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-727.77 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-256.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-883.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-189.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-266.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-666.85 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-288.89 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-689.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-377.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-389.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
34A-777.79 | Xe Con | Hải Dương | 100.000.000 ₫ |
36K-033.33 | Xe Con | Thanh Hóa | 245.000.000 ₫ |
88A-688.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 485.000.000 ₫ |
22A-228.88 | Xe Con | Tuyên Quang | 185.000.000 ₫ |
93A-444.44 | Xe Con | Bình Phước | 590.000.000 ₫ |
15K-233.33 | Xe Con | Hải Phòng | 345.000.000 ₫ |
30K-833.66 | Xe Con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
14A-866.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 395.000.000 ₫ |
17A-439.99 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-390.79 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
14A-811.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14D-024.68 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
18A-375.79 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
29D-568.88 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-199.39 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-941.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
73A-300.33 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-308.86 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-952.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-695.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14A-795.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-693.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20C-268.66 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
36A-947.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-221.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
28C-097.79 | Xe Tải | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
88A-639.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
20A-682.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-683.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
18A-382.89 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
20C-266.86 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
36A-995.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
15K-196.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
86A-272.22 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
76A-227.79 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
20A-698.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
35A-366.39 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-380.88 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
36A-951.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
72A-709.99 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
20A-683.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
82A-136.79 | Xe Con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
47A-648.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
34A-803.33 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
29K-133.66 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-868.55 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
29K-129.79 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14C-399.96 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
92A-393.39 | Xe Con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
68A-308.08 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-317.17 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61C-555.88 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
14A-883.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
62A-399.33 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
99A-736.59 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
88C-277.99 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
14A-868.26 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-867.77 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
72A-772.27 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
14A-865.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-698.39 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
43A-828.68 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
61C-558.88 | Xe Tải | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
47A-709.09 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
14C-399.33 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
23A-138.83 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-881.28 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
61K-335.99 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
71A-181.18 | Xe Con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
34A-779.89 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
81A-387.77 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
68A-319.68 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-235.69 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
37K-279.89 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
20A-729.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-244.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-319.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
12A-233.38 | Xe Con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
47A-655.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
21A-188.66 | Xe Con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
20C-282.28 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
47A-698.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
15K-268.58 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-218.86 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
68A-329.29 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
29K-126.26 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-727.77 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-256.69 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-883.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-189.88 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
15K-266.39 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
88A-666.85 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
67A-288.89 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-689.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-377.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
14C-389.68 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h45 đến 16h15, đấu giá 11 biển số: 30K-968.99, 30K-877.88, 43A-822.28, 51L-111.11, 30K-838.99, 20A-755.55, 30K-888.87, 30K-909.09, 30K-959.99, 14A-882.22, 14A-806.88
» 30K-968.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 430 triệu đồng.
» 30K-877.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 43A-822.28 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51L-111.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 2,695 tỷ đồng.
» 30K-838.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 20A-755.55 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 30K-888.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 30K-909.09 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 30K-959.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 595 triệu đồng.
» 14A-882.22 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 14A-806.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-968.99 | Xe Con | Hà Nội | 430.000.000 ₫ |
30K-877.88 | Xe Con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
43A-822.28 | Xe Con | Đà Nẵng | 60.000.000 ₫ |
51L-111.11 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 2.695.000.000 ₫ |
30K-838.99 | Xe Con | Hà Nội | 265.000.000 ₫ |
20A-755.55 | Xe Con | Thái Nguyên | 245.000.000 ₫ |
30K-888.87 | Xe Con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
30K-909.09 | Xe Con | Hà Nội | 435.000.000 ₫ |
30K-959.99 | Xe Con | Hà Nội | 595.000.000 ₫ |
14A-882.22 | Xe Con | Quảng Ninh | 95.000.000 ₫ |
14A-806.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h30, đấu giá 7 biển số: 14A-888.79, 30K-933.33, 30K-866.86, 88C-269.99, 14A-888.83, 30K-869.89, 30K-988.88
» 14A-888.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 30K-933.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 735 triệu đồng.
» 30K-866.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 550 triệu đồng.
» 88C-269.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-888.83 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 30K-869.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 30K-988.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,815 tỷ đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14A-888.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 265.000.000 ₫ |
30K-933.33 | Xe Con | Hà Nội | 735.000.000 ₫ |
30K-866.86 | Xe Con | Hà Nội | 550.000.000 ₫ |
88C-269.99 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
14A-888.83 | Xe Con | Quảng Ninh | 305.000.000 ₫ |
30K-869.89 | Xe Con | Hà Nội | 215.000.000 ₫ |
30K-988.88 | Xe Con | Hà Nội | 1.815.000.000 ₫ |
Từ 10h45 đến 12h15, đấu giá 9 biển số: 51L-289.99, 30K-888.55, 60C-696.69, 69A-155.55, 30K-986.68, 61K-333.33, 14A-859.99, 30K-883.88, 20A-716.66
» 51L-289.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 30K-888.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 60C-696.69 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-155.55 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 30K-986.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 520 triệu đồng.
» 61K-333.33 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 2,780 tỷ đồng.
» 14A-859.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 30K-883.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 635 triệu đồng.
» 20A-716.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-289.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 285.000.000 ₫ |
30K-888.55 | Xe Con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
60C-696.69 | Xe Tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
69A-155.55 | Xe Con | Cà Mau | 305.000.000 ₫ |
30K-986.68 | Xe Con | Hà Nội | 520.000.000 ₫ |
61K-333.33 | Xe Con | Bình Dương | 2.780.000.000 ₫ |
14A-859.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 335.000.000 ₫ |
30K-883.88 | Xe Con | Hà Nội | 635.000.000 ₫ |
20A-716.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 70.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 10 biển số: 61K-388.88, 51L-177.99, 98A-699.99, 51L-369.69, 78A-195.79, 88A-666.66, 37K-268.79, 47A-686.66, 73A-316.68, 43A-778.99
» 61K-388.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 650 triệu đồng.
» 51L-177.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 98A-699.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 1,020 tỷ đồng.
» 51L-369.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 78A-195.79 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-666.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 6,705 tỷ đồng.
» 37K-268.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-686.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 73A-316.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 43A-778.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
61K-388.88 | Xe Con | Bình Dương | 650.000.000 ₫ |
51L-177.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
98A-699.99 | Xe Con | Bắc Giang | 1.020.000.000 ₫ |
51L-369.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
78A-195.79 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
88A-666.66 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 6.705.000.000 ₫ |
37K-268.79 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
47A-686.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 175.000.000 ₫ |
73A-316.68 | Xe Con | Quảng Bình | 50.000.000 ₫ |
43A-778.99 | Xe Con | Đà Nẵng | 80.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 9 biển số: 51L-155.88, 51L-333.79, 88A-669.86, 51L-389.99, 30K-888.18, 30K-867.89, 19A-567.86, 30K-883.38, 30K-839.89
» 51L-155.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51L-333.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 88A-669.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51L-389.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 30K-888.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 30K-867.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 600 triệu đồng.
» 19A-567.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-883.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 30K-839.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-155.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51L-333.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 230.000.000 ₫ |
88A-669.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
51L-389.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 385.000.000 ₫ |
30K-888.18 | Xe Con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
30K-867.89 | Xe Con | Hà Nội | 600.000.000 ₫ |
19A-567.86 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
30K-883.38 | Xe Con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
30K-839.89 | Xe Con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 9 biển số: 35A-358.85, 18A-383.79, 30L-111.79, 51L-155.55, 30K-886.66, 51L-355.55, 30L-129.99, 30K-933.39, 30K-879.99
» 35A-358.85 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 18A-383.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30L-111.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 51L-155.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 580 triệu đồng.
» 30K-886.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 745 triệu đồng.
» 51L-355.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 505 triệu đồng.
» 30L-129.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 30K-933.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 30K-879.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
35A-358.85 | Xe Con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
18A-383.79 | Xe Con | Nam Định | 85.000.000 ₫ |
30L-111.79 | Xe Con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
51L-155.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 580.000.000 ₫ |
30K-886.66 | Xe Con | Hà Nội | 745.000.000 ₫ |
51L-355.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 505.000.000 ₫ |
30L-129.99 | Xe Con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
30K-933.39 | Xe Con | Hà Nội | 435.000.000 ₫ |
30K-879.99 | Xe Con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |