Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 09/04/2025: thu về hơn 21 tỷ đồng, biển số 89A-567.89 đấu giá lên tới 2,520 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 09/04/2025.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 09/04/2025
Ngày 09/04/2025, có tổng cộng 205 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 21,890 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 89A-567.89 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 2,520 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 99A-733.89, 99A-919.87, 99D-026.68, 99B-029.29, 71A-223.39, 71C-123.39, 71A-233.44, 81A-486.68, 38A-819.98, 38A-611.77, 38C-223.68, 38D-022.88, 38B-019.86, 38A-750.89, 89A-615.55, 34A-992.86, 79A-479.68, 79A-607.79, 68A-389.39, 68B-033.88, 62A-376.66, 62C-186.88, 62A-500.00, 49A-773.79, 49A-842.89, 49C-388.39, 12A-232.33, 12A-252.22, 18A-519.77, 37K-673.33, 37K-691.91, 37K-579.66, 37C-555.28, 37K-615.86, 37K-281.99, 37K-621.68, 85A-185.58, 19A-785.55, 19A-765.55, 19A-812.68, 73C-191.88, 73A-382.39, 73A-332.66, 73C-171.79, 76A-359.99, 14K-119.80, 14A-990.66, 14K-055.99, 74A-333.83, 74A-298.88, 83A-252.52, 26A-183.68, 36K-262.89, 36K-265.55, 17A-516.86, 17C-209.99, 17A-561.79, 20A-926.89, 70A-578.88, 64A-222.88, 88A-667.69, 88A-809.66, 88A-885.79, 21A-283.68, 27B-016.16, 27A-126.68, 47C-395.95, 47A-886.78, 47A-924.68, 47C-393.68, 48A-266.86, 48C-097.89, 60K-709.09, 60K-737.77, 60K-637.89, 66A-333.30, 51M-292.68, 15K-523.68, 20A-923.99, 27A-122.88, 51M-333.73, 14K-111.55, 30M-524.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 09/04/2025, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 09/04/2025
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-391.86 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-889.86 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30B-038.79 | Xe khách | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-799.88 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30B-096.66 | Xe khách | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
99A-733.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-919.87 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99D-026.68 | Xe tải van | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99B-029.29 | Xe khách | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
71A-223.39 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
71C-123.39 | Xe tải | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
71A-233.44 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
81A-486.68 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
90A-333.23 | Xe con | Hà Nam | 75.000.000 ₫ |
38A-819.98 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-611.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38C-223.68 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38D-022.88 | Xe tải van | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38B-019.86 | Xe khách | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-750.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-615.55 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
34A-999.29 | Xe con | Hải Dương | 110.000.000 ₫ |
34A-992.86 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
79A-479.68 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
79A-607.79 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
68A-389.39 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68B-033.88 | Xe khách | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
82A-179.79 | Xe con | Kon Tum | 175.000.000 ₫ |
62A-376.66 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62C-186.88 | Xe tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-500.00 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
24A-333.66 | Xe con | Lào Cai | 60.000.000 ₫ |
49A-773.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-842.89 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49C-388.39 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
12A-232.33 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-252.22 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-286.86 | Xe con | Lạng Sơn | 85.000.000 ₫ |
18A-519.77 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37K-673.33 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-691.91 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-579.66 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-611.99 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
37C-555.28 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-555.35 | Xe tải | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
37K-666.63 | Xe con | Nghệ An | 150.000.000 ₫ |
37K-666.89 | Xe con | Nghệ An | 285.000.000 ₫ |
37K-615.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-281.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-621.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
85A-185.58 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
19A-785.55 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-765.55 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-812.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
73C-191.88 | Xe tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-382.39 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-332.66 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73C-171.79 | Xe tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
76A-359.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
14K-119.80 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-990.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-055.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-333.83 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74A-298.88 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
83A-252.52 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
26A-183.68 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-262.62 | Xe con | Sơn La | 70.000.000 ₫ |
26A-266.66 | Xe con | Sơn La | 470.000.000 ₫ |
36K-262.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-265.55 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17C-222.28 | Xe tải | Thái Bình | 75.000.000 ₫ |
17A-516.86 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17C-209.99 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-561.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-926.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-956.99 | Xe con | Thái Nguyên | 70.000.000 ₫ |
70A-578.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
64A-222.88 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
88A-667.69 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-809.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-885.79 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
21A-283.68 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
27B-016.16 | Xe khách | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
27A-126.68 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
47C-395.95 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-886.78 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-959.59 | Xe con | Đắk Lắk | 190.000.000 ₫ |
47A-924.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47C-393.68 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
48A-266.86 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
48C-097.89 | Xe tải | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
60K-709.09 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-737.77 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-637.89 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-333.38 | Xe con | Đồng Tháp | 95.000.000 ₫ |
66A-333.30 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30M-819.89 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
29E-122.22 | Xe tải van | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-660.86 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-662.62 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-829.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-881.88 | Xe con | Hà Nội | 285.000.000 ₫ |
30M-838.79 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-559.95 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-869.89 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30M-836.66 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
30M-826.62 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-990.90 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30M-689.98 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
51L-922.92 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51M-313.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51M-555.50 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51M-333.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
51N-007.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51M-292.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-567.79 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
15H-099.99 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
15K-595.95 | Xe con | Hải Phòng | 105.000.000 ₫ |
15K-523.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
93A-559.59 | Xe con | Bình Phước | 55.000.000 ₫ |
98A-938.89 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
99A-919.99 | Xe con | Bắc Ninh | 520.000.000 ₫ |
89A-567.89 | Xe con | Hưng Yên | 2.520.000.000 ₫ |
34B-166.86 | Xe khách | Hải Dương | 60.000.000 ₫ |
79A-599.99 | Xe con | Khánh Hòa | 880.000.000 ₫ |
73A-398.98 | Xe con | Quảng Bình | 115.000.000 ₫ |
36C-526.68 | Xe tải | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36K-336.66 | Xe con | Thanh Hóa | 270.000.000 ₫ |
20A-899.96 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
20A-866.86 | Xe con | Thái Nguyên | 375.000.000 ₫ |
20A-923.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
75A-456.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 65.000.000 ₫ |
70A-638.38 | Xe con | Tây Ninh | 70.000.000 ₫ |
70A-656.56 | Xe con | Tây Ninh | 85.000.000 ₫ |
27A-122.88 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
48A-277.79 | Xe con | Đắk Nông | 80.000.000 ₫ |
30M-777.89 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30M-555.95 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
29K-198.86 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-583.79 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29E-119.99 | Xe tải van | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-508.88 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-929.92 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-663.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-879.89 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-707.07 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
30M-636.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-981.99 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29K-229.88 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-997.99 | Xe con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
29K-456.89 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-579.88 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51M-623.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51D-828.99 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51M-589.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 180.000.000 ₫ |
51M-336.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51M-333.73 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-383.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51L-886.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 375.000.000 ₫ |
43A-995.99 | Xe con | Đà Nẵng | 105.000.000 ₫ |
15K-551.55 | Xe con | Hải Phòng | 105.000.000 ₫ |
15K-359.86 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
67A-383.38 | Xe con | An Giang | 50.000.000 ₫ |
77H-068.68 | Xe con | Bình Định | 55.000.000 ₫ |
98C-333.89 | Xe tải | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
99A-898.88 | Xe con | Bắc Ninh | 305.000.000 ₫ |
69A-222.29 | Xe con | Cà Mau | 105.000.000 ₫ |
81A-555.67 | Xe con | Gia Lai | 195.000.000 ₫ |
23A-222.22 | Xe con | Hà Giang | 680.000.000 ₫ |
90A-325.55 | Xe con | Hà Nam | 70.000.000 ₫ |
38A-818.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 150.000.000 ₫ |
38A-797.98 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
89A-599.59 | Xe con | Hưng Yên | 85.000.000 ₫ |
34B-179.89 | Xe khách | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
62A-488.68 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
37C-593.39 | Xe tải | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
37K-692.92 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
37K-579.99 | Xe con | Nghệ An | 420.000.000 ₫ |
14K-111.55 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-098.88 | Xe con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
74A-339.99 | Xe con | Quảng Trị | 170.000.000 ₫ |
83A-222.79 | Xe con | Sóc Trăng | 60.000.000 ₫ |
17A-567.86 | Xe con | Thái Bình | 75.000.000 ₫ |
17A-566.66 | Xe con | Thái Bình | 525.000.000 ₫ |
20A-962.99 | Xe con | Thái Nguyên | 70.000.000 ₫ |
88A-883.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 415.000.000 ₫ |
47A-955.99 | Xe con | Đắk Lắk | 85.000.000 ₫ |
30M-524.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-519.79 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-685.68 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
30M-880.80 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30B-011.99 | Xe khách | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-555.57 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-555.69 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
29K-226.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
29K-456.88 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
50H-686.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
50H-799.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 230.000.000 ₫ |
51L-989.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51M-345.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51M-111.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51M-588.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
43A-999.22 | Xe con | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
15K-515.15 | Xe con | Hải Phòng | 230.000.000 ₫ |
15K-595.59 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
Trong ngày 09/04/2025, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 205 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 11h00 đến 12h30, đấu giá 96 biển số: 30M-391.86, 30M-889.86, 30B-038.79, 30M-799.88, 30B-096.66, 99A-733.89, 99A-919.87, 99D-026.68, 99B-029.29, 71A-223.39, 71C-123.39, 71A-233.44, 81A-486.68, 90A-333.23, 38A-819.98, 38A-611.77, 38C-223.68, 38D-022.88, 38B-019.86, 38A-750.89, 89A-615.55, 34A-999.29, 34A-992.86, 79A-479.68, 79A-607.79, 68A-389.39, 68B-033.88, 82A-179.79, 62A-376.66, 62C-186.88, 62A-500.00, 24A-333.66, 49A-773.79, 49A-842.89, 49C-388.39, 12A-232.33, 12A-252.22, 12A-286.86, 18A-519.77, 37K-673.33, 37K-691.91, 37K-579.66, 37K-611.99, 37C-555.28, 37C-555.35, 37K-666.63, 37K-666.89, 37K-615.86, 37K-281.99, 37K-621.68, 85A-185.58, 19A-785.55, 19A-765.55, 19A-812.68, 73C-191.88, 73A-382.39, 73A-332.66, 73C-171.79, 76A-359.99, 14K-119.80, 14A-990.66, 14K-055.99, 74A-333.83, 74A-298.88, 83A-252.52, 26A-183.68, 26A-262.62, 26A-266.66, 36K-262.89, 36K-265.55, 17C-222.28, 17A-516.86, 17C-209.99, 17A-561.79, 20A-926.89, 20A-956.99, 70A-578.88, 64A-222.88, 88A-667.69, 88A-809.66, 88A-885.79, 21A-283.68, 27B-016.16, 27A-126.68, 47C-395.95, 47A-886.78, 47A-959.59, 47A-924.68, 47C-393.68, 48A-266.86, 48C-097.89, 60K-709.09, 60K-737.77, 60K-637.89, 66A-333.38, 66A-333.30
» 30M-391.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-889.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30B-038.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-799.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30B-096.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 99A-733.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-919.87 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99D-026.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99B-029.29 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-223.39 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71C-123.39 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-233.44 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-486.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-333.23 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 38A-819.98 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-611.77 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38C-223.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38D-022.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38B-019.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-750.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-615.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-999.29 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 34A-992.86 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-479.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-607.79 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-389.39 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68B-033.88 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82A-179.79 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 62A-376.66 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62C-186.88 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-500.00 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-333.66 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 49A-773.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-842.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49C-388.39 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-232.33 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-252.22 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-286.86 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 18A-519.77 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-673.33 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-691.91 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-579.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-611.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 37C-555.28 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-555.35 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 37K-666.63 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 37K-666.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 37K-615.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-281.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-621.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-185.58 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-785.55 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-765.55 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-812.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73C-191.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-382.39 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-332.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73C-171.79 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-359.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-119.80 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-990.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-055.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-333.83 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-298.88 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-252.52 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-183.68 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-262.62 (Sơn La), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 26A-266.66 (Sơn La), giá trúng cao nhất 470 triệu đồng.
» 36K-262.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-265.55 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17C-222.28 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 17A-516.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17C-209.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-561.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-926.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-956.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 70A-578.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-222.88 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-667.69 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-809.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-885.79 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-283.68 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 27B-016.16 (Điện Biên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 27A-126.68 (Điện Biên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47C-395.95 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-886.78 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-959.59 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 47A-924.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47C-393.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48A-266.86 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48C-097.89 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-709.09 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-737.77 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-637.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-333.38 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 66A-333.30 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-391.86 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-889.86 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30B-038.79 | Xe khách | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-799.88 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30B-096.66 | Xe khách | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
99A-733.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-919.87 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99D-026.68 | Xe tải van | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99B-029.29 | Xe khách | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
71A-223.39 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
71C-123.39 | Xe tải | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
71A-233.44 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
81A-486.68 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
90A-333.23 | Xe con | Hà Nam | 75.000.000 ₫ |
38A-819.98 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-611.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38C-223.68 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38D-022.88 | Xe tải van | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38B-019.86 | Xe khách | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-750.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
89A-615.55 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
34A-999.29 | Xe con | Hải Dương | 110.000.000 ₫ |
34A-992.86 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
79A-479.68 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
79A-607.79 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
68A-389.39 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
68B-033.88 | Xe khách | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
82A-179.79 | Xe con | Kon Tum | 175.000.000 ₫ |
62A-376.66 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62C-186.88 | Xe tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-500.00 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
24A-333.66 | Xe con | Lào Cai | 60.000.000 ₫ |
49A-773.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-842.89 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49C-388.39 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
12A-232.33 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-252.22 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-286.86 | Xe con | Lạng Sơn | 85.000.000 ₫ |
18A-519.77 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37K-673.33 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-691.91 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-579.66 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-611.99 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
37C-555.28 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-555.35 | Xe tải | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
37K-666.63 | Xe con | Nghệ An | 150.000.000 ₫ |
37K-666.89 | Xe con | Nghệ An | 285.000.000 ₫ |
37K-615.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-281.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-621.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
85A-185.58 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
19A-785.55 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-765.55 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-812.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
73C-191.88 | Xe tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-382.39 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-332.66 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73C-171.79 | Xe tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
76A-359.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
14K-119.80 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-990.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-055.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-333.83 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74A-298.88 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
83A-252.52 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
26A-183.68 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-262.62 | Xe con | Sơn La | 70.000.000 ₫ |
26A-266.66 | Xe con | Sơn La | 470.000.000 ₫ |
36K-262.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-265.55 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17C-222.28 | Xe tải | Thái Bình | 75.000.000 ₫ |
17A-516.86 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17C-209.99 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-561.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-926.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-956.99 | Xe con | Thái Nguyên | 70.000.000 ₫ |
70A-578.88 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
64A-222.88 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
88A-667.69 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-809.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-885.79 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
21A-283.68 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
27B-016.16 | Xe khách | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
27A-126.68 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
47C-395.95 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-886.78 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-959.59 | Xe con | Đắk Lắk | 190.000.000 ₫ |
47A-924.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47C-393.68 | Xe tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
48A-266.86 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
48C-097.89 | Xe tải | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
60K-709.09 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-737.77 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-637.89 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-333.38 | Xe con | Đồng Tháp | 95.000.000 ₫ |
66A-333.30 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h15 đến 11h45, đấu giá 40 biển số: 30M-819.89, 29E-122.22, 30M-660.86, 30M-662.62, 30M-829.39, 30M-881.88, 30M-838.79, 30M-559.95, 30M-869.89, 30M-836.66, 30M-826.62, 30M-990.90, 30M-689.98, 51L-922.92, 51M-313.39, 51M-555.50, 51M-333.38, 51N-007.99, 51M-292.68, 15K-567.79, 15H-099.99, 15K-595.95, 15K-523.68, 93A-559.59, 98A-938.89, 99A-919.99, 89A-567.89, 34B-166.86, 79A-599.99, 73A-398.98, 36C-526.68, 36K-336.66, 20A-899.96, 20A-866.86, 20A-923.99, 75A-456.79, 70A-638.38, 70A-656.56, 27A-122.88, 48A-277.79
» 30M-819.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 29E-122.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-660.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-662.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-829.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-881.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 30M-838.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-559.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-869.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30M-836.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 30M-826.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-990.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30M-689.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51L-922.92 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51M-313.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51M-555.50 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51M-333.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 51N-007.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51M-292.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-567.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 15H-099.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 15K-595.95 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 15K-523.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-559.59 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-938.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-919.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 520 triệu đồng.
» 89A-567.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 2,520 tỷ đồng.
» 34B-166.86 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 79A-599.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 880 triệu đồng.
» 73A-398.98 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 36C-526.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36K-336.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 20A-899.96 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20A-866.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 20A-923.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-456.79 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 70A-638.38 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 70A-656.56 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 27A-122.88 (Điện Biên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48A-277.79 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-819.89 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
29E-122.22 | Xe tải van | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-660.86 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-662.62 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-829.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-881.88 | Xe con | Hà Nội | 285.000.000 ₫ |
30M-838.79 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-559.95 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-869.89 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30M-836.66 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
30M-826.62 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-990.90 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30M-689.98 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
51L-922.92 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51M-313.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51M-555.50 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51M-333.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
51N-007.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51M-292.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-567.79 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
15H-099.99 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
15K-595.95 | Xe con | Hải Phòng | 105.000.000 ₫ |
15K-523.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
93A-559.59 | Xe con | Bình Phước | 55.000.000 ₫ |
98A-938.89 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
99A-919.99 | Xe con | Bắc Ninh | 520.000.000 ₫ |
89A-567.89 | Xe con | Hưng Yên | 2.520.000.000 ₫ |
34B-166.86 | Xe khách | Hải Dương | 60.000.000 ₫ |
79A-599.99 | Xe con | Khánh Hòa | 880.000.000 ₫ |
73A-398.98 | Xe con | Quảng Bình | 115.000.000 ₫ |
36C-526.68 | Xe tải | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36K-336.66 | Xe con | Thanh Hóa | 270.000.000 ₫ |
20A-899.96 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
20A-866.86 | Xe con | Thái Nguyên | 375.000.000 ₫ |
20A-923.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
75A-456.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 65.000.000 ₫ |
70A-638.38 | Xe con | Tây Ninh | 70.000.000 ₫ |
70A-656.56 | Xe con | Tây Ninh | 85.000.000 ₫ |
27A-122.88 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
48A-277.79 | Xe con | Đắk Nông | 80.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 11h00, đấu giá 51 biển số: 30M-777.89, 30M-555.95, 29K-198.86, 30M-583.79, 29E-119.99, 30M-508.88, 30M-929.92, 30M-663.69, 30M-879.89, 30M-707.07, 30M-636.69, 30M-981.99, 29K-229.88, 30M-997.99, 29K-456.89, 30M-579.88, 51M-623.45, 51D-828.99, 51M-589.89, 51M-336.99, 51M-333.73, 51M-383.38, 51L-886.86, 43A-995.99, 15K-551.55, 15K-359.86, 67A-383.38, 77H-068.68, 98C-333.89, 99A-898.88, 69A-222.29, 81A-555.67, 23A-222.22, 90A-325.55, 38A-818.68, 38A-797.98, 89A-599.59, 34B-179.89, 62A-488.68, 37C-593.39, 37K-692.92, 37K-579.99, 14K-111.55, 14K-098.88, 74A-339.99, 83A-222.79, 17A-567.86, 17A-566.66, 20A-962.99, 88A-883.88, 47A-955.99
» 30M-777.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30M-555.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 29K-198.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-583.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 29E-119.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-508.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-929.92 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-663.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-879.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30M-707.07 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 30M-636.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-981.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 29K-229.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-997.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 29K-456.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-579.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51M-623.45 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51D-828.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51M-589.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 51M-336.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51M-333.73 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-383.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51L-886.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 43A-995.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 15K-551.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 15K-359.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 67A-383.38 (An Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 77H-068.68 (Bình Định), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98C-333.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-898.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 69A-222.29 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 81A-555.67 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 23A-222.22 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 680 triệu đồng.
» 90A-325.55 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 38A-818.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 38A-797.98 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 89A-599.59 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 34B-179.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 62A-488.68 (Long An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37C-593.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 37K-692.92 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 37K-579.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 420 triệu đồng.
» 14K-111.55 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-098.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 74A-339.99 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 83A-222.79 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 17A-567.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 17A-566.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 525 triệu đồng.
» 20A-962.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 88A-883.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 47A-955.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-777.89 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30M-555.95 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
29K-198.86 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-583.79 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29E-119.99 | Xe tải van | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-508.88 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-929.92 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-663.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-879.89 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-707.07 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
30M-636.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-981.99 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29K-229.88 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-997.99 | Xe con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
29K-456.89 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-579.88 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51M-623.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51D-828.99 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51M-589.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 180.000.000 ₫ |
51M-336.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51M-333.73 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-383.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51L-886.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 375.000.000 ₫ |
43A-995.99 | Xe con | Đà Nẵng | 105.000.000 ₫ |
15K-551.55 | Xe con | Hải Phòng | 105.000.000 ₫ |
15K-359.86 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
67A-383.38 | Xe con | An Giang | 50.000.000 ₫ |
77H-068.68 | Xe con | Bình Định | 55.000.000 ₫ |
98C-333.89 | Xe tải | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
99A-898.88 | Xe con | Bắc Ninh | 305.000.000 ₫ |
69A-222.29 | Xe con | Cà Mau | 105.000.000 ₫ |
81A-555.67 | Xe con | Gia Lai | 195.000.000 ₫ |
23A-222.22 | Xe con | Hà Giang | 680.000.000 ₫ |
90A-325.55 | Xe con | Hà Nam | 70.000.000 ₫ |
38A-818.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 150.000.000 ₫ |
38A-797.98 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
89A-599.59 | Xe con | Hưng Yên | 85.000.000 ₫ |
34B-179.89 | Xe khách | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
62A-488.68 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
37C-593.39 | Xe tải | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
37K-692.92 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
37K-579.99 | Xe con | Nghệ An | 420.000.000 ₫ |
14K-111.55 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-098.88 | Xe con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
74A-339.99 | Xe con | Quảng Trị | 170.000.000 ₫ |
83A-222.79 | Xe con | Sóc Trăng | 60.000.000 ₫ |
17A-567.86 | Xe con | Thái Bình | 75.000.000 ₫ |
17A-566.66 | Xe con | Thái Bình | 525.000.000 ₫ |
20A-962.99 | Xe con | Thái Nguyên | 70.000.000 ₫ |
88A-883.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 415.000.000 ₫ |
47A-955.99 | Xe con | Đắk Lắk | 85.000.000 ₫ |
Từ 08h45 đến 10h15, đấu giá 18 biển số: 30M-524.68, 30M-519.79, 30M-685.68, 30M-880.80, 30B-011.99, 30M-555.57, 30M-555.69, 29K-226.89, 29K-456.88, 50H-686.68, 50H-799.99, 51L-989.69, 51M-345.55, 51M-111.77, 51M-588.89, 43A-999.22, 15K-515.15, 15K-595.59
» 30M-524.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-519.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-685.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 30M-880.80 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30B-011.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-555.57 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-555.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 29K-226.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 29K-456.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 50H-686.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 50H-799.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 51L-989.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51M-345.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51M-111.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51M-588.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 43A-999.22 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-515.15 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 15K-595.59 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-524.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-519.79 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-685.68 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
30M-880.80 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30B-011.99 | Xe khách | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-555.57 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-555.69 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
29K-226.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
29K-456.88 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
50H-686.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
50H-799.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 230.000.000 ₫ |
51L-989.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51M-345.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51M-111.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51M-588.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
43A-999.22 | Xe con | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
15K-515.15 | Xe con | Hải Phòng | 230.000.000 ₫ |
15K-595.59 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |