Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 09/11/2023: thu về hơn 8 tỷ đồng, biển số 36A-968.86 đấu giá lên tới 365 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 09/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 09/11/2023
Ngày 09/11/2023, có tổng cộng 132 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 8,095 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 36A-968.86 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 365 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 20A-689.79, 30K-573.39, 60C-666.79 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 09/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 09/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
36A-955.66 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
21A-175.68 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
17A-391.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-391.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-378.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
43A-799.68 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
43A-799.68 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
38A-538.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
38A-538.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
37K-217.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-217.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-190.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
14A-819.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-819.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-916.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-916.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-822.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-821.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-561.88 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-551.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-438.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-600.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-575.39 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
76A-255.55 | Xe con | Quảng Ngãi | 100.000.000 ₫ |
74A-236.99 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
73A-313.13 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
90A-226.99 | Xe con | Hà Nam | 55.000.000 ₫ |
88A-623.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
68A-298.99 | Xe con | Kiên Giang | 95.000.000 ₫ |
67A-266.68 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
72A-729.29 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 65.000.000 ₫ |
48A-202.99 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
48A-202.02 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
66A-236.36 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
36A-961.68 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
20C-266.68 | Xe tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-685.68 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
20A-677.88 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
37K-248.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-986.79 | Xe con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
36A-968.86 | Xe con | Thanh Hóa | 365.000.000 ₫ |
19A-559.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17A-381.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
12A-218.68 | Xe con | Lạng Sơn | 55.000.000 ₫ |
51K-857.57 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-790.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-905.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-885.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
99A-646.66 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
93A-422.79 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
99A-664.66 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-222.25 | Xe con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
49A-597.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-279.68 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-707.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
20A-689.79 | Xe con | Thái Nguyên | 0 ₫ |
15K-157.57 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-833.55 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-558.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-222.29 | Xe con | Nghệ An | 215.000.000 ₫ |
36A-992.22 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-972.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-930.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-912.12 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-895.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-892.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-550.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-484.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.55 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-573.39 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-572.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
97C-036.68 | Xe tải | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
78A-177.79 | Xe con | Phú Yên | 130.000.000 ₫ |
99A-676.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-663.79 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
77A-283.39 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
60K-368.79 | Xe con | Đồng Nai | 95.000.000 ₫ |
47A-622.69 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-610.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
49A-595.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51K-973.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-949.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-900.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-562.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 80.000.000 ₫ |
19A-553.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
14A-805.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-807.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-767.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-766.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-505.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-485.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-577.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-553.79 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
90A-229.68 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
82A-126.66 | Xe con | Kon Tum | 50.000.000 ₫ |
66A-236.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
99A-683.99 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
98A-661.68 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
61K-269.96 | Xe con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
60K-391.39 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
60C-666.79 | Xe tải | Đồng Nai | 0 ₫ |
47A-618.18 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
60K-345.68 | Xe con | Đồng Nai | 290.000.000 ₫ |
18A-391.99 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-773.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-755.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-996.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-959.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
28A-211.99 | Xe con | Hòa Bình | 55.000.000 ₫ |
18A-393.68 | Xe con | Nam Định | 60.000.000 ₫ |
30K-611.89 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-568.39 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-562.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
99A-668.79 | Xe con | Bắc Ninh | 220.000.000 ₫ |
30K-551.66 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
37K-223.33 | Xe con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
51K-868.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 225.000.000 ₫ |
30K-426.66 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
75A-333.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 70.000.000 ₫ |
74A-232.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
72A-706.06 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
98A-662.66 | Xe con | Bắc Giang | 210.000.000 ₫ |
98A-635.35 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
76A-238.39 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
60K-365.68 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-336.36 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
62A-358.58 | Xe con | Long An | 50.000.000 ₫ |
61K-255.66 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
38A-552.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-233.88 | Xe con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
49A-596.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
48A-202.68 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 09/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 132 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 34 biển số: 36A-955.66, 21A-175.68, 17A-391.39, 17A-391.39, 17A-378.79, 43A-799.68, 43A-799.68, 38A-538.88, 38A-538.88, 37K-217.89, 37K-217.89, 37K-190.68, 14A-819.68, 14A-819.68, 51K-916.99, 51K-916.99, 51K-822.77, 51K-821.68, 30K-561.88, 30K-551.79, 30K-438.39, 30K-600.55, 30K-575.39, 76A-255.55, 74A-236.99, 73A-313.13, 90A-226.99, 88A-623.68, 68A-298.99, 67A-266.68, 72A-729.29, 48A-202.99, 48A-202.02, 66A-236.36
» 36A-955.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 21A-175.68 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-391.39 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-391.39 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-378.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-799.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 43A-799.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-538.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-538.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-217.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-217.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-190.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-916.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-916.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-822.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-821.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-561.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-551.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-438.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-600.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-575.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 76A-255.55 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 74A-236.99 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-313.13 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-226.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 88A-623.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-298.99 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 67A-266.68 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-729.29 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 48A-202.99 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48A-202.02 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-236.36 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36A-955.66 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
21A-175.68 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
17A-391.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-391.39 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-378.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
43A-799.68 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
43A-799.68 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
38A-538.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
38A-538.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
37K-217.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-217.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-190.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
14A-819.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-819.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-916.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-916.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-822.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-821.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-561.88 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-551.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-438.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-600.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-575.39 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
76A-255.55 | Xe con | Quảng Ngãi | 100.000.000 ₫ |
74A-236.99 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
73A-313.13 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
90A-226.99 | Xe con | Hà Nam | 55.000.000 ₫ |
88A-623.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
68A-298.99 | Xe con | Kiên Giang | 95.000.000 ₫ |
67A-266.68 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
72A-729.29 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 65.000.000 ₫ |
48A-202.99 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
48A-202.02 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
66A-236.36 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 20 biển số: 36A-961.68, 20C-266.68, 20A-685.68, 20A-677.88, 37K-248.88, 36A-986.79, 36A-968.86, 19A-559.68, 17A-381.99, 12A-218.68, 51K-857.57, 51K-790.88, 51K-905.55, 51K-885.66, 99A-646.66, 93A-422.79, 99A-664.66, 90A-222.25, 49A-597.79, 61K-279.68
» 36A-961.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20C-266.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-685.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20A-677.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 37K-248.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-986.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 36A-968.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 19A-559.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-381.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-218.68 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-857.57 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-790.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-905.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-885.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-646.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 93A-422.79 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-664.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-222.25 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 49A-597.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-279.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36A-961.68 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
20C-266.68 | Xe tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-685.68 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
20A-677.88 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
37K-248.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-986.79 | Xe con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
36A-968.86 | Xe con | Thanh Hóa | 365.000.000 ₫ |
19A-559.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17A-381.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
12A-218.68 | Xe con | Lạng Sơn | 55.000.000 ₫ |
51K-857.57 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-790.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-905.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-885.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
99A-646.66 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
93A-422.79 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
99A-664.66 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-222.25 | Xe con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
49A-597.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-279.68 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 26 biển số: 34A-707.68, 20A-689.79, 15K-157.57, 14A-833.55, 38A-558.79, 37K-222.29, 36A-992.22, 36A-972.68, 51K-930.99, 51K-912.12, 51K-895.99, 51K-892.22, 30K-550.68, 30K-484.79, 30K-444.55, 30K-573.39, 30K-572.39, 97C-036.68, 78A-177.79, 99A-676.99, 99A-663.79, 77A-283.39, 60K-368.79, 47A-622.69, 47A-610.99, 49A-595.68
» 34A-707.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-689.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 15K-157.57 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-833.55 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-558.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-222.29 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 36A-992.22 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-972.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-930.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-912.12 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-895.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-892.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-550.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-484.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-573.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-572.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 97C-036.68 (Bắc Kạn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-177.79 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 99A-676.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-663.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 77A-283.39 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-368.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 47A-622.69 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-610.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-595.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
34A-707.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
20A-689.79 | Xe con | Thái Nguyên | 0 ₫ |
15K-157.57 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-833.55 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-558.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-222.29 | Xe con | Nghệ An | 215.000.000 ₫ |
36A-992.22 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-972.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-930.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-912.12 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-895.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-892.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-550.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-484.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.55 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-573.39 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-572.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
97C-036.68 | Xe tải | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
78A-177.79 | Xe con | Phú Yên | 130.000.000 ₫ |
99A-676.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-663.79 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
77A-283.39 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
60K-368.79 | Xe con | Đồng Nai | 95.000.000 ₫ |
47A-622.69 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-610.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
49A-595.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 23 biển số: 51K-973.39, 51K-949.66, 51K-900.86, 38A-562.68, 19A-553.99, 14A-805.68, 51K-807.39, 51K-767.88, 51K-766.77, 30K-505.68, 30K-485.99, 30K-577.68, 30K-553.79, 90A-229.68, 82A-126.66, 66A-236.79, 99A-683.99, 98A-661.68, 61K-269.96, 60K-391.39, 60C-666.79, 47A-618.18, 60K-345.68
» 51K-973.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-949.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-900.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-562.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 19A-553.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-805.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-807.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-767.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-766.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-505.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-485.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-577.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-553.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 90A-229.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 82A-126.66 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 66A-236.79 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-683.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-661.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 61K-269.96 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-391.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 60C-666.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 47A-618.18 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-345.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-973.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-949.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-900.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-562.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 80.000.000 ₫ |
19A-553.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
14A-805.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-807.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-767.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-766.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-505.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-485.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-577.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-553.79 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
90A-229.68 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
82A-126.66 | Xe con | Kon Tum | 50.000.000 ₫ |
66A-236.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
99A-683.99 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
98A-661.68 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
61K-269.96 | Xe con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
60K-391.39 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
60C-666.79 | Xe tải | Đồng Nai | 0 ₫ |
47A-618.18 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
60K-345.68 | Xe con | Đồng Nai | 290.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 29 biển số: 18A-391.99, 51K-773.39, 51K-755.77, 36A-996.89, 36A-959.66, 28A-211.99, 18A-393.68, 30K-611.89, 30K-568.39, 30K-562.99, 99A-668.79, 30K-551.66, 37K-223.33, 51K-868.89, 30K-426.66, 75A-333.79, 74A-232.68, 72A-706.06, 98A-662.66, 98A-635.35, 76A-238.39, 60K-365.68, 60K-336.36, 62A-358.58, 61K-255.66, 38A-552.89, 37K-233.88, 49A-596.99, 48A-202.68
» 18A-391.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-773.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-755.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-996.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-959.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-211.99 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 18A-393.68 (Nam Định), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-611.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-568.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-562.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 99A-668.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 30K-551.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 37K-223.33 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-868.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 30K-426.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 75A-333.79 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 74A-232.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-706.06 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-662.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 98A-635.35 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-238.39 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-365.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-336.36 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 62A-358.58 (Long An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 61K-255.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38A-552.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-233.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 49A-596.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48A-202.68 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
18A-391.99 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-773.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-755.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-996.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-959.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
28A-211.99 | Xe con | Hòa Bình | 55.000.000 ₫ |
18A-393.68 | Xe con | Nam Định | 60.000.000 ₫ |
30K-611.89 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-568.39 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-562.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
99A-668.79 | Xe con | Bắc Ninh | 220.000.000 ₫ |
30K-551.66 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
37K-223.33 | Xe con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
51K-868.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 225.000.000 ₫ |
30K-426.66 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
75A-333.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 70.000.000 ₫ |
74A-232.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
72A-706.06 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
98A-662.66 | Xe con | Bắc Giang | 210.000.000 ₫ |
98A-635.35 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
76A-238.39 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
60K-365.68 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-336.36 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
62A-358.58 | Xe con | Long An | 50.000.000 ₫ |
61K-255.66 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
38A-552.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-233.88 | Xe con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
49A-596.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
48A-202.68 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |