Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 10/10/2024: thu về hơn 17 tỷ đồng, biển số 30M-099.99 đấu giá lên tới 1,355 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 10/10/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 10/10/2024
Ngày 10/10/2024, có tổng cộng 150 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 17,010 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30M-099.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,355 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30M-119.87, 30M-111.21, 30M-333.43, 30M-375.79, 30M-376.76, 14A-991.62, 15K-444.15, 37K-498.99, 37K-518.18, 37K-567.37, 77A-356.89, 60K-687.68, 30M-263.88, 15K-444.68, 30M-117.17, 15K-506.89, 17A-505.66, 30M-169.75, 47A-818.19, 99A-885.66, 36K-133.36, 30M-333.49, 30M-222.72, 30M-227.92, 30M-357.68, 98A-866.89, 98A-888.35, 15K-477.76, 60K-665.56, 51L-899.86, 93A-512.34, 30M-088.33, 37K-522.88, 30M-139.81, 30M-300.99, 30M-101.11, 30M-333.81, 30M-219.62, 30M-381.83, 15K-501.68, 30M-095.55, 20A-888.92, 86A-329.99, 82C-096.66, 93A-519.68, 51N-068.78, 51N-111.81, 51L-900.90, 51L-970.75, 98A-868.78, 30M-295.89, 15K-456.69, 37C-595.95, 15K-512.89, 48C-123.48, 24A-293.86, 51N-022.21, 51L-916.16, 73C-195.55, 30M-231.68, 99A-856.58, 24C-166.61, 72A-818.28, 30L-575.77, 14K-038.88, 60K-636.36, 60K-667.68, 60K-628.68, 67A-333.37 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 10/10/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 10/10/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-123.68 | Xe Con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
74A-279.79 | Xe Con | Quảng Trị | 265.000.000 ₫ |
89A-559.55 | Xe Con | Hưng Yên | 160.000.000 ₫ |
30M-181.88 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-363.99 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
61K-567.79 | Xe Con | Bình Dương | 90.000.000 ₫ |
48A-258.68 | Xe Con | Đắk Nông | 80.000.000 ₫ |
51L-898.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30M-183.38 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-233.32 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
65A-523.45 | Xe Con | Cần Thơ | 50.000.000 ₫ |
30M-293.86 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-119.87 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-111.21 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-333.43 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-375.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-376.76 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-991.62 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-444.15 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-498.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-518.18 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-567.37 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
77A-356.89 | Xe Con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
60K-687.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-263.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-444.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30M-117.17 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-506.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
17A-505.66 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30M-169.75 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-818.19 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
99A-885.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
36K-133.36 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-333.49 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-222.72 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-227.92 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-357.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-866.89 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-888.35 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-477.76 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
60K-665.56 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51L-899.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
93A-512.34 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30M-088.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-522.88 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-139.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-300.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-101.11 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-333.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-219.62 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-381.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-501.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30M-095.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-888.92 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
86A-329.99 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
82C-096.66 | Xe Tải | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
93A-519.68 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
51N-068.78 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-111.81 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-900.90 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-970.75 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
98A-868.78 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-295.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-456.69 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37C-595.95 | Xe Tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
15K-512.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
48C-123.48 | Xe Tải | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
24A-293.86 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
51N-022.21 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-916.16 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
73C-195.55 | Xe Tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
30M-231.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-856.58 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
24C-166.61 | Xe Tải | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30M-286.86 | Xe Con | Hà Nội | 395.000.000 ₫ |
47A-833.33 | Xe Con | Đắk Lắk | 310.000.000 ₫ |
77A-366.66 | Xe Con | Bình Định | 255.000.000 ₫ |
61K-559.99 | Xe Con | Bình Dương | 195.000.000 ₫ |
89A-556.78 | Xe Con | Hưng Yên | 160.000.000 ₫ |
51N-018.18 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
99A-885.55 | Xe Con | Bắc Ninh | 115.000.000 ₫ |
30M-379.68 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
99A-855.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 100.000.000 ₫ |
88A-789.10 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
88A-819.98 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
30M-119.92 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-385.38 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
72A-818.28 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30L-575.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14K-038.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
61K-579.79 | Xe Con | Bình Dương | 575.000.000 ₫ |
12A-266.88 | Xe Con | Lạng Sơn | 280.000.000 ₫ |
34A-926.66 | Xe Con | Hải Dương | 140.000.000 ₫ |
30M-363.66 | Xe Con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30M-378.88 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30M-256.88 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
51L-997.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
30M-161.16 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51N-136.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
60K-636.36 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
88A-818.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 480.000.000 ₫ |
89A-558.88 | Xe Con | Hưng Yên | 385.000.000 ₫ |
60K-667.89 | Xe Con | Đồng Nai | 350.000.000 ₫ |
98A-869.99 | Xe Con | Bắc Giang | 285.000.000 ₫ |
30M-218.88 | Xe Con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30M-283.88 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
90A-299.89 | Xe Con | Hà Nam | 100.000.000 ₫ |
30M-055.88 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
89A-533.88 | Xe Con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
30M-038.99 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-499.99 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
60K-667.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
99A-888.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 1.150.000.000 ₫ |
51N-111.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
30M-303.03 | Xe Con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
18A-511.88 | Xe Con | Nam Định | 100.000.000 ₫ |
30M-181.79 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
51N-081.18 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
14K-007.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
30M-219.91 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
99C-333.33 | Xe Tải | Bắc Ninh | 640.000.000 ₫ |
15K-468.88 | Xe Con | Hải Phòng | 255.000.000 ₫ |
30M-222.89 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
34A-966.69 | Xe Con | Hải Dương | 130.000.000 ₫ |
72A-872.72 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 ₫ |
30M-116.16 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
99A-856.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
51N-123.23 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
26A-235.79 | Xe Con | Sơn La | 70.000.000 ₫ |
14C-459.99 | Xe Tải | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
30M-158.85 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-379.88 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-036.68 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
37K-565.67 | Xe Con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
51N-118.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51L-969.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 680.000.000 ₫ |
89A-555.68 | Xe Con | Hưng Yên | 260.000.000 ₫ |
21A-222.68 | Xe Con | Yên Bái | 65.000.000 ₫ |
89A-556.86 | Xe Con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
98A-819.89 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
38A-680.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 60.000.000 ₫ |
30M-382.28 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
60K-628.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-099.99 | Xe Con | Hà Nội | 1.355.000.000 ₫ |
37K-556.66 | Xe Con | Nghệ An | 340.000.000 ₫ |
88A-818.18 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 225.000.000 ₫ |
34A-919.79 | Xe Con | Hải Dương | 105.000.000 ₫ |
98A-865.56 | Xe Con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
34A-939.88 | Xe Con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
67A-333.37 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 10/10/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 8 khung giờ đấu giá tổng cộng 150 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 74 biển số: 30M-123.68, 74A-279.79, 89A-559.55, 30M-181.88, 30M-363.99, 61K-567.79, 48A-258.68, 51L-898.86, 30M-183.38, 30M-233.32, 65A-523.45, 30M-293.86, 30M-119.87, 30M-111.21, 30M-333.43, 30M-375.79, 30M-376.76, 14A-991.62, 15K-444.15, 37K-498.99, 37K-518.18, 37K-567.37, 77A-356.89, 60K-687.68, 30M-263.88, 15K-444.68, 30M-117.17, 15K-506.89, 17A-505.66, 30M-169.75, 47A-818.19, 99A-885.66, 36K-133.36, 30M-333.49, 30M-222.72, 30M-227.92, 30M-357.68, 98A-866.89, 98A-888.35, 15K-477.76, 60K-665.56, 51L-899.86, 93A-512.34, 30M-088.33, 37K-522.88, 30M-139.81, 30M-300.99, 30M-101.11, 30M-333.81, 30M-219.62, 30M-381.83, 15K-501.68, 30M-095.55, 20A-888.92, 86A-329.99, 82C-096.66, 93A-519.68, 51N-068.78, 51N-111.81, 51L-900.90, 51L-970.75, 98A-868.78, 30M-295.89, 15K-456.69, 37C-595.95, 15K-512.89, 48C-123.48, 24A-293.86, 51N-022.21, 51L-916.16, 73C-195.55, 30M-231.68, 99A-856.58, 24C-166.61
» 30M-123.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 74A-279.79 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 89A-559.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30M-181.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30M-363.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 61K-567.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 48A-258.68 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51L-898.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-183.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-233.32 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 65A-523.45 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-293.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-119.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-111.21 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-333.43 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-375.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-376.76 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-991.62 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-444.15 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-498.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-518.18 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-567.37 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-356.89 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-687.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-263.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-444.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-117.17 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-506.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-505.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-169.75 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-818.19 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-885.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-133.36 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-333.49 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-222.72 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-227.92 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-357.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-866.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-888.35 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-477.76 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-665.56 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-899.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-512.34 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-088.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-522.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-139.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-300.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-101.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-333.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-219.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-381.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-501.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-095.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-888.92 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-329.99 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82C-096.66 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-519.68 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-068.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-111.81 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-900.90 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-970.75 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-868.78 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-295.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-456.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-595.95 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-512.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48C-123.48 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-293.86 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-022.21 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-916.16 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73C-195.55 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-231.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-856.58 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24C-166.61 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-123.68 | Xe Con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
74A-279.79 | Xe Con | Quảng Trị | 265.000.000 ₫ |
89A-559.55 | Xe Con | Hưng Yên | 160.000.000 ₫ |
30M-181.88 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-363.99 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
61K-567.79 | Xe Con | Bình Dương | 90.000.000 ₫ |
48A-258.68 | Xe Con | Đắk Nông | 80.000.000 ₫ |
51L-898.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30M-183.38 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-233.32 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
65A-523.45 | Xe Con | Cần Thơ | 50.000.000 ₫ |
30M-293.86 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-119.87 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-111.21 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-333.43 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-375.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-376.76 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-991.62 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-444.15 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-498.99 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-518.18 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-567.37 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
77A-356.89 | Xe Con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
60K-687.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-263.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-444.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30M-117.17 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-506.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
17A-505.66 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30M-169.75 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-818.19 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
99A-885.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
36K-133.36 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-333.49 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-222.72 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-227.92 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-357.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-866.89 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-888.35 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-477.76 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
60K-665.56 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51L-899.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
93A-512.34 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30M-088.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-522.88 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-139.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-300.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-101.11 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-333.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-219.62 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-381.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-501.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30M-095.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-888.92 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
86A-329.99 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
82C-096.66 | Xe Tải | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
93A-519.68 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
51N-068.78 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-111.81 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-900.90 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-970.75 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
98A-868.78 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-295.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-456.69 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37C-595.95 | Xe Tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
15K-512.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
48C-123.48 | Xe Tải | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
24A-293.86 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
51N-022.21 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-916.16 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
73C-195.55 | Xe Tải | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
30M-231.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-856.58 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
24C-166.61 | Xe Tải | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 16 biển số: 30M-286.86, 47A-833.33, 77A-366.66, 61K-559.99, 89A-556.78, 51N-018.18, 99A-885.55, 30M-379.68, 99A-855.99, 88A-789.10, 88A-819.98, 30M-119.92, 30M-385.38, 72A-818.28, 30L-575.77, 14K-038.88
» 30M-286.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 395 triệu đồng.
» 47A-833.33 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 77A-366.66 (Bình Định), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 61K-559.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 89A-556.78 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51N-018.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 99A-885.55 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-379.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 99A-855.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 88A-789.10 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 88A-819.98 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-119.92 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-385.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 72A-818.28 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-575.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-038.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-286.86 | Xe Con | Hà Nội | 395.000.000 ₫ |
47A-833.33 | Xe Con | Đắk Lắk | 310.000.000 ₫ |
77A-366.66 | Xe Con | Bình Định | 255.000.000 ₫ |
61K-559.99 | Xe Con | Bình Dương | 195.000.000 ₫ |
89A-556.78 | Xe Con | Hưng Yên | 160.000.000 ₫ |
51N-018.18 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
99A-885.55 | Xe Con | Bắc Ninh | 115.000.000 ₫ |
30M-379.68 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
99A-855.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 100.000.000 ₫ |
88A-789.10 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
88A-819.98 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
30M-119.92 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-385.38 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
72A-818.28 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30L-575.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14K-038.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 10 biển số: 61K-579.79, 12A-266.88, 34A-926.66, 30M-363.66, 30M-378.88, 30M-256.88, 51L-997.89, 30M-161.16, 51N-136.88, 60K-636.36
» 61K-579.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 575 triệu đồng.
» 12A-266.88 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 34A-926.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30M-363.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30M-378.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30M-256.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51L-997.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30M-161.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51N-136.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-636.36 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
61K-579.79 | Xe Con | Bình Dương | 575.000.000 ₫ |
12A-266.88 | Xe Con | Lạng Sơn | 280.000.000 ₫ |
34A-926.66 | Xe Con | Hải Dương | 140.000.000 ₫ |
30M-363.66 | Xe Con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30M-378.88 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30M-256.88 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
51L-997.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
30M-161.16 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51N-136.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
60K-636.36 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 12 biển số: 88A-818.88, 89A-558.88, 60K-667.89, 98A-869.99, 30M-218.88, 30M-283.88, 90A-299.89, 30M-055.88, 89A-533.88, 30M-038.99, 15K-499.99, 60K-667.68
» 88A-818.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 480 triệu đồng.
» 89A-558.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 60K-667.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 98A-869.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 30M-218.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30M-283.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 90A-299.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30M-055.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 89A-533.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-038.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15K-499.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-667.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
88A-818.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 480.000.000 ₫ |
89A-558.88 | Xe Con | Hưng Yên | 385.000.000 ₫ |
60K-667.89 | Xe Con | Đồng Nai | 350.000.000 ₫ |
98A-869.99 | Xe Con | Bắc Giang | 285.000.000 ₫ |
30M-218.88 | Xe Con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30M-283.88 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
90A-299.89 | Xe Con | Hà Nam | 100.000.000 ₫ |
30M-055.88 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
89A-533.88 | Xe Con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
30M-038.99 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-499.99 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
60K-667.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h45 đến 12h15, đấu giá 8 biển số: 99A-888.99, 51N-111.88, 30M-303.03, 18A-511.88, 30M-181.79, 51N-081.18, 14K-007.89, 30M-219.91
» 99A-888.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 1,150 tỷ đồng.
» 51N-111.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 30M-303.03 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 18A-511.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30M-181.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51N-081.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14K-007.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-219.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
99A-888.99 | Xe Con | Bắc Ninh | 1.150.000.000 ₫ |
51N-111.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
30M-303.03 | Xe Con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
18A-511.88 | Xe Con | Nam Định | 100.000.000 ₫ |
30M-181.79 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
51N-081.18 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
14K-007.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
30M-219.91 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 15 biển số: 99C-333.33, 15K-468.88, 30M-222.89, 34A-966.69, 72A-872.72, 30M-116.16, 99A-856.68, 51N-123.23, 26A-235.79, 14C-459.99, 30M-158.85, 30M-379.88, 30M-036.68, 37K-565.67, 51N-118.99
» 99C-333.33 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 640 triệu đồng.
» 15K-468.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 30M-222.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 34A-966.69 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 72A-872.72 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30M-116.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 99A-856.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51N-123.23 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 26A-235.79 (Sơn La), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 14C-459.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-158.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-379.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-036.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-565.67 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51N-118.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
99C-333.33 | Xe Tải | Bắc Ninh | 640.000.000 ₫ |
15K-468.88 | Xe Con | Hải Phòng | 255.000.000 ₫ |
30M-222.89 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
34A-966.69 | Xe Con | Hải Dương | 130.000.000 ₫ |
72A-872.72 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 ₫ |
30M-116.16 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
99A-856.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
51N-123.23 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
26A-235.79 | Xe Con | Sơn La | 70.000.000 ₫ |
14C-459.99 | Xe Tải | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
30M-158.85 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-379.88 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-036.68 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
37K-565.67 | Xe Con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
51N-118.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 8 biển số: 51L-969.69, 89A-555.68, 21A-222.68, 89A-556.86, 98A-819.89, 38A-680.68, 30M-382.28, 60K-628.68
» 51L-969.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 680 triệu đồng.
» 89A-555.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 21A-222.68 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 89A-556.86 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 98A-819.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 38A-680.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-382.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-628.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-969.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 680.000.000 ₫ |
89A-555.68 | Xe Con | Hưng Yên | 260.000.000 ₫ |
21A-222.68 | Xe Con | Yên Bái | 65.000.000 ₫ |
89A-556.86 | Xe Con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
98A-819.89 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
38A-680.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 60.000.000 ₫ |
30M-382.28 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
60K-628.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 7 biển số: 30M-099.99, 37K-556.66, 88A-818.18, 34A-919.79, 98A-865.56, 34A-939.88, 67A-333.37
» 30M-099.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,355 tỷ đồng.
» 37K-556.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 340 triệu đồng.
» 88A-818.18 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 34A-919.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 98A-865.56 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 34A-939.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 67A-333.37 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-099.99 | Xe Con | Hà Nội | 1.355.000.000 ₫ |
37K-556.66 | Xe Con | Nghệ An | 340.000.000 ₫ |
88A-818.18 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 225.000.000 ₫ |
34A-919.79 | Xe Con | Hải Dương | 105.000.000 ₫ |
98A-865.56 | Xe Con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
34A-939.88 | Xe Con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
67A-333.37 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |