Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 10/11/2023: thu về hơn 14 tỷ đồng, biển số 51K-868.68 đấu giá lên tới 6,845 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 10/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 10/11/2023
Ngày 10/11/2023, có tổng cộng 135 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 14,425 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-868.68 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 6,845 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30K-419.79, 61K-257.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 10/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 10/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
72A-736.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-727.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-722.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
67A-269.39 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
93A-433.99 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
88A-622.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
86A-266.77 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
67A-267.77 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
65A-387.89 | Xe con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
64A-167.68 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
61K-299.39 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-358.58 | Xe con | Đồng Nai | 110.000.000 ₫ |
63A-255.99 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-300.33 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
14A-811.66 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
49A-599.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-587.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
38A-539.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-237.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-236.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
12A-220.88 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-962.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51K-871.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-829.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-821.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-803.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-763.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29K-067.69 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-582.99 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-521.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-419.79 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
36A-979.69 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
20C-266.99 | Xe tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
19A-533.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17C-186.66 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-423.33 | Xe con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
81A-367.77 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
77A-292.39 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
99A-659.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-656.88 | Xe con | Bắc Giang | 85.000.000 ₫ |
76A-228.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
71C-117.17 | Xe tải | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
65A-394.39 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-390.99 | Xe con | Cần Thơ | 70.000.000 ₫ |
67A-266.77 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
17A-389.98 | Xe con | Thái Bình | 115.000.000 ₫ |
17A-383.33 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
14A-817.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-958.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
43A-789.68 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
36A-955.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-725.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-697.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-939.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-867.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-826.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
51K-803.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-605.05 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-598.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-471.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-792.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-613.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-796.68 | Xe con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
51K-922.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-911.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.22 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
36A-992.88 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-353.99 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-552.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
15K-181.39 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
47A-615.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-766.77 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-211.68 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-193.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-539.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.12 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-500.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-600.33 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-576.86 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
90A-222.11 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
60C-669.66 | Xe tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
88C-268.99 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
92A-369.69 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
99A-662.69 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
51K-869.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 280.000.000 ₫ |
51K-862.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-551.11 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-508.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-795.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-188.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-937.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-935.35 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
47A-612.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
35A-363.99 | Xe con | Ninh Bình | 90.000.000 ₫ |
85A-113.39 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
81A-367.68 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-355.88 | Xe con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
77A-288.66 | Xe con | Bình Định | 45.000.000 ₫ |
98A-662.99 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-655.99 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
86A-269.69 | Xe con | Bình Thuận | 85.000.000 ₫ |
69A-133.88 | Xe con | Cà Mau | 55.000.000 ₫ |
65A-386.88 | Xe con | Cần Thơ | 185.000.000 ₫ |
61K-258.88 | Xe con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
60C-669.69 | Xe tải | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
49C-333.38 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-257.68 | Xe con | Bình Dương | 0 ₫ |
60K-361.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-179.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-152.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-799.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-898.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-786.88 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
38A-556.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 225.000.000 ₫ |
36A-997.77 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-988.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
26C-133.99 | Xe tải | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51K-811.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-887.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 210.000.000 ₫ |
51K-868.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 6.845.000.000 ₫ |
51K-878.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
30K-557.68 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-421.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-598.88 | Xe con | Đắk Lắk | 95.000.000 ₫ |
14A-806.66 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
30K-535.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-424.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-306.68 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
71A-179.39 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
99A-682.99 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
75A-333.00 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
69A-136.39 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
62A-365.68 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
60K-355.68 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-278.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 10/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 135 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 35 biển số: 72A-736.39, 72A-727.39, 72A-722.68, 67A-269.39, 93A-433.99, 88A-622.68, 86A-266.77, 67A-267.77, 65A-387.89, 64A-167.68, 61K-299.39, 60K-358.58, 63A-255.99, 61K-300.33, 14A-811.66, 49A-599.79, 49A-587.79, 38A-539.99, 37K-237.68, 37K-236.89, 12A-220.88, 51K-962.99, 51K-871.88, 51K-829.39, 51K-821.99, 51K-803.99, 51K-763.39, 29K-067.69, 30K-582.99, 30K-521.39, 30K-419.79, 36A-979.69, 20C-266.99, 19A-533.99, 17C-186.66
» 72A-736.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-727.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-722.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-269.39 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-433.99 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-622.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 86A-266.77 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-267.77 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-387.89 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 64A-167.68 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-299.39 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-358.58 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 63A-255.99 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-300.33 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-811.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 49A-599.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-587.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-539.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-237.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-236.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-220.88 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-962.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-871.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-829.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-821.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-803.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-763.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-067.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-582.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-521.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-419.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 36A-979.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 20C-266.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-533.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17C-186.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
72A-736.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-727.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-722.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
67A-269.39 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
93A-433.99 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
88A-622.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
86A-266.77 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
67A-267.77 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
65A-387.89 | Xe con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
64A-167.68 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
61K-299.39 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-358.58 | Xe con | Đồng Nai | 110.000.000 ₫ |
63A-255.99 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-300.33 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
14A-811.66 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
49A-599.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-587.79 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
38A-539.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-237.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-236.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
12A-220.88 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-962.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51K-871.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-829.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-821.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-803.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-763.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29K-067.69 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-582.99 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-521.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-419.79 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
36A-979.69 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
20C-266.99 | Xe tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
19A-533.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17C-186.66 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 27 biển số: 89A-423.33, 81A-367.77, 77A-292.39, 99A-659.69, 98A-656.88, 76A-228.68, 71C-117.17, 65A-394.39, 65A-390.99, 67A-266.77, 17A-389.98, 17A-383.33, 14A-817.68, 51K-958.99, 43A-789.68, 36A-955.68, 34A-725.68, 34A-697.68, 51K-939.86, 51K-867.77, 51K-826.88, 51K-803.88, 30K-605.05, 30K-598.39, 30K-471.99, 51K-792.99, 30K-613.39
» 89A-423.33 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 81A-367.77 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-292.39 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-659.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-656.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 76A-228.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71C-117.17 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-394.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-390.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 67A-266.77 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-389.98 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 17A-383.33 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-817.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-958.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 43A-789.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-955.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-725.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-697.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-939.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-867.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-826.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 51K-803.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-605.05 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-598.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-471.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-792.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-613.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
89A-423.33 | Xe con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
81A-367.77 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
77A-292.39 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
99A-659.69 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-656.88 | Xe con | Bắc Giang | 85.000.000 ₫ |
76A-228.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
71C-117.17 | Xe tải | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
65A-394.39 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-390.99 | Xe con | Cần Thơ | 70.000.000 ₫ |
67A-266.77 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
17A-389.98 | Xe con | Thái Bình | 115.000.000 ₫ |
17A-383.33 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
14A-817.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-958.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
43A-789.68 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
36A-955.68 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-725.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-697.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-939.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-867.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-826.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
51K-803.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30K-605.05 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-598.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-471.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-792.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-613.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 22 biển số: 14A-796.68, 51K-922.77, 51K-911.22, 30K-611.22, 36A-992.88, 35A-353.99, 19A-552.99, 15K-181.39, 47A-615.68, 43A-766.77, 37K-211.68, 37K-193.39, 30K-539.66, 30K-512.12, 30K-500.33, 30K-600.33, 30K-576.86, 90A-222.11, 60C-669.66, 88C-268.99, 92A-369.69, 99A-662.69
» 14A-796.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51K-922.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-911.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-611.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 36A-992.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-353.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-552.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-181.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 47A-615.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-766.77 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-211.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-193.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-539.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-500.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-600.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-576.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 90A-222.11 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-669.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88C-268.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-369.69 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-662.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14A-796.68 | Xe con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
51K-922.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-911.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.22 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
36A-992.88 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-353.99 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-552.99 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
15K-181.39 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
47A-615.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
43A-766.77 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
37K-211.68 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-193.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-539.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.12 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-500.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-600.33 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-576.86 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
90A-222.11 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
60C-669.66 | Xe tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
88C-268.99 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
92A-369.69 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
99A-662.69 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 24 biển số: 51K-869.86, 51K-862.99, 30K-551.11, 30K-508.39, 51K-795.99, 15K-188.39, 51K-937.39, 51K-935.35, 47A-612.68, 35A-363.99, 85A-113.39, 81A-367.68, 81A-355.88, 77A-288.66, 98A-662.99, 98A-655.99, 86A-269.69, 69A-133.88, 65A-386.88, 61K-258.88, 60C-669.69, 49C-333.38, 61K-257.68, 60K-361.66
» 51K-869.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 51K-862.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-551.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-508.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-795.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-188.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-937.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-935.35 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-612.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-363.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 85A-113.39 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-367.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-355.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 77A-288.66 (Bình Định), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 98A-662.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-655.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 86A-269.69 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 69A-133.88 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 65A-386.88 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 61K-258.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60C-669.69 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 49C-333.38 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-257.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 60K-361.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-869.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 280.000.000 ₫ |
51K-862.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-551.11 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-508.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-795.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-188.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-937.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-935.35 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
47A-612.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
35A-363.99 | Xe con | Ninh Bình | 90.000.000 ₫ |
85A-113.39 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
81A-367.68 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-355.88 | Xe con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
77A-288.66 | Xe con | Bình Định | 45.000.000 ₫ |
98A-662.99 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-655.99 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
86A-269.69 | Xe con | Bình Thuận | 85.000.000 ₫ |
69A-133.88 | Xe con | Cà Mau | 55.000.000 ₫ |
65A-386.88 | Xe con | Cần Thơ | 185.000.000 ₫ |
61K-258.88 | Xe con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
60C-669.69 | Xe tải | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
49C-333.38 | Xe tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-257.68 | Xe con | Bình Dương | 0 ₫ |
60K-361.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 27 biển số: 15K-179.86, 15K-152.99, 14A-799.68, 51K-898.69, 43A-786.88, 38A-556.99, 36A-997.77, 36A-988.69, 26C-133.99, 51K-811.99, 51K-887.79, 51K-868.68, 51K-878.99, 30K-557.68, 30K-421.89, 47A-598.88, 14A-806.66, 30K-535.66, 30K-424.68, 73A-306.68, 71A-179.39, 99A-682.99, 75A-333.00, 69A-136.39, 62A-365.68, 60K-355.68, 61K-278.99
» 15K-179.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-152.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-799.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-898.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-786.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38A-556.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 36A-997.77 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-988.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26C-133.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-811.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-887.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 51K-868.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 6,845 tỷ đồng.
» 51K-878.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30K-557.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-421.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-598.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 14A-806.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-535.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-424.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-306.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-179.39 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-682.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 75A-333.00 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-136.39 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-365.68 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-355.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-278.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-179.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-152.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-799.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-898.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-786.88 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
38A-556.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 225.000.000 ₫ |
36A-997.77 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
36A-988.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
26C-133.99 | Xe tải | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51K-811.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-887.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 210.000.000 ₫ |
51K-868.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 6.845.000.000 ₫ |
51K-878.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
30K-557.68 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-421.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-598.88 | Xe con | Đắk Lắk | 95.000.000 ₫ |
14A-806.66 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
30K-535.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-424.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-306.68 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
71A-179.39 | Xe con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
99A-682.99 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
75A-333.00 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
69A-136.39 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
62A-365.68 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
60K-355.68 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-278.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |