Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 12/10/2023: thu về hơn 30 tỷ đồng, biển số 30K-588.88 đấu giá lên tới 3,735 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 12/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 12/10/2023
Ngày 12/10/2023, có tổng cộng 210 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 30,405 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-588.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 3,735 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 36A-969.96, 30K-538.66 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 12/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 12/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30K-611.66 | Xe con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
30K-416.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-580.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-609.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-526.26 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-515.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-506.06 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-185.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-145.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
38A-562.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30K-616.18 | Xe con | Hà Nội | 225.000.000 ₫ |
30K-576.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-600.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-435.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-066.66 | Xe tải | Hà Nội | 285.000.000 ₫ |
30K-586.68 | Xe con | Hà Nội | 695.000.000 ₫ |
30K-456.79 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
23A-133.68 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
23A-129.89 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
86A-258.58 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
77A-287.99 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
77C-234.99 | Xe tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
99A-655.99 | Xe con | Bắc Ninh | 75.000.000 ₫ |
81A-356.89 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
66A-239.88 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
60K-360.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
79A-468.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
15K-169.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
76A-238.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
35A-369.96 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-812.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-919.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-883.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 710.000.000 ₫ |
51K-898.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 415.000.000 ₫ |
51K-902.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-966.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
63A-252.99 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
22A-205.55 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
84A-118.99 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
51K-966.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.710.000.000 ₫ |
51K-888.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 215.000.000 ₫ |
51K-888.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 350.000.000 ₫ |
51K-899.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
36A-963.88 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
20A-688.68 | Xe con | Thái Nguyên | 300.000.000 ₫ |
20A-696.96 | Xe con | Thái Nguyên | 165.000.000 ₫ |
74A-229.99 | Xe con | Quảng Trị | 140.000.000 ₫ |
14A-822.89 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
37K-229.89 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-188.66 | Xe con | Nghệ An | 80.000.000 ₫ |
35A-355.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-685.58 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
51K-901.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-888.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
51D-911.99 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-919.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 710.000.000 ₫ |
51K-822.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
67A-275.82 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-270.00 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
88A-619.89 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
22A-208.99 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
51K-967.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-898.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 415.000.000 ₫ |
51K-755.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-890.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-887.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 170.000.000 ₫ |
51K-955.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 760.000.000 ₫ |
36A-999.92 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
20A-699.96 | Xe con | Thái Nguyên | 115.000.000 ₫ |
14A-807.88 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
19A-552.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
37K-228.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-527.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-477.77 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-515.15 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-519.90 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-535.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-377.99 | Xe con | Nam Định | 190.000.000 ₫ |
15K-139.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-182.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-487.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-611.86 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-586.86 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-570.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-606.66 | Xe con | Hà Nội | 390.000.000 ₫ |
30K-528.99 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
60K-344.99 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
11A-106.89 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
11A-103.68 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
65A-388.99 | Xe con | Cần Thơ | 350.000.000 ₫ |
93A-411.88 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
99A-658.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-818.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-918.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-958.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
63A-263.99 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-666.60 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
94A-092.99 | Xe con | Bạc Liêu | 50.000.000 ₫ |
51K-967.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.505.000.000 ₫ |
51K-911.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-879.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 325.000.000 ₫ |
75A-330.30 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
36A-991.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-996.96 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17A-378.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
26A-183.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-179.99 | Xe con | Sơn La | 135.000.000 ₫ |
26A-184.88 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
73A-316.16 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-556.88 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
37K-216.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
25A-069.99 | Xe con | Lai Châu | 55.000.000 ₫ |
28A-208.89 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-183.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-138.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-181.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
12A-218.89 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
49A-618.89 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
15K-179.19 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-195.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-162.22 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-588.89 | Xe con | Hà Nội | 530.000.000 ₫ |
30K-589.99 | Xe con | Hà Nội | 815.000.000 ₫ |
30K-555.78 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-581.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-585.83 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-523.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
67A-262.99 | Xe con | An Giang | 55.000.000 ₫ |
68C-160.90 | Xe tải | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
12A-216.88 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-217.89 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
30K-616.88 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-399.88 | Xe con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
30K-586.99 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-522.26 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-500.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-156.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-195.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34A-698.89 | Xe con | Hải Dương | 90.000.000 ₫ |
30K-527.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-518.69 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-522.22 | Xe con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
30K-600.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-488.88 | Xe con | Hà Nội | 705.000.000 ₫ |
23A-131.88 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-619.99 | Xe con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
61K-292.99 | Xe con | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
99A-683.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-669.96 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
94A-093.93 | Xe con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
98A-666.96 | Xe con | Bắc Giang | 80.000.000 ₫ |
51K-881.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-891.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
65A-393.39 | Xe con | Cần Thơ | 170.000.000 ₫ |
93A-407.89 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
51K-911.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-585.85 | Xe con | Hà Nội | 330.000.000 ₫ |
47A-611.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
88A-636.83 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51K-911.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-969.96 | Xe con | Thanh Hóa | 0 ₫ |
17A-377.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
14C-386.88 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
36A-999.96 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
36A-990.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
18A-389.89 | Xe con | Nam Định | 255.000.000 ₫ |
62A-363.89 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
12A-219.66 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
37K-189.99 | Xe con | Nghệ An | 180.000.000 ₫ |
37K-235.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-588.88 | Xe con | Hà Nội | 3.735.000.000 ₫ |
30K-399.79 | Xe con | Hà Nội | 425.000.000 ₫ |
30K-586.66 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30K-550.55 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30K-588.68 | Xe con | Hà Nội | 560.000.000 ₫ |
30K-398.88 | Xe con | Hà Nội | 355.000.000 ₫ |
30K-398.99 | Xe con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
30K-618.68 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30K-519.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-556.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-550.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-578.78 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-535.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
28A-212.89 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-436.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-615.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
15K-167.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-158.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-538.66 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
15K-181.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-959.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 340.000.000 ₫ |
51K-882.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 525.000.000 ₫ |
51K-878.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
66A-234.79 | Xe con | Đồng Tháp | 65.000.000 ₫ |
47A-597.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
67A-277.88 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-922.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-920.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-929.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 385.000.000 ₫ |
51K-919.83 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
70A-459.59 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
70A-479.99 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-238.88 | Xe con | Quảng Trị | 135.000.000 ₫ |
73A-318.89 | Xe con | Quảng Bình | 45.000.000 ₫ |
35A-347.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-365.66 | Xe con | Ninh Bình | 50.000.000 ₫ |
62A-366.39 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
12A-218.18 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
25A-067.99 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
79C-206.66 | Xe tải | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 12/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 210 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 52 biển số: 30K-611.66, 30K-416.89, 30K-580.88, 30K-609.89, 30K-526.26, 30K-515.29, 30K-506.06, 15K-185.68, 15K-145.99, 38A-562.88, 30K-616.18, 30K-576.99, 30K-600.68, 30K-435.68, 29K-066.66, 30K-586.68, 30K-456.79, 23A-133.68, 23A-129.89, 86A-258.58, 77A-287.99, 77C-234.99, 99A-655.99, 81A-356.89, 66A-239.88, 60K-360.66, 79A-468.99, 15K-169.79, 76A-238.99, 35A-369.96, 51K-812.88, 51K-919.29, 51K-883.88, 51K-898.88, 51K-902.99, 51K-966.89, 63A-252.99, 22A-205.55, 84A-118.99, 51K-966.66, 51K-888.79, 51K-888.18, 51K-899.88, 36A-963.88, 20A-688.68, 20A-696.96, 74A-229.99, 14A-822.89, 37K-229.89, 37K-188.66, 35A-355.89, 20A-685.58
» 30K-611.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 30K-416.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-580.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-609.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-526.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-515.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-506.06 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-185.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-145.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-562.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-616.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 30K-576.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-600.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-435.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-066.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 30K-586.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 695 triệu đồng.
» 30K-456.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 23A-133.68 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-129.89 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-258.58 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-287.99 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77C-234.99 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-655.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 81A-356.89 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-239.88 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-360.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-468.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-169.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-238.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-369.96 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-812.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-919.29 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-883.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 710 triệu đồng.
» 51K-898.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 51K-902.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-966.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-252.99 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-205.55 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 84A-118.99 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-966.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,710 tỷ đồng.
» 51K-888.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 51K-888.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 51K-899.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 36A-963.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20A-688.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 20A-696.96 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 74A-229.99 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 14A-822.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-229.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-188.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 35A-355.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-685.58 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-611.66 | Xe con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
30K-416.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-580.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-609.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-526.26 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-515.29 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-506.06 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-185.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-145.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
38A-562.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30K-616.18 | Xe con | Hà Nội | 225.000.000 ₫ |
30K-576.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-600.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-435.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-066.66 | Xe tải | Hà Nội | 285.000.000 ₫ |
30K-586.68 | Xe con | Hà Nội | 695.000.000 ₫ |
30K-456.79 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
23A-133.68 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
23A-129.89 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
86A-258.58 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
77A-287.99 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
77C-234.99 | Xe tải | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
99A-655.99 | Xe con | Bắc Ninh | 75.000.000 ₫ |
81A-356.89 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
66A-239.88 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
60K-360.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
79A-468.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
15K-169.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
76A-238.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
35A-369.96 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-812.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-919.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-883.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 710.000.000 ₫ |
51K-898.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 415.000.000 ₫ |
51K-902.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-966.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
63A-252.99 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
22A-205.55 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
84A-118.99 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
51K-966.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.710.000.000 ₫ |
51K-888.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 215.000.000 ₫ |
51K-888.18 | Xe con | Hồ Chí Minh | 350.000.000 ₫ |
51K-899.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
36A-963.88 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
20A-688.68 | Xe con | Thái Nguyên | 300.000.000 ₫ |
20A-696.96 | Xe con | Thái Nguyên | 165.000.000 ₫ |
74A-229.99 | Xe con | Quảng Trị | 140.000.000 ₫ |
14A-822.89 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
37K-229.89 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
37K-188.66 | Xe con | Nghệ An | 80.000.000 ₫ |
35A-355.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-685.58 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 40 biển số: 51K-901.99, 51K-888.33, 51D-911.99, 51K-919.99, 51K-822.99, 67A-275.82, 67A-270.00, 88A-619.89, 22A-208.99, 51K-967.69, 51K-898.99, 51K-755.66, 51K-890.89, 51K-887.88, 51K-955.55, 36A-999.92, 20A-699.96, 14A-807.88, 19A-552.68, 37K-228.89, 30K-527.68, 30K-477.77, 30K-515.15, 30K-519.90, 30K-535.85, 18A-377.99, 15K-139.89, 15K-182.99, 30K-487.99, 30K-611.86, 30K-586.86, 30K-570.68, 30K-606.66, 30K-528.99, 60K-344.99, 11A-106.89, 11A-103.68, 65A-388.99, 93A-411.88, 99A-658.99
» 51K-901.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 51D-911.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-919.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 710 triệu đồng.
» 51K-822.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-275.82 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-270.00 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-619.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-208.99 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-967.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-898.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 51K-755.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-890.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-887.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 51K-955.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 760 triệu đồng.
» 36A-999.92 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 20A-699.96 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 14A-807.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-552.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-228.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-527.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-477.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30K-515.15 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-519.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-535.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-377.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 15K-139.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-182.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-487.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-611.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-586.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 30K-570.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-606.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 390 triệu đồng.
» 30K-528.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 60K-344.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-106.89 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-103.68 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-388.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 93A-411.88 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-658.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-901.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-888.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
51D-911.99 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-919.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 710.000.000 ₫ |
51K-822.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
67A-275.82 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-270.00 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
88A-619.89 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
22A-208.99 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
51K-967.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-898.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 415.000.000 ₫ |
51K-755.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-890.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-887.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 170.000.000 ₫ |
51K-955.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 760.000.000 ₫ |
36A-999.92 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
20A-699.96 | Xe con | Thái Nguyên | 115.000.000 ₫ |
14A-807.88 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
19A-552.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
37K-228.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30K-527.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-477.77 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-515.15 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-519.90 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-535.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-377.99 | Xe con | Nam Định | 190.000.000 ₫ |
15K-139.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-182.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-487.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-611.86 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-586.86 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-570.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-606.66 | Xe con | Hà Nội | 390.000.000 ₫ |
30K-528.99 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
60K-344.99 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
11A-106.89 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
11A-103.68 | Xe con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
65A-388.99 | Xe con | Cần Thơ | 350.000.000 ₫ |
93A-411.88 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
99A-658.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 39 biển số: 51K-818.99, 51K-918.19, 51K-958.58, 63A-263.99, 99A-666.60, 94A-092.99, 51K-967.89, 51K-911.55, 51K-879.79, 75A-330.30, 36A-991.39, 36A-996.96, 17A-378.89, 26A-183.99, 26A-179.99, 26A-184.88, 73A-316.16, 19A-556.88, 37K-216.99, 25A-069.99, 28A-208.89, 15K-183.68, 15K-138.89, 37K-181.89, 12A-218.89, 49A-618.89, 15K-179.19, 15K-195.99, 15K-162.22, 30K-588.89, 30K-589.99, 30K-555.78, 30K-581.88, 30K-585.83, 30K-523.88, 67A-262.99, 68C-160.90, 12A-216.88, 12A-217.89
» 51K-818.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-918.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-958.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-263.99 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-666.60 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 94A-092.99 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-967.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,505 tỷ đồng.
» 51K-911.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-879.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 325 triệu đồng.
» 75A-330.30 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-991.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-996.96 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-378.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-183.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-179.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 26A-184.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-316.16 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-556.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 37K-216.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 25A-069.99 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 28A-208.89 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-183.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-138.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-181.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-218.89 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-618.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-179.19 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-195.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-162.22 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-588.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 530 triệu đồng.
» 30K-589.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 815 triệu đồng.
» 30K-555.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-581.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-585.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-523.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 67A-262.99 (An Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 68C-160.90 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-216.88 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-217.89 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-818.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-918.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-958.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
63A-263.99 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-666.60 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
94A-092.99 | Xe con | Bạc Liêu | 50.000.000 ₫ |
51K-967.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.505.000.000 ₫ |
51K-911.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-879.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 325.000.000 ₫ |
75A-330.30 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
36A-991.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-996.96 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17A-378.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
26A-183.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-179.99 | Xe con | Sơn La | 135.000.000 ₫ |
26A-184.88 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
73A-316.16 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-556.88 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
37K-216.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
25A-069.99 | Xe con | Lai Châu | 55.000.000 ₫ |
28A-208.89 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-183.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-138.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-181.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
12A-218.89 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
49A-618.89 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
15K-179.19 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-195.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-162.22 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-588.89 | Xe con | Hà Nội | 530.000.000 ₫ |
30K-589.99 | Xe con | Hà Nội | 815.000.000 ₫ |
30K-555.78 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-581.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-585.83 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-523.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
67A-262.99 | Xe con | An Giang | 55.000.000 ₫ |
68C-160.90 | Xe tải | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
12A-216.88 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-217.89 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 39 biển số: 30K-616.88, 30K-399.88, 30K-586.99, 30K-522.26, 30K-500.99, 15K-156.69, 15K-195.86, 34A-698.89, 30K-527.89, 30K-518.69, 30K-522.22, 30K-600.66, 30K-488.88, 23A-131.88, 47A-619.99, 61K-292.99, 99A-683.89, 99A-669.96, 94A-093.93, 98A-666.96, 51K-881.89, 51K-891.89, 65A-393.39, 93A-407.89, 51K-911.89, 30K-585.85, 47A-611.99, 88A-636.83, 51K-911.68, 36A-969.96, 17A-377.99, 14C-386.88, 36A-999.96, 36A-990.89, 18A-389.89, 62A-363.89, 12A-219.66, 37K-189.99, 37K-235.99
» 30K-616.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30K-399.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 30K-586.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30K-522.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-500.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-156.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-195.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-698.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-527.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-518.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30K-522.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 30K-600.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-488.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 705 triệu đồng.
» 23A-131.88 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-619.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 61K-292.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 99A-683.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-669.96 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 94A-093.93 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.96 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-881.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-891.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 65A-393.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 93A-407.89 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-911.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-585.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 47A-611.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-636.83 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-911.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-969.96 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 17A-377.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-386.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.96 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 36A-990.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-389.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 62A-363.89 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-219.66 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-189.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 37K-235.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-616.88 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-399.88 | Xe con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
30K-586.99 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-522.26 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-500.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-156.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-195.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34A-698.89 | Xe con | Hải Dương | 90.000.000 ₫ |
30K-527.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-518.69 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-522.22 | Xe con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
30K-600.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-488.88 | Xe con | Hà Nội | 705.000.000 ₫ |
23A-131.88 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-619.99 | Xe con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
61K-292.99 | Xe con | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
99A-683.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-669.96 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
94A-093.93 | Xe con | Bạc Liêu | 40.000.000 ₫ |
98A-666.96 | Xe con | Bắc Giang | 80.000.000 ₫ |
51K-881.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-891.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
65A-393.39 | Xe con | Cần Thơ | 170.000.000 ₫ |
93A-407.89 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
51K-911.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-585.85 | Xe con | Hà Nội | 330.000.000 ₫ |
47A-611.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
88A-636.83 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51K-911.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-969.96 | Xe con | Thanh Hóa | 0 ₫ |
17A-377.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
14C-386.88 | Xe tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
36A-999.96 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
36A-990.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
18A-389.89 | Xe con | Nam Định | 255.000.000 ₫ |
62A-363.89 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
12A-219.66 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
37K-189.99 | Xe con | Nghệ An | 180.000.000 ₫ |
37K-235.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 40 biển số: 30K-588.88, 30K-399.79, 30K-586.66, 30K-550.55, 30K-588.68, 30K-398.88, 30K-398.99, 30K-618.68, 30K-519.11, 30K-556.36, 30K-550.88, 30K-578.78, 38A-535.99, 28A-212.89, 30K-436.89, 30K-615.99, 15K-167.88, 15K-158.99, 30K-538.66, 15K-181.68, 51K-959.59, 51K-882.88, 51K-878.88, 66A-234.79, 47A-597.68, 67A-277.88, 51K-922.11, 51K-920.99, 51K-929.29, 51K-919.83, 70A-459.59, 70A-479.99, 74A-238.88, 73A-318.89, 35A-347.89, 35A-365.66, 62A-366.39, 12A-218.18, 25A-067.99, 79C-206.66
» 30K-588.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 3,735 tỷ đồng.
» 30K-399.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 425 triệu đồng.
» 30K-586.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30K-550.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30K-588.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 560 triệu đồng.
» 30K-398.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 355 triệu đồng.
» 30K-398.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 30K-618.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 30K-519.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-556.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-550.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-578.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-535.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-212.89 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-436.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-615.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-167.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-158.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-538.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 15K-181.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-959.59 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 340 triệu đồng.
» 51K-882.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 525 triệu đồng.
» 51K-878.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 66A-234.79 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 47A-597.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-277.88 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-922.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-920.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-929.29 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 51K-919.83 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-459.59 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-479.99 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-238.88 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 73A-318.89 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 35A-347.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-365.66 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 62A-366.39 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-218.18 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 25A-067.99 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79C-206.66 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-588.88 | Xe con | Hà Nội | 3.735.000.000 ₫ |
30K-399.79 | Xe con | Hà Nội | 425.000.000 ₫ |
30K-586.66 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30K-550.55 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30K-588.68 | Xe con | Hà Nội | 560.000.000 ₫ |
30K-398.88 | Xe con | Hà Nội | 355.000.000 ₫ |
30K-398.99 | Xe con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
30K-618.68 | Xe con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30K-519.11 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-556.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-550.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-578.78 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-535.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
28A-212.89 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-436.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-615.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
15K-167.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-158.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-538.66 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
15K-181.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-959.59 | Xe con | Hồ Chí Minh | 340.000.000 ₫ |
51K-882.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 525.000.000 ₫ |
51K-878.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
66A-234.79 | Xe con | Đồng Tháp | 65.000.000 ₫ |
47A-597.68 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
67A-277.88 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-922.11 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-920.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-929.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 385.000.000 ₫ |
51K-919.83 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
70A-459.59 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
70A-479.99 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-238.88 | Xe con | Quảng Trị | 135.000.000 ₫ |
73A-318.89 | Xe con | Quảng Bình | 45.000.000 ₫ |
35A-347.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-365.66 | Xe con | Ninh Bình | 50.000.000 ₫ |
62A-366.39 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
12A-218.18 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
25A-067.99 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
79C-206.66 | Xe tải | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |