Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 13/10/2023: thu về hơn 45 tỷ đồng, biển số 51K-788.88 đấu giá lên tới 1,960 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 13/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 13/10/2023
Ngày 13/10/2023, có tổng cộng 197 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 45,390 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-788.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,960 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 99A-652.79 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 13/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 13/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
79A-488.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
20A-699.89 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30K-444.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
15K-177.99 | Xe con | Hải Phòng | 90.000.000 ₫ |
35A-365.88 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
48A-198.99 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
49A-589.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-288.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-558.99 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
28A-209.99 | Xe con | Hòa Bình | 55.000.000 ₫ |
38A-533.33 | Xe con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
38A-539.39 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
18A-386.99 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
36A-956.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-609.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
15K-189.98 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
30K-596.66 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
14A-809.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
73A-309.99 | Xe con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
30K-588.58 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
60K-345.66 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
61K-268.99 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
61K-268.88 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
98A-663.33 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-623.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
85A-118.89 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
36A-996.88 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
19A-556.89 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
37K-227.89 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
67A-277.89 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
36A-999.59 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
67C-166.66 | Xe tải | An Giang | 45.000.000 ₫ |
30K-479.99 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
37K-236.99 | Xe con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
36A-997.89 | Xe con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
36A-978.88 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-551.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51K-938.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-778.89 | Xe con | Đà Nẵng | 100.000.000 ₫ |
20A-683.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
38A-555.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 115.000.000 ₫ |
51K-836.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
22A-208.88 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
47A-597.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-598.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-345.99 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
83C-119.99 | Xe tải | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
51K-833.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
90A-219.99 | Xe con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
47A-600.00 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
35A-356.66 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-816.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
79A-466.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
81A-368.88 | Xe con | Gia Lai | 85.000.000 ₫ |
51K-776.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-428.88 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
51K-778.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
93A-409.99 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
88C-266.66 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
30K-566.86 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
36A-979.89 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
61K-279.99 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
60K-383.38 | Xe con | Đồng Nai | 155.000.000 ₫ |
30K-536.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-948.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
99A-663.88 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
20A-698.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
98A-628.68 | Xe con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
76A-269.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
51K-955.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
36A-988.98 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
98A-638.88 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-929.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
17A-379.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-557.77 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
37K-228.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
79A-467.89 | Xe con | Khánh Hòa | 55.000.000 ₫ |
99A-652.79 | Xe con | Bắc Ninh | 0 ₫ |
79A-466.88 | Xe con | Khánh Hòa | 105.000.000 ₫ |
14A-808.89 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
43C-279.99 | Xe tải | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
68A-288.68 | Xe con | Kiên Giang | 50.000.000 ₫ |
51K-895.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
49A-597.89 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30K-408.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
75A-329.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
35A-369.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-548.89 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
65A-393.68 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
30K-598.99 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
98A-638.38 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-639.39 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
51K-880.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
15K-159.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
86A-258.68 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
79A-469.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30K-585.68 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
36C-439.99 | Xe tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
65A-395.99 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51K-856.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
30K-566.77 | Xe con | Hà Nội | 450.000.000 ₫ |
61K-268.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
88A-626.26 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-636.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30K-535.89 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
47A-599.79 | Xe con | Đắk Lắk | 130.000.000 ₫ |
14A-826.89 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
38A-548.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
43A-795.79 | Xe con | Đà Nẵng | 525.000.000 ₫ |
62A-368.88 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
51K-897.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
98A-636.68 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
61K-249.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
17A-388.68 | Xe con | Thái Bình | 60.000.000 ₫ |
81A-369.99 | Xe con | Gia Lai | 80.000.000 ₫ |
14A-796.66 | Xe con | Quảng Ninh | 135.000.000 ₫ |
49A-588.99 | Xe con | Lâm Đồng | 110.000.000 ₫ |
43A-789.99 | Xe con | Đà Nẵng | 375.000.000 ₫ |
36A-969.99 | Xe con | Thanh Hóa | 495.000.000 ₫ |
69A-133.33 | Xe con | Cà Mau | 540.000.000 ₫ |
14A-797.79 | Xe con | Quảng Ninh | 135.000.000 ₫ |
49C-333.33 | Xe tải | Lâm Đồng | 480.000.000 ₫ |
20A-686.68 | Xe con | Thái Nguyên | 750.000.000 ₫ |
92A-367.89 | Xe con | Quảng Nam | 185.000.000 ₫ |
30K-556.55 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
36A-967.89 | Xe con | Thanh Hóa | 540.000.000 ₫ |
68A-289.89 | Xe con | Kiên Giang | 325.000.000 ₫ |
68A-288.99 | Xe con | Kiên Giang | 415.000.000 ₫ |
20C-266.66 | Xe tải | Thái Nguyên | 145.000.000 ₫ |
38A-558.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 315.000.000 ₫ |
30K-565.56 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
51K-768.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 455.000.000 ₫ |
38A-556.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 255.000.000 ₫ |
35A-368.88 | Xe con | Ninh Bình | 265.000.000 ₫ |
36A-999.98 | Xe con | Thanh Hóa | 125.000.000 ₫ |
20A-686.86 | Xe con | Thái Nguyên | 505.000.000 ₫ |
30K-552.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
20A-688.99 | Xe con | Thái Nguyên | 950.000.000 ₫ |
77A-288.88 | Xe con | Bình Định | 465.000.000 ₫ |
30K-569.89 | Xe con | Hà Nội | 640.000.000 ₫ |
49A-588.88 | Xe con | Lâm Đồng | 1.500.000.000 ₫ |
79A-466.66 | Xe con | Khánh Hòa | 565.000.000 ₫ |
36A-993.99 | Xe con | Thanh Hóa | 430.000.000 ₫ |
62A-366.66 | Xe con | Long An | 420.000.000 ₫ |
43A-766.66 | Xe con | Đà Nẵng | 155.000.000 ₫ |
19A-559.99 | Xe con | Phú Thọ | 190.000.000 ₫ |
30K-556.56 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
30K-558.68 | Xe con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
36A-979.79 | Xe con | Thanh Hóa | 965.000.000 ₫ |
51K-977.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 610.000.000 ₫ |
61K-288.88 | Xe con | Bình Dương | 1.180.000.000 ₫ |
20A-686.66 | Xe con | Thái Nguyên | 410.000.000 ₫ |
35A-369.99 | Xe con | Ninh Bình | 205.000.000 ₫ |
14A-833.33 | Xe con | Quảng Ninh | 415.000.000 ₫ |
99A-666.36 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
99A-668.66 | Xe con | Bắc Ninh | 360.000.000 ₫ |
30K-559.59 | Xe con | Hà Nội | 420.000.000 ₫ |
51K-969.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 910.000.000 ₫ |
30K-555.99 | Xe con | Hà Nội | 665.000.000 ₫ |
51K-868.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 620.000.000 ₫ |
98A-666.68 | Xe con | Bắc Giang | 540.000.000 ₫ |
98A-668.88 | Xe con | Bắc Giang | 370.000.000 ₫ |
30K-565.66 | Xe con | Hà Nội | 435.000.000 ₫ |
51K-799.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 275.000.000 ₫ |
51K-839.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 295.000.000 ₫ |
51K-977.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 720.000.000 ₫ |
30K-559.99 | Xe con | Hà Nội | 780.000.000 ₫ |
30K-558.88 | Xe con | Hà Nội | 865.000.000 ₫ |
30K-566.68 | Xe con | Hà Nội | 805.000.000 ₫ |
17A-369.99 | Xe con | Thái Bình | 575.000.000 ₫ |
51K-788.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.960.000.000 ₫ |
99A-668.99 | Xe con | Bắc Ninh | 415.000.000 ₫ |
61K-266.66 | Xe con | Bình Dương | 1.265.000.000 ₫ |
30K-568.86 | Xe con | Hà Nội | 415.000.000 ₫ |
30K-556.68 | Xe con | Hà Nội | 325.000.000 ₫ |
11C-067.89 | Xe tải | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
78A-177.99 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
30K-556.88 | Xe con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
51K-789.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 850.000.000 ₫ |
60K-366.66 | Xe con | Đồng Nai | 365.000.000 ₫ |
90A-229.99 | Xe con | Hà Nam | 450.000.000 ₫ |
71A-177.77 | Xe con | Bến Tre | 360.000.000 ₫ |
71A-179.79 | Xe con | Bến Tre | 230.000.000 ₫ |
30K-556.99 | Xe con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
36A-989.89 | Xe con | Thanh Hóa | 870.000.000 ₫ |
51K-808.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 280.000.000 ₫ |
30K-555.86 | Xe con | Hà Nội | 340.000.000 ₫ |
15K-177.77 | Xe con | Hải Phòng | 280.000.000 ₫ |
60K-379.79 | Xe con | Đồng Nai | 550.000.000 ₫ |
51K-838.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 835.000.000 ₫ |
99A-679.79 | Xe con | Bắc Ninh | 500.000.000 ₫ |
38A-555.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 210.000.000 ₫ |
15K-168.88 | Xe con | Hải Phòng | 420.000.000 ₫ |
34A-696.66 | Xe con | Hải Dương | 245.000.000 ₫ |
15K-189.89 | Xe con | Hải Phòng | 230.000.000 ₫ |
51K-797.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 320.000.000 ₫ |
99A-665.88 | Xe con | Bắc Ninh | 75.000.000 ₫ |
Trong ngày 13/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 197 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 40 biển số: 79A-488.99, 20A-699.89, 30K-444.99, 15K-177.99, 35A-365.88, 48A-198.99, 49A-589.99, 61K-288.89, 19A-558.99, 28A-209.99, 38A-533.33, 38A-539.39, 18A-386.99, 36A-956.99, 30K-609.99, 15K-189.98, 30K-596.66, 14A-809.99, 73A-309.99, 30K-588.58, 60K-345.66, 61K-268.99, 61K-268.88, 98A-663.33, 47A-623.99, 85A-118.89, 36A-996.88, 19A-556.89, 37K-227.89, 67A-277.89, 36A-999.59, 67C-166.66, 30K-479.99, 37K-236.99, 36A-997.89, 36A-978.88, 30K-551.88, 51K-938.99, 43A-778.89, 20A-683.89
» 79A-488.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-699.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-444.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 15K-177.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 35A-365.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48A-198.99 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-589.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-288.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-558.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 28A-209.99 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-533.33 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 38A-539.39 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-386.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-956.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-609.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 15K-189.98 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-596.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 14A-809.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-309.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-588.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 60K-345.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 61K-268.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 61K-268.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-663.33 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-623.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-118.89 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-996.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 19A-556.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-227.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 67A-277.89 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.59 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 67C-166.66 (An Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-479.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-236.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 36A-997.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 36A-978.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-551.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-938.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-778.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 20A-683.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
79A-488.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
20A-699.89 | Xe con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
30K-444.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
15K-177.99 | Xe con | Hải Phòng | 90.000.000 ₫ |
35A-365.88 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
48A-198.99 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
49A-589.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-288.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-558.99 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
28A-209.99 | Xe con | Hòa Bình | 55.000.000 ₫ |
38A-533.33 | Xe con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
38A-539.39 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
18A-386.99 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
36A-956.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-609.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
15K-189.98 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
30K-596.66 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
14A-809.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
73A-309.99 | Xe con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
30K-588.58 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
60K-345.66 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
61K-268.99 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
61K-268.88 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
98A-663.33 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-623.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
85A-118.89 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
36A-996.88 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
19A-556.89 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
37K-227.89 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
67A-277.89 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
36A-999.59 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
67C-166.66 | Xe tải | An Giang | 45.000.000 ₫ |
30K-479.99 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
37K-236.99 | Xe con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
36A-997.89 | Xe con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
36A-978.88 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-551.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51K-938.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-778.89 | Xe con | Đà Nẵng | 100.000.000 ₫ |
20A-683.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 38 biển số: 38A-555.79, 51K-836.66, 22A-208.88, 47A-597.99, 47A-598.99, 60K-345.99, 83C-119.99, 51K-833.89, 90A-219.99, 47A-600.00, 35A-356.66, 51K-816.89, 79A-466.99, 81A-368.88, 51K-776.88, 30K-428.88, 51K-778.99, 93A-409.99, 88C-266.66, 30K-566.86, 36A-979.89, 61K-279.99, 60K-383.38, 30K-536.89, 51K-948.88, 99A-663.88, 20A-698.99, 98A-628.68, 76A-269.99, 51K-955.99, 36A-988.98, 98A-638.88, 51K-929.89, 17A-379.89, 19A-557.77, 37K-228.99, 79A-467.89, 99A-652.79
» 38A-555.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 51K-836.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 22A-208.88 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-597.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-598.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-345.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83C-119.99 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-833.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 90A-219.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 47A-600.00 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-356.66 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-816.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-466.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-368.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-776.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-428.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-778.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 93A-409.99 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88C-266.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-566.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 36A-979.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 61K-279.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-383.38 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-536.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-948.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-663.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 20A-698.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-628.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 76A-269.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-955.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 36A-988.98 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 98A-638.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-929.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-379.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-557.77 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-228.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-467.89 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-652.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
38A-555.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 115.000.000 ₫ |
51K-836.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
22A-208.88 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
47A-597.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-598.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-345.99 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
83C-119.99 | Xe tải | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
51K-833.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
90A-219.99 | Xe con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
47A-600.00 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
35A-356.66 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-816.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
79A-466.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
81A-368.88 | Xe con | Gia Lai | 85.000.000 ₫ |
51K-776.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-428.88 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
51K-778.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
93A-409.99 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
88C-266.66 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
30K-566.86 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
36A-979.89 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
61K-279.99 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
60K-383.38 | Xe con | Đồng Nai | 155.000.000 ₫ |
30K-536.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-948.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
99A-663.88 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
20A-698.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
98A-628.68 | Xe con | Bắc Giang | 45.000.000 ₫ |
76A-269.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
51K-955.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
36A-988.98 | Xe con | Thanh Hóa | 80.000.000 ₫ |
98A-638.88 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-929.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
17A-379.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-557.77 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
37K-228.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
79A-467.89 | Xe con | Khánh Hòa | 55.000.000 ₫ |
99A-652.79 | Xe con | Bắc Ninh | 0 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 39 biển số: 79A-466.88, 14A-808.89, 43C-279.99, 68A-288.68, 51K-895.89, 49A-597.89, 30K-408.88, 75A-329.99, 35A-369.89, 19A-548.89, 65A-393.68, 30K-598.99, 98A-638.38, 98A-639.39, 51K-880.99, 15K-159.79, 86A-258.68, 79A-469.99, 30K-585.68, 36C-439.99, 65A-395.99, 51K-856.56, 30K-566.77, 61K-268.89, 88A-626.26, 88A-636.99, 30K-535.89, 47A-599.79, 14A-826.89, 38A-548.88, 43A-795.79, 62A-368.88, 51K-897.89, 98A-636.68, 61K-249.99, 17A-388.68, 81A-369.99, 14A-796.66, 49A-588.99
» 79A-466.88 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 14A-808.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43C-279.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-288.68 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-895.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 49A-597.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-408.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 75A-329.99 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-369.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-548.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-393.68 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-598.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 98A-638.38 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-639.39 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-880.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-159.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-258.68 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-469.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-585.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 36C-439.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-395.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-856.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-566.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 450 triệu đồng.
» 61K-268.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-626.26 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-636.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-535.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 47A-599.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 14A-826.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38A-548.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-795.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 525 triệu đồng.
» 62A-368.88 (Long An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-897.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 98A-636.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 61K-249.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-388.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 81A-369.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 14A-796.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 49A-588.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
79A-466.88 | Xe con | Khánh Hòa | 105.000.000 ₫ |
14A-808.89 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
43C-279.99 | Xe tải | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
68A-288.68 | Xe con | Kiên Giang | 50.000.000 ₫ |
51K-895.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
49A-597.89 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30K-408.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
75A-329.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
35A-369.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-548.89 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
65A-393.68 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
30K-598.99 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
98A-638.38 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-639.39 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
51K-880.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
15K-159.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
86A-258.68 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
79A-469.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30K-585.68 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
36C-439.99 | Xe tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
65A-395.99 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51K-856.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
30K-566.77 | Xe con | Hà Nội | 450.000.000 ₫ |
61K-268.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
88A-626.26 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-636.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30K-535.89 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
47A-599.79 | Xe con | Đắk Lắk | 130.000.000 ₫ |
14A-826.89 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
38A-548.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
43A-795.79 | Xe con | Đà Nẵng | 525.000.000 ₫ |
62A-368.88 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
51K-897.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
98A-636.68 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
61K-249.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
17A-388.68 | Xe con | Thái Bình | 60.000.000 ₫ |
81A-369.99 | Xe con | Gia Lai | 80.000.000 ₫ |
14A-796.66 | Xe con | Quảng Ninh | 135.000.000 ₫ |
49A-588.99 | Xe con | Lâm Đồng | 110.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 40 biển số: 43A-789.99, 36A-969.99, 69A-133.33, 14A-797.79, 49C-333.33, 20A-686.68, 92A-367.89, 30K-556.55, 36A-967.89, 68A-289.89, 68A-288.99, 20C-266.66, 38A-558.88, 30K-565.56, 51K-768.68, 38A-556.66, 35A-368.88, 36A-999.98, 20A-686.86, 30K-552.22, 20A-688.99, 77A-288.88, 30K-569.89, 49A-588.88, 79A-466.66, 36A-993.99, 62A-366.66, 43A-766.66, 19A-559.99, 30K-556.56, 30K-558.68, 36A-979.79, 51K-977.77, 61K-288.88, 20A-686.66, 35A-369.99, 14A-833.33, 99A-666.36, 99A-668.66, 30K-559.59
» 43A-789.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 36A-969.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 495 triệu đồng.
» 69A-133.33 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 540 triệu đồng.
» 14A-797.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 49C-333.33 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 480 triệu đồng.
» 20A-686.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 750 triệu đồng.
» 92A-367.89 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30K-556.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 36A-967.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 540 triệu đồng.
» 68A-289.89 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 325 triệu đồng.
» 68A-288.99 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 20C-266.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 38A-558.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 30K-565.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 51K-768.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 455 triệu đồng.
» 38A-556.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 35A-368.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 36A-999.98 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 20A-686.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 505 triệu đồng.
» 30K-552.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20A-688.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 950 triệu đồng.
» 77A-288.88 (Bình Định), giá trúng cao nhất 465 triệu đồng.
» 30K-569.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 640 triệu đồng.
» 49A-588.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 1,500 tỷ đồng.
» 79A-466.66 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 565 triệu đồng.
» 36A-993.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 430 triệu đồng.
» 62A-366.66 (Long An), giá trúng cao nhất 420 triệu đồng.
» 43A-766.66 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 19A-559.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 30K-556.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 30K-558.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 36A-979.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 965 triệu đồng.
» 51K-977.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 610 triệu đồng.
» 61K-288.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 1,180 tỷ đồng.
» 20A-686.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 410 triệu đồng.
» 35A-369.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 14A-833.33 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 99A-666.36 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 99A-668.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 30K-559.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 420 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
43A-789.99 | Xe con | Đà Nẵng | 375.000.000 ₫ |
36A-969.99 | Xe con | Thanh Hóa | 495.000.000 ₫ |
69A-133.33 | Xe con | Cà Mau | 540.000.000 ₫ |
14A-797.79 | Xe con | Quảng Ninh | 135.000.000 ₫ |
49C-333.33 | Xe tải | Lâm Đồng | 480.000.000 ₫ |
20A-686.68 | Xe con | Thái Nguyên | 750.000.000 ₫ |
92A-367.89 | Xe con | Quảng Nam | 185.000.000 ₫ |
30K-556.55 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
36A-967.89 | Xe con | Thanh Hóa | 540.000.000 ₫ |
68A-289.89 | Xe con | Kiên Giang | 325.000.000 ₫ |
68A-288.99 | Xe con | Kiên Giang | 415.000.000 ₫ |
20C-266.66 | Xe tải | Thái Nguyên | 145.000.000 ₫ |
38A-558.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 315.000.000 ₫ |
30K-565.56 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
51K-768.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 455.000.000 ₫ |
38A-556.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 255.000.000 ₫ |
35A-368.88 | Xe con | Ninh Bình | 265.000.000 ₫ |
36A-999.98 | Xe con | Thanh Hóa | 125.000.000 ₫ |
20A-686.86 | Xe con | Thái Nguyên | 505.000.000 ₫ |
30K-552.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
20A-688.99 | Xe con | Thái Nguyên | 950.000.000 ₫ |
77A-288.88 | Xe con | Bình Định | 465.000.000 ₫ |
30K-569.89 | Xe con | Hà Nội | 640.000.000 ₫ |
49A-588.88 | Xe con | Lâm Đồng | 1.500.000.000 ₫ |
79A-466.66 | Xe con | Khánh Hòa | 565.000.000 ₫ |
36A-993.99 | Xe con | Thanh Hóa | 430.000.000 ₫ |
62A-366.66 | Xe con | Long An | 420.000.000 ₫ |
43A-766.66 | Xe con | Đà Nẵng | 155.000.000 ₫ |
19A-559.99 | Xe con | Phú Thọ | 190.000.000 ₫ |
30K-556.56 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
30K-558.68 | Xe con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
36A-979.79 | Xe con | Thanh Hóa | 965.000.000 ₫ |
51K-977.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 610.000.000 ₫ |
61K-288.88 | Xe con | Bình Dương | 1.180.000.000 ₫ |
20A-686.66 | Xe con | Thái Nguyên | 410.000.000 ₫ |
35A-369.99 | Xe con | Ninh Bình | 205.000.000 ₫ |
14A-833.33 | Xe con | Quảng Ninh | 415.000.000 ₫ |
99A-666.36 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
99A-668.66 | Xe con | Bắc Ninh | 360.000.000 ₫ |
30K-559.59 | Xe con | Hà Nội | 420.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 40 biển số: 51K-969.69, 30K-555.99, 51K-868.86, 98A-666.68, 98A-668.88, 30K-565.66, 51K-799.79, 51K-839.39, 51K-977.79, 30K-559.99, 30K-558.88, 30K-566.68, 17A-369.99, 51K-788.88, 99A-668.99, 61K-266.66, 30K-568.86, 30K-556.68, 11C-067.89, 78A-177.99, 30K-556.88, 51K-789.89, 60K-366.66, 90A-229.99, 71A-177.77, 71A-179.79, 30K-556.99, 36A-989.89, 51K-808.88, 30K-555.86, 15K-177.77, 60K-379.79, 51K-838.88, 99A-679.79, 38A-555.99, 15K-168.88, 34A-696.66, 15K-189.89, 51K-797.79, 99A-665.88
» 51K-969.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 910 triệu đồng.
» 30K-555.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 665 triệu đồng.
» 51K-868.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 620 triệu đồng.
» 98A-666.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 540 triệu đồng.
» 98A-668.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 370 triệu đồng.
» 30K-565.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 51K-799.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 51K-839.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 51K-977.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 720 triệu đồng.
» 30K-559.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 780 triệu đồng.
» 30K-558.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 865 triệu đồng.
» 30K-566.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 805 triệu đồng.
» 17A-369.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 575 triệu đồng.
» 51K-788.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,960 tỷ đồng.
» 99A-668.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 61K-266.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 1,265 tỷ đồng.
» 30K-568.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 30K-556.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 325 triệu đồng.
» 11C-067.89 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-177.99 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-556.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 51K-789.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 850 triệu đồng.
» 60K-366.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 90A-229.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 450 triệu đồng.
» 71A-177.77 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 71A-179.79 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 30K-556.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 36A-989.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 870 triệu đồng.
» 51K-808.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 30K-555.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 340 triệu đồng.
» 15K-177.77 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 60K-379.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 550 triệu đồng.
» 51K-838.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 835 triệu đồng.
» 99A-679.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 500 triệu đồng.
» 38A-555.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 15K-168.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 420 triệu đồng.
» 34A-696.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 15K-189.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 51K-797.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 99A-665.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-969.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 910.000.000 ₫ |
30K-555.99 | Xe con | Hà Nội | 665.000.000 ₫ |
51K-868.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 620.000.000 ₫ |
98A-666.68 | Xe con | Bắc Giang | 540.000.000 ₫ |
98A-668.88 | Xe con | Bắc Giang | 370.000.000 ₫ |
30K-565.66 | Xe con | Hà Nội | 435.000.000 ₫ |
51K-799.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 275.000.000 ₫ |
51K-839.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 295.000.000 ₫ |
51K-977.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 720.000.000 ₫ |
30K-559.99 | Xe con | Hà Nội | 780.000.000 ₫ |
30K-558.88 | Xe con | Hà Nội | 865.000.000 ₫ |
30K-566.68 | Xe con | Hà Nội | 805.000.000 ₫ |
17A-369.99 | Xe con | Thái Bình | 575.000.000 ₫ |
51K-788.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.960.000.000 ₫ |
99A-668.99 | Xe con | Bắc Ninh | 415.000.000 ₫ |
61K-266.66 | Xe con | Bình Dương | 1.265.000.000 ₫ |
30K-568.86 | Xe con | Hà Nội | 415.000.000 ₫ |
30K-556.68 | Xe con | Hà Nội | 325.000.000 ₫ |
11C-067.89 | Xe tải | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
78A-177.99 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
30K-556.88 | Xe con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
51K-789.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 850.000.000 ₫ |
60K-366.66 | Xe con | Đồng Nai | 365.000.000 ₫ |
90A-229.99 | Xe con | Hà Nam | 450.000.000 ₫ |
71A-177.77 | Xe con | Bến Tre | 360.000.000 ₫ |
71A-179.79 | Xe con | Bến Tre | 230.000.000 ₫ |
30K-556.99 | Xe con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
36A-989.89 | Xe con | Thanh Hóa | 870.000.000 ₫ |
51K-808.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 280.000.000 ₫ |
30K-555.86 | Xe con | Hà Nội | 340.000.000 ₫ |
15K-177.77 | Xe con | Hải Phòng | 280.000.000 ₫ |
60K-379.79 | Xe con | Đồng Nai | 550.000.000 ₫ |
51K-838.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 835.000.000 ₫ |
99A-679.79 | Xe con | Bắc Ninh | 500.000.000 ₫ |
38A-555.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 210.000.000 ₫ |
15K-168.88 | Xe con | Hải Phòng | 420.000.000 ₫ |
34A-696.66 | Xe con | Hải Dương | 245.000.000 ₫ |
15K-189.89 | Xe con | Hải Phòng | 230.000.000 ₫ |
51K-797.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 320.000.000 ₫ |
99A-665.88 | Xe con | Bắc Ninh | 75.000.000 ₫ |