Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 14/10/2023: thu về hơn 30 tỷ đồng, biển số 51K-867.89 đấu giá lên tới 1,165 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 14/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 14/10/2023
Ngày 14/10/2023, có tổng cộng 224 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 30,460 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-867.89 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,165 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 15K-166.89, 99A-662.99, 98A-660.88, 98A-633.66, 15K-145.55, 15K-157.89, 88A-619.99, 90A-227.89, 51K-963.63, 34A-722.22, 34A-697.89, 38C-199.89, 75A-335.79, 20A-697.77, 15K-179.89, 34A-698.99, 51K-911.69, 51K-856.66, 51K-891.99, 36A-956.89, 35A-356.99, 65C-202.22, 65A-398.88, 51D-922.22, 47A-599.89, 51K-768.89, 19A-533.33 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 14/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 14/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
38A-555.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 60.000.000 ₫ |
30K-557.77 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-578.88 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
30K-533.33 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
65A-396.99 | Xe con | Cần Thơ | 50.000.000 ₫ |
86A-266.88 | Xe con | Bình Thuận | 50.000.000 ₫ |
15K-166.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-179.79 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
15K-159.99 | Xe con | Hải Phòng | 160.000.000 ₫ |
71A-167.89 | Xe con | Bến Tre | 80.000.000 ₫ |
99A-662.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-668.89 | Xe con | Bắc Ninh | 115.000.000 ₫ |
93A-422.22 | Xe con | Bình Phước | 105.000.000 ₫ |
61K-261.68 | Xe con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
98A-660.88 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
72A-718.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
63A-266.88 | Xe con | Tiền Giang | 85.000.000 ₫ |
99A-669.69 | Xe con | Bắc Ninh | 495.000.000 ₫ |
98A-656.56 | Xe con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
77A-288.89 | Xe con | Bình Định | 170.000.000 ₫ |
98A-633.66 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-145.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-157.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
88A-619.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51K-885.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 270.000.000 ₫ |
51K-888.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-855.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 840.000.000 ₫ |
51K-916.16 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-919.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
88A-636.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 110.000.000 ₫ |
64A-166.68 | Xe con | Vĩnh Long | 150.000.000 ₫ |
51K-833.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
17A-388.89 | Xe con | Thái Bình | 65.000.000 ₫ |
17A-383.86 | Xe con | Thái Bình | 125.000.000 ₫ |
75A-333.55 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 80.000.000 ₫ |
36A-966.69 | Xe con | Thanh Hóa | 140.000.000 ₫ |
36A-977.77 | Xe con | Thanh Hóa | 460.000.000 ₫ |
35A-356.89 | Xe con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
35A-358.68 | Xe con | Ninh Bình | 150.000.000 ₫ |
62A-369.69 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
14A-822.22 | Xe con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
92A-368.86 | Xe con | Quảng Nam | 75.000.000 ₫ |
35A-368.69 | Xe con | Ninh Bình | 185.000.000 ₫ |
36A-995.99 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
51K-798.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
84A-118.88 | Xe con | Trà Vinh | 75.000.000 ₫ |
30K-611.99 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-559.98 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-582.28 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30K-579.99 | Xe con | Hà Nội | 365.000.000 ₫ |
30K-619.19 | Xe con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
30K-506.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-516.88 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-536.88 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
90A-227.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
66A-229.99 | Xe con | Đồng Tháp | 235.000.000 ₫ |
69A-139.79 | Xe con | Cà Mau | 245.000.000 ₫ |
72A-738.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
47A-622.22 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
88A-626.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
61K-289.99 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
99A-663.99 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
72A-733.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
30K-566.56 | Xe con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
30K-587.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-567.77 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
65A-393.99 | Xe con | Cần Thơ | 70.000.000 ₫ |
30K-468.88 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
36K-000.01 | Xe con | Thanh Hóa | 300.000.000 ₫ |
36A-999.88 | Xe con | Thanh Hóa | 185.000.000 ₫ |
20A-688.66 | Xe con | Thái Nguyên | 230.000.000 ₫ |
20A-678.99 | Xe con | Thái Nguyên | 310.000.000 ₫ |
70A-459.99 | Xe con | Tây Ninh | 65.000.000 ₫ |
26A-179.89 | Xe con | Sơn La | 65.000.000 ₫ |
64A-168.86 | Xe con | Vĩnh Long | 85.000.000 ₫ |
51K-867.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.165.000.000 ₫ |
51K-788.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-838.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-839.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 255.000.000 ₫ |
51K-963.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
19A-555.88 | Xe con | Phú Thọ | 120.000.000 ₫ |
18A-379.79 | Xe con | Nam Định | 260.000.000 ₫ |
18A-377.77 | Xe con | Nam Định | 315.000.000 ₫ |
62A-366.68 | Xe con | Long An | 75.000.000 ₫ |
79A-477.77 | Xe con | Khánh Hòa | 185.000.000 ₫ |
15K-165.55 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-196.99 | Xe con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
15K-155.66 | Xe con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
15K-183.89 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
34A-722.22 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-697.89 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
38C-199.89 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51K-936.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-939.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
43A-796.79 | Xe con | Đà Nẵng | 70.000.000 ₫ |
43A-792.79 | Xe con | Đà Nẵng | 75.000.000 ₫ |
51K-833.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-788.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 250.000.000 ₫ |
51K-977.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-896.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
75A-333.38 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 85.000.000 ₫ |
75A-335.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
36A-986.89 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
36A-996.66 | Xe con | Thanh Hóa | 185.000.000 ₫ |
25A-068.88 | Xe con | Lai Châu | 90.000.000 ₫ |
25A-067.89 | Xe con | Lai Châu | 60.000.000 ₫ |
14A-808.88 | Xe con | Quảng Ninh | 390.000.000 ₫ |
37K-226.99 | Xe con | Nghệ An | 155.000.000 ₫ |
51K-756.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
73A-300.39 | Xe con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
89A-422.22 | Xe con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
20A-697.77 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-612.89 | Xe con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30K-599.69 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-533.99 | Xe con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
30K-518.18 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-505.55 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-444.88 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
15K-168.89 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
15K-179.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-159.89 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-188.99 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
34A-698.99 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
81C-234.56 | Xe tải | Gia Lai | 280.000.000 ₫ |
60K-369.99 | Xe con | Đồng Nai | 360.000.000 ₫ |
65A-398.98 | Xe con | Cần Thơ | 60.000.000 ₫ |
30K-515.55 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-577.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-569.88 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
72A-733.33 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 225.000.000 ₫ |
67A-268.68 | Xe con | An Giang | 280.000.000 ₫ |
99A-666.79 | Xe con | Bắc Ninh | 180.000.000 ₫ |
99A-678.89 | Xe con | Bắc Ninh | 125.000.000 ₫ |
98A-666.99 | Xe con | Bắc Giang | 265.000.000 ₫ |
98A-666.69 | Xe con | Bắc Giang | 140.000.000 ₫ |
51K-809.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51K-868.98 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-848.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
51K-798.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-956.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
88A-639.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 130.000.000 ₫ |
51K-911.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-796.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-856.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-885.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-816.16 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-891.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-768.99 | Xe con | Đà Nẵng | 70.000.000 ₫ |
75A-333.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 105.000.000 ₫ |
36A-956.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-798.99 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
19A-555.58 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
35A-368.89 | Xe con | Ninh Bình | 70.000.000 ₫ |
17A-383.99 | Xe con | Thái Bình | 60.000.000 ₫ |
70A-468.88 | Xe con | Tây Ninh | 65.000.000 ₫ |
14A-819.88 | Xe con | Quảng Ninh | 150.000.000 ₫ |
30K-588.66 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30K-489.89 | Xe con | Hà Nội | 615.000.000 ₫ |
30K-515.88 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30K-596.99 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
81A-356.99 | Xe con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
35A-356.99 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
37K-189.89 | Xe con | Nghệ An | 200.000.000 ₫ |
37K-212.68 | Xe con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
62A-368.86 | Xe con | Long An | 130.000.000 ₫ |
15K-158.68 | Xe con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
34A-719.99 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
60K-368.88 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
60K-386.86 | Xe con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
48A-191.99 | Xe con | Đắk Nông | 60.000.000 ₫ |
47A-616.66 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
65A-386.68 | Xe con | Cần Thơ | 360.000.000 ₫ |
86A-267.89 | Xe con | Bình Thuận | 270.000.000 ₫ |
99A-652.99 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
65C-202.22 | Xe tải | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
99A-677.99 | Xe con | Bắc Ninh | 125.000.000 ₫ |
61K-255.99 | Xe con | Bình Dương | 100.000.000 ₫ |
70A-456.66 | Xe con | Tây Ninh | 60.000.000 ₫ |
65A-398.88 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
30K-466.99 | Xe con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-456.66 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-535.55 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-399.66 | Xe con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
30K-525.25 | Xe con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
30K-599.89 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-555.57 | Xe con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
30K-557.55 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-575.75 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-556.58 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30K-556.69 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-556.86 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
60K-377.77 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
60K-398.99 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
60K-397.99 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
60K-367.89 | Xe con | Đồng Nai | 90.000.000 ₫ |
51D-922.22 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-766.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
67A-277.77 | Xe con | An Giang | 190.000.000 ₫ |
30K-499.99 | Xe con | Hà Nội | 1.080.000.000 ₫ |
61K-289.89 | Xe con | Bình Dương | 85.000.000 ₫ |
98A-633.33 | Xe con | Bắc Giang | 125.000.000 ₫ |
98A-668.89 | Xe con | Bắc Giang | 85.000.000 ₫ |
51K-869.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-839.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
51K-883.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
72A-729.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 55.000.000 ₫ |
75A-333.36 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 70.000.000 ₫ |
64A-159.59 | Xe con | Vĩnh Long | 85.000.000 ₫ |
47A-599.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51K-768.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-800.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
74A-234.99 | Xe con | Quảng Trị | 80.000.000 ₫ |
74C-123.45 | Xe tải | Quảng Trị | 115.000.000 ₫ |
14A-808.99 | Xe con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
36A-999.89 | Xe con | Thanh Hóa | 195.000.000 ₫ |
20A-698.89 | Xe con | Thái Nguyên | 120.000.000 ₫ |
17A-388.99 | Xe con | Thái Bình | 555.000.000 ₫ |
79A-479.99 | Xe con | Khánh Hòa | 65.000.000 ₫ |
15K-156.66 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
34A-695.99 | Xe con | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
14A-829.89 | Xe con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
19A-533.33 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
25A-068.86 | Xe con | Lai Châu | 90.000.000 ₫ |
43A-769.99 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
Trong ngày 14/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 224 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 46 biển số: 38A-555.77, 30K-557.77, 30K-578.88, 30K-533.33, 65A-396.99, 86A-266.88, 15K-166.89, 15K-179.79, 15K-159.99, 71A-167.89, 99A-662.99, 99A-668.89, 93A-422.22, 61K-261.68, 98A-660.88, 72A-718.68, 63A-266.88, 99A-669.69, 98A-656.56, 77A-288.89, 98A-633.66, 15K-145.55, 15K-157.89, 88A-619.99, 51K-885.88, 51K-888.69, 51K-855.55, 51K-916.16, 51K-919.79, 88A-636.66, 64A-166.68, 51K-833.88, 17A-388.89, 17A-383.86, 75A-333.55, 36A-966.69, 36A-977.77, 35A-356.89, 35A-358.68, 62A-369.69, 14A-822.22, 92A-368.86, 35A-368.69, 36A-995.99, 51K-798.88, 84A-118.88
» 38A-555.77 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-557.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-578.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 30K-533.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 65A-396.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 86A-266.88 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-166.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-179.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 15K-159.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 71A-167.89 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 99A-662.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-668.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 93A-422.22 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 61K-261.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 98A-660.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-718.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 63A-266.88 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 99A-669.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 495 triệu đồng.
» 98A-656.56 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 77A-288.89 (Bình Định), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 98A-633.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-145.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-157.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-619.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-885.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 51K-888.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-855.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 840 triệu đồng.
» 51K-916.16 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-919.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 88A-636.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 64A-166.68 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 51K-833.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 17A-388.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 17A-383.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 75A-333.55 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 36A-966.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 36A-977.77 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 460 triệu đồng.
» 35A-356.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 35A-358.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 62A-369.69 (Long An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-822.22 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 92A-368.86 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 35A-368.69 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 36A-995.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-798.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 84A-118.88 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
38A-555.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 60.000.000 ₫ |
30K-557.77 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-578.88 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
30K-533.33 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
65A-396.99 | Xe con | Cần Thơ | 50.000.000 ₫ |
86A-266.88 | Xe con | Bình Thuận | 50.000.000 ₫ |
15K-166.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-179.79 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
15K-159.99 | Xe con | Hải Phòng | 160.000.000 ₫ |
71A-167.89 | Xe con | Bến Tre | 80.000.000 ₫ |
99A-662.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-668.89 | Xe con | Bắc Ninh | 115.000.000 ₫ |
93A-422.22 | Xe con | Bình Phước | 105.000.000 ₫ |
61K-261.68 | Xe con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
98A-660.88 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
72A-718.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
63A-266.88 | Xe con | Tiền Giang | 85.000.000 ₫ |
99A-669.69 | Xe con | Bắc Ninh | 495.000.000 ₫ |
98A-656.56 | Xe con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
77A-288.89 | Xe con | Bình Định | 170.000.000 ₫ |
98A-633.66 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-145.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-157.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
88A-619.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51K-885.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 270.000.000 ₫ |
51K-888.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-855.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 840.000.000 ₫ |
51K-916.16 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-919.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
88A-636.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 110.000.000 ₫ |
64A-166.68 | Xe con | Vĩnh Long | 150.000.000 ₫ |
51K-833.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
17A-388.89 | Xe con | Thái Bình | 65.000.000 ₫ |
17A-383.86 | Xe con | Thái Bình | 125.000.000 ₫ |
75A-333.55 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 80.000.000 ₫ |
36A-966.69 | Xe con | Thanh Hóa | 140.000.000 ₫ |
36A-977.77 | Xe con | Thanh Hóa | 460.000.000 ₫ |
35A-356.89 | Xe con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
35A-358.68 | Xe con | Ninh Bình | 150.000.000 ₫ |
62A-369.69 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
14A-822.22 | Xe con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
92A-368.86 | Xe con | Quảng Nam | 75.000.000 ₫ |
35A-368.69 | Xe con | Ninh Bình | 185.000.000 ₫ |
36A-995.99 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
51K-798.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
84A-118.88 | Xe con | Trà Vinh | 75.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 46 biển số: 30K-611.99, 30K-559.98, 30K-582.28, 30K-579.99, 30K-619.19, 30K-506.88, 30K-516.88, 30K-536.88, 90A-227.89, 66A-229.99, 69A-139.79, 72A-738.39, 47A-622.22, 88A-626.88, 61K-289.99, 99A-663.99, 72A-733.79, 30K-566.56, 30K-587.89, 30K-567.77, 65A-393.99, 30K-468.88, 36K-000.01, 36A-999.88, 20A-688.66, 20A-678.99, 70A-459.99, 26A-179.89, 64A-168.86, 51K-867.89, 51K-788.89, 51K-838.99, 51K-839.99, 51K-963.63, 19A-555.88, 18A-379.79, 18A-377.77, 62A-366.68, 79A-477.77, 15K-165.55, 15K-196.99, 15K-155.66, 15K-183.89, 34A-722.22, 34A-697.89, 38C-199.89
» 30K-611.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30K-559.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-582.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30K-579.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 30K-619.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 30K-506.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-516.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-536.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 90A-227.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-229.99 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 69A-139.79 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 72A-738.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-622.22 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 88A-626.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 61K-289.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-663.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 72A-733.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-566.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 30K-587.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-567.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 65A-393.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-468.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 36K-000.01 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 36A-999.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 20A-688.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 20A-678.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 70A-459.99 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 26A-179.89 (Sơn La), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 64A-168.86 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-867.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,165 tỷ đồng.
» 51K-788.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-838.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-839.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 51K-963.63 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-555.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 18A-379.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 18A-377.77 (Nam Định), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 62A-366.68 (Long An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 79A-477.77 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 15K-165.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-196.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 15K-155.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-183.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 34A-722.22 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-697.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38C-199.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-611.99 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-559.98 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-582.28 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30K-579.99 | Xe con | Hà Nội | 365.000.000 ₫ |
30K-619.19 | Xe con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
30K-506.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-516.88 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-536.88 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
90A-227.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
66A-229.99 | Xe con | Đồng Tháp | 235.000.000 ₫ |
69A-139.79 | Xe con | Cà Mau | 245.000.000 ₫ |
72A-738.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
47A-622.22 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
88A-626.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
61K-289.99 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
99A-663.99 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
72A-733.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
30K-566.56 | Xe con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
30K-587.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-567.77 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
65A-393.99 | Xe con | Cần Thơ | 70.000.000 ₫ |
30K-468.88 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
36K-000.01 | Xe con | Thanh Hóa | 300.000.000 ₫ |
36A-999.88 | Xe con | Thanh Hóa | 185.000.000 ₫ |
20A-688.66 | Xe con | Thái Nguyên | 230.000.000 ₫ |
20A-678.99 | Xe con | Thái Nguyên | 310.000.000 ₫ |
70A-459.99 | Xe con | Tây Ninh | 65.000.000 ₫ |
26A-179.89 | Xe con | Sơn La | 65.000.000 ₫ |
64A-168.86 | Xe con | Vĩnh Long | 85.000.000 ₫ |
51K-867.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.165.000.000 ₫ |
51K-788.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-838.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
51K-839.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 255.000.000 ₫ |
51K-963.63 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
19A-555.88 | Xe con | Phú Thọ | 120.000.000 ₫ |
18A-379.79 | Xe con | Nam Định | 260.000.000 ₫ |
18A-377.77 | Xe con | Nam Định | 315.000.000 ₫ |
62A-366.68 | Xe con | Long An | 75.000.000 ₫ |
79A-477.77 | Xe con | Khánh Hòa | 185.000.000 ₫ |
15K-165.55 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-196.99 | Xe con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
15K-155.66 | Xe con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
15K-183.89 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
34A-722.22 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-697.89 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
38C-199.89 | Xe tải | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 43 biển số: 51K-936.36, 51K-939.69, 43A-796.79, 43A-792.79, 51K-833.66, 51K-788.99, 51K-977.89, 51K-896.89, 75A-333.38, 75A-335.79, 36A-986.89, 36A-996.66, 25A-068.88, 25A-067.89, 14A-808.88, 37K-226.99, 51K-756.56, 73A-300.39, 89A-422.22, 20A-697.77, 30K-612.89, 30K-599.69, 30K-533.99, 30K-518.18, 30K-505.55, 30K-444.88, 15K-168.89, 15K-179.89, 15K-159.89, 15K-188.99, 34A-698.99, 81C-234.56, 60K-369.99, 65A-398.98, 30K-515.55, 30K-577.99, 30K-569.88, 72A-733.33, 67A-268.68, 99A-666.79, 99A-678.89, 98A-666.99, 98A-666.69
» 51K-936.36 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-939.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 43A-796.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 43A-792.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-833.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-788.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 51K-977.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-896.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 75A-333.38 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 75A-335.79 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-986.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 36A-996.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 25A-068.88 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 25A-067.89 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-808.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 390 triệu đồng.
» 37K-226.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 51K-756.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 73A-300.39 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 89A-422.22 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20A-697.77 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-612.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 30K-599.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30K-533.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 30K-518.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-505.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-444.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 15K-168.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 15K-179.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-159.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-188.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 34A-698.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81C-234.56 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 60K-369.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 65A-398.98 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-515.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-577.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-569.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 72A-733.33 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 67A-268.68 (An Giang), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 99A-666.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 99A-678.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 98A-666.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 98A-666.69 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-936.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
51K-939.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
43A-796.79 | Xe con | Đà Nẵng | 70.000.000 ₫ |
43A-792.79 | Xe con | Đà Nẵng | 75.000.000 ₫ |
51K-833.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-788.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 250.000.000 ₫ |
51K-977.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-896.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
75A-333.38 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 85.000.000 ₫ |
75A-335.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
36A-986.89 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
36A-996.66 | Xe con | Thanh Hóa | 185.000.000 ₫ |
25A-068.88 | Xe con | Lai Châu | 90.000.000 ₫ |
25A-067.89 | Xe con | Lai Châu | 60.000.000 ₫ |
14A-808.88 | Xe con | Quảng Ninh | 390.000.000 ₫ |
37K-226.99 | Xe con | Nghệ An | 155.000.000 ₫ |
51K-756.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
73A-300.39 | Xe con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
89A-422.22 | Xe con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
20A-697.77 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-612.89 | Xe con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30K-599.69 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-533.99 | Xe con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
30K-518.18 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-505.55 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-444.88 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
15K-168.89 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
15K-179.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-159.89 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15K-188.99 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
34A-698.99 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
81C-234.56 | Xe tải | Gia Lai | 280.000.000 ₫ |
60K-369.99 | Xe con | Đồng Nai | 360.000.000 ₫ |
65A-398.98 | Xe con | Cần Thơ | 60.000.000 ₫ |
30K-515.55 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-577.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-569.88 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
72A-733.33 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 225.000.000 ₫ |
67A-268.68 | Xe con | An Giang | 280.000.000 ₫ |
99A-666.79 | Xe con | Bắc Ninh | 180.000.000 ₫ |
99A-678.89 | Xe con | Bắc Ninh | 125.000.000 ₫ |
98A-666.99 | Xe con | Bắc Giang | 265.000.000 ₫ |
98A-666.69 | Xe con | Bắc Giang | 140.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 45 biển số: 51K-809.99, 51K-868.98, 51K-848.88, 51K-798.79, 51K-956.56, 88A-639.99, 51K-911.69, 51K-796.66, 51K-856.66, 51K-885.55, 51K-816.16, 51K-891.99, 43A-768.99, 75A-333.99, 36A-956.89, 14A-798.99, 19A-555.58, 35A-368.89, 17A-383.99, 70A-468.88, 14A-819.88, 30K-588.66, 30K-489.89, 30K-515.88, 30K-596.99, 81A-356.99, 35A-356.99, 37K-189.89, 37K-212.68, 62A-368.86, 15K-158.68, 34A-719.99, 60K-368.88, 60K-386.86, 48A-191.99, 47A-616.66, 65A-386.68, 86A-267.89, 99A-652.99, 65C-202.22, 99A-677.99, 61K-255.99, 70A-456.66, 65A-398.88, 30K-466.99
» 51K-809.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51K-868.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-848.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 51K-798.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-956.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 88A-639.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51K-911.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-796.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-856.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-885.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-816.16 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-891.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-768.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 75A-333.99 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 36A-956.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-798.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 19A-555.58 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 35A-368.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 17A-383.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 70A-468.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-819.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30K-588.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30K-489.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 615 triệu đồng.
» 30K-515.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30K-596.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 81A-356.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 35A-356.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-189.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 37K-212.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 62A-368.86 (Long An), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 15K-158.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 34A-719.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-368.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-386.86 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 48A-191.99 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-616.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 65A-386.68 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 86A-267.89 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 99A-652.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 65C-202.22 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-677.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 61K-255.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 70A-456.66 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 65A-398.88 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-466.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 410 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-809.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51K-868.98 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-848.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
51K-798.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-956.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
88A-639.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 130.000.000 ₫ |
51K-911.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-796.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-856.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-885.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-816.16 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-891.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
43A-768.99 | Xe con | Đà Nẵng | 70.000.000 ₫ |
75A-333.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 105.000.000 ₫ |
36A-956.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-798.99 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
19A-555.58 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
35A-368.89 | Xe con | Ninh Bình | 70.000.000 ₫ |
17A-383.99 | Xe con | Thái Bình | 60.000.000 ₫ |
70A-468.88 | Xe con | Tây Ninh | 65.000.000 ₫ |
14A-819.88 | Xe con | Quảng Ninh | 150.000.000 ₫ |
30K-588.66 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30K-489.89 | Xe con | Hà Nội | 615.000.000 ₫ |
30K-515.88 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30K-596.99 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
81A-356.99 | Xe con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
35A-356.99 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
37K-189.89 | Xe con | Nghệ An | 200.000.000 ₫ |
37K-212.68 | Xe con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
62A-368.86 | Xe con | Long An | 130.000.000 ₫ |
15K-158.68 | Xe con | Hải Phòng | 75.000.000 ₫ |
34A-719.99 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
60K-368.88 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
60K-386.86 | Xe con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
48A-191.99 | Xe con | Đắk Nông | 60.000.000 ₫ |
47A-616.66 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
65A-386.68 | Xe con | Cần Thơ | 360.000.000 ₫ |
86A-267.89 | Xe con | Bình Thuận | 270.000.000 ₫ |
99A-652.99 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
65C-202.22 | Xe tải | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
99A-677.99 | Xe con | Bắc Ninh | 125.000.000 ₫ |
61K-255.99 | Xe con | Bình Dương | 100.000.000 ₫ |
70A-456.66 | Xe con | Tây Ninh | 60.000.000 ₫ |
65A-398.88 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
30K-466.99 | Xe con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 44 biển số: 30K-456.66, 30K-535.55, 30K-399.66, 30K-525.25, 30K-599.89, 30K-555.57, 30K-557.55, 30K-575.75, 30K-556.58, 30K-556.69, 30K-556.86, 60K-377.77, 60K-398.99, 60K-397.99, 60K-367.89, 51D-922.22, 51K-766.66, 67A-277.77, 30K-499.99, 61K-289.89, 98A-633.33, 98A-668.89, 51K-869.79, 51K-839.79, 51K-883.38, 72A-729.79, 75A-333.36, 64A-159.59, 47A-599.89, 51K-768.89, 51K-800.99, 74A-234.99, 74C-123.45, 14A-808.99, 36A-999.89, 20A-698.89, 17A-388.99, 79A-479.99, 15K-156.66, 34A-695.99, 14A-829.89, 19A-533.33, 25A-068.86, 43A-769.99
» 30K-456.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-535.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-399.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 30K-525.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 30K-599.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30K-555.57 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 30K-557.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-575.75 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-556.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30K-556.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-556.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 60K-377.77 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 60K-398.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 60K-397.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 60K-367.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51D-922.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-766.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 67A-277.77 (An Giang), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 30K-499.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,080 tỷ đồng.
» 61K-289.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 98A-633.33 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 98A-668.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-869.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-839.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 51K-883.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 72A-729.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 75A-333.36 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 64A-159.59 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 47A-599.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-768.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-800.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 74A-234.99 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 74C-123.45 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 14A-808.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-999.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 20A-698.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 17A-388.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 555 triệu đồng.
» 79A-479.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-156.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 34A-695.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-829.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 19A-533.33 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 25A-068.86 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 43A-769.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-456.66 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-535.55 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-399.66 | Xe con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
30K-525.25 | Xe con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
30K-599.89 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-555.57 | Xe con | Hà Nội | 280.000.000 ₫ |
30K-557.55 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-575.75 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-556.58 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30K-556.69 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-556.86 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
60K-377.77 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
60K-398.99 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
60K-397.99 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
60K-367.89 | Xe con | Đồng Nai | 90.000.000 ₫ |
51D-922.22 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-766.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
67A-277.77 | Xe con | An Giang | 190.000.000 ₫ |
30K-499.99 | Xe con | Hà Nội | 1.080.000.000 ₫ |
61K-289.89 | Xe con | Bình Dương | 85.000.000 ₫ |
98A-633.33 | Xe con | Bắc Giang | 125.000.000 ₫ |
98A-668.89 | Xe con | Bắc Giang | 85.000.000 ₫ |
51K-869.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-839.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
51K-883.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
72A-729.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 55.000.000 ₫ |
75A-333.36 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 70.000.000 ₫ |
64A-159.59 | Xe con | Vĩnh Long | 85.000.000 ₫ |
47A-599.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51K-768.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-800.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
74A-234.99 | Xe con | Quảng Trị | 80.000.000 ₫ |
74C-123.45 | Xe tải | Quảng Trị | 115.000.000 ₫ |
14A-808.99 | Xe con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
36A-999.89 | Xe con | Thanh Hóa | 195.000.000 ₫ |
20A-698.89 | Xe con | Thái Nguyên | 120.000.000 ₫ |
17A-388.99 | Xe con | Thái Bình | 555.000.000 ₫ |
79A-479.99 | Xe con | Khánh Hòa | 65.000.000 ₫ |
15K-156.66 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
34A-695.99 | Xe con | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
14A-829.89 | Xe con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
19A-533.33 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
25A-068.86 | Xe con | Lai Châu | 90.000.000 ₫ |
43A-769.99 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |