Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 15/10/2024: thu về hơn 29 tỷ đồng, biển số 51M-111.11 đấu giá lên tới 1,590 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 15/10/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 15/10/2024
Ngày 15/10/2024, có tổng cộng 326 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 29,615 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51M-111.11 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,590 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 17A-459.59, 47A-789.77, 30M-023.06, 30M-313.88, 30M-202.88, 30M-373.99, 30M-395.39, 11A-139.99, 29K-383.38, 26A-238.99, 24C-167.68, 14K-019.69, 98A-897.99, 37K-563.66, 51N-060.60, 72A-883.38, 51N-128.99, 65A-515.68, 51L-666.87, 34A-893.88, 30L-756.89, 30M-225.52, 30M-391.39, 98A-888.84, 48A-248.68, 34A-926.68, 51L-867.69, 30M-307.89, 90A-298.79, 35A-468.99, 71C-135.79, 83A-193.33, 43A-968.39, 61K-533.66, 61K-586.79, 36K-281.68, 30M-077.88, 30M-093.93, 30M-204.68, 30M-279.83, 30M-111.67, 30L-329.18, 30L-891.28, 93A-475.75, 30M-119.63, 30L-579.18, 99A-861.79, 30M-263.69, 30M-325.26, 30M-259.93, 30M-158.89, 30M-226.96, 30M-396.89, 26A-245.67, 14K-016.86, 98A-879.88, 98A-880.88, 14A-991.92, 99A-885.58, 17A-506.66, 89A-545.67, 36K-293.39, 43A-952.79, 86A-326.26, 71A-222.20, 63A-328.68, 65A-533.55, 65A-516.16, 36K-209.09, 30M-335.35, 23A-158.58, 88A-808.80, 47A-855.66, 60K-677.78, 30M-388.39, 30M-162.90, 30M-358.59, 64A-196.66, 99C-333.68, 72A-869.93, 68A-367.67, 93A-522.66, 30M-322.69, 15K-458.59, 30M-378.86, 51L-910.91, 63A-333.78, 67A-334.56, 36K-285.88, 75A-387.92, 73A-379.88, 89A-555.78, 20C-323.33, 61K-587.87, 98A-861.39, 30M-286.81, 99A-855.56, 51L-909.66, 78A-208.88, 36K-199.93, 30M-099.96, 30M-082.88, 30M-101.89, 30M-136.38, 30M-333.13, 30M-259.68, 30M-289.90, 30M-181.94, 30M-196.88, 30M-420.01, 97A-098.99, 18A-511.68, 99A-892.68, 36K-276.66, 36K-299.92, 47A-857.89, 49C-391.39, 51N-013.14, 51N-129.79, 65A-522.86, 65A-529.99, 30L-888.53, 51L-821.82, 51L-939.71, 14A-925.56, 30L-356.38, 51B-515.68, 36K-295.55, 30M-229.63, 30L-659.55, 99A-888.09, 14A-991.86, 26A-236.36, 30M-357.69, 83A-199.19, 29K-358.58, 73A-381.68, 47A-833.55, 51L-991.68, 89A-535.55, 49A-767.88, 15C-486.88, 98A-888.56, 67A-313.33, 30L-886.16, 47A-839.68, 60K-698.99, 76A-292.68, 51L-229.69, 30L-125.56, 15K-235.39, 11A-113.99, 60K-663.63, 51N-012.39, 51L-939.93, 14A-997.98, 30K-968.93 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 15/10/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 15/10/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-358.89 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-126.68 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-133.39 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
14A-992.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 100.000.000 ₫ |
72A-858.58 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 95.000.000 ₫ |
14K-000.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
15K-383.39 | Xe Con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
30M-269.88 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
51N-000.13 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51N-083.83 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
61K-558.99 | Xe Con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
99A-856.78 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
37K-545.67 | Xe Con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
88A-735.55 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
49C-400.00 | Xe Tải | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
17A-459.59 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
47A-789.77 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-023.06 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-313.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-202.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-373.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-395.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
11A-139.99 | Xe Con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
29K-383.38 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
26A-238.99 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
24C-167.68 | Xe Tải | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
14K-019.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-897.99 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-563.66 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51N-060.60 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-883.38 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51N-128.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
65A-515.68 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51L-666.87 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
34A-893.88 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-756.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-225.52 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-391.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-888.84 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
48A-248.68 | Xe Con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
34A-926.68 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51L-867.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-307.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-298.79 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
35A-468.99 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
71C-135.79 | Xe Tải | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
83A-193.33 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
43A-968.39 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
61K-533.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-586.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
36K-281.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-077.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-093.93 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-204.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-279.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-111.67 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-329.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-891.28 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
93A-475.75 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30M-119.63 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-579.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-861.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-263.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-325.26 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-259.93 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-158.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-226.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-396.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
26A-245.67 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
14K-016.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-879.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-880.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-991.92 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-885.58 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
17A-506.66 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-545.67 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
36K-293.39 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
43A-952.79 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
86A-326.26 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
71A-222.20 | Xe Con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
63A-328.68 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
65A-533.55 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-516.16 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
36K-209.09 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-335.35 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
23A-158.58 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
88A-808.80 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-229.99 | Xe Con | Hà Nội | 530.000.000 ₫ |
30M-189.99 | Xe Con | Hà Nội | 365.000.000 ₫ |
37K-566.68 | Xe Con | Nghệ An | 230.000.000 ₫ |
37K-568.79 | Xe Con | Nghệ An | 165.000.000 ₫ |
34A-936.66 | Xe Con | Hải Dương | 140.000.000 ₫ |
30M-221.22 | Xe Con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
47A-855.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-677.78 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-388.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-162.90 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-358.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
64A-196.66 | Xe Con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
99C-333.68 | Xe Tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
72A-869.93 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
68A-367.67 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
93A-522.66 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30M-322.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-458.59 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30M-378.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-910.91 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
63A-333.78 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-334.56 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
36K-285.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
75A-387.92 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
73A-379.88 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-555.78 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
20C-323.33 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
61K-587.87 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-861.39 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-286.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-855.56 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
51L-909.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
78A-208.88 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
36K-199.93 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-099.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-082.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-101.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-136.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-333.13 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-259.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-289.90 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-181.94 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-196.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-420.01 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
97A-098.99 | Xe Con | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
18A-511.68 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
99A-892.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
36K-276.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-299.92 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
47A-857.89 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
49C-391.39 | Xe Tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51N-013.14 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-129.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
65A-522.86 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-529.99 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
30L-888.53 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-821.82 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-939.71 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
14A-925.56 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30L-356.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51B-515.68 | Xe Khách | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-295.55 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-229.63 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-659.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-888.09 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-991.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-236.36 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
30M-357.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
83A-199.19 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
29K-358.58 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-381.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
47A-833.55 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51L-991.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
89A-535.55 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
49A-767.88 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
15C-486.88 | Xe Tải | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
98A-888.56 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-313.33 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-167.89 | Xe Con | Hà Nội | 535.000.000 ₫ |
14A-998.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 510.000.000 ₫ |
38A-678.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 370.000.000 ₫ |
43A-959.59 | Xe Con | Đà Nẵng | 215.000.000 ₫ |
30M-079.99 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
14A-999.29 | Xe Con | Quảng Ninh | 195.000.000 ₫ |
61K-556.66 | Xe Con | Bình Dương | 195.000.000 ₫ |
47A-839.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 175.000.000 ₫ |
37K-515.55 | Xe Con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
30M-368.69 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-222.38 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-158.99 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-279.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-126.79 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
20A-888.96 | Xe Con | Thái Nguyên | 60.000.000 ₫ |
51L-995.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
20A-887.87 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
14A-998.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 460.000.000 ₫ |
30M-122.22 | Xe Con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
30M-089.99 | Xe Con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30M-225.68 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30M-255.68 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
89A-559.89 | Xe Con | Hưng Yên | 90.000.000 ₫ |
30M-385.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
89A-551.55 | Xe Con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
81A-468.68 | Xe Con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
30M-356.86 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14A-991.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
51N-098.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
99A-856.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
30M-358.86 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
34A-959.69 | Xe Con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
30L-886.16 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-839.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-698.99 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
76A-292.68 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
51L-229.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30L-125.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-235.39 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
11A-113.99 | Xe Con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
37K-555.56 | Xe Con | Nghệ An | 270.000.000 ₫ |
30M-168.79 | Xe Con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
72A-878.78 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 195.000.000 ₫ |
79A-568.88 | Xe Con | Khánh Hòa | 175.000.000 ₫ |
37K-567.77 | Xe Con | Nghệ An | 165.000.000 ₫ |
20A-888.82 | Xe Con | Thái Nguyên | 135.000.000 ₫ |
30M-100.00 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
26A-236.66 | Xe Con | Sơn La | 115.000.000 ₫ |
30M-389.98 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
72C-268.68 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 ₫ |
47A-861.86 | Xe Con | Đắk Lắk | 100.000.000 ₫ |
61K-577.99 | Xe Con | Bình Dương | 95.000.000 ₫ |
22A-279.99 | Xe Con | Tuyên Quang | 90.000.000 ₫ |
19A-728.88 | Xe Con | Phú Thọ | 85.000.000 ₫ |
30M-218.18 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
14C-467.89 | Xe Tải | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
14K-022.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
14K-019.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
38A-619.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 70.000.000 ₫ |
30M-266.62 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
26A-235.89 | Xe Con | Sơn La | 65.000.000 ₫ |
30L-568.36 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51N-078.78 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
98A-892.89 | Xe Con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
30M-255.56 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-206.66 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
60K-663.63 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51N-012.39 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
28A-268.68 | Xe Con | Hòa Bình | 395.000.000 ₫ |
30M-366.86 | Xe Con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30M-363.68 | Xe Con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30M-396.66 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30M-199.86 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
34A-938.88 | Xe Con | Hải Dương | 170.000.000 ₫ |
30M-113.68 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
38A-689.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 95.000.000 ₫ |
30M-182.68 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
36K-266.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
88A-811.18 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
30M-182.88 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-213.68 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
14A-998.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
51L-999.33 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30M-096.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-212.99 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51M-111.11 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 1.590.000.000 ₫ |
30M-269.99 | Xe Con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
14A-999.92 | Xe Con | Quảng Ninh | 230.000.000 ₫ |
36K-229.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 205.000.000 ₫ |
30M-393.39 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
60K-666.79 | Xe Con | Đồng Nai | 160.000.000 ₫ |
30M-166.89 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
89A-556.89 | Xe Con | Hưng Yên | 125.000.000 ₫ |
60K-626.66 | Xe Con | Đồng Nai | 110.000.000 ₫ |
18A-489.99 | Xe Con | Nam Định | 105.000.000 ₫ |
89A-557.77 | Xe Con | Hưng Yên | 80.000.000 ₫ |
30M-181.18 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-212.12 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
37K-562.88 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
30M-233.38 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-267.68 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-129.29 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-219.98 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51L-939.93 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-886.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 435.000.000 ₫ |
60K-666.86 | Xe Con | Đồng Nai | 350.000.000 ₫ |
30M-222.28 | Xe Con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
51L-989.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 270.000.000 ₫ |
38A-682.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 260.000.000 ₫ |
37K-556.78 | Xe Con | Nghệ An | 245.000.000 ₫ |
35A-467.89 | Xe Con | Ninh Bình | 180.000.000 ₫ |
60K-678.88 | Xe Con | Đồng Nai | 135.000.000 ₫ |
14A-997.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 130.000.000 ₫ |
36K-286.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 120.000.000 ₫ |
14A-989.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 115.000.000 ₫ |
30M-228.86 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
20A-883.86 | Xe Con | Thái Nguyên | 105.000.000 ₫ |
30M-125.25 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
18A-509.99 | Xe Con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
78A-222.99 | Xe Con | Phú Yên | 95.000.000 ₫ |
37K-556.89 | Xe Con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
30M-123.58 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
36K-298.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
30M-223.33 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
61K-561.61 | Xe Con | Bình Dương | 85.000.000 ₫ |
99A-868.69 | Xe Con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
30M-318.86 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
61K-559.55 | Xe Con | Bình Dương | 85.000.000 ₫ |
99A-888.33 | Xe Con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
14A-993.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
51M-166.68 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30M-312.68 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-165.68 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51N-138.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30M-227.77 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
89A-555.57 | Xe Con | Hưng Yên | 45.000.000 ₫ |
61K-545.67 | Xe Con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
14A-997.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-888.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 485.000.000 ₫ |
20A-888.98 | Xe Con | Thái Nguyên | 465.000.000 ₫ |
30M-388.89 | Xe Con | Hà Nội | 365.000.000 ₫ |
15K-467.89 | Xe Con | Hải Phòng | 215.000.000 ₫ |
47A-858.88 | Xe Con | Đắk Lắk | 170.000.000 ₫ |
30M-178.88 | Xe Con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
38A-678.98 | Xe Con | Hà Tĩnh | 125.000.000 ₫ |
98A-883.86 | Xe Con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
30M-219.89 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
14A-989.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
38A-683.38 | Xe Con | Hà Tĩnh | 80.000.000 ₫ |
30M-125.99 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
34A-966.86 | Xe Con | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
15K-486.88 | Xe Con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
78A-222.88 | Xe Con | Phú Yên | 65.000.000 ₫ |
14A-991.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
37K-566.65 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
30M-219.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
18A-511.66 | Xe Con | Nam Định | 55.000.000 ₫ |
90A-293.99 | Xe Con | Hà Nam | 50.000.000 ₫ |
30M-126.89 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
34A-919.96 | Xe Con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
30K-968.93 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 15/10/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 8 khung giờ đấu giá tổng cộng 326 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 165 biển số: 30M-358.89, 30M-126.68, 30M-133.39, 14A-992.88, 72A-858.58, 14K-000.99, 15K-383.39, 30M-269.88, 51N-000.13, 51N-083.83, 61K-558.99, 99A-856.78, 37K-545.67, 88A-735.55, 49C-400.00, 17A-459.59, 47A-789.77, 30M-023.06, 30M-313.88, 30M-202.88, 30M-373.99, 30M-395.39, 11A-139.99, 29K-383.38, 26A-238.99, 24C-167.68, 14K-019.69, 98A-897.99, 37K-563.66, 51N-060.60, 72A-883.38, 51N-128.99, 65A-515.68, 51L-666.87, 34A-893.88, 30L-756.89, 30M-225.52, 30M-391.39, 98A-888.84, 48A-248.68, 34A-926.68, 51L-867.69, 30M-307.89, 90A-298.79, 35A-468.99, 71C-135.79, 83A-193.33, 43A-968.39, 61K-533.66, 61K-586.79, 36K-281.68, 30M-077.88, 30M-093.93, 30M-204.68, 30M-279.83, 30M-111.67, 30L-329.18, 30L-891.28, 93A-475.75, 30M-119.63, 30L-579.18, 99A-861.79, 30M-263.69, 30M-325.26, 30M-259.93, 30M-158.89, 30M-226.96, 30M-396.89, 26A-245.67, 14K-016.86, 98A-879.88, 98A-880.88, 14A-991.92, 99A-885.58, 17A-506.66, 89A-545.67, 36K-293.39, 43A-952.79, 86A-326.26, 71A-222.20, 63A-328.68, 65A-533.55, 65A-516.16, 36K-209.09, 30M-335.35, 23A-158.58, 88A-808.80, 30M-229.99, 30M-189.99, 37K-566.68, 37K-568.79, 34A-936.66, 30M-221.22, 47A-855.66, 60K-677.78, 30M-388.39, 30M-162.90, 30M-358.59, 64A-196.66, 99C-333.68, 72A-869.93, 68A-367.67, 93A-522.66, 30M-322.69, 15K-458.59, 30M-378.86, 51L-910.91, 63A-333.78, 67A-334.56, 36K-285.88, 75A-387.92, 73A-379.88, 89A-555.78, 20C-323.33, 61K-587.87, 98A-861.39, 30M-286.81, 99A-855.56, 51L-909.66, 78A-208.88, 36K-199.93, 30M-099.96, 30M-082.88, 30M-101.89, 30M-136.38, 30M-333.13, 30M-259.68, 30M-289.90, 30M-181.94, 30M-196.88, 30M-420.01, 97A-098.99, 18A-511.68, 99A-892.68, 36K-276.66, 36K-299.92, 47A-857.89, 49C-391.39, 51N-013.14, 51N-129.79, 65A-522.86, 65A-529.99, 30L-888.53, 51L-821.82, 51L-939.71, 14A-925.56, 30L-356.38, 51B-515.68, 36K-295.55, 30M-229.63, 30L-659.55, 99A-888.09, 14A-991.86, 26A-236.36, 30M-357.69, 83A-199.19, 29K-358.58, 73A-381.68, 47A-833.55, 51L-991.68, 89A-535.55, 49A-767.88, 15C-486.88, 98A-888.56, 67A-313.33
» 30M-358.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-126.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30M-133.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 14A-992.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 72A-858.58 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 14K-000.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-383.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-269.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51N-000.13 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51N-083.83 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 61K-558.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-856.78 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 37K-545.67 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 88A-735.55 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 49C-400.00 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-459.59 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-789.77 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-023.06 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-313.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-202.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-373.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-395.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-139.99 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-383.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-238.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24C-167.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-019.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-897.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-563.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-060.60 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-883.38 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-128.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-515.68 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-666.87 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-893.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-756.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-225.52 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-391.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-888.84 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48A-248.68 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-926.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-867.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-307.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-298.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-468.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71C-135.79 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-193.33 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-968.39 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-533.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-586.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-281.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-077.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-093.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-204.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-279.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-111.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-329.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-891.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-475.75 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-119.63 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-579.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-861.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-263.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-325.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-259.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-158.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-226.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-396.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-245.67 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-016.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-879.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-880.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-991.92 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-885.58 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-506.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-545.67 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-293.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-952.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-326.26 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-222.20 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-328.68 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-533.55 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-516.16 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-209.09 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-335.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-158.58 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-808.80 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-229.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 530 triệu đồng.
» 30M-189.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 37K-566.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 37K-568.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 34A-936.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30M-221.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 47A-855.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-677.78 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-388.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-162.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-358.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-196.66 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99C-333.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-869.93 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-367.67 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-522.66 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-322.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-458.59 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-378.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-910.91 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-333.78 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-334.56 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-285.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-387.92 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-379.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-555.78 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20C-323.33 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-587.87 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-861.39 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-286.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-855.56 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-909.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-208.88 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-199.93 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-099.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-082.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-101.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-136.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-333.13 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-259.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-289.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-181.94 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-196.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-420.01 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 97A-098.99 (Bắc Kạn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-511.68 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-892.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-276.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-299.92 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-857.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49C-391.39 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-013.14 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-129.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-522.86 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-529.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-888.53 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-821.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-939.71 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-925.56 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-356.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51B-515.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-295.55 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-229.63 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-659.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-888.09 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-991.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-236.36 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-357.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-199.19 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-358.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-381.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-833.55 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-991.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-535.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-767.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15C-486.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-888.56 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-313.33 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-358.89 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-126.68 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-133.39 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
14A-992.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 100.000.000 ₫ |
72A-858.58 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 95.000.000 ₫ |
14K-000.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
15K-383.39 | Xe Con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
30M-269.88 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
51N-000.13 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51N-083.83 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
61K-558.99 | Xe Con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
99A-856.78 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
37K-545.67 | Xe Con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
88A-735.55 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
49C-400.00 | Xe Tải | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
17A-459.59 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
47A-789.77 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-023.06 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-313.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-202.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-373.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-395.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
11A-139.99 | Xe Con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
29K-383.38 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
26A-238.99 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
24C-167.68 | Xe Tải | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
14K-019.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-897.99 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
37K-563.66 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51N-060.60 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-883.38 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51N-128.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
65A-515.68 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
51L-666.87 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
34A-893.88 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30L-756.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-225.52 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-391.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-888.84 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
48A-248.68 | Xe Con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
34A-926.68 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
51L-867.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-307.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-298.79 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
35A-468.99 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
71C-135.79 | Xe Tải | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
83A-193.33 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
43A-968.39 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
61K-533.66 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-586.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
36K-281.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-077.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-093.93 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-204.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-279.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-111.67 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-329.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-891.28 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
93A-475.75 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30M-119.63 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-579.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-861.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-263.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-325.26 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-259.93 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-158.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-226.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-396.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
26A-245.67 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
14K-016.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-879.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-880.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-991.92 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-885.58 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
17A-506.66 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-545.67 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
36K-293.39 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
43A-952.79 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
86A-326.26 | Xe Con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
71A-222.20 | Xe Con | Bến Tre | 40.000.000 ₫ |
63A-328.68 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
65A-533.55 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-516.16 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
36K-209.09 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-335.35 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
23A-158.58 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
88A-808.80 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-229.99 | Xe Con | Hà Nội | 530.000.000 ₫ |
30M-189.99 | Xe Con | Hà Nội | 365.000.000 ₫ |
37K-566.68 | Xe Con | Nghệ An | 230.000.000 ₫ |
37K-568.79 | Xe Con | Nghệ An | 165.000.000 ₫ |
34A-936.66 | Xe Con | Hải Dương | 140.000.000 ₫ |
30M-221.22 | Xe Con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
47A-855.66 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-677.78 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-388.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-162.90 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-358.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
64A-196.66 | Xe Con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
99C-333.68 | Xe Tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
72A-869.93 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
68A-367.67 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
93A-522.66 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30M-322.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-458.59 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30M-378.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-910.91 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
63A-333.78 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-334.56 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
36K-285.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
75A-387.92 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
73A-379.88 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-555.78 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
20C-323.33 | Xe Tải | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
61K-587.87 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-861.39 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-286.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-855.56 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
51L-909.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
78A-208.88 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
36K-199.93 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-099.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-082.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-101.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-136.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-333.13 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-259.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-289.90 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-181.94 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-196.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-420.01 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
97A-098.99 | Xe Con | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
18A-511.68 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
99A-892.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
36K-276.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-299.92 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
47A-857.89 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
49C-391.39 | Xe Tải | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51N-013.14 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-129.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
65A-522.86 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-529.99 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
30L-888.53 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-821.82 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-939.71 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
14A-925.56 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30L-356.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51B-515.68 | Xe Khách | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36K-295.55 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30M-229.63 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-659.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-888.09 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-991.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-236.36 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
30M-357.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
83A-199.19 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
29K-358.58 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
73A-381.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
47A-833.55 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51L-991.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
89A-535.55 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
49A-767.88 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
15C-486.88 | Xe Tải | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
98A-888.56 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
67A-313.33 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 17 biển số: 30M-167.89, 14A-998.99, 38A-678.88, 43A-959.59, 30M-079.99, 14A-999.29, 61K-556.66, 47A-839.99, 37K-515.55, 30M-368.69, 30M-222.38, 30M-158.99, 30M-279.86, 30M-126.79, 20A-888.96, 51L-995.55, 20A-887.87
» 30M-167.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 535 triệu đồng.
» 14A-998.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 510 triệu đồng.
» 38A-678.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 370 triệu đồng.
» 43A-959.59 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 30M-079.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 14A-999.29 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 61K-556.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 47A-839.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 37K-515.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30M-368.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30M-222.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-158.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-279.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-126.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20A-888.96 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51L-995.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 20A-887.87 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-167.89 | Xe Con | Hà Nội | 535.000.000 ₫ |
14A-998.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 510.000.000 ₫ |
38A-678.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 370.000.000 ₫ |
43A-959.59 | Xe Con | Đà Nẵng | 215.000.000 ₫ |
30M-079.99 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
14A-999.29 | Xe Con | Quảng Ninh | 195.000.000 ₫ |
61K-556.66 | Xe Con | Bình Dương | 195.000.000 ₫ |
47A-839.99 | Xe Con | Đắk Lắk | 175.000.000 ₫ |
37K-515.55 | Xe Con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
30M-368.69 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-222.38 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-158.99 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-279.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-126.79 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
20A-888.96 | Xe Con | Thái Nguyên | 60.000.000 ₫ |
51L-995.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
20A-887.87 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 23 biển số: 14A-998.88, 30M-122.22, 30M-089.99, 30M-225.68, 30M-255.68, 89A-559.89, 30M-385.86, 89A-551.55, 81A-468.68, 30M-356.86, 14A-991.79, 51N-098.98, 99A-856.89, 30M-358.86, 34A-959.69, 30L-886.16, 47A-839.68, 60K-698.99, 76A-292.68, 51L-229.69, 30L-125.56, 15K-235.39, 11A-113.99
» 14A-998.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 460 triệu đồng.
» 30M-122.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 30M-089.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30M-225.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30M-255.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 89A-559.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-385.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 89A-551.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 81A-468.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-356.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-991.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51N-098.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-856.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-358.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 34A-959.69 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30L-886.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-839.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-698.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-292.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-229.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-125.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-235.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 11A-113.99 (Cao Bằng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14A-998.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 460.000.000 ₫ |
30M-122.22 | Xe Con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
30M-089.99 | Xe Con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30M-225.68 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30M-255.68 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
89A-559.89 | Xe Con | Hưng Yên | 90.000.000 ₫ |
30M-385.86 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
89A-551.55 | Xe Con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
81A-468.68 | Xe Con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
30M-356.86 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14A-991.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
51N-098.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
99A-856.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
30M-358.86 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
34A-959.69 | Xe Con | Hải Dương | 50.000.000 ₫ |
30L-886.16 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
47A-839.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-698.99 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
76A-292.68 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
51L-229.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30L-125.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-235.39 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
11A-113.99 | Xe Con | Cao Bằng | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 28 biển số: 37K-555.56, 30M-168.79, 72A-878.78, 79A-568.88, 37K-567.77, 20A-888.82, 30M-100.00, 26A-236.66, 30M-389.98, 72C-268.68, 47A-861.86, 61K-577.99, 22A-279.99, 19A-728.88, 30M-218.18, 14C-467.89, 14K-022.88, 14K-019.86, 38A-619.89, 30M-266.62, 26A-235.89, 30L-568.36, 51N-078.78, 98A-892.89, 30M-255.56, 30M-206.66, 60K-663.63, 51N-012.39
» 37K-555.56 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 30M-168.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 72A-878.78 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 79A-568.88 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 37K-567.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 20A-888.82 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30M-100.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 26A-236.66 (Sơn La), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-389.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 72C-268.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 47A-861.86 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 61K-577.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 22A-279.99 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 19A-728.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-218.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 14C-467.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 14K-022.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 14K-019.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 38A-619.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-266.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 26A-235.89 (Sơn La), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30L-568.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51N-078.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-892.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-255.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-206.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 60K-663.63 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-012.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
37K-555.56 | Xe Con | Nghệ An | 270.000.000 ₫ |
30M-168.79 | Xe Con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
72A-878.78 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 195.000.000 ₫ |
79A-568.88 | Xe Con | Khánh Hòa | 175.000.000 ₫ |
37K-567.77 | Xe Con | Nghệ An | 165.000.000 ₫ |
20A-888.82 | Xe Con | Thái Nguyên | 135.000.000 ₫ |
30M-100.00 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
26A-236.66 | Xe Con | Sơn La | 115.000.000 ₫ |
30M-389.98 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
72C-268.68 | Xe Tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 ₫ |
47A-861.86 | Xe Con | Đắk Lắk | 100.000.000 ₫ |
61K-577.99 | Xe Con | Bình Dương | 95.000.000 ₫ |
22A-279.99 | Xe Con | Tuyên Quang | 90.000.000 ₫ |
19A-728.88 | Xe Con | Phú Thọ | 85.000.000 ₫ |
30M-218.18 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
14C-467.89 | Xe Tải | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
14K-022.88 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
14K-019.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
38A-619.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 70.000.000 ₫ |
30M-266.62 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
26A-235.89 | Xe Con | Sơn La | 65.000.000 ₫ |
30L-568.36 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51N-078.78 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
98A-892.89 | Xe Con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
30M-255.56 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-206.66 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
60K-663.63 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51N-012.39 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h45 đến 12h15, đấu giá 17 biển số: 28A-268.68, 30M-366.86, 30M-363.68, 30M-396.66, 30M-199.86, 34A-938.88, 30M-113.68, 38A-689.88, 30M-182.68, 36K-266.99, 88A-811.18, 30M-182.88, 30M-213.68, 14A-998.79, 51L-999.33, 30M-096.68, 30M-212.99
» 28A-268.68 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 395 triệu đồng.
» 30M-366.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 30M-363.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 30M-396.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30M-199.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 34A-938.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 30M-113.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 38A-689.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-182.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 36K-266.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 88A-811.18 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-182.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-213.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14A-998.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51L-999.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-096.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-212.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
28A-268.68 | Xe Con | Hòa Bình | 395.000.000 ₫ |
30M-366.86 | Xe Con | Hà Nội | 230.000.000 ₫ |
30M-363.68 | Xe Con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30M-396.66 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30M-199.86 | Xe Con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
34A-938.88 | Xe Con | Hải Dương | 170.000.000 ₫ |
30M-113.68 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
38A-689.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 95.000.000 ₫ |
30M-182.68 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
36K-266.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
88A-811.18 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 65.000.000 ₫ |
30M-182.88 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-213.68 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
14A-998.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
51L-999.33 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30M-096.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-212.99 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 19 biển số: 51M-111.11, 30M-269.99, 14A-999.92, 36K-229.99, 30M-393.39, 60K-666.79, 30M-166.89, 89A-556.89, 60K-626.66, 18A-489.99, 89A-557.77, 30M-181.18, 30M-212.12, 37K-562.88, 30M-233.38, 30M-267.68, 30M-129.29, 30M-219.98, 51L-939.93
» 51M-111.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,590 tỷ đồng.
» 30M-269.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 14A-999.92 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 36K-229.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30M-393.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 60K-666.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30M-166.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 89A-556.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 60K-626.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 18A-489.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 89A-557.77 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-181.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-212.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 37K-562.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-233.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-267.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-129.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-219.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51L-939.93 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51M-111.11 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 1.590.000.000 ₫ |
30M-269.99 | Xe Con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
14A-999.92 | Xe Con | Quảng Ninh | 230.000.000 ₫ |
36K-229.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 205.000.000 ₫ |
30M-393.39 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
60K-666.79 | Xe Con | Đồng Nai | 160.000.000 ₫ |
30M-166.89 | Xe Con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
89A-556.89 | Xe Con | Hưng Yên | 125.000.000 ₫ |
60K-626.66 | Xe Con | Đồng Nai | 110.000.000 ₫ |
18A-489.99 | Xe Con | Nam Định | 105.000.000 ₫ |
89A-557.77 | Xe Con | Hưng Yên | 80.000.000 ₫ |
30M-181.18 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-212.12 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
37K-562.88 | Xe Con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
30M-233.38 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-267.68 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-129.29 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-219.98 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51L-939.93 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 34 biển số: 20A-886.68, 60K-666.86, 30M-222.28, 51L-989.98, 38A-682.68, 37K-556.78, 35A-467.89, 60K-678.88, 14A-997.79, 36K-286.66, 14A-989.68, 30M-228.86, 20A-883.86, 30M-125.25, 18A-509.99, 78A-222.99, 37K-556.89, 30M-123.58, 36K-298.99, 30M-223.33, 61K-561.61, 99A-868.69, 30M-318.86, 61K-559.55, 99A-888.33, 14A-993.79, 51M-166.68, 30M-312.68, 30M-165.68, 51N-138.79, 30M-227.77, 89A-555.57, 61K-545.67, 14A-997.98
» 20A-886.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 60K-666.86 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 30M-222.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 51L-989.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 38A-682.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 37K-556.78 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 35A-467.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 60K-678.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 14A-997.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 36K-286.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 14A-989.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-228.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 20A-883.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30M-125.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 18A-509.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 78A-222.99 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 37K-556.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-123.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 36K-298.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-223.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 61K-561.61 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 99A-868.69 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-318.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 61K-559.55 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 99A-888.33 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 14A-993.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51M-166.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-312.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-165.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51N-138.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-227.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 89A-555.57 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 61K-545.67 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-997.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
20A-886.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 435.000.000 ₫ |
60K-666.86 | Xe Con | Đồng Nai | 350.000.000 ₫ |
30M-222.28 | Xe Con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
51L-989.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 270.000.000 ₫ |
38A-682.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 260.000.000 ₫ |
37K-556.78 | Xe Con | Nghệ An | 245.000.000 ₫ |
35A-467.89 | Xe Con | Ninh Bình | 180.000.000 ₫ |
60K-678.88 | Xe Con | Đồng Nai | 135.000.000 ₫ |
14A-997.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 130.000.000 ₫ |
36K-286.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 120.000.000 ₫ |
14A-989.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 115.000.000 ₫ |
30M-228.86 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
20A-883.86 | Xe Con | Thái Nguyên | 105.000.000 ₫ |
30M-125.25 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
18A-509.99 | Xe Con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
78A-222.99 | Xe Con | Phú Yên | 95.000.000 ₫ |
37K-556.89 | Xe Con | Nghệ An | 95.000.000 ₫ |
30M-123.58 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
36K-298.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
30M-223.33 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
61K-561.61 | Xe Con | Bình Dương | 85.000.000 ₫ |
99A-868.69 | Xe Con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
30M-318.86 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
61K-559.55 | Xe Con | Bình Dương | 85.000.000 ₫ |
99A-888.33 | Xe Con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
14A-993.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
51M-166.68 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30M-312.68 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-165.68 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51N-138.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30M-227.77 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
89A-555.57 | Xe Con | Hưng Yên | 45.000.000 ₫ |
61K-545.67 | Xe Con | Bình Dương | 45.000.000 ₫ |
14A-997.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 23 biển số: 20A-888.68, 20A-888.98, 30M-388.89, 15K-467.89, 47A-858.88, 30M-178.88, 38A-678.98, 98A-883.86, 30M-219.89, 14A-989.69, 38A-683.38, 30M-125.99, 34A-966.86, 15K-486.88, 78A-222.88, 14A-991.68, 37K-566.65, 30M-219.88, 18A-511.66, 90A-293.99, 30M-126.89, 34A-919.96, 30K-968.93
» 20A-888.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 485 triệu đồng.
» 20A-888.98 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 465 triệu đồng.
» 30M-388.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 15K-467.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 47A-858.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 30M-178.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 38A-678.98 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 98A-883.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30M-219.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 14A-989.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 38A-683.38 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-125.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 34A-966.86 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-486.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 78A-222.88 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-991.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 37K-566.65 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-219.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 18A-511.66 (Nam Định), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 90A-293.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-126.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 34A-919.96 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-968.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
20A-888.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 485.000.000 ₫ |
20A-888.98 | Xe Con | Thái Nguyên | 465.000.000 ₫ |
30M-388.89 | Xe Con | Hà Nội | 365.000.000 ₫ |
15K-467.89 | Xe Con | Hải Phòng | 215.000.000 ₫ |
47A-858.88 | Xe Con | Đắk Lắk | 170.000.000 ₫ |
30M-178.88 | Xe Con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
38A-678.98 | Xe Con | Hà Tĩnh | 125.000.000 ₫ |
98A-883.86 | Xe Con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
30M-219.89 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
14A-989.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
38A-683.38 | Xe Con | Hà Tĩnh | 80.000.000 ₫ |
30M-125.99 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
34A-966.86 | Xe Con | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
15K-486.88 | Xe Con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
78A-222.88 | Xe Con | Phú Yên | 65.000.000 ₫ |
14A-991.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
37K-566.65 | Xe Con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
30M-219.88 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
18A-511.66 | Xe Con | Nam Định | 55.000.000 ₫ |
90A-293.99 | Xe Con | Hà Nam | 50.000.000 ₫ |
30M-126.89 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
34A-919.96 | Xe Con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
30K-968.93 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |