Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 16/11/2023: thu về hơn 7 tỷ đồng, biển số 51K-909.99 đấu giá lên tới 540 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 16/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 16/11/2023
Ngày 16/11/2023, có tổng cộng 132 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 7,905 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-909.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 540 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 81A-357.79, 72A-705.89, 92A-368.79, 86A-258.88, 93A-429.99, 30K-587.79, 30K-533.69, 14A-801.88, 51K-907.79, 34A-717.77, 19A-561.66, 17A-386.89, 49A-608.68, 61K-299.89, 75A-333.46, 75A-315.79, 85A-119.89, 79A-494.99, 15K-165.86, 15K-162.66, 14A-812.66, 30K-543.39, 30K-411.39, 51K-929.86, 30K-593.88, 18A-389.88, 15K-176.68, 36K-002.89, 34A-729.69, 20A-697.99, 88A-637.89, 60K-386.79, 61K-287.77, 98A-655.79, 99C-265.88, 15K-145.66, 12A-219.69, 51K-960.00, 51K-928.99, 30K-593.86, 51K-835.68, 30K-486.89, 30K-428.68, 86A-268.79, 89A-418.68, 47A-618.86, 98C-316.86, 99A-682.89, 30K-587.66, 30K-545.86, 29K-036.66, 51K-809.88, 51K-806.88, 37K-238.86, 26A-181.89, 15K-190.00, 17A-369.66, 15K-192.88, 30K-527.66, 82A-123.33, 37K-229.79, 20A-681.11, 60K-339.88, 48A-198.68, 38A-550.88, 37K-235.69, 61K-262.79, 61K-246.88, 61K-246.66, 60K-395.55, 72A-746.66, 70A-466.99, 68A-296.88, 99A-652.88, 85A-117.79 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 16/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 16/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
81A-357.79 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
60K-388.66 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
72A-705.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
92A-368.79 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
86A-258.88 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
93A-429.99 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
14A-816.88 | Xe con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
14A-815.88 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
14A-812.88 | Xe con | Quảng Ninh | 125.000.000 ₫ |
30K-587.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-533.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-801.88 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-907.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
34A-717.77 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-561.66 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17A-386.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-189.86 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
43A-796.96 | Xe con | Đà Nẵng | 60.000.000 ₫ |
37K-239.69 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
36A-978.68 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
72A-738.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
67A-268.86 | Xe con | An Giang | 65.000.000 ₫ |
61K-298.68 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
49A-608.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-299.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
75A-333.46 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
75A-315.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
85A-119.89 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
79A-494.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
15K-165.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-162.66 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-829.88 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-812.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-543.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-458.99 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-411.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-929.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-593.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-395.55 | Xe con | Nam Định | 55.000.000 ₫ |
18A-393.79 | Xe con | Nam Định | 70.000.000 ₫ |
18A-389.88 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-382.88 | Xe con | Nam Định | 50.000.000 ₫ |
15K-176.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-002.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-729.69 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
20A-697.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-689.69 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
88A-637.89 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-386.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-287.77 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-655.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-646.66 | Xe con | Bắc Giang | 80.000.000 ₫ |
99C-265.88 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.16 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
30K-528.69 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-521.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-145.66 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
12A-219.69 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-969.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-960.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-928.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-199.88 | Xe con | Nghệ An | 115.000.000 ₫ |
36A-998.79 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
20A-698.69 | Xe con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
20A-695.69 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
51K-823.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-786.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-593.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-838.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-835.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-486.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-428.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
86A-268.79 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
89A-418.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
47A-618.86 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
67A-267.68 | Xe con | An Giang | 55.000.000 ₫ |
98C-316.86 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-668.79 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
99A-682.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-609.69 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-587.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-583.66 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-545.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-537.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29K-036.66 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-919.91 | Xe con | Hồ Chí Minh | 330.000.000 ₫ |
60K-338.38 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
30K-529.69 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-520.00 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-510.88 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-898.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-844.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-809.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-809.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-806.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-238.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
26A-181.89 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
20A-696.89 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
15K-190.00 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-799.66 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
17A-369.66 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-192.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-613.79 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-527.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-519.66 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
38A-555.52 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
90A-222.23 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
82A-123.33 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
15K-139.39 | Xe con | Hải Phòng | 155.000.000 ₫ |
51K-909.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 540.000.000 ₫ |
37K-229.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-222.25 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
36A-976.68 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
20C-268.88 | Xe tải | Thái Nguyên | 95.000.000 ₫ |
20A-681.11 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
60K-339.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60C-668.66 | Xe tải | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
48A-198.68 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
38A-550.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-235.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
65A-388.66 | Xe con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
61K-262.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-246.88 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-246.66 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-395.55 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-388.86 | Xe con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
72A-746.66 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
70A-466.99 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
68A-296.88 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-667.66 | Xe con | Bắc Ninh | 75.000.000 ₫ |
99A-652.88 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
85A-117.79 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 16/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 132 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 20 biển số: 81A-357.79, 60K-388.66, 72A-705.89, 92A-368.79, 86A-258.88, 93A-429.99, 14A-816.88, 14A-815.88, 14A-812.88, 30K-587.79, 30K-533.69, 14A-801.88, 51K-907.79, 34A-717.77, 19A-561.66, 17A-386.89, 15K-189.86, 43A-796.96, 37K-239.69, 36A-978.68
» 81A-357.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-388.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 72A-705.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-368.79 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-258.88 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-429.99 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-816.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 14A-815.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-812.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-587.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-533.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-801.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-907.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-717.77 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-561.66 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-386.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-189.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-796.96 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-239.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 36A-978.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
81A-357.79 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
60K-388.66 | Xe con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
72A-705.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
92A-368.79 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
86A-258.88 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
93A-429.99 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
14A-816.88 | Xe con | Quảng Ninh | 105.000.000 ₫ |
14A-815.88 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
14A-812.88 | Xe con | Quảng Ninh | 125.000.000 ₫ |
30K-587.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-533.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-801.88 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-907.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
34A-717.77 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
19A-561.66 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17A-386.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-189.86 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
43A-796.96 | Xe con | Đà Nẵng | 60.000.000 ₫ |
37K-239.69 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
36A-978.68 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 27 biển số: 72A-738.68, 67A-268.86, 61K-298.68, 49A-608.68, 61K-299.89, 75A-333.46, 75A-315.79, 85A-119.89, 79A-494.99, 15K-165.86, 15K-162.66, 14A-829.88, 14A-812.66, 30K-543.39, 30K-458.99, 30K-411.39, 51K-929.86, 30K-593.88, 18A-395.55, 18A-393.79, 18A-389.88, 18A-382.88, 15K-176.68, 36K-002.89, 34A-729.69, 20A-697.99, 20A-689.69
» 72A-738.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 67A-268.86 (An Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 61K-298.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 49A-608.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-299.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.46 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-315.79 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-119.89 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-494.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-165.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-162.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-829.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14A-812.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-543.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-458.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-411.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-929.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-593.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-395.55 (Nam Định), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 18A-393.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 18A-389.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-382.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-176.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-002.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-729.69 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-697.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-689.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
72A-738.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
67A-268.86 | Xe con | An Giang | 65.000.000 ₫ |
61K-298.68 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
49A-608.68 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-299.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
75A-333.46 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
75A-315.79 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
85A-119.89 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
79A-494.99 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
15K-165.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-162.66 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-829.88 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-812.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-543.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-458.99 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-411.39 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-929.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-593.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-395.55 | Xe con | Nam Định | 55.000.000 ₫ |
18A-393.79 | Xe con | Nam Định | 70.000.000 ₫ |
18A-389.88 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-382.88 | Xe con | Nam Định | 50.000.000 ₫ |
15K-176.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-002.89 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
34A-729.69 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
20A-697.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-689.69 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 25 biển số: 88A-637.89, 60K-386.79, 61K-287.77, 98A-655.79, 98A-646.66, 99C-265.88, 30K-611.16, 30K-528.69, 30K-521.86, 15K-145.66, 12A-219.69, 51K-969.86, 51K-960.00, 51K-928.99, 37K-199.88, 36A-998.79, 20A-698.69, 20A-695.69, 51K-823.79, 51K-786.66, 30K-593.86, 51K-838.66, 51K-835.68, 30K-486.89, 30K-428.68
» 88A-637.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-386.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-287.77 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-655.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-646.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 99C-265.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-611.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 30K-528.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-521.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15K-145.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-219.69 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-969.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-960.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-928.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-199.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 36A-998.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 20A-698.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20A-695.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-823.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-786.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-593.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-838.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-835.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-486.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-428.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
88A-637.89 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-386.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
61K-287.77 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-655.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-646.66 | Xe con | Bắc Giang | 80.000.000 ₫ |
99C-265.88 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-611.16 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
30K-528.69 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-521.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-145.66 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
12A-219.69 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
51K-969.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-960.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-928.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-199.88 | Xe con | Nghệ An | 115.000.000 ₫ |
36A-998.79 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
20A-698.69 | Xe con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
20A-695.69 | Xe con | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
51K-823.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-786.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-593.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-838.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-835.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-486.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-428.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 28 biển số: 86A-268.79, 89A-418.68, 47A-618.86, 67A-267.68, 98C-316.86, 98A-668.79, 99A-682.89, 30K-609.69, 30K-587.66, 30K-583.66, 30K-545.86, 30K-537.68, 29K-036.66, 51K-919.91, 60K-338.38, 30K-529.69, 30K-520.00, 30K-510.88, 51K-898.86, 51K-844.88, 51K-809.89, 51K-809.88, 51K-806.88, 37K-238.86, 26A-181.89, 20A-696.89, 15K-190.00, 14A-799.66
» 86A-268.79 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-418.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-618.86 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-267.68 (An Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98C-316.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-668.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 99A-682.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-609.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-587.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-583.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-545.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-537.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 29K-036.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-919.91 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 60K-338.38 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-529.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-520.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-510.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-898.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-844.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-809.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-809.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-806.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-238.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-181.89 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-696.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 15K-190.00 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-799.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
86A-268.79 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
89A-418.68 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
47A-618.86 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
67A-267.68 | Xe con | An Giang | 55.000.000 ₫ |
98C-316.86 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-668.79 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
99A-682.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30K-609.69 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30K-587.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-583.66 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-545.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-537.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29K-036.66 | Xe tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-919.91 | Xe con | Hồ Chí Minh | 330.000.000 ₫ |
60K-338.38 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
30K-529.69 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-520.00 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-510.88 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-898.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-844.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-809.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-809.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-806.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-238.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
26A-181.89 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
20A-696.89 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
15K-190.00 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-799.66 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 32 biển số: 17A-369.66, 15K-192.88, 30K-613.79, 30K-527.66, 30K-519.66, 38A-555.52, 90A-222.23, 82A-123.33, 15K-139.39, 51K-909.99, 37K-229.79, 37K-222.25, 36A-976.68, 20C-268.88, 20A-681.11, 60K-339.88, 60C-668.66, 48A-198.68, 38A-550.88, 37K-235.69, 65A-388.66, 61K-262.79, 61K-246.88, 61K-246.66, 60K-395.55, 60K-388.86, 72A-746.66, 70A-466.99, 68A-296.88, 99A-667.66, 99A-652.88, 85A-117.79
» 17A-369.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-192.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-613.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-527.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 38A-555.52 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 90A-222.23 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 82A-123.33 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-139.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 51K-909.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 540 triệu đồng.
» 37K-229.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-222.25 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-976.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 20C-268.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 20A-681.11 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-339.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-668.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 48A-198.68 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-550.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-235.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-388.66 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 61K-262.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-246.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-246.66 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-395.55 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-388.86 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 72A-746.66 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-466.99 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-296.88 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-667.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 99A-652.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-117.79 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
17A-369.66 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-192.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-613.79 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-527.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-519.66 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
38A-555.52 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
90A-222.23 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
82A-123.33 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
15K-139.39 | Xe con | Hải Phòng | 155.000.000 ₫ |
51K-909.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 540.000.000 ₫ |
37K-229.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-222.25 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
36A-976.68 | Xe con | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
20C-268.88 | Xe tải | Thái Nguyên | 95.000.000 ₫ |
20A-681.11 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
60K-339.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60C-668.66 | Xe tải | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
48A-198.68 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
38A-550.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-235.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
65A-388.66 | Xe con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
61K-262.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-246.88 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-246.66 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-395.55 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-388.86 | Xe con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
72A-746.66 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
70A-466.99 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
68A-296.88 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-667.66 | Xe con | Bắc Ninh | 75.000.000 ₫ |
99A-652.88 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
85A-117.79 | Xe con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |