Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 17/10/2023: thu về hơn 46 tỷ đồng, biển số 15K-166.66 đấu giá lên tới 1,305 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 17/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 17/10/2023
Ngày 17/10/2023, có tổng cộng 211 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 46,300 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 15K-166.66 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,305 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 90A-224.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 17/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 17/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30K-600.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-181.88 | Xe con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
15K-195.55 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
15K-158.58 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
17A-386.66 | Xe con | Thái Bình | 200.000.000 ₫ |
20C-267.89 | Xe tải | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
20C-268.68 | Xe tải | Thái Nguyên | 140.000.000 ₫ |
37K-181.88 | Xe con | Nghệ An | 115.000.000 ₫ |
37K-222.88 | Xe con | Nghệ An | 145.000.000 ₫ |
30K-459.99 | Xe con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
30K-455.99 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30K-433.99 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14A-833.66 | Xe con | Quảng Ninh | 180.000.000 ₫ |
14A-797.99 | Xe con | Quảng Ninh | 270.000.000 ₫ |
14A-822.99 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
14A-823.68 | Xe con | Quảng Ninh | 110.000.000 ₫ |
72A-727.27 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 160.000.000 ₫ |
77C-234.56 | Xe tải | Bình Định | 155.000.000 ₫ |
84C-111.11 | Xe tải | Trà Vinh | 120.000.000 ₫ |
95A-111.99 | Xe con | Hậu Giang | 65.000.000 ₫ |
38A-555.56 | Xe con | Hà Tĩnh | 195.000.000 ₫ |
43A-768.88 | Xe con | Đà Nẵng | 70.000.000 ₫ |
60K-393.39 | Xe con | Đồng Nai | 295.000.000 ₫ |
65A-399.79 | Xe con | Cần Thơ | 160.000.000 ₫ |
51K-879.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-863.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51K-861.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 230.000.000 ₫ |
51K-833.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 745.000.000 ₫ |
99A-656.68 | Xe con | Bắc Ninh | 170.000.000 ₫ |
99A-666.89 | Xe con | Bắc Ninh | 215.000.000 ₫ |
51K-922.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
51K-883.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
15K-148.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-156.86 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
51K-769.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-757.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
29K-059.89 | Xe tải | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-619.89 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-612.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
15K-182.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
35A-366.79 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-616.39 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
90A-224.68 | Xe con | Hà Nam | 0 ₫ |
20A-685.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-181.11 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-567.67 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-565.99 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
30K-563.33 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-559.66 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-589.88 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-589.68 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-575.79 | Xe con | Hà Nội | 265.000.000 ₫ |
30K-518.88 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-516.66 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-515.99 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-513.99 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-555.77 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-551.55 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-523.68 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
60K-399.79 | Xe con | Đồng Nai | 200.000.000 ₫ |
60K-377.79 | Xe con | Đồng Nai | 105.000.000 ₫ |
60C-666.88 | Xe tải | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
60K-399.88 | Xe con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
61K-269.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-282.88 | Xe con | Bình Dương | 100.000.000 ₫ |
61K-286.88 | Xe con | Bình Dương | 80.000.000 ₫ |
62A-378.79 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
66A-226.88 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
70A-467.89 | Xe con | Tây Ninh | 175.000.000 ₫ |
70A-479.39 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
63C-199.99 | Xe tải | Tiền Giang | 100.000.000 ₫ |
72A-727.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
72A-720.72 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 65.000.000 ₫ |
72A-737.37 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
30K-583.89 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-583.83 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-566.55 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30K-557.89 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-552.55 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-544.44 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-536.36 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-456.56 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30K-556.79 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
30K-556.78 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30K-552.89 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
30K-469.99 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
14A-799.79 | Xe con | Quảng Ninh | 175.000.000 ₫ |
21A-177.77 | Xe con | Yên Bái | 165.000.000 ₫ |
23A-133.66 | Xe con | Hà Giang | 80.000.000 ₫ |
51K-778.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 205.000.000 ₫ |
30K-619.68 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-599.88 | Xe con | Hà Nội | 335.000.000 ₫ |
30K-598.88 | Xe con | Hà Nội | 960.000.000 ₫ |
78A-179.99 | Xe con | Phú Yên | 205.000.000 ₫ |
36A-968.68 | Xe con | Thanh Hóa | 500.000.000 ₫ |
43A-789.86 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
43A-789.88 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
30K-619.99 | Xe con | Hà Nội | 670.000.000 ₫ |
30K-618.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
15K-166.66 | Xe con | Hải Phòng | 1.305.000.000 ₫ |
30K-619.69 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
15K-163.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
35A-366.99 | Xe con | Ninh Bình | 235.000.000 ₫ |
36A-959.59 | Xe con | Thanh Hóa | 180.000.000 ₫ |
15K-138.99 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
43A-777.78 | Xe con | Đà Nẵng | 380.000.000 ₫ |
48A-199.79 | Xe con | Đắk Nông | 50.000.000 ₫ |
51K-777.76 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
79A-489.99 | Xe con | Khánh Hòa | 70.000.000 ₫ |
30K-585.58 | Xe con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
30K-519.86 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-505.05 | Xe con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
30K-397.99 | Xe con | Hà Nội | 400.000.000 ₫ |
14A-819.99 | Xe con | Quảng Ninh | 170.000.000 ₫ |
15K-166.68 | Xe con | Hải Phòng | 285.000.000 ₫ |
17A-386.68 | Xe con | Thái Bình | 445.000.000 ₫ |
30K-567.86 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-566.69 | Xe con | Hà Nội | 365.000.000 ₫ |
30K-558.66 | Xe con | Hà Nội | 520.000.000 ₫ |
30K-555.67 | Xe con | Hà Nội | 520.000.000 ₫ |
30K-552.99 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-526.66 | Xe con | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
51K-777.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
51K-767.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 545.000.000 ₫ |
51K-755.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
30K-616.99 | Xe con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
30K-599.59 | Xe con | Hà Nội | 425.000.000 ₫ |
30K-582.86 | Xe con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
20A-679.79 | Xe con | Thái Nguyên | 140.000.000 ₫ |
35A-366.88 | Xe con | Ninh Bình | 320.000.000 ₫ |
35A-359.99 | Xe con | Ninh Bình | 245.000.000 ₫ |
36A-986.86 | Xe con | Thanh Hóa | 110.000.000 ₫ |
18A-386.68 | Xe con | Nam Định | 165.000.000 ₫ |
18A-388.99 | Xe con | Nam Định | 145.000.000 ₫ |
18A-386.86 | Xe con | Nam Định | 395.000.000 ₫ |
43A-778.88 | Xe con | Đà Nẵng | 275.000.000 ₫ |
83A-166.68 | Xe con | Sóc Trăng | 160.000.000 ₫ |
85A-118.88 | Xe con | Ninh Thuận | 85.000.000 ₫ |
89C-299.99 | Xe tải | Hưng Yên | 235.000.000 ₫ |
98A-668.99 | Xe con | Bắc Giang | 155.000.000 ₫ |
99A-669.66 | Xe con | Bắc Ninh | 435.000.000 ₫ |
51K-858.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 850.000.000 ₫ |
51K-855.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51K-778.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 170.000.000 ₫ |
51K-778.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
99C-266.66 | Xe tải | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
51K-922.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 900.000.000 ₫ |
51K-888.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 535.000.000 ₫ |
17A-368.99 | Xe con | Thái Bình | 115.000.000 ₫ |
19A-555.99 | Xe con | Phú Thọ | 220.000.000 ₫ |
19A-556.99 | Xe con | Phú Thọ | 100.000.000 ₫ |
19A-555.68 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
37K-222.66 | Xe con | Nghệ An | 155.000.000 ₫ |
37K-191.99 | Xe con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
14A-822.28 | Xe con | Quảng Ninh | 200.000.000 ₫ |
14A-822.68 | Xe con | Quảng Ninh | 175.000.000 ₫ |
14A-798.88 | Xe con | Quảng Ninh | 180.000.000 ₫ |
14A-828.38 | Xe con | Quảng Ninh | 130.000.000 ₫ |
15K-155.68 | Xe con | Hải Phòng | 115.000.000 ₫ |
15K-156.68 | Xe con | Hải Phòng | 105.000.000 ₫ |
51K-881.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
51K-869.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 615.000.000 ₫ |
30K-516.86 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-433.33 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
34A-696.99 | Xe con | Hải Dương | 160.000.000 ₫ |
37K-233.33 | Xe con | Nghệ An | 210.000.000 ₫ |
38C-199.99 | Xe tải | Hà Tĩnh | 380.000.000 ₫ |
60K-339.79 | Xe con | Đồng Nai | 630.000.000 ₫ |
35A-355.88 | Xe con | Ninh Bình | 100.000.000 ₫ |
37K-222.68 | Xe con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
73C-166.66 | Xe tải | Quảng Bình | 190.000.000 ₫ |
85A-119.99 | Xe con | Ninh Thuận | 200.000.000 ₫ |
99A-678.88 | Xe con | Bắc Ninh | 275.000.000 ₫ |
99A-656.89 | Xe con | Bắc Ninh | 135.000.000 ₫ |
51K-900.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 290.000.000 ₫ |
51K-899.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 400.000.000 ₫ |
37K-186.68 | Xe con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
43A-767.89 | Xe con | Đà Nẵng | 375.000.000 ₫ |
61K-267.89 | Xe con | Bình Dương | 420.000.000 ₫ |
62A-355.55 | Xe con | Long An | 235.000.000 ₫ |
70A-466.66 | Xe con | Tây Ninh | 515.000.000 ₫ |
35A-368.86 | Xe con | Ninh Bình | 195.000.000 ₫ |
35A-369.69 | Xe con | Ninh Bình | 105.000.000 ₫ |
51K-959.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 345.000.000 ₫ |
62A-367.89 | Xe con | Long An | 180.000.000 ₫ |
63A-266.66 | Xe con | Tiền Giang | 415.000.000 ₫ |
51K-966.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 225.000.000 ₫ |
14A-829.99 | Xe con | Quảng Ninh | 200.000.000 ₫ |
14A-828.68 | Xe con | Quảng Ninh | 250.000.000 ₫ |
30K-595.89 | Xe con | Hà Nội | 425.000.000 ₫ |
30K-539.79 | Xe con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
30K-525.89 | Xe con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
30K-455.55 | Xe con | Hà Nội | 385.000.000 ₫ |
30K-399.89 | Xe con | Hà Nội | 485.000.000 ₫ |
30K-466.66 | Xe con | Hà Nội | 810.000.000 ₫ |
30K-500.00 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-585.88 | Xe con | Hà Nội | 530.000.000 ₫ |
30K-525.55 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
15K-186.86 | Xe con | Hải Phòng | 340.000.000 ₫ |
51K-888.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-868.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 395.000.000 ₫ |
51K-966.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 530.000.000 ₫ |
51K-933.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 645.000.000 ₫ |
51K-888.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 170.000.000 ₫ |
72A-722.22 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 240.000.000 ₫ |
93C-177.77 | Xe tải | Bình Phước | 100.000.000 ₫ |
99A-656.66 | Xe con | Bắc Ninh | 365.000.000 ₫ |
15K-158.88 | Xe con | Hải Phòng | 300.000.000 ₫ |
15K-138.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-618.88 | Xe con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
66A-239.79 | Xe con | Đồng Tháp | 255.000.000 ₫ |
Trong ngày 17/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 211 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h30 đến 16h30, đấu giá 59 biển số: 30K-600.86, 15K-181.88, 15K-195.55, 15K-158.58, 17A-386.66, 20C-267.89, 20C-268.68, 37K-181.88, 37K-222.88, 30K-459.99, 30K-455.99, 30K-433.99, 14A-833.66, 14A-797.99, 14A-822.99, 14A-823.68, 72A-727.27, 77C-234.56, 84C-111.11, 95A-111.99, 38A-555.56, 43A-768.88, 60K-393.39, 65A-399.79, 51K-879.89, 51K-863.68, 51K-861.68, 51K-833.33, 99A-656.68, 99A-666.89, 51K-922.99, 51K-883.99, 15K-148.68, 15K-156.86, 51K-769.68, 51K-757.89, 29K-059.89, 30K-619.89, 30K-612.68, 15K-182.68, 35A-366.79, 30K-616.39, 90A-224.68, 20A-685.88, 15K-181.11, 30K-567.67, 30K-565.99, 30K-563.33, 30K-559.66, 30K-589.88, 30K-589.68, 30K-575.79, 30K-518.88, 30K-516.66, 30K-515.99, 30K-513.99, 30K-555.77, 30K-551.55, 30K-523.68
» 30K-600.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-181.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 15K-195.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 15K-158.58 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 17A-386.66 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 20C-267.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 20C-268.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 37K-181.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 37K-222.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 30K-459.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 30K-455.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30K-433.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-833.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 14A-797.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 14A-822.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-823.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 72A-727.27 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 77C-234.56 (Bình Định), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 84C-111.11 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 95A-111.99 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 38A-555.56 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 43A-768.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 60K-393.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 65A-399.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51K-879.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 51K-863.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51K-861.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 51K-833.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 745 triệu đồng.
» 99A-656.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 99A-666.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 51K-922.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 51K-883.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 15K-148.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-156.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-769.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-757.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 29K-059.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-619.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30K-612.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 15K-182.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-366.79 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-616.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 90A-224.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 20A-685.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-181.11 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-567.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-565.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 30K-563.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-559.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-589.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 30K-589.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-575.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 30K-518.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-516.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30K-515.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-513.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-555.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-551.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-523.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-600.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-181.88 | Xe con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
15K-195.55 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
15K-158.58 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
17A-386.66 | Xe con | Thái Bình | 200.000.000 ₫ |
20C-267.89 | Xe tải | Thái Nguyên | 65.000.000 ₫ |
20C-268.68 | Xe tải | Thái Nguyên | 140.000.000 ₫ |
37K-181.88 | Xe con | Nghệ An | 115.000.000 ₫ |
37K-222.88 | Xe con | Nghệ An | 145.000.000 ₫ |
30K-459.99 | Xe con | Hà Nội | 315.000.000 ₫ |
30K-455.99 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
30K-433.99 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14A-833.66 | Xe con | Quảng Ninh | 180.000.000 ₫ |
14A-797.99 | Xe con | Quảng Ninh | 270.000.000 ₫ |
14A-822.99 | Xe con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
14A-823.68 | Xe con | Quảng Ninh | 110.000.000 ₫ |
72A-727.27 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 160.000.000 ₫ |
77C-234.56 | Xe tải | Bình Định | 155.000.000 ₫ |
84C-111.11 | Xe tải | Trà Vinh | 120.000.000 ₫ |
95A-111.99 | Xe con | Hậu Giang | 65.000.000 ₫ |
38A-555.56 | Xe con | Hà Tĩnh | 195.000.000 ₫ |
43A-768.88 | Xe con | Đà Nẵng | 70.000.000 ₫ |
60K-393.39 | Xe con | Đồng Nai | 295.000.000 ₫ |
65A-399.79 | Xe con | Cần Thơ | 160.000.000 ₫ |
51K-879.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 100.000.000 ₫ |
51K-863.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51K-861.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 230.000.000 ₫ |
51K-833.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 745.000.000 ₫ |
99A-656.68 | Xe con | Bắc Ninh | 170.000.000 ₫ |
99A-666.89 | Xe con | Bắc Ninh | 215.000.000 ₫ |
51K-922.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
51K-883.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
15K-148.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-156.86 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
51K-769.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-757.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
29K-059.89 | Xe tải | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-619.89 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30K-612.68 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
15K-182.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
35A-366.79 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-616.39 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
90A-224.68 | Xe con | Hà Nam | 0 ₫ |
20A-685.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-181.11 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-567.67 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-565.99 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
30K-563.33 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-559.66 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-589.88 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-589.68 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-575.79 | Xe con | Hà Nội | 265.000.000 ₫ |
30K-518.88 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-516.66 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-515.99 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-513.99 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-555.77 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-551.55 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-523.68 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h00, đấu giá 51 biển số: 60K-399.79, 60K-377.79, 60C-666.88, 60K-399.88, 61K-269.89, 61K-282.88, 61K-286.88, 62A-378.79, 66A-226.88, 70A-467.89, 70A-479.39, 63C-199.99, 72A-727.89, 72A-720.72, 72A-737.37, 30K-583.89, 30K-583.83, 30K-566.55, 30K-557.89, 30K-552.55, 30K-544.44, 30K-536.36, 30K-456.56, 30K-556.79, 30K-556.78, 30K-552.89, 30K-469.99, 14A-799.79, 21A-177.77, 23A-133.66, 51K-778.78, 30K-619.68, 30K-599.88, 30K-598.88, 78A-179.99, 36A-968.68, 43A-789.86, 43A-789.88, 30K-619.99, 30K-618.99, 15K-166.66, 30K-619.69, 15K-163.79, 35A-366.99, 36A-959.59, 15K-138.99, 43A-777.78, 48A-199.79, 51K-777.76, 79A-489.99, 30K-585.58
» 60K-399.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 60K-377.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 60C-666.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 60K-399.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 61K-269.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-282.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 61K-286.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 62A-378.79 (Long An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 66A-226.88 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-467.89 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 70A-479.39 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63C-199.99 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 72A-727.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 72A-720.72 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 72A-737.37 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-583.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-583.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-566.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30K-557.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-552.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-544.44 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-536.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-456.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30K-556.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 30K-556.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30K-552.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 30K-469.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 14A-799.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 21A-177.77 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 23A-133.66 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-778.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 30K-619.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-599.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 30K-598.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 960 triệu đồng.
» 78A-179.99 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 36A-968.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 500 triệu đồng.
» 43A-789.86 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 43A-789.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-619.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 670 triệu đồng.
» 30K-618.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 15K-166.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 1,305 tỷ đồng.
» 30K-619.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 15K-163.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-366.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 36A-959.59 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 15K-138.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 43A-777.78 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 380 triệu đồng.
» 48A-199.79 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-777.76 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 79A-489.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-585.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
60K-399.79 | Xe con | Đồng Nai | 200.000.000 ₫ |
60K-377.79 | Xe con | Đồng Nai | 105.000.000 ₫ |
60C-666.88 | Xe tải | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
60K-399.88 | Xe con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
61K-269.89 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-282.88 | Xe con | Bình Dương | 100.000.000 ₫ |
61K-286.88 | Xe con | Bình Dương | 80.000.000 ₫ |
62A-378.79 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
66A-226.88 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
70A-467.89 | Xe con | Tây Ninh | 175.000.000 ₫ |
70A-479.39 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
63C-199.99 | Xe tải | Tiền Giang | 100.000.000 ₫ |
72A-727.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
72A-720.72 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 65.000.000 ₫ |
72A-737.37 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 45.000.000 ₫ |
30K-583.89 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-583.83 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-566.55 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30K-557.89 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-552.55 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-544.44 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-536.36 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-456.56 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
30K-556.79 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
30K-556.78 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30K-552.89 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
30K-469.99 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
14A-799.79 | Xe con | Quảng Ninh | 175.000.000 ₫ |
21A-177.77 | Xe con | Yên Bái | 165.000.000 ₫ |
23A-133.66 | Xe con | Hà Giang | 80.000.000 ₫ |
51K-778.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 205.000.000 ₫ |
30K-619.68 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30K-599.88 | Xe con | Hà Nội | 335.000.000 ₫ |
30K-598.88 | Xe con | Hà Nội | 960.000.000 ₫ |
78A-179.99 | Xe con | Phú Yên | 205.000.000 ₫ |
36A-968.68 | Xe con | Thanh Hóa | 500.000.000 ₫ |
43A-789.86 | Xe con | Đà Nẵng | 55.000.000 ₫ |
43A-789.88 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
30K-619.99 | Xe con | Hà Nội | 670.000.000 ₫ |
30K-618.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
15K-166.66 | Xe con | Hải Phòng | 1.305.000.000 ₫ |
30K-619.69 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
15K-163.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
35A-366.99 | Xe con | Ninh Bình | 235.000.000 ₫ |
36A-959.59 | Xe con | Thanh Hóa | 180.000.000 ₫ |
15K-138.99 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
43A-777.78 | Xe con | Đà Nẵng | 380.000.000 ₫ |
48A-199.79 | Xe con | Đắk Nông | 50.000.000 ₫ |
51K-777.76 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
79A-489.99 | Xe con | Khánh Hòa | 70.000.000 ₫ |
30K-585.58 | Xe con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 10h30, đấu giá 50 biển số: 30K-519.86, 30K-505.05, 30K-397.99, 14A-819.99, 15K-166.68, 17A-386.68, 30K-567.86, 30K-566.69, 30K-558.66, 30K-555.67, 30K-552.99, 30K-526.66, 51K-777.89, 51K-767.89, 51K-755.55, 30K-616.99, 30K-599.59, 30K-582.86, 20A-679.79, 35A-366.88, 35A-359.99, 36A-986.86, 18A-386.68, 18A-388.99, 18A-386.86, 43A-778.88, 83A-166.68, 85A-118.88, 89C-299.99, 98A-668.99, 99A-669.66, 51K-858.88, 51K-855.88, 51K-778.88, 51K-778.79, 99C-266.66, 51K-922.22, 51K-888.77, 17A-368.99, 19A-555.99, 19A-556.99, 19A-555.68, 37K-222.66, 37K-191.99, 14A-822.28, 14A-822.68, 14A-798.88, 14A-828.38, 15K-155.68, 15K-156.68
» 30K-519.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-505.05 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 30K-397.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 14A-819.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 15K-166.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 17A-386.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 445 triệu đồng.
» 30K-567.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30K-566.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 30K-558.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 520 triệu đồng.
» 30K-555.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 520 triệu đồng.
» 30K-552.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30K-526.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 51K-777.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 51K-767.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 545 triệu đồng.
» 51K-755.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-616.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 30K-599.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 425 triệu đồng.
» 30K-582.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 20A-679.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 35A-366.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 35A-359.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 36A-986.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 18A-386.68 (Nam Định), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 18A-388.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 18A-386.86 (Nam Định), giá trúng cao nhất 395 triệu đồng.
» 43A-778.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 83A-166.68 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 85A-118.88 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 89C-299.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 98A-668.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 99A-669.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 51K-858.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 850 triệu đồng.
» 51K-855.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51K-778.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 51K-778.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 99C-266.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-922.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 900 triệu đồng.
» 51K-888.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 535 triệu đồng.
» 17A-368.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 19A-555.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 19A-556.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 19A-555.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 37K-222.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 37K-191.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 14A-822.28 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 14A-822.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 14A-798.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 14A-828.38 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 15K-155.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 15K-156.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-519.86 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-505.05 | Xe con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
30K-397.99 | Xe con | Hà Nội | 400.000.000 ₫ |
14A-819.99 | Xe con | Quảng Ninh | 170.000.000 ₫ |
15K-166.68 | Xe con | Hải Phòng | 285.000.000 ₫ |
17A-386.68 | Xe con | Thái Bình | 445.000.000 ₫ |
30K-567.86 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30K-566.69 | Xe con | Hà Nội | 365.000.000 ₫ |
30K-558.66 | Xe con | Hà Nội | 520.000.000 ₫ |
30K-555.67 | Xe con | Hà Nội | 520.000.000 ₫ |
30K-552.99 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-526.66 | Xe con | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
51K-777.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 190.000.000 ₫ |
51K-767.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 545.000.000 ₫ |
51K-755.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
30K-616.99 | Xe con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
30K-599.59 | Xe con | Hà Nội | 425.000.000 ₫ |
30K-582.86 | Xe con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
20A-679.79 | Xe con | Thái Nguyên | 140.000.000 ₫ |
35A-366.88 | Xe con | Ninh Bình | 320.000.000 ₫ |
35A-359.99 | Xe con | Ninh Bình | 245.000.000 ₫ |
36A-986.86 | Xe con | Thanh Hóa | 110.000.000 ₫ |
18A-386.68 | Xe con | Nam Định | 165.000.000 ₫ |
18A-388.99 | Xe con | Nam Định | 145.000.000 ₫ |
18A-386.86 | Xe con | Nam Định | 395.000.000 ₫ |
43A-778.88 | Xe con | Đà Nẵng | 275.000.000 ₫ |
83A-166.68 | Xe con | Sóc Trăng | 160.000.000 ₫ |
85A-118.88 | Xe con | Ninh Thuận | 85.000.000 ₫ |
89C-299.99 | Xe tải | Hưng Yên | 235.000.000 ₫ |
98A-668.99 | Xe con | Bắc Giang | 155.000.000 ₫ |
99A-669.66 | Xe con | Bắc Ninh | 435.000.000 ₫ |
51K-858.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 850.000.000 ₫ |
51K-855.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
51K-778.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 170.000.000 ₫ |
51K-778.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
99C-266.66 | Xe tải | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
51K-922.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 900.000.000 ₫ |
51K-888.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 535.000.000 ₫ |
17A-368.99 | Xe con | Thái Bình | 115.000.000 ₫ |
19A-555.99 | Xe con | Phú Thọ | 220.000.000 ₫ |
19A-556.99 | Xe con | Phú Thọ | 100.000.000 ₫ |
19A-555.68 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
37K-222.66 | Xe con | Nghệ An | 155.000.000 ₫ |
37K-191.99 | Xe con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
14A-822.28 | Xe con | Quảng Ninh | 200.000.000 ₫ |
14A-822.68 | Xe con | Quảng Ninh | 175.000.000 ₫ |
14A-798.88 | Xe con | Quảng Ninh | 180.000.000 ₫ |
14A-828.38 | Xe con | Quảng Ninh | 130.000.000 ₫ |
15K-155.68 | Xe con | Hải Phòng | 115.000.000 ₫ |
15K-156.68 | Xe con | Hải Phòng | 105.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 51 biển số: 51K-881.88, 51K-869.99, 30K-516.86, 30K-433.33, 34A-696.99, 37K-233.33, 38C-199.99, 60K-339.79, 35A-355.88, 37K-222.68, 73C-166.66, 85A-119.99, 99A-678.88, 99A-656.89, 51K-900.99, 51K-899.89, 37K-186.68, 43A-767.89, 61K-267.89, 62A-355.55, 70A-466.66, 35A-368.86, 35A-369.69, 51K-959.99, 62A-367.89, 63A-266.66, 51K-966.69, 14A-829.99, 14A-828.68, 30K-595.89, 30K-539.79, 30K-525.89, 30K-455.55, 30K-399.89, 30K-466.66, 30K-500.00, 30K-585.88, 30K-525.55, 15K-186.86, 51K-888.39, 51K-868.99, 51K-966.88, 51K-933.33, 51K-888.22, 72A-722.22, 93C-177.77, 99A-656.66, 15K-158.88, 15K-138.79, 30K-618.88, 66A-239.79
» 51K-881.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 51K-869.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 615 triệu đồng.
» 30K-516.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30K-433.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 34A-696.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 37K-233.33 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 38C-199.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 380 triệu đồng.
» 60K-339.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 630 triệu đồng.
» 35A-355.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 37K-222.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 73C-166.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 85A-119.99 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 99A-678.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 99A-656.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51K-900.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 51K-899.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 37K-186.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 43A-767.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 375 triệu đồng.
» 61K-267.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 420 triệu đồng.
» 62A-355.55 (Long An), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 70A-466.66 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 515 triệu đồng.
» 35A-368.86 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 35A-369.69 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51K-959.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 62A-367.89 (Long An), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 63A-266.66 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 51K-966.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 14A-829.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 14A-828.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30K-595.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 425 triệu đồng.
» 30K-539.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 30K-525.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 30K-455.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 30K-399.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 485 triệu đồng.
» 30K-466.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 810 triệu đồng.
» 30K-500.00 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-585.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 530 triệu đồng.
» 30K-525.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 15K-186.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 340 triệu đồng.
» 51K-888.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51K-868.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 395 triệu đồng.
» 51K-966.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 530 triệu đồng.
» 51K-933.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 645 triệu đồng.
» 51K-888.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 72A-722.22 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 93C-177.77 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 99A-656.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 15K-158.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 15K-138.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-618.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 66A-239.79 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-881.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
51K-869.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 615.000.000 ₫ |
30K-516.86 | Xe con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-433.33 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
34A-696.99 | Xe con | Hải Dương | 160.000.000 ₫ |
37K-233.33 | Xe con | Nghệ An | 210.000.000 ₫ |
38C-199.99 | Xe tải | Hà Tĩnh | 380.000.000 ₫ |
60K-339.79 | Xe con | Đồng Nai | 630.000.000 ₫ |
35A-355.88 | Xe con | Ninh Bình | 100.000.000 ₫ |
37K-222.68 | Xe con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
73C-166.66 | Xe tải | Quảng Bình | 190.000.000 ₫ |
85A-119.99 | Xe con | Ninh Thuận | 200.000.000 ₫ |
99A-678.88 | Xe con | Bắc Ninh | 275.000.000 ₫ |
99A-656.89 | Xe con | Bắc Ninh | 135.000.000 ₫ |
51K-900.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 290.000.000 ₫ |
51K-899.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 400.000.000 ₫ |
37K-186.68 | Xe con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
43A-767.89 | Xe con | Đà Nẵng | 375.000.000 ₫ |
61K-267.89 | Xe con | Bình Dương | 420.000.000 ₫ |
62A-355.55 | Xe con | Long An | 235.000.000 ₫ |
70A-466.66 | Xe con | Tây Ninh | 515.000.000 ₫ |
35A-368.86 | Xe con | Ninh Bình | 195.000.000 ₫ |
35A-369.69 | Xe con | Ninh Bình | 105.000.000 ₫ |
51K-959.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 345.000.000 ₫ |
62A-367.89 | Xe con | Long An | 180.000.000 ₫ |
63A-266.66 | Xe con | Tiền Giang | 415.000.000 ₫ |
51K-966.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 225.000.000 ₫ |
14A-829.99 | Xe con | Quảng Ninh | 200.000.000 ₫ |
14A-828.68 | Xe con | Quảng Ninh | 250.000.000 ₫ |
30K-595.89 | Xe con | Hà Nội | 425.000.000 ₫ |
30K-539.79 | Xe con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
30K-525.89 | Xe con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
30K-455.55 | Xe con | Hà Nội | 385.000.000 ₫ |
30K-399.89 | Xe con | Hà Nội | 485.000.000 ₫ |
30K-466.66 | Xe con | Hà Nội | 810.000.000 ₫ |
30K-500.00 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-585.88 | Xe con | Hà Nội | 530.000.000 ₫ |
30K-525.55 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
15K-186.86 | Xe con | Hải Phòng | 340.000.000 ₫ |
51K-888.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-868.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 395.000.000 ₫ |
51K-966.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 530.000.000 ₫ |
51K-933.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 645.000.000 ₫ |
51K-888.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 170.000.000 ₫ |
72A-722.22 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 240.000.000 ₫ |
93C-177.77 | Xe tải | Bình Phước | 100.000.000 ₫ |
99A-656.66 | Xe con | Bắc Ninh | 365.000.000 ₫ |
15K-158.88 | Xe con | Hải Phòng | 300.000.000 ₫ |
15K-138.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-618.88 | Xe con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
66A-239.79 | Xe con | Đồng Tháp | 255.000.000 ₫ |