Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 17/11/2023: thu về hơn 8 tỷ đồng, biển số 51K-889.99 đấu giá lên tới 1,145 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 17/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 17/11/2023
Ngày 17/11/2023, có tổng cộng 137 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 10,335 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-889.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,145 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 18A-385.86, 51K-856.86, 30K-445.79, 51K-834.39, 20A-691.66, 19A-533.66, 12C-118.88, 34A-718.89, 24A-249.99, 20A-697.89, 75A-333.89, 63A-259.69, 99A-681.89, 65A-398.68, 65A-396.79, 61K-300.79, 61K-284.86, 60K-399.89, 86A-259.99, 78A-182.88, 73A-300.79, 99A-661.11, 86A-270.00, 51K-909.69, 51K-898.66, 14A-827.77, 30K-408.89, 51K-776.89, 34A-729.66, 15K-170.89, 38A-545.99, 37K-239.89, 72A-735.55, 65A-393.86, 61K-272.79, 60K-344.44, 76A-278.88, 73A-307.79, 79A-477.79, 51K-932.22, 51K-872.79, 30K-523.86, 30K-429.66, 20A-678.68, 19A-538.88, 14A-815.66, 37K-235.89, 36A-976.69, 24A-245.99, 51K-894.89, 30K-590.66, 14A-831.88, 51K-903.33, 36A-978.86, 20A-695.88, 15K-175.55, 63C-198.88, 62A-370.00, 49A-609.99, 77A-281.89, 70A-482.68, 68A-299.88, 98A-663.86, 77A-286.79, 98A-661.11, 36A-963.66, 36A-978.89, 37K-223.88, 61K-262.88, 65A-398.79, 35A-365.89, 60C-666.00, 14A-819.66, 38A-562.66, 47A-605.55, 30K-604.88, 98A-628.66, 36A-997.86, 49A-591.79, 61K-283.86 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 17/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 17/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
18A-385.86 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-958.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-907.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-896.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-865.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-856.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-527.79 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-445.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-558.98 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
51K-834.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-759.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-602.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
20A-691.66 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
19A-533.66 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
14A-811.86 | Xe con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
12C-118.88 | Xe tải | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
36A-979.86 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
34A-718.89 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
24A-249.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
20A-697.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
95A-111.79 | Xe con | Hậu Giang | 45.000.000 ₫ |
75A-333.89 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
62A-358.88 | Xe con | Long An | 50.000.000 ₫ |
61K-262.22 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
63A-259.69 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-667.66 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-664.66 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
99A-681.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
65A-398.68 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-396.79 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
61K-300.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-284.86 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-282.22 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
60K-399.89 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
86A-259.99 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
78A-182.88 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
73A-300.79 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
99A-661.11 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
86A-270.00 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
51K-944.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-909.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-898.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
14A-827.77 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-969.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-572.22 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-408.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-833.68 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
51K-808.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51K-776.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-216.66 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
36A-988.66 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
34A-729.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-170.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
43A-799.88 | Xe con | Đà Nẵng | 65.000.000 ₫ |
43A-798.98 | Xe con | Đà Nẵng | 90.000.000 ₫ |
38A-545.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-239.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
72A-735.55 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
65A-396.68 | Xe con | Cần Thơ | 280.000.000 ₫ |
65A-393.86 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
61K-272.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-390.79 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
60K-344.44 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
76A-278.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
75A-333.68 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 75.000.000 ₫ |
73A-307.79 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
98A-662.22 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
79A-477.79 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
51K-932.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-872.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-762.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-598.69 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-523.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-521.89 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-477.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-458.58 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-429.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-797.79 | Xe con | Đà Nẵng | 385.000.000 ₫ |
20A-678.68 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
19A-544.44 | Xe con | Phú Thọ | 50.000.000 ₫ |
19A-538.88 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
14A-815.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-555.50 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
37K-235.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-976.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
24A-245.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
51K-894.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-609.79 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-590.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-581.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-889.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.145.000.000 ₫ |
30K-456.78 | Xe con | Hà Nội | 1.090.000.000 ₫ |
30K-444.44 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
30K-511.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-502.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
14A-831.88 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-793.99 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
51K-903.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-978.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-695.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-175.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
63C-198.88 | Xe tải | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
62A-370.00 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
66A-238.68 | Xe con | Đồng Tháp | 55.000.000 ₫ |
49A-609.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
43A-786.68 | Xe con | Đà Nẵng | 60.000.000 ₫ |
61K-265.55 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
77A-281.89 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
70A-482.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
68A-299.88 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-663.86 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
77A-286.79 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
43A-779.99 | Xe Con | Đà Nẵng | 410.000.000 ₫ |
30K-593.68 | Xe Con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
20A-686.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
36A-989.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
30K-591.69 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-956.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30K-573.88 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
36A-979.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
60K-387.88 | Xe Con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
98A-661.11 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
36A-963.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-978.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-223.88 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
61K-262.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
65A-398.79 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
35A-365.89 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
60C-666.00 | Xe Tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
14A-819.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-562.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
47A-605.55 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30K-604.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-628.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
36A-997.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
49A-591.79 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-283.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 17/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 137 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 28 biển số: 18A-385.86, 51K-958.85, 51K-907.77, 51K-896.99, 51K-865.86, 51K-856.86, 30K-527.79, 30K-445.79, 30K-558.98, 51K-834.39, 51K-759.89, 30K-602.66, 20A-691.66, 19A-533.66, 14A-811.86, 12C-118.88, 36A-979.86, 34A-718.89, 24A-249.99, 20A-697.89, 95A-111.79, 75A-333.89, 62A-358.88, 61K-262.22, 63A-259.69, 98A-667.66, 98A-664.66, 99A-681.89
» 18A-385.86 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-958.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-907.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-896.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-865.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-856.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-527.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-445.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-558.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51K-834.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-759.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-602.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20A-691.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-533.66 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-811.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 12C-118.88 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-979.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 34A-718.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-249.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-697.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95A-111.79 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 75A-333.89 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-358.88 (Long An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 61K-262.22 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 63A-259.69 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-667.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-664.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-681.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
18A-385.86 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
51K-958.85 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-907.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-896.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-865.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-856.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-527.79 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-445.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-558.98 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
51K-834.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-759.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-602.66 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
20A-691.66 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
19A-533.66 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
14A-811.86 | Xe con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
12C-118.88 | Xe tải | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
36A-979.86 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
34A-718.89 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
24A-249.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
20A-697.89 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
95A-111.79 | Xe con | Hậu Giang | 45.000.000 ₫ |
75A-333.89 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 40.000.000 ₫ |
62A-358.88 | Xe con | Long An | 50.000.000 ₫ |
61K-262.22 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
63A-259.69 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-667.66 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-664.66 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
99A-681.89 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 29 biển số: 65A-398.68, 65A-396.79, 61K-300.79, 61K-284.86, 61K-282.22, 60K-399.89, 86A-259.99, 78A-182.88, 73A-300.79, 99A-661.11, 86A-270.00, 51K-944.88, 51K-909.69, 51K-898.66, 14A-827.77, 51K-969.66, 30K-572.22, 30K-408.89, 14A-833.68, 51K-808.66, 51K-776.89, 37K-216.66, 36A-988.66, 34A-729.66, 15K-170.89, 43A-799.88, 43A-798.98, 38A-545.99, 37K-239.89
» 65A-398.68 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-396.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-300.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-284.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-282.22 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-399.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-259.99 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-182.88 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-300.79 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-661.11 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-270.00 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-944.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-909.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-898.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-827.77 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-969.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-572.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-408.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-833.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-808.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51K-776.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-216.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 36A-988.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 34A-729.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-170.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-799.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 43A-798.98 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 38A-545.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-239.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
65A-398.68 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-396.79 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
61K-300.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-284.86 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-282.22 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
60K-399.89 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
86A-259.99 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
78A-182.88 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
73A-300.79 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
99A-661.11 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
86A-270.00 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
51K-944.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-909.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-898.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
14A-827.77 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-969.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
30K-572.22 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-408.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-833.68 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
51K-808.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
51K-776.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-216.66 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
36A-988.66 | Xe con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
34A-729.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
15K-170.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
43A-799.88 | Xe con | Đà Nẵng | 65.000.000 ₫ |
43A-798.98 | Xe con | Đà Nẵng | 90.000.000 ₫ |
38A-545.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-239.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 29 biển số: 72A-735.55, 65A-396.68, 65A-393.86, 61K-272.79, 60K-390.79, 60K-344.44, 76A-278.88, 75A-333.68, 73A-307.79, 98A-662.22, 79A-477.79, 51K-932.22, 51K-872.79, 51K-762.68, 30K-598.69, 30K-523.86, 30K-521.89, 30K-477.99, 30K-458.58, 30K-429.66, 43A-797.79, 20A-678.68, 19A-544.44, 19A-538.88, 14A-815.66, 38A-555.50, 37K-235.89, 36A-976.69, 24A-245.99
» 72A-735.55 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-396.68 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 65A-393.86 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-272.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-390.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-344.44 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-278.88 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.68 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 73A-307.79 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-662.22 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 79A-477.79 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-932.22 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-872.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-762.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-598.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-523.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-521.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-477.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-458.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-429.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-797.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 20A-678.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-544.44 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 19A-538.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-815.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-555.50 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-235.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-976.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-245.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
72A-735.55 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
65A-396.68 | Xe con | Cần Thơ | 280.000.000 ₫ |
65A-393.86 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
61K-272.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
60K-390.79 | Xe con | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
60K-344.44 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
76A-278.88 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
75A-333.68 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 75.000.000 ₫ |
73A-307.79 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
98A-662.22 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
79A-477.79 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
51K-932.22 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-872.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-762.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-598.69 | Xe con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
30K-523.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-521.89 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-477.99 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-458.58 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-429.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-797.79 | Xe con | Đà Nẵng | 385.000.000 ₫ |
20A-678.68 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
19A-544.44 | Xe con | Phú Thọ | 50.000.000 ₫ |
19A-538.88 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
14A-815.66 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-555.50 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
37K-235.89 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-976.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
24A-245.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 26 biển số: 51K-894.89, 30K-609.79, 30K-590.66, 30K-581.89, 51K-889.99, 30K-456.78, 30K-444.44, 30K-511.86, 30K-502.68, 14A-831.88, 14A-793.99, 51K-903.33, 36A-978.86, 20A-695.88, 15K-175.55, 63C-198.88, 62A-370.00, 66A-238.68, 49A-609.99, 43A-786.68, 61K-265.55, 77A-281.89, 70A-482.68, 68A-299.88, 98A-663.86, 77A-286.79
» 51K-894.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-609.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-590.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-581.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-889.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,145 tỷ đồng.
» 30K-456.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,090 tỷ đồng.
» 30K-444.44 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 30K-511.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-502.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-831.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-793.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-903.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-978.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-695.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-175.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63C-198.88 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-370.00 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-238.68 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 49A-609.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-786.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 61K-265.55 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 77A-281.89 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-482.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-299.88 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-663.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-286.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-894.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-609.79 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-590.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-581.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-889.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.145.000.000 ₫ |
30K-456.78 | Xe con | Hà Nội | 1.090.000.000 ₫ |
30K-444.44 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
30K-511.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-502.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
14A-831.88 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-793.99 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
51K-903.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-978.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
20A-695.88 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-175.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
63C-198.88 | Xe tải | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
62A-370.00 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
66A-238.68 | Xe con | Đồng Tháp | 55.000.000 ₫ |
49A-609.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
43A-786.68 | Xe con | Đà Nẵng | 60.000.000 ₫ |
61K-265.55 | Xe con | Bình Dương | 50.000.000 ₫ |
77A-281.89 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
70A-482.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
68A-299.88 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-663.86 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
77A-286.79 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 09h15, đấu giá 25 biển số: 43A-779.99, 30K-593.68, 20A-686.79, 36A-989.86, 30K-591.69, 51K-956.79, 30K-573.88, 36A-979.88, 60K-387.88, 98A-661.11, 36A-963.66, 36A-978.89, 37K-223.88, 61K-262.88, 65A-398.79, 35A-365.89, 60C-666.00, 14A-819.66, 38A-562.66, 47A-605.55, 30K-604.88, 98A-628.66, 36A-997.86, 49A-591.79, 61K-283.86
» 43A-779.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 410 triệu đồng.
» 30K-593.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 20A-686.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 36A-989.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-591.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-956.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-573.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 36A-979.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 60K-387.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-661.11 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-963.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-978.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-223.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-262.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-398.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-365.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-666.00 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-562.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-605.55 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-604.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-628.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-997.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-591.79 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-283.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
43A-779.99 | Xe Con | Đà Nẵng | 410.000.000 ₫ |
30K-593.68 | Xe Con | Hà Nội | 125.000.000 ₫ |
20A-686.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
36A-989.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
30K-591.69 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-956.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30K-573.88 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
36A-979.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
60K-387.88 | Xe Con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
98A-661.11 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
36A-963.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-978.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-223.88 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
61K-262.88 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
65A-398.79 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
35A-365.89 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
60C-666.00 | Xe Tải | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
14A-819.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-562.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
47A-605.55 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30K-604.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-628.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
36A-997.86 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
49A-591.79 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
61K-283.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |