Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 18/10/2023: thu về hơn 27 tỷ đồng, biển số 98A-655.55 đấu giá lên tới 580 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 18/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 18/10/2023
Ngày 18/10/2023, có tổng cộng 211 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 27,175 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 98A-655.55 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 580 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 15K-161.68, 19A-556.68, 49A-595.99, 35A-366.89, 76A-239.99, 86A-268.99, 88A-616.68, 88A-626.68, 60K-356.66, 66A-228.99, 30K-608.89, 17A-373.99, 49A-598.99, 65A-386.89, 66A-239.99, 47A-616.99, 88A-616.99, 17A-369.89, 51K-866.77, 92A-369.99, 98A-666.18, 51K-965.69, 88A-628.28, 51K-788.66, 51K-849.99, 30K-477.89, 19C-219.99, 88A-633.36 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 18/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 18/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
88A-616.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 225.000.000 ₫ |
88A-628.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 160.000.000 ₫ |
51K-977.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 300.000.000 ₫ |
17A-377.77 | Xe con | Thái Bình | 225.000.000 ₫ |
18A-379.99 | Xe con | Nam Định | 205.000.000 ₫ |
23A-133.33 | Xe con | Hà Giang | 165.000.000 ₫ |
36A-979.99 | Xe con | Thanh Hóa | 395.000.000 ₫ |
36A-988.89 | Xe con | Thanh Hóa | 335.000.000 ₫ |
36A-968.88 | Xe con | Thanh Hóa | 300.000.000 ₫ |
81A-355.55 | Xe con | Gia Lai | 105.000.000 ₫ |
98A-666.86 | Xe con | Bắc Giang | 225.000.000 ₫ |
98A-629.99 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
99A-679.99 | Xe con | Bắc Ninh | 230.000.000 ₫ |
30K-467.89 | Xe con | Hà Nội | 460.000.000 ₫ |
15K-138.88 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
36A-998.89 | Xe con | Thanh Hóa | 230.000.000 ₫ |
62A-377.77 | Xe con | Long An | 455.000.000 ₫ |
67A-267.89 | Xe con | An Giang | 310.000.000 ₫ |
70A-477.77 | Xe con | Tây Ninh | 510.000.000 ₫ |
82A-122.22 | Xe con | Kon Tum | 245.000.000 ₫ |
83A-166.99 | Xe con | Sóc Trăng | 205.000.000 ₫ |
51K-877.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 335.000.000 ₫ |
60K-389.99 | Xe con | Đồng Nai | 105.000.000 ₫ |
98A-655.55 | Xe con | Bắc Giang | 580.000.000 ₫ |
51K-818.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 420.000.000 ₫ |
20A-696.66 | Xe con | Thái Nguyên | 255.000.000 ₫ |
36A-999.79 | Xe con | Thanh Hóa | 230.000.000 ₫ |
36A-996.99 | Xe con | Thanh Hóa | 320.000.000 ₫ |
36A-999.69 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
37C-488.88 | Xe tải | Nghệ An | 110.000.000 ₫ |
38A-556.78 | Xe con | Hà Tĩnh | 265.000.000 ₫ |
61K-269.69 | Xe con | Bình Dương | 90.000.000 ₫ |
68A-289.99 | Xe con | Kiên Giang | 235.000.000 ₫ |
72A-739.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 105.000.000 ₫ |
76A-279.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 135.000.000 ₫ |
38A-555.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 105.000.000 ₫ |
60K-366.88 | Xe con | Đồng Nai | 275.000.000 ₫ |
60K-388.99 | Xe con | Đồng Nai | 140.000.000 ₫ |
15K-168.86 | Xe con | Hải Phòng | 135.000.000 ₫ |
15K-161.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
17A-379.79 | Xe con | Thái Bình | 360.000.000 ₫ |
19A-555.56 | Xe con | Phú Thọ | 195.000.000 ₫ |
20A-688.89 | Xe con | Thái Nguyên | 365.000.000 ₫ |
20A-699.69 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
51K-766.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
15K-179.99 | Xe con | Hải Phòng | 175.000.000 ₫ |
15K-188.89 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
15K-186.88 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
15K-168.69 | Xe con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
15K-186.68 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
19A-556.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-545.55 | Xe con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
20A-699.88 | Xe con | Thái Nguyên | 120.000.000 ₫ |
21A-177.99 | Xe con | Yên Bái | 85.000.000 ₫ |
22A-209.99 | Xe con | Tuyên Quang | 60.000.000 ₫ |
28A-208.88 | Xe con | Hòa Bình | 65.000.000 ₫ |
34A-696.89 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
36K-000.08 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
74A-236.68 | Xe con | Quảng Trị | 65.000.000 ₫ |
75A-335.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 80.000.000 ₫ |
77A-282.89 | Xe con | Bình Định | 65.000.000 ₫ |
51K-816.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
18A-383.88 | Xe con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
37K-208.88 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
49A-595.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-619.99 | Xe con | Lâm Đồng | 55.000.000 ₫ |
60K-345.89 | Xe con | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
35A-366.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-955.99 | Xe con | Thanh Hóa | 180.000.000 ₫ |
76A-239.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
36A-959.89 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
86A-268.99 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
88A-616.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-626.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-356.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-228.99 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
72A-719.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 105.000.000 ₫ |
30K-608.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17A-373.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
49A-598.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60K-339.99 | Xe con | Đồng Nai | 250.000.000 ₫ |
61K-266.99 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
65A-386.89 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
66A-239.99 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
70C-188.88 | Xe tải | Tây Ninh | 140.000.000 ₫ |
73A-316.88 | Xe con | Quảng Bình | 60.000.000 ₫ |
36A-998.88 | Xe con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
36A-977.89 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
47A-616.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
88A-616.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51K-826.26 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
29K-068.88 | Xe tải | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-618.89 | Xe con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-595.88 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-552.88 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-545.55 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-536.68 | Xe con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30K-518.66 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
15K-169.89 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
15K-163.99 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
35A-363.86 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
38A-552.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
73A-315.55 | Xe con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
17A-369.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-787.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51K-839.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-866.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
92A-369.99 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
98A-666.18 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-636.88 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
99A-669.79 | Xe con | Bắc Ninh | 125.000.000 ₫ |
99A-679.89 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
99A-668.28 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
99A-663.86 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
51K-965.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
88A-628.28 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
89A-419.99 | Xe con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
90A-218.88 | Xe con | Hà Nam | 130.000.000 ₫ |
93A-411.11 | Xe con | Bình Phước | 55.000.000 ₫ |
98A-666.28 | Xe con | Bắc Giang | 100.000.000 ₫ |
98A-658.68 | Xe con | Bắc Giang | 70.000.000 ₫ |
51K-956.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-949.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
51D-939.99 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 230.000.000 ₫ |
51K-922.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
51K-919.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-907.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-899.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-819.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-788.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-769.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-898.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
51K-849.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-477.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-476.66 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-469.69 | Xe con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
30K-438.88 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14A-826.88 | Xe con | Quảng Ninh | 170.000.000 ₫ |
30K-581.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-579.88 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-578.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-505.99 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30K-486.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
14A-811.99 | Xe con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
14A-811.79 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-791.79 | Xe con | Quảng Ninh | 130.000.000 ₫ |
14A-828.99 | Xe con | Quảng Ninh | 160.000.000 ₫ |
14A-826.68 | Xe con | Quảng Ninh | 180.000.000 ₫ |
15K-186.66 | Xe con | Hải Phòng | 115.000.000 ₫ |
15K-168.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
17A-386.88 | Xe con | Thái Bình | 160.000.000 ₫ |
14A-833.89 | Xe con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
15K-188.66 | Xe con | Hải Phòng | 140.000.000 ₫ |
15K-156.88 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
37C-479.79 | Xe tải | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
38A-558.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 220.000.000 ₫ |
38A-555.58 | Xe con | Hà Tĩnh | 195.000.000 ₫ |
43A-797.97 | Xe con | Đà Nẵng | 135.000.000 ₫ |
36A-990.99 | Xe con | Thanh Hóa | 120.000.000 ₫ |
37K-222.55 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-187.88 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
37K-222.99 | Xe con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
60K-379.99 | Xe con | Đồng Nai | 145.000.000 ₫ |
65A-397.79 | Xe con | Cần Thơ | 90.000.000 ₫ |
66A-233.66 | Xe con | Đồng Tháp | 75.000.000 ₫ |
47A-607.77 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
60C-666.68 | Xe tải | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
60C-669.99 | Xe tải | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
20A-699.66 | Xe con | Thái Nguyên | 130.000.000 ₫ |
20A-682.68 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
23A-129.99 | Xe con | Hà Giang | 55.000.000 ₫ |
26A-181.88 | Xe con | Sơn La | 50.000.000 ₫ |
34A-733.33 | Xe con | Hải Dương | 75.000.000 ₫ |
34A-699.66 | Xe con | Hải Dương | 265.000.000 ₫ |
35A-365.86 | Xe con | Ninh Bình | 95.000.000 ₫ |
36A-987.89 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
17A-379.99 | Xe con | Thái Bình | 110.000.000 ₫ |
18A-393.99 | Xe con | Nam Định | 120.000.000 ₫ |
19A-555.66 | Xe con | Phú Thọ | 90.000.000 ₫ |
19A-555.59 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
20A-696.99 | Xe con | Thái Nguyên | 100.000.000 ₫ |
20A-698.98 | Xe con | Thái Nguyên | 355.000.000 ₫ |
60K-388.38 | Xe con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
19C-219.99 | Xe tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
60K-368.86 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
75A-333.39 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 120.000.000 ₫ |
79A-486.86 | Xe con | Khánh Hòa | 75.000.000 ₫ |
81A-366.88 | Xe con | Gia Lai | 90.000.000 ₫ |
81A-366.99 | Xe con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
82A-126.99 | Xe con | Kon Tum | 60.000.000 ₫ |
88A-638.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 200.000.000 ₫ |
88A-633.36 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
66A-238.88 | Xe con | Đồng Tháp | 70.000.000 ₫ |
67A-268.88 | Xe con | An Giang | 110.000.000 ₫ |
70A-468.86 | Xe con | Tây Ninh | 60.000.000 ₫ |
70A-466.88 | Xe con | Tây Ninh | 55.000.000 ₫ |
72A-726.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
73A-319.99 | Xe con | Quảng Bình | 245.000.000 ₫ |
89A-418.88 | Xe con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
98A-666.65 | Xe con | Bắc Giang | 150.000.000 ₫ |
98A-666.89 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
99A-665.55 | Xe con | Bắc Ninh | 100.000.000 ₫ |
99A-666.33 | Xe con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
99A-669.89 | Xe con | Bắc Ninh | 165.000.000 ₫ |
51K-889.98 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
51K-879.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
51K-868.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
51K-833.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
51D-939.39 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
51K-938.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 285.000.000 ₫ |
51K-919.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
Trong ngày 18/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 211 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 50 biển số: 88A-616.66, 88A-628.88, 51K-977.99, 17A-377.77, 18A-379.99, 23A-133.33, 36A-979.99, 36A-988.89, 36A-968.88, 81A-355.55, 98A-666.86, 98A-629.99, 99A-679.99, 30K-467.89, 15K-138.88, 36A-998.89, 62A-377.77, 67A-267.89, 70A-477.77, 82A-122.22, 83A-166.99, 51K-877.77, 60K-389.99, 98A-655.55, 51K-818.88, 20A-696.66, 36A-999.79, 36A-996.99, 36A-999.69, 37C-488.88, 38A-556.78, 61K-269.69, 68A-289.99, 72A-739.39, 76A-279.79, 38A-555.88, 60K-366.88, 60K-388.99, 15K-168.86, 15K-161.68, 17A-379.79, 19A-555.56, 20A-688.89, 20A-699.69, 51K-766.88, 15K-179.99, 15K-188.89, 15K-186.88, 15K-168.69, 15K-186.68
» 88A-616.66 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 88A-628.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51K-977.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 17A-377.77 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 18A-379.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 23A-133.33 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 36A-979.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 395 triệu đồng.
» 36A-988.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 36A-968.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 81A-355.55 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 98A-666.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 98A-629.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 99A-679.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 30K-467.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 460 triệu đồng.
» 15K-138.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 36A-998.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 62A-377.77 (Long An), giá trúng cao nhất 455 triệu đồng.
» 67A-267.89 (An Giang), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
» 70A-477.77 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 510 triệu đồng.
» 82A-122.22 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 83A-166.99 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 51K-877.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 335 triệu đồng.
» 60K-389.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 98A-655.55 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 580 triệu đồng.
» 51K-818.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 420 triệu đồng.
» 20A-696.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 36A-999.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 36A-996.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 36A-999.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 37C-488.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 38A-556.78 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 61K-269.69 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 68A-289.99 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 72A-739.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 76A-279.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 38A-555.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 60K-366.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 60K-388.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 15K-168.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 15K-161.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-379.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 19A-555.56 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 20A-688.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 20A-699.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-766.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 15K-179.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 15K-188.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 15K-186.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 15K-168.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 15K-186.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
88A-616.66 | Xe con | Vĩnh Phúc | 225.000.000 ₫ |
88A-628.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 160.000.000 ₫ |
51K-977.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 300.000.000 ₫ |
17A-377.77 | Xe con | Thái Bình | 225.000.000 ₫ |
18A-379.99 | Xe con | Nam Định | 205.000.000 ₫ |
23A-133.33 | Xe con | Hà Giang | 165.000.000 ₫ |
36A-979.99 | Xe con | Thanh Hóa | 395.000.000 ₫ |
36A-988.89 | Xe con | Thanh Hóa | 335.000.000 ₫ |
36A-968.88 | Xe con | Thanh Hóa | 300.000.000 ₫ |
81A-355.55 | Xe con | Gia Lai | 105.000.000 ₫ |
98A-666.86 | Xe con | Bắc Giang | 225.000.000 ₫ |
98A-629.99 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
99A-679.99 | Xe con | Bắc Ninh | 230.000.000 ₫ |
30K-467.89 | Xe con | Hà Nội | 460.000.000 ₫ |
15K-138.88 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
36A-998.89 | Xe con | Thanh Hóa | 230.000.000 ₫ |
62A-377.77 | Xe con | Long An | 455.000.000 ₫ |
67A-267.89 | Xe con | An Giang | 310.000.000 ₫ |
70A-477.77 | Xe con | Tây Ninh | 510.000.000 ₫ |
82A-122.22 | Xe con | Kon Tum | 245.000.000 ₫ |
83A-166.99 | Xe con | Sóc Trăng | 205.000.000 ₫ |
51K-877.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 335.000.000 ₫ |
60K-389.99 | Xe con | Đồng Nai | 105.000.000 ₫ |
98A-655.55 | Xe con | Bắc Giang | 580.000.000 ₫ |
51K-818.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 420.000.000 ₫ |
20A-696.66 | Xe con | Thái Nguyên | 255.000.000 ₫ |
36A-999.79 | Xe con | Thanh Hóa | 230.000.000 ₫ |
36A-996.99 | Xe con | Thanh Hóa | 320.000.000 ₫ |
36A-999.69 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
37C-488.88 | Xe tải | Nghệ An | 110.000.000 ₫ |
38A-556.78 | Xe con | Hà Tĩnh | 265.000.000 ₫ |
61K-269.69 | Xe con | Bình Dương | 90.000.000 ₫ |
68A-289.99 | Xe con | Kiên Giang | 235.000.000 ₫ |
72A-739.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 105.000.000 ₫ |
76A-279.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 135.000.000 ₫ |
38A-555.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 105.000.000 ₫ |
60K-366.88 | Xe con | Đồng Nai | 275.000.000 ₫ |
60K-388.99 | Xe con | Đồng Nai | 140.000.000 ₫ |
15K-168.86 | Xe con | Hải Phòng | 135.000.000 ₫ |
15K-161.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
17A-379.79 | Xe con | Thái Bình | 360.000.000 ₫ |
19A-555.56 | Xe con | Phú Thọ | 195.000.000 ₫ |
20A-688.89 | Xe con | Thái Nguyên | 365.000.000 ₫ |
20A-699.69 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
51K-766.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
15K-179.99 | Xe con | Hải Phòng | 175.000.000 ₫ |
15K-188.89 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
15K-186.88 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
15K-168.69 | Xe con | Hải Phòng | 100.000.000 ₫ |
15K-186.68 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
Từ 15h30 đến 16h30, đấu giá 54 biển số: 19A-556.68, 19A-545.55, 20A-699.88, 21A-177.99, 22A-209.99, 28A-208.88, 34A-696.89, 36K-000.08, 74A-236.68, 75A-335.99, 77A-282.89, 51K-816.88, 18A-383.88, 37K-208.88, 49A-595.99, 49A-619.99, 60K-345.89, 35A-366.89, 36A-955.99, 76A-239.99, 36A-959.89, 86A-268.99, 88A-616.68, 88A-626.68, 60K-356.66, 66A-228.99, 72A-719.99, 30K-608.89, 17A-373.99, 49A-598.99, 60K-339.99, 61K-266.99, 65A-386.89, 66A-239.99, 70C-188.88, 73A-316.88, 36A-998.88, 36A-977.89, 47A-616.99, 88A-616.99, 51K-826.26, 29K-068.88, 30K-618.89, 30K-595.88, 30K-552.88, 30K-545.55, 30K-536.68, 30K-518.66, 15K-169.89, 15K-163.99, 35A-363.86, 38A-552.99, 73A-315.55, 17A-369.89
» 19A-556.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-545.55 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 20A-699.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 21A-177.99 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 22A-209.99 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 28A-208.88 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 34A-696.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36K-000.08 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 74A-236.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 75A-335.99 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 77A-282.89 (Bình Định), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-816.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 18A-383.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 37K-208.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 49A-595.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-619.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-345.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 35A-366.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-955.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 76A-239.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-959.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 86A-268.99 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-616.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-626.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-356.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-228.99 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-719.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-608.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-373.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-598.99 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-339.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 61K-266.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 65A-386.89 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-239.99 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70C-188.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 73A-316.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36A-998.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 36A-977.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 47A-616.99 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-616.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-826.26 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 29K-068.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-618.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 410 triệu đồng.
» 30K-595.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30K-552.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 30K-545.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-536.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 30K-518.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 15K-169.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 15K-163.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 35A-363.86 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-552.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 73A-315.55 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 17A-369.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
19A-556.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-545.55 | Xe con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
20A-699.88 | Xe con | Thái Nguyên | 120.000.000 ₫ |
21A-177.99 | Xe con | Yên Bái | 85.000.000 ₫ |
22A-209.99 | Xe con | Tuyên Quang | 60.000.000 ₫ |
28A-208.88 | Xe con | Hòa Bình | 65.000.000 ₫ |
34A-696.89 | Xe con | Hải Dương | 45.000.000 ₫ |
36K-000.08 | Xe con | Thanh Hóa | 45.000.000 ₫ |
74A-236.68 | Xe con | Quảng Trị | 65.000.000 ₫ |
75A-335.99 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 80.000.000 ₫ |
77A-282.89 | Xe con | Bình Định | 65.000.000 ₫ |
51K-816.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
18A-383.88 | Xe con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
37K-208.88 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
49A-595.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
49A-619.99 | Xe con | Lâm Đồng | 55.000.000 ₫ |
60K-345.89 | Xe con | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
35A-366.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
36A-955.99 | Xe con | Thanh Hóa | 180.000.000 ₫ |
76A-239.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
36A-959.89 | Xe con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
86A-268.99 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
88A-616.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-626.68 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-356.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-228.99 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
72A-719.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 105.000.000 ₫ |
30K-608.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
17A-373.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
49A-598.99 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60K-339.99 | Xe con | Đồng Nai | 250.000.000 ₫ |
61K-266.99 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
65A-386.89 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
66A-239.99 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
70C-188.88 | Xe tải | Tây Ninh | 140.000.000 ₫ |
73A-316.88 | Xe con | Quảng Bình | 60.000.000 ₫ |
36A-998.88 | Xe con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
36A-977.89 | Xe con | Thanh Hóa | 70.000.000 ₫ |
47A-616.99 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
88A-616.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51K-826.26 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
29K-068.88 | Xe tải | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-618.89 | Xe con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-595.88 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-552.88 | Xe con | Hà Nội | 235.000.000 ₫ |
30K-545.55 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-536.68 | Xe con | Hà Nội | 195.000.000 ₫ |
30K-518.66 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
15K-169.89 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
15K-163.99 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
35A-363.86 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
38A-552.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
73A-315.55 | Xe con | Quảng Bình | 65.000.000 ₫ |
17A-369.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h00, đấu giá 50 biển số: 51K-787.88, 51K-839.89, 51K-866.77, 92A-369.99, 98A-666.18, 98A-636.88, 99A-669.79, 99A-679.89, 99A-668.28, 99A-663.86, 51K-965.69, 88A-628.28, 89A-419.99, 90A-218.88, 93A-411.11, 98A-666.28, 98A-658.68, 51K-956.66, 51K-949.99, 51D-939.99, 51K-922.88, 51K-919.88, 51K-907.89, 51K-899.79, 51K-819.89, 51K-788.66, 51K-769.69, 51K-898.68, 51K-849.99, 30K-477.89, 30K-476.66, 30K-469.69, 30K-438.88, 14A-826.88, 30K-581.79, 30K-579.88, 30K-578.68, 30K-505.99, 30K-486.88, 14A-811.99, 14A-811.79, 14A-791.79, 14A-828.99, 14A-826.68, 15K-186.66, 15K-168.79, 17A-386.88, 14A-833.89, 15K-188.66, 15K-156.88
» 51K-787.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-839.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-866.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-369.99 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.18 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-636.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 99A-669.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 99A-679.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-668.28 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 99A-663.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-965.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-628.28 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-419.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 90A-218.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 93A-411.11 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-666.28 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 98A-658.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-956.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-949.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 51D-939.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 51K-922.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 51K-919.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-907.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-899.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-819.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-788.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-769.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-898.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 51K-849.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-477.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-476.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-469.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 320 triệu đồng.
» 30K-438.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-826.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 30K-581.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-579.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-578.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-505.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 30K-486.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-811.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 14A-811.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14A-791.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 14A-828.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 14A-826.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 15K-186.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 15K-168.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-386.88 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 14A-833.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-188.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 15K-156.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-787.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51K-839.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-866.77 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
92A-369.99 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
98A-666.18 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-636.88 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
99A-669.79 | Xe con | Bắc Ninh | 125.000.000 ₫ |
99A-679.89 | Xe con | Bắc Ninh | 55.000.000 ₫ |
99A-668.28 | Xe con | Bắc Ninh | 110.000.000 ₫ |
99A-663.86 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
51K-965.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
88A-628.28 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
89A-419.99 | Xe con | Hưng Yên | 65.000.000 ₫ |
90A-218.88 | Xe con | Hà Nam | 130.000.000 ₫ |
93A-411.11 | Xe con | Bình Phước | 55.000.000 ₫ |
98A-666.28 | Xe con | Bắc Giang | 100.000.000 ₫ |
98A-658.68 | Xe con | Bắc Giang | 70.000.000 ₫ |
51K-956.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-949.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 160.000.000 ₫ |
51D-939.99 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 230.000.000 ₫ |
51K-922.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
51K-919.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-907.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-899.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-819.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-788.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-769.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-898.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
51K-849.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-477.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-476.66 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-469.69 | Xe con | Hà Nội | 320.000.000 ₫ |
30K-438.88 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14A-826.88 | Xe con | Quảng Ninh | 170.000.000 ₫ |
30K-581.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-579.88 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-578.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-505.99 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
30K-486.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
14A-811.99 | Xe con | Quảng Ninh | 80.000.000 ₫ |
14A-811.79 | Xe con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-791.79 | Xe con | Quảng Ninh | 130.000.000 ₫ |
14A-828.99 | Xe con | Quảng Ninh | 160.000.000 ₫ |
14A-826.68 | Xe con | Quảng Ninh | 180.000.000 ₫ |
15K-186.66 | Xe con | Hải Phòng | 115.000.000 ₫ |
15K-168.79 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
17A-386.88 | Xe con | Thái Bình | 160.000.000 ₫ |
14A-833.89 | Xe con | Quảng Ninh | 75.000.000 ₫ |
15K-188.66 | Xe con | Hải Phòng | 140.000.000 ₫ |
15K-156.88 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 10h30, đấu giá 57 biển số: 37C-479.79, 38A-558.99, 38A-555.58, 43A-797.97, 36A-990.99, 37K-222.55, 37K-187.88, 37K-222.99, 60K-379.99, 65A-397.79, 66A-233.66, 47A-607.77, 60C-666.68, 60C-669.99, 20A-699.66, 20A-682.68, 23A-129.99, 26A-181.88, 34A-733.33, 34A-699.66, 35A-365.86, 36A-987.89, 17A-379.99, 18A-393.99, 19A-555.66, 19A-555.59, 20A-696.99, 20A-698.98, 60K-388.38, 19C-219.99, 60K-368.86, 75A-333.39, 79A-486.86, 81A-366.88, 81A-366.99, 82A-126.99, 88A-638.88, 88A-633.36, 66A-238.88, 67A-268.88, 70A-468.86, 70A-466.88, 72A-726.68, 73A-319.99, 89A-418.88, 98A-666.65, 98A-666.89, 99A-665.55, 99A-666.33, 99A-669.89, 51K-889.98, 51K-879.88, 51K-868.66, 51K-833.99, 51D-939.39, 51K-938.38, 51K-919.86
» 37C-479.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 38A-558.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 38A-555.58 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 43A-797.97 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 36A-990.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 37K-222.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-187.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-222.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 60K-379.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 65A-397.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 66A-233.66 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 47A-607.77 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60C-666.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 60C-669.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 20A-699.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 20A-682.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 23A-129.99 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 26A-181.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 34A-733.33 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 34A-699.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 265 triệu đồng.
» 35A-365.86 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 36A-987.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 17A-379.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 18A-393.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 19A-555.66 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 19A-555.59 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 20A-696.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 20A-698.98 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 355 triệu đồng.
» 60K-388.38 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 19C-219.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-368.86 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 75A-333.39 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 79A-486.86 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 81A-366.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 81A-366.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 82A-126.99 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 88A-638.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 88A-633.36 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-238.88 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 67A-268.88 (An Giang), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 70A-468.86 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 70A-466.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 72A-726.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 73A-319.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 89A-418.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 98A-666.65 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 98A-666.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 99A-665.55 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 99A-666.33 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 99A-669.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 51K-889.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 51K-879.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 51K-868.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 51K-833.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
» 51D-939.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 51K-938.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 51K-919.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
37C-479.79 | Xe tải | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
38A-558.99 | Xe con | Hà Tĩnh | 220.000.000 ₫ |
38A-555.58 | Xe con | Hà Tĩnh | 195.000.000 ₫ |
43A-797.97 | Xe con | Đà Nẵng | 135.000.000 ₫ |
36A-990.99 | Xe con | Thanh Hóa | 120.000.000 ₫ |
37K-222.55 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-187.88 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
37K-222.99 | Xe con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
60K-379.99 | Xe con | Đồng Nai | 145.000.000 ₫ |
65A-397.79 | Xe con | Cần Thơ | 90.000.000 ₫ |
66A-233.66 | Xe con | Đồng Tháp | 75.000.000 ₫ |
47A-607.77 | Xe con | Đắk Lắk | 45.000.000 ₫ |
60C-666.68 | Xe tải | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
60C-669.99 | Xe tải | Đồng Nai | 55.000.000 ₫ |
20A-699.66 | Xe con | Thái Nguyên | 130.000.000 ₫ |
20A-682.68 | Xe con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
23A-129.99 | Xe con | Hà Giang | 55.000.000 ₫ |
26A-181.88 | Xe con | Sơn La | 50.000.000 ₫ |
34A-733.33 | Xe con | Hải Dương | 75.000.000 ₫ |
34A-699.66 | Xe con | Hải Dương | 265.000.000 ₫ |
35A-365.86 | Xe con | Ninh Bình | 95.000.000 ₫ |
36A-987.89 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
17A-379.99 | Xe con | Thái Bình | 110.000.000 ₫ |
18A-393.99 | Xe con | Nam Định | 120.000.000 ₫ |
19A-555.66 | Xe con | Phú Thọ | 90.000.000 ₫ |
19A-555.59 | Xe con | Phú Thọ | 110.000.000 ₫ |
20A-696.99 | Xe con | Thái Nguyên | 100.000.000 ₫ |
20A-698.98 | Xe con | Thái Nguyên | 355.000.000 ₫ |
60K-388.38 | Xe con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
19C-219.99 | Xe tải | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
60K-368.86 | Xe con | Đồng Nai | 80.000.000 ₫ |
75A-333.39 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 120.000.000 ₫ |
79A-486.86 | Xe con | Khánh Hòa | 75.000.000 ₫ |
81A-366.88 | Xe con | Gia Lai | 90.000.000 ₫ |
81A-366.99 | Xe con | Gia Lai | 65.000.000 ₫ |
82A-126.99 | Xe con | Kon Tum | 60.000.000 ₫ |
88A-638.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 200.000.000 ₫ |
88A-633.36 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
66A-238.88 | Xe con | Đồng Tháp | 70.000.000 ₫ |
67A-268.88 | Xe con | An Giang | 110.000.000 ₫ |
70A-468.86 | Xe con | Tây Ninh | 60.000.000 ₫ |
70A-466.88 | Xe con | Tây Ninh | 55.000.000 ₫ |
72A-726.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
73A-319.99 | Xe con | Quảng Bình | 245.000.000 ₫ |
89A-418.88 | Xe con | Hưng Yên | 70.000.000 ₫ |
98A-666.65 | Xe con | Bắc Giang | 150.000.000 ₫ |
98A-666.89 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
99A-665.55 | Xe con | Bắc Ninh | 100.000.000 ₫ |
99A-666.33 | Xe con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
99A-669.89 | Xe con | Bắc Ninh | 165.000.000 ₫ |
51K-889.98 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
51K-879.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
51K-868.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 185.000.000 ₫ |
51K-833.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
51D-939.39 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 175.000.000 ₫ |
51K-938.38 | Xe con | Hồ Chí Minh | 285.000.000 ₫ |
51K-919.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |