Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 18/10/2024: thu về hơn 27 tỷ đồng, biển số 20A-866.66 đấu giá lên tới 850 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 18/10/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 18/10/2024
Ngày 18/10/2024, có tổng cộng 346 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 27,040 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 20A-866.66 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 850 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 98A-866.56, 61K-576.86, 51M-181.81, 98A-863.88, 60K-662.62, 82A-163.36, 89A-563.88, 61K-598.89, 51L-929.89, 30M-277.88, 30M-393.98, 37K-555.96, 14A-921.89, 92C-244.44, 88A-825.99, 98A-888.91, 89A-567.83, 30M-290.29, 37K-375.68, 30M-232.58, 14A-901.99, 30M-118.36, 30M-120.06, 30M-122.25, 30M-040.40, 93A-464.68, 30M-316.26, 30M-310.68, 30M-216.18, 30M-198.19, 30M-195.91, 30M-155.56, 30M-338.98, 30M-345.88, 30M-396.98, 20A-898.66, 14K-005.58, 98A-888.26, 98A-869.79, 14A-998.18, 34A-956.56, 90A-292.79, 89A-563.58, 89A-555.98, 89A-565.36, 89A-559.29, 36K-263.36, 38A-684.56, 60K-688.98, 62A-488.79, 51N-009.19, 51N-000.03, 72A-880.90, 30L-277.69, 30M-125.56, 99A-792.88, 30M-262.95, 37K-526.86, 30M-187.87, 89A-556.36, 30M-163.88, 51L-999.85, 70A-585.79, 60K-656.68, 60K-678.95, 30M-123.36, 30M-085.99, 30M-118.79, 20A-869.98, 72A-848.48, 51N-113.38, 72A-866.79, 30M-226.62, 67A-333.98, 28A-262.68, 62C-219.66, 30M-368.83, 30M-216.36, 60K-699.39, 51N-112.38, 89A-559.36, 49A-686.85, 37K-369.98, 30M-136.26, 30M-328.86, 30M-243.85, 30M-299.38, 30M-287.88, 30M-325.68, 30M-319.91, 30M-295.98, 30M-192.77, 17A-455.68, 30M-118.81, 30M-029.68, 99A-859.79, 30M-299.36, 30M-211.22, 30M-176.88, 30M-161.88, 30M-338.18, 30M-368.16, 30M-399.55, 30M-345.86, 30M-366.58, 24A-323.79, 14A-998.58, 90A-292.89, 36K-281.95, 38A-699.86, 38A-682.66, 79A-579.39, 77D-008.88, 70A-586.88, 63A-337.37, 51N-116.61, 51N-151.66, 51L-998.28, 68A-379.18, 36K-263.68, 90A-288.16, 30M-139.98, 98A-868.56, 26A-238.38, 79A-568.98, 30M-224.56, 30M-193.94, 30M-166.96, 30M-161.79, 30M-397.77, 14K-018.38, 20A-887.89, 98A-883.79, 15K-466.36, 89A-566.98, 37K-561.68, 49A-767.68, 51N-065.65, 51L-919.84, 51N-128.89, 97A-085.55, 67A-329.99, 28A-238.99, 65A-459.59, 99A-858.85, 30M-390.89, 88A-828.98, 30M-286.96, 51N-019.85, 15K-469.89, 23A-166.86, 47A-833.79, 24A-323.33, 51L-999.65, 51L-912.12, 30M-419.86, 51N-091.94, 37K-568.98, 51D-999.45, 47A-864.86, 19A-718.88, 51N-058.88, 61K-431.33, 27A-116.68, 81A-469.79, 61K-555.86, 30M-225.79, 30M-382.38, 38A-689.69, 30M-123.59, 98A-868.28, 89A-555.39, 60K-667.79, 20A-891.91, 20A-896.99, 26A-237.89, 51L-896.68, 30M-366.96, 88A-825.68, 98A-888.95, 30M-358.99, 20A-888.93 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 18/10/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 18/10/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-298.88 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
98A-888.38 | Xe Con | Bắc Giang | 175.000.000 ₫ |
30M-135.68 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30M-098.99 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
61K-556.78 | Xe Con | Bình Dương | 130.000.000 ₫ |
51L-900.00 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
60K-686.89 | Xe Con | Đồng Nai | 115.000.000 ₫ |
99A-883.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 105.000.000 ₫ |
43A-955.59 | Xe Con | Đà Nẵng | 100.000.000 ₫ |
89A-552.22 | Xe Con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
89A-565.79 | Xe Con | Hưng Yên | 85.000.000 ₫ |
14K-019.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 85.000.000 ₫ |
21A-228.68 | Xe Con | Yên Bái | 80.000.000 ₫ |
88A-819.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 70.000.000 ₫ |
30M-166.16 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
47C-399.39 | Xe Tải | Đắk Lắk | 70.000.000 ₫ |
30M-362.68 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-238.89 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
98A-866.56 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-576.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51M-181.81 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
98A-863.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-662.62 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
82A-163.36 | Xe Con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
89A-563.88 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
61K-598.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51L-929.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-277.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-393.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-555.96 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
14A-921.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
92C-244.44 | Xe Tải | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-825.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
98A-888.91 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
89A-567.83 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-290.29 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-375.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-232.58 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-901.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-118.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-120.06 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-122.25 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-040.40 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
93A-464.68 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30M-316.26 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-310.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-216.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-198.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-195.91 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-155.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-338.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-345.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-396.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-898.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14K-005.58 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-888.26 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-869.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-998.18 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
34A-956.56 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
90A-292.79 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
89A-563.58 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-555.98 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-565.36 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-559.29 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
36K-263.36 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
38A-684.56 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
60K-688.98 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
62A-488.79 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
51N-009.19 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-000.03 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-880.90 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30L-277.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-125.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-792.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-262.95 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-526.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-187.87 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89A-556.36 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-163.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-999.85 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
70A-585.79 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
60K-656.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-678.95 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-123.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-085.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-118.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-869.98 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
72A-848.48 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51N-113.38 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-866.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30M-226.62 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
67A-333.98 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
28A-262.68 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
62C-219.66 | Xe Tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
30M-368.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-216.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-699.39 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51N-112.38 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
89A-559.36 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
49A-686.85 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
37K-369.98 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-136.26 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-328.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-243.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-299.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-287.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-325.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-319.91 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-295.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-192.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-188.98 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
79A-585.85 | Xe Con | Khánh Hòa | 45.000.000 ₫ |
30M-319.89 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
14K-019.83 | Xe Con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
17A-455.68 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30M-118.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-029.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-859.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-299.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-211.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-176.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-161.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-338.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-368.16 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-399.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-345.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-366.58 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
24A-323.79 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
14A-998.58 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-292.89 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
36K-281.95 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
38A-699.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-682.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
79A-579.39 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
77D-008.88 | Xe tải van | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
70A-586.88 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
63A-337.37 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
51N-116.61 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-151.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-998.28 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
68A-379.18 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
36K-263.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
90A-288.16 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30M-139.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-868.56 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
26A-238.38 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
79A-568.98 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30M-224.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-193.94 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-166.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-161.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-397.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14K-018.38 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-887.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
98A-883.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-466.36 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
89A-566.98 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
37K-561.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
49A-767.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51N-065.65 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-919.84 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-128.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
97A-085.55 | Xe Con | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
67A-329.99 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
28A-238.99 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
65A-459.59 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
99A-858.85 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-390.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-828.98 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-286.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-019.85 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-469.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
23A-166.86 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-833.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
24A-323.33 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
51L-999.65 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-912.12 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-419.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-091.94 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-568.98 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51D-999.45 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
47A-864.86 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
19A-718.88 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
51N-058.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
61K-431.33 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
27A-116.68 | Xe Con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
81A-469.79 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
61K-555.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30M-225.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-382.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-689.69 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30M-123.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-868.28 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-888.98 | Xe Con | Bắc Ninh | 425.000.000 ₫ |
30M-268.99 | Xe Con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
51L-999.94 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
30M-335.79 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
38A-699.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 120.000.000 ₫ |
90A-298.99 | Xe Con | Hà Nam | 120.000.000 ₫ |
51L-991.91 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30M-129.68 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-299.98 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
20A-888.85 | Xe Con | Thái Nguyên | 90.000.000 ₫ |
51L-999.38 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
60K-636.68 | Xe Con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
88A-826.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
51N-000.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30M-222.82 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
83C-135.79 | Xe Tải | Sóc Trăng | 65.000.000 ₫ |
88A-828.82 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
89A-555.39 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
60K-667.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
34A-928.99 | Xe Con | Hải Dương | 55.000.000 ₫ |
30M-066.86 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
98A-868.58 | Xe Con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
20A-892.92 | Xe Con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
99A-868.58 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
99A-868.38 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
20A-891.91 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14A-999.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 475.000.000 ₫ |
98A-888.98 | Xe Con | Bắc Giang | 470.000.000 ₫ |
30M-333.38 | Xe Con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
15K-456.66 | Xe Con | Hải Phòng | 185.000.000 ₫ |
30M-128.68 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-335.55 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
12A-269.99 | Xe Con | Lạng Sơn | 95.000.000 ₫ |
15K-488.89 | Xe Con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
89A-555.69 | Xe Con | Hưng Yên | 80.000.000 ₫ |
88A-816.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
30M-325.55 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
72A-868.89 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
94A-111.18 | Xe Con | Bạc Liêu | 60.000.000 ₫ |
30M-333.98 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
93A-522.55 | Xe Con | Bình Phước | 55.000.000 ₫ |
34A-929.99 | Xe Con | Hải Dương | 350.000.000 ₫ |
30M-069.99 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
20A-888.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 150.000.000 ₫ |
30M-383.89 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-036.66 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-226.86 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
63A-338.88 | Xe Con | Tiền Giang | 115.000.000 ₫ |
37K-555.89 | Xe Con | Nghệ An | 115.000.000 ₫ |
69A-168.88 | Xe Con | Cà Mau | 105.000.000 ₫ |
89A-555.85 | Xe Con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
65C-266.66 | Xe Tải | Cần Thơ | 90.000.000 ₫ |
30M-158.58 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
24A-316.66 | Xe Con | Lào Cai | 70.000.000 ₫ |
20A-896.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14A-993.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
89A-539.39 | Xe Con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
98A-898.98 | Xe Con | Bắc Giang | 775.000.000 ₫ |
30M-386.68 | Xe Con | Hà Nội | 330.000.000 ₫ |
30M-111.88 | Xe Con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
51L-966.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 280.000.000 ₫ |
99A-861.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 130.000.000 ₫ |
99A-856.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 130.000.000 ₫ |
30M-262.62 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
79A-578.88 | Xe Con | Khánh Hòa | 110.000.000 ₫ |
30M-339.89 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-256.68 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
61K-558.68 | Xe Con | Bình Dương | 95.000.000 ₫ |
30M-212.22 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
86A-333.68 | Xe Con | Bình Thuận | 80.000.000 ₫ |
99A-888.95 | Xe Con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
38A-686.96 | Xe Con | Hà Tĩnh | 80.000.000 ₫ |
30M-181.68 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51L-986.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30M-379.86 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
60K-668.99 | Xe Con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
30M-333.28 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
26A-237.89 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
98A-863.33 | Xe Con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
20A-865.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
30M-219.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-219.85 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
62C-222.22 | Xe Tải | Long An | 700.000.000 ₫ |
38A-689.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 295.000.000 ₫ |
36K-233.33 | Xe Con | Thanh Hóa | 250.000.000 ₫ |
30M-282.82 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
72A-868.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 175.000.000 ₫ |
30M-363.63 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30M-359.69 | Xe Con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
60K-663.66 | Xe Con | Đồng Nai | 135.000.000 ₫ |
98A-868.89 | Xe Con | Bắc Giang | 120.000.000 ₫ |
89A-558.86 | Xe Con | Hưng Yên | 115.000.000 ₫ |
99A-863.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 105.000.000 ₫ |
30M-299.89 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
37K-555.85 | Xe Con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
35A-479.99 | Xe Con | Ninh Bình | 85.000.000 ₫ |
61K-555.65 | Xe Con | Bình Dương | 85.000.000 ₫ |
37K-559.79 | Xe Con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
30M-330.30 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
98A-865.55 | Xe Con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
99A-886.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
51L-896.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-978.78 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
47A-855.88 | Xe Con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
30M-232.99 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
15K-438.88 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
51L-982.82 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
34A-976.66 | Xe Con | Hải Dương | 55.000.000 ₫ |
14K-038.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
30M-385.89 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
20A-866.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 850.000.000 ₫ |
14A-995.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 205.000.000 ₫ |
63A-333.63 | Xe Con | Tiền Giang | 155.000.000 ₫ |
51L-992.92 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
30M-156.66 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
51N-069.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
14A-989.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 115.000.000 ₫ |
89A-558.99 | Xe Con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
20A-888.22 | Xe Con | Thái Nguyên | 85.000.000 ₫ |
30M-252.55 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14K-022.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-998.38 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
15K-335.69 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
30M-331.88 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
88A-826.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
51L-987.65 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30M-366.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-996.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 350.000.000 ₫ |
37K-555.86 | Xe Con | Nghệ An | 210.000.000 ₫ |
81A-459.99 | Xe Con | Gia Lai | 120.000.000 ₫ |
30M-356.56 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
89A-567.68 | Xe Con | Hưng Yên | 110.000.000 ₫ |
20A-885.85 | Xe Con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
30M-119.88 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
19A-757.77 | Xe Con | Phú Thọ | 100.000.000 ₫ |
89A-558.89 | Xe Con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
30M-262.66 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
98A-885.88 | Xe Con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
98A-869.86 | Xe Con | Bắc Giang | 90.000.000 ₫ |
30M-123.56 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
36K-296.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
34A-936.68 | Xe Con | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
73A-376.66 | Xe Con | Quảng Bình | 60.000.000 ₫ |
51L-998.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
88A-825.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
98A-888.95 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-358.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-886.96 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
30M-119.96 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
37K-528.86 | Xe Con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
88A-819.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
49A-767.67 | Xe Con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
20A-888.93 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 18/10/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 8 khung giờ đấu giá tổng cộng 346 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 193 biển số: 30M-298.88, 98A-888.38, 30M-135.68, 30M-098.99, 61K-556.78, 51L-900.00, 60K-686.89, 99A-883.89, 43A-955.59, 89A-552.22, 89A-565.79, 14K-019.79, 21A-228.68, 88A-819.86, 30M-166.16, 47C-399.39, 30M-362.68, 30M-238.89, 98A-866.56, 61K-576.86, 51M-181.81, 98A-863.88, 60K-662.62, 82A-163.36, 89A-563.88, 61K-598.89, 51L-929.89, 30M-277.88, 30M-393.98, 37K-555.96, 14A-921.89, 92C-244.44, 88A-825.99, 98A-888.91, 89A-567.83, 30M-290.29, 37K-375.68, 30M-232.58, 14A-901.99, 30M-118.36, 30M-120.06, 30M-122.25, 30M-040.40, 93A-464.68, 30M-316.26, 30M-310.68, 30M-216.18, 30M-198.19, 30M-195.91, 30M-155.56, 30M-338.98, 30M-345.88, 30M-396.98, 20A-898.66, 14K-005.58, 98A-888.26, 98A-869.79, 14A-998.18, 34A-956.56, 90A-292.79, 89A-563.58, 89A-555.98, 89A-565.36, 89A-559.29, 36K-263.36, 38A-684.56, 60K-688.98, 62A-488.79, 51N-009.19, 51N-000.03, 72A-880.90, 30L-277.69, 30M-125.56, 99A-792.88, 30M-262.95, 37K-526.86, 30M-187.87, 89A-556.36, 30M-163.88, 51L-999.85, 70A-585.79, 60K-656.68, 60K-678.95, 30M-123.36, 30M-085.99, 30M-118.79, 20A-869.98, 72A-848.48, 51N-113.38, 72A-866.79, 30M-226.62, 67A-333.98, 28A-262.68, 62C-219.66, 30M-368.83, 30M-216.36, 60K-699.39, 51N-112.38, 89A-559.36, 49A-686.85, 37K-369.98, 30M-136.26, 30M-328.86, 30M-243.85, 30M-299.38, 30M-287.88, 30M-325.68, 30M-319.91, 30M-295.98, 30M-192.77, 30M-188.98, 79A-585.85, 30M-319.89, 14K-019.83, 17A-455.68, 30M-118.81, 30M-029.68, 99A-859.79, 30M-299.36, 30M-211.22, 30M-176.88, 30M-161.88, 30M-338.18, 30M-368.16, 30M-399.55, 30M-345.86, 30M-366.58, 24A-323.79, 14A-998.58, 90A-292.89, 36K-281.95, 38A-699.86, 38A-682.66, 79A-579.39, 77D-008.88, 70A-586.88, 63A-337.37, 51N-116.61, 51N-151.66, 51L-998.28, 68A-379.18, 36K-263.68, 90A-288.16, 30M-139.98, 98A-868.56, 26A-238.38, 79A-568.98, 30M-224.56, 30M-193.94, 30M-166.96, 30M-161.79, 30M-397.77, 14K-018.38, 20A-887.89, 98A-883.79, 15K-466.36, 89A-566.98, 37K-561.68, 49A-767.68, 51N-065.65, 51L-919.84, 51N-128.89, 97A-085.55, 67A-329.99, 28A-238.99, 65A-459.59, 99A-858.85, 30M-390.89, 88A-828.98, 30M-286.96, 51N-019.85, 15K-469.89, 23A-166.86, 47A-833.79, 24A-323.33, 51L-999.65, 51L-912.12, 30M-419.86, 51N-091.94, 37K-568.98, 51D-999.45, 47A-864.86, 19A-718.88, 51N-058.88, 61K-431.33, 27A-116.68, 81A-469.79, 61K-555.86, 30M-225.79, 30M-382.38, 38A-689.69, 30M-123.59, 98A-868.28
» 30M-298.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 98A-888.38 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 30M-135.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30M-098.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 61K-556.78 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51L-900.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 60K-686.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 99A-883.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 43A-955.59 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 89A-552.22 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 89A-565.79 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 14K-019.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 21A-228.68 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 88A-819.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-166.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 47C-399.39 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-362.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-238.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 98A-866.56 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-576.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-181.81 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-863.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-662.62 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82A-163.36 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-563.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-598.89 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-929.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-277.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-393.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-555.96 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-921.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92C-244.44 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-825.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-888.91 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-567.83 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-290.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-375.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-232.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-901.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-118.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-120.06 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-122.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-040.40 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-464.68 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-316.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-310.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-216.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-198.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-195.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-155.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-338.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-345.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-396.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-898.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-005.58 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-888.26 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-869.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-998.18 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-956.56 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-292.79 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-563.58 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-555.98 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-565.36 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-559.29 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-263.36 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-684.56 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-688.98 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-488.79 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-009.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-000.03 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-880.90 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-277.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-125.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-792.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-262.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-526.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-187.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-556.36 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-163.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-999.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-585.79 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-656.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-678.95 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-123.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-085.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-118.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-869.98 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-848.48 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-113.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-866.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-226.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-333.98 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-262.68 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62C-219.66 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-368.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-216.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-699.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-112.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-559.36 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-686.85 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-369.98 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-136.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-328.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-243.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-299.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-287.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-325.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-319.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-295.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-192.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-188.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 79A-585.85 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-319.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14K-019.83 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-455.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-118.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-029.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-859.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-299.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-211.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-176.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-161.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-338.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-368.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-399.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-345.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-366.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-323.79 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-998.58 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-292.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-281.95 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-699.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-682.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-579.39 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77D-008.88 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-586.88 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-337.37 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-116.61 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-151.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-998.28 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-379.18 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-263.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-288.16 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-139.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-868.56 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-238.38 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-568.98 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-224.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-193.94 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-166.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-161.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-397.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-018.38 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-887.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-883.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-466.36 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-566.98 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-561.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-767.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-065.65 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-919.84 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-128.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 97A-085.55 (Bắc Kạn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-329.99 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-238.99 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-459.59 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-858.85 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-390.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-828.98 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-286.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-019.85 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-469.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-166.86 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-833.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-323.33 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-999.65 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-912.12 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-419.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-091.94 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-568.98 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-999.45 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-864.86 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-718.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-058.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-431.33 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 27A-116.68 (Điện Biên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-469.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-555.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-225.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-382.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-689.69 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-123.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-868.28 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-298.88 | Xe Con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
98A-888.38 | Xe Con | Bắc Giang | 175.000.000 ₫ |
30M-135.68 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30M-098.99 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
61K-556.78 | Xe Con | Bình Dương | 130.000.000 ₫ |
51L-900.00 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
60K-686.89 | Xe Con | Đồng Nai | 115.000.000 ₫ |
99A-883.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 105.000.000 ₫ |
43A-955.59 | Xe Con | Đà Nẵng | 100.000.000 ₫ |
89A-552.22 | Xe Con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
89A-565.79 | Xe Con | Hưng Yên | 85.000.000 ₫ |
14K-019.79 | Xe Con | Quảng Ninh | 85.000.000 ₫ |
21A-228.68 | Xe Con | Yên Bái | 80.000.000 ₫ |
88A-819.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 70.000.000 ₫ |
30M-166.16 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
47C-399.39 | Xe Tải | Đắk Lắk | 70.000.000 ₫ |
30M-362.68 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-238.89 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
98A-866.56 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
61K-576.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51M-181.81 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
98A-863.88 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-662.62 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
82A-163.36 | Xe Con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
89A-563.88 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
61K-598.89 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51L-929.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-277.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-393.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-555.96 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
14A-921.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
92C-244.44 | Xe Tải | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-825.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
98A-888.91 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
89A-567.83 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-290.29 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-375.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-232.58 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-901.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-118.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-120.06 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-122.25 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-040.40 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
93A-464.68 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
30M-316.26 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-310.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-216.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-198.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-195.91 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-155.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-338.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-345.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-396.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-898.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14K-005.58 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-888.26 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-869.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
14A-998.18 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
34A-956.56 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
90A-292.79 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
89A-563.58 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-555.98 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-565.36 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
89A-559.29 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
36K-263.36 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
38A-684.56 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
60K-688.98 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
62A-488.79 | Xe Con | Long An | 40.000.000 ₫ |
51N-009.19 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-000.03 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-880.90 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30L-277.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-125.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-792.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-262.95 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-526.86 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-187.87 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89A-556.36 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-163.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-999.85 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
70A-585.79 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
60K-656.68 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-678.95 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-123.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-085.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-118.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-869.98 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
72A-848.48 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51N-113.38 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72A-866.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30M-226.62 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
67A-333.98 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
28A-262.68 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
62C-219.66 | Xe Tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
30M-368.83 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-216.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-699.39 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51N-112.38 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
89A-559.36 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
49A-686.85 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
37K-369.98 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
30M-136.26 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-328.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-243.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-299.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-287.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-325.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-319.91 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-295.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-192.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-188.98 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
79A-585.85 | Xe Con | Khánh Hòa | 45.000.000 ₫ |
30M-319.89 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
14K-019.83 | Xe Con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
17A-455.68 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
30M-118.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-029.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-859.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-299.36 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-211.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-176.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-161.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-338.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-368.16 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-399.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-345.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-366.58 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
24A-323.79 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
14A-998.58 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
90A-292.89 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
36K-281.95 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
38A-699.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
38A-682.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
79A-579.39 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
77D-008.88 | Xe tải van | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
70A-586.88 | Xe Con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
63A-337.37 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
51N-116.61 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-151.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-998.28 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
68A-379.18 | Xe Con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
36K-263.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
90A-288.16 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30M-139.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-868.56 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
26A-238.38 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
79A-568.98 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
30M-224.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-193.94 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-166.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-161.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-397.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14K-018.38 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-887.89 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
98A-883.79 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-466.36 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
89A-566.98 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
37K-561.68 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
49A-767.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
51N-065.65 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-919.84 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-128.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
97A-085.55 | Xe Con | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
67A-329.99 | Xe Con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
28A-238.99 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
65A-459.59 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
99A-858.85 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
30M-390.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-828.98 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30M-286.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-019.85 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-469.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
23A-166.86 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-833.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
24A-323.33 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
51L-999.65 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-912.12 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-419.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-091.94 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
37K-568.98 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51D-999.45 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
47A-864.86 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
19A-718.88 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
51N-058.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
61K-431.33 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
27A-116.68 | Xe Con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
81A-469.79 | Xe Con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
61K-555.86 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30M-225.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-382.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-689.69 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30M-123.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-868.28 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 26 biển số: 99A-888.98, 30M-268.99, 51L-999.94, 30M-335.79, 38A-699.88, 90A-298.99, 51L-991.91, 30M-129.68, 30M-299.98, 20A-888.85, 51L-999.38, 60K-636.68, 88A-826.86, 51N-000.68, 30M-222.82, 83C-135.79, 88A-828.82, 89A-555.39, 60K-667.79, 34A-928.99, 30M-066.86, 98A-868.58, 20A-892.92, 99A-868.58, 99A-868.38, 20A-891.91
» 99A-888.98 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 425 triệu đồng.
» 30M-268.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 51L-999.94 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30M-335.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 38A-699.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 90A-298.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51L-991.91 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30M-129.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-299.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 20A-888.85 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51L-999.38 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 60K-636.68 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 88A-826.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51N-000.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-222.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 83C-135.79 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 88A-828.82 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 89A-555.39 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-667.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-928.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-066.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 98A-868.58 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 20A-892.92 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-868.58 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-868.38 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 20A-891.91 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
99A-888.98 | Xe Con | Bắc Ninh | 425.000.000 ₫ |
30M-268.99 | Xe Con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
51L-999.94 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
30M-335.79 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
38A-699.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 120.000.000 ₫ |
90A-298.99 | Xe Con | Hà Nam | 120.000.000 ₫ |
51L-991.91 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30M-129.68 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-299.98 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
20A-888.85 | Xe Con | Thái Nguyên | 90.000.000 ₫ |
51L-999.38 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
60K-636.68 | Xe Con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
88A-826.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
51N-000.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30M-222.82 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
83C-135.79 | Xe Tải | Sóc Trăng | 65.000.000 ₫ |
88A-828.82 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 60.000.000 ₫ |
89A-555.39 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
60K-667.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
34A-928.99 | Xe Con | Hải Dương | 55.000.000 ₫ |
30M-066.86 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
98A-868.58 | Xe Con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
20A-892.92 | Xe Con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
99A-868.58 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
99A-868.38 | Xe Con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
20A-891.91 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 15 biển số: 14A-999.89, 98A-888.98, 30M-333.38, 15K-456.66, 30M-128.68, 30M-335.55, 12A-269.99, 15K-488.89, 89A-555.69, 88A-816.88, 30M-325.55, 72A-868.89, 94A-111.18, 30M-333.98, 93A-522.55
» 14A-999.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 475 triệu đồng.
» 98A-888.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 470 triệu đồng.
» 30M-333.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 15K-456.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30M-128.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-335.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 12A-269.99 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 15K-488.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 89A-555.69 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 88A-816.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-325.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 72A-868.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 94A-111.18 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-333.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 93A-522.55 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14A-999.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 475.000.000 ₫ |
98A-888.98 | Xe Con | Bắc Giang | 470.000.000 ₫ |
30M-333.38 | Xe Con | Hà Nội | 270.000.000 ₫ |
15K-456.66 | Xe Con | Hải Phòng | 185.000.000 ₫ |
30M-128.68 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-335.55 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
12A-269.99 | Xe Con | Lạng Sơn | 95.000.000 ₫ |
15K-488.89 | Xe Con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
89A-555.69 | Xe Con | Hưng Yên | 80.000.000 ₫ |
88A-816.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
30M-325.55 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
72A-868.89 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
94A-111.18 | Xe Con | Bạc Liêu | 60.000.000 ₫ |
30M-333.98 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
93A-522.55 | Xe Con | Bình Phước | 55.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 16 biển số: 34A-929.99, 30M-069.99, 20A-888.79, 30M-383.89, 30M-036.66, 30M-226.86, 63A-338.88, 37K-555.89, 69A-168.88, 89A-555.85, 65C-266.66, 30M-158.58, 24A-316.66, 20A-896.99, 14A-993.89, 89A-539.39
» 34A-929.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 30M-069.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 20A-888.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30M-383.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-036.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30M-226.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 63A-338.88 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 37K-555.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 69A-168.88 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 89A-555.85 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 65C-266.66 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-158.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 24A-316.66 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 20A-896.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-993.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 89A-539.39 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
34A-929.99 | Xe Con | Hải Dương | 350.000.000 ₫ |
30M-069.99 | Xe Con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
20A-888.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 150.000.000 ₫ |
30M-383.89 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-036.66 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
30M-226.86 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
63A-338.88 | Xe Con | Tiền Giang | 115.000.000 ₫ |
37K-555.89 | Xe Con | Nghệ An | 115.000.000 ₫ |
69A-168.88 | Xe Con | Cà Mau | 105.000.000 ₫ |
89A-555.85 | Xe Con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
65C-266.66 | Xe Tải | Cần Thơ | 90.000.000 ₫ |
30M-158.58 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
24A-316.66 | Xe Con | Lào Cai | 70.000.000 ₫ |
20A-896.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
14A-993.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
89A-539.39 | Xe Con | Hưng Yên | 50.000.000 ₫ |
Từ 10h45 đến 12h15, đấu giá 25 biển số: 98A-898.98, 30M-386.68, 30M-111.88, 51L-966.99, 99A-861.68, 99A-856.66, 30M-262.62, 79A-578.88, 30M-339.89, 30M-256.68, 61K-558.68, 30M-212.22, 86A-333.68, 99A-888.95, 38A-686.96, 30M-181.68, 51L-986.98, 30M-379.86, 60K-668.99, 30M-333.28, 26A-237.89, 98A-863.33, 20A-865.68, 30M-219.68, 30M-219.85
» 98A-898.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 775 triệu đồng.
» 30M-386.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 330 triệu đồng.
» 30M-111.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 51L-966.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 99A-861.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 99A-856.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30M-262.62 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 79A-578.88 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30M-339.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30M-256.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 61K-558.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-212.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 86A-333.68 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 99A-888.95 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 38A-686.96 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-181.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51L-986.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-379.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 60K-668.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-333.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 26A-237.89 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-863.33 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 20A-865.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-219.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-219.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
98A-898.98 | Xe Con | Bắc Giang | 775.000.000 ₫ |
30M-386.68 | Xe Con | Hà Nội | 330.000.000 ₫ |
30M-111.88 | Xe Con | Hà Nội | 300.000.000 ₫ |
51L-966.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 280.000.000 ₫ |
99A-861.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 130.000.000 ₫ |
99A-856.66 | Xe Con | Bắc Ninh | 130.000.000 ₫ |
30M-262.62 | Xe Con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
79A-578.88 | Xe Con | Khánh Hòa | 110.000.000 ₫ |
30M-339.89 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
30M-256.68 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
61K-558.68 | Xe Con | Bình Dương | 95.000.000 ₫ |
30M-212.22 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
86A-333.68 | Xe Con | Bình Thuận | 80.000.000 ₫ |
99A-888.95 | Xe Con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
38A-686.96 | Xe Con | Hà Tĩnh | 80.000.000 ₫ |
30M-181.68 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51L-986.98 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30M-379.86 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
60K-668.99 | Xe Con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
30M-333.28 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
26A-237.89 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
98A-863.33 | Xe Con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
20A-865.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 50.000.000 ₫ |
30M-219.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-219.85 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 28 biển số: 62C-222.22, 38A-689.99, 36K-233.33, 30M-282.82, 72A-868.79, 30M-363.63, 30M-359.69, 60K-663.66, 98A-868.89, 89A-558.86, 99A-863.68, 30M-299.89, 37K-555.85, 35A-479.99, 61K-555.65, 37K-559.79, 30M-330.30, 98A-865.55, 99A-886.79, 51L-896.68, 51L-978.78, 47A-855.88, 30M-232.99, 15K-438.88, 51L-982.82, 34A-976.66, 14K-038.68, 30M-385.89
» 62C-222.22 (Long An), giá trúng cao nhất 700 triệu đồng.
» 38A-689.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 36K-233.33 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30M-282.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 72A-868.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 30M-363.63 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30M-359.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 60K-663.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 98A-868.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 89A-558.86 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 99A-863.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30M-299.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 37K-555.85 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 35A-479.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 61K-555.65 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 37K-559.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-330.30 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 98A-865.55 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 99A-886.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51L-896.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-978.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-855.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-232.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 15K-438.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51L-982.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 34A-976.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14K-038.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-385.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
62C-222.22 | Xe Tải | Long An | 700.000.000 ₫ |
38A-689.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 295.000.000 ₫ |
36K-233.33 | Xe Con | Thanh Hóa | 250.000.000 ₫ |
30M-282.82 | Xe Con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
72A-868.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 175.000.000 ₫ |
30M-363.63 | Xe Con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30M-359.69 | Xe Con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
60K-663.66 | Xe Con | Đồng Nai | 135.000.000 ₫ |
98A-868.89 | Xe Con | Bắc Giang | 120.000.000 ₫ |
89A-558.86 | Xe Con | Hưng Yên | 115.000.000 ₫ |
99A-863.68 | Xe Con | Bắc Ninh | 105.000.000 ₫ |
30M-299.89 | Xe Con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
37K-555.85 | Xe Con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
35A-479.99 | Xe Con | Ninh Bình | 85.000.000 ₫ |
61K-555.65 | Xe Con | Bình Dương | 85.000.000 ₫ |
37K-559.79 | Xe Con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
30M-330.30 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
98A-865.55 | Xe Con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
99A-886.79 | Xe Con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
51L-896.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-978.78 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
47A-855.88 | Xe Con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
30M-232.99 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
15K-438.88 | Xe Con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
51L-982.82 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
34A-976.66 | Xe Con | Hải Dương | 55.000.000 ₫ |
14K-038.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
30M-385.89 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 17 biển số: 20A-866.66, 14A-995.99, 63A-333.63, 51L-992.92, 30M-156.66, 51N-069.69, 14A-989.98, 89A-558.99, 20A-888.22, 30M-252.55, 14K-022.66, 14A-998.38, 15K-335.69, 30M-331.88, 88A-826.68, 51L-987.65, 30M-366.96
» 20A-866.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 850 triệu đồng.
» 14A-995.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 63A-333.63 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 51L-992.92 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30M-156.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51N-069.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 14A-989.98 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 89A-558.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 20A-888.22 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-252.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14K-022.66 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14A-998.38 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 15K-335.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-331.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 88A-826.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51L-987.65 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-366.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
20A-866.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 850.000.000 ₫ |
14A-995.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 205.000.000 ₫ |
63A-333.63 | Xe Con | Tiền Giang | 155.000.000 ₫ |
51L-992.92 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
30M-156.66 | Xe Con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
51N-069.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
14A-989.98 | Xe Con | Quảng Ninh | 115.000.000 ₫ |
89A-558.99 | Xe Con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
20A-888.22 | Xe Con | Thái Nguyên | 85.000.000 ₫ |
30M-252.55 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
14K-022.66 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
14A-998.38 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
15K-335.69 | Xe Con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
30M-331.88 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
88A-826.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
51L-987.65 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30M-366.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 26 biển số: 51L-996.99, 37K-555.86, 81A-459.99, 30M-356.56, 89A-567.68, 20A-885.85, 30M-119.88, 19A-757.77, 89A-558.89, 30M-262.66, 98A-885.88, 98A-869.86, 30M-123.56, 36K-296.66, 34A-936.68, 73A-376.66, 51L-998.66, 88A-825.68, 98A-888.95, 30M-358.99, 98A-886.96, 30M-119.96, 37K-528.86, 88A-819.68, 49A-767.67, 20A-888.93
» 51L-996.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 37K-555.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 81A-459.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-356.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 89A-567.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 20A-885.85 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 30M-119.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 19A-757.77 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 89A-558.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-262.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 98A-885.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 98A-869.86 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-123.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 36K-296.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 34A-936.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 73A-376.66 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51L-998.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 88A-825.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-888.95 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-358.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-886.96 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-119.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-528.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 88A-819.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 49A-767.67 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 20A-888.93 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51L-996.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 350.000.000 ₫ |
37K-555.86 | Xe Con | Nghệ An | 210.000.000 ₫ |
81A-459.99 | Xe Con | Gia Lai | 120.000.000 ₫ |
30M-356.56 | Xe Con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
89A-567.68 | Xe Con | Hưng Yên | 110.000.000 ₫ |
20A-885.85 | Xe Con | Thái Nguyên | 110.000.000 ₫ |
30M-119.88 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
19A-757.77 | Xe Con | Phú Thọ | 100.000.000 ₫ |
89A-558.89 | Xe Con | Hưng Yên | 95.000.000 ₫ |
30M-262.66 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
98A-885.88 | Xe Con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
98A-869.86 | Xe Con | Bắc Giang | 90.000.000 ₫ |
30M-123.56 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
36K-296.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
34A-936.68 | Xe Con | Hải Dương | 65.000.000 ₫ |
73A-376.66 | Xe Con | Quảng Bình | 60.000.000 ₫ |
51L-998.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
88A-825.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
98A-888.95 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-358.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-886.96 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
30M-119.96 | Xe Con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
37K-528.86 | Xe Con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
88A-819.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
49A-767.67 | Xe Con | Lâm Đồng | 45.000.000 ₫ |
20A-888.93 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |