Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 19/10/2023: thu về hơn 5 tỷ đồng, biển số 30K-593.99 đấu giá lên tới 240 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 19/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 19/10/2023
Ngày 19/10/2023, có tổng cộng 106 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 5,760 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-593.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 240 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30K-610.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 19/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 19/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
60K-358.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51K-963.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-958.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-879.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
92A-357.89 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
62A-368.79 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
99A-666.61 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
98A-666.39 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
30K-486.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-464.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-377.79 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
14A-818.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-816.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-139.99 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
14A-829.79 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
36A-956.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-609.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.39 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-548.88 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-812.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-794.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-999.00 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
15K-193.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-548.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-685.55 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-538.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-900.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-906.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-933.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
35A-357.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-897.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
74A-238.79 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
71A-179.99 | Xe con | Bến Tre | 55.000.000 ₫ |
65A-397.99 | Xe con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
51K-978.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
69A-139.99 | Xe con | Cà Mau | 45.000.000 ₫ |
95A-111.55 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
74A-239.99 | Xe con | Quảng Trị | 45.000.000 ₫ |
99A-676.66 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
98A-665.55 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
34A-718.88 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-551.68 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-411.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
24A-248.88 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30K-508.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-005.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-986.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-369.79 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-844.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
37K-222.33 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
74C-123.33 | Xe tải | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
68A-299.79 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-337.89 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51K-973.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
89A-424.44 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
75A-333.32 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 65.000.000 ₫ |
98A-636.66 | Xe con | Bắc Giang | 190.000.000 ₫ |
98A-628.88 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
30K-596.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-591.68 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
19A-555.86 | Xe con | Phú Thọ | 130.000.000 ₫ |
14A-813.33 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-822.79 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-166.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-185.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-202.22 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-985.55 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-606.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-777.76 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
38A-547.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-239.99 | Xe con | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
70A-458.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-911.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
62A-377.99 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
79A-485.55 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
86A-269.99 | Xe con | Bình Thuận | 60.000.000 ₫ |
37K-200.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
34A-726.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-698.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
24A-244.44 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
20A-680.79 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-183.88 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
49A-616.66 | Xe con | Lâm Đồng | 55.000.000 ₫ |
38A-559.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-219.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
90A-227.77 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
86A-276.68 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
60K-335.39 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30K-613.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-610.68 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-606.86 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
51K-788.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-615.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-563.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-555.50 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-602.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-593.99 | Xe con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
14A-793.79 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-918.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-816.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-806.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-779.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
15K-163.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-167.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-158.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 19/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 106 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 22 biển số: 60K-358.88, 51K-963.99, 51K-958.68, 51K-879.99, 92A-357.89, 62A-368.79, 99A-666.61, 98A-666.39, 30K-486.79, 30K-464.68, 18A-377.79, 14A-818.86, 14A-816.86, 15K-139.99, 14A-829.79, 36A-956.79, 30K-609.68, 30K-588.39, 30K-548.88, 51K-812.79, 51K-794.79, 36A-999.00
» 60K-358.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-963.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-958.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-879.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 92A-357.89 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-368.79 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-666.61 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 98A-666.39 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-486.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-464.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-377.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-818.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-816.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-139.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 14A-829.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-956.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-609.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-588.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-548.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-812.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-794.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-999.00 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
60K-358.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51K-963.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-958.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-879.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
92A-357.89 | Xe con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
62A-368.79 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
99A-666.61 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
98A-666.39 | Xe con | Bắc Giang | 65.000.000 ₫ |
30K-486.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-464.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-377.79 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
14A-818.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-816.86 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-139.99 | Xe con | Hải Phòng | 130.000.000 ₫ |
14A-829.79 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
36A-956.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-609.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-588.39 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30K-548.88 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-812.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-794.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36A-999.00 | Xe con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 19 biển số: 15K-193.99, 30K-548.89, 30K-444.89, 20A-685.55, 30K-538.86, 51K-900.79, 51K-906.66, 51K-933.68, 35A-357.89, 51K-897.88, 74A-238.79, 71A-179.99, 65A-397.99, 51K-978.88, 69A-139.99, 95A-111.55, 74A-239.99, 99A-676.66, 98A-665.55
» 15K-193.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-548.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-444.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-685.55 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-538.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-900.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-906.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-933.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 35A-357.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-897.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-238.79 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-179.99 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 65A-397.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-978.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 69A-139.99 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 95A-111.55 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-239.99 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-676.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 98A-665.55 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-193.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-548.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-444.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-685.55 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-538.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-900.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-906.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-933.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
35A-357.89 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-897.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
74A-238.79 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
71A-179.99 | Xe con | Bến Tre | 55.000.000 ₫ |
65A-397.99 | Xe con | Cần Thơ | 55.000.000 ₫ |
51K-978.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
69A-139.99 | Xe con | Cà Mau | 45.000.000 ₫ |
95A-111.55 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
74A-239.99 | Xe con | Quảng Trị | 45.000.000 ₫ |
99A-676.66 | Xe con | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
98A-665.55 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 18 biển số: 34A-718.88, 30K-551.68, 30K-411.79, 24A-248.88, 30K-508.89, 36K-005.79, 36A-986.66, 35A-369.79, 51K-844.44, 37K-222.33, 74C-123.33, 68A-299.79, 60K-337.89, 51K-973.79, 89A-424.44, 75A-333.32, 98A-636.66, 98A-628.88
» 34A-718.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-551.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-411.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-248.88 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-508.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-005.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-986.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-369.79 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-844.44 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 37K-222.33 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 74C-123.33 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68A-299.79 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-337.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-973.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 89A-424.44 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.32 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 98A-636.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 98A-628.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
34A-718.88 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
30K-551.68 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-411.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
24A-248.88 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30K-508.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-005.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-986.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-369.79 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-844.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
37K-222.33 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
74C-123.33 | Xe tải | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
68A-299.79 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-337.89 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
51K-973.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
89A-424.44 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
75A-333.32 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 65.000.000 ₫ |
98A-636.66 | Xe con | Bắc Giang | 190.000.000 ₫ |
98A-628.88 | Xe con | Bắc Giang | 105.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 18 biển số: 30K-596.79, 30K-591.68, 19A-555.86, 14A-813.33, 14A-822.79, 15K-166.79, 15K-185.88, 37K-202.22, 36A-985.55, 30K-606.79, 43A-777.76, 38A-547.89, 37K-239.99, 70A-458.68, 51K-911.88, 62A-377.99, 79A-485.55, 86A-269.99
» 30K-596.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-591.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 19A-555.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 14A-813.33 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 14A-822.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-166.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-185.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-202.22 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-985.55 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-606.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-777.76 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-547.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-239.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 70A-458.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-911.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 62A-377.99 (Long An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 79A-485.55 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-269.99 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-596.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-591.68 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
19A-555.86 | Xe con | Phú Thọ | 130.000.000 ₫ |
14A-813.33 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-822.79 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-166.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-185.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-202.22 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-985.55 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30K-606.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
43A-777.76 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
38A-547.89 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-239.99 | Xe con | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
70A-458.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-911.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
62A-377.99 | Xe con | Long An | 60.000.000 ₫ |
79A-485.55 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
86A-269.99 | Xe con | Bình Thuận | 60.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 29 biển số: 37K-200.79, 34A-726.66, 34A-698.68, 24A-244.44, 20A-680.79, 15K-183.88, 49A-616.66, 38A-559.79, 37K-219.99, 90A-227.77, 86A-276.68, 60K-335.39, 30K-613.88, 30K-610.68, 30K-606.86, 51K-788.79, 30K-615.55, 30K-563.79, 30K-555.50, 30K-602.68, 30K-593.99, 14A-793.79, 51K-918.68, 51K-816.66, 51K-806.68, 51K-779.88, 15K-163.68, 15K-167.99, 15K-158.86
» 37K-200.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-726.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-698.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-244.44 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-680.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-183.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 49A-616.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-559.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-219.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-227.77 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-276.68 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-335.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-613.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-610.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-606.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-788.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-615.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-563.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-555.50 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-602.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-593.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 14A-793.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-918.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-816.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-806.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-779.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15K-163.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-167.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-158.86 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
37K-200.79 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
34A-726.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-698.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
24A-244.44 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
20A-680.79 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
15K-183.88 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
49A-616.66 | Xe con | Lâm Đồng | 55.000.000 ₫ |
38A-559.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-219.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
90A-227.77 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
86A-276.68 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
60K-335.39 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30K-613.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-610.68 | Xe con | Hà Nội | 0 ₫ |
30K-606.86 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
51K-788.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
30K-615.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-563.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-555.50 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-602.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-593.99 | Xe con | Hà Nội | 240.000.000 ₫ |
14A-793.79 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-918.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-816.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-806.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-779.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
15K-163.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-167.99 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-158.86 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |