Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 20/10/2023: thu về hơn 6 tỷ đồng, biển số 30K-509.99 đấu giá lên tới 290 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 20/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 20/10/2023
Ngày 20/10/2023, có tổng cộng 113 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 6,810 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 30K-509.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 290 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 43A-777.33, 37K-188.39, 38A-554.79, 66A-229.79, 65A-388.39, 72A-727.77, 51K-929.88, 51K-777.74, 30K-448.89, 15K-193.39, 19A-555.53, 17A-387.89, 15K-188.79, 15K-185.55, 30K-576.68, 30K-506.66, 30K-414.68, 51K-913.33, 37K-218.86, 21A-176.66, 72A-737.79, 49A-606.66, 47A-611.11, 99A-676.79, 98A-639.79, 98A-666.67, 81A-359.99, 98A-656.68, 72A-708.68, 79A-486.66, 61K-297.79, 61K-259.99, 51K-755.79, 30K-458.89, 30K-512.79, 15K-186.79, 51K-837.89, 49A-618.88, 35A-367.77, 26A-183.33, 98A-666.64, 73A-306.79, 99A-646.79, 99A-662.79, 98C-311.11, 60K-359.79, 60K-393.33, 36A-955.79, 36A-976.86, 36A-988.39, 51K-893.88, 51K-769.79, 51K-758.88, 30K-578.86, 30K-582.79, 51K-876.79, 51K-775.99, 28A-206.86, 14A-798.68, 51K-936.89, 30K-601.88, 30K-531.68, 30K-419.99, 30K-429.99, 49A-596.66, 36K-000.79, 36A-957.99 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 20/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 20/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
43A-777.33 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
61K-268.79 | Xe con | Bình Dương | 105.000.000 ₫ |
37K-188.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
38A-554.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
66A-229.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
65A-388.39 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
72A-727.77 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51K-933.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-929.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.74 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-500.68 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-524.68 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-509.99 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
30K-448.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-193.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-794.79 | Xe con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
51K-775.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-887.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
19A-555.53 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17A-387.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-188.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-185.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-576.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-506.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-510.68 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-606.89 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-414.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-865.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-823.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-913.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-767.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-869.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
37K-218.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-997.79 | Xe con | Thanh Hóa | 185.000.000 ₫ |
36A-968.79 | Xe con | Thanh Hóa | 95.000.000 ₫ |
21A-176.66 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
19A-557.89 | Xe con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
36A-999.97 | Xe con | Thanh Hóa | 185.000.000 ₫ |
35A-365.55 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
72A-737.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
49A-606.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-611.11 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
99A-676.79 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-639.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-666.67 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-359.99 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
72A-712.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
98A-656.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-368.86 | Xe con | Gia Lai | 60.000.000 ₫ |
72A-708.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
79A-486.66 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
61K-298.88 | Xe con | Bình Dương | 70.000.000 ₫ |
61K-297.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-259.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-755.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
30K-617.89 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-458.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-576.89 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-486.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
15K-166.99 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
15K-186.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-770.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-837.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
49A-618.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
38A-546.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
35A-367.77 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
26A-183.33 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51K-863.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
98A-666.64 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-488.68 | Xe con | Khánh Hòa | 50.000.000 ₫ |
73A-306.79 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
99A-646.79 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-662.79 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98C-311.11 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-359.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-393.33 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
36A-988.79 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
36A-955.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-976.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-988.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-893.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-769.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
15K-169.69 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
51K-769.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-758.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-578.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-506.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-582.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-575.55 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-876.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-799.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-775.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-918.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
28A-206.86 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-377.89 | Xe con | Nam Định | 65.000.000 ₫ |
14A-798.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-936.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-883.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-601.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-575.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-518.79 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-531.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-419.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-592.99 | Xe con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
30K-429.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-596.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
38A-538.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
99A-658.68 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
37K-222.79 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
36K-000.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-957.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 20/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 113 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 21 biển số: 43A-777.33, 61K-268.79, 37K-188.39, 38A-554.79, 66A-229.79, 65A-388.39, 72A-727.77, 51K-933.88, 51K-929.88, 51K-777.74, 30K-500.68, 30K-524.68, 30K-509.99, 30K-448.89, 15K-193.39, 14A-794.79, 51K-775.79, 51K-887.99, 19A-555.53, 17A-387.89, 15K-188.79
» 43A-777.33 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-268.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 37K-188.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-554.79 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-229.79 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-388.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-727.77 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-933.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-929.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.74 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-500.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-524.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 30K-509.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 30K-448.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-193.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-794.79 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-775.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-887.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 19A-555.53 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-387.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-188.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
43A-777.33 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
61K-268.79 | Xe con | Bình Dương | 105.000.000 ₫ |
37K-188.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
38A-554.79 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
66A-229.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
65A-388.39 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
72A-727.77 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51K-933.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
51K-929.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.74 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-500.68 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-524.68 | Xe con | Hà Nội | 155.000.000 ₫ |
30K-509.99 | Xe con | Hà Nội | 290.000.000 ₫ |
30K-448.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-193.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-794.79 | Xe con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
51K-775.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-887.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
19A-555.53 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
17A-387.89 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-188.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 24 biển số: 15K-185.55, 30K-576.68, 30K-506.66, 30K-510.68, 30K-606.89, 30K-414.68, 51K-865.55, 51K-823.68, 51K-913.33, 51K-767.68, 51K-869.88, 37K-218.86, 36A-997.79, 36A-968.79, 21A-176.66, 19A-557.89, 36A-999.97, 35A-365.55, 72A-737.79, 49A-606.66, 47A-611.11, 99A-676.79, 98A-639.79, 98A-666.67
» 15K-185.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-576.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-506.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-510.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-606.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-414.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-865.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-823.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-913.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-767.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-869.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-218.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-997.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 36A-968.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 21A-176.66 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-557.89 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-999.97 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 35A-365.55 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 72A-737.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-606.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-611.11 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-676.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-639.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-666.67 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
15K-185.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30K-576.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-506.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-510.68 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-606.89 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-414.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-865.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-823.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-913.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-767.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-869.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
37K-218.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-997.79 | Xe con | Thanh Hóa | 185.000.000 ₫ |
36A-968.79 | Xe con | Thanh Hóa | 95.000.000 ₫ |
21A-176.66 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
19A-557.89 | Xe con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
36A-999.97 | Xe con | Thanh Hóa | 185.000.000 ₫ |
35A-365.55 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
72A-737.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
49A-606.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-611.11 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
99A-676.79 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-639.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-666.67 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 25 biển số: 81A-359.99, 72A-712.79, 98A-656.68, 81A-368.86, 72A-708.68, 79A-486.66, 61K-298.88, 61K-297.79, 61K-259.99, 51K-755.79, 51K-777.39, 30K-617.89, 30K-458.89, 30K-512.79, 30K-576.89, 30K-486.66, 15K-166.99, 15K-186.79, 51K-770.88, 51K-837.89, 49A-618.88, 38A-546.66, 35A-367.77, 26A-183.33, 51K-863.33
» 81A-359.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-712.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-656.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-368.86 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 72A-708.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-486.66 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-298.88 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 61K-297.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-259.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-755.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-777.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 30K-617.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-458.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-512.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-576.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 30K-486.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-166.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 15K-186.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-770.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51K-837.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-618.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-546.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 35A-367.77 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-183.33 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-863.33 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
81A-359.99 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
72A-712.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 50.000.000 ₫ |
98A-656.68 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
81A-368.86 | Xe con | Gia Lai | 60.000.000 ₫ |
72A-708.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
79A-486.66 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
61K-298.88 | Xe con | Bình Dương | 70.000.000 ₫ |
61K-297.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-259.99 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51K-755.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-777.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
30K-617.89 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-458.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-512.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-576.89 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
30K-486.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
15K-166.99 | Xe con | Hải Phòng | 80.000.000 ₫ |
15K-186.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-770.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51K-837.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
49A-618.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
38A-546.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
35A-367.77 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
26A-183.33 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
51K-863.33 | Xe con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 21 biển số: 98A-666.64, 79A-488.68, 73A-306.79, 99A-646.79, 99A-662.79, 98C-311.11, 60K-359.79, 60K-393.33, 36A-988.79, 36A-955.79, 36A-976.86, 36A-988.39, 51K-893.88, 51K-769.99, 15K-169.69, 51K-769.79, 51K-758.88, 30K-578.86, 30K-506.68, 30K-582.79, 30K-575.55
» 98A-666.64 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-488.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 73A-306.79 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-646.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-662.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-311.11 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-359.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-393.33 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-988.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 36A-955.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-976.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-988.39 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-893.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-769.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 15K-169.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-769.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-758.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-578.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-506.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-582.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-575.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
98A-666.64 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-488.68 | Xe con | Khánh Hòa | 50.000.000 ₫ |
73A-306.79 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
99A-646.79 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-662.79 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98C-311.11 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-359.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-393.33 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
36A-988.79 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
36A-955.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-976.86 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-988.39 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-893.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-769.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
15K-169.69 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
51K-769.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-758.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-578.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-506.68 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-582.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-575.55 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 22 biển số: 51K-876.79, 51K-799.88, 51K-775.99, 51K-918.99, 28A-206.86, 18A-377.89, 14A-798.68, 51K-936.89, 51K-883.68, 30K-601.88, 30K-575.88, 30K-518.79, 30K-531.68, 30K-419.99, 30K-592.99, 30K-429.99, 49A-596.66, 38A-538.68, 99A-658.68, 37K-222.79, 36K-000.79, 36A-957.99
» 51K-876.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-799.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51K-775.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-918.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 28A-206.86 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-377.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 14A-798.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-936.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-883.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-601.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-575.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-518.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-531.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-419.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-592.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 30K-429.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-596.66 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-538.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 99A-658.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 37K-222.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36K-000.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-957.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-876.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-799.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
51K-775.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-918.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
28A-206.86 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-377.89 | Xe con | Nam Định | 65.000.000 ₫ |
14A-798.68 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-936.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-883.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-601.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-575.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-518.79 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-531.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-419.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-592.99 | Xe con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
30K-429.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-596.66 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
38A-538.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 55.000.000 ₫ |
99A-658.68 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
37K-222.79 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
36K-000.79 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-957.99 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |