Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 20/11/2023: thu về hơn 4 tỷ đồng, biển số 99A-666.99 đấu giá lên tới 645 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 20/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 20/11/2023
Ngày 20/11/2023, có tổng cộng 73 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 4,325 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 99A-666.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 645 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 18A-385.55, 20A-679.88 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 20/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 20/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
51K-882.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-856.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-474.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-451.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-422.33 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-583.69 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-576.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-546.46 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-362.22 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
18A-385.55 | Xe con | Nam Định | 0 ₫ |
18A-382.86 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-373.79 | Xe con | Nam Định | 55.000.000 ₫ |
17C-186.86 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-181.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-828.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-551.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-238.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-222.56 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-183.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-486.86 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-987.99 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
51K-831.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-828.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-600.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-590.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-890.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
79A-489.89 | Xe con | Khánh Hòa | 135.000.000 ₫ |
72A-736.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
90A-232.86 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-225.86 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-646.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
61K-281.86 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-277.79 | Xe con | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
65A-387.88 | Xe con | Cần Thơ | 70.000.000 ₫ |
62A-366.79 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
49A-598.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-621.11 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-398.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-389.98 | Xe con | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
20A-679.88 | Xe con | Thái Nguyên | 0 ₫ |
17A-385.55 | Xe con | Thái Bình | 60.000.000 ₫ |
17A-377.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-178.79 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
15K-173.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-164.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-899.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
43A-777.73 | Xe con | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
43A-776.66 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
22A-207.77 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
51K-786.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-580.68 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-547.77 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
99A-666.99 | Xe con | Bắc Ninh | 645.000.000 ₫ |
99A-678.99 | Xe con | Bắc Ninh | 300.000.000 ₫ |
30K-505.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-499.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-477.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-409.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-577.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-508.66 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
37K-197.99 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
51K-899.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-756.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
47A-622.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51D-933.99 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-699.86 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
17A-382.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-746.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
89A-408.88 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
63A-249.49 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-359.99 | Xe con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
48A-202.22 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
60K-357.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 20/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 2 khung giờ đấu giá tổng cộng 73 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 39 biển số: 51K-882.66, 51K-856.89, 30K-474.99, 30K-451.68, 30K-422.33, 30K-583.69, 30K-576.79, 30K-546.46, 35A-362.22, 18A-385.55, 18A-382.86, 18A-373.79, 17C-186.86, 15K-181.69, 14A-828.69, 38A-551.88, 37K-238.69, 37K-222.56, 37K-183.88, 37C-486.86, 36A-987.99, 51K-831.68, 51K-828.79, 30K-600.89, 30K-590.89, 51K-890.99, 79A-489.89, 72A-736.79, 90A-232.86, 90A-225.86, 88A-646.88, 61K-281.86, 61K-277.79, 65A-387.88, 62A-366.79, 49A-598.88, 47A-621.11, 60K-398.66, 60K-389.98
» 51K-882.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-856.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-474.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-451.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-422.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-583.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-576.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-546.46 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-362.22 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 18A-385.55 (Nam Định), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 18A-382.86 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-373.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 17C-186.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-181.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-828.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-551.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-238.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-222.56 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-183.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-486.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-987.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-831.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-828.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-600.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-590.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-890.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 79A-489.89 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 72A-736.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-232.86 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-225.86 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-646.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 61K-281.86 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-277.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 65A-387.88 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 62A-366.79 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-598.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-621.11 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-398.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-389.98 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-882.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-856.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-474.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-451.68 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-422.33 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-583.69 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30K-576.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-546.46 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-362.22 | Xe con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
18A-385.55 | Xe con | Nam Định | 0 ₫ |
18A-382.86 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-373.79 | Xe con | Nam Định | 55.000.000 ₫ |
17C-186.86 | Xe tải | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-181.69 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
14A-828.69 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
38A-551.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
37K-238.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-222.56 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-183.88 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-486.86 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
36A-987.99 | Xe con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
51K-831.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-828.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-600.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-590.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-890.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
79A-489.89 | Xe con | Khánh Hòa | 135.000.000 ₫ |
72A-736.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
90A-232.86 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-225.86 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-646.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
61K-281.86 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-277.79 | Xe con | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
65A-387.88 | Xe con | Cần Thơ | 70.000.000 ₫ |
62A-366.79 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
49A-598.88 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
47A-621.11 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
60K-398.66 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-389.98 | Xe con | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 34 biển số: 20A-679.88, 17A-385.55, 17A-377.79, 15K-178.79, 15K-173.79, 15K-164.89, 51K-899.86, 43A-777.73, 43A-776.66, 22A-207.77, 51K-786.89, 30K-580.68, 30K-547.77, 99A-666.99, 99A-678.99, 30K-505.86, 30K-499.89, 30K-477.66, 30K-409.89, 30K-577.69, 30K-508.66, 37K-197.99, 51K-899.69, 51K-756.68, 47A-622.89, 51D-933.99, 20A-699.86, 17A-382.79, 51K-746.39, 89A-408.88, 63A-249.49, 60K-359.99, 48A-202.22, 60K-357.79
» 20A-679.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 17A-385.55 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 17A-377.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-178.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-173.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-164.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-899.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 43A-777.73 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-776.66 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 22A-207.77 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-786.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-580.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-547.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 99A-666.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 645 triệu đồng.
» 99A-678.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 30K-505.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-499.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-477.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-409.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-577.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-508.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 37K-197.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-899.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-756.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-622.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-933.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-699.86 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 17A-382.79 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-746.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-408.88 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-249.49 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-359.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 48A-202.22 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-357.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
20A-679.88 | Xe con | Thái Nguyên | 0 ₫ |
17A-385.55 | Xe con | Thái Bình | 60.000.000 ₫ |
17A-377.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-178.79 | Xe con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
15K-173.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-164.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51K-899.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 135.000.000 ₫ |
43A-777.73 | Xe con | Đà Nẵng | 45.000.000 ₫ |
43A-776.66 | Xe con | Đà Nẵng | 50.000.000 ₫ |
22A-207.77 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
51K-786.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-580.68 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-547.77 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
99A-666.99 | Xe con | Bắc Ninh | 645.000.000 ₫ |
99A-678.99 | Xe con | Bắc Ninh | 300.000.000 ₫ |
30K-505.86 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-499.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-477.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-409.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-577.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-508.66 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
37K-197.99 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
51K-899.69 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-756.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
47A-622.89 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
51D-933.99 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-699.86 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
17A-382.79 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51K-746.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
89A-408.88 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
63A-249.49 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-359.99 | Xe con | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
48A-202.22 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
60K-357.79 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |