Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 20/11/2024: thu về hơn 31 tỷ đồng, biển số 51L-567.89 đấu giá lên tới 4,555 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 20/11/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 20/11/2024
Ngày 20/11/2024, có tổng cộng 198 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 31,450 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51L-567.89 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 4,555 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30M-234.88, 61K-536.68, 30M-299.96, 30M-165.65, 51L-919.66, 29K-338.68, 51M-299.88, 29D-638.68, 29D-636.63, 51D-897.89, 38A-615.86, 51L-606.60, 30M-135.97, 98A-866.82, 30M-032.68, 37K-556.39, 88A-799.86, 51L-922.02, 30M-063.85, 14A-999.78, 36C-555.36, 47A-828.86, 30M-103.68, 51M-222.26, 29K-333.69, 61K-519.91, 30M-063.33, 90A-292.39, 30M-182.18, 72A-844.69, 89A-555.11, 30M-111.59, 61K-563.68, 18A-511.55, 30M-212.82, 89A-544.44, 60K-529.89, 15K-419.67, 51N-004.11, 29K-365.68, 49A-756.68, 93A-522.33, 19A-676.79, 60K-556.36, 15K-388.85, 30L-342.22, 30M-000.22, 49A-693.39, 30L-679.96, 30L-999.67, 83A-196.96, 51M-069.99, 30M-132.85, 30M-257.77, 28A-267.68, 89A-563.66, 29K-333.35, 20A-878.79, 34A-927.79, 98A-888.11, 83A-197.97, 30M-308.68, 88A-796.88, 51M-198.98, 30M-100.33, 60K-695.79, 30M-363.55, 34A-926.99, 29K-337.89, 72A-883.68, 38A-681.99, 36K-276.79, 51N-038.79, 36C-578.89, 37K-562.55, 98A-893.33, 47A-858.39, 82B-022.22, 29K-383.33, 92A-439.79, 72A-810.99, 98A-789.66, 30M-266.78, 30M-119.84, 30M-393.38, 15K-508.08, 37K-563.36, 51M-188.68, 30M-146.26, 30M-381.81, 78A-222.21, 30M-159.79, 51N-099.66, 17A-511.26, 51L-980.86, 51M-288.82, 30M-302.68, 20A-862.66, 62C-222.88, 30M-213.33, 38A-625.69, 51M-226.86, 51D-986.66, 61K-459.79, 76A-333.35, 30L-979.19, 37C-567.99, 36K-256.79, 49A-657.89, 34A-775.79, 51L-115.86, 47A-652.79, 61K-370.79, 20A-886.22, 30M-335.86, 51M-283.83 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 20/11/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 20/11/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-234.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-536.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30M-299.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-165.65 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-919.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29K-338.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-299.88 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29D-638.68 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-636.63 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-897.89 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-615.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51L-606.60 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-135.97 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-866.82 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-032.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-556.39 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
88A-799.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51L-922.02 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-063.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-999.78 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
36C-555.36 | Xe Tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
47A-828.86 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-103.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-222.26 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29K-333.69 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-519.91 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30M-063.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-292.39 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30M-182.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-844.69 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
89A-555.11 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-111.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-563.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
18A-511.55 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30M-212.82 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89A-544.44 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
60K-529.89 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-419.67 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51N-004.11 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29K-365.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-756.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
93A-522.33 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
19A-676.79 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
60K-556.36 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-388.85 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30L-342.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-000.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-693.39 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30L-679.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-999.67 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
83A-196.96 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
51M-069.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-132.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-257.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
28A-267.68 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-563.66 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
29K-333.35 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-878.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
34A-927.79 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-888.11 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
83A-197.97 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
30M-308.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-796.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51M-198.98 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-100.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-695.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-363.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34A-926.99 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
29K-337.89 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-883.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
38A-681.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
36K-276.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51N-038.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36C-578.89 | Xe Tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-562.55 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
98A-893.33 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-858.39 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
82B-022.22 | Xe Khách | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
29K-383.33 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
92A-439.79 | Xe Con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
72A-810.99 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-789.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-266.78 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-119.84 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-393.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-508.08 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-563.36 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51M-188.68 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-146.26 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-381.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
78A-222.21 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-159.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-099.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
17A-511.26 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51L-980.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-288.82 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-302.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-862.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
62C-222.88 | Xe Tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
30M-213.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-625.69 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51M-226.86 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-986.66 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
61K-459.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
76A-333.35 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
30L-979.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37C-567.99 | Xe Tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51M-188.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
75A-373.79 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 70.000.000 ₫ |
60C-786.86 | Xe Tải | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
14C-466.88 | Xe Tải | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
72A-880.80 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
36C-568.86 | Xe Tải | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
88A-826.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
68A-366.99 | Xe Con | Kiên Giang | 275.000.000 ₫ |
51L-996.96 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 270.000.000 ₫ |
20A-889.98 | Xe Con | Thái Nguyên | 200.000.000 ₫ |
36K-256.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
49A-657.89 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
34A-775.79 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
38A-692.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
51L-115.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
47A-652.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
61K-370.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51M-279.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51M-111.18 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
98A-869.69 | Xe Con | Bắc Giang | 80.000.000 ₫ |
36C-555.99 | Xe Tải | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
81A-468.99 | Xe Con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
90A-288.88 | Xe Con | Hà Nam | 825.000.000 ₫ |
38A-668.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 630.000.000 ₫ |
51L-655.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 315.000.000 ₫ |
81C-288.88 | Xe Tải | Gia Lai | 315.000.000 ₫ |
51M-228.88 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
29D-638.38 | Xe tải van | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-369.36 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
88A-798.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
51L-695.95 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
88A-822.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
60K-567.89 | Xe Con | Đồng Nai | 3.540.000.000 ₫ |
73A-368.68 | Xe Con | Quảng Bình | 590.000.000 ₫ |
72A-866.88 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 350.000.000 ₫ |
89A-562.89 | Xe Con | Hưng Yên | 45.000.000 ₫ |
88A-755.55 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 190.000.000 ₫ |
37K-522.22 | Xe Con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
30L-587.87 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
62A-486.68 | Xe Con | Long An | 75.000.000 ₫ |
30M-268.98 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-323.86 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
36K-268.69 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
15C-486.68 | Xe Tải | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
47C-328.88 | Xe Tải | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
30L-838.18 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
20A-886.22 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30M-137.89 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
20A-869.69 | Xe Con | Thái Nguyên | 105.000.000 ₫ |
18B-033.33 | Xe Khách | Nam Định | 90.000.000 ₫ |
30M-233.69 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
29K-368.89 | Xe Tải | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
90A-295.95 | Xe Con | Hà Nam | 70.000.000 ₫ |
61K-567.83 | Xe Con | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
51N-111.77 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30L-299.99 | Xe Con | Hà Nội | 1.660.000.000 ₫ |
51N-066.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 525.000.000 ₫ |
29K-366.88 | Xe Tải | Hà Nội | 505.000.000 ₫ |
60K-688.99 | Xe Con | Đồng Nai | 195.000.000 ₫ |
30M-335.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-633.99 | Xe tải van | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
70A-586.86 | Xe Con | Tây Ninh | 115.000.000 ₫ |
29K-336.88 | Xe Tải | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
14C-468.68 | Xe Tải | Quảng Ninh | 85.000.000 ₫ |
30M-336.38 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-343.43 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
26C-166.88 | Xe Tải | Sơn La | 55.000.000 ₫ |
51M-282.82 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
38A-682.39 | Xe Con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
89A-555.55 | Xe Con | Hưng Yên | 3.185.000.000 ₫ |
20A-868.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 730.000.000 ₫ |
51L-989.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 605.000.000 ₫ |
99C-333.36 | Xe Tải | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
30M-323.79 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51L-567.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 4.555.000.000 ₫ |
20A-799.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 735.000.000 ₫ |
30L-666.79 | Xe Con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
51M-283.83 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-892.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
60K-686.39 | Xe Con | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
51L-926.26 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
34A-939.79 | Xe Con | Hải Dương | 165.000.000 ₫ |
86A-334.56 | Xe Con | Bình Thuận | 80.000.000 ₫ |
51M-166.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
23A-166.99 | Xe Con | Hà Giang | 75.000.000 ₫ |
29K-388.38 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-223.69 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
51N-123.45 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 865.000.000 ₫ |
38A-588.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 570.000.000 ₫ |
51M-277.77 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 285.000.000 ₫ |
51M-229.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |
Trong ngày 20/11/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 8 khung giờ đấu giá tổng cộng 198 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 117 biển số: 30M-234.88, 61K-536.68, 30M-299.96, 30M-165.65, 51L-919.66, 29K-338.68, 51M-299.88, 29D-638.68, 29D-636.63, 51D-897.89, 38A-615.86, 51L-606.60, 30M-135.97, 98A-866.82, 30M-032.68, 37K-556.39, 88A-799.86, 51L-922.02, 30M-063.85, 14A-999.78, 36C-555.36, 47A-828.86, 30M-103.68, 51M-222.26, 29K-333.69, 61K-519.91, 30M-063.33, 90A-292.39, 30M-182.18, 72A-844.69, 89A-555.11, 30M-111.59, 61K-563.68, 18A-511.55, 30M-212.82, 89A-544.44, 60K-529.89, 15K-419.67, 51N-004.11, 29K-365.68, 49A-756.68, 93A-522.33, 19A-676.79, 60K-556.36, 15K-388.85, 30L-342.22, 30M-000.22, 49A-693.39, 30L-679.96, 30L-999.67, 83A-196.96, 51M-069.99, 30M-132.85, 30M-257.77, 28A-267.68, 89A-563.66, 29K-333.35, 20A-878.79, 34A-927.79, 98A-888.11, 83A-197.97, 30M-308.68, 88A-796.88, 51M-198.98, 30M-100.33, 60K-695.79, 30M-363.55, 34A-926.99, 29K-337.89, 72A-883.68, 38A-681.99, 36K-276.79, 51N-038.79, 36C-578.89, 37K-562.55, 98A-893.33, 47A-858.39, 82B-022.22, 29K-383.33, 92A-439.79, 72A-810.99, 98A-789.66, 30M-266.78, 30M-119.84, 30M-393.38, 15K-508.08, 37K-563.36, 51M-188.68, 30M-146.26, 30M-381.81, 78A-222.21, 30M-159.79, 51N-099.66, 17A-511.26, 51L-980.86, 51M-288.82, 30M-302.68, 20A-862.66, 62C-222.88, 30M-213.33, 38A-625.69, 51M-226.86, 51D-986.66, 61K-459.79, 76A-333.35, 30L-979.19, 37C-567.99, 51M-188.99, 75A-373.79, 60C-786.86, 14C-466.88, 72A-880.80, 36C-568.86, 88A-826.99, 68A-366.99, 51L-996.96, 20A-889.98
» 30M-234.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-536.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-299.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-165.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-919.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-338.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-299.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-638.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-636.63 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-897.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-615.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-606.60 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-135.97 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-866.82 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-032.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-556.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-799.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-922.02 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-063.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-999.78 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36C-555.36 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-828.86 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-103.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-222.26 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-333.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-519.91 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-063.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-292.39 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-182.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-844.69 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-555.11 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-111.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-563.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-511.55 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-212.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-544.44 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-529.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-419.67 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-004.11 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-365.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-756.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-522.33 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-676.79 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-556.36 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-388.85 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-342.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-000.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-693.39 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-679.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-999.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-196.96 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-069.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-132.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-257.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-267.68 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-563.66 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-333.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-878.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-927.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-888.11 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-197.97 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-308.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-796.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-198.98 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-100.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-695.79 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-363.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-926.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-337.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-883.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-681.99 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-276.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-038.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36C-578.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-562.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-893.33 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-858.39 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82B-022.22 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-383.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-439.79 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-810.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-789.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-266.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-119.84 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-393.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-508.08 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-563.36 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-188.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-146.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-381.81 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 78A-222.21 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-159.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-099.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-511.26 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-980.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-288.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-302.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-862.66 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62C-222.88 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-213.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-625.69 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-226.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-986.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-459.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-333.35 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-979.19 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-567.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-188.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 75A-373.79 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 60C-786.86 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 14C-466.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 72A-880.80 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36C-568.86 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 88A-826.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 68A-366.99 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 51L-996.96 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 20A-889.98 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-234.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-536.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30M-299.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-165.65 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51L-919.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29K-338.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-299.88 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29D-638.68 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-636.63 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-897.89 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
38A-615.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51L-606.60 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-135.97 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
98A-866.82 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-032.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-556.39 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
88A-799.86 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51L-922.02 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-063.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-999.78 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
36C-555.36 | Xe Tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
47A-828.86 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
30M-103.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51M-222.26 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29K-333.69 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-519.91 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
30M-063.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-292.39 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
30M-182.18 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-844.69 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
89A-555.11 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-111.59 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
61K-563.68 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
18A-511.55 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
30M-212.82 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
89A-544.44 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
60K-529.89 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-419.67 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51N-004.11 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
29K-365.68 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-756.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
93A-522.33 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
19A-676.79 | Xe Con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
60K-556.36 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
15K-388.85 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
30L-342.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-000.22 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-693.39 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
30L-679.96 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-999.67 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
83A-196.96 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
51M-069.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-132.85 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-257.77 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
28A-267.68 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-563.66 | Xe Con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
29K-333.35 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-878.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
34A-927.79 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
98A-888.11 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
83A-197.97 | Xe Con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
30M-308.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-796.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
51M-198.98 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-100.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-695.79 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
30M-363.55 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
34A-926.99 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
29K-337.89 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
72A-883.68 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
38A-681.99 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
36K-276.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51N-038.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
36C-578.89 | Xe Tải | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
37K-562.55 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
98A-893.33 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-858.39 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
82B-022.22 | Xe Khách | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
29K-383.33 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
92A-439.79 | Xe Con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
72A-810.99 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
98A-789.66 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30M-266.78 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-119.84 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-393.38 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-508.08 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
37K-563.36 | Xe Con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51M-188.68 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-146.26 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-381.81 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
78A-222.21 | Xe Con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
30M-159.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51N-099.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
17A-511.26 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
51L-980.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-288.82 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30M-302.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
20A-862.66 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
62C-222.88 | Xe Tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
30M-213.33 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-625.69 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51M-226.86 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-986.66 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
61K-459.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
76A-333.35 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
30L-979.19 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37C-567.99 | Xe Tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
51M-188.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
75A-373.79 | Xe Con | Thừa Thiên Huế | 70.000.000 ₫ |
60C-786.86 | Xe Tải | Đồng Nai | 70.000.000 ₫ |
14C-466.88 | Xe Tải | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
72A-880.80 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 60.000.000 ₫ |
36C-568.86 | Xe Tải | Thanh Hóa | 55.000.000 ₫ |
88A-826.99 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
68A-366.99 | Xe Con | Kiên Giang | 275.000.000 ₫ |
51L-996.96 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 270.000.000 ₫ |
20A-889.98 | Xe Con | Thái Nguyên | 200.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 17 biển số: 36K-256.79, 49A-657.89, 34A-775.79, 38A-692.68, 51L-115.86, 47A-652.79, 61K-370.79, 51M-279.99, 51M-111.18, 98A-869.69, 36C-555.99, 81A-468.99, 90A-288.88, 38A-668.68, 51L-655.55, 81C-288.88, 51M-228.88
» 36K-256.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-657.89 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-775.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-692.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51L-115.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-652.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-370.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-279.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51M-111.18 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 98A-869.69 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 36C-555.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 81A-468.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 90A-288.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 825 triệu đồng.
» 38A-668.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 630 triệu đồng.
» 51L-655.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 81C-288.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 315 triệu đồng.
» 51M-228.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
36K-256.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
49A-657.89 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
34A-775.79 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
38A-692.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
51L-115.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
47A-652.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
61K-370.79 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
51M-279.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51M-111.18 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
98A-869.69 | Xe Con | Bắc Giang | 80.000.000 ₫ |
36C-555.99 | Xe Tải | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
81A-468.99 | Xe Con | Gia Lai | 50.000.000 ₫ |
90A-288.88 | Xe Con | Hà Nam | 825.000.000 ₫ |
38A-668.68 | Xe Con | Hà Tĩnh | 630.000.000 ₫ |
51L-655.55 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 315.000.000 ₫ |
81C-288.88 | Xe Tải | Gia Lai | 315.000.000 ₫ |
51M-228.88 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 245.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 8 biển số: 29D-638.38, 30M-369.36, 88A-798.68, 51L-695.95, 88A-822.89, 60K-567.89, 73A-368.68, 72A-866.88
» 29D-638.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-369.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 88A-798.68 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 51L-695.95 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 88A-822.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 60K-567.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 3,540 tỷ đồng.
» 73A-368.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 590 triệu đồng.
» 72A-866.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
29D-638.38 | Xe tải van | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-369.36 | Xe Con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
88A-798.68 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 75.000.000 ₫ |
51L-695.95 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
88A-822.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 50.000.000 ₫ |
60K-567.89 | Xe Con | Đồng Nai | 3.540.000.000 ₫ |
73A-368.68 | Xe Con | Quảng Bình | 590.000.000 ₫ |
72A-866.88 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 350.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 10 biển số: 89A-562.89, 88A-755.55, 37K-522.22, 30L-587.87, 62A-486.68, 30M-268.98, 30M-323.86, 36K-268.69, 15C-486.68, 47C-328.88
» 89A-562.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 88A-755.55 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 37K-522.22 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 30L-587.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 62A-486.68 (Long An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-268.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-323.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36K-268.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15C-486.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47C-328.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
89A-562.89 | Xe Con | Hưng Yên | 45.000.000 ₫ |
88A-755.55 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 190.000.000 ₫ |
37K-522.22 | Xe Con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
30L-587.87 | Xe Con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
62A-486.68 | Xe Con | Long An | 75.000.000 ₫ |
30M-268.98 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-323.86 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
36K-268.69 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
15C-486.68 | Xe Tải | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
47C-328.88 | Xe Tải | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
Từ 10h45 đến 12h15, đấu giá 14 biển số: 30L-838.18, 20A-886.22, 30M-137.89, 20A-869.69, 18B-033.33, 30M-233.69, 29K-368.89, 90A-295.95, 61K-567.83, 51N-111.77, 30L-299.99, 51N-066.66, 29K-366.88, 60K-688.99
» 30L-838.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 20A-886.22 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-137.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 20A-869.69 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 18B-033.33 (Nam Định), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30M-233.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 29K-368.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 90A-295.95 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 61K-567.83 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51N-111.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30L-299.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 1,660 tỷ đồng.
» 51N-066.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 525 triệu đồng.
» 29K-366.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 505 triệu đồng.
» 60K-688.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30L-838.18 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
20A-886.22 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30M-137.89 | Xe Con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
20A-869.69 | Xe Con | Thái Nguyên | 105.000.000 ₫ |
18B-033.33 | Xe Khách | Nam Định | 90.000.000 ₫ |
30M-233.69 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
29K-368.89 | Xe Tải | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
90A-295.95 | Xe Con | Hà Nam | 70.000.000 ₫ |
61K-567.83 | Xe Con | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
51N-111.77 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
30L-299.99 | Xe Con | Hà Nội | 1.660.000.000 ₫ |
51N-066.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 525.000.000 ₫ |
29K-366.88 | Xe Tải | Hà Nội | 505.000.000 ₫ |
60K-688.99 | Xe Con | Đồng Nai | 195.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 13 biển số: 30M-335.86, 29D-633.99, 70A-586.86, 29K-336.88, 14C-468.68, 30M-336.38, 30M-343.43, 26C-166.88, 51M-282.82, 38A-682.39, 89A-555.55, 20A-868.68, 51L-989.89
» 30M-335.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-633.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 70A-586.86 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 29K-336.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 14C-468.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30M-336.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-343.43 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 26C-166.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51M-282.82 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-682.39 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 89A-555.55 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 3,185 tỷ đồng.
» 20A-868.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 730 triệu đồng.
» 51L-989.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 605 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-335.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-633.99 | Xe tải van | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
70A-586.86 | Xe Con | Tây Ninh | 115.000.000 ₫ |
29K-336.88 | Xe Tải | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
14C-468.68 | Xe Tải | Quảng Ninh | 85.000.000 ₫ |
30M-336.38 | Xe Con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30M-343.43 | Xe Con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
26C-166.88 | Xe Tải | Sơn La | 55.000.000 ₫ |
51M-282.82 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
38A-682.39 | Xe Con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
89A-555.55 | Xe Con | Hưng Yên | 3.185.000.000 ₫ |
20A-868.68 | Xe Con | Thái Nguyên | 730.000.000 ₫ |
51L-989.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 605.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 5 biển số: 99C-333.36, 30M-323.79, 51L-567.89, 20A-799.99, 30L-666.79
» 99C-333.36 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30M-323.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51L-567.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 4,555 tỷ đồng.
» 20A-799.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 735 triệu đồng.
» 30L-666.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
99C-333.36 | Xe Tải | Bắc Ninh | 80.000.000 ₫ |
30M-323.79 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51L-567.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 4.555.000.000 ₫ |
20A-799.99 | Xe Con | Thái Nguyên | 735.000.000 ₫ |
30L-666.79 | Xe Con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 14 biển số: 51M-283.83, 20A-892.88, 60K-686.39, 51L-926.26, 34A-939.79, 86A-334.56, 51M-166.99, 23A-166.99, 29K-388.38, 30M-223.69, 51N-123.45, 38A-588.88, 51M-277.77, 51M-229.99
» 51M-283.83 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-892.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 60K-686.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51L-926.26 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 34A-939.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 86A-334.56 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51M-166.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 23A-166.99 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 29K-388.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-223.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51N-123.45 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 865 triệu đồng.
» 38A-588.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 570 triệu đồng.
» 51M-277.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 285 triệu đồng.
» 51M-229.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 235 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51M-283.83 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
20A-892.88 | Xe Con | Thái Nguyên | 45.000.000 ₫ |
60K-686.39 | Xe Con | Đồng Nai | 45.000.000 ₫ |
51L-926.26 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
34A-939.79 | Xe Con | Hải Dương | 165.000.000 ₫ |
86A-334.56 | Xe Con | Bình Thuận | 80.000.000 ₫ |
51M-166.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
23A-166.99 | Xe Con | Hà Giang | 75.000.000 ₫ |
29K-388.38 | Xe Tải | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-223.69 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
51N-123.45 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 865.000.000 ₫ |
38A-588.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 570.000.000 ₫ |
51M-277.77 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 285.000.000 ₫ |
51M-229.99 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 235.000.000 ₫ |