Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 21/11/2023: thu về hơn 6 tỷ đồng, biển số 51K-888.99 đấu giá lên tới 1,590 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 21/11/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 21/11/2023
Ngày 21/11/2023, có tổng cộng 100 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 6,875 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-888.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,590 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 99A-661.86, 14A-825.89, 51K-949.49, 51K-813.88, 51K-839.69, 30K-549.79, 30K-502.79, 51K-793.89, 34A-735.55, 34A-695.79, 28A-199.66, 36A-975.88, 36A-975.55, 76A-236.66, 88A-633.89, 60K-338.66, 90A-221.88, 73A-308.68, 99C-268.86, 88C-268.86, 60K-338.89, 63A-249.79, 49A-606.68, 79A-467.68, 76A-246.88, 51K-946.46, 51K-915.79, 29K-039.79, 30K-584.86, 30K-497.99, 35A-369.86, 17A-381.86, 15K-182.66, 38A-550.89, 36A-946.66, 35A-369.88, 15K-143.68, 26A-180.86, 30K-422.88, 30K-520.88, 30K-485.66, 38A-558.86, 30K-412.88, 92A-359.99, 88A-646.46, 85A-116.66, 93A-418.88, 72A-735.79, 66A-234.99, 66A-239.69, 14C-378.88, 51K-801.68, 51K-799.66, 30K-521.66, 38A-558.66, 51K-780.79, 30K-502.89, 30K-593.89, 30K-506.69, 88A-626.69, 65A-387.99, 88A-639.89, 49A-608.88, 28C-098.89, 23A-133.69, 51K-958.79, 20A-685.79, 43A-778.66, 36A-982.22, 36A-966.79, 51K-878.86 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 21/11/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 21/11/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
99A-661.86 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-667.88 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
14A-825.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-949.49 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-813.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-839.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-591.66 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-549.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-502.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-793.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-591.89 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
34A-735.55 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-695.79 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
28A-199.66 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-163.69 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
36A-976.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-975.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-975.55 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-357.79 | Xe Con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
76A-236.66 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
90A-225.88 | Xe Con | Hà Nam | 65.000.000 ₫ |
88A-633.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
71A-171.79 | Xe Con | Bến Tre | 55.000.000 ₫ |
60K-338.66 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
90A-221.88 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
73A-308.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
99C-268.86 | Xe Tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
88C-268.86 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-385.58 | Xe Con | Đồng Nai | 65.000.000 ₫ |
60K-338.89 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
63A-249.79 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
49A-606.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60C-666.60 | Xe Tải | Đồng Nai | 65.000.000 ₫ |
79A-467.68 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
76A-246.88 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
51K-946.46 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-915.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-612.86 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-495.99 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-466.79 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29K-039.79 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-584.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-497.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-369.86 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-387.89 | Xe Con | Nam Định | 45.000.000 ₫ |
17A-381.86 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-182.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
38A-550.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
36A-958.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
36A-946.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-369.88 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-143.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
34A-727.77 | Xe Con | Hải Dương | 55.000.000 ₫ |
26A-180.86 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
30K-484.88 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-422.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-520.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-485.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-558.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
36A-993.33 | Xe Con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
30K-412.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
92A-359.99 | Xe Con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-646.46 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
85A-116.66 | Xe Con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
93A-418.88 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
72A-735.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
66A-234.99 | Xe Con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-239.69 | Xe Con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
14C-378.88 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-801.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-799.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-521.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-558.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
51K-780.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-602.99 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-502.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-888.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 1.590.000.000 ₫ |
99A-666.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 435.000.000 ₫ |
30K-593.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-539.69 | Xe Con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-506.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-626.69 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
65A-387.99 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
88A-639.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-398.89 | Xe Con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
49A-608.88 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60K-379.89 | Xe Con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
28C-098.89 | Xe Tải | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
26A-177.99 | Xe Con | Sơn La | 60.000.000 ₫ |
23A-133.69 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-958.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-933.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
20A-685.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
43A-778.66 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
36A-989.69 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
36A-982.22 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-966.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-933.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-878.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-877.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
Trong ngày 21/11/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 100 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 25 biển số: 99A-661.86, 98A-667.88, 14A-825.89, 51K-949.49, 51K-813.88, 51K-839.69, 30K-591.66, 30K-549.79, 30K-502.79, 51K-793.89, 30K-591.89, 34A-735.55, 34A-695.79, 28A-199.66, 15K-163.69, 36A-976.66, 36A-975.88, 36A-975.55, 35A-357.79, 76A-236.66, 90A-225.88, 88A-633.89, 71A-171.79, 60K-338.66, 90A-221.88
» 99A-661.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-667.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14A-825.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-949.49 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-813.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-839.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-591.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-549.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-502.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-793.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-591.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 34A-735.55 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-695.79 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-199.66 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-163.69 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36A-976.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 36A-975.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-975.55 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-357.79 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 76A-236.66 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-225.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 88A-633.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-171.79 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 60K-338.66 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-221.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
99A-661.86 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-667.88 | Xe Con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
14A-825.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-949.49 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-813.88 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-839.69 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-591.66 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-549.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-502.79 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-793.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-591.89 | Xe Con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
34A-735.55 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-695.79 | Xe Con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
28A-199.66 | Xe Con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-163.69 | Xe Con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
36A-976.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 50.000.000 ₫ |
36A-975.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-975.55 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-357.79 | Xe Con | Ninh Bình | 55.000.000 ₫ |
76A-236.66 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
90A-225.88 | Xe Con | Hà Nam | 65.000.000 ₫ |
88A-633.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
71A-171.79 | Xe Con | Bến Tre | 55.000.000 ₫ |
60K-338.66 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
90A-221.88 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 27 biển số: 73A-308.68, 99C-268.86, 88C-268.86, 60K-385.58, 60K-338.89, 63A-249.79, 49A-606.68, 60C-666.60, 79A-467.68, 76A-246.88, 51K-946.46, 51K-915.79, 30K-612.86, 30K-495.99, 30K-466.79, 29K-039.79, 30K-584.86, 30K-497.99, 35A-369.86, 18A-387.89, 17A-381.86, 15K-182.66, 38A-550.89, 36A-958.89, 36A-946.66, 35A-369.88, 15K-143.68
» 73A-308.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99C-268.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88C-268.86 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-385.58 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 60K-338.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-249.79 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-606.68 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60C-666.60 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 79A-467.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-246.88 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-946.46 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-915.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-612.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-495.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-466.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 29K-039.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-584.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-497.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-369.86 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-387.89 (Nam Định), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 17A-381.86 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-182.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-550.89 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-958.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 36A-946.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-369.88 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-143.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
73A-308.68 | Xe Con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
99C-268.86 | Xe Tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
88C-268.86 | Xe Tải | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-385.58 | Xe Con | Đồng Nai | 65.000.000 ₫ |
60K-338.89 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
63A-249.79 | Xe Con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
49A-606.68 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60C-666.60 | Xe Tải | Đồng Nai | 65.000.000 ₫ |
79A-467.68 | Xe Con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
76A-246.88 | Xe Con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
51K-946.46 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-915.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-612.86 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-495.99 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-466.79 | Xe Con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
29K-039.79 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-584.86 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-497.99 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
35A-369.86 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
18A-387.89 | Xe Con | Nam Định | 45.000.000 ₫ |
17A-381.86 | Xe Con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-182.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
38A-550.89 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
36A-958.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 130.000.000 ₫ |
36A-946.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
35A-369.88 | Xe Con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
15K-143.68 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 21 biển số: 34A-727.77, 26A-180.86, 30K-484.88, 30K-422.88, 30K-520.88, 30K-485.66, 38A-558.86, 36A-993.33, 30K-412.88, 92A-359.99, 88A-646.46, 85A-116.66, 93A-418.88, 72A-735.79, 66A-234.99, 66A-239.69, 14C-378.88, 51K-801.68, 51K-799.66, 30K-521.66, 38A-558.66
» 34A-727.77 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 26A-180.86 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-484.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-422.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-520.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-485.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-558.86 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-993.33 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-412.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-359.99 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-646.46 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 85A-116.66 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-418.88 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-735.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-234.99 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-239.69 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14C-378.88 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-801.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-799.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-521.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-558.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
34A-727.77 | Xe Con | Hải Dương | 55.000.000 ₫ |
26A-180.86 | Xe Con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
30K-484.88 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-422.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-520.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-485.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-558.86 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
36A-993.33 | Xe Con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
30K-412.88 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
92A-359.99 | Xe Con | Quảng Nam | 40.000.000 ₫ |
88A-646.46 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
85A-116.66 | Xe Con | Ninh Thuận | 40.000.000 ₫ |
93A-418.88 | Xe Con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
72A-735.79 | Xe Con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
66A-234.99 | Xe Con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-239.69 | Xe Con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
14C-378.88 | Xe Tải | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
51K-801.68 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-799.66 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-521.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-558.66 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 27 biển số: 51K-780.79, 30K-602.99, 30K-502.89, 51K-888.99, 99A-666.88, 30K-593.89, 30K-539.69, 30K-506.69, 88A-626.69, 65A-387.99, 88A-639.89, 60K-398.89, 49A-608.88, 60K-379.89, 28C-098.89, 26A-177.99, 23A-133.69, 51K-958.79, 51K-933.89, 20A-685.79, 43A-778.66, 36A-989.69, 36A-982.22, 36A-966.79, 51K-933.79, 51K-878.86, 51K-877.89
» 51K-780.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-602.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-502.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-888.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,590 tỷ đồng.
» 99A-666.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 435 triệu đồng.
» 30K-593.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-539.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 30K-506.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-626.69 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-387.99 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-639.89 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-398.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 49A-608.88 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-379.89 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 28C-098.89 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-177.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 23A-133.69 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-958.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-933.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 20A-685.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-778.66 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-989.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36A-982.22 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-966.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-933.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-878.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-877.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-780.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-602.99 | Xe Con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-502.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51K-888.99 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 1.590.000.000 ₫ |
99A-666.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 435.000.000 ₫ |
30K-593.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-539.69 | Xe Con | Hà Nội | 260.000.000 ₫ |
30K-506.69 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
88A-626.69 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
65A-387.99 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
88A-639.89 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
60K-398.89 | Xe Con | Đồng Nai | 75.000.000 ₫ |
49A-608.88 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
60K-379.89 | Xe Con | Đồng Nai | 60.000.000 ₫ |
28C-098.89 | Xe Tải | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
26A-177.99 | Xe Con | Sơn La | 60.000.000 ₫ |
23A-133.69 | Xe Con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-958.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-933.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
20A-685.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
43A-778.66 | Xe Con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
36A-989.69 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
36A-982.22 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36A-966.79 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
51K-933.79 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 55.000.000 ₫ |
51K-878.86 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-877.89 | Xe Con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |